Übersetze "working together" in Vietnamesisch

50 von 50 Übersetzungen des Ausdrucks "working together" von Englisch nach Vietnamesisch werden angezeigt

Übersetzung von Englisch nach Vietnamesisch von working together

Englisch
Vietnamesisch

EN Step inside and you‘ll find space for learning together and networking, freedom to think, and an awesome team all working together to change lives.

VI Bước vào bạn sẽ tìm thấy không gian để cùng nhau học tập kết nối mạng lưới, tự do tư duy một nhóm tuyệt vời, cùng nhau làm việc để thay đổi cuộc sống.

Englisch Vietnamesisch
step bước
find tìm thấy
space không gian
team nhóm
lives sống
change thay đổi
and
learning học
together cùng nhau
working làm
networking mạng

EN We know that working together as a community is better for everyone.

VI Chúng ta biết rằng làm việc cùng nhau như một cộng đồng sẽ tốt hơn cho tất cả mọi người.

Englisch Vietnamesisch
know biết
together cùng nhau
is
working làm
better hơn
everyone người

EN Based on the idea of normalization, we are working to create a work environment where employees can work together and demonstrate their potential regardless of disabilities

VI Dựa trên ý tưởng bình thường hóa, chúng tôi đang làm việc để tạo ra một môi trường làm việc trong đó nhân viên thể làm việc cùng nhau thể hiện tiềm năng của họ bất kể khuyết tật

Englisch Vietnamesisch
based dựa trên
on trên
environment môi trường
employees nhân viên
can có thể làm
together cùng nhau
of của
we chúng tôi
create tạo
work làm

EN They're fast, professional and flexible, making working together easy no matter the size, scope or location of the project

VI Chúng nhanh chóng, chuyên nghiệp linh hoạt, giúp làm việc cùng nhau dễ dàng bất kể quy mô, phạm vi hoặc vị trí của dự án

Englisch Vietnamesisch
professional chuyên nghiệp
flexible linh hoạt
together cùng nhau
easy dễ dàng
scope phạm vi
or hoặc
project dự án
working làm việc
fast nhanh chóng

EN Every EPC partner is thoroughly evaluated through our qualification process before we begin working together.

VI Mọi đối tác EPC đều được đánh giá kỹ lưỡng thông qua quy trình đánh giá chất lượng của chúng tôi trước khi chúng tôi bắt đầu làm việc cùng nhau.

Englisch Vietnamesisch
epc epc
process quy trình
before trước
begin bắt đầu
together cùng nhau
is
working làm việc
we chúng tôi
every mọi
through thông qua

EN We know that working together as a community is better for everyone.

VI Chúng ta biết rằng làm việc cùng nhau như một cộng đồng sẽ tốt hơn cho tất cả mọi người.

Englisch Vietnamesisch
know biết
together cùng nhau
is
working làm
better hơn
everyone người

EN Based on the idea of normalization, we are working to create a work environment where employees can work together and demonstrate their potential regardless of disabilities

VI Dựa trên ý tưởng bình thường hóa, chúng tôi đang làm việc để tạo ra một môi trường làm việc trong đó nhân viên thể làm việc cùng nhau thể hiện tiềm năng của họ bất kể khuyết tật

Englisch Vietnamesisch
based dựa trên
on trên
environment môi trường
employees nhân viên
can có thể làm
together cùng nhau
of của
we chúng tôi
create tạo
work làm

EN Lots of people working together, lots of new developments — inspired by our “Invented for life” ethos.

VI Những con người đang chung tay làm việc, những chương trình phát triển mới – tất cả được khơi nguồn từ phương châm “Sáng tạo vì cuộc sống” .

EN However, with just a little bit of technology, we can bring the working mom and her baby closer together.

VI Thế nhưng, chỉ với một chút công nghệ, chúng tôi thể mang mẹ bé lại gần nhau hơn.

Englisch Vietnamesisch
little chút
we chúng tôi
together với
and như

EN But, we are all looking forward to training, brunching, cooking, celebrating and working together again soon!

VI Tuy nhiên, chúng tôi hy vọng sẽ sớm được tổ chức lại các khóa đào tạo, bữa tiệc lửng, buổi nấu nướng, tiệc ăn mừng, cũng như sớm làm việc lại cùng nhau!

Englisch Vietnamesisch
together cùng nhau
we chúng tôi
working làm việc
but tuy nhiên
and như
are được
to cũng

EN You can trust that our service team is highly skilled and deeply committed to your success and to working together with you every step of the way.

VI Bạn thể tin tưởng vào đội ngũ kỹ sư tay nghề chuyên môn cao   luôn cam kết sâu sắc với thành công của bạn đồng hành với bạn trong từng bước.

Englisch Vietnamesisch
highly cao
step bước
of của
your bạn
and
together với

EN Real-world stories of people working better together

VI Câu chuyện thực tế về những người làm việc cùng nhau tốt hơn

Englisch Vietnamesisch
people người
together cùng nhau
real thực
of những
working làm việc
better tốt hơn

EN For example, if paid assisted content is the largest category, this means that both your ads and organic Pins are working together to drive conversions.

VI Ví dụ: nếu nội dung được hỗ trợ trả phí danh mục lớn nhất, thì điều này nghĩa cả quảng cáo Ghim tự nhiên của bạn đang hoạt động cùng nhau để thu hút chuyển đổi.

Englisch Vietnamesisch
if nếu
means có nghĩa
ads quảng cáo
together cùng nhau
your bạn
and của

EN EDION has been working to improve work practices with the aim of “optimizing working hours” as a work style reform since fiscal 2017

VI EDION đã đang làm việc để cải thiện thực hành công việc với mục đích tối ưu hóa giờ làm việc, một cuộc cải cách phong cách làm việc kể từ năm tài chính 2017

EN Short working hours for nursing care (applicable to up to two short working hours (5, 6, or 7 hours) within 3 years per family member)

VI Thời gian làm việc ngắn để chăm sóc điều dưỡng (áp dụng tối đa hai giờ làm việc ngắn (5, 6 hoặc 7 giờ) trong vòng 3 năm cho mỗi thành viên gia đình)

Englisch Vietnamesisch
or hoặc
family gia đình
working làm việc
hours giờ
two hai

EN EDION Group is working to optimize working hours, improve lifestyles, and take measures for mental health in order to maintain and promote health.

VI Tập đoàn EDION đang làm việc để tối ưu hóa giờ làm việc, cải thiện lối sống thực hiện các biện pháp cho sức khỏe tâm thần để duy trì tăng cường sức khỏe.

Englisch Vietnamesisch
optimize tối ưu hóa
health sức khỏe
hours giờ
is
improve cải thiện
working làm việc
group đoàn
and các
to làm
for cho

EN While working to protect the environment, we are working to raise employee awareness of the environment.

VI Trong khi làm việc để bảo vệ môi trường, chúng tôi đang nỗ lực nâng cao nhận thức của nhân viên về môi trường.

Englisch Vietnamesisch
environment môi trường
employee nhân viên
we chúng tôi
the trường
working làm việc
while trong khi

EN EDION has been working to improve work practices with the aim of “optimizing working hours” as a work style reform since fiscal 2017

VI EDION đã đang làm việc để cải thiện thực hành công việc với mục đích tối ưu hóa giờ làm việc, một cuộc cải cách phong cách làm việc kể từ năm tài chính 2017

EN Short working hours for nursing care (applicable to up to two short working hours (5, 6, or 7 hours) within 3 years per family member)

VI Thời gian làm việc ngắn để chăm sóc điều dưỡng (áp dụng tối đa hai giờ làm việc ngắn (5, 6 hoặc 7 giờ) trong vòng 3 năm cho mỗi thành viên gia đình)

Englisch Vietnamesisch
or hoặc
family gia đình
working làm việc
hours giờ
two hai

EN EDION Group is working to optimize working hours, improve lifestyles, and take measures for mental health in order to maintain and promote health.

VI Tập đoàn EDION đang làm việc để tối ưu hóa giờ làm việc, cải thiện lối sống thực hiện các biện pháp cho sức khỏe tâm thần để duy trì tăng cường sức khỏe.

Englisch Vietnamesisch
optimize tối ưu hóa
health sức khỏe
hours giờ
is
improve cải thiện
working làm việc
group đoàn
and các
to làm
for cho

EN By dynamically distributing it to the most available and responsive server pools, Cloudflare Spectrum and Load Balancing together help increase the uptime of your services.

VI Bằng cách phân phối động đến các nhóm máy chủ khả dụng đáp ứng tốt nhất, Cloudflare Spectrum Cân bằng Tải giúp tăng thời gian hoạt động của các dịch vụ của bạn.

Englisch Vietnamesisch
increase tăng
help giúp
of của
your bạn

EN Learn how Cloudflare's Zero Trust solution works together to provide secure, optimized connectivity for remote workforces.

VI Tìm hiểu cách giải pháp Zero Trust của Cloudflare kết hợp cùng nhau để cung cấp kết nối an toàn, tối ưu hóa cho lực lượng làm việc từ xa.

Englisch Vietnamesisch
learn hiểu
solution giải pháp
together cùng nhau
optimized tối ưu hóa
connectivity kết nối
remote xa
provide cung cấp
trust an toàn

EN Together We Can Fight Climate Change

VI Cùng Chung Tay Chống Lại Biến Đổi Khí Hậu

Englisch Vietnamesisch
climate khí hậu

EN Let?s work together to make real, substantive changes to best use our natural resources, so that we can protect what we have today for future generations.

VI Hãy cùng nhau tạo ra những thay đổi thực sự, hữu hiệu để sử dụng tốt nhất tài nguyên thiên nhiên của chúng ta, để bảo vệ nhữngchúng ta ngày hôm nay cho các thế hệ tương lai.

Englisch Vietnamesisch
together cùng nhau
real thực
use sử dụng
our của chúng ta
resources tài nguyên
future tương lai
changes thay đổi
today hôm nay
that chúng

EN CU Fair Choice has developed its criteria to bring together CU's experience of auditing different organisations around the world, based on the following principles:

VI Lựa chọn Công bằng CU đã phát triển các tiêu chí để kết hợp kinh nghiệm của CU về việc đánh giá những tổ chức khác nhau trên khắp thế giới, dựa trên các nguyên tắc sau:

Englisch Vietnamesisch
experience kinh nghiệm
world thế giới
based dựa trên
following sau
principles nguyên tắc
choice lựa chọn
on trên
different khác nhau

EN This session will explore the possibilities enabled by Cisco DNA Spaces together with Catalyst and Meraki Wi-Fi 6 solutions.

VI Bài trình bày này sẽ tìm hiểu những điều thể được các giải pháp Cisco DNA Spaces, Catalyst Meraki Wi-Fi 6 hỗ trợ.

Englisch Vietnamesisch
cisco cisco
the giải
and các
this này
solutions giải pháp
will được

EN Together we can flex our power to save our power, California

VI Chúng ta, những cư dân California thể sử dụng năng lượng một cách linh hoạt để tiết kiệm năng lượng

Englisch Vietnamesisch
power năng lượng
save tiết kiệm
california california

EN But by reducing our energy use from 4-9PM, together we can all help stop power outages.

VI Nhưng bằng cáchgiảm mức sử dụng năng lượngtừ 4 giờ chiều đến 9 giờ tối,chúng ta thể cùng nhaugiúp ngăn chặn tình trạng mất điện.

Englisch Vietnamesisch
but nhưng
our bằng
use sử dụng
from chúng
power điện

EN We’re Stronger When We Save Together

VI Chúng ta mạnh hơn khi cùng nhau tiết kiệm

Englisch Vietnamesisch
save tiết kiệm
together cùng nhau
when khi
were hơn

EN It is always important that we work together and use energy efficiently.

VI Điều quan trọng chúng ta phải hợp tác cùng nhau sử dụng năng lượng hiệu quả.

Englisch Vietnamesisch
important quan trọng
together cùng nhau
use sử dụng
energy năng lượng
that chúng

EN This will help us come together as a community to fight COVID-19.

VI Điều này sẽ giúp chúng ta đoàn kết trong cộng đồng để chống lại đại dịch COVID-19.

Englisch Vietnamesisch
help giúp
us chúng ta

EN No one is to blame for the COVID-19 outbreak, and we must all work together to end the pandemic

VI Không ai lỗi khi đại dịch COVID-19 bùng phát tất cả chúng ta phải cùng nhau đoàn kết để chấm dứt đại dịch này

Englisch Vietnamesisch
must phải
together cùng nhau
the này
to dịch

EN The moment when the robot you assemble and program yourself moves is not only a sense of accomplishment, but also a new discovery that you did not know until now! Let's challenge robot programming together!

VI Khoảnh khắc khi robot bạn lắp ráp tự lập trình di chuyển không chỉ cảm giác hoàn thành mà còn một khám phá mới mà bạn chưa biết cho đến bây giờ! Hãy cùng nhau thử thách lập trình robot!

Englisch Vietnamesisch
not không
also mà còn
new mới
programming lập trình
you bạn
together cùng nhau
know biết
lets cho

EN Enjoy the children's pace first, together! With the goal of doing it, I myself am learning various things.

VI Hãy tận hưởng tốc độ của trẻ em trước, cùng nhau! Với mục tiêu thực hiện nó, bản thân tôi đang học được nhiều thứ.

Englisch Vietnamesisch
goal mục tiêu
of của
learning học
various nhiều
together cùng nhau

EN We strive to create an environment where children can enjoy the challenge of trying many times without fear of failure.Let's learn programming fun together!

VI Chúng tôi cố gắng tạo ra một môi trường nơi trẻ em thể cảm thấy vui vẻ để thử thách nhiều lần mà không sợ thất bại.Hãy cùng nhau học lập trình vui vẻ!

Englisch Vietnamesisch
we chúng tôi
environment môi trường
children trẻ em
many nhiều
times lần
without không
learn học
programming lập trình
together cùng nhau
create tạo

EN we do not simply sell products, but provide value and satisfaction together with fun, affluence and convenience through our products.

VI Thay vì chỉ đơn giản bán sản phẩm, chúng tôi cung cấp sự hài lòng về giá trị sự hài lòng, cũng như sự thích thú, phong phú tiện lợi thông qua các sản phẩm.

Englisch Vietnamesisch
sell bán
value giá
provide cung cấp
products sản phẩm
we chúng tôi
and như
through thông qua

EN ?I can’t think of any other property anywhere in the world that has brought together so many of Italy’s leading furnishings design brands...except, perhaps, a museum.?

VI ?Tôi không thể nghĩ đến bất kỳ công trình kiến trúc nào khác trên thế giới lại thể tập hợp nhiều thương hiệu thiết kế nội thất hàng đầu của Ý như vậy, ngoại trừ một viện bảo tàng. ?

Englisch Vietnamesisch
other khác
world thế giới
many nhiều
brands thương hiệu
of của

EN YOUR CAREER will grow together with our continuous development and achievement

VI NGHỀ NGHIỆP CỦA BẠN sẽ phát triển cùng với sự phát triển liên tục bền vững của công ty

Englisch Vietnamesisch
continuous liên tục
development phát triển
and của
together với

EN We share our experience and joys together and we are happy to learn from each other to become great citizens

VI Chúng tôi chia sẻ với nhau những kinh nghiệm, niềm vui luôn sẵn lòng học hỏi lẫn nhau để trở thành những công dân ích

Englisch Vietnamesisch
citizens công dân
experience kinh nghiệm
learn học
we chúng tôi
to với

EN Together we will overcome the challenges of 2020!

VI Cùng nhau, chúng ta nhất định sẽ vượt qua những thách thức của năm 2020!

Englisch Vietnamesisch
together cùng nhau
challenges thách thức

EN Find out more about the wide range of fast and delicious foods together with unique and trendy drink offers at Circle K.

VI Tìm hiểu thêm các món ăn nhanh đa dạng, cùng các thức uống độc đáo rất chất tại Circle K.

Englisch Vietnamesisch
fast nhanh
at tại
k k
more thêm
and các

EN I visited China four or five times, because I had an idea that if we took Chinese and American companies, put them together and told them to create something, they’d blow us away

VI Tôi đã đến Trung Quốc bốn hay năm lần bởi vì tôi nghĩ rằng nếu chúng tôi sử dụng các công ty của Trung Quốc Mỹ, yêu cầu họ phối hợp tạo ra thứ gì đó, họ sẽ khiến chúng tôi ngạc nhiên

Englisch Vietnamesisch
times lần
if nếu
we chúng tôi
four bốn
companies công ty
create tạo

EN This is our first home together

VI Đây ngôi nhà đầu tiên chúng tôi sống với nhau

Englisch Vietnamesisch
our chúng tôi
home nhà
together với

EN Sometimes, we go to some Café houses downtown together

VI Thỉnh thoảng, chúng tôi cùng nhau xuống phố, chọn một quán café thú vị cùng thưởng thức

Englisch Vietnamesisch
we chúng tôi
together cùng nhau

EN In addition, Amazon EC2 P3 instances work seamlessly together with Amazon SageMaker to provide a powerful and intuitive complete machine learning platform

VI Ngoài ra, các phiên bản Amazon EC2 P3 hoạt động liền mạch kết hợp cùng Amazon SageMaker để cung cấp nền tảng machine learning hoàn chỉnh trực quan mạnh mẽ

Englisch Vietnamesisch
amazon amazon
and các
complete hoàn chỉnh
platform nền tảng
provide cung cấp

EN This AI model groups images together based on certain themes

VI Mô hình AI này nhóm các hình ảnh với nhau dựa trên một số chủ đề nhất định

Englisch Vietnamesisch
ai ai
model mô hình
groups nhóm
images hình ảnh
together với
based dựa trên
on trên

EN CakeResume makes it easy to set up a well designed and polished resume. I’ve recommended it to friends due to its ease of use and it’s fun to see it come together.

VI CakeResume giúp bạn dễ dàng thiết lập một bản CV trau chuốt, bắt mắt. Tôi đã giới thiệu cho bạncủa mình bởi các tính năng rất dễ sử dụng thật vui khi kết hợp chúng với nhau.

Englisch Vietnamesisch
easy dễ dàng
set thiết lập
of của
use sử dụng
see bạn
together với

EN To cover entirely the operations, IGT needed to integrate these services with an application that would allow to glue together these specific services with all the non-specific sections of the operation

VI Để bao quát toàn bộ các hoạt động, IGT cần tích hợp các dịch vụ với một ứng dụng cho phép kết hợp các dịch vụ đặc thù này với tất cả các phần không đặc thù của hoạt động

Englisch Vietnamesisch
needed cần
integrate tích hợp
would cho
allow cho phép
of của
these này
together với
all tất cả các
specific các

EN to determine your specific needs together with our IoT experts

VI để xác định nhu cầu cụ thể của bạn cùng với các chuyên gia về IoT của chúng tôi

Englisch Vietnamesisch
needs nhu cầu
experts các chuyên gia
your của bạn
specific các
our chúng tôi
with với

EN Besides, the application provides a number of tools to split, cut and integrate videos together

VI Bên cạnh đó, ứng dụng cung cấp một số công cụ tách, cắt lồng ghép các video vào với nhau

Englisch Vietnamesisch
provides cung cấp
videos video
and
together với

50 von 50 Übersetzungen werden angezeigt