Übersetze "user wants" in Vietnamesisch

50 von 50 Übersetzungen des Ausdrucks "user wants" von Englisch nach Vietnamesisch werden angezeigt

Übersetzungen von user wants

"user wants" in Englisch kann in die folgenden Vietnamesisch Wörter/Sätze übersetzt werden:

user các dùng hoặc hệ thống mọi một người dùng qua ra sử dụng thông qua trên từ vào với đến để ứng dụng
wants muốn

Übersetzung von Englisch nach Vietnamesisch von user wants

Englisch
Vietnamesisch

EN The Everyman archetype wants to feel included. This archetype wants to connect and be understood, no matter what.

VI Nguyên mẫu Everyman muốn cảm thấy được bao gồm. Nguyên mẫu này muốn kết nối được thấu hiểu, bất kể điều gì.

Englisch Vietnamesisch
wants muốn
feel cảm thấy
included bao gồm
connect kết nối
be được
this này

EN With this option you send your user to our page with the URL he wants to convert. The user has the option to select settings, but can't change the target file format.

VI Với tùy chọn này, bạn chuyển người dùng của mình đến trang của chúng tôi với URL mà người đó muốn chuyển đổi. Người dùng chọn cài đặt nhưng không thể thay đổi định dạng file đích.

Englisch Vietnamesisch
page trang
url url
file file
but nhưng
select chọn
convert chuyển đổi
settings cài đặt
change thay đổi
user dùng
our chúng tôi
you bạn
with với
this này

EN With this option you send your user to our page with the URL he wants to convert. The user has the option to select settings, but can't change the target file format.

VI Với tùy chọn này, bạn chuyển người dùng của mình đến trang của chúng tôi với URL mà người đó muốn chuyển đổi. Người dùng chọn cài đặt nhưng không thể thay đổi định dạng file đích.

Englisch Vietnamesisch
page trang
url url
file file
but nhưng
select chọn
convert chuyển đổi
settings cài đặt
change thay đổi
user dùng
our chúng tôi
you bạn
with với
this này

EN With this option you send your user to our page with the URL he wants to convert

VI Với tùy chọn này, bạn chuyển người dùng của mình đến trang của chúng tôi với URL mà người đó muốn chuyển đổi

Englisch Vietnamesisch
option chọn
page trang
url url
convert chuyển đổi
user dùng
our chúng tôi
you bạn
with với
this này

EN It operates in a market with little brand loyalty and wants to enhance the end-user experience

VI Tập đoàn này hoạt động trong một thị trường mà lòng trung thành với thương hiệu còn hạn chế muốn nâng cao trải nghiệm của người dùng cuối

Englisch Vietnamesisch
in trong
market thị trường
brand thương hiệu
wants muốn
enhance nâng cao
and của

EN With this option you send your user to our page with the URL he wants to convert

VI Với tùy chọn này, bạn chuyển người dùng của mình đến trang của chúng tôi với URL mà người đó muốn chuyển đổi

Englisch Vietnamesisch
option chọn
page trang
url url
convert chuyển đổi
user dùng
our chúng tôi
you bạn
with với
this này

EN Reduce the cost of user acquisition and increase user LTV with your own proprietary user segments.

VI Giảm chi phí tăng trưởng người dùng (UA) tăng giá trị LTV với phân khúc người dùng của riêng bạn.

Englisch Vietnamesisch
reduce giảm
increase tăng
cost phí
user dùng
with với

EN EDION Group wants to be a continually endeavors to support richness and abundance in our customers' lives..

VI Tập đoàn EDION muốn trở thành một Chúng tôi luôn nỗ lực không ngừng để hoàn thành sứ mệnh hỗ trợ làm phong phú cuộc sống của khách hàng.

Englisch Vietnamesisch
group tập đoàn
wants muốn
be
lives sống
our chúng tôi
and của
customers khách

EN The project wants to enable internet-of-things (IoT) applications, reduce transaction costs, and be flexible enough to adapt to changing technologies.

VI Dự án muốn kích hoạt các ứng dụng internet (IoT), giảm chi phí giao dịch đủ linh hoạt để thích ứng với các thay đổi công nghệ.

Englisch Vietnamesisch
project dự án
wants muốn
applications các ứng dụng
reduce giảm
transaction giao dịch
flexible linh hoạt
costs phí
changing thay đổi
and các

EN Nebulas is a public blockchain, which acts as an autonomous metanet. Nebulas wants to build decentralized collaboration with smart assets.

VI Nebulas là một blockchain công cộng, là một mạng siêu dữ liệu tự điều khiển. Tương lai của sự cộng tác đang đến gần. Nebulas muốn xây dựng sự cộng tác phi tập trung với các tài sản thông minh.

Englisch Vietnamesisch
wants muốn
build xây dựng
decentralized phi tập trung
smart thông minh
assets tài sản
which các

EN No one wants to be stuck in the car park (or parking basement) for too long

VI Không ai muốn mắc kẹt ở bãi đỗ xe (hoặc tầng hầm gửi xe) quá lâu

Englisch Vietnamesisch
wants muốn
car xe
too quá
or hoặc
the không

EN Besides the positive environmental aspect, one thing that excites me about ecoligo is the feeling of a community that wants to achieve something great together.

VI Bên cạnh khía cạnh môi trường tích cực, một điều khiến tôi phấn khích về ecoligo là cảm giác của một cộng đồng muốn cùng nhau đạt được điều gì đó tuyệt vời.

Englisch Vietnamesisch
environmental môi trường
me tôi
ecoligo ecoligo
wants muốn
great tuyệt vời
together cùng nhau
of của

EN In the case that a client only wants a contract in a local currency, the currency risk is carried by ecoligo.

VI Trong trường hợp khách hàng chỉ muốn ký hợp đồng bằng nội tệ, ecoligo sẽ chịu rủi ro về tiền tệ.

Englisch Vietnamesisch
in trong
case trường hợp
wants muốn
contract hợp đồng
currency tiền
risk rủi ro
ecoligo ecoligo
client khách

EN I meet motivated aspiring PN scholars in the selection field who wants to achieve higher education and help their family out of poverty

VI Tôi gặp các học viên đầy động lực trong quá trình tuyển chọn, các em mong muốn học cao hơn giúp gia đình thoát nghèo

Englisch Vietnamesisch
in trong
selection chọn
wants muốn
education học
help giúp
family gia đình
their họ
and các

EN It also wants to leverage big data to stay competitive

VI Đồng thời đơn vị này cũng muốn tận dụng dữ liệu lớn để duy trì tính cạnh tranh

Englisch Vietnamesisch
wants muốn
leverage tận dụng
big lớn
data dữ liệu
it này
also cũng

EN For example, if an AWS customer in Australia wants to store their data only in Australia, they can choose to deploy their AWS services exclusively in the Asia Pacific (Sydney) AWS Region

VI Ví dụ: nếu một khách hàng của AWS ở Úc chỉ muốn dữ liệu của họ được lưu trữ tại quốc gia này, họ có thể chọn chỉ triển khai Dịch vụ AWS ở Khu vực AWS Châu Á Thái Bình Dương (Sydney)

Englisch Vietnamesisch
if nếu
aws aws
data dữ liệu
choose chọn
deploy triển khai
asia thái bình dương
region khu vực
wants muốn
customer khách
their của

EN EDION Group wants to be a continually endeavors to support richness and abundance in our customers' lives..

VI Tập đoàn EDION muốn trở thành một Chúng tôi luôn nỗ lực không ngừng để hoàn thành sứ mệnh hỗ trợ làm phong phú cuộc sống của khách hàng.

Englisch Vietnamesisch
group tập đoàn
wants muốn
be
lives sống
our chúng tôi
and của
customers khách

EN I meet motivated aspiring PN scholars in the selection field who wants to achieve higher education and help their family out of poverty

VI Tôi gặp các học viên đầy động lực trong quá trình tuyển chọn, các em mong muốn học cao hơn giúp gia đình thoát nghèo

Englisch Vietnamesisch
in trong
selection chọn
wants muốn
education học
help giúp
family gia đình
their họ
and các

EN Jordan Valley wants you to feel prepared for life as a new mom

VI Jordan Valley muốn bạn cảm thấy sẵn sàng cho cuộc sống mới làm mẹ

Englisch Vietnamesisch
feel cảm thấy
new mới
you bạn
wants muốn
life sống

EN I recommend Hostinger to everyone who wants to start a small or big-level venture. My line for Hostinger – “One-stop solution for website development.”

VI Tôi khuyên mọi người nên sử dụng Hostinger nếu muốn bắt đầu kinh doanh với quy mô nhỏ lớn. Hostinger: "Giải pháp một chạm dành cho phát triển web"

EN I would highly recommend it to anyone who wants to start a web design business or just a build a website for themselves.

VI Tôi rất muốn giới thiệu nó cho bất kỳ ai muốn bắt đầu kinh doanh thiết kế web hoặc chỉ đơn giản là xây dựng một trang web cho riêng mình.

Englisch Vietnamesisch
anyone bất kỳ ai
wants muốn
start bắt đầu
business kinh doanh
or hoặc
build xây dựng
would cho
website trang
web web

EN "But I know that there are only 20 drivers and if they deliver as the team wants, it is difficult for young drivers to get there without financial support and the right results

VI "Nhưng tôi biết rằng chỉ có 20 tài xế nếu họ giao hàng như ý muốn của nhóm, rất khó để các tài xế trẻ đến đó nếu không có hỗ trợ tài chính kết quả phù hợp

Englisch Vietnamesisch
deliver giao
team nhóm
wants muốn
financial tài chính
young trẻ
but nhưng
if nếu
know biết
as như

EN Area Agency on Aging Wants to Hear From You Flyer

VI Cơ quan khu vực về người cao tuổi muốn nghe ý kiến ​​từ bạn Tờ rơi

EN Existing firewall or secure web gateway solutions haul user requests to centralized scrubbing centers for inspections, slowing down user access.

VI Các giải pháp tường lửa hoặc cổng web an toàn hiện tại đưa yêu cầu của người dùng đến các trung tâm kiểm tra tập trung (scrubbing center) để kiểm tra, làm chậm quyền truy cập của người dùng.

Englisch Vietnamesisch
secure an toàn
web web
requests yêu cầu
centers trung tâm
access truy cập
or hoặc
solutions giải pháp
user dùng

EN A "cookie" is a mechanism that stores information that a user has visited this site on the user's computer

VI "Cookie" là một cơ chế lưu trữ thông tin mà người dùng đã truy cập trang web này trên máy tính của người dùng

Englisch Vietnamesisch
information thông tin
on trên
computer máy tính
users người dùng
user dùng
site trang

EN LearnLaTeX.org requires no user login and stores no user-specifc data

VI LearnLaTeX.org không yêu cầu người dùng phải đăng nhập cũng không thu thập bất cứ thông tin người dùng nào

Englisch Vietnamesisch
requires yêu cầu
no không
data thông tin
user dùng

EN A "cookie" is a mechanism that stores information that a user has visited this site on the user's computer

VI "Cookie" là một cơ chế lưu trữ thông tin mà người dùng đã truy cập trang web này trên máy tính của người dùng

Englisch Vietnamesisch
information thông tin
on trên
computer máy tính
users người dùng
user dùng
site trang

EN Identity and access management (IAM) systems verify user identities and control user privileges.

VI Hệ thống quản lý danh tính truy cập (IAM) xác minh danh tính người dùng kiểm soát các đặc quyền của người dùng.

Englisch Vietnamesisch
systems hệ thống
identity danh tính
access truy cập
privileges quyền
control kiểm soát
user dùng

EN Understanding the entire user lifecycle is critical in identifying when to optimize your campaigns. Adjust provides full user- level visibility with:

VI Để biết khi nào cần tối ưu hóa chiến dịch, bạn cần hiểu rõ toàn hành trình người dùng. Adjust mang đến cái nhìn toàn diện về vòng đời người dùng với:

Englisch Vietnamesisch
understanding hiểu
lifecycle vòng đời
optimize tối ưu hóa
campaigns chiến dịch
user dùng
the khi
your bạn
with với

EN No user duplication, no matter what (not even the most convoluted edge case) so you’ll never keep paying for the same user

VI Không nhận dữ liệu trùng lắp, trong bất kỳ trường hợp nào (kể cả trường hợp tinh vi nhất), thì bạn cũng không bao giờ phải trả phí hai lần khi bạn chỉ có thêm một người dùng

Englisch Vietnamesisch
even cũng
case trường hợp
keep bạn
user dùng
not không

EN VPS requires more technical skills from the user but managed cloud hosting is much more user-friendly

VI VPS yêu cầu nhiều kinh nghiệm kỹ thuật hơn nhưng managed cloud hosting thì thân thiện với người dùng hơn

Englisch Vietnamesisch
requires yêu cầu
technical kỹ thuật
but nhưng
user dùng
from với
more nhiều
the hơn

EN PerformanceCustomization & OptimizationSecurityCertificate ManagementFirewallReliabilityDashboard, User and API AccessInsights & AnalyticsComplianceSupport

VI Hiệu suấtTùy chỉnh & Tối ưu hóaBảo mậtQuản lý chứng chỉTường lửaĐộ tin cậyBảng điều khiển, người dùng Truy cập APIThông tin chuyên sâu & Phân tíchTuân thủHỗ trợ

Englisch Vietnamesisch
user dùng

EN Cloudflare Workers lets developers deploy serverless code written in JavaScript, Rust, C, and C++ to Cloudflare's edge, closer to the end user.

VI Cloudflare Workers cho phép các nhà phát triển triển khai mã không máy chủ được viết bằng JavaScript, Rust, C C ++ để cạnh Cloudflare, gần gũi hơn với người dùng cuối.

Englisch Vietnamesisch
developers nhà phát triển
written viết
javascript javascript
deploy triển khai
user dùng
lets cho phép
and các
the không

EN Cloudflare Access protects internal resources by securing, authenticating and monitoring access per-user and by application.

VI Cloudflare Access bảo vệ tài nguyên nội bộ bằng cách bảo mật, xác thực giám sát quyền truy cập của mỗi người dùng theo ứng dụng.

Englisch Vietnamesisch
cloudflare bảo mật
resources tài nguyên
monitoring giám sát
application dùng
and của
access truy cập

EN Demo: Connect and secure any user with Cloudflare for Teams

VI Demo: Kết nối bảo mật bất kỳ người dùng nào với Cloudflare for Teams

Englisch Vietnamesisch
connect kết nối
user dùng
with với

EN "With Cloudflare, Roman can evaluate every request made to internal applications for permission and identity, while also improving speed and user experience."

VI "Với Cloudflare, Roman có thể đánh giá mọi yêu cầu được thực hiện đối với các ứng dụng nội bộ về quyền danh tính, đồng thời cải thiện tốc độ trải nghiệm người dùng."

Englisch Vietnamesisch
made thực hiện
permission quyền
improving cải thiện
request yêu cầu
applications các ứng dụng
every mọi
user dùng
and các
identity danh tính

EN Once that code travels from a user’s browser to their device, it can compromise sensitive data and infect other network devices.

VI Khi mã đó di chuyển từ trình duyệt của người dùng đến thiết bị của họ, nó có thể xâm phạm dữ liệu nhạy cảm lây nhiễm sang các thiết bị mạng khác.

Englisch Vietnamesisch
users người dùng
sensitive nhạy cảm
data dữ liệu
other khác
network mạng
browser trình duyệt
that liệu
it khi

EN Legacy remote browsers send a slow and clunky version of a web page to the user

VI Các trình duyệt từ xa cũ gửi cho người dùng một phiên bản chậm khó hiểu của một trang web

Englisch Vietnamesisch
remote xa
send gửi
version phiên bản
of của
web web
page trang
user dùng

EN Cloudflare draws an exact replica of the page on the user’s device, and then delivers that replica so quickly it feels like a regular browser.

VI Cloudflare vẽ một bản sao chính xác của trang trên thiết bị của người dùng sau đó phân phối bản sao đó nhanh chóng đến mức giống như một trình duyệt thông thường.

Englisch Vietnamesisch
replica bản sao
page trang
on trên
users người dùng
then sau
regular thường
browser trình duyệt
of của
quickly nhanh

EN Integrates with groups from your identity provider for user and team-based isolation policies

VI Tích hợp với các nhóm từ nhà cung cấp danh tính của bạn để có chính sách cô lập dựa trên người dùng nhóm

Englisch Vietnamesisch
provider nhà cung cấp
policies chính sách
identity danh tính
your của bạn
user dùng
with với
groups các nhóm
team nhóm

EN "Before Spectrum, we had to rely on unstable services and techniques that increased latency, worsening user's experience

VI "Trước khi có Spectrum, chúng ta phải phụ thuộc vào các dịch vụ kỹ thuật không ổn định làm tăng độ trễ mạng, tác động xấu đến trải nghiệm của người dùng

Englisch Vietnamesisch
before trước
techniques kỹ thuật
increased tăng
users người dùng
and

EN All your domains can be managed through our user-friendly interface or via an API, regardless of where your Internet properties are hosted

VI Tất cả các miền của bạn có thể được quản lý thông qua giao diện thân thiện với người dùng của chúng tôi hoặc qua API, bất kể các thuộc tính Internet của bạn được máy chủ lưu trữ ở đâu

Englisch Vietnamesisch
domains miền
interface giao diện
or hoặc
api api
internet internet
of của
your bạn
our chúng tôi
through qua
all tất cả các

EN Log every user interaction with rich details.

VI Ghi nhật ký mọi tương tác của người dùng một cách chi tiết.

Englisch Vietnamesisch
details chi tiết
every mọi
user dùng

EN Integrate all of your corporate identity providers (Okta, Azure AD, and more) for safer migrations, acquisitions and third-party user access.

VI Tích hợp tất cả các nhà cung cấp danh tính công ty của bạn (Okta, Azure AD, v.v.) để di chuyển, chuyển đổi truy cập người dùng bên thứ ba an toàn hơn.

Englisch Vietnamesisch
integrate tích hợp
corporate công ty
safer an toàn
access truy cập
identity danh tính
your của bạn
providers nhà cung cấp
more hơn
user dùng
all tất cả các

EN It uses Anycast with a 100% uptime SLA, which means you never have to configure where user-initiated traffic is routed or worry about outages.

VI Mạng biên sử dụng công nghệ Anycast với SLA thời gian hoạt động 100%, có nghĩa là bạn không phải tự cấu hình nơi lưu lượng truy cập được định tuyến hoặc lo lắng về việc ngừng hoạt động.

Englisch Vietnamesisch
means có nghĩa
never không
configure cấu hình
or hoặc
uses sử dụng
you bạn

EN Facilitate web app and SSH connections with no client software or end user configuration required.

VI Tạo điều kiện thuận lợi cho ứng dụng web kết nối SSH mà không cần phần mềm hoặc cài đặt ở phía người dùng cuối.

Englisch Vietnamesisch
web web
connections kết nối
software phần mềm
required cần
or hoặc
user dùng
app cài đặt

EN As a free user, you can create and manage only one Project and track 10 keywords in Position Tracking

VI người dùng miễn phí, bạn chỉ có thể tạo quản lý một Dự án theo dõi 10 từ khóa trong Position tracking

Englisch Vietnamesisch
create tạo
project dự án
keywords từ khóa
in trong
you bạn
user dùng

EN User Behavior and Site Navigation

VI Hành vi của Người dùng Điều hướng Trang web

Englisch Vietnamesisch
and của
user dùng
site trang web

EN Get an in-depth view of your competitors user-journey and experience

VI Nhìn nhận sâu sắc về hành trình trải nghiệm người dùng của đối thủ cạnh tranh của bạn

Englisch Vietnamesisch
get nhận
competitors cạnh tranh
depth sâu
your của bạn

EN Keep track of how changes in rankings influence conversions and user behavior

VI Theo dõi những thay đổi trong thứ hạng ảnh hưởng đến chuyển đổi hành vi của người dùng như thế nào

Englisch Vietnamesisch
changes thay đổi
track theo dõi
in trong
user dùng
and như
of của

50 von 50 Übersetzungen werden angezeigt