EN Discover how you could change your workspace.
EN Discover how you could change your workspace.
VI Tìm hiểu thêm về cách thay đổi không gian làm việc.
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
change | thay đổi |
EN Turn everywhere into your workspace
VI Biến mọi không gian thành nơi làm việc
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
your | là |
EN Services Archive - Crown Workspace Vietnam
VI Các Dịch vụ Archive - Crown Workspace Vietnam
EN This means you can get on with what you do best – safe in the knowledge that we are quietly, seamlessly and expertly moving your workspace.
VI Với dịch vụ chuyển văn phòng trọn gói chuyên nghiệp, việc chuyển văn phòng vẫn diễn ra theo kế hoạch mà không ảnh hưởng đến năng suất hoạt động kinh doanh.
EN Discover how you could change your workspace.
VI Tìm hiểu thêm về cách thay đổi không gian làm việc.
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
change | thay đổi |
EN New From Zoom: Sign Language Interpretation, Workspace Reservation Goes Mobile, and More!
VI Cập nhật từ Zoom: Nâng cao hỗ trợ ngôn ngữ, cải thiện tính năng phân tích trung tâm liên hệ, mở rộng quyền truy cập bảng trắng và nhiều cập nhật khác!
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
more | nhiều |
EN New From Zoom: Easily Book a Workspace, Better Collaborate on Whiteboards, and More!
VI Zoom IQ dành cho bán hàng: Trí tuệ hội thoại hỗ trợ người bán hàng
EN Looking for workspace inspiration? Explore how Zoom can make video collaboration come alive in a wide variety of work settings.
VI Bạn đang tìm kiếm cảm hứng cho không gian làm việc? Khám phá cách Zoom biến quá trình cộng tác video trở nên sống động dưới nhiều hình thức thiết lập công việc khác nhau.
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
looking | tìm kiếm |
can | nên |
video | video |
variety | nhiều |
work | làm |
make | cho |
EN With Zoom and Poly, meet and collaborate effortlessly in your workspace without bringing all the distractions into your meeting.
VI Với Zoom và Poly, bạn có thể gặp gỡ và cộng tác một cách dễ dàng trong không gian làm việc của bạn mà không đem sự sao nhãng đó vào trong cuộc họp.
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
in | trong |
without | không |
your | bạn |
and | và |
all | của |
EN Create a wireless workspace with Logi Dock by directly pairing Zone wireless products, and connecting any Logi Bolt–enabled keyboard and mouse with a Logi Bolt receiver.
VI Tạo ra không gian làm việc không dây với Logi Dock bằng cách ghép cặp trực tiếp các sản phẩm không dây Zone và kết nối bất kỳ bàn phím và chuột có trang bị Logi Bolt thông qua đầu thu Logi Bolt.
EN Logi Dock is elegantly designed for any modern workspace, whether in an open space at home, a private office, or a focus room.
VI Logi Dock được thiết kế đẹp mắt cho mọi không gian làm việc hiện đại, cho dù là không gian mở tại nhà, văn phòng riêng hoặc phòng tập trung.
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
modern | hiện đại |
is | là |
at | tại |
space | không gian |
private | riêng |
home | nhà |
or | hoặc |
office | văn phòng |
for | cho |
room | phòng |
whether | không |
EN Complete the form below to book a tour or have one of our team members get in touch to learn more about your workspace needs.
VI Hãy điền vào biểu mẫu bên dưới để đặt lịch tham quan hoặc để một trong các thành viên trong nhóm của chúng tôi liên hệ và tìm hiểu thêm về nhu cầu không gian làm việc của bạn.
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
form | mẫu |
or | hoặc |
team | nhóm |
in | trong |
learn | hiểu |
more | thêm |
needs | nhu cầu |
of | của |
below | dưới |
our | chúng tôi |
your | bạn |
EN How many people need workspace?
VI Có bao nhiêu người cần không gian làm việc?
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
people | người |
need | cần |
EN What are you interested in? Private office space Access to shared co-working space Workspace for the day Meeting rooms I don't know yet
VI Bạn quan tâm điều gì? Không gian văn phòng riêng Ra vào không gian văn phòng chung Chỗ làm việc trong ngày Phòng họp I don't know yet
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
day | ngày |
space | không gian |
office | văn phòng |
in | trong |
EN One of our workspace experts will get in contact at the provided email address within the next 48 hours to find a space that works for you.
VI Một trong những chuyên gia về không gian làm việc sẽ liên hệ với bạn theo địa chỉ e-mail mà bạn cung cấp trong vòng 48 giờ tới để tìm một không gian phù hợp cho bạn.
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
space | không gian |
in | trong |
you | bạn |
one | là |
provided | cung cấp |
next | với |
EN One of our workspace experts will contact you at the email address provided within the next 48 hours to find a space that works for you.
VI Một trong những chuyên gia về không gian làm việc sẽ liên hệ với bạn theo địa chỉ e-mail mà bạn cung cấp trong vòng 48 giờ tới để tìm một không gian phù hợp cho bạn.
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
space | không gian |
you | bạn |
one | là |
within | trong |
provided | cung cấp |
next | với |
EN A member of our team will be in touch within one working day to discuss your workspace needs.
VI Trong vòng một ngày làm việc, một thành viên trong đội ngũ của chúng tôi sẽ liên lạc với bạn để thảo luận về nhu cầu chỗ làm việc của bạn.
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
day | ngày |
needs | nhu cầu |
of | của |
be | là |
in | trong |
our | chúng tôi |
working | làm |
your | bạn |
EN To book workspace by the day, download the WeWork member app and get started today.
VI Tải về ứng dụng WeWork để đặt chỗ làm việc theo ngày và bắt đầu ngay hôm nay.
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
started | bắt đầu |
today | hôm nay |
day | ngày |
to | đầu |
by | theo |
EN Need to book workspace for the day or a meeting room before you come in for your tour? Download the WeWork app to get started today.
VI Bạn cần đặt chỗ làm việc trong ngày hoặc phòng họp trước khi đến tham quan? Tải về ứng dụng WeWork để bắt đầu ngay hôm nay.
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
room | phòng |
started | bắt đầu |
today | hôm nay |
day | ngày |
or | hoặc |
the | khi |
in | trong |
to | đầu |
EN Move-in ready private workspace for teams of all sizes, with your choice of shared or private amenities.
VI Không gian làm việc riêng có thể chuyển vào ngay cho các đội nhóm thuộc mọi quy mô, trang bị tiện nghi chung hoặc riêng theo lựa chọn của bạn.
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
teams | nhóm |
or | hoặc |
of | của |
private | riêng |
your | bạn |
choice | chọn |
all | các |
EN Instantly book workspace and meeting rooms with the WeWork app
VI Đặt chỗ làm việc và phòng họp ngay với ứng dụng WeWork
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
rooms | phòng |
with | với |
EN See the URL of links within Google Workspace Apps (including Google Documents, Sheets, Slides, Gmail, Calendar, etc)
VI Xem URL của các đường liên kết trong các ứng dụng của Google Workspace (bao gồm cả Google Tài liệu, Trang tính, Trang trình bày, Gmail, Lịch, v.v.)
EN Your review must comply with the Google Workspace Marketplace Comment Guidelines and Review Policies
VI Bài đánh giá của bạn phải tuân thủ Chính sách về bài đánh giá và Nguyên tắc nhận xét của Google Workspace Marketplace
EN If you currently have a paid plan (e.g. Pro) for one of your domains and upgrade to a higher priced plan (e.g. Business), the following happens:
VI Nếu bạn hiện có gói trả phí (ví dụ: Pro) cho một trong các miền của bạn và nâng cấp lên gói có giá cao hơn (ví dụ: Business), điều sau sẽ xảy ra:
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
if | nếu |
plan | gói |
domains | miền |
upgrade | nâng cấp |
happens | xảy ra |
of | của |
pro | pro |
your | bạn |
following | sau |
EN You might choose Pro plan, which is the basic subscription, or Guru plan, which is the most popular for SMBs and growing agencies
VI Bạn có thể chọn gói Pro, là gói đăng ký cơ bản hoặc gói Guru, gói phổ biến nhất cho các doanh nghiệp vừa và nhỏ và các đại lý đang phát triển
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
plan | gói |
basic | cơ bản |
popular | phổ biến |
growing | phát triển |
choose | chọn |
pro | pro |
or | hoặc |
you | bạn |
and | các |
EN Talent Search plan + Job Posting (Enterprise Plan)
VI Gói Tìm kiếm ứng viên + Đăng tin tuyển dụng (Gói Enterprise)
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
search | tìm kiếm |
plan | gói |
EN You might choose Pro plan, which is the basic subscription, or Guru plan, which is the most popular for SMBs and growing agencies
VI Bạn có thể chọn gói Pro, là gói đăng ký cơ bản hoặc gói Guru, gói phổ biến nhất cho các doanh nghiệp vừa và nhỏ và các đại lý đang phát triển
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
plan | gói |
basic | cơ bản |
popular | phổ biến |
growing | phát triển |
choose | chọn |
pro | pro |
or | hoặc |
you | bạn |
and | các |
EN You might choose Pro plan, which is the basic subscription, or Guru plan, which is the most popular for SMBs and growing agencies
VI Bạn có thể chọn gói Pro, là gói đăng ký cơ bản hoặc gói Guru, gói phổ biến nhất cho các doanh nghiệp vừa và nhỏ và các đại lý đang phát triển
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
plan | gói |
basic | cơ bản |
popular | phổ biến |
growing | phát triển |
choose | chọn |
pro | pro |
or | hoặc |
you | bạn |
and | các |
EN Talent Search plan + Job Posting (Enterprise Plan)
VI Gói Tìm kiếm ứng viên + Đăng tin tuyển dụng (Gói Enterprise)
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
search | tìm kiếm |
plan | gói |
EN FX:USDJPY As you can see that, In 1Hr Time frame USDJPY has created a head and shoulder pattern. if it breaks the drawn neckline level then we can plan for sell side. This set-up is for monday (21-08-23) Plan your trade accordingly....
VI Chiến lược tham khảo: Vùng sell 143.5, sl 144, tp 140.7 - 140
EN FX:USDJPY As you can see that, In 1Hr Time frame USDJPY has created a head and shoulder pattern. if it breaks the drawn neckline level then we can plan for sell side. This set-up is for monday (21-08-23) Plan your trade accordingly....
VI Chiến lược tham khảo: Vùng sell 143.5, sl 144, tp 140.7 - 140
EN FX:USDJPY As you can see that, In 1Hr Time frame USDJPY has created a head and shoulder pattern. if it breaks the drawn neckline level then we can plan for sell side. This set-up is for monday (21-08-23) Plan your trade accordingly....
VI Chiến lược tham khảo: Vùng sell 143.5, sl 144, tp 140.7 - 140
EN FX:USDJPY As you can see that, In 1Hr Time frame USDJPY has created a head and shoulder pattern. if it breaks the drawn neckline level then we can plan for sell side. This set-up is for monday (21-08-23) Plan your trade accordingly....
VI Chiến lược tham khảo: Vùng sell 143.5, sl 144, tp 140.7 - 140
EN FX:USDJPY As you can see that, In 1Hr Time frame USDJPY has created a head and shoulder pattern. if it breaks the drawn neckline level then we can plan for sell side. This set-up is for monday (21-08-23) Plan your trade accordingly....
VI Chiến lược tham khảo: Vùng sell 143.5, sl 144, tp 140.7 - 140
EN FX:USDJPY As you can see that, In 1Hr Time frame USDJPY has created a head and shoulder pattern. if it breaks the drawn neckline level then we can plan for sell side. This set-up is for monday (21-08-23) Plan your trade accordingly....
VI Chiến lược tham khảo: Vùng sell 143.5, sl 144, tp 140.7 - 140
EN FX:USDJPY As you can see that, In 1Hr Time frame USDJPY has created a head and shoulder pattern. if it breaks the drawn neckline level then we can plan for sell side. This set-up is for monday (21-08-23) Plan your trade accordingly....
VI Chiến lược tham khảo: Vùng sell 143.5, sl 144, tp 140.7 - 140
EN You can downgrade your plan any time without changing the billing date. Your next bill will reflect the new, smaller credit cap along with the new price plan.
VI Bạn có thể hạ cấp gói của bạn bất cứ lúc nào mà không cần đổi ngày thanh toán. Hóa đơn kế tiếp của bạn sẽ phản ánh số tiền điểm /mới, nhỏ hơn cùng với gói giá mới.
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
can | cần |
plan | gói |
bill | hóa đơn |
price | giá |
your | của bạn |
time | điểm |
date | ngày |
new | mới |
you | bạn |
with | với |
EN The SMARTER Plan will guide California’s response to future phases of COVID-19. The plan includes:
VI Kế Hoạch SMARTER sẽ hướng dẫn California ứng phó với các giai đoạn của đại dịch COVID-19 trong tương lai. Kế hoạch bao gồm:
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
plan | kế hoạch |
guide | hướng dẫn |
future | tương lai |
includes | bao gồm |
EN *Requires Business or Enterprise Plan
VI *Yêu cầu gói Business hoặc Enterprise Plan
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
requires | yêu cầu |
or | hoặc |
plan | gói |
EN The date you first select a paid plan will be the recurring billing date
VI Ngày bạn chọn gói trả phí đầu tiên sẽ là ngày thanh toán định kỳ
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
date | ngày |
select | chọn |
plan | gói |
a | đầu |
paid | trả |
you | bạn |
EN You will be debited the hourly pro-rata cost of the Business plan until the end of the billing cycle
VI Bạn sẽ được ghi nợ chi phí theo tỷ lệ theo giờ của gói Doanh nghiệp cho đến khi kết thúc chu kỳ thanh toán
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
business | doanh nghiệp |
plan | gói |
cost | phí |
until | cho đến khi |
end | của |
be | được |
you | bạn |
the | khi |
EN You will be credited the hourly pro-rata cost of the Pro plan until the end of the billing cycle
VI Bạn sẽ được ghi có chi phí theo tỷ lệ theo giờ của gói Pro cho đến khi kết thúc chu kỳ thanh toán
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
plan | gói |
cost | phí |
pro | pro |
until | cho đến khi |
end | của |
be | được |
you | bạn |
the | khi |
EN At the beginning of the next billing cycle, you will be charged for the full cost of the Business plan
VI Vào đầu chu kỳ thanh toán tiếp theo, bạn sẽ bị tính phí cho toàn bộ chi phí của gói Business Plan
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
plan | gói |
of | của |
you | bạn |
next | tiếp theo |
EN From $5/mo with Free Plan. Included with Pro, Biz, and Ent plans.
VI Chỉ từ $5/tháng với gói Free Plan. Bao gồm các gói Pro, Biz, và Ent.
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
included | bao gồm |
pro | pro |
with | với |
plan | gói |
and | các |
EN Ready to get started? Add Browser Isolation to any paid Teams plan.
VI Sẵn sàng để bắt đầu? Thêm Browser Isolation vào bất kỳ gói Teams trả phí nào.
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
ready | sẵn sàng |
started | bắt đầu |
any | và |
plan | gói |
paid | trả |
to | đầu |
EN Yes, you can cancel your subscription, downgrade or upgrade your plan at any time
VI Có, bạn có thể hủy đăng ký, giảm hạng hoặc nâng cấp gói của mình bất kỳ lúc nào
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
upgrade | nâng cấp |
plan | gói |
or | hoặc |
you | bạn |
EN If you’re a freelancer, blogger, or in-house marketer with a limited budget, then the Semrush Pro plan will likely be the best option
VI Nếu bạn là một người làm việc tự do, blogger hoặc nhà tiếp thị tại công ty với ngân sách hạn chế, thì gói Semrush Pro có thể sẽ là lựa chọn tốt nhất
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
if | nếu |
or | hoặc |
budget | ngân sách |
plan | gói |
be | là |
pro | pro |
option | chọn |
then | với |
best | tốt |
EN If you’re a professional SEO consultant or an agency with numerous clients, then you will be best suited to the Semrush Guru plan.
VI Nếu bạn là một nhà tư vấn SEO chuyên nghiệp hoặc một đại lý có nhiều khách hàng, thì bạn sẽ phù hợp nhất với gói Semrush Guru.
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
if | nếu |
professional | chuyên nghiệp |
seo | seo |
or | hoặc |
numerous | nhiều |
then | với |
you | bạn |
plan | gói |
clients | khách |
EN Please fill out and submit the contact form below to request a Custom Plan. Our specialists will contact you to clarify all the details.
VI Vui lòng điền và nộp mẫu phiếu dưới đây để yêu cầu Gói tùy chỉnh. Chuyên gia của chúng tôi sẽ liên hệ với bạn để thảo luận chi tiết hơn.
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
form | mẫu |
request | yêu cầu |
custom | tùy chỉnh |
plan | gói |
details | chi tiết |
below | dưới |
you | bạn |
our | chúng tôi |
EN Create a content plan, find gaps, and research, write and audit content.
VI Tạo một kế hoạch nội dung, tìm khoảng thiếu và nghiên cứu, viết, đồng thời kiểm tra chỉnh sửa nội dung.
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
create | tạo |
plan | kế hoạch |
research | nghiên cứu |
write | viết |
audit | kiểm tra |
50 von 50 Übersetzungen werden angezeigt