Übersetze "soon join" in Vietnamesisch

50 von 50 Übersetzungen des Ausdrucks "soon join" von Englisch nach Vietnamesisch werden angezeigt

Übersetzungen von soon join

"soon join" in Englisch kann in die folgenden Vietnamesisch Wörter/Sätze übersetzt werden:

soon các của
join các của dịch dịch vụ một tham gia trong trên vào với để

Übersetzung von Englisch nach Vietnamesisch von soon join

Englisch
Vietnamesisch

EN As soon as you join the playground called APKMODY, we receive and collect information about you. This work is ongoing as you play on our playground.

VI Ngay khi bạn tham gia sân chơi mang tên APKMODY, chúng tôi tiếp nhận thu thập lưu trữ các thông tin về bạn. Công việc này diễn ra liên tục khi bạn hoạt động trên sân chơi của chúng tôi.

Englisch Vietnamesisch
join tham gia
information thông tin
work công việc
play chơi
on trên
you bạn
receive nhận
we chúng tôi
and của

EN As soon as you join the playground called APKMODY, we will receive and collect information about you. This work is ongoing as you play on our playground.

VI Ngay khi bạn tham gia sân chơi mang tên APKMODY, chúng tôi tiếp nhận thu thập lưu trữ các thông tin về bạn. Công việc này diễn ra liên tục khi bạn hoạt động trên sân chơi của chúng tôi.

Englisch Vietnamesisch
join tham gia
information thông tin
work công việc
play chơi
on trên
you bạn
receive nhận
we chúng tôi
and của

EN Oct.22 - Christian Lundgaard has withdrawn from the Formula 1 driver market for now - and he hinted that likely Formula 2 champion Oscar Piastri will soon join him.

VI 22 tháng 1 - Christian Lundgaard đã rút khỏi thị trường tay đua Công thức 2 - anh ta ám chỉ rằng khả năng nhà vô địch Công thức XNUMX Oscar Piastri sẽ sớm tham gia cùng anh ta.

Englisch Vietnamesisch
market thị trường
join tham gia
and thị
the trường

EN We would appreciate your patience and will support your request as soon as possible.

VI Chúng tôi rất cám ơn sự kiên nhẫn của bạn sẽ hỗ trợ yêu cầu của bạn càng sớm càng tốt.

Englisch Vietnamesisch
request yêu cầu
we chúng tôi
your của bạn
and của

EN Start earning interest (in ETH) and liquidity mining rewards (in XVS) as soon as the next block is mined.

VI Bắt đầu kiếm lãi (bằng ETH) phần thưởng cung cấp thanh khoản (trong XVS) ngay sau khi khối tiếp theo được khai thác.

Englisch Vietnamesisch
start bắt đầu
interest lãi
in trong
rewards phần thưởng
next tiếp theo
block khối
is được
the khi
and bằng

EN If you would like to contact us, please complete the form below and we will respond to you as soon as possible.

VI Nếu bạn muốn liên hệ với chúng tôi, vui lòng hoàn thành mẫu bên dưới chúng tôi sẽ phản hồi tới bạn sớm nhất thể.

Englisch Vietnamesisch
complete hoàn thành
form mẫu
respond phản hồi
if nếu
we chúng tôi
below bên dưới
to với
you bạn

EN We will try to reply as soon as possible.

VI Bọn tui sẽ cố gắng trả lời trong thời gian sớm nhất thể.

Englisch Vietnamesisch
try cố gắng
to trong

EN The file will be converted instantly and you can download the WebP image as soon as it has been converted.

VI File sẽ được chuyển đổi ngay lập tức bạn thể tải xuống file hình ảnh WebP ngay sau khi nó được chuyển đổi.

Englisch Vietnamesisch
instantly ngay lập tức
download tải xuống
converted chuyển đổi
file file
the khi
you bạn
be được

EN Your energy bill will drop as soon as your system is installed.

VI Hóa đơn năng lượng của bạn sẽ giảm ngay sau khi hệ thống của bạn được cài đặt.

Englisch Vietnamesisch
energy năng lượng
bill hóa đơn
system hệ thống
installed cài đặt
your của bạn
as khi
is được

EN Session cookies, which are deleted as soon as you exit the browser or leave the website

VI Cookie theo phiên, là loại cookie sẽ bị xóa ngay khi bạn thoát khỏi trình duyệt hay rời khỏi trang web

Englisch Vietnamesisch
cookies cookie
session phiên
browser trình duyệt
the khi
you bạn

EN Protocol layer: LPoS, Waves-NG protocol (adapted Bitcoin-NG), RIDE programming language, and sidechains (coming soon) for a functional, secure and scalable network.

VI Lớp giao thức: LPoS, giao thức Waves -NG (mô phỏng Bitcoin -NG), ngôn ngữ lập trình RIDE các mạng chức năng song hành (sắp ) an toàn thể mở rộng.

Englisch Vietnamesisch
protocol giao thức
layer lớp
programming lập trình
secure an toàn
network mạng
and các

EN Bare metal variants, C5an.metal and C5adn.metal, are coming soon.

VI Các biến thể ảo hóa máy chủ, C5an.metal C5adn.metal, sắp ra mắt.

Englisch Vietnamesisch
and các

EN Are you unwell? Don't panic. You will soon be able to make appointments with a doctor, say where it hurts and understand the recommended treatment.

VI Bạn không khỏe à? Đừng hoảng sợ. Bạn sẽ sớm thể đặt lịch hẹn với bác sĩ, nói nơi đau hiểu phương thức điều trị được đề nghị.

Englisch Vietnamesisch
say nói
understand hiểu
it
you bạn
with với

EN Simple Gallery Pro soon understood this defect on some Android devices

VI Simple Gallery Pro sớm thấu hiểu được khuyết điểm này trên một số thiết bị Android

Englisch Vietnamesisch
pro pro
on trên
android android

EN Soon, the worry that takes over your mind will be to meet high-class needs rather than essential needs

VI Chẳng bao lâu nữa, mối lo chiếm trọn tâm trí bạn sẽ là việc đáp ứng các nhụ cầu cao cấp chứ không còn là những nhu cầu thiết yếu

Englisch Vietnamesisch
needs nhu cầu
high cao
your bạn
the không
to các

EN These phenomena do not come by accident but are actually from an upcoming disaster: an asteroid will soon hit the Earth and cause catastrophic destruction

VI Các hiện tượng đó không phải đến ngẫu nhiên mà thật ra từ một tai họa sắp tới: một tiểu hành tinh không lâu nữa sẽ chạm vào Trái đất gây ra thảm họa hủy diệt

Englisch Vietnamesisch
not không
and
these các

EN As soon as we have vacancies, we will inform you about it here.

VI Ngay sau khi chúng tôi vị trí tuyển dụng, chúng tôi sẽ thông báo cho bạn về nó tại đây.

Englisch Vietnamesisch
we chúng tôi
here đây
you bạn
it khi

EN Your energy bill will drop as soon as your system is installed, giving you more room to grow your business.

VI Hóa đơn năng lượng của bạn sẽ giảm ngay sau khi hệ thống của bạn được lắp đặt, mang lại cho bạn nhiều không gian hơn để phát triển doanh nghiệp của mình.

Englisch Vietnamesisch
energy năng lượng
bill hóa đơn
system hệ thống
grow phát triển
business doanh nghiệp
your của bạn
you bạn
as khi
is được
more nhiều

EN Investors start earning interest as soon as the funds are received.

VI Các nhà đầu tư bắt đầu thu lãi ngay khi nhận được tiền.

Englisch Vietnamesisch
start bắt đầu
interest lãi
funds tiền
received nhận được
are được
as nhà

EN Send us an email and we'll get back to you as soon as possible.

VI Điền vào biểu mẫu bên dưới chúng tôi sẽ liên hệ lại với bạn sớm nhất thể.

Englisch Vietnamesisch
an thể
and
to với

EN They always stay 24 hours a day at the buildings to receive and deal with inhabitants’ service requirements as soon as possible

VI Nhân viên lễ tân được tuyển chọn theo tiêu chuẩn lễ tân khách sạn mang đến sự hài lòng cao nhất cho mọi yêu cầu của cư dân

Englisch Vietnamesisch
requirements yêu cầu
receive được
with theo

EN Please send us your problems. We will contact you as soon as possible

VI Hãy gửi cho chúng tôi vấn đề của bạn. Chúng tôi sẽ liên hệ trong thời gian sớm nhất.

Englisch Vietnamesisch
send gửi
we chúng tôi
your của bạn
you bạn
as cho

EN Start earning interest (in ETH) and liquidity mining rewards (in XVS) as soon as the next block is mined.

VI Bắt đầu kiếm lãi (bằng ETH) phần thưởng cung cấp thanh khoản (trong XVS) ngay sau khi khối tiếp theo được khai thác.

Englisch Vietnamesisch
start bắt đầu
interest lãi
in trong
rewards phần thưởng
next tiếp theo
block khối
is được
the khi
and bằng

EN Click below to reach out, and one of our friendly specialists will be in touch soon - ready to answer any questions you have along the way.

VI Nhấp vào nút bên dưới chuyên gia của chúng tôi sẽ sớm liên lạc lại với bạn - sẵn sàng trả lời bất kỳ câu hỏi nào bạn gặp phải trong quá trình thực hiện.

Englisch Vietnamesisch
click nhấp
ready sẵn sàng
answer trả lời
and
below bên dưới
our chúng tôi
in trong
along với

EN If you would like to contact us, please complete the form below and we will respond to you as soon as possible.

VI Nếu bạn muốn liên hệ với chúng tôi, vui lòng hoàn thành mẫu bên dưới chúng tôi sẽ phản hồi tới bạn sớm nhất thể.

Englisch Vietnamesisch
complete hoàn thành
form mẫu
respond phản hồi
if nếu
we chúng tôi
below bên dưới
to với
you bạn

EN Session cookies, which are deleted as soon as you exit the browser or leave the website

VI Cookie theo phiên, là loại cookie sẽ bị xóa ngay khi bạn thoát khỏi trình duyệt hay rời khỏi trang web

Englisch Vietnamesisch
cookies cookie
session phiên
browser trình duyệt
the khi
you bạn

EN Coming soon ? a brand new way to experience Topas Ecolodge ? Summer 2022! 

VI Đón chờ dịp ra mắt vào hè 2022, một trải nghiệm hoàn toàn mới tại Topas Ecolodge!

Englisch Vietnamesisch
new mới

EN Are you unwell? Don't panic. You will soon be able to make appointments with a doctor, say where it hurts and understand the recommended treatment.

VI Bạn không khỏe à? Đừng hoảng sợ. Bạn sẽ sớm thể đặt lịch hẹn với bác sĩ, nói nơi đau hiểu phương thức điều trị được đề nghị.

Englisch Vietnamesisch
say nói
understand hiểu
it
you bạn
with với

EN use the "futur proche" tense and the preposition "dans" to say that an event will happen soon,

VI sử dụng thì tương lai gần giới từ "dans" để nói rằng một sự kiện sẽ sớm xảy ra,

Englisch Vietnamesisch
use sử dụng
say nói
event sự kiện

EN Uninterrupted user lifecycle tracking as soon as users interact with your ads

VI Theo dõi liền mạch vòng đời người dùng ngay khi người dùng bắt đầu tương tác với quảng cáo

Englisch Vietnamesisch
lifecycle vòng đời
ads quảng cáo
tracking theo dõi
users người dùng
user dùng
with với

EN But, we are all looking forward to training, brunching, cooking, celebrating and working together again soon!

VI Tuy nhiên, chúng tôi hy vọng sẽ sớm được tổ chức lại các khóa đào tạo, bữa tiệc lửng, buổi nấu nướng, tiệc ăn mừng, cũng như sớm làm việc lại cùng nhau!

Englisch Vietnamesisch
together cùng nhau
we chúng tôi
working làm việc
but tuy nhiên
and như
are được
to cũng

EN Nintendo will soon update your favorite characters in upcoming updates.

VI Nintendo sẽ sớm cập nhật những nhân vật mà các bạn yêu thích trong những bản cập nhật sắp tới.

Englisch Vietnamesisch
favorite yêu
characters nhân vật
in trong
update cập nhật
your bạn

EN Your energy bill will drop as soon as your system is installed.

VI Hóa đơn năng lượng của bạn sẽ giảm ngay sau khi hệ thống của bạn được cài đặt.

Englisch Vietnamesisch
energy năng lượng
bill hóa đơn
system hệ thống
installed cài đặt
your của bạn
as khi
is được

EN DOW is up 1% in todays trade showing strength & further upside can be seen in coming days. New Peak on World Indices to follow soon including NIFTY.

VI US30 hôm nay đã dấu hiệu hồi phục mạnh trong phiên đêm qua. thể chờ vượt Zone 2 tiếp tục Buy đến Zone 1. Zone 1: 33799 - 33959 Zone 2: 33429 - 33580 Zone 3: 32814 - 33001 Zone 4: 32399 - 32525

Englisch Vietnamesisch
in trong

EN DOW is up 1% in todays trade showing strength & further upside can be seen in coming days. New Peak on World Indices to follow soon including NIFTY.

VI US30 hôm nay đã dấu hiệu hồi phục mạnh trong phiên đêm qua. thể chờ vượt Zone 2 tiếp tục Buy đến Zone 1. Zone 1: 33799 - 33959 Zone 2: 33429 - 33580 Zone 3: 32814 - 33001 Zone 4: 32399 - 32525

Englisch Vietnamesisch
in trong

EN DOW is up 1% in todays trade showing strength & further upside can be seen in coming days. New Peak on World Indices to follow soon including NIFTY.

VI US30 hôm nay đã dấu hiệu hồi phục mạnh trong phiên đêm qua. thể chờ vượt Zone 2 tiếp tục Buy đến Zone 1. Zone 1: 33799 - 33959 Zone 2: 33429 - 33580 Zone 3: 32814 - 33001 Zone 4: 32399 - 32525

Englisch Vietnamesisch
in trong

EN Can't see your location? Come back soon and check again!

VI Không địa điểm của bạn? Hãy kiểm tra lại sớm nhé!

Englisch Vietnamesisch
check kiểm tra
your của bạn
see bạn
and của

EN Missouri’s MOHealthNet program supports pregnant women without healthcare, so they can receive prenatal care as soon as possible

VI Chương trình MOHealthNet của Missouri hỗ trợ phụ nữ mang thai không dịch vụ chăm sóc sức khỏe để họ thể được chăm sóc trước khi sinh càng sớm càng tốt

Englisch Vietnamesisch
program chương trình
without không
healthcare sức khỏe
they của
receive được
as khi

EN As soon as sepsis is diagnosed, it should be brought to the immediate attention of hospice admissions personnel, because that's when VITAS can help.

VI Ngay khi chẩn đoán nhiễm trùng huyết, nhân viên phụ trách nhập viện chăm sóc cuối đời phải được báo ngay lập tức vì đó là lúc VITAS thể hỗ trợ.

Englisch Vietnamesisch
can phải
the khi
is được

EN As soon as sepsis is diagnosed, it should be brought to the immediate attention of hospice admissions personnel, because that's when VITAS can help.

VI Ngay khi chẩn đoán nhiễm trùng huyết, nhân viên phụ trách nhập viện chăm sóc cuối đời phải được báo ngay lập tức vì đó là lúc VITAS thể hỗ trợ.

Englisch Vietnamesisch
can phải
the khi
is được

EN As soon as sepsis is diagnosed, it should be brought to the immediate attention of hospice admissions personnel, because that's when VITAS can help.

VI Ngay khi chẩn đoán nhiễm trùng huyết, nhân viên phụ trách nhập viện chăm sóc cuối đời phải được báo ngay lập tức vì đó là lúc VITAS thể hỗ trợ.

Englisch Vietnamesisch
can phải
the khi
is được

EN As soon as sepsis is diagnosed, it should be brought to the immediate attention of hospice admissions personnel, because that's when VITAS can help.

VI Ngay khi chẩn đoán nhiễm trùng huyết, nhân viên phụ trách nhập viện chăm sóc cuối đời phải được báo ngay lập tức vì đó là lúc VITAS thể hỗ trợ.

Englisch Vietnamesisch
can phải
the khi
is được

EN Contact us to get your issue resolved as soon as possible.

VI Làm cho truy vấn của bạn ngắn gọn nhất thể.

Englisch Vietnamesisch
your của bạn

EN We will assess the risk, work out a solution as soon as possible, and let you know.

VI Chúng tôi sẽ đánh giá rủi ro, làm việc để tìm ra giải pháp càng sớm càng tốt cho bạn biết.

Englisch Vietnamesisch
risk rủi ro
solution giải pháp
we chúng tôi
out ra
the giải
work làm việc
know biết
you bạn
as cho

EN The IRS tries to audit tax returns as soon as possible after they are filed. Accordingly, most audits will be of returns filed within the last two years.

VI IRS sẽ cố gắng kiểm xét tờ khai thuế càng sớm càng tốt sau khi chúng được nộp. Theo đó, hầu hết kiểm xét là tờ khai thuế nộp trong vòng hai năm qua.

Englisch Vietnamesisch
they chúng
within trong
two hai
years năm
most hầu hết
after sau

EN Feel free to contact us, and we will get back to you soon.

VI Hãy liên hệ với chúng tôi chúng tôi sẽ sớm liên hệ lại với bạn.

Englisch Vietnamesisch
we chúng tôi
to với
you bạn

EN If beneficiaries in these groups do not provide their information to the IRS soon, they will have to wait until later to receive their $500 per qualifying child.

VI Nếu những người thụ hưởng trong các nhóm này không cung cấp thông tin của họ cho IRS sớm thì họ sẽ phải đợi đến sau này để nhận $500 cho mỗi đứa trẻ đủ tiêu chuẩn.

Englisch Vietnamesisch
information thông tin
later sau
child trẻ
if nếu
provide cung cấp
in trong
groups các nhóm
the này

EN The IRS will post frequently asked questions on IRS.gov/coronavirus and will provide updates as soon as they are available.

VI IRS sẽ đăng các câu hỏi thường gặp trên trang IRS.gov/coronavirus sẽ cung cấp các tin tức cập nhật ngay khi thông tin.

Englisch Vietnamesisch
frequently thường
provide cung cấp
on trên
updates cập nhật
the khi
and các

EN  If you have problems updating the information or if you would like us to delete it, contact us and we will do so as soon as possible

VI  Nếu bạn gặp vấn khi đề cập nhật thông tin hoặc nếu bạn muốn chúng tôi xóa thông tin, hãy liên hệ với chúng tôi  chúng tôi sẽ đáp ứng sớm nhất thể

Englisch Vietnamesisch
information thông tin
if nếu
or hoặc
we chúng tôi
to với
you bạn
the khi

EN e-file and pay by authorizing an electronic funds withdrawal and get an acknowledgement as soon as we accept your payment;

VI e-file  trả tiền bằng cách cho phép trích ngân điện tử được thông báo ngay sau khi chúng tôi nhận tiền trả

50 von 50 Übersetzungen werden angezeigt