Übersetze "scientific unit within" in Vietnamesisch

50 von 50 Übersetzungen des Ausdrucks "scientific unit within" von Englisch nach Vietnamesisch werden angezeigt

Übersetzungen von scientific unit within

"scientific unit within" in Englisch kann in die folgenden Vietnamesisch Wörter/Sätze übersetzt werden:

unit
within aws bạn bất kỳ cao cho chúng chúng tôi cung cấp các có thể cũng của của bạn của chúng tôi dịch hoặc họ một nhiều như nhận những qua sau số sử dụng thời gian trang trang web trong trên tạo tất cả từ vào về với đây đó được để

Übersetzung von Englisch nach Vietnamesisch von scientific unit within

Englisch
Vietnamesisch

EN This business sector comprises the Drive and Control Technology division, the Bosch Manufacturing Solutions business unit, which primarily provides in-house assembly services, and the Bosch Connected Industry business unit.

VI Lĩnh vực kinh doanh Công nghệ công nghiệp bao gồm Công nghệ Truyền động Điều khiển; Bosch Manufaturing Solutions, nhà cung cấp hệ thống nội bộ chính; bộ phận Bosch Connected Industry.

Englisch Vietnamesisch
business kinh doanh
which khi
provides cung cấp
industry công nghiệp

EN Apology and request regarding Mitsubishi air conditioner outdoor unit (Please see "Apology and request to customers who use System Multi (outdoor unit) MXZ-6021AS" at the bottom of the link)

VI Lời xin lỗi yêu cầu liên quan đến dàn nóng máy lạnh Mitsubishi (Vui lòng xem "Lời xin lỗi yêu cầu đối với khách hàng sử dụng System Multi (dàn nóng) MXZ-6021AS" ở cuối đường dẫn)

Englisch Vietnamesisch
request yêu cầu
regarding liên quan đến
use sử dụng
customers khách hàng

EN You have a very scientific approach to the experiments to run and I appreciate how you just give gem after gem!

VI Bạn muốn xây dựng lượng khán giả trung thành, tăng lượt xem quản lý nhiều kênh video trên YouTube? vidlQ chính lời giải.

Englisch Vietnamesisch
the giải
you bạn
to xem

EN (In fact, Zcash was built on the original Bitcoin code base.) It was conceived by scientists at MIT, Johns Hopkins and other respected academic and scientific institutions

VI (Trên thực tế, Zcash được xây dựng trên cơ sở mã ban đầu của Bitcoin.) Nó được hình thành bởi các nhà khoa học tại MIT, Johns Hopkins, các tổ chức khoa học viện khoa học đáng kính khác

Englisch Vietnamesisch
bitcoin bitcoin
other khác
institutions tổ chức
was được
at tại
on trên

EN “This will reduce the execution time of the scientific models that our customers run on the Alces Flight platform

VI “Điều này sẽ giảm thời gian thực hiện của các mô hình khoa học khách hàng đang chạy trên nền tảng Alces Flight

EN Organizations are tackling exponentially complex questions across advanced scientific, energy, high tech, and medical fields

VI Các tổ chức đang giải quyết các câu hỏi phức tạp theo cấp số nhân trên các lĩnh vực khoa học, năng lượng, công nghệ cao y tế tiên tiến

Englisch Vietnamesisch
organizations tổ chức
complex phức tạp
across trên
energy năng lượng
high cao
and các
are đang

EN With important roles in Homescapes, coins should be used in a scientific way, and you should try to earn as many coins as possible

VI Với vai trò quan trọng trong Homescapes, tiền xu nên được tiêu một cách khoa học, bạn nên cố gắng kiếm được càng nhiều tiền xu càng tốt

Englisch Vietnamesisch
important quan trọng
in trong
way cách
try cố gắng
you bạn
should nên
many nhiều

EN Simple Gallery Pro MOD APK (Unlocked) is an application that helps you organize and manage media files on your Android phone in a scientific and organized way.

VI Simple Gallery Pro MOD APK (Mở Khóa) ứng dụng giúp bạn sắp xếp, quản lý các tệp tin đa phương tiện trên điện thoại Android của bạn theo một cách khoa học tổ chức.

Englisch Vietnamesisch
apk apk
helps giúp
files tệp
on trên
android android
way cách
pro pro
your bạn
and của

EN You have a very scientific approach to the experiments to run and I appreciate how you just give gem after gem!

VI Bạn muốn xây dựng lượng khán giả trung thành, tăng lượt xem quản lý nhiều kênh video trên YouTube? vidlQ chính lời giải.

Englisch Vietnamesisch
the giải
you bạn
to xem

EN Scientific discoveries to help lower emissions, develop carbon capture technology and aid Asia Pacific in its net-zero ambitions are happening today at the Singapore Energy Centre (SgEC).

VI Khi nhắc đến công nghệ thiết yếu nhằm giảm lượng khí thải CO2 từ hoạt động sản xuất công nghiệp, mọi ánh mắt đều tập trung vào thu hồi lưu trữ carbon, hay...

Englisch Vietnamesisch
lower giảm
and

EN Content that denies the existence or impacts of climate change, the human influence on climate change, or that climate change is backed by scientific consensus.

VI Nội dung phủ nhận sự tồn tại hoặc tác động của biến đổi khí hậu, ảnh hưởng của con người đối với biến đổi khí hậu hoặc biến đổi khí hậu dựa trên sự đồng thuận khoa học.

Englisch Vietnamesisch
or hoặc
of của
climate khí hậu
change biến đổi
human người
on trên

EN False or misleading content about climate change solutions that contradict well-established scientific consensus.

VI Nội dung sai lệch hoặc gây hiểu lầm về các giải pháp chống biến đổi khí hậu mâu thuẫn với sự đồng thuận khoa học căn cứ.

Englisch Vietnamesisch
or hoặc
climate khí hậu
change biến đổi
solutions giải pháp

EN Content that misrepresents scientific data, including by omission or cherry-picking, in order to erode trust in climate science and experts.

VI Nội dung trình bày dữ liệu khoa học sai lệch, bao gồm cả do thiếu sót hoặc lấp liếm bằng chứng, để làm xói mòn niềm tin vào khoa học các chuyên gia khí hậu.

Englisch Vietnamesisch
including bao gồm
or hoặc
climate khí hậu
science khoa học
experts các chuyên gia
data dữ liệu
and

EN Shareholders who own at least one unit (100 shares) listed in EDION 's shareholder registry as of March 31 each year.

VI Các cổ đông sở hữu ít nhất một đơn vị (100 cổ phiếu) được liệt kê trong sổ đăng ký cổ đông của EDION kể từ ngày 31 tháng 3 mỗi năm.

Englisch Vietnamesisch
shares cổ phiếu
in trong
march tháng
of của
each mỗi
year năm
one các

EN Panasonic floor-standing air conditioner / free multi-air conditioner floor-standing indoor unit (CY / DY series) We apologize and inform our customers.

VI Máy lạnh âm trần Panasonic / Máy lạnh âm trần multi Panasonic miễn phí (dòng CY / DY) Chúng tôi xin cáo lỗi thông báo tới Quý khách hàng.

Englisch Vietnamesisch
customers khách hàng
we chúng tôi

EN © 2004-2021 Quality Unit, LLC. All rights reserved.

VI © 2004-2021 Bảo lưu mọi quyền

Englisch Vietnamesisch
all mọi
rights quyền

EN Regularly clean and replace the filters in your cooling unit(s).

VI Thường xuyên làm sạch thay bộ lọc trong (các) thiết bị làm mát của bạn.

Englisch Vietnamesisch
in trong
regularly thường
your bạn
and của

EN An ENERGY STAR®–certified dehumidifier removes the same amount of moisture as a comparable conventional unit but uses 15% less energy.

VI Một máy hút ẩm được chứng nhận SAO NĂNG LƯỢNG® loại bỏ cùng lượng hơi ẩm như máy thông thường tương đương nhưng sử dụng 15% lượng điện ít hơn.

EN AWS Organizations and Service Control Policies (SCP) provide top-down governance and allows for the delegation of identity based and resource-based policy administration to each business unit

VI AWS Organizations Chính sách kiểm soát dịch vụ (SCP) cung cấp khả năng quản trị từ trên xuống cho phép ủy quyền quản lý chính sách dựa trên danh tính tài nguyên cho từng đơn vị kinh doanh

Englisch Vietnamesisch
aws aws
control kiểm soát
allows cho phép
identity danh tính
based dựa trên
business kinh doanh
provide cung cấp
policy chính sách

EN Depending on the enemy unit, you need to calculate the use of weapons in a reasonable manner

VI Tùy thuộc vào đơn vị của kẻ thù, bạn cần phải tính toán sử dụng vũ khí một cách hợp lý

Englisch Vietnamesisch
calculate tính
use sử dụng
of của
manner cách
you bạn
need cần

EN © 2004-2022 Quality Unit, LLC. All rights reserved.

VI © 2004-2022 Bảo lưu mọi quyền

Englisch Vietnamesisch
all mọi
rights quyền

EN © 2004-2022 Quality Unit, LLC. All rights reserved.

VI © 2004-2022 Bảo lưu mọi quyền

Englisch Vietnamesisch
all mọi
rights quyền

EN Shareholders who own at least one unit (100 shares) listed in EDION 's shareholder registry as of March 31 each year.

VI Các cổ đông sở hữu ít nhất một đơn vị (100 cổ phiếu) được liệt kê trong sổ đăng ký cổ đông của EDION kể từ ngày 31 tháng 3 mỗi năm.

Englisch Vietnamesisch
shares cổ phiếu
in trong
march tháng
of của
each mỗi
year năm
one các

EN Ability to write documented, unit testable, C# code, that is compliant with our company coding conventions and standards

VI Khả năng viết code C#, unit test trong C#, tuân thủ các quy ước tiêu chuẩn mã hóa của công ty

Englisch Vietnamesisch
ability khả năng
write viết
company công ty

EN As well as the Building Technologies, Thermotechnology, and Bosch Global Service Solutions divisions, this business sector also includes the Robert Bosch Smart Home unit.

VI Bên cạnh mảng Công nghệ tòa nhà, Công nghệ nhiệt, Giải pháp Dịch vụ Toàn cầu của Bosch, lĩnh vực này còn bao gồm bộ phận Nhà thông Minh Robert Bosch.

Englisch Vietnamesisch
global toàn cầu
solutions giải pháp
includes bao gồm
smart thông minh
and của

EN Tapping power at any given point simply requires positioning a tap-off unit at that locationon the busbar

VI Khai thác năng lượng tại bất kỳ điểm nào chỉ cần yêu cầu định vị thiết bị đấu rẽ tại vị trí đó trên thanh cái

Englisch Vietnamesisch
power năng lượng
requires yêu cầu
point điểm
the cái
at tại

EN Notice of free inspection and repair due to malfunction of indoor unit control board for customers using Sharp air conditioner Airest (4 models such as AY-L40P-W)

VI Thông báo kiểm tra sửa chữa miễn phí do hỏng board điều khiển dàn lạnh đối với khách hàng sử dụng máy lạnh Sharp Airest (4 model AY-L40P-W)

Englisch Vietnamesisch
inspection kiểm tra
using sử dụng
customers khách hàng

EN Our Optometry Mobile Unit travels to area schools in Southwest Missouri

VI Đơn vị Di động đo thị lực của chúng tôi đi đến các trường học trong khu vực ở Southwest Missouri

Englisch Vietnamesisch
area khu vực
in trong
our chúng tôi

EN The team manager oversees all patient care in the inpatient hospice unit.

VI Người quản lý nhóm sẽ giám sát toàn bộ công việc chăm sóc bệnh nhân tại cơ sở chăm sóc cuối đời nội trú.

Englisch Vietnamesisch
team nhóm
all người

EN The inpatient hospice unit is calmer and more homelike

VI Đơn vị chăm sóc cuối đời nội trú yên tĩnh hơn giống ở nhà hơn

Englisch Vietnamesisch
more hơn

EN The team manager oversees all patient care in the inpatient hospice unit.

VI Người quản lý nhóm sẽ giám sát toàn bộ công việc chăm sóc bệnh nhân tại cơ sở chăm sóc cuối đời nội trú.

Englisch Vietnamesisch
team nhóm
all người

EN The inpatient hospice unit is calmer and more homelike

VI Đơn vị chăm sóc cuối đời nội trú yên tĩnh hơn giống ở nhà hơn

Englisch Vietnamesisch
more hơn

EN The team manager oversees all patient care in the inpatient hospice unit.

VI Người quản lý nhóm sẽ giám sát toàn bộ công việc chăm sóc bệnh nhân tại cơ sở chăm sóc cuối đời nội trú.

Englisch Vietnamesisch
team nhóm
all người

EN The inpatient hospice unit is calmer and more homelike

VI Đơn vị chăm sóc cuối đời nội trú yên tĩnh hơn giống ở nhà hơn

Englisch Vietnamesisch
more hơn

EN The team manager oversees all patient care in the inpatient hospice unit.

VI Người quản lý nhóm sẽ giám sát toàn bộ công việc chăm sóc bệnh nhân tại cơ sở chăm sóc cuối đời nội trú.

Englisch Vietnamesisch
team nhóm
all người

EN The inpatient hospice unit is calmer and more homelike

VI Đơn vị chăm sóc cuối đời nội trú yên tĩnh hơn giống ở nhà hơn

Englisch Vietnamesisch
more hơn

EN The covered AWS services that are within the scope of the K-ISMS certification can be found within AWS Services in Scope by Compliance Program

VI Bạn thể xem các dịch vụ AWS thuộc phạm vi của chứng nhận K-ISMS trên Dịch vụ AWS trong phạm vi của Chương trình tuân thủ

Englisch Vietnamesisch
aws aws
scope phạm vi
certification chứng nhận
program chương trình
of của
in trong

EN If you decide to cancel or downgrade your subscription within the first 7 days, you’ll get a full refund

VI Nếu quyết định hủy hoặc giảm hạng đăng ký của mình trong vòng 7 ngày đầu tiên, bạn sẽ được hoàn lại toàn bộ phần tiền

Englisch Vietnamesisch
if nếu
decide quyết định
or hoặc
days ngày
within trong
your bạn

EN Submit your request via our contact form, and we will refund the payment made if the request is made within 7 days after the sign-up.

VI Gửi yêu cầu của bạn qua biểu mẫu liên hệ của chúng tôi nếu yêu cầu được thực hiện trong vòng 7 ngày sau khi đăng ký, chúng tôi sẽ tiến hành hoàn lại khoản thanh toán trước đó.

Englisch Vietnamesisch
request yêu cầu
form mẫu
payment thanh toán
made thực hiện
days ngày
if nếu
your của bạn
we chúng tôi
is được
after khi

EN With the help of Semrush, we empowered every single marketing team within the university to do what was done for the central sites.

VI Nhờ thế, chúng tôi thể trang bị cho toàn bộ đội ngũ tiếp thị trong trường khả năng thao tác tương tự như các hoạt động trên trang web chính.

Englisch Vietnamesisch
we chúng tôi
within trong
sites trang

EN “With the help of Semrush, we empowered every single marketing team within the university to double their traffic like we did for the central sites.”

VI "Với sự hỗ trợ từ Semrush, chúng tôi đã trao quyền cho tất cả các nhóm tiếp thị trường đại học để tăng gấp đôi lưu lượng truy cập của họ tương tự điều đã làm với các trang web trung tâm."

Englisch Vietnamesisch
team nhóm
sites trang
the trường
we tôi
with với

EN You can expect a reply within one business day.

VI Chúng tôi sẽ cố gắng hồi âm trong vòng một ngày làm việc.

Englisch Vietnamesisch
within trong
day ngày

EN Discover the websites spending the most on Google Search Ads within a specific country or industry vertical.

VI Khám phá các trang web đang sử dụng nhiều nhất Quảng cáo tìm kiếm của Google trong một quốc gia hoặc phân khúc ngành cụ thể.

Englisch Vietnamesisch
ads quảng cáo
country quốc gia
or hoặc
google google
search tìm kiếm
within trong
websites trang
specific các

EN Discover the website running Product Listing Ads within a specific industry vertical, along with their count of PLA copies, PLA keywords, and Google Search Ads Keywords Count

VI Tìm hiểu những trang web nào đang chạy quảng cáo cung cấp sản phẩm theo một ngành dọc cụ thể, cũng như số lượng văn bản PLA, từ khóa PLA từ khóa quảng cáo tìm kiếm của Google

Englisch Vietnamesisch
running chạy
product sản phẩm
ads quảng cáo
keywords từ khóa
of của
google google
search tìm kiếm
website trang
count lượng

EN Identify the top players within an industry

VI Xác định những đối thủ hàng đầu trong cùng ngành

Englisch Vietnamesisch
identify xác định
within trong
the những
top hàng đầu

EN Understand the split between Organic and PPC success on Google for domains within a chosen industry vertical

VI Hiểu sự phân chia giữa PPC thành công tự nhiên trên Google cho các miền trong một ngành dọc nhất định

Englisch Vietnamesisch
understand hiểu
between giữa
and các
ppc ppc
google google
domains miền
on trên
within trong

EN Discover the websites that receive the most traffic within a specific industry

VI Khám phá các trang web nhận được nhiều lưu lượng truy cập nhất trong một ngành cụ thể

Englisch Vietnamesisch
within trong
receive nhận
websites trang
specific các

EN Discover the websites that receive the most traffic along with their traffic channel distribution within a specific industry

VI Khám phá các trang web nhận được nhiều lưu lượng truy cập nhất cùng với phân phối kênh lưu lượng trong một ngành cụ thể

Englisch Vietnamesisch
channel kênh
along với
within trong
receive nhận
websites trang
specific các

EN Want to learn more about the data in your report? Reach out to receive insights to better interpret and comprehend key findings within the data

VI Bạn muốn tìm hiểu thêm về dữ liệu trong báo cáo của mình? Liên hệ để nhận thông tin chi tiết nhằm giải thích hiểu rõ hơn những phát hiện chính trong dữ liệu

Englisch Vietnamesisch
learn hiểu
report báo cáo
key chính
data dữ liệu
the giải
insights thông tin
in trong
want bạn
more thêm
want to muốn

EN Check overall referral traffic, shares, backlinks and estimated reach of your articles within a project.

VI Kiểm tra toàn bộ lưu lượng truy cập nguồn giới thiệu, lượt chia sẻ, các liên kết ngoài phạm vi tiếp cận ước tính của các bài viết trong một dự án.

Englisch Vietnamesisch
check kiểm tra
reach phạm vi
project dự án
of của
within trong
articles các

50 von 50 Übersetzungen werden angezeigt