EN Grab seeks to reduce carbon emissions by adopting mitigative and adaptive strategies.
EN Grab seeks to reduce carbon emissions by adopting mitigative and adaptive strategies.
VI Grab luôn tìm kiếm giải pháp giảm lượng khí thải carbon bằng cách áp dụng các chiến lược giảm thiểu và thích nghi.
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
strategies | chiến lược |
reduce | giảm |
and | các |
EN The legislation also seeks to encourage electronic health records to improve the efficiency and quality of the US healthcare system through improved information sharing.
VI Điều luật cũng muốn khuyến khích sử dụng hồ sơ y tế điện tử để cải thiện hiệu suất và chất lượng của hệ thống chăm sóc sức khỏe Hoa Kỳ thông qua việc chia sẻ thông tin cải thiện.
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
efficiency | hiệu suất |
quality | chất lượng |
system | hệ thống |
information | thông tin |
electronic | điện |
health | sức khỏe |
improve | cải thiện |
also | cũng |
through | thông qua |
EN USDA grant seeks applicants to fund technology projects in rural communities
VI Tinh giản cách lên lịch Zoom Meetings
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
to | lên |
EN Because hospice patients have unique end-of-life needs, VITAS seeks volunteers from all backgrounds, experiences and cultures
VI Vì các bệnh nhân được chăm sóc cuối đời có những nhu cầu giai đoạn cuối đời rất riêng, VITAS tìm kiếm các tình nguyện viên với mọi nguồn gốc xuất thân, trải nghiệm và văn hóa
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
needs | nhu cầu |
experiences | trải nghiệm |
and | các |
EN Because hospice patients have unique end-of-life needs, VITAS seeks volunteers from all backgrounds, experiences and cultures
VI Vì các bệnh nhân được chăm sóc cuối đời có những nhu cầu giai đoạn cuối đời rất riêng, VITAS tìm kiếm các tình nguyện viên với mọi nguồn gốc xuất thân, trải nghiệm và văn hóa
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
needs | nhu cầu |
experiences | trải nghiệm |
and | các |
EN Because hospice patients have unique end-of-life needs, VITAS seeks volunteers from all backgrounds, experiences and cultures
VI Vì các bệnh nhân được chăm sóc cuối đời có những nhu cầu giai đoạn cuối đời rất riêng, VITAS tìm kiếm các tình nguyện viên với mọi nguồn gốc xuất thân, trải nghiệm và văn hóa
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
needs | nhu cầu |
experiences | trải nghiệm |
and | các |
EN Because hospice patients have unique end-of-life needs, VITAS seeks volunteers from all backgrounds, experiences and cultures
VI Vì các bệnh nhân được chăm sóc cuối đời có những nhu cầu giai đoạn cuối đời rất riêng, VITAS tìm kiếm các tình nguyện viên với mọi nguồn gốc xuất thân, trải nghiệm và văn hóa
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
needs | nhu cầu |
experiences | trải nghiệm |
and | các |
EN The Sage archetype is known to be full of guidance and knowledge. This archetype seeks to understand the truth and promote free thinking.
VI Nguyên mẫu Hiền nhân được biết là có đầy đủ sự hướng dẫn và kiến thức. Nguyên mẫu này tìm cách hiểu sự thật và thúc đẩy suy nghĩ tự do.
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
guidance | hướng dẫn |
knowledge | kiến thức |
full | đầy |
understand | hiểu |
this | này |
EN Attacks will strike. Mitigate the impact.
VI Các cuộc tấn công sẽ xuất hiện. Giảm thiểu tác động.
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
attacks | tấn công |
EN You can use AWS Organizations to create a Security group and provide them read-only access to all of your resources to identify and mitigate security concerns
VI Bạn có thể sử dụng AWS Organizations để tạo nhóm Bảo mật và cung cấp cho họ quyền truy cập chỉ đọc vào tất cả tài nguyên để xác định và giảm thiểu mối lo ngại về bảo mật
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
aws | aws |
security | bảo mật |
group | nhóm |
resources | tài nguyên |
identify | xác định |
use | sử dụng |
access | truy cập |
provide | cung cấp |
create | tạo |
and | và |
read | đọc |
EN Data centers in all 250 cities across 100 countries announce customer subnets to ingest network traffic and mitigate threats close to the source of attack.
VI Các trung tâm dữ liệu ở tất cả các thành phố 250 trên 100 quốc gia thông báo các mạng con của khách hàng để thâm nhập lưu lượng mạng và giảm thiểu các mối đe dọa gần nhất với nguồn tấn công.
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
data | dữ liệu |
centers | trung tâm |
countries | quốc gia |
network | mạng |
source | nguồn |
attack | tấn công |
customer | khách hàng |
threats | mối đe dọa |
all | tất cả các |
EN Cloudflare centralized and decentralized mitigation systems work in concert to identify and mitigate most DDoS attacks in under 3 seconds
VI Các hệ thống giảm thiểu tập trung và phi tập trung của Cloudflare phối hợp hoạt động để xác định và giảm thiểu hầu hết các cuộc tấn công DDoS trong vòng chưa đến 3 giây
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
decentralized | phi tập trung |
systems | hệ thống |
in | trong |
identify | xác định |
attacks | tấn công |
seconds | giây |
ddos | ddos |
and | của |
most | các |
EN Helping you mitigate transactional risks involved in trade finance
VI Giúp bạn giảm nhẹ rủi ro giao dịch liên quan đến tài chính thương mại
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
helping | giúp |
you | bạn |
risks | rủi ro |
finance | tài chính |
in | dịch |
EN This way, we maximise opportunities and mitigate any risks.
VI Bằng cách này, chúng tôi tối đa hóa các cơ hội và giảm thiểu mọi rủi ro.
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
way | cách |
risks | rủi ro |
we | chúng tôi |
and | các |
EN In the event of default payments, you and your team ensure a quick follow-up to mitigate any potential risks to the company.
VI Trong trường hợp thanh toán mặc định, bạn và nhóm của bạn phải đảm bảo theo dõi nhanh để giảm thiểu bất kỳ rủi ro tiềm ẩn nào cho công ty.
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
default | mặc định |
payments | thanh toán |
team | nhóm |
quick | nhanh |
risks | rủi ro |
company | công ty |
follow | theo |
the | trường |
your | của bạn |
you | bạn |
in | trong |
EN Data centers in all 270 cities across 100 countries announce customer subnets to ingest network traffic and mitigate threats close to the source of attack.
VI Các trung tâm dữ liệu ở tất cả các thành phố 270 trên 100 quốc gia thông báo các mạng con của khách hàng để thâm nhập lưu lượng mạng và giảm thiểu các mối đe dọa gần nhất với nguồn tấn công.
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
data | dữ liệu |
centers | trung tâm |
countries | quốc gia |
network | mạng |
source | nguồn |
attack | tấn công |
customer | khách hàng |
threats | mối đe dọa |
all | tất cả các |
16 von 16 Übersetzungen werden angezeigt