EN I am an AWS SaaS partner with a BAA and I sell my SaaS solutions to healthcare providers or other covered entities
"saas applications" in Englisch kann in die folgenden Vietnamesisch Wörter/Sätze übersetzt werden:
EN I am an AWS SaaS partner with a BAA and I sell my SaaS solutions to healthcare providers or other covered entities
VI Tôi là một đối tác của AWS SaaS có BAA và tôi bán các giải pháp SaaS của mình cho các nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe hoặc các thực thể được bảo hiểm khác
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
aws | aws |
saas | saas |
sell | bán |
healthcare | sức khỏe |
or | hoặc |
other | khác |
solutions | giải pháp |
providers | nhà cung cấp |
and | của |
EN BSI SaaS Sicherheitsprofile 2014 [BSI SaaS Security Profiles 2014]
VI BSI SaaS Sicherheitsprofile 2014 [Cấu hình bảo mật SaaS của BSI năm 2014]
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
saas | saas |
security | bảo mật |
EN Cloudflare’s logging capabilities allow you to discover unsanctioned use of SaaS applications, and easily build a policy to block access to such applications.
VI Khả năng ghi nhật ký của Cloudflare cho phép bạn phát hiện việc sử dụng không có hiệu quả các ứng dụng SaaS và dễ dàng xây dựng chính sách để chặn quyền truy cập vào các ứng dụng đó.
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
allow | cho phép |
saas | saas |
applications | các ứng dụng |
easily | dễ dàng |
policy | chính sách |
block | chặn |
use | sử dụng |
access | truy cập |
build | xây dựng |
and | và |
EN Enforce consistent access controls across cloud, on-premise and SaaS applications
VI Thực thi các kiểm soát truy cập nhất quán trên các ứng dụng đám mây, tại chỗ và SaaS
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
access | truy cập |
controls | kiểm soát |
cloud | mây |
and | các |
saas | saas |
applications | các ứng dụng |
on | trên |
EN Audit employee activity inside SaaS applications
VI Kiểm tra hoạt động của nhân viên bên trong các ứng dụng SaaS
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
audit | kiểm tra |
employee | nhân viên |
inside | trong |
saas | saas |
applications | các ứng dụng |
EN Enforce consistent role-based access controls across all SaaS and self-hosted applications -- cloud, hybrid, or on-premises.
VI Thực thi các biện pháp kiểm soát truy cập dựa trên vai trò nhất quán trên tất cả các ứng dụng SaaS, các ứng dụng lưu tại chỗ - trên đám mây, hoặc cả hai.
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
access | truy cập |
controls | kiểm soát |
saas | saas |
applications | các ứng dụng |
cloud | mây |
all | tất cả các |
or | hoặc |
on | trên |
and | các |
EN Integrate users and role-based groups from your identity provider into Cloudflare to limit access to specific subdomains and functions of SaaS applications.
VI Tích hợp người dùng và các nhóm dựa trên vai trò từ nhà cung cấp danh tính của bạn vào Cloudflare để giới hạn quyền truy cập vào các tên miền phụ và chức năng cụ thể của các ứng dụng SaaS.
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
integrate | tích hợp |
users | người dùng |
provider | nhà cung cấp |
limit | giới hạn |
functions | chức năng |
saas | saas |
applications | các ứng dụng |
identity | danh tính |
access | truy cập |
specific | các |
groups | các nhóm |
and | và |
your | của bạn |
EN How will AWS support me in receiving the C5 attestation for my SaaS and PaaS applications?
VI AWS sẽ hỗ trợ tôi như thế nào để nhận được chứng thực C5 cho các ứng dụng SaaS và PaaS của tôi?
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
aws | aws |
saas | saas |
applications | các ứng dụng |
will | được |
my | của tôi |
and | như |
the | nhận |
for | cho |
EN Applications deployed as Software as a Service (SaaS) and Platform as a Service (PaaS) can also be assessed against the C5 framework requirements
VI Ứng dụng được triển khai dưới hình thức Dịch vụ phần mềm (SaaS) và Dịch vụ nền tảng (PaaS) cũng có thể được đánh giá theo các yêu cầu của khung C5
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
software | phần mềm |
saas | saas |
platform | nền tảng |
also | cũng |
framework | khung |
be | được |
requirements | yêu cầu |
as | theo |
EN Zero Trust security for accessing your self-hosted and SaaS applications
VI Bảo mật Zero Trust để truy cập các ứng dụng SaaS và tự lưu trữ của bạn
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
saas | saas |
applications | các ứng dụng |
security | bảo mật |
your | của bạn |
EN Secure access to Internet, self-hosted and SaaS applications for up to 50 users for free.
VI Miễn phí bảo mật truy cập Internet, các ứng dụng tự lưu trữ và ứng dụng SaaS cho tối đa 50 người dùng.
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
secure | bảo mật |
access | truy cập |
internet | internet |
saas | saas |
applications | các ứng dụng |
users | người dùng |
and | các |
EN Cloudflare is both identity and application agnostic, allowing you to protect any application, SaaS, cloud, or on-premises with your preferred identity provider.
VI Cloudflare xác nhận cả danh tính người truy cập lẫn ứng dụng, cho phép bạn bảo vệ mọi ứng dụng, SaaS, đám mây hoặc tại chỗ bằng nhà cung cấp danh tính ưa thích của bạn.
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
allowing | cho phép |
saas | saas |
cloud | mây |
provider | nhà cung cấp |
identity | danh tính |
or | hoặc |
your | của bạn |
with | bằng |
you | bạn |
EN Semrush is an online visibility management and content marketing SaaS platform
VI Semrush là nền tảng SaaS quản lý khả năng hiển thị trực tuyến và content markeing
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
online | trực tuyến |
saas | saas |
platform | nền tảng |
and | thị |
EN With Aurora Serverless v2 (Preview), SaaS vendors can provision Aurora database clusters for each individual customer without worrying about costs of provisioned capacity
VI Với Aurora Serverless phiên bản 2 (Thử nghiệm), nhà cung cấp SaaS có thể cung cấp các cụm cơ sở dữ liệu Aurora cho từng khách hàng mà không cần lo lắng về chi phí của dung lượng được cung cấp
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
saas | saas |
can | cần |
clusters | cụm |
costs | phí |
customer | khách hàng |
provisioned | cung cấp |
with | với |
of | của |
for | cho |
EN The Solar-as-a-Service (we refer to it as: SaaS) contract is direct reflection of how we do business at ecoligo
VI Hợp đồng Solar-as-a-Service (chúng tôi gọi nó là: SaaS) phản ánh trực tiếp cách chúng tôi kinh doanh tại ecoligo
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
saas | saas |
contract | hợp đồng |
direct | trực tiếp |
business | kinh doanh |
at | tại |
ecoligo | ecoligo |
we | chúng tôi |
EN These scheduled operations and maintenance costs are factored in the monthly leasing/PPA amount that is provided in the SaaS contract
VI Các chi phí vận hành và bảo trì theo lịch trình này được tính vào số tiền thuê / PPA hàng tháng được cung cấp trong hợp đồng SaaS
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
provided | cung cấp |
saas | saas |
contract | hợp đồng |
costs | phí |
and | và |
monthly | hàng tháng |
in | trong |
the | này |
EN Reactive activities and the promised response time and scope of the service is also outlined in your SaaS contract
VI Các hoạt động phản ứng và thời gian phản hồi đã hứa và phạm vi của dịch vụ cũng được nêu trong hợp đồng SaaS của bạn
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
time | thời gian |
scope | phạm vi |
also | cũng |
in | trong |
saas | saas |
contract | hợp đồng |
of | của |
your | bạn |
response | phản hồi |
EN The contract duration can vary between 3 and 35 years, depending on your choice. Once the SaaS contract with ecoligo is over, you will automatically own the solar system.
VI Thời hạn hợp đồng có thể thay đổi từ 3 đến 35 năm, tùy thuộc vào sự lựa chọn của bạn. Khi hợp đồng SaaS với ecoligo kết thúc, bạn sẽ tự động sở hữu hệ thống năng lượng mặt trời.
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
contract | hợp đồng |
years | năm |
saas | saas |
ecoligo | ecoligo |
system | hệ thống |
your | bạn |
choice | chọn |
solar | mặt trời |
and | và |
EN Through this process, we ensure that the end customers have a valid business model and can pay the receivables from the SaaS (Solar-as-a-Service) contract.
VI Thông qua quá trình này, chúng tôi đảm bảo rằng khách hàng cuối có mô hình kinh doanh hợp lệ và có thể thanh toán các khoản phải thu từ hợp đồng SaaS (Solar-as-a-Service).
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
process | quá trình |
business | kinh doanh |
model | mô hình |
pay | thanh toán |
saas | saas |
contract | hợp đồng |
we | chúng tôi |
customers | khách hàng |
through | thông qua |
and | các |
this | này |
EN We have the largest and most vibrant partner community including system integrators, ISVs, and SaaS partners.
VI Chúng tôi có cộng đồng hợp tác mạnh mẽ nhất và lớn nhất bao gồm các nhà tích hợp hệ thống, ISV và những đối tác SaaS.
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
including | bao gồm |
system | hệ thống |
saas | saas |
we | chúng tôi |
and | các |
EN This is a very common scenario and many HIPAA solution partners run their Software as a Service (SaaS) offerings in AWS
VI Đây là một tình huống rất phổ biến và nhiều đối tác giải pháp HIPAA đã chạy các gói Dịch vụ phần mềm (SaaS) trong AWS
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
solution | giải pháp |
software | phần mềm |
saas | saas |
in | trong |
aws | aws |
very | rất |
many | nhiều |
run | chạy |
and | các |
EN You as the AWS SaaS partner sign a Business Associate Addendum (BAA) with AWS
VI Bạn là đối tác SaaS của AWS ký một Phụ lục Liên kết Kinh doanh (BAA) với AWS
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
you | bạn |
aws | aws |
saas | saas |
business | kinh doanh |
EN Then each healthcare provider or covered entity signs a BAA only with you, the AWS SaaS partner
VI Sau đó, mỗi nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe hoặc thực thể được bảo hiểm ký một BAA chỉ với bạn, đối tác của SaaS của AWS
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
healthcare | sức khỏe |
provider | nhà cung cấp |
or | hoặc |
only | của |
you | bạn |
aws | aws |
saas | saas |
then | sau |
each | mỗi |
EN With Aurora Serverless v2 (Preview), SaaS vendors can provision Aurora database clusters for each individual customer without worrying about costs of provisioned capacity
VI Với Aurora Serverless phiên bản 2 (Thử nghiệm), nhà cung cấp SaaS có thể cung cấp các cụm cơ sở dữ liệu Aurora cho từng khách hàng mà không cần lo lắng về chi phí của dung lượng được cung cấp
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
saas | saas |
can | cần |
clusters | cụm |
costs | phí |
customer | khách hàng |
provisioned | cung cấp |
with | với |
of | của |
for | cho |
EN Lambda-based applications (also referred to as serverless applications) are composed of functions triggered by events
VI Ứng dụng dựa trên Lambda (còn gọi là ứng dụng serverless) được cấu thành từ các hàm kích hoạt bằng sự kiện
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
functions | hàm |
events | sự kiện |
are | được |
as | bằng |
EN It will also benefit applications that need temporary storage of data, such as batch and log processing and applications that need caches and scratch files.
VI Nó cũng sẽ có lợi cho các ứng dụng cần lưu trữ dữ liệu tạm thời, chẳng hạn như xử lý theo khối và nhật ký và các ứng dụng cần bộ đệm và tệp tạm thời.
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
also | cũng |
applications | các ứng dụng |
need | cần |
temporary | tạm thời |
data | dữ liệu |
files | tệp |
such | các |
EN Entertainment applications serve the essential entertainment needs of people such as watching movies, watching TV shows, listening to music? Please choose some suitable applications for your weekend.
VI Các ứng dụng giải trí phục vụ các nhu cầu giải trí thiết yếu của con người như xem phim, xem chương trình truyền hình, nghe nhạc? Hãy chọn một số ứng dụng phù hợp cho ngày cuối tuần của bạn.
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
applications | các ứng dụng |
needs | nhu cầu |
movies | phim |
shows | chương trình |
choose | chọn |
of | của |
people | người |
such | các |
your | bạn |
EN Lambda-based applications (also referred to as serverless applications) are composed of functions triggered by events
VI Ứng dụng dựa trên Lambda (còn gọi là ứng dụng serverless) được cấu thành từ các hàm kích hoạt bằng sự kiện
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
functions | hàm |
events | sự kiện |
are | được |
as | bằng |
EN Ideal for customers who are looking to build new/next-gen applications or implement a strategy to design hybrid applications.
VI Lý tưởng cho khách hàng đang tìm kiếm cách xây dựng các ứng dụng mới/thế hệ mới hoặc triển khai chiến lược để thiết kế các ứng dụng lai.
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
looking | tìm kiếm |
applications | các ứng dụng |
implement | triển khai |
strategy | chiến lược |
build | xây dựng |
new | mới |
customers | khách hàng |
or | hoặc |
EN This means you can easily move applications between their on-premises environments and AWS without having to purchase any new hardware, rewrite applications, or modify your operations.
VI Nghĩa là, bạn có thể dễ dàng di chuyển các ứng dụng giữa các môi trường tại chỗ và AWS mà không phải mua thêm bất kỳ phần cứng mới nào, viết lại ứng dụng hay sửa đổi hoạt động vận hành.
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
easily | dễ dàng |
move | di chuyển |
applications | các ứng dụng |
environments | môi trường |
aws | aws |
without | không |
purchase | mua |
new | mới |
hardware | phần cứng |
between | giữa |
your | bạn |
and | các |
EN You can add location information to your Tweets, such as your city or precise location, from the web and via third-party applications
VI Bạn có thể thêm thông tin vị trí vào các Tweet, như như thành phố hoặc vị trí chính xác của bạn, từ web và qua các ứng dụng của bên thứ ba
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
information | thông tin |
or | hoặc |
web | web |
applications | các ứng dụng |
your | của bạn |
and | và |
to | thêm |
EN Zero Trust access for all of your applications.
VI Quyền truy cập Zero Trust cho tất cả các ứng dụng của bạn.
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
applications | các ứng dụng |
access | truy cập |
your | của bạn |
all | tất cả các |
for | cho |
of | của |
EN Protect applications with identity, posture, and context-driven rules
VI Bảo vệ các ứng dụng bằng danh tính, tình huống và các quy tắc theo ngữ cảnh
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
applications | các ứng dụng |
identity | danh tính |
rules | quy tắc |
and | các |
with | bằng |
EN "With Cloudflare, Roman can evaluate every request made to internal applications for permission and identity, while also improving speed and user experience."
VI "Với Cloudflare, Roman có thể đánh giá mọi yêu cầu được thực hiện đối với các ứng dụng nội bộ về quyền và danh tính, đồng thời cải thiện tốc độ và trải nghiệm người dùng."
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
made | thực hiện |
permission | quyền |
improving | cải thiện |
request | yêu cầu |
applications | các ứng dụng |
every | mọi |
user | dùng |
and | các |
identity | danh tính |
EN The Internet is more than the web. It comprises many other TCP/ UDP applications that have the same fundamental needs as web services – speed, security, and reliability.
VI Internet không chỉ là web. Internet còn có nhiều ứng dụng TCP/ UDP khác có các nhu cầu cơ bản tương tự như của dịch vụ web – tốc độ, bảo mật và độ tin cậy.
EN Cloudflare Spectrum is a reverse proxy product that extends the benefits of Cloudflare to all TCP/UDP applications.
VI Cloudflare Spectrum là một sản phẩm reverse proxy giúp triển khai các lợi ích của Cloudflare tới tất cả ứng dụng TCP/UDP.
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
benefits | lợi ích |
tcp | tcp |
of | của |
product | sản phẩm |
all | các |
EN Speed is an integral part of many applications
VI Tốc độ là một phần không thể thiếu trong nhiều ứng dụng
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
part | phần |
many | nhiều |
EN Cloudflare offers built-in DDoS protection and one-click DNSSEC to ensure your applications are always safeguarded from DNS attacks.
VI Cloudflare cung cấp tính năng bảo vệ DDoS tích hợp và DNSSEC bằng một cú nhấp chuột để đảm bảo các ứng dụng của bạn luôn được bảo vệ khỏi các cuộc tấn công DNS.
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
offers | cung cấp |
ddos | ddos |
applications | các ứng dụng |
always | luôn |
dns | dns |
attacks | tấn công |
your | bạn |
and | của |
EN Works with your identity providers and endpoint protection platforms to enforce default-deny, Zero Trust rules that limit access to corporate applications, private IP spaces and hostnames
VI Làm việc với các nhà cung cấp danh tính và nền tảng bảo vệ điểm cuối của bạn để thực thi các quy tắc Zero Trust, giới hạn quyền truy cập vào các ứng dụng công ty, không gian IP riêng và máy chủ
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
identity | danh tính |
platforms | nền tảng |
rules | quy tắc |
limit | giới hạn |
corporate | công ty |
applications | các ứng dụng |
ip | ip |
access | truy cập |
protection | quyền |
providers | nhà cung cấp |
your | của bạn |
and | và |
with | với |
EN Apply strong, consistent authentication methods to even legacy applications with IP firewall and Zero Trust rules.
VI Áp dụng các phương pháp xác thực nhất quán, mạnh mẽ cho ngay cả các ứng dụng kế thừa với tường lửa IP và các quy tắc Zero Trust.
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
authentication | xác thực |
methods | phương pháp |
applications | các ứng dụng |
ip | ip |
rules | quy tắc |
and | các |
with | với |
EN "Cloudflare Access is helping 23andMe access our internal applications securely from any device at any time without the need for VPN."
VI "Cloudflare Access đang giúp 23andMe truy cập các ứng dụng nội bộ của chúng tôi một cách an toàn từ mọi thiết bị vào bất kỳ lúc nào mà không cần VPN."
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
helping | giúp |
applications | các ứng dụng |
securely | an toàn |
without | không |
need | cần |
vpn | vpn |
access | truy cập |
our | chúng tôi |
any | của |
EN For non-web applications, RDP connections, and private routing, utilize one comprehensive client across Internet and application access use cases
VI Đối với các ứng dụng không phải web, kết nối RDP và định tuyến riêng, hãy sử dụng 1 thiết bị toàn diện để truy cập tới internet và các ứng dụng doanh nghiệp
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
connections | kết nối |
comprehensive | toàn diện |
access | truy cập |
applications | các ứng dụng |
use | sử dụng |
internet | internet |
and | các |
for | với |
EN Access allows you to log any request made in your protected applications - not just login and log out.
VI Access cho phép bạn ghi lại bất kỳ yêu cầu nào được thực hiện trong các ứng dụng của bạn - không chỉ hoạt động đăng nhập và đăng xuất.
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
allows | cho phép |
in | trong |
not | không |
request | yêu cầu |
applications | các ứng dụng |
made | thực hiện |
your | bạn |
and | của |
EN Yesterday's approach to securing applications
VI Cách tiếp cận cũ trong việc bảo mật các ứng dụng
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
applications | các ứng dụng |
approach | tiếp cận |
to | trong |
EN Put applications behind on-premise hardware, and then force users through a VPN to secure their traffic
VI Đặt các ứng dụng sau phần cứng tại chỗ, sau đó buộc người dùng thông qua VPN để bảo mật lưu lượng truy cập của họ
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
applications | các ứng dụng |
hardware | phần cứng |
users | người dùng |
vpn | vpn |
secure | bảo mật |
through | qua |
and | của |
then | sau |
EN As more of the world shifts to mobile and applications move to the cloud, this model breaks.
VI Khi thế giới ngày càng chuyển sang di động và các ứng dụng chuyển sang đám mây, mô hình này sẽ bị phá vỡ.
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
world | thế giới |
and | các |
applications | các ứng dụng |
cloud | mây |
model | mô hình |
EN Secure access to your corporate applications without a VPN.
VI Truy cập an toàn vào các ứng dụng doanh nghiệp mà không cần VPN.
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
secure | an toàn |
corporate | doanh nghiệp |
applications | các ứng dụng |
vpn | vpn |
access | truy cập |
your | và |
without | không |
to | vào |
EN 4:10 – 5:20 pm | Breakout Track 1: Reimagine Applications
VI 3:10 – 4:20 pm | Chuyên đề 1: Tái hình dung các ứng dụng
EN Cisco and Radware: Protecting Applications and the Networks that Deliver Them
VI Cisco và Radware: Bảo vệ các ứng dụng và mạng
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
cisco | cisco |
applications | các ứng dụng |
networks | mạng |
and | các |
EN Users are dispersed - working from home or office and applications are moving to cloud
VI Người dùng phân tán khi họ làm việc ở nhà hoặc văn phòng và các ứng dụng chuyển sang môi trường điện toán đám mây
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
users | người dùng |
applications | các ứng dụng |
cloud | mây |
working | làm việc |
or | hoặc |
home | nhà |
office | văn phòng |
to | làm |
are | môi |
and | các |
50 von 50 Übersetzungen werden angezeigt