Übersetze "training pass" in Vietnamesisch

50 von 50 Übersetzungen des Ausdrucks "training pass" von Englisch nach Vietnamesisch werden angezeigt

Übersetzungen von training pass

"training pass" in Englisch kann in die folgenden Vietnamesisch Wörter/Sätze übersetzt werden:

training cho giáo dục học một đào tạo được để
pass

Übersetzung von Englisch nach Vietnamesisch von training pass

Englisch
Vietnamesisch

EN We provide Total Human Resource Services in terms of following areas: Job Training, Language Training,  E-learning,  Education Consulting Service, Assessment System. Therefore, we can make sure to satisfy all training needs.

VI Chứng minh hiệu quả giáo dục thông qua mục tiêu chương trình giảng dạy theo định hướng thực hiện

Englisch Vietnamesisch
following theo
make thực hiện
education giáo dục
to qua

EN We provide Total Human Resource Services in terms of following areas: Job Training, Language Training,  E-learning,  Education Consulting Service, Assessment System. Therefore, we can make sure to satisfy all training needs.

VI Chứng minh hiệu quả giáo dục thông qua mục tiêu chương trình giảng dạy theo định hướng thực hiện

Englisch Vietnamesisch
following theo
make thực hiện
education giáo dục
to qua

EN Be careful, the results obtained do not guarantee the same level at the official TCF, but it is the ideal training to pass your exam.

VI Hãy cẩn thận, kết quả đạt được không đảm bảo bạn sẽ đạt được cùng trình độ trong kỳ thi TCF chính thức, nhưng đây là chương trình đào tạo lý tưởng để bạn vượt qua kỳ thi của mình.

Englisch Vietnamesisch
not không
official chính thức
but nhưng
your bạn

EN Complete and pass the online training course sent to your phone message

VI Hoàn thành vượt qua khóa đào tạo trực tuyến được gửi về tin nhắn điện thoại.

Englisch Vietnamesisch
complete hoàn thành
online trực tuyến
sent gửi
message tin nhắn
to qua

EN Be careful, the results obtained do not guarantee the same level at the official TCF, but it is the ideal training to pass your exam.

VI Hãy cẩn thận, kết quả đạt được không đảm bảo bạn sẽ đạt được cùng trình độ trong kỳ thi TCF chính thức, nhưng đây là chương trình đào tạo lý tưởng để bạn vượt qua kỳ thi của mình.

Englisch Vietnamesisch
not không
official chính thức
but nhưng
your bạn

EN EDION Shodo Training Center Construction Training Room

VI Trung tâm đào tạo EDION Shodo Phòng đào tạo xây dựng

Englisch Vietnamesisch
center trung tâm
construction xây dựng
room phòng

EN I am doing it.In addition, under the guidance of specialists, we regularly conduct emergency resuscitation training and training, including how to handle AEDs.

VI Tôi đang làm điều đóNgoài ra, dưới sự hướng dẫn của các chuyên gia, chúng tôi thường xuyên tiến hành đào tạo huấn luyện hồi sức khẩn cấp, bao gồm cả cách xử lý AED.

Englisch Vietnamesisch
guidance hướng dẫn
emergency khẩn cấp
including bao gồm
we chúng tôi
regularly thường xuyên
of thường

EN Amber Academy offers customized training and consulting services tailored to Samsung?s needs, such as: Foreign language courses and office skills; professional training courses on HRM, etc.

VI Chúng tôi cam kết đáp ứng 95% các tiêu chí phát triển nhân sự của Haihaco.

EN You can look for new players when you visit the training and training area

VI Bạn có thể tìm kiếm các cầu thủ mới khi truy cập vào khu huấn luyện đào tạo

Englisch Vietnamesisch
new mới
and
the khi

EN Amber Academy offers customized training and consulting services tailored to Samsung?s needs, such as: Foreign language courses and office skills; professional training courses on HRM, etc.

VI Chúng tôi cam kết đáp ứng 95% các tiêu chí phát triển nhân sự của Haihaco.

EN EDION Shodo Training Center Construction Training Room

VI Trung tâm đào tạo EDION Shodo Phòng đào tạo xây dựng

Englisch Vietnamesisch
center trung tâm
construction xây dựng
room phòng

EN In our Bosch Training Centre there’s an ‘A,B,C’ of industry-leading training options for all employees, from “Artificial Intelligence” and “Brainstorming” to “Cooperation”

VI Tại Trung tâm Đào tạo Bosch của chúng tôi, chúng tôi có danh sách ‘A,B,C’ về các lựa chọn đào tạo đầu ngành cho mọi nhân viên, từ “Trí tuệ Nhân tạo “Động não” cho đến “Cộng tác”

EN TOPAS ECOLODGE STAFF GRADUATE FROM KOTO A number of Topas Ecolodge staff recruited from the training NGO, KOTO, recently graduated from their training program at

VI Biệt thự hồ bơi Đầu Tiên Duy Nhất tại Sapa Nâng tầm trải nghiệm với kỳ nghỉ dưỡng sang trọng tại Biệt thự Hồ

Englisch Vietnamesisch
at tại
of với

EN Filtering, inspection and isolation rules are applied in one lightning-fast single pass inspection architecture, with minimal latency.

VI Các quy tắc lọc, kiểm tra cô lập được áp dụng trong một kiến trúc kiểm tra một lần nhanh như chớp, với độ trễ nhỏ nhất.

Englisch Vietnamesisch
inspection kiểm tra
rules quy tắc
in trong
architecture kiến trúc

EN If someone tries to burn Nitro to pass or hit your car?s rear, don?t hesitate to revenge.

VI Nếu ai đó cố gắng đốt cháy Nitro để vượt qua hoặc tông vào đít ô tô của bạn, đừng ngần ngại đáp trả.

Englisch Vietnamesisch
if nếu
or hoặc
your của bạn

EN * 4 "Photo Master" is a qualification that is recognized by the International Cultural College for those who pass a certification test that tests the knowledge and skills of photography and cameras.  

VI * 4 "Photo Master" là bằng cấp được trường Đại học Văn hóa Quốc tế công nhận dành cho những người vượt qua bài kiểm tra chứng nhận kiểm tra kiến thức kỹ năng chụp ảnh máy ảnh.  

Englisch Vietnamesisch
certification chứng nhận
test kiểm tra
is được
photo ảnh
skills kỹ năng
the trường
knowledge kiến thức
for cho
a học

EN The Thunder Protocol (based on the “Thunderella” protocol) was developed by Cornell Professors Rafael Pass and Elaine Shi based on years of research

VI Giao thức Thunder (dựa trên giao thức "Thunderella") được phát triển bởi Giáo sư Cornell Rafael Pass Elaine Shi dựa trên nhiều năm nghiên cứu

Englisch Vietnamesisch
was được
years năm
on trên

EN Want to pass along any energy advice to other homeowners?

VI Bạn có muốn đưa ra bất cứ lời khuyên nào cho các chủ nhà khác không?

Englisch Vietnamesisch
other khác
want bạn
to cho
want to muốn

EN For example, I always bought natural cleaning products but I learned that one product I had, even though it was organic, didn’t pass the green certification test

VI Ví dụ, tôi luôn mua các sản phẩm làm sạch tự nhiên nhưng tôi đã biết được rằng một sản phẩm tôi có, dù cho có là sản phẩm hữu cơ, đã không được chứng nhận xanh

Englisch Vietnamesisch
always luôn
but nhưng
certification chứng nhận
products sản phẩm
one các

EN Advice on how to pass the test.

VI Lời khuyên về cách vượt qua kỳ thi.

Englisch Vietnamesisch
to qua

EN Control in NBA LIVE Mobile Basketball is quite simple, in which the console consists of only 4 function keys: move (D-Pad), Pass, Shoot, Hold Sprint

VI Điều khiển trong NBA LIVE Mobile Basketball khá đơn giản, trong đó, bảng điều khiển chỉ bao gồm 4 phím chức năng: di chuyển (D-Pad), Pass, Shoot, Hold Sprint

Englisch Vietnamesisch
in trong
console bảng điều khiển
consists bao gồm
function chức năng
move di chuyển
quite khá
which khi
the điều

EN Attacks include Pass (over people), Hold Sprint (sprint), and Shoot (throw the ball in the basket)

VI Tấn công bao gồm Pass (qua người), Hold Sprint(chạy nước rút) Shoot (ném bóng vào rổ)

Englisch Vietnamesisch
attacks tấn công
include bao gồm
people người
and
in vào

EN As you can see, the first three test levels are fairly easy to pass

VI Như có thể thấy, ba cấp độ thử nghiệm đầu tiên khá dễ dàng để vượt qua

Englisch Vietnamesisch
three ba
test thử nghiệm
easy dễ dàng

EN Can I pass on my investments in my will?

VI Tôi có thể chuyển các khoản đầu tư theo ý muốn của mình không?

Englisch Vietnamesisch
on đầu
in của
can muốn
i tôi

EN * 4 "Photo Master" is a qualification that is recognized by the International Cultural College for those who pass a certification test that tests the knowledge and skills of photography and cameras.  

VI * 4 "Photo Master" là bằng cấp được trường Đại học Văn hóa Quốc tế công nhận dành cho những người vượt qua bài kiểm tra chứng nhận kiểm tra kiến thức kỹ năng chụp ảnh máy ảnh.  

Englisch Vietnamesisch
certification chứng nhận
test kiểm tra
is được
photo ảnh
skills kỹ năng
the trường
knowledge kiến thức
for cho
a học

EN Advice on how to pass the test.

VI Lời khuyên về cách vượt qua kỳ thi.

Englisch Vietnamesisch
to qua

EN v2.552.587 • MOD Jump, Fly, Pass Through Walls, Lock Camera POV, Night Mode, Troll

VI v4.3.8 • MOD Vô Hạn Tiền, Mở Khóa

EN v2.552.587 • Jump, Fly, Pass Through Walls, Lock Camera POV, Night Mode, Troll

VI v2.7.10 • Mở Khóa, Vô Hạn Cells

EN If someone tries to burn Nitro to pass or hit your car?s rear, don?t hesitate to revenge.

VI Nếu ai đó cố gắng đốt cháy Nitro để vượt qua hoặc tông vào đít ô tô của bạn, đừng ngần ngại đáp trả.

Englisch Vietnamesisch
if nếu
or hoặc
your của bạn

EN Think you can’t get the virus or pass it on because you feel well

VI Cho rằng quý vị không thể bị nhiễm vi-rút hoặc lây lan vi-rút vì quý vị cảm thấy khỏe mạnh

Englisch Vietnamesisch
feel cảm thấy
or hoặc
the không

EN Book a day pass for a seat in our co-working spaces with access to amenities

VI Đặt vé ngày để có chỗ ngồi trong không gian văn phòng chung của chúng tôi được sử dụng các tiện nghi

Englisch Vietnamesisch
day ngày
our chúng tôi
in trong
for không
a chúng

EN S Corporation Corporations that elect to pass corporate income, losses, deductions, and credits through to their shareholders for federal tax purposes.

VI Công ty S Các công ty mà chọn để chuyển thu nhập, thua lỗ, khấu trừ tín thuế của công ty cho các cổ đông của họ cho các mục đích thuế liên bang.

Englisch Vietnamesisch
income thu nhập
federal liên bang
purposes mục đích
tax thuế

EN This unique extension can help you successfully pass the domain name availability check.

VI Check domain này thú vị này bạn sẽ thấy nó luôn sẵn sàng.

Englisch Vietnamesisch
you bạn
this này

EN This unique extension can help you successfully pass the domain name availability check.

VI Check domain này thú vị này bạn sẽ thấy nó luôn sẵn sàng.

Englisch Vietnamesisch
you bạn
this này

EN This unique extension can help you successfully pass the domain name availability check.

VI Check domain này thú vị này bạn sẽ thấy nó luôn sẵn sàng.

Englisch Vietnamesisch
you bạn
this này

EN This unique extension can help you successfully pass the domain name availability check.

VI Check domain này thú vị này bạn sẽ thấy nó luôn sẵn sàng.

Englisch Vietnamesisch
you bạn
this này

EN This unique extension can help you successfully pass the domain name availability check.

VI Check domain này thú vị này bạn sẽ thấy nó luôn sẵn sàng.

Englisch Vietnamesisch
you bạn
this này

EN This unique extension can help you successfully pass the domain name availability check.

VI Check domain này thú vị này bạn sẽ thấy nó luôn sẵn sàng.

Englisch Vietnamesisch
you bạn
this này

EN Pass e-Commerce events via API and call the fz method

VI Gửi các sự kiện thương mại điện tử đi thông qua API gọi hàm fz

Englisch Vietnamesisch
events sự kiện
api api
call gọi
e điện
via thông qua
and các

EN Once you sign up for a Semrush free trial, request a free training session here

VI Sau khi bạn đăng ký dùng thử miễn phí Semrush, hãy yêu cầu một buổi đào tạo miễn phí tại đây

Englisch Vietnamesisch
you bạn
request yêu cầu

EN “Absolutely, the best training for learning the steps to grow my YouTube channels. Thank you.”

VI “Chắc chắn đây là chương trình huấn luyện tốt nhất để tìm hiểu các bước phát triển kênh YouTube của mình. Cám ơn bạn.”

EN You want heroically powerful training, right?

VI Bạn muốn một chương trình đào tạo hiệu quả phải không?

Englisch Vietnamesisch
want muốn
you bạn
Englisch Vietnamesisch
development phát triển

EN Functional & Technical Training

VI Đào tạo nghiệp vụ lập trình Odoo

EN Eco-living & solar power training

VI Đào tạo Năng lượng mặt trời thân thiện với môi trường

Englisch Vietnamesisch
power năng lượng
solar mặt trời

EN We provide education and training that integrates engineering and sales, including sales staff.

VI Chúng tôi cung cấp giáo dục đào tạo tích hợp kỹ thuật bán hàng, bao gồm cả nhân viên bán hàng.

Englisch Vietnamesisch
engineering kỹ thuật
including bao gồm
staff nhân viên
we chúng tôi
provide cung cấp
education giáo dục
sales bán hàng

EN Especially for logistics partners, we conduct manners training twice a year to continuously maintain and improve manner quality

VI Đặc biệt đối với các đối tác hậu cần, chúng tôi tiến hành đào tạo cách cư xử hai lần một năm để liên tục duy trì cải thiện chất lượng cách thức

Englisch Vietnamesisch
year năm
continuously liên tục
improve cải thiện
manner cách
quality chất lượng
we chúng tôi
and các

EN Safety driving training and enlightenment

VI Đào tạo lái xe an toàn giác ngộ

Englisch Vietnamesisch
safety an toàn

EN We conduct safe driving training

VI Chúng tôi tiến hành đào tạo lái xe an toàn

Englisch Vietnamesisch
safe an toàn
we chúng tôi

50 von 50 Übersetzungen werden angezeigt