Übersetze "seeks to mitigate" in Vietnamesisch

16 von 16 Übersetzungen des Ausdrucks "seeks to mitigate" von Englisch nach Vietnamesisch werden angezeigt

Übersetzung von Englisch nach Vietnamesisch von seeks to mitigate

Englisch
Vietnamesisch

EN Grab seeks to reduce carbon emissions by adopting mitigative and adaptive strategies.

VI Grab luôn tìm kiếm giải pháp giảm lượng khí thải carbon bằng cách áp dụng các chiến lược giảm thiểu và thích nghi.

Englisch Vietnamesisch
strategies chiến lược
reduce giảm
and các

EN The legislation also seeks to encourage electronic health records to improve the efficiency and quality of the US healthcare system through improved information sharing.

VI Điều luật cũng muốn khuyến khích sử dụng hồ sơ y tế điện tử để cải thiện hiệu suất và chất lượng của hệ thống chăm sóc sức khỏe Hoa Kỳ thông qua việc chia sẻ thông tin cải thiện.

Englisch Vietnamesisch
efficiency hiệu suất
quality chất lượng
system hệ thống
information thông tin
electronic điện
health sức khỏe
improve cải thiện
also cũng
through thông qua

EN USDA grant seeks applicants to fund technology projects in rural communities

VI Tinh giản cách lên lịch Zoom Meetings

Englisch Vietnamesisch
to lên

EN Because hospice patients have unique end-of-life needs, VITAS seeks volunteers from all backgrounds, experiences and cultures

VI Vì các bệnh nhân được chăm sóc cuối đời có những nhu cầu giai đoạn cuối đời rất riêng, VITAS tìm kiếm các tình nguyện viên với mọi nguồn gốc xuất thân, trải nghiệm và văn hóa

Englisch Vietnamesisch
needs nhu cầu
experiences trải nghiệm
and các

EN Because hospice patients have unique end-of-life needs, VITAS seeks volunteers from all backgrounds, experiences and cultures

VI Vì các bệnh nhân được chăm sóc cuối đời có những nhu cầu giai đoạn cuối đời rất riêng, VITAS tìm kiếm các tình nguyện viên với mọi nguồn gốc xuất thân, trải nghiệm và văn hóa

Englisch Vietnamesisch
needs nhu cầu
experiences trải nghiệm
and các

EN Because hospice patients have unique end-of-life needs, VITAS seeks volunteers from all backgrounds, experiences and cultures

VI Vì các bệnh nhân được chăm sóc cuối đời có những nhu cầu giai đoạn cuối đời rất riêng, VITAS tìm kiếm các tình nguyện viên với mọi nguồn gốc xuất thân, trải nghiệm và văn hóa

Englisch Vietnamesisch
needs nhu cầu
experiences trải nghiệm
and các

EN Because hospice patients have unique end-of-life needs, VITAS seeks volunteers from all backgrounds, experiences and cultures

VI Vì các bệnh nhân được chăm sóc cuối đời có những nhu cầu giai đoạn cuối đời rất riêng, VITAS tìm kiếm các tình nguyện viên với mọi nguồn gốc xuất thân, trải nghiệm và văn hóa

Englisch Vietnamesisch
needs nhu cầu
experiences trải nghiệm
and các

EN The Sage archetype is known to be full of guidance and knowledge. This archetype seeks to understand the truth and promote free thinking.

VI Nguyên mẫu Hiền nhân được biết là có đầy đủ sự hướng dẫn và kiến thức. Nguyên mẫu này tìm cách hiểu sự thật và thúc đẩy suy nghĩ tự do.

Englisch Vietnamesisch
guidance hướng dẫn
knowledge kiến thức
full đầy
understand hiểu
this này

EN Attacks will strike. Mitigate the impact.

VI Các cuộc tấn công sẽ xuất hiện. Giảm thiểu tác động.

Englisch Vietnamesisch
attacks tấn công

EN You can use AWS Organizations to create a Security group and provide them read-only access to all of your resources to identify and mitigate security concerns

VI Bạn có thể sử dụng AWS Organizations để tạo nhóm Bảo mật và cung cấp cho họ quyền truy cập chỉ đọc vào tất cả tài nguyên để xác định và giảm thiểu mối lo ngại về bảo mật

Englisch Vietnamesisch
aws aws
security bảo mật
group nhóm
resources tài nguyên
identify xác định
use sử dụng
access truy cập
provide cung cấp
create tạo
and
read đọc

EN Data centers in all 250 cities across 100 countries announce customer subnets to ingest network traffic and mitigate threats close to the source of attack.

VI Các trung tâm dữ liệu ở tất cả các thành phố 250 trên 100 quốc gia thông báo các mạng con của khách hàng để thâm nhập lưu lượng mạng và giảm thiểu các mối đe dọa gần nhất với nguồn tấn công.

Englisch Vietnamesisch
data dữ liệu
centers trung tâm
countries quốc gia
network mạng
source nguồn
attack tấn công
customer khách hàng
threats mối đe dọa
all tất cả các

EN Cloudflare centralized and decentralized mitigation systems work in concert to identify and mitigate most DDoS attacks in under 3 seconds

VI Các hệ thống giảm thiểu tập trung và phi tập trung của Cloudflare phối hợp hoạt động để xác định và giảm thiểu hầu hết các cuộc tấn công DDoS trong vòng chưa đến 3 giây

Englisch Vietnamesisch
decentralized phi tập trung
systems hệ thống
in trong
identify xác định
attacks tấn công
seconds giây
ddos ddos
and của
most các

EN Helping you mitigate transactional risks involved in trade finance

VI Giúp bạn giảm nhẹ rủi ro giao dịch liên quan đến tài chính thương mại

Englisch Vietnamesisch
helping giúp
you bạn
risks rủi ro
finance tài chính
in dịch

EN This way, we maximise opportunities and mitigate any risks.

VI Bằng cách này, chúng tôi tối đa hóa các cơ hội và giảm thiểu mọi rủi ro.

Englisch Vietnamesisch
way cách
risks rủi ro
we chúng tôi
and các

EN In the event of default payments, you and your team ensure a quick follow-up to mitigate any potential risks to the company.

VI Trong trường hợp thanh toán mặc định, bạn và nhóm của bạn phải đảm bảo theo dõi nhanh để giảm thiểu bất kỳ rủi ro tiềm ẩn nào cho công ty.

Englisch Vietnamesisch
default mặc định
payments thanh toán
team nhóm
quick nhanh
risks rủi ro
company công ty
follow theo
the trường
your của bạn
you bạn
in trong

EN Data centers in all 270 cities across 100 countries announce customer subnets to ingest network traffic and mitigate threats close to the source of attack.

VI Các trung tâm dữ liệu ở tất cả các thành phố 270 trên 100 quốc gia thông báo các mạng con của khách hàng để thâm nhập lưu lượng mạng và giảm thiểu các mối đe dọa gần nhất với nguồn tấn công.

Englisch Vietnamesisch
data dữ liệu
centers trung tâm
countries quốc gia
network mạng
source nguồn
attack tấn công
customer khách hàng
threats mối đe dọa
all tất cả các

16 von 16 Übersetzungen werden angezeigt