EN all setup work in a market ,everyone make money but some case trader trap ,avoid this type of case .trade when setup says ,baki time ignore kro,,,or market ka maja lo,,,,, NSE:CNXFINANCE NSE:CNXFINANCE
EN all setup work in a market ,everyone make money but some case trader trap ,avoid this type of case .trade when setup says ,baki time ignore kro,,,or market ka maja lo,,,,, NSE:CNXFINANCE NSE:CNXFINANCE
VI CPI tiếp tục giảm theo lộ trình thì đây là một trong những indicator giúp FED có thể hạ nhiệt trong vấn đề nâng lãi suất, từ đó tỷ giá sẽ bớt căng cứng và đồng USD sẽ giảm, VÀNG sẽ tăng.
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
in | trong |
EN all setup work in a market ,everyone make money but some case trader trap ,avoid this type of case .trade when setup says ,baki time ignore kro,,,or market ka maja lo,,,,, NSE:CNXFINANCE NSE:CNXFINANCE
VI CPI tiếp tục giảm theo lộ trình thì đây là một trong những indicator giúp FED có thể hạ nhiệt trong vấn đề nâng lãi suất, từ đó tỷ giá sẽ bớt căng cứng và đồng USD sẽ giảm, VÀNG sẽ tăng.
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
in | trong |
EN all setup work in a market ,everyone make money but some case trader trap ,avoid this type of case .trade when setup says ,baki time ignore kro,,,or market ka maja lo,,,,, NSE:CNXFINANCE NSE:CNXFINANCE
VI CPI tiếp tục giảm theo lộ trình thì đây là một trong những indicator giúp FED có thể hạ nhiệt trong vấn đề nâng lãi suất, từ đó tỷ giá sẽ bớt căng cứng và đồng USD sẽ giảm, VÀNG sẽ tăng.
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
in | trong |
EN all setup work in a market ,everyone make money but some case trader trap ,avoid this type of case .trade when setup says ,baki time ignore kro,,,or market ka maja lo,,,,, NSE:CNXFINANCE NSE:CNXFINANCE
VI CPI tiếp tục giảm theo lộ trình thì đây là một trong những indicator giúp FED có thể hạ nhiệt trong vấn đề nâng lãi suất, từ đó tỷ giá sẽ bớt căng cứng và đồng USD sẽ giảm, VÀNG sẽ tăng.
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
in | trong |
EN all setup work in a market ,everyone make money but some case trader trap ,avoid this type of case .trade when setup says ,baki time ignore kro,,,or market ka maja lo,,,,, NSE:CNXFINANCE NSE:CNXFINANCE
VI CPI tiếp tục giảm theo lộ trình thì đây là một trong những indicator giúp FED có thể hạ nhiệt trong vấn đề nâng lãi suất, từ đó tỷ giá sẽ bớt căng cứng và đồng USD sẽ giảm, VÀNG sẽ tăng.
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
in | trong |
EN all setup work in a market ,everyone make money but some case trader trap ,avoid this type of case .trade when setup says ,baki time ignore kro,,,or market ka maja lo,,,,, NSE:CNXFINANCE NSE:CNXFINANCE
VI CPI tiếp tục giảm theo lộ trình thì đây là một trong những indicator giúp FED có thể hạ nhiệt trong vấn đề nâng lãi suất, từ đó tỷ giá sẽ bớt căng cứng và đồng USD sẽ giảm, VÀNG sẽ tăng.
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
in | trong |
EN 30 minutes of setup time to unlock faster, safer Internet and application access.
VI Thời gian thiết lập chỉ trong vòng 30 phút để cài đặt giải pháp giúp truy cập Internet và ứng dụng nội bộ nhanh hơn, an toàn hơn.
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
safer | an toàn |
internet | internet |
access | truy cập |
minutes | phút |
time | thời gian |
faster | nhanh |
EN Easy setup through dashboard UI or API
VI Cài đặt dễ dàng trên giao diện bảng điều khiển hoặc bằng API
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
easy | dễ dàng |
through | trên |
or | hoặc |
api | api |
EN Maintain your existing DNS infrastructure while using Cloudflare DNS as a secondary DNS or in a hidden primary setup. We support TSIG authentication for zone transfers.
VI Duy trì cơ sở hạ tầng DNS hiện có của bạn trong khi sử dụng Cloudflare DNS làm DNS phụ hoặc bằng một thiết lập chính ẩn. Chúng tôi hỗ trợ xác thực TSIG cho việc chuyển vùng.
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
dns | dns |
infrastructure | cơ sở hạ tầng |
using | sử dụng |
or | hoặc |
in | trong |
primary | chính |
authentication | xác thực |
we | chúng tôi |
while | khi |
your | bạn |
EN Control Union Certifications supports clients through the setup, roll-out and monitoring of the implementation of custom programmes throughout their supply chain.
VI Control Union Certifications hỗ trợ khách hàng thông qua việc thiết lập, triển khai và giám sát việc thực hiện các chương trình tùy chọn trong suốt chuỗi cung ứng của mình.
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
throughout | trong |
chain | chuỗi |
monitoring | giám sát |
of | của |
clients | khách |
through | qua |
implementation | triển khai |
EN Using AWS Auto Scaling, it’s easy to setup application scaling for multiple resources across multiple services in minutes
VI Khi sử dụng AWS Auto Scaling, bạn có thể dễ dàng thiết lập quy mô ứng dụng cho nhiều tài nguyên trên nhiều dịch vụ trong vài phút
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
aws | aws |
easy | dễ dàng |
resources | tài nguyên |
minutes | phút |
using | sử dụng |
multiple | bạn |
in | trong |
EN Learn how to build AWS Lambda functions using the Java programming language. Includes step-by-step setup and examples for common use cases.
VI Tìm hiểu cách sử dụng ngôn ngữ lập trình Java để xây dựng các hàm AWS Lambda. Bao gồm thiết lập từng bước và các ví dụ cho những trường hợp sử dụng phổ biến.
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
learn | hiểu |
aws | aws |
lambda | lambda |
functions | hàm |
java | java |
programming | lập trình |
includes | bao gồm |
cases | trường hợp |
the | trường |
build | xây dựng |
use | sử dụng |
step | bước |
and | các |
EN Control Union Certifications supports clients through the setup, roll-out and monitoring of the implementation of custom programmes throughout their supply chain.
VI Control Union Certifications hỗ trợ khách hàng thông qua việc thiết lập, triển khai và giám sát việc thực hiện các chương trình tùy chọn trong suốt chuỗi cung ứng của mình.
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
throughout | trong |
chain | chuỗi |
monitoring | giám sát |
of | của |
clients | khách |
through | qua |
implementation | triển khai |
EN Create your CV schema easily with Adjust’s Guided Setup
VI Dễ dàng tạo schema cho giá trị chuyển đổi với mô hình Guided Setup
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
easily | dễ dàng |
with | với |
your | đổi |
create | tạo |
EN We work closely with our partners to ensure they are setup with the latest feature integrations to deliver the best results and analytics on your mobile campaigns
VI Adjust hợp tác chặt chẽ và hỗ trợ đối tác tích hợp các tính năng mới nhất, từ đó giúp chiến dịch đạt kết quả tối ưu và phân tích dữ liệu
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
feature | tính năng |
analytics | phân tích |
campaigns | chiến dịch |
latest | mới |
and | các |
EN DYDX/USDT Chart Analysis: Bearish Setup with Potential Downside
VI NHẬN ĐỊNH DYDX KHUNG D 16/3/2023
EN DYDX/USDT Chart Analysis: Bearish Setup with Potential Downside
VI NHẬN ĐỊNH DYDX KHUNG D 16/3/2023
EN DYDX/USDT Chart Analysis: Bearish Setup with Potential Downside
VI NHẬN ĐỊNH DYDX KHUNG D 16/3/2023
EN DYDX/USDT Chart Analysis: Bearish Setup with Potential Downside
VI NHẬN ĐỊNH DYDX KHUNG D 16/3/2023
EN DYDX/USDT Chart Analysis: Bearish Setup with Potential Downside
VI NHẬN ĐỊNH DYDX KHUNG D 16/3/2023
EN DYDX/USDT Chart Analysis: Bearish Setup with Potential Downside
VI NHẬN ĐỊNH DYDX KHUNG D 16/3/2023
EN DYDX/USDT Chart Analysis: Bearish Setup with Potential Downside
VI NHẬN ĐỊNH DYDX KHUNG D 16/3/2023
EN DYDX/USDT Chart Analysis: Bearish Setup with Potential Downside
VI NHẬN ĐỊNH DYDX KHUNG D 16/3/2023
EN DYDX/USDT Chart Analysis: Bearish Setup with Potential Downside
VI NHẬN ĐỊNH DYDX KHUNG D 16/3/2023
EN DYDX/USDT Chart Analysis: Bearish Setup with Potential Downside
VI NHẬN ĐỊNH DYDX KHUNG D 16/3/2023
EN DYDX/USDT Chart Analysis: Bearish Setup with Potential Downside
VI NHẬN ĐỊNH DYDX KHUNG D 16/3/2023
EN Nifty Bank nifty Trade setup Monday
VI MSFT - Tới rồi! Entry tới rồi....!!!
EN Nifty Bank nifty Trade setup bank nifty Support -43875 Support -43200 42800 trend negative any gap down should have follow up in bank nifty
VI Mời anh em xem video và xem lại bài phân tích trước đó nữa nhé!
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
in | trước |
EN Nifty Bank nifty Trade setup Monday
VI MSFT - Tới rồi! Entry tới rồi....!!!
EN Nifty Bank nifty Trade setup bank nifty Support -43875 Support -43200 42800 trend negative any gap down should have follow up in bank nifty
VI Mời anh em xem video và xem lại bài phân tích trước đó nữa nhé!
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
in | trước |
EN Nifty Bank nifty Trade setup Monday
VI MSFT - Tới rồi! Entry tới rồi....!!!
EN Nifty Bank nifty Trade setup bank nifty Support -43875 Support -43200 42800 trend negative any gap down should have follow up in bank nifty
VI Mời anh em xem video và xem lại bài phân tích trước đó nữa nhé!
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
in | trước |
EN Nifty Bank nifty Trade setup Monday
VI MSFT - Tới rồi! Entry tới rồi....!!!
EN Nifty Bank nifty Trade setup bank nifty Support -43875 Support -43200 42800 trend negative any gap down should have follow up in bank nifty
VI Mời anh em xem video và xem lại bài phân tích trước đó nữa nhé!
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
in | trước |
EN Nifty Bank nifty Trade setup Monday
VI MSFT - Tới rồi! Entry tới rồi....!!!
EN Nifty Bank nifty Trade setup bank nifty Support -43875 Support -43200 42800 trend negative any gap down should have follow up in bank nifty
VI Mời anh em xem video và xem lại bài phân tích trước đó nữa nhé!
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
in | trước |
EN Nifty Bank nifty Trade setup Monday
VI MSFT - Tới rồi! Entry tới rồi....!!!
EN Nifty Bank nifty Trade setup bank nifty Support -43875 Support -43200 42800 trend negative any gap down should have follow up in bank nifty
VI Mời anh em xem video và xem lại bài phân tích trước đó nữa nhé!
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
in | trước |
EN Nifty Bank nifty Trade setup Monday
VI MSFT - Tới rồi! Entry tới rồi....!!!
EN Nifty Bank nifty Trade setup bank nifty Support -43875 Support -43200 42800 trend negative any gap down should have follow up in bank nifty
VI Mời anh em xem video và xem lại bài phân tích trước đó nữa nhé!
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
in | trước |
EN Bar Counting and Trading Setup.
VI Cách phân tích ngành dệt may và tìm giá trị cốt lõi
EN Bar Counting and Trading Setup.
VI Cách phân tích ngành dệt may và tìm giá trị cốt lõi
EN Bar Counting and Trading Setup.
VI Cách phân tích ngành dệt may và tìm giá trị cốt lõi
EN Bar Counting and Trading Setup.
VI Cách phân tích ngành dệt may và tìm giá trị cốt lõi
EN Bar Counting and Trading Setup.
VI Cách phân tích ngành dệt may và tìm giá trị cốt lõi
EN Bar Counting and Trading Setup.
VI Cách phân tích ngành dệt may và tìm giá trị cốt lõi
EN Streamline setup with a single cable that can be routed through the back or below the device. Keep connections tight with built-in strain relief and retention mechanisms.
VI Đơn giản hóa việc thiết lập với một dây duy nhất có thể được đi thông qua mặt sau hoặc bên dưới thiết bị. Giữ cho các kết nối chặt chẽ với cơ chế giữ và chống căng dây tích hợp.
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
or | hoặc |
connections | kết nối |
below | dưới |
through | qua |
and | các |
EN Included mounts and clean cabling help ensure a tidy and professional setup.
VI Các giá gắn và dây gọn gàng đi kèm giúp đảm bảo một bố cục ngăn nắp và chuyên nghiệp.
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
and | các |
help | giúp |
professional | chuyên nghiệp |
EN Utilizing Zoom Rooms with a ProAV setup allows you to broadcast out to a larger audience in corporate or education settings
VI Sử dụng Zoom Rooms với thiết lập ProAV cho phép bạn phát sóng cho một số lượng khán giả đông hơn trong môi trường doanh nghiệp hoặc giáo dục
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
allows | cho phép |
you | bạn |
out | với |
in | trong |
corporate | doanh nghiệp |
or | hoặc |
education | giáo dục |
EN To make sure students joining virtually stay engaged along with in-class students, it's important to have a video setup that's inclusive
VI Để đảm bảo hầu như mọi học sinh tham gia duy trì tương tác với các sinh viên có mặt trong lớp, điều quan trọng bạn cần làm là có một cài đặt video mang tính bao quát
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
students | sinh viên |
important | quan trọng |
video | video |
along | với |
its | các |
have | bạn |
50 von 50 Übersetzungen werden angezeigt