Übersetze "serve right" in Vietnamesisch

50 von 50 Übersetzungen des Ausdrucks "serve right" von Englisch nach Vietnamesisch werden angezeigt

Übersetzung von Englisch nach Vietnamesisch von serve right

Englisch
Vietnamesisch

EN View prices of Bitcoin Cash and altcoins right in your Trust Wallet. Easily view Market Cap, Trading Volume, Price Timelines right at one place.

VI Xem giá của Bitcoin Cash các altcoins ngay trong Ví Trust . Thật dễ dàng xem thông tin về Giới hạn thị trường, Khối lượng giao dịch, Mốc giá trong một khoảng thời gian ngay tại một nơi.

Englisch Vietnamesisch
view xem
bitcoin bitcoin
in trong
easily dễ dàng
market thị trường
volume lượng
at tại
place nơi
of của

EN Innovation + rapid deployment means you need to be working with the right people with the right experience to properly harness the power and promise of the Internet of Things.

VI Đổi mới + triển khai nhanh nghĩa bạn cần phải làm việc với đúng người kinh nghiệm phù hợp để khai thác đúng sức mạnh lời hứa của Internet of Things - Vạn vật kết nối Internet.

Englisch Vietnamesisch
rapid nhanh
deployment triển khai
means có nghĩa
experience kinh nghiệm
power sức mạnh
internet internet
be
people người
working làm việc
right đúng
with với

EN With AWS Auto Scaling, your applications always have the right resources at the right time.

VI Với AWS Auto Scaling, ứng dụng của bạn sẽ luôn được đúng tài nguyên vào đúng thời điểm.

Englisch Vietnamesisch
aws aws
always luôn
resources tài nguyên
right đúng
with với
time điểm
your của bạn
the của

EN View prices of Bitcoin Cash and altcoins right in your Trust Wallet. Easily view Market Cap, Trading Volume, Price Timelines right at one place.

VI Xem giá của Bitcoin Cash các altcoins ngay trong Ví Trust . Thật dễ dàng xem thông tin về Giới hạn thị trường, Khối lượng giao dịch, Mốc giá trong một khoảng thời gian ngay tại một nơi.

Englisch Vietnamesisch
view xem
bitcoin bitcoin
in trong
easily dễ dàng
market thị trường
volume lượng
at tại
place nơi
of của

EN Stay in touch with your new audience — and keep them interested. Use laser-sharp segmentation to reach the right people at the right time.

VI Duy trì kết nối với đối tượng khách hàng mới của bạn luôn làm họ thấy hứng thú. Dùng công cụ tạo phân khúc mạnh mẽ để tiếp cận đúng người vào đúng thời điểm.

EN Reach your audience with the right message at the right time and drive results through personalized email, SMS, and web push campaigns.

VI Tiếp cận khách hàng của bạn bằng đúng thông điệp vào đúng thời điểm thúc đẩy kết quả thông qua các chiến dịch thông báo đẩy qua web, SMS email được cá nhân hóa.

Englisch Vietnamesisch
email email
web web
campaigns chiến dịch
right đúng
with bằng
time điểm
your của bạn
and
through thông qua

EN Reach the right people at the right time with timely, targeted emails and build a healthy audience and a solid sender reputation.

VI Tiếp cận đúng người vào đúng thời điểm bằng các email phù hợp xây dựng tương tác với khách hàng để đạt uy tín người gửi.

Englisch Vietnamesisch
people người
emails email
build xây dựng
right đúng
and
time điểm
the các
with với

EN Advanced search and segmentation tools get your list organized and help you reach the right people at the right time.

VI Các công cụ tạo phân khúc tìm kiếm nâng cao giúp bạn tổ chức danh bạ tìm kiếm người phù hợp vào thời điểm phù hợp.

Englisch Vietnamesisch
advanced nâng cao
search tìm kiếm
help giúp
people người
time điểm
at vào
and
get các

EN How do I target the right audience for my Facebook ad? Facebook offers a variety of targeting options to help you reach the right audience for your ad

VI Làm sao để gửi cho đúng đối tượng quảng cáo trên Facebook? Facebook cung cấp nhiều tùy chọn mục tiêu để giúp bạn tiếp cận đúng đối tượng

Englisch Vietnamesisch
target mục tiêu
facebook facebook
ad quảng cáo
offers cung cấp
right đúng
variety nhiều
options tùy chọn
help giúp
you bạn
to làm

EN And a part of them are MOD APK games that serve the growing needs of many players

VI một phần trong số đó những game MOD APK phục vụ nhu cầu ngay càng tăng của một bộ phận không nhỏ người chơi

Englisch Vietnamesisch
part phần
apk apk
games chơi
growing tăng
needs nhu cầu
players người chơi
of của

EN (Note) 1. The above total remuneration for directors does not include employee salaries for directors who also serve as employees.

VI (Lưu ý) 1. Tổng mức thù lao trên cho các giám đốc không bao gồm lương nhân viên cho các giám đốc cũng nhân viên.

Englisch Vietnamesisch
remuneration thù lao
include bao gồm
also cũng
employees nhân viên
the không
for cho

EN How we deliver impact to the communities we serve

VI Chúng tôi đã tạo ra những tác động tích cực tới cộng đồng như thế nào

Englisch Vietnamesisch
we chúng tôi

EN The bulk of our work is in California, but we have a presence in Colorado and the Mid-Atlantic region, and we serve native tribes all over the country

VI Công việc của chúng tôi chủ yếu diễn ra tại California, nhưng chúng tôi cũng mặt ở Colorado, khu vực Trung-Atlantic, phục vụ những người dân địa phương trên khắp đất nước

Englisch Vietnamesisch
work công việc
california california
region khu vực
but nhưng
we chúng tôi
all của

EN Coffee time has never been boring! We can self-serve a cup of coffee in our lovely relaxing green cafeteria with the design deprived from 5 Star Indochine Resort Style

VI Chưa bao giờ hết thú vị-đó chính những khoảng thời gian chúng tôi ngồi thư giãn cùng nhau nhâm nhi li café nóng ngay tại công ty

Englisch Vietnamesisch
time thời gian
we chúng tôi

EN To improve performance, AWS Lambda may choose to retain an instance of your function and reuse it to serve a subsequent request, rather than creating a new copy

VI Để cải thiện hiệu suất, AWS Lambda thể chọn giữ lại phiên bản hàm sử dụng lại để phục vụ cho yêu cầu sau đó thay vì tạo bản sao mới

Englisch Vietnamesisch
improve cải thiện
performance hiệu suất
lambda lambda
choose chọn
function hàm
request yêu cầu
new mới
copy bản sao
an thể
retain giữ
aws aws
to cho

EN Since the beginning of regulated European Union (EU) organic certification, we serve companies all over the world with a wide range of services including organic certification.

VI Kể từ khi bắt đầu chứng nhận hữu cơ của Liên minh châu Âu (EU) theo quy định, chúng tôi phục vụ các công ty trên toàn thế giới với một loạt dịch vụ bao gồm chứng nhận hữu cơ.

Englisch Vietnamesisch
certification chứng nhận
we chúng tôi
world thế giới
including bao gồm
of của
companies công ty
all các

EN They serve everything from made-to-order salads and sandwiches to chef-prepared, ready-to-eat meals

VI Họ phục vụ mọi thứ, từ salad bánh mì được làm theo yêu cầu cho đến các bữa ăn sẵn do đầu bếp chế biến

Englisch Vietnamesisch
they
to đầu
and các

EN And even if you are a fan of popular game shows or reality shows, Peacock TV can serve you well

VI ngay cả khi bạn fan của các game show hay reality show nổi tiếng thì trong Peacock TV cũng không thiếu món nào

Englisch Vietnamesisch
even cũng
tv tv
you bạn
or không

EN Entertainment applications serve the essential entertainment needs of people such as watching movies, watching TV shows, listening to music? Please choose some suitable applications for your weekend.

VI Các ứng dụng giải trí phục vụ các nhu cầu giải trí thiết yếu của con người như xem phim, xem chương trình truyền hình, nghe nhạc? Hãy chọn một số ứng dụng phù hợp cho ngày cuối tuần của bạn.

Englisch Vietnamesisch
applications các ứng dụng
needs nhu cầu
movies phim
shows chương trình
choose chọn
of của
people người
such các
your bạn

EN Natural light is a good source of revenue for you to buy plants that serve your strategy.

VI Ánh sáng tự nhiên một nguồn thu tốt để bạn mua các cây trồng phục vụ cho chiến thuật của bạn.

Englisch Vietnamesisch
good tốt
source nguồn
of của
buy mua
your bạn

EN During that time, I was very happy to have you serve meals every day, but there were two microwave ovens from your company

VI Trong thời gian đó, tôi rất vui khi được bạn phục vụ bữa ăn hàng ngày, nhưng hai chiếc lò vi sóng của công ty bạn

Englisch Vietnamesisch
very rất
company công ty
time thời gian
but nhưng
day ngày
you bạn
two hai

EN We aim to maintain a healthy relationship with politics and government, to develop the industry and to better serve our customers.

VI Chúng tôi mong muốn duy trì mối quan hệ lành mạnh với chính trị chính phủ, để phát triển ngành công nghiệp phục vụ khách hàng tốt hơn.

Englisch Vietnamesisch
develop phát triển
customers khách hàng
we chúng tôi
better tốt hơn
industry công nghiệp
with với

EN This guarantees that you’ll be able to serve your customers anywhere in the world, even where plastic cards aren't widespread.

VI Tất cả những phương thức này đều đảm bảo rằng bạn thể phục vụ khách hàng ở mọi nơi trên thế giới, ngay cả ở những nơi thẻ nhựa chưa phổ biến.

Englisch Vietnamesisch
world thế giới
cards thẻ
where giới
customers khách hàng
your bạn
this này

EN Discover alternative payment methods today to serve your future customers locally and globally.

VI Khám phá các phương thức thanh toán thay thế ngay hôm nay để phục vụ khách hàng tương lai của bạn trên toàn thế giới.

Englisch Vietnamesisch
payment thanh toán
today hôm nay
future tương lai
your của bạn
customers khách hàng

EN They also serve neighbouring regions

VI Họ cũng phục vụ các khu vực lân cận

Englisch Vietnamesisch
they các
also cũng
regions khu vực

EN We serve businesses across all industries

VI Chúng tôi phục vụ các doanh nghiệp trên tất cả các ngành

Englisch Vietnamesisch
across trên
we chúng tôi
all tất cả các
businesses doanh nghiệp

EN Referring to the variety of facilities and services at Ciputra Hanoi International City, we can’t forget the abundance of cuisine system from Europe and Asia. In order to better serve its beloved residents

VI Nhắc tới các tiện ích, dịch vụ phong phú đa dạng tại Khu đô thị quốc tế Ciputra Hà Nội không thể không nhắc tới hệ thống ẩm thực vô cùng phong phú với đầy đủ ẩm thức Âu, Á.

Englisch Vietnamesisch
at tại
system hệ thống
and các

EN Coffee time has never been boring! We can self-serve a cup of coffee in our lovely relaxing green cafeteria with the design deprived from 5 Star Indochine Resort Style

VI Chưa bao giờ hết thú vị-đó chính những khoảng thời gian chúng tôi ngồi thư giãn cùng nhau nhâm nhi li café nóng ngay tại công ty

Englisch Vietnamesisch
time thời gian
we chúng tôi

EN To improve performance, AWS Lambda may choose to retain an instance of your function and reuse it to serve a subsequent request, rather than creating a new copy

VI Để cải thiện hiệu suất, AWS Lambda thể chọn giữ lại phiên bản hàm sử dụng lại để phục vụ cho yêu cầu sau đó thay vì tạo bản sao mới

Englisch Vietnamesisch
improve cải thiện
performance hiệu suất
lambda lambda
choose chọn
function hàm
request yêu cầu
new mới
copy bản sao
an thể
retain giữ
aws aws
to cho

EN Ba Chin and her family will share stories of village life while Amanoi chefs serve an authentic family-style feast.

VI Bà Chín gia đình sẽ chia sẻ những câu chuyện về cuộc sống làng quê trong khi các đầu bếp Amanoi phục vụ bữa tiệc theo kiểu gia đình đích thực.

Englisch Vietnamesisch
her những
family gia đình
amanoi amanoi
while khi
and các
life sống

EN During that time, I was very happy to have you serve meals every day, but there were two microwave ovens from your company

VI Trong thời gian đó, tôi rất vui khi được bạn phục vụ bữa ăn hàng ngày, nhưng hai chiếc lò vi sóng của công ty bạn

Englisch Vietnamesisch
very rất
company công ty
time thời gian
but nhưng
day ngày
you bạn
two hai

EN (Note) 1. The above total remuneration for directors does not include employee salaries for directors who also serve as employees.

VI (Lưu ý) 1. Tổng mức thù lao trên cho các giám đốc không bao gồm lương nhân viên cho các giám đốc cũng nhân viên.

Englisch Vietnamesisch
remuneration thù lao
include bao gồm
also cũng
employees nhân viên
the không
for cho

EN We aim to maintain a healthy relationship with politics and government, to develop the industry and to better serve our customers.

VI Chúng tôi mong muốn duy trì mối quan hệ lành mạnh với chính trị chính phủ, để phát triển ngành công nghiệp phục vụ khách hàng tốt hơn.

Englisch Vietnamesisch
develop phát triển
customers khách hàng
we chúng tôi
better tốt hơn
industry công nghiệp
with với

EN Since the beginning of regulated European Union (EU) organic certification, we serve companies all over the world with a wide range of services including organic certification.

VI Kể từ khi bắt đầu chứng nhận hữu cơ của Liên minh châu Âu (EU) theo quy định, chúng tôi phục vụ các công ty trên toàn thế giới với một loạt dịch vụ bao gồm chứng nhận hữu cơ.

Englisch Vietnamesisch
certification chứng nhận
we chúng tôi
world thế giới
including bao gồm
of của
companies công ty
all các

EN What’s more, it will be able to serve higher numbers of subscribers or IoT devices than ever before.

VI Hơn nữa, nó sẽ thể phục vụ số lượng người đăng ký hoặc thiết bị IoT cao hơn bao giờ hết.

Englisch Vietnamesisch
or hoặc
higher cao hơn
be người

EN As a supplier, we are convinced that our customers will need machines and controls that are 5G-capable. It is precisely this market that we want to serve with suitable solutions.

VI Với tư cách nhà cung cấp niềm tin rằng khách hàng của mình sẽ sớm cần những máy móc hệ thống hỗ trợ 5G, chúng tôi muốn phục vụ thị trường này bằng các phát minh của mình.

Englisch Vietnamesisch
supplier nhà cung cấp
market thị trường
and thị
need cần
customers khách hàng
we chúng tôi
this này
as nhà
with với
a chúng

EN This platform is intended to serve as a point of contact for the out-of-court resolution of disputes relating to contractual obligations under online sales contracts and online service contracts.

VI Trang web này không phải giấy phép sử dụng tài sản trí tuệ của các công ty thuộc Tập đoàn Bosch (Bosch) hoặc bên thứ ba.

Englisch Vietnamesisch
of của
online web

EN And a part of them are MOD APK games that serve the growing needs of many players

VI một phần trong số đó những game MOD APK phục vụ nhu cầu ngay càng tăng của một bộ phận không nhỏ người chơi

Englisch Vietnamesisch
part phần
apk apk
games chơi
growing tăng
needs nhu cầu
players người chơi
of của

EN How we deliver impact to the communities we serve

VI Chúng tôi đã tạo ra những tác động tích cực tới cộng đồng như thế nào

Englisch Vietnamesisch
we chúng tôi

EN Improve access and information sharing, build stronger relationships, and better serve your constituents

VI Cải thiện khả năng tiếp cận chia sẻ thông tin, xây dựng mối quan hệ bền chặt hơn phục vụ tốt hơn các cử tri của bạn.

Englisch Vietnamesisch
improve cải thiện
access tiếp cận
information thông tin
build xây dựng
your của bạn
better tốt hơn

EN We serve 65,000 patients each year

VI Chúng tôi phục vụ 65.000 bệnh nhân mỗi năm

Englisch Vietnamesisch
we chúng tôi
year năm
each mỗi

EN We serve five cities in Southwest Missouri. Find a location near you and make an appointment to begin your journey to better health.

VI Chúng tôi phục vụ năm thành phố ở Tây Nam Missouri. Tìm một địa điểm gần bạn đặt lịch hẹn để bắt đầu hành trình hướng tới sức khỏe tốt hơn.

Englisch Vietnamesisch
five năm
near gần
begin bắt đầu
health sức khỏe
we chúng tôi
your bạn
better hơn

EN Visit a Jordan Valley clinic near you. We serve the following communities in Southwest Missouri. Make an appointment for care today.

VI Ghé thăm một phòng khám Jordan Valley gần bạn. Chúng tôi phục vụ các cộng đồng sau ở Tây Nam Missouri. Đặt lịch hẹn để được chăm sóc ngay hôm nay.

Englisch Vietnamesisch
near gần
today hôm nay
we chúng tôi
you bạn
following sau

EN Our eye doctors serve all ages from infants to seniors

VI Các bác sĩ mắt của chúng tôi phục vụ mọi lứa tuổi từ trẻ sơ sinh đến người cao niên

Englisch Vietnamesisch
our chúng tôi
all của
from chúng

EN While patients and families are our focus, VITAS Healthcare also hosts events for healthcare professionals, seniors and the communities we serve.

VI Mặc dù bệnh nhân gia đình trọng tâm của chúng tôi, VITAS Healthcare cũng tổ chức các sự kiện cho những chuyên gia y tế, người cao tuổi cộng đồng mà chúng tôi phục vụ.

Englisch Vietnamesisch
also cũng
events sự kiện
we chúng tôi
and của
while các

EN While patients and families are our focus, VITAS Healthcare also hosts events for healthcare professionals, seniors and the communities we serve.

VI Mặc dù bệnh nhân gia đình trọng tâm của chúng tôi, VITAS Healthcare cũng tổ chức các sự kiện cho những chuyên gia y tế, người cao tuổi cộng đồng mà chúng tôi phục vụ.

Englisch Vietnamesisch
also cũng
events sự kiện
we chúng tôi
and của
while các

EN While patients and families are our focus, VITAS Healthcare also hosts events for healthcare professionals, seniors and the communities we serve.

VI Mặc dù bệnh nhân gia đình trọng tâm của chúng tôi, VITAS Healthcare cũng tổ chức các sự kiện cho những chuyên gia y tế, người cao tuổi cộng đồng mà chúng tôi phục vụ.

Englisch Vietnamesisch
also cũng
events sự kiện
we chúng tôi
and của
while các

EN While patients and families are our focus, VITAS Healthcare also hosts events for healthcare professionals, seniors and the communities we serve.

VI Mặc dù bệnh nhân gia đình trọng tâm của chúng tôi, VITAS Healthcare cũng tổ chức các sự kiện cho những chuyên gia y tế, người cao tuổi cộng đồng mà chúng tôi phục vụ.

Englisch Vietnamesisch
also cũng
events sự kiện
we chúng tôi
and của
while các

EN We and our partners use cookies for analytics purposes and to serve personalized ads. You can view our privacy policy here and our cookies policy here

VI Chúng tôi các đối tác của chúng tôi sử dụng cookie cho mục đích phân tích cung cấp quảng cáo cá nhân hóa. Bạn thể xem chính sách bảo mật tại đây chính sách cookie của chúng tôi tại đây

Englisch Vietnamesisch
use sử dụng
cookies cookie
analytics phân tích
purposes mục đích
ads quảng cáo
privacy bảo mật
policy chính sách
we chúng tôi
you bạn

EN The platforms allow us to personalise the ads that we display to you, and they may gain insights about individuals who respond to the ads we serve.

VI Các nền tảng cho phép chúng tôi cá nhân hóa quảng cáo mà chúng tôi hiển thị cho bạn, qua đó thể hiểu rõ hơn về những cá nhân phản hồi quảng cáo mà chúng tôi phục vụ.

Englisch Vietnamesisch
platforms nền tảng
allow cho phép
ads quảng cáo
individuals cá nhân
respond phản hồi
we chúng tôi
and thị
you bạn

50 von 50 Übersetzungen werden angezeigt