EN We provide Total Human Resource Services in terms of following areas: Job Training, Language Training, E-learning, Education Consulting Service, Assessment System. Therefore, we can make sure to satisfy all training needs.
EN We provide Total Human Resource Services in terms of following areas: Job Training, Language Training, E-learning, Education Consulting Service, Assessment System. Therefore, we can make sure to satisfy all training needs.
VI Chứng minh hiệu quả giáo dục thông qua mục tiêu và chương trình giảng dạy theo định hướng thực hiện
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
following | theo |
make | thực hiện |
education | giáo dục |
to | qua |
EN We provide Total Human Resource Services in terms of following areas: Job Training, Language Training, E-learning, Education Consulting Service, Assessment System. Therefore, we can make sure to satisfy all training needs.
VI Chứng minh hiệu quả giáo dục thông qua mục tiêu và chương trình giảng dạy theo định hướng thực hiện
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
following | theo |
make | thực hiện |
education | giáo dục |
to | qua |
EN Be careful, the results obtained do not guarantee the same level at the official TCF, but it is the ideal training to pass your exam.
VI Hãy cẩn thận, kết quả đạt được không đảm bảo bạn sẽ đạt được cùng trình độ trong kỳ thi TCF chính thức, nhưng đây là chương trình đào tạo lý tưởng để bạn vượt qua kỳ thi của mình.
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
not | không |
official | chính thức |
but | nhưng |
your | bạn |
EN Complete and pass the online training course sent to your phone message
VI Hoàn thành và vượt qua khóa đào tạo trực tuyến được gửi về tin nhắn điện thoại.
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
complete | hoàn thành |
online | trực tuyến |
sent | gửi |
message | tin nhắn |
to | qua |
EN Be careful, the results obtained do not guarantee the same level at the official TCF, but it is the ideal training to pass your exam.
VI Hãy cẩn thận, kết quả đạt được không đảm bảo bạn sẽ đạt được cùng trình độ trong kỳ thi TCF chính thức, nhưng đây là chương trình đào tạo lý tưởng để bạn vượt qua kỳ thi của mình.
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
not | không |
official | chính thức |
but | nhưng |
your | bạn |
EN EDION Shodo Training Center Construction Training Room
VI Trung tâm đào tạo EDION Shodo Phòng đào tạo xây dựng
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
center | trung tâm |
construction | xây dựng |
room | phòng |
EN I am doing it.In addition, under the guidance of specialists, we regularly conduct emergency resuscitation training and training, including how to handle AEDs.
VI Tôi đang làm điều đóNgoài ra, dưới sự hướng dẫn của các chuyên gia, chúng tôi thường xuyên tiến hành đào tạo và huấn luyện hồi sức khẩn cấp, bao gồm cả cách xử lý AED.
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
guidance | hướng dẫn |
emergency | khẩn cấp |
including | bao gồm |
we | chúng tôi |
regularly | thường xuyên |
of | thường |
EN Amber Academy offers customized training and consulting services tailored to Samsung?s needs, such as: Foreign language courses and office skills; professional training courses on HRM, etc.
VI Chúng tôi cam kết đáp ứng 95% các tiêu chí phát triển nhân sự của Haihaco.
EN You can look for new players when you visit the training and training area
VI Bạn có thể tìm kiếm các cầu thủ mới khi truy cập vào khu huấn luyện và đào tạo
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
new | mới |
and | và |
the | khi |
EN Amber Academy offers customized training and consulting services tailored to Samsung?s needs, such as: Foreign language courses and office skills; professional training courses on HRM, etc.
VI Chúng tôi cam kết đáp ứng 95% các tiêu chí phát triển nhân sự của Haihaco.
EN EDION Shodo Training Center Construction Training Room
VI Trung tâm đào tạo EDION Shodo Phòng đào tạo xây dựng
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
center | trung tâm |
construction | xây dựng |
room | phòng |
EN In our Bosch Training Centre there’s an ‘A,B,C’ of industry-leading training options for all employees, from “Artificial Intelligence” and “Brainstorming” to “Cooperation”
VI Tại Trung tâm Đào tạo Bosch của chúng tôi, chúng tôi có danh sách ‘A,B,C’ về các lựa chọn đào tạo đầu ngành cho mọi nhân viên, từ “Trí tuệ Nhân tạo” và “Động não” cho đến “Cộng tác”
EN TOPAS ECOLODGE STAFF GRADUATE FROM KOTO A number of Topas Ecolodge staff recruited from the training NGO, KOTO, recently graduated from their training program at
VI Biệt thự hồ bơi Đầu Tiên và Duy Nhất tại Sapa Nâng tầm trải nghiệm với kỳ nghỉ dưỡng sang trọng tại Biệt thự Hồ
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
at | tại |
of | với |
EN Filtering, inspection and isolation rules are applied in one lightning-fast single pass inspection architecture, with minimal latency.
VI Các quy tắc lọc, kiểm tra và cô lập được áp dụng trong một kiến trúc kiểm tra một lần nhanh như chớp, với độ trễ nhỏ nhất.
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
inspection | kiểm tra |
rules | quy tắc |
in | trong |
architecture | kiến trúc |
EN If someone tries to burn Nitro to pass or hit your car?s rear, don?t hesitate to revenge.
VI Nếu ai đó cố gắng đốt cháy Nitro để vượt qua hoặc tông vào đít ô tô của bạn, đừng ngần ngại đáp trả.
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
if | nếu |
or | hoặc |
your | của bạn |
EN * 4 "Photo Master" is a qualification that is recognized by the International Cultural College for those who pass a certification test that tests the knowledge and skills of photography and cameras.
VI * 4 "Photo Master" là bằng cấp được trường Đại học Văn hóa Quốc tế công nhận dành cho những người vượt qua bài kiểm tra chứng nhận kiểm tra kiến thức và kỹ năng chụp ảnh và máy ảnh.
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
certification | chứng nhận |
test | kiểm tra |
is | được |
photo | ảnh |
skills | kỹ năng |
the | trường |
knowledge | kiến thức |
for | cho |
a | học |
EN The Thunder Protocol (based on the “Thunderella” protocol) was developed by Cornell Professors Rafael Pass and Elaine Shi based on years of research
VI Giao thức Thunder (dựa trên giao thức "Thunderella") được phát triển bởi Giáo sư Cornell Rafael Pass và Elaine Shi dựa trên nhiều năm nghiên cứu
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
was | được |
years | năm |
on | trên |
EN Want to pass along any energy advice to other homeowners?
VI Bạn có muốn đưa ra bất cứ lời khuyên nào cho các chủ nhà khác không?
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
other | khác |
want | bạn |
to | cho |
want to | muốn |
EN For example, I always bought natural cleaning products but I learned that one product I had, even though it was organic, didn’t pass the green certification test
VI Ví dụ, tôi luôn mua các sản phẩm làm sạch tự nhiên nhưng tôi đã biết được rằng một sản phẩm tôi có, dù cho có là sản phẩm hữu cơ, đã không được chứng nhận xanh
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
always | luôn |
but | nhưng |
certification | chứng nhận |
products | sản phẩm |
one | các |
EN Advice on how to pass the test.
VI Lời khuyên về cách vượt qua kỳ thi.
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
to | qua |
EN Control in NBA LIVE Mobile Basketball is quite simple, in which the console consists of only 4 function keys: move (D-Pad), Pass, Shoot, Hold Sprint
VI Điều khiển trong NBA LIVE Mobile Basketball khá đơn giản, trong đó, bảng điều khiển chỉ bao gồm 4 phím chức năng: di chuyển (D-Pad), Pass, Shoot, Hold Sprint
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
in | trong |
console | bảng điều khiển |
consists | bao gồm |
function | chức năng |
move | di chuyển |
quite | khá |
which | khi |
the | điều |
EN Attacks include Pass (over people), Hold Sprint (sprint), and Shoot (throw the ball in the basket)
VI Tấn công bao gồm Pass (qua người), Hold Sprint(chạy nước rút) và Shoot (ném bóng vào rổ)
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
attacks | tấn công |
include | bao gồm |
people | người |
and | và |
in | vào |
EN As you can see, the first three test levels are fairly easy to pass
VI Như có thể thấy, ba cấp độ thử nghiệm đầu tiên khá dễ dàng để vượt qua
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
three | ba |
test | thử nghiệm |
easy | dễ dàng |
EN Can I pass on my investments in my will?
VI Tôi có thể chuyển các khoản đầu tư theo ý muốn của mình không?
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
on | đầu |
in | của |
can | muốn |
i | tôi |
EN * 4 "Photo Master" is a qualification that is recognized by the International Cultural College for those who pass a certification test that tests the knowledge and skills of photography and cameras.
VI * 4 "Photo Master" là bằng cấp được trường Đại học Văn hóa Quốc tế công nhận dành cho những người vượt qua bài kiểm tra chứng nhận kiểm tra kiến thức và kỹ năng chụp ảnh và máy ảnh.
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
certification | chứng nhận |
test | kiểm tra |
is | được |
photo | ảnh |
skills | kỹ năng |
the | trường |
knowledge | kiến thức |
for | cho |
a | học |
EN Advice on how to pass the test.
VI Lời khuyên về cách vượt qua kỳ thi.
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
to | qua |
EN v2.552.587 • MOD Jump, Fly, Pass Through Walls, Lock Camera POV, Night Mode, Troll
VI v4.3.8 • MOD Vô Hạn Tiền, Mở Khóa
EN v2.552.587 • Jump, Fly, Pass Through Walls, Lock Camera POV, Night Mode, Troll
VI v2.7.10 • Mở Khóa, Vô Hạn Cells
EN If someone tries to burn Nitro to pass or hit your car?s rear, don?t hesitate to revenge.
VI Nếu ai đó cố gắng đốt cháy Nitro để vượt qua hoặc tông vào đít ô tô của bạn, đừng ngần ngại đáp trả.
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
if | nếu |
or | hoặc |
your | của bạn |
EN Think you can’t get the virus or pass it on because you feel well
VI Cho rằng quý vị không thể bị nhiễm vi-rút hoặc lây lan vi-rút vì quý vị cảm thấy khỏe mạnh
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
feel | cảm thấy |
or | hoặc |
the | không |
EN Book a day pass for a seat in our co-working spaces with access to amenities
VI Đặt vé ngày để có chỗ ngồi trong không gian văn phòng chung của chúng tôi và được sử dụng các tiện nghi
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
day | ngày |
our | chúng tôi |
in | trong |
for | không |
a | chúng |
EN S Corporation Corporations that elect to pass corporate income, losses, deductions, and credits through to their shareholders for federal tax purposes.
VI Công ty S Các công ty mà chọn để chuyển thu nhập, thua lỗ, khấu trừ và tín thuế của công ty cho các cổ đông của họ cho các mục đích thuế liên bang.
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
income | thu nhập |
federal | liên bang |
purposes | mục đích |
tax | thuế |
EN This unique extension can help you successfully pass the domain name availability check.
VI Check domain này thú vị này và bạn sẽ thấy nó luôn sẵn sàng.
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
you | bạn |
this | này |
EN This unique extension can help you successfully pass the domain name availability check.
VI Check domain này thú vị này và bạn sẽ thấy nó luôn sẵn sàng.
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
you | bạn |
this | này |
EN This unique extension can help you successfully pass the domain name availability check.
VI Check domain này thú vị này và bạn sẽ thấy nó luôn sẵn sàng.
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
you | bạn |
this | này |
EN This unique extension can help you successfully pass the domain name availability check.
VI Check domain này thú vị này và bạn sẽ thấy nó luôn sẵn sàng.
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
you | bạn |
this | này |
EN This unique extension can help you successfully pass the domain name availability check.
VI Check domain này thú vị này và bạn sẽ thấy nó luôn sẵn sàng.
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
you | bạn |
this | này |
EN This unique extension can help you successfully pass the domain name availability check.
VI Check domain này thú vị này và bạn sẽ thấy nó luôn sẵn sàng.
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
you | bạn |
this | này |
EN Pass e-Commerce events via API and call the fz method
VI Gửi các sự kiện thương mại điện tử đi thông qua API và gọi hàm fz
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
events | sự kiện |
api | api |
call | gọi |
e | điện |
via | thông qua |
and | các |
EN Once you sign up for a Semrush free trial, request a free training session here
VI Sau khi bạn đăng ký dùng thử miễn phí Semrush, hãy yêu cầu một buổi đào tạo miễn phí tại đây
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
you | bạn |
request | yêu cầu |
EN “Absolutely, the best training for learning the steps to grow my YouTube channels. Thank you.”
VI “Chắc chắn đây là chương trình huấn luyện tốt nhất để tìm hiểu các bước phát triển kênh YouTube của mình. Cám ơn bạn.”
EN You want heroically powerful training, right?
VI Bạn muốn một chương trình đào tạo hiệu quả phải không?
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
want | muốn |
you | bạn |
EN Training - PCQI's and workshops
VI Đào tạo - PCQI và hội thảo
EN Training & Development - Certifications
VI Đào tạo & Phát triển - Certifications
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
development | phát triển |
EN Functional & Technical Training
VI Đào tạo nghiệp vụ và lập trình Odoo
EN Eco-living & solar power training
VI Đào tạo Năng lượng mặt trời thân thiện với môi trường
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
power | năng lượng |
solar | mặt trời |
EN We provide education and training that integrates engineering and sales, including sales staff.
VI Chúng tôi cung cấp giáo dục và đào tạo tích hợp kỹ thuật và bán hàng, bao gồm cả nhân viên bán hàng.
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
engineering | kỹ thuật |
including | bao gồm |
staff | nhân viên |
we | chúng tôi |
provide | cung cấp |
education | giáo dục |
sales | bán hàng |
EN Especially for logistics partners, we conduct manners training twice a year to continuously maintain and improve manner quality
VI Đặc biệt đối với các đối tác hậu cần, chúng tôi tiến hành đào tạo cách cư xử hai lần một năm để liên tục duy trì và cải thiện chất lượng cách thức
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
year | năm |
continuously | liên tục |
improve | cải thiện |
manner | cách |
quality | chất lượng |
we | chúng tôi |
and | các |
EN Safety driving training and enlightenment
VI Đào tạo lái xe an toàn và giác ngộ
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
safety | an toàn |
EN We conduct safe driving training
VI Chúng tôi tiến hành đào tạo lái xe an toàn
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
safe | an toàn |
we | chúng tôi |
50 von 50 Übersetzungen werden angezeigt