EN As soon as you join the playground called APKMODY, we receive and collect information about you. This work is ongoing as you play on our playground.
EN As soon as you join the playground called APKMODY, we receive and collect information about you. This work is ongoing as you play on our playground.
VI Ngay khi bạn tham gia sân chơi mang tên APKMODY, chúng tôi tiếp nhận và thu thập và lưu trữ các thông tin về bạn. Công việc này diễn ra liên tục khi bạn hoạt động trên sân chơi của chúng tôi.
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
join | tham gia |
information | thông tin |
work | công việc |
play | chơi |
on | trên |
you | bạn |
receive | nhận |
we | chúng tôi |
and | của |
EN As soon as you join the playground called APKMODY, we will receive and collect information about you. This work is ongoing as you play on our playground.
VI Ngay khi bạn tham gia sân chơi mang tên APKMODY, chúng tôi tiếp nhận và thu thập và lưu trữ các thông tin về bạn. Công việc này diễn ra liên tục khi bạn hoạt động trên sân chơi của chúng tôi.
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
join | tham gia |
information | thông tin |
work | công việc |
play | chơi |
on | trên |
you | bạn |
receive | nhận |
we | chúng tôi |
and | của |
EN Oct.22 - Christian Lundgaard has withdrawn from the Formula 1 driver market for now - and he hinted that likely Formula 2 champion Oscar Piastri will soon join him.
VI 22 tháng 1 - Christian Lundgaard đã rút khỏi thị trường tay đua Công thức 2 - và anh ta ám chỉ rằng có khả năng nhà vô địch Công thức XNUMX Oscar Piastri sẽ sớm tham gia cùng anh ta.
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
market | thị trường |
join | tham gia |
and | thị |
the | trường |
EN We would appreciate your patience and will support your request as soon as possible.
VI Chúng tôi rất cám ơn sự kiên nhẫn của bạn và sẽ hỗ trợ yêu cầu của bạn càng sớm càng tốt.
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
request | yêu cầu |
we | chúng tôi |
your | của bạn |
and | của |
EN Start earning interest (in ETH) and liquidity mining rewards (in XVS) as soon as the next block is mined.
VI Bắt đầu kiếm lãi (bằng ETH) và phần thưởng cung cấp thanh khoản (trong XVS) ngay sau khi khối tiếp theo được khai thác.
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
start | bắt đầu |
interest | lãi |
in | trong |
rewards | phần thưởng |
next | tiếp theo |
block | khối |
is | được |
the | khi |
and | bằng |
EN If you would like to contact us, please complete the form below and we will respond to you as soon as possible.
VI Nếu bạn muốn liên hệ với chúng tôi, vui lòng hoàn thành mẫu bên dưới và chúng tôi sẽ phản hồi tới bạn sớm nhất có thể.
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
complete | hoàn thành |
form | mẫu |
respond | phản hồi |
if | nếu |
we | chúng tôi |
below | bên dưới |
to | với |
you | bạn |
EN We will try to reply as soon as possible.
VI Bọn tui sẽ cố gắng trả lời trong thời gian sớm nhất có thể.
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
try | cố gắng |
to | trong |
EN The file will be converted instantly and you can download the WebP image as soon as it has been converted.
VI File sẽ được chuyển đổi ngay lập tức và bạn có thể tải xuống file hình ảnh WebP ngay sau khi nó được chuyển đổi.
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
instantly | ngay lập tức |
download | tải xuống |
converted | chuyển đổi |
file | file |
the | khi |
you | bạn |
be | được |
EN Your energy bill will drop as soon as your system is installed.
VI Hóa đơn năng lượng của bạn sẽ giảm ngay sau khi hệ thống của bạn được cài đặt.
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
energy | năng lượng |
bill | hóa đơn |
system | hệ thống |
installed | cài đặt |
your | của bạn |
as | khi |
is | được |
EN Session cookies, which are deleted as soon as you exit the browser or leave the website
VI Cookie theo phiên, là loại cookie sẽ bị xóa ngay khi bạn thoát khỏi trình duyệt hay rời khỏi trang web
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
cookies | cookie |
session | phiên |
browser | trình duyệt |
the | khi |
you | bạn |
EN Protocol layer: LPoS, Waves-NG protocol (adapted Bitcoin-NG), RIDE programming language, and sidechains (coming soon) for a functional, secure and scalable network.
VI Lớp giao thức: LPoS, giao thức Waves -NG (mô phỏng Bitcoin -NG), ngôn ngữ lập trình RIDE và các mạng chức năng song hành (sắp có) an toàn và có thể mở rộng.
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
protocol | giao thức |
layer | lớp |
programming | lập trình |
secure | an toàn |
network | mạng |
and | các |
EN Bare metal variants, C5an.metal and C5adn.metal, are coming soon.
VI Các biến thể ảo hóa máy chủ, C5an.metal và C5adn.metal, sắp ra mắt.
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
and | các |
EN Are you unwell? Don't panic. You will soon be able to make appointments with a doctor, say where it hurts and understand the recommended treatment.
VI Bạn không khỏe à? Đừng hoảng sợ. Bạn sẽ sớm có thể đặt lịch hẹn với bác sĩ, nói nơi đau và hiểu phương thức điều trị được đề nghị.
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
say | nói |
understand | hiểu |
it | nó |
you | bạn |
with | với |
EN Simple Gallery Pro soon understood this defect on some Android devices
VI Simple Gallery Pro sớm thấu hiểu được khuyết điểm này trên một số thiết bị Android
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
pro | pro |
on | trên |
android | android |
EN Soon, the worry that takes over your mind will be to meet high-class needs rather than essential needs
VI Chẳng bao lâu nữa, mối lo chiếm trọn tâm trí bạn sẽ là việc đáp ứng các nhụ cầu cao cấp chứ không còn là những nhu cầu thiết yếu
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
needs | nhu cầu |
high | cao |
your | bạn |
the | không |
to | các |
EN These phenomena do not come by accident but are actually from an upcoming disaster: an asteroid will soon hit the Earth and cause catastrophic destruction
VI Các hiện tượng đó không phải đến ngẫu nhiên mà thật ra từ một tai họa sắp tới: một tiểu hành tinh không lâu nữa sẽ chạm vào Trái đất và gây ra thảm họa hủy diệt
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
not | không |
and | và |
these | các |
EN As soon as we have vacancies, we will inform you about it here.
VI Ngay sau khi chúng tôi có vị trí tuyển dụng, chúng tôi sẽ thông báo cho bạn về nó tại đây.
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
we | chúng tôi |
here | đây |
you | bạn |
it | khi |
EN Your energy bill will drop as soon as your system is installed, giving you more room to grow your business.
VI Hóa đơn năng lượng của bạn sẽ giảm ngay sau khi hệ thống của bạn được lắp đặt, mang lại cho bạn nhiều không gian hơn để phát triển doanh nghiệp của mình.
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
energy | năng lượng |
bill | hóa đơn |
system | hệ thống |
grow | phát triển |
business | doanh nghiệp |
your | của bạn |
you | bạn |
as | khi |
is | được |
more | nhiều |
EN Investors start earning interest as soon as the funds are received.
VI Các nhà đầu tư bắt đầu thu lãi ngay khi nhận được tiền.
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
start | bắt đầu |
interest | lãi |
funds | tiền |
received | nhận được |
are | được |
as | nhà |
EN Send us an email and we'll get back to you as soon as possible.
VI Điền vào biểu mẫu bên dưới và chúng tôi sẽ liên hệ lại với bạn sớm nhất có thể.
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
an | thể |
and | và |
to | với |
EN They always stay 24 hours a day at the buildings to receive and deal with inhabitants’ service requirements as soon as possible
VI Nhân viên lễ tân được tuyển chọn theo tiêu chuẩn lễ tân khách sạn mang đến sự hài lòng cao nhất cho mọi yêu cầu của cư dân
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
requirements | yêu cầu |
receive | được |
with | theo |
EN Please send us your problems. We will contact you as soon as possible
VI Hãy gửi cho chúng tôi vấn đề của bạn. Chúng tôi sẽ liên hệ trong thời gian sớm nhất.
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
send | gửi |
we | chúng tôi |
your | của bạn |
you | bạn |
as | cho |
EN Start earning interest (in ETH) and liquidity mining rewards (in XVS) as soon as the next block is mined.
VI Bắt đầu kiếm lãi (bằng ETH) và phần thưởng cung cấp thanh khoản (trong XVS) ngay sau khi khối tiếp theo được khai thác.
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
start | bắt đầu |
interest | lãi |
in | trong |
rewards | phần thưởng |
next | tiếp theo |
block | khối |
is | được |
the | khi |
and | bằng |
EN Click below to reach out, and one of our friendly specialists will be in touch soon - ready to answer any questions you have along the way.
VI Nhấp vào nút bên dưới và chuyên gia của chúng tôi sẽ sớm liên lạc lại với bạn - sẵn sàng trả lời bất kỳ câu hỏi nào bạn gặp phải trong quá trình thực hiện.
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
click | nhấp |
ready | sẵn sàng |
answer | trả lời |
and | và |
below | bên dưới |
our | chúng tôi |
in | trong |
along | với |
EN If you would like to contact us, please complete the form below and we will respond to you as soon as possible.
VI Nếu bạn muốn liên hệ với chúng tôi, vui lòng hoàn thành mẫu bên dưới và chúng tôi sẽ phản hồi tới bạn sớm nhất có thể.
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
complete | hoàn thành |
form | mẫu |
respond | phản hồi |
if | nếu |
we | chúng tôi |
below | bên dưới |
to | với |
you | bạn |
EN Session cookies, which are deleted as soon as you exit the browser or leave the website
VI Cookie theo phiên, là loại cookie sẽ bị xóa ngay khi bạn thoát khỏi trình duyệt hay rời khỏi trang web
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
cookies | cookie |
session | phiên |
browser | trình duyệt |
the | khi |
you | bạn |
EN Coming soon ? a brand new way to experience Topas Ecolodge ? Summer 2022!
VI Đón chờ dịp ra mắt vào hè 2022, một trải nghiệm hoàn toàn mới tại Topas Ecolodge!
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
new | mới |
EN Are you unwell? Don't panic. You will soon be able to make appointments with a doctor, say where it hurts and understand the recommended treatment.
VI Bạn không khỏe à? Đừng hoảng sợ. Bạn sẽ sớm có thể đặt lịch hẹn với bác sĩ, nói nơi đau và hiểu phương thức điều trị được đề nghị.
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
say | nói |
understand | hiểu |
it | nó |
you | bạn |
with | với |
EN use the "futur proche" tense and the preposition "dans" to say that an event will happen soon,
VI sử dụng thì tương lai gần và giới từ "dans" để nói rằng một sự kiện sẽ sớm xảy ra,
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
use | sử dụng |
say | nói |
event | sự kiện |
EN Uninterrupted user lifecycle tracking as soon as users interact with your ads
VI Theo dõi liền mạch vòng đời người dùng ngay khi người dùng bắt đầu tương tác với quảng cáo
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
lifecycle | vòng đời |
ads | quảng cáo |
tracking | theo dõi |
users | người dùng |
user | dùng |
with | với |
EN But, we are all looking forward to training, brunching, cooking, celebrating and working together again soon!
VI Tuy nhiên, chúng tôi hy vọng sẽ sớm được tổ chức lại các khóa đào tạo, bữa tiệc lửng, buổi nấu nướng, và tiệc ăn mừng, cũng như sớm làm việc lại cùng nhau!
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
together | cùng nhau |
we | chúng tôi |
working | làm việc |
but | tuy nhiên |
and | như |
are | được |
to | cũng |
EN Nintendo will soon update your favorite characters in upcoming updates.
VI Nintendo sẽ sớm cập nhật những nhân vật mà các bạn yêu thích trong những bản cập nhật sắp tới.
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
favorite | yêu |
characters | nhân vật |
in | trong |
update | cập nhật |
your | bạn |
EN Your energy bill will drop as soon as your system is installed.
VI Hóa đơn năng lượng của bạn sẽ giảm ngay sau khi hệ thống của bạn được cài đặt.
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
energy | năng lượng |
bill | hóa đơn |
system | hệ thống |
installed | cài đặt |
your | của bạn |
as | khi |
is | được |
EN DOW is up 1% in todays trade showing strength & further upside can be seen in coming days. New Peak on World Indices to follow soon including NIFTY.
VI US30 hôm nay đã có dấu hiệu hồi phục mạnh trong phiên đêm qua. Có thể chờ vượt Zone 2 và tiếp tục Buy đến Zone 1. Zone 1: 33799 - 33959 Zone 2: 33429 - 33580 Zone 3: 32814 - 33001 Zone 4: 32399 - 32525
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
in | trong |
EN DOW is up 1% in todays trade showing strength & further upside can be seen in coming days. New Peak on World Indices to follow soon including NIFTY.
VI US30 hôm nay đã có dấu hiệu hồi phục mạnh trong phiên đêm qua. Có thể chờ vượt Zone 2 và tiếp tục Buy đến Zone 1. Zone 1: 33799 - 33959 Zone 2: 33429 - 33580 Zone 3: 32814 - 33001 Zone 4: 32399 - 32525
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
in | trong |
EN DOW is up 1% in todays trade showing strength & further upside can be seen in coming days. New Peak on World Indices to follow soon including NIFTY.
VI US30 hôm nay đã có dấu hiệu hồi phục mạnh trong phiên đêm qua. Có thể chờ vượt Zone 2 và tiếp tục Buy đến Zone 1. Zone 1: 33799 - 33959 Zone 2: 33429 - 33580 Zone 3: 32814 - 33001 Zone 4: 32399 - 32525
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
in | trong |
EN Can't see your location? Come back soon and check again!
VI Không có địa điểm của bạn? Hãy kiểm tra lại sớm nhé!
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
check | kiểm tra |
your | của bạn |
see | bạn |
and | của |
EN Missouri’s MOHealthNet program supports pregnant women without healthcare, so they can receive prenatal care as soon as possible
VI Chương trình MOHealthNet của Missouri hỗ trợ phụ nữ mang thai không có dịch vụ chăm sóc sức khỏe để họ có thể được chăm sóc trước khi sinh càng sớm càng tốt
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
program | chương trình |
without | không |
healthcare | sức khỏe |
they | của |
receive | được |
as | khi |
EN As soon as sepsis is diagnosed, it should be brought to the immediate attention of hospice admissions personnel, because that's when VITAS can help.
VI Ngay khi có chẩn đoán nhiễm trùng huyết, nhân viên phụ trách nhập viện chăm sóc cuối đời phải được báo ngay lập tức vì đó là lúc VITAS có thể hỗ trợ.
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
can | phải |
the | khi |
is | được |
EN As soon as sepsis is diagnosed, it should be brought to the immediate attention of hospice admissions personnel, because that's when VITAS can help.
VI Ngay khi có chẩn đoán nhiễm trùng huyết, nhân viên phụ trách nhập viện chăm sóc cuối đời phải được báo ngay lập tức vì đó là lúc VITAS có thể hỗ trợ.
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
can | phải |
the | khi |
is | được |
EN As soon as sepsis is diagnosed, it should be brought to the immediate attention of hospice admissions personnel, because that's when VITAS can help.
VI Ngay khi có chẩn đoán nhiễm trùng huyết, nhân viên phụ trách nhập viện chăm sóc cuối đời phải được báo ngay lập tức vì đó là lúc VITAS có thể hỗ trợ.
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
can | phải |
the | khi |
is | được |
EN As soon as sepsis is diagnosed, it should be brought to the immediate attention of hospice admissions personnel, because that's when VITAS can help.
VI Ngay khi có chẩn đoán nhiễm trùng huyết, nhân viên phụ trách nhập viện chăm sóc cuối đời phải được báo ngay lập tức vì đó là lúc VITAS có thể hỗ trợ.
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
can | phải |
the | khi |
is | được |
EN Contact us to get your issue resolved as soon as possible.
VI Làm cho truy vấn của bạn ngắn gọn nhất có thể.
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
your | của bạn |
EN We will assess the risk, work out a solution as soon as possible, and let you know.
VI Chúng tôi sẽ đánh giá rủi ro, làm việc để tìm ra giải pháp càng sớm càng tốt và cho bạn biết.
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
risk | rủi ro |
solution | giải pháp |
we | chúng tôi |
out | ra |
the | giải |
work | làm việc |
know | biết |
you | bạn |
as | cho |
EN The IRS tries to audit tax returns as soon as possible after they are filed. Accordingly, most audits will be of returns filed within the last two years.
VI IRS sẽ cố gắng kiểm xét tờ khai thuế càng sớm càng tốt sau khi chúng được nộp. Theo đó, hầu hết kiểm xét là tờ khai thuế nộp trong vòng hai năm qua.
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
they | chúng |
within | trong |
two | hai |
years | năm |
most | hầu hết |
after | sau |
EN Feel free to contact us, and we will get back to you soon.
VI Hãy liên hệ với chúng tôi và chúng tôi sẽ sớm liên hệ lại với bạn.
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
we | chúng tôi |
to | với |
you | bạn |
EN If beneficiaries in these groups do not provide their information to the IRS soon, they will have to wait until later to receive their $500 per qualifying child.
VI Nếu những người thụ hưởng trong các nhóm này không cung cấp thông tin của họ cho IRS sớm thì họ sẽ phải đợi đến sau này để nhận $500 cho mỗi đứa trẻ đủ tiêu chuẩn.
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
information | thông tin |
later | sau |
child | trẻ |
if | nếu |
provide | cung cấp |
in | trong |
groups | các nhóm |
the | này |
EN The IRS will post frequently asked questions on IRS.gov/coronavirus and will provide updates as soon as they are available.
VI IRS sẽ đăng các câu hỏi thường gặp trên trang IRS.gov/coronavirus và sẽ cung cấp các tin tức cập nhật ngay khi có thông tin.
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
frequently | thường |
provide | cung cấp |
on | trên |
updates | cập nhật |
the | khi |
and | các |
EN If you have problems updating the information or if you would like us to delete it, contact us and we will do so as soon as possible
VI Nếu bạn gặp vấn khi đề cập nhật thông tin hoặc nếu bạn muốn chúng tôi xóa thông tin, hãy liên hệ với chúng tôi và chúng tôi sẽ đáp ứng sớm nhất có thể
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
information | thông tin |
if | nếu |
or | hoặc |
we | chúng tôi |
to | với |
you | bạn |
the | khi |
EN e-file and pay by authorizing an electronic funds withdrawal and get an acknowledgement as soon as we accept your payment;
VI e-file và trả tiền bằng cách cho phép trích ngân điện tử và được thông báo ngay sau khi chúng tôi nhận tiền trả
50 von 50 Übersetzungen werden angezeigt