Übersetze "supply climate neutral" in Vietnamesisch

50 von 50 Übersetzungen des Ausdrucks "supply climate neutral" von Englisch nach Vietnamesisch werden angezeigt

Übersetzungen von supply climate neutral

"supply climate neutral" in Englisch kann in die folgenden Vietnamesisch Wörter/Sätze übersetzt werden:

supply cung cấp các cấp đang
climate của khí hậu

Übersetzung von Englisch nach Vietnamesisch von supply climate neutral

Englisch
Vietnamesisch

EN Content that denies the existence or impacts of climate change, the human influence on climate change, or that climate change is backed by scientific consensus.

VI Nội dung phủ nhận sự tồn tại hoặc tác động của biến đổi khí hậu, ảnh hưởng của con người đối với biến đổi khí hậu hoặc biến đổi khí hậu dựa trên sự đồng thuận khoa học.

Englisch Vietnamesisch
or hoặc
of của
climate khí hậu
change biến đổi
human người
on trên

EN More than 400 of our locations are already CO₂-neutral, yet we want to do more to reduce our impact on the climate

VI Hơn 400 địa điểm của chúng tôi đã thực hiện trung hòa CO₂, nhưng chúng tôi muốn làm nhiều hơn nữa để giảm tác động lên khí hậu

EN The California Climate Credit is part of California?s efforts to fight climate change

VI Tín Dụng Khí Hậu California là một phần trong nỗ lực của California để chống lại biến đổi khí hậu

Englisch Vietnamesisch
california california
climate khí hậu
credit tín dụng
part phần
of của
efforts nỗ lực
change biến đổi

EN The length and complexity of supply chains makes it impossible and unaffordable for importers and companies to ensure every business in a supply chain is verified

VI Độ dài và tính phức tạp của các chuỗi cung ứng kiến cho các nhà nhập khẩu và công ty không thể và không khả năng đảm bảo mọi hoạt động kinh doanh trong chuỗi cung ứng được xác minh

Englisch Vietnamesisch
makes cho
every mọi
in trong
of của
companies công ty
business kinh doanh
chain chuỗi

EN The length and complexity of supply chains makes it impossible and unaffordable for importers and companies to ensure every business in a supply chain is verified

VI Độ dài và tính phức tạp của các chuỗi cung ứng kiến cho các nhà nhập khẩu và công ty không thể và không khả năng đảm bảo mọi hoạt động kinh doanh trong chuỗi cung ứng được xác minh

Englisch Vietnamesisch
makes cho
every mọi
in trong
of của
companies công ty
business kinh doanh
chain chuỗi

EN The point will definitely will down to marked area , if open near to supply zone then will approach to supply zone first then to demand zone

VI Bẫy giá SP500 H4 Bẫy giá SP500 H4 Bẫy giá SP500 H4 Bẫy giá SP500 H4

EN The point will definitely will down to marked area , if open near to supply zone then will approach to supply zone first then to demand zone

VI Bẫy giá SP500 H4 Bẫy giá SP500 H4 Bẫy giá SP500 H4 Bẫy giá SP500 H4

EN The point will definitely will down to marked area , if open near to supply zone then will approach to supply zone first then to demand zone

VI Bẫy giá SP500 H4 Bẫy giá SP500 H4 Bẫy giá SP500 H4 Bẫy giá SP500 H4

EN The point will definitely will down to marked area , if open near to supply zone then will approach to supply zone first then to demand zone

VI Bẫy giá SP500 H4 Bẫy giá SP500 H4 Bẫy giá SP500 H4 Bẫy giá SP500 H4

EN The point will definitely will down to marked area , if open near to supply zone then will approach to supply zone first then to demand zone

VI Bẫy giá SP500 H4 Bẫy giá SP500 H4 Bẫy giá SP500 H4 Bẫy giá SP500 H4

EN The point will definitely will down to marked area , if open near to supply zone then will approach to supply zone first then to demand zone

VI Bẫy giá SP500 H4 Bẫy giá SP500 H4 Bẫy giá SP500 H4 Bẫy giá SP500 H4

EN The point will definitely will down to marked area , if open near to supply zone then will approach to supply zone first then to demand zone

VI Bẫy giá SP500 H4 Bẫy giá SP500 H4 Bẫy giá SP500 H4 Bẫy giá SP500 H4

EN The point will definitely will down to marked area , if open near to supply zone then will approach to supply zone first then to demand zone

VI Bẫy giá SP500 H4 Bẫy giá SP500 H4 Bẫy giá SP500 H4 Bẫy giá SP500 H4

EN The point will definitely will down to marked area , if open near to supply zone then will approach to supply zone first then to demand zone

VI Bẫy giá SP500 H4 Bẫy giá SP500 H4 Bẫy giá SP500 H4 Bẫy giá SP500 H4

EN The point will definitely will down to marked area , if open near to supply zone then will approach to supply zone first then to demand zone

VI Bẫy giá SP500 H4 Bẫy giá SP500 H4 Bẫy giá SP500 H4 Bẫy giá SP500 H4

EN And so the building owner has begun to set the thermostat to a neutral standard

VI Và rồi chủ tòa nhà bắt đầu chỉnh bộ ổn định nhiệt về chế độ tiêu chuẩn trung bình

Englisch Vietnamesisch
standard tiêu chuẩn

EN Mayor Parris has pushed to make all municipal buildings carbon neutral

VI Thị trưởng Parris đã thúc đẩy việc đưa các tòa nhà đô thị trung lập về các-bon (phát thải ròng bằng không)

Englisch Vietnamesisch
to các
all nhà

EN It is a neutral and open platform for interested industry and government parties to come together to agree on technical standards

VI Đó là một nền tảng mở và trung lập để các bên quan tâm trong ngành cũng như trong chính phủ tập hợp và đi tới thống nhất về các tiêu chuẩn kỹ thuật

Englisch Vietnamesisch
and các
platform nền tảng
technical kỹ thuật
standards chuẩn

EN Together We Can Fight Climate Change

VI Cùng Chung Tay Chống Lại Biến Đổi Khí Hậu

Englisch Vietnamesisch
climate khí hậu

EN Join the growing movement of Californians saving energy to fight climate change

VI Tham gia phong trào ngày càng lớn mạnh của người dân California để chống lại biến đổi khí hậu thông qua tiết kiệm năng lượng

Englisch Vietnamesisch
join tham gia
saving tiết kiệm
energy năng lượng
climate khí hậu
change biến đổi

EN Climate change is already contributing to increased air pollution, more wildfires, droughts and sea-level rise

VI Biến đổi khí hậu đã và đang góp phần gia tăng ô nhiễm không khí, cháy rừng, hạn hán và mực nước biển dâng

Englisch Vietnamesisch
climate khí hậu
is đang
change biến đổi
more tăng
to phần

EN Climate Change in California: Facts, Effects and Solutions | Energy Upgrade California® | Energy Upgrade California®

VI Biến Đổi Khí Hậu | Energy Upgrade California® | Energy Upgrade California®

Englisch Vietnamesisch
climate khí hậu
california california

EN Climate patterns are changing, in California and across the planet

VI Cấu trúc khí hậu hiện đang biến đổi, ở California và khắp nơi trên hành tinh này

Englisch Vietnamesisch
climate khí hậu
california california
in trên
the này

EN Since the mid 20th century, climate scientists have tracked these global warming trends and attributed them largely to human activity on the planet

VI Kể từ giữa thế kỷ 20, các nhà khoa học khí hậu đã theo dõi xu hướng ấm lên toàn cầu và cho biết nguyên nhân của những xu hướng này chủ yếu là do hoạt động của con người trên hành tinh này

Englisch Vietnamesisch
climate khí hậu
have cho
global toàn cầu
human người
on trên
and của
these này
them các

EN How Is Climate Change Affecting California?

VI Biến Đổi Khí Hậu Đang Ảnh Hưởng Như Nào Đến California?

Englisch Vietnamesisch
climate khí hậu
california california
how như

EN In California, there are several areas of impact from climate change:

VI Ở California, một số lĩnh vực bị ảnh hưởng bởi biến đổi khí hậu:

Englisch Vietnamesisch
california california
there
climate khí hậu
change biến đổi

EN These fires will add even more carbon to the atmosphere, further accelerating climate change.

VI Cháy rừng thậm chí sẽ thải ra nhiều khí các-bon hơn vào khí quyển, từ đó đẩy nhanh quá trình biến đổi khí hậu.

Englisch Vietnamesisch
these các
climate khí hậu
change biến đổi
more nhiều

EN What Can You Do About Climate Change?

VI Bạn Thể Làm Gì Đối Với Biến Đổi Khí Hậu?

Englisch Vietnamesisch
can có thể làm
climate khí hậu
do làm
about với
you bạn

EN The city of Lancaster, California, and Mayor R. Rex Parris, combating climate change and providing residents with clean energy.

VI Thành phố Lancaster, California và Thị trưởng R. Rex Parris, đang chiến đấu với biến đổi khí hậucung cấp cho người dân năng lượng sạch.

Englisch Vietnamesisch
california california
climate khí hậu
providing cung cấp
energy năng lượng
and thị
change biến đổi
with với
the cho

EN The global commitment to reducing climate change means that legislation is changing constantly

VI Cam kết toàn cầu nhằm giảm thiểu biến đổi khí hậu nghĩa là pháp chế đang thay đổi liên tục

Englisch Vietnamesisch
global toàn cầu
reducing giảm
climate khí hậu
means có nghĩa
is đang
change thay đổi
to đổi

EN Get invested in the climate fight

VI Đầu tư vào cuộc chiến chống khí hậu

Englisch Vietnamesisch
climate khí hậu

EN Fighting the climate crisis with affordable clean energy

VI Chống khủng hoảng khí hậu bằng năng lượng sạch giá cả phải chăng

Englisch Vietnamesisch
climate khí hậu
energy năng lượng
with bằng

EN A shift to clean energy will slow or even stop the alarming march towards climate disaster — but we have to act fast

VI Sự chuyển đổi sang năng lượng sạch sẽ làm chậm lại hoặc thậm chí ngăn chặn cuộc tuần hành đáng báo động đối với thảm họa khí hậu - nhưng chúng ta phải hành động nhanh

EN The ecoligo team has a shared passion: to stop climate change in its tracks

VI Nhóm ecoligo một niềm đam mê chung: ngăn chặn sự biến đổi khí hậu theo hướng của họ

Englisch Vietnamesisch
ecoligo ecoligo
team nhóm
climate khí hậu
change biến đổi

EN Join the thousands of investors already saving the world from climate change — and earning interest along the way.

VI Tham gia cùng hàng nghìn nhà đầu tư đã cứu thế giới khỏi biến đổi khí hậu - và kiếm tiền lãi trong suốt quá trình đó.

Englisch Vietnamesisch
interest lãi
the đổi

EN After a years-long partnership, ecoligo, the German climate solution leader will take over Namene Solar’s project business in West Africa. Accra, Ghana,?

VI Sau mối quan hệ đối tác kéo dài nhiều năm, ecoligo, nhà lãnh đạo giải pháp khí hậu của Đức sẽ tiếp?

Englisch Vietnamesisch
ecoligo ecoligo
climate khí hậu
solution giải pháp
long dài
after sau
the giải
a năm

EN Another month of 2021 has come to an end and once again crowdinvestors have sent a strong signal for climate protection: In?

VI Một tháng nữa của năm 2021 đã kết thúc và một lần nữa các nhà đầu tư cộng đồng đã gửi đi?

Englisch Vietnamesisch
month tháng
once lần
sent gửi
of của

EN Every day the ecoligo team shows up to tackle the climate crisis and we do it together

VI Mỗi ngày, nhóm ecoligo xuất hiện để giải quyết cuộc khủng hoảng khí hậu và chúng tôi cùng nhau làm điều đó

Englisch Vietnamesisch
every mỗi
day ngày
ecoligo ecoligo
team nhóm
climate khí hậu
together cùng nhau
we chúng tôi

EN There are six years left until climate change is irreversible

VI Còn sáu năm nữa là biến đổi khí hậu không thể đảo ngược

Englisch Vietnamesisch
years năm
climate khí hậu
change biến đổi

EN The climate crisis won’t wait for a bank loan to be approved

VI Khủng hoảng khí hậu sẽ không đợi khoản vay ngân hàng được chấp thuận

Englisch Vietnamesisch
climate khí hậu
bank ngân hàng
loan khoản vay
be được
the không

EN "Every individual has the power to take action on climate change today, and not in the distant future, whether they realize it or not. ecoligo is a solution with immediate impact.”

VI "Mọi cá nhân đều quyền hành động với biến đổi khí hậu ngay hôm nay, và không phải trong tương lai xa, cho dù họ nhận ra hay không. ecoligo là một giải pháp tác động tức thì ”.

EN Climate change threatens the existence of all of us

VI Biến đổi khí hậu đe dọa sự tồn tại của tất cả chúng ta

Englisch Vietnamesisch
climate khí hậu
us chúng ta
change biến đổi
all của

EN We’re steadfast in our commitment to taking actions that will save the world from the disastrous effects of climate change

VI Chúng tôi kiên định trong cam kết thực hiện các hành động sẽ cứu thế giới khỏi những tác động thảm khốc của biến đổi khí hậu

Englisch Vietnamesisch
in trong
our chúng tôi
save cứu
world thế giới
of của
climate khí hậu
change biến đổi

EN When it comes to tackling a global challenge like climate change we know that together we can go further

VI Khi nói đến việc giải quyết một thách thức toàn cầu như biến đổi khí hậu, chúng ta biết rằng cùng nhau chúng ta thể tiến xa hơn

Englisch Vietnamesisch
it
global toàn cầu
climate khí hậu
change biến đổi
know biết
together cùng nhau
further hơn

EN Ready to take on the climate crisis?

VI Sẵn sàng đối phó với khủng hoảng khí hậu?

Englisch Vietnamesisch
ready sẵn sàng
climate khí hậu
to với

EN Kenya is the biggest exporter of roses to Europe, transporting almost 160,000 tonnes of cut flowers in 2017. The country’s climate is?

VI Kenya là nước xuất khẩu hoa hồng lớn nhất sang châu Âu, vận chuyển gần 160.000 tấn hoa cắt cành trong năm?

Englisch Vietnamesisch
biggest lớn nhất
in trong

EN We are the first generation to feel the effects of climate change and the last generation who can do something about it

VI Chúng tôi là thế hệ đầu tiên cảm nhận được tác động của biến đổi khí hậu và là thế hệ cuối cùng thể làm được điều gì đó với nó

Englisch Vietnamesisch
climate khí hậu
change biến đổi
last cuối cùng
can có thể làm
we chúng tôi
of của
first

EN Everyone is welcome to invest in ecoligo's projects and take action to stop climate change in its tracks

VI Mọi người đều được hoan nghênh đầu tư vào các dự án của ecoligo và hành động để ngăn chặn tình trạng biến đổi khí hậu

Englisch Vietnamesisch
projects dự án
climate khí hậu
change biến đổi
everyone người
and

EN Close partnerships with engineering, procurement and construction firms, financing institutions and sustainable companies fighting climate change are key to ecoligo's mission

VI Quan hệ đối tác chặt chẽ với các công ty kỹ thuật, mua sắm và xây dựng, các tổ chức tài chính và các công ty bền vững chống lại biến đổi khí hậu là chìa khóa cho sứ mệnh của ecoligo

Englisch Vietnamesisch
engineering kỹ thuật
construction xây dựng
institutions tổ chức
sustainable bền vững
climate khí hậu
companies công ty
change biến đổi
key chìa
with với

EN This capital empowers us to implement projects faster, scaling the impact of our efforts to fight climate change - as well as the impact of our crowdinvestors.

VI Nguồn vốn này cho phép chúng tôi triển khai các dự án nhanh hơn, mở rộng tác động của nỗ lực chống biến đổi khí hậu - cũng như tác động của các nhà đầu tư cộng đồng của chúng tôi.

Englisch Vietnamesisch
implement triển khai
projects dự án
of của
efforts nỗ lực
climate khí hậu
change biến đổi
well cho
faster nhanh
our chúng tôi

50 von 50 Übersetzungen werden angezeigt