Übersetze "stoner friend" in Vietnamesisch

12 von 12 Übersetzungen des Ausdrucks "stoner friend" von Englisch nach Vietnamesisch werden angezeigt

Übersetzung von Englisch nach Vietnamesisch von stoner friend

Englisch
Vietnamesisch

EN And each character unlocks unique items, such as Bill will help unlock the sweater of the Weasley family and the core friend Rowan will help you unlock the glasses.

VI Và mỗi nhân vật lại mở khóa các vật phẩm độc đáo, chẳng hạn Bill sẽ giúp mở khóa chiếc áo len của nhà Weasley và anh bạn chí cốt Rowan sẽ giúp bạn mở khóa cặp kính.

Englisch Vietnamesisch
each mỗi
character nhân
help giúp
unlock mở khóa
core cốt
of của
you bạn
such các

EN Launched in the late 1980s, the SimCity series has been the best friend of many generations of gamers and has made incredible strides since then

VI Ra mắt vào cuối thập niên 80, loạt game SimCity đã trở thành món ăn tinh thần của rất nhiều thế hệ game thủ, và đã có những bước tiến đáng kinh ngạc kể từ đó đến nay

Englisch Vietnamesisch
and
many nhiều
in vào

EN About CyberGhost The Team Press Careers Contact Privacy Policy Terms and Conditions Refer a friend T&C Imprint

VI Về CyberGhost Đội ngũ Báo chí Cơ hội nghề nghiệp Liên hệ Chính sách Quyền riêng tư Điều khoản và điều kiện Chính sách giới thiệu bạn bè Thông tin Công ty

Englisch Vietnamesisch
policy chính sách
privacy riêng
and bạn

EN Kelly McGonigal: How to make stress your friend | TED Talk

VI Kelly McGonigal: Làm thế nào để biến căng thẳng thành đồng minh? | TED Talk

Englisch Vietnamesisch
your
to làm

EN Not only can you visit a dying friend, but both of you will be better for it

VI Không chỉ quý vị có thể ghé thăm một người bạn sắp qua đời, mà cả quý vị và họ đều nên làm như vậy

Englisch Vietnamesisch
not không
can nên
you bạn
be

EN Not only can you visit a dying friend, but both of you will be better for it

VI Không chỉ quý vị có thể ghé thăm một người bạn sắp qua đời, mà cả quý vị và họ đều nên làm như vậy

Englisch Vietnamesisch
not không
can nên
you bạn
be

EN Not only can you visit a dying friend, but both of you will be better for it

VI Không chỉ quý vị có thể ghé thăm một người bạn sắp qua đời, mà cả quý vị và họ đều nên làm như vậy

Englisch Vietnamesisch
not không
can nên
you bạn
be

EN Not only can you visit a dying friend, but both of you will be better for it

VI Không chỉ quý vị có thể ghé thăm một người bạn sắp qua đời, mà cả quý vị và họ đều nên làm như vậy

Englisch Vietnamesisch
not không
can nên
you bạn
be

EN Ways to Support a Grieving Friend or Loved One

VI Những phương thức để hỗ trợ người thân yêu hoặc người bạn đang đau buồn

Englisch Vietnamesisch
or hoặc

EN Ways to Support a Grieving Friend or Loved One

VI Những phương thức để hỗ trợ người thân yêu hoặc người bạn đang đau buồn

Englisch Vietnamesisch
or hoặc

EN Ways to Support a Grieving Friend or Loved One

VI Những phương thức để hỗ trợ người thân yêu hoặc người bạn đang đau buồn

Englisch Vietnamesisch
or hoặc

EN Ways to Support a Grieving Friend or Loved One

VI Những phương thức để hỗ trợ người thân yêu hoặc người bạn đang đau buồn

Englisch Vietnamesisch
or hoặc

12 von 12 Übersetzungen werden angezeigt