Übersetze "voice modulation" in Vietnamesisch

26 von 26 Übersetzungen des Ausdrucks "voice modulation" von Englisch nach Vietnamesisch werden angezeigt

Übersetzungen von voice modulation

"voice modulation" in Englisch kann in die folgenden Vietnamesisch Wörter/Sätze übersetzt werden:

voice

Übersetzung von Englisch nach Vietnamesisch von voice modulation

Englisch
Vietnamesisch

EN Cisco Hybrid Cloud - Customers' Voice

VI Đánh giá của khách hàng về Môi trường điện toán đám mây lai của Cisco

Englisch Vietnamesisch
cisco cisco
cloud mây
customers khách hàng

EN How to Measure Success for Voice Search

VI Cách đo lường thành công cho Tìm kiếm bằng giọng nói

Englisch Vietnamesisch
search tìm kiếm
how bằng

EN Voice search optimization is a relatively untapped field in digital marketing

VI Tối ưu hóa tìm kiếm bằng giọng nói là một lĩnh vực tương đối chưa được khai thác trong tiếp thị kỹ thuật số

Englisch Vietnamesisch
search tìm kiếm
optimization tối ưu hóa
in trong

EN But it’s important to start effectively measuring success of voice search now.

VI Nhưng điều quan trọng là bắt đầu đo lường hiệu quả thành công của tìm kiếm bằng giọng nói ngay bây giờ.

Englisch Vietnamesisch
but nhưng
important quan trọng
start bắt đầu
search tìm kiếm
now giờ
to đầu
of của

EN High index ownership will open you with additional voice options and earn friendship bonus points when playing with your buddies

VI Sở hữu chỉ số cao sẽ mở ra cho bạn các tùy chọn thoại bổ sung kiếm điểm thưởng tình bạn khi chơi cùng hội bạn thân

Englisch Vietnamesisch
high cao
additional bổ sung
playing chơi
options chọn
your bạn
and các

EN The main character of the game is Fio, a girl who wakes up on a stone floor and has no voice or memory

VI Nhân vật chính của tựa game là Fio, một cô gái thức dậy trên một nền đá không hề có giọng nói hay ký ức

Englisch Vietnamesisch
main chính
character nhân
on trên
no không
of của

EN Actual voice from the recuperator (January 2021 letter)

VI Giọng nói thực tế từ người phục hồi sức khỏe (thư tháng 1 năm 2021)

Englisch Vietnamesisch
actual thực
january tháng

EN Actual voice from the recuperator (received in August 2021)

VI Giọng nói thực tế từ người phục hồi sức khỏe (nhận được vào tháng 8 năm 2021)

Englisch Vietnamesisch
actual thực
august tháng
the nhận
received nhận được
in vào

EN From voice recognition to machine learning, ExxonMobil’s chemical and refining plants are installing a number of “smart technology upgrades” targeted at reducing emissions and increasing energy efficiency.

VI Khi mức tiêu thụ năng lượng tăng lên, hóa đơn tiền điện cũng sẽ tăng. Tuy nhiên, nếu biết cách sử dụng năng lượng hiệu quả, bạn có thể tiêu thụ ít hơn tiết...

Englisch Vietnamesisch
increasing tăng
energy điện
at khi
to tiền
and bạn

EN Amazon Pinpoint [excluding Voice Message capabilities]

VI Amazon Pinpoint [không bao gồm các tính năng Tin nhắn thoại]

Englisch Vietnamesisch
amazon amazon
message tin nhắn

EN Actual voice from the recuperator (January 2021 letter)

VI Giọng nói thực tế từ người phục hồi sức khỏe (thư tháng 1 năm 2021)

Englisch Vietnamesisch
actual thực
january tháng

EN Actual voice from the recuperator (received in August 2021)

VI Giọng nói thực tế từ người phục hồi sức khỏe (nhận được vào tháng 8 năm 2021)

Englisch Vietnamesisch
actual thực
august tháng
the nhận
received nhận được
in vào

EN There’s always someone discussing AWS—and we hope you'll add your voice

VI Luôn có ai đó thảo luận về AWS — chúng tôi hy vọng bạn lên tiếng đóng góp

EN From voice recognition to machine learning, ExxonMobil’s chemical and refining plants are installing a number of “smart technology upgrades” targeted at reducing emissions and increasing energy efficiency.

VI Khi mức tiêu thụ năng lượng tăng lên, hóa đơn tiền điện cũng sẽ tăng. Tuy nhiên, nếu biết cách sử dụng năng lượng hiệu quả, bạn có thể tiêu thụ ít hơn tiết...

Englisch Vietnamesisch
increasing tăng
energy điện
at khi
to tiền
and bạn

EN Our product portfolio includes video surveillance, intrusion detection, fire detection, and voice evacuation systems as well as access control and management systems

VI Danh mục sản phẩm của chúng tôi gồm có hệ thống giám sát bằng video, phát hiện xâm nhập, phát hiện hỏa hoạn, các hệ thống sơ tán bằng giọng nói cũng như các hệ thống quản lý kiểm soát ra vào

Englisch Vietnamesisch
video video
systems hệ thống
product sản phẩm
control kiểm soát
and
as như
access vào
our chúng tôi

EN Professional audio and conference systems for communication of voice, sound, and music complete the range.

VI Bên cạnh đó, chúng tôi còn có hệ thống âm thanh biểu diễn hội nghị chuyên nghiệp.

Englisch Vietnamesisch
professional chuyên nghiệp
systems hệ thống

EN Pronunciation: the voice rises to indicate a question

VI Phát âm: lên giọng trong câu hỏi

Englisch Vietnamesisch
question câu hỏi

EN raise your voice when your sentence is not finished.

VI lên giọng khi câu của bạn chưa kết thúc.

Englisch Vietnamesisch
your của bạn
when khi

EN In French, your voice does not break off between each word

VI Trong tiếng Pháp, người ta không phát âm riêng lẻ từng từ một

Englisch Vietnamesisch
in trong
french pháp
your riêng
not không
word từ

EN See your share of voice and visibility instantly

VI Xem phần Tương quan truyền thông khả năng Hiển thị của bạn ngay lập tức

Englisch Vietnamesisch
share phần
instantly ngay lập tức
and thị
your của bạn
of của
see bạn

EN Find out how to increase your brand awareness with the Share of Voice report

VI Tìm hiểu cách tăng nhận thức về thương hiệu của bạn với báo cáo Tương quan truyền thông

Englisch Vietnamesisch
increase tăng
brand thương hiệu
report báo cáo
find tìm
find out hiểu
your của bạn
the nhận
with với

EN All webinar traffic including video, voice, and content sharing goes through the on-premise Zoom Meeting Connector

VI Tất cả lưu lượng hội thảo trực tuyến bao gồm chia sẻ video, thoại nội dung được truyền qua Trình kết nối cuộc họp Zoom đặt tại chỗ

Englisch Vietnamesisch
including bao gồm
video video
through qua

EN The built-in speakerphone includes six beamforming microphones that capture your voice clearly, while advanced algorithms deliver a natural vocal sound with reduced background noise.

VI Thiết bị thu âm tích hợp bao gồm sáu mic tạo chùm, thu giọng nói của bạn rõ ràng trong khi các thuật toán nâng cao đem lại âm thanh giọng nói tự nhiên đồng thời giảm tạp âm nền.

Englisch Vietnamesisch
includes bao gồm
advanced nâng cao
your của bạn
in trong
the khi
while các

EN Logi Dock is certified for Microsoft Teams, Zoom, Google Meet, and Google Voice so it works seamlessly with your video conferencing platforms

VI Logi Dock được cấp phép choMicrosoft Teams, Zoom, Google Meet Google Voice, do đó nó sẽ hoạt động liền mạch với các nền tảng hội nghị video của bạn

Englisch Vietnamesisch
google google
video video
platforms nền tảng
your bạn
and của

EN Microsoft Teams, Google Meet, Google Voice and Zoom

VI Microsoft Teams, Google Meet, Google Voice Zoom.

Englisch Vietnamesisch
microsoft microsoft
google google

EN We encourage patients to voice their experiences, concerns and suggestions.

VI Chúng tôi khuyến khích bệnh nhân nói lên kinh nghiệm, mối quan tâm đề xuất của họ.

Englisch Vietnamesisch
we chúng tôi

26 von 26 Übersetzungen werden angezeigt