EN Want to cook like a French speaker? We'll help you understand all the steps: shopping, cooking and eating.
EN Want to cook like a French speaker? We'll help you understand all the steps: shopping, cooking and eating.
VI Bạn muốn nấu ăn như một người nói tiếng Pháp? Chúng tôi sẽ giúp bạn hiểu tất cả các bước: mua sắm, nấu ăn và ăn uống.
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
help | giúp |
understand | hiểu |
french | pháp |
want | muốn |
steps | bước |
you | bạn |
all | tất cả các |
EN Want to cook like a French speaker? We'll help you understand all the steps: shopping, cooking and eating.
VI Bạn muốn nấu ăn như một người nói tiếng Pháp? Chúng tôi sẽ giúp bạn hiểu tất cả các bước: mua sắm, nấu ăn và ăn uống.
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
help | giúp |
understand | hiểu |
french | pháp |
want | muốn |
steps | bước |
you | bạn |
all | tất cả các |
EN Looking for lunch? Our airy and open Berlin kitchen is the place to cook: teams make healthy lunches together on a daily basis.
VI Đến giờ trưa rồi? Hãy đến với căn bếp mở và thoáng khí tại Berlin: nơi nhân viên cùng nhau nấu các bữa trưa ngon lành mỗi ngày.
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
place | nơi |
is | là |
and | các |
together | cùng nhau |
on | ngày |
EN Every now and then, Adjusters cook dinner for their coworkers representing their national cuisine.
VI Thỉnh thoảng, Adjuster còn cùng nhau nấu bữa tối để giới thiệu thức ngon quê nhà.
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
their | giới |
EN In our entrepreneur portrait, he explains why he loves his job and why he still has sleepless nights sometimes.
VI Trong tấm gương những người khởi nghiệp của chúng tôi, anh ấy giải thích lý do tại sao anh ấy yêu công việc của mình và đôi khi vẫn có những đêm mất ngủ.
EN That?s why we are making the Merck Manuals and the MSD Manuals available for free in digital form in multiple languages to professionals and patients around the world.
VI Đó là lý do tại sao chúng tôi cung cấp Cẩm nang miễn phí ở dạng kỹ thuật số bằng nhiều ngôn ngữ cho các chuyên gia y tế và bệnh nhân trên khắp thế giới.
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
multiple | nhiều |
professionals | các chuyên gia |
world | thế giới |
we | chúng tôi |
why | tại sao |
and | các |
EN That’s why we’re obsessed with providing an intelligent mix of technological and human expertise that boosts your productivity and gets you more views
VI Đó là lý do tại sao chúng tôi luôn muốn tạo ra sự kết hợp thông minh giữa công nghệ và tinh thông của con người để giúp bạn đạt được nhiều lượt xem hơn
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
intelligent | thông minh |
human | người |
why | tại sao |
views | lượt xem |
were | được |
your | chúng tôi |
you | bạn |
more | nhiều |
EN Why? Because organizations today lack the right technology to ensure an equitable experience across remote and office participants
VI Tại sao? Bởi vì các tổ chức ngày nay thiếu công nghệ phù hợp để đảm bảo trải nghiệm bình đẳng giữa những người tham gia từ xa và văn phòng
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
organizations | tổ chức |
today | ngày |
remote | xa |
why | tại sao |
office | văn phòng |
the | những |
and | các |
EN Why is the vaccine only for adolescents 12 and over? When will vaccines be available for younger children?
VI Tại sao vắc-xin chỉ dành cho thanh thiếu niên từ 12 tuổi trở lên? Khi nào sẽ có vắc-xin cho trẻ nhỏ hơn?
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
why | tại sao |
the | khi |
for | cho |
EN That?s why we are making the Merck Manuals and the MSD Manuals available for free in digital form in multiple languages to professionals and patients around the world.
VI Đó là lý do tại sao chúng tôi cung cấp Cẩm nang miễn phí ở dạng kỹ thuật số bằng nhiều ngôn ngữ cho các chuyên gia y tế và bệnh nhân trên khắp thế giới.
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
multiple | nhiều |
professionals | các chuyên gia |
world | thế giới |
we | chúng tôi |
why | tại sao |
and | các |
EN We also know that an office move can be a distraction from your core business, which is why we are here to help
VI Crown thấu hiểu mọi khó khăn và áp lực đó
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
can | hiểu |
to | mọi |
EN Verified transactions are then bundled into blocks, which is why Bitcoin's underlying technology is referred to as a blockchain
VI Các giao dịch đã xác minh sau đó được nhóm lại thành các khối, đó là lý do tại sao công nghệ cơ bản của Bitcoin lại được gọi là công nghệ blockchain
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
transactions | giao dịch |
blocks | khối |
then | sau |
why | tại sao |
is | được |
to | của |
EN That’s why we’re inviting you to Keep It Golden®—to better manage your energy use for the future of California.
VI Chính vì vậy, chúng tôi mời bạn tham gia Keep It Golden® — để quản lý tốt hơn việc sử dụng năng lượng của bạn, vì tương lai của California.
EN The atmosphere acts like a greenhouse, which is why these emissions are called greenhouse gases.
VI Khí quyển đóng vai trò giống như một loại khí nhà kính và đây là lý do tại sao những loại khí này lại có tên là khí nhà kính.
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
why | tại sao |
these | này |
like | những |
EN Green Certification can do more for your business than you think. Learn why it’s a great business model.
VI Chứng Nhận Xanh có thể làm mang lại nhiều lợi ích cho doanh nghiệp hơn là bạn nghĩ. Tìm hiểu tại sao đó là một mô hình kinh doanh tuyệt vời.
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
certification | chứng nhận |
can | có thể làm |
learn | hiểu |
why | tại sao |
great | tuyệt vời |
model | mô hình |
more | hơn |
your | bạn |
business | kinh doanh |
EN Find out why the biggest brands on YouTube use vidIQ
VI Tìm hiểu lý do tại sao các thương hiệu lớn nhất trên YouTube sử dụng vidIQ
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
brands | thương hiệu |
youtube | youtube |
use | sử dụng |
vidiq | vidiq |
find | tìm |
find out | hiểu |
on | trên |
biggest | lớn nhất |
why | tại sao |
the | các |
EN Why adopt corporate governance?
VI Tại sao phải áp dụng quản trị doanh nghiệp?
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
why | tại sao |
corporate | doanh nghiệp |
EN Why advertise with online-convert.com?
VI Tại sao bạn chọn quảng cáo với online-convert.com?
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
why | tại sao |
with | với |
EN We support so many source formats that there can be a lot of reasons why the conversion has failed. For example:
VI Chúng tôi hỗ trợ rất nhiều định dạng nguồn, có rất nhiều lý do khiến việc chuyển đổi không thành công. Ví dụ:
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
we | chúng tôi |
source | nguồn |
conversion | chuyển đổi |
many | nhiều |
EN 10 Reasons Why You Should Implement a Live Chat
VI 10 lý do tại sao bạn nên sử dụng kênh Chat trực tiếp
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
why | tại sao |
live | trực tiếp |
you | bạn |
should | nên |
EN What makes brunches different? Why is this even a trend?...
VI Điều gì làm nên sự khác biệt của bữa ăn này? Tại sao brunch lại trở thành [...]
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
is | là |
this | này |
different | khác |
why | tại sao |
a | làm |
EN Why lease an office in District 5?
VI 4 cách vượt qua sợ hãi và vươn tới thành công
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
in | qua |
EN Why is it important to be more sustainable?
VI Tại sao việc bền vững hơn lại quan trọng?
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
why | tại sao |
important | quan trọng |
sustainable | bền vững |
EN Is putting in the extra effort to be more efficient hard? Why do you bother?
VI Có cần nỗ lực hơn để tiết kiệm năng lượng hơn không? Tại sao bạn lại quan tâm đến điều này?
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
effort | nỗ lực |
why | tại sao |
you | bạn |
the | này |
EN Why is it important for underserved communities to have access to renewable energy?
VI Tại sao việc các cộng đồng nghèo khó được tiếp cận với nguồn năng lượng tái tạo lại quan trọng?
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
important | quan trọng |
have | tạo |
access | tiếp cận |
energy | năng lượng |
why | tại sao |
EN Is this why you are so energy conscious?
VI Đây có phải là lý do bạn rất có ý thức về tiết kiệm năng lượng?
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
energy | năng lượng |
so | rất |
you | bạn |
EN Why start an energy-efficient event planning company?
VI Tại sao bạn khởi nghiệp với một công ty tổ chức sự kiện về sử dụng hiệu quả năng lượng?
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
why | tại sao |
event | sự kiện |
company | công ty |
EN Q: Why must AWS Lambda functions be stateless?
VI Câu hỏi: Tại sao các hàm AWS Lambda không được phép có trạng thái?
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
lambda | lambda |
functions | hàm |
be | được |
aws | aws |
why | tại sao |
EN Email Marketing Software Recommendations (Why Not to Use Your Host)
VI Đề xuất phần mềm tiếp thị qua email (Tại sao không sử dụng máy chủ của bạn)
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
software | phần mềm |
use | sử dụng |
why | tại sao |
your | của bạn |
not | không |
to | phần |
EN This is why this project involved a large part of consulting, with one of our senior consultant having to fly on-site frequently.
VI Đây là lý do tại sao dự án này, phần lớn là công việc tư vấn với một trong những cố vấn cấp cao của chúng tôi phải thường xuyên bay đến tận nơi để hỗ trợ.
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
project | dự án |
large | lớn |
part | phần |
frequently | thường |
of | của |
why | tại sao |
our | chúng tôi |
having | với |
EN Ever you wonder what an APK is? Why, when you want to install...
VI Có bao giờ bạn tự hỏi APK là gì? Tại sao khi...
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
apk | apk |
why | tại sao |
when | khi |
want | bạn |
EN Why often MOD APK apps get warning about Android.PUA.DebugKey?
VI Lý do các ứng dụng MOD APK thường bị cảnh báo Android.PUA.DebugKey
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
often | thường |
apk | apk |
apps | các ứng dụng |
android | android |
get | các |
EN That is why many people turn to mobile photo editing software.
VI Đó là lí do nhiều người tìm đến những phần mềm chỉnh sửa ảnh trên di động.
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
many | nhiều |
people | người |
editing | chỉnh sửa |
software | phần mềm |
EN As for the reason why you should use Peacock TV among hundreds of other movie-watching applications, follow me.
VI Còn lý do vì sao nên dùng Peacock TV giữa hàng chục hàng trăm ứng dụng xem phim khác thì mời các bạn xem tiếp bên dưới.
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
use | dùng |
tv | tv |
other | khác |
should | nên |
you | bạn |
EN Why in android version 10 only white screen oh man pls help
VI Android 11 hông chơi được , buồn luôn buồn luônnnnnn.
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
android | android |
EN Find out why LiveAgent is right for you
VI Lý do vì sao LiveAgent phù hợp với bạn
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
you | bạn |
for | với |
EN Why do clients around the globe choose ecoligo?
VI Tại sao khách hàng trên toàn cầu chọn ecoligo?
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
why | tại sao |
around | trên |
choose | chọn |
ecoligo | ecoligo |
clients | khách hàng |
EN That's why we have flexible teams on the ground to support you — in your language and time zone
VI Đó là lý do tại sao chúng tôi có các nhóm linh hoạt sẵn sàng hỗ trợ bạn - theo ngôn ngữ và múi giờ của bạn
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
teams | nhóm |
time | giờ |
you | bạn |
EN Why should my company work with ecoligo?
VI Tại sao công ty của tôi nên làm việc với ecoligo?
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
should | nên |
company | công ty |
ecoligo | ecoligo |
my | của tôi |
why | tại sao |
work | làm việc |
with | với |
EN Why is there a finance gap for solar in sub-Saharan Africa?
VI Tại sao có khoảng cách tài chính cho năng lượng mặt trời ở châu Phi cận Sahara?
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
why | tại sao |
finance | tài chính |
solar | mặt trời |
for | cho |
EN Why is there a minimum investment amount of €100?
VI Tại sao số tiền đầu tư tối thiểu là € 100?
EN It's very important to us to make sustainable investing accessible to everyone, this is why we have a low minimum investment amount
VI Điều rất quan trọng đối với chúng tôi là làm cho mọi người có thể tiếp cận đầu tư bền vững, đây là lý do tại sao chúng tôi có số tiền đầu tư tối thiểu thấp
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
very | rất |
important | quan trọng |
sustainable | bền vững |
why | tại sao |
low | thấp |
minimum | tối thiểu |
is | là |
we | chúng tôi |
everyone | người |
us | tôi |
EN Thats why ecoligo GmbH brings solar solutions with environmental impact to businesses in emerging markets
VI Đó là lý do tại sao ecoligo GmbH mang đến các giải pháp năng lượng mặt trời có tác động đến môi trường cho các doanh nghiệp ở các thị trường mới nổi
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
ecoligo | ecoligo |
environmental | môi trường |
markets | thị trường |
solutions | giải pháp |
businesses | doanh nghiệp |
emerging | các |
why | tại sao |
solar | mặt trời |
EN As an EPC company why should I work with ecoligo on clients looking for a finance solution?
VI Là một công ty EPC, tại sao tôi nên làm việc với ecoligo về những khách hàng đang tìm kiếm giải pháp tài chính?
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
epc | epc |
company | công ty |
why | tại sao |
should | nên |
ecoligo | ecoligo |
finance | tài chính |
solution | giải pháp |
looking | tìm kiếm |
work | làm |
clients | khách |
EN What is a subordinate loan and why is this the only loan type used when investing in open projects?
VI Khoản vay cấp dưới là gì và tại sao đây là loại khoản vay duy nhất được sử dụng khi đầu tư vào các dự án mở?
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
loan | khoản vay |
type | loại |
used | sử dụng |
projects | dự án |
is | được |
and | và |
a | đầu |
why | tại sao |
in | vào |
the | khi |
EN Why do you finance projects through institutional lenders?
VI Tại sao bạn tài trợ cho các dự án thông qua các tổ chức cho vay?
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
projects | dự án |
you | bạn |
why | tại sao |
through | thông qua |
EN Why do I need to provide a reference bank account?
VI Tại sao tôi cần cung cấp tài khoản ngân hàng tham chiếu?
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
why | tại sao |
need | cần |
provide | cung cấp |
i | tôi |
account | tài khoản |
bank | ngân hàng |
EN Find out why LiveAgent is right for you
VI Lý do vì sao LiveAgent phù hợp với bạn
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
you | bạn |
for | với |
EN 10 Reasons Why You Should Implement a Live Chat
VI 10 lý do tại sao bạn nên sử dụng kênh Chat trực tiếp
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
why | tại sao |
live | trực tiếp |
you | bạn |
should | nên |
EN 4. Why can't my phone number be registered?
VI 4. Tại sao số điện thoại của tôi không thể đăng kí được?
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
be | được |
my | của tôi |
why | tại sao |
50 von 50 Übersetzungen werden angezeigt