EN And each character unlocks unique items, such as Bill will help unlock the sweater of the Weasley family and the core friend Rowan will help you unlock the glasses.
EN And each character unlocks unique items, such as Bill will help unlock the sweater of the Weasley family and the core friend Rowan will help you unlock the glasses.
VI Và mỗi nhân vật lại mở khóa các vật phẩm độc đáo, chẳng hạn Bill sẽ giúp mở khóa chiếc áo len của nhà Weasley và anh bạn chí cốt Rowan sẽ giúp bạn mở khóa cặp kính.
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
each | mỗi |
character | nhân |
help | giúp |
unlock | mở khóa |
core | cốt |
of | của |
you | bạn |
such | các |
EN Launched in the late 1980s, the SimCity series has been the best friend of many generations of gamers and has made incredible strides since then
VI Ra mắt vào cuối thập niên 80, loạt game SimCity đã trở thành món ăn tinh thần của rất nhiều thế hệ game thủ, và đã có những bước tiến đáng kinh ngạc kể từ đó đến nay
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
and | và |
many | nhiều |
in | vào |
EN About CyberGhost The Team Press Careers Contact Privacy Policy Terms and Conditions Refer a friend T&C Imprint
VI Về CyberGhost Đội ngũ Báo chí Cơ hội nghề nghiệp Liên hệ Chính sách Quyền riêng tư Điều khoản và điều kiện Chính sách giới thiệu bạn bè Thông tin Công ty
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
policy | chính sách |
privacy | riêng |
and | bạn |
EN Kelly McGonigal: How to make stress your friend | TED Talk
VI Kelly McGonigal: Làm thế nào để biến căng thẳng thành đồng minh? | TED Talk
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
your | là |
to | làm |
EN Not only can you visit a dying friend, but both of you will be better for it
VI Không chỉ quý vị có thể ghé thăm một người bạn sắp qua đời, mà cả quý vị và họ đều nên làm như vậy
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
not | không |
can | nên |
you | bạn |
be | là |
EN Not only can you visit a dying friend, but both of you will be better for it
VI Không chỉ quý vị có thể ghé thăm một người bạn sắp qua đời, mà cả quý vị và họ đều nên làm như vậy
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
not | không |
can | nên |
you | bạn |
be | là |
EN Not only can you visit a dying friend, but both of you will be better for it
VI Không chỉ quý vị có thể ghé thăm một người bạn sắp qua đời, mà cả quý vị và họ đều nên làm như vậy
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
not | không |
can | nên |
you | bạn |
be | là |
EN Not only can you visit a dying friend, but both of you will be better for it
VI Không chỉ quý vị có thể ghé thăm một người bạn sắp qua đời, mà cả quý vị và họ đều nên làm như vậy
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
not | không |
can | nên |
you | bạn |
be | là |
EN Ways to Support a Grieving Friend or Loved One
VI Những phương thức để hỗ trợ người thân yêu hoặc người bạn đang đau buồn
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
or | hoặc |
EN Ways to Support a Grieving Friend or Loved One
VI Những phương thức để hỗ trợ người thân yêu hoặc người bạn đang đau buồn
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
or | hoặc |
EN Ways to Support a Grieving Friend or Loved One
VI Những phương thức để hỗ trợ người thân yêu hoặc người bạn đang đau buồn
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
or | hoặc |
EN Ways to Support a Grieving Friend or Loved One
VI Những phương thức để hỗ trợ người thân yêu hoặc người bạn đang đau buồn
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
or | hoặc |
12 von 12 Übersetzungen werden angezeigt