Übersetze "rules are deployed" in Vietnamesisch

50 von 50 Übersetzungen des Ausdrucks "rules are deployed" von Englisch nach Vietnamesisch werden angezeigt

Übersetzungen von rules are deployed

"rules are deployed" in Englisch kann in die folgenden Vietnamesisch Wörter/Sätze übersetzt werden:

rules bạn chúng tôi các người quy tắc tôi

Übersetzung von Englisch nach Vietnamesisch von rules are deployed

Englisch
Vietnamesisch

EN Zero-day protections are in place fast for immediate virtual patching. Rules are deployed globally in seconds.

VI Các biện pháp bảo vệ zero-day được thực hiện nhanh chóng để vá lỗi ảo ngay lập tức. Các quy tắc được triển khai trên toàn cầu chỉ trong vài giây.

Englisch Vietnamesisch
virtual ảo
rules quy tắc
globally toàn cầu
seconds giây
in trong
fast nhanh chóng
are được

EN Preconfigured static rules are deployed in less than 1 second.

VI Các quy tắc tĩnh định cấu hình sẵn được triển khai trong vòng chưa đầy 1 giây.

Englisch Vietnamesisch
rules quy tắc
in trong
second giây
are được

EN Even if the information does not fall under disclosure rules based on the timely disclosure rules, we will proactively disclose information that is considered effective for understanding our company.

VI Ngay cả khi thông tin không thuộc các quy tắc công bố dựa trên các quy tắc công bố kịp thời, chúng tôi sẽ chủ động tiết lộ thông tin được coi là hiệu quả để hiểu công ty của chúng tôi.

Englisch Vietnamesisch
information thông tin
rules quy tắc
based dựa trên
on trên
understanding hiểu
company công ty
not không
we chúng tôi

EN Lead Allocation with dynamic rules and the possibility to combine rules

VI Phân bổ khách hàng tiềm năng với các quy tắc động khả năng kết hợp các quy tắc

Englisch Vietnamesisch
rules quy tắc
and các

EN Even if the information does not fall under disclosure rules based on the timely disclosure rules, we will proactively disclose information that is considered effective for understanding our company.

VI Ngay cả khi thông tin không thuộc các quy tắc công bố dựa trên các quy tắc công bố kịp thời, chúng tôi sẽ chủ động tiết lộ thông tin được coi là hiệu quả để hiểu công ty của chúng tôi.

Englisch Vietnamesisch
information thông tin
rules quy tắc
based dựa trên
on trên
understanding hiểu
company công ty
not không
we chúng tôi

EN Lead Allocation with dynamic rules and the possibility to combine rules

VI Phân bổ khách hàng tiềm năng với các quy tắc động khả năng kết hợp các quy tắc

Englisch Vietnamesisch
rules quy tắc
and các

EN BTCB (BEP20) tokens can then be deployed in DeFi protocols to earn yield on bitcoin

VI Mã thông báo BTCB (BEP20) sau đó thể được triển khai trong các giao thức DeFi để kiếm được lợi nhuận từ bitcoin

Englisch Vietnamesisch
btcb btcb
tokens mã thông báo
then sau
protocols giao thức
bitcoin bitcoin
be được
in trong

EN Q: What AWS Lambda features are available to functions deployed as container images?

VI Câu hỏi: Những tính năng AWS Lambda nào sẵn cho các hàm được triển khai dưới dạng hình ảnh bộ chứa?

Englisch Vietnamesisch
aws aws
lambda lambda
features tính năng
available có sẵn
functions hàm
images hình ảnh

EN All existing AWS Lambda features, with the exception of Lambda layers and Code Signing, can be used with functions deployed as container images

VI Mọi tính năng AWS Lambda hiện , ngoại trừ các lớp Lambda Ký mã, đều thể được sử dụng với các hàm được triển khai dưới dạng hình ảnh bộ chứa

Englisch Vietnamesisch
aws aws
lambda lambda
features tính năng
functions hàm
images hình ảnh
used sử dụng
all các

EN Once deployed, AWS Lambda will treat an image as immutable

VI Sau khi được triển khai, AWS Lambda sẽ coi một hình ảnh là bất biến

Englisch Vietnamesisch
aws aws
lambda lambda
image hình ảnh

EN Q: Will AWS Lambda patch and update my deployed container image?

VI Câu hỏi: AWS Lambda vá lỗi cập nhật hình ảnh bộ chứa đã triển khai của tôi không?

Englisch Vietnamesisch
aws aws
lambda lambda
update cập nhật
my của tôi
image hình ảnh
and của

EN Your image, once deployed to AWS Lambda, will be immutable

VI Hình ảnh của bạn, sau khi được triển khai tới AWS Lambda, sẽ không thay đổi

Englisch Vietnamesisch
aws aws
lambda lambda
once sau
your của bạn
be được

EN Yes, numerous AWS customers have successfully deployed and certified part or all of their cardholder environments on AWS

VI Đã rồi, nhiều khách hàng AWS đã triển khai chứng nhận thành công một phần hoặc tất cả môi trường chủ thẻ của họ trên AWS

Englisch Vietnamesisch
numerous nhiều
aws aws
certified chứng nhận
part phần
environments môi trường
on trên
or hoặc
of của
customers khách

EN BTCB (BEP20) tokens can then be deployed in DeFi protocols to earn yield on bitcoin

VI Mã thông báo BTCB (BEP20) sau đó thể được triển khai trong các giao thức DeFi để kiếm được lợi nhuận từ bitcoin

Englisch Vietnamesisch
btcb btcb
tokens mã thông báo
then sau
protocols giao thức
bitcoin bitcoin
be được
in trong

EN Code Signing for AWS Lambda allows you to verify that only unaltered code published by approved developers is deployed in your Lambda functions

VI Code Signing (Ký mã) cho AWS Lambda cho phép bạn xác minh rằng chỉ mã chưa thay đổi do các nhà phát triển đã được phê duyệt phát hành mới được triển khai trong hàm Lambda của bạn

Englisch Vietnamesisch
aws aws
lambda lambda
allows cho phép
developers nhà phát triển
functions hàm
is được
your của bạn
you bạn
in trong

EN Q: What AWS Lambda features are available to functions deployed as container images?

VI Câu hỏi: Những tính năng AWS Lambda nào sẵn cho các hàm được triển khai dưới dạng hình ảnh bộ chứa?

Englisch Vietnamesisch
aws aws
lambda lambda
features tính năng
available có sẵn
functions hàm
images hình ảnh

EN All existing AWS Lambda features, with the exception of Lambda layers and Code Signing, can be used with functions deployed as container images

VI Mọi tính năng AWS Lambda hiện , ngoại trừ các lớp Lambda Ký mã, đều thể được sử dụng với các hàm được triển khai dưới dạng hình ảnh bộ chứa

Englisch Vietnamesisch
aws aws
lambda lambda
features tính năng
functions hàm
images hình ảnh
used sử dụng
all các

EN Once deployed, AWS Lambda will treat an image as immutable

VI Sau khi được triển khai, AWS Lambda sẽ coi một hình ảnh là bất biến

Englisch Vietnamesisch
aws aws
lambda lambda
image hình ảnh

EN Q: Will AWS Lambda patch and update my deployed container image?

VI Câu hỏi: AWS Lambda vá lỗi cập nhật hình ảnh bộ chứa đã triển khai của tôi không?

Englisch Vietnamesisch
aws aws
lambda lambda
update cập nhật
my của tôi
image hình ảnh
and của

EN Your image, once deployed to AWS Lambda, will be immutable

VI Hình ảnh của bạn, sau khi được triển khai tới AWS Lambda, sẽ không thay đổi

Englisch Vietnamesisch
aws aws
lambda lambda
once sau
your của bạn
be được

EN For services that have components that are deployed within the customer environment (Storage Gateway, Snowball), what is the customer responsibility for ensuring CJIS Compliance?

VI Đối với các dịch vụ thành phần được triển khai trong môi trường của khách hàng (Storage Gateway, Snowball), trách nhiệm của khách hàng trong việc đảm bảo Tuân thủ CJIS là gì?

Englisch Vietnamesisch
components phần
environment môi trường
responsibility trách nhiệm
the trường
customer khách hàng
within của
for với
is được

EN Applications deployed as Software as a Service (SaaS) and Platform as a Service (PaaS) can also be assessed against the C5 framework requirements

VI Ứng dụng được triển khai dưới hình thức Dịch vụ phần mềm (SaaS) Dịch vụ nền tảng (PaaS) cũng thể được đánh giá theo các yêu cầu của khung C5

Englisch Vietnamesisch
software phần mềm
saas saas
platform nền tảng
also cũng
framework khung
be được
requirements yêu cầu
as theo

EN All AWS services deployed in an assessed region are considered certified provided that the region is successfully assessed.

VI Tất cả các dịch vụ AWS triển khai trong khu vực được đánh giá đều được coi là được chứng nhận, với điều kiện khu vực đó được đánh giá thành công.

Englisch Vietnamesisch
aws aws
region khu vực
certified chứng nhận
all tất cả các
in trong
provided với
is được
the nhận

EN There is yet a compact, easy-to-install technology that can be deployed quickly to collect and report real-time data without much hassle.

VI Chưa một công nghệ nào nhỏ gọn, dễ cài đặt thể được triển khai nhanh chóng để thu thập báo cáo dữ liệu thời gian thực mà không gặp nhiều vấn đề phát sinh.

Englisch Vietnamesisch
report báo cáo
real-time thời gian thực
data dữ liệu
without không
much nhiều
quickly nhanh

EN Zoom Meeting Controller can be deployed onto any virtualization platform

VI Trình điều khiển cuộc họp Zoom thể được triển khai trên bất kỳ nền tảng giả lập nào

Englisch Vietnamesisch
platform nền tảng

EN Now, the organization has deployed the

VI Hiện nay, tổ chức đã triển khai

Englisch Vietnamesisch
organization tổ chức

EN Protect applications with identity, posture, and context-driven rules

VI Bảo vệ các ứng dụng bằng danh tính, tình huống các quy tắc theo ngữ cảnh

Englisch Vietnamesisch
applications các ứng dụng
identity danh tính
rules quy tắc
and các
with bằng

EN With Cloudflare for Teams, administrators set Zero Trust browsing rules in the same place they design Zero Trust application access policies

VI Với Cloudflare for Teams, quản trị viên đặt các lệnh Zero Trust ở cùng một nơi mà họ thiết kế các chính sách truy cập ứng dụng Zero Trust

Englisch Vietnamesisch
place nơi
they các
access truy cập
policies chính sách

EN Filtering, inspection and isolation rules are applied in one lightning-fast single pass inspection architecture, with minimal latency.

VI Các quy tắc lọc, kiểm tra cô lập được áp dụng trong một kiến trúc kiểm tra một lần nhanh như chớp, với độ trễ nhỏ nhất.

Englisch Vietnamesisch
inspection kiểm tra
rules quy tắc
in trong
architecture kiến trúc

EN You can also configure rules to block visitors from a specified country or even an Autonomous System Number (ASN).

VI Bạn cũng thể cấu hình các quy tắc để chặn người truy cập từ một quốc gia cụ thể hoặc thậm chí là Số hiệu mạng ASN (Autonomous System Number).

Englisch Vietnamesisch
configure cấu hình
rules quy tắc
block chặn
country quốc gia
also cũng
or hoặc
you bạn

EN Works with your identity providers and endpoint protection platforms to enforce default-deny, Zero Trust rules that limit access to corporate applications, private IP spaces and hostnames

VI Làm việc với các nhà cung cấp danh tính nền tảng bảo vệ điểm cuối của bạn để thực thi các quy tắc Zero Trust, giới hạn quyền truy cập vào các ứng dụng công ty, không gian IP riêng máy chủ

Englisch Vietnamesisch
identity danh tính
platforms nền tảng
rules quy tắc
limit giới hạn
corporate công ty
applications các ứng dụng
ip ip
access truy cập
protection quyền
providers nhà cung cấp
your của bạn
and
with với

EN Apply strong, consistent authentication methods to even legacy applications with IP firewall and Zero Trust rules.

VI Áp dụng các phương pháp xác thực nhất quán, mạnh mẽ cho ngay cả các ứng dụng kế thừa với tường lửa IP các quy tắc Zero Trust.

Englisch Vietnamesisch
authentication xác thực
methods phương pháp
applications các ứng dụng
ip ip
rules quy tắc
and các
with với

EN Thank you for taking part in our playground. And in order for this playground to grow, perhaps we need to have common rules for all participants including you.

VI Cảm ơn bạn đã tham gia sân chơi của chúng tôi. để sân chơi này vững bền, phát triển thì lẽ chúng ta cần phải những quy định chung dành cho tất cả những người tham gia bao gồm cả bạn.

Englisch Vietnamesisch
thank cảm ơn
grow phát triển
common chung
including bao gồm
this này
we chúng tôi
all của

EN Cloudflare managed rules offer advanced zero-day vulnerability protections.

VI Quy tắc quản lý Cloudflare cung cấp các biện pháp bảo vệ lỗ hổng nâng cao trong zero-day.

Englisch Vietnamesisch
rules quy tắc
advanced nâng cao
offer cấp

EN AWS SAM is a specification that prescribes the rules for expressing serverless applications on AWS

VI AWS SAM là một chỉ dẫn kỹ thuật quy định các quy tắc biểu diễn các ứng dụng serverless trên AWS

Englisch Vietnamesisch
aws aws
sam sam
rules quy tắc
applications các ứng dụng
on trên

EN You can also use AWS Control Tower to apply pre-packaged governance rules for security, operations, and compliance for ongoing governance of your AWS workloads.

VI Bạn cũng thể dùng AWS Control Tower để áp dụng các quy tắc quản trị được trang bị sẵn về bảo mật, vận hành tuân thủ để quản trị liên tục khối lượng công việc AWS của mình.

Englisch Vietnamesisch
use dùng
aws aws
rules quy tắc
security bảo mật
workloads khối lượng công việc
you bạn
also cũng

EN The rules just like that, although it is quite complicated, playing about 4-5 games, you will get used to it

VI Luật lệ chỉ là một chuyện, dù cũng khá là phức tạp nhưng chơi chừng 4-5 trận thì cũng quen dần

Englisch Vietnamesisch
like như
you nhưng
games chơi

EN It contains the basic rules and tips for better play.

VI Nó chứa các luật chơi cơ bản mẹo để chơi tốt hơn.

Englisch Vietnamesisch
contains chứa
basic cơ bản
play chơi
better tốt hơn
and các

EN Lessons are essential to help you grasp the gameplay, rules, control and play of the ball better

VI Các bài học là điều cần thiết để giúp bạn nắm bắt lối chơi, luật lệ, cách điều khiển chơi bóng tốt hơn

Englisch Vietnamesisch
help giúp
play chơi
better tốt hơn
you bạn
and các

EN AWS SAM is a specification that prescribes the rules for expressing serverless applications on AWS

VI AWS SAM là một chỉ dẫn kỹ thuật quy định các quy tắc biểu diễn các ứng dụng serverless trên AWS

Englisch Vietnamesisch
aws aws
sam sam
rules quy tắc
applications các ứng dụng
on trên

EN Security group: Create your own firewall rules or select the default VPC security group.

VI Nhóm bảo mật: Tạo quy tắc tường lửa của riêng bạn hoặc chọn nhóm bảo mật VPC mặc định.

Englisch Vietnamesisch
security bảo mật
group nhóm
create tạo
rules quy tắc
select chọn
default mặc định
or hoặc
the của

EN The Business Associate Addendum (BAA) is an AWS contract that is required under HIPAA rules to ensure that AWS appropriately safeguards protected health information (PHI)

VI Phụ lục Liên kết Kinh doanh (BAA) là hợp đồng của AWS được yêu cầu theo các quy tắc HIPAA để đảm bảo rằng AWS bảo vệ thông tin sức khỏe được bảo vệ (PHI) một cách thích hợp

Englisch Vietnamesisch
business kinh doanh
aws aws
contract hợp đồng
required yêu cầu
under theo
rules quy tắc
health sức khỏe
information thông tin

EN Will AWS sign a Business Associate Addendum as described in the HIPAA rules and regulations?

VI AWS ký một Phụ lục liên kết kinh doanh như được mô tả trong các quy tắc quy định của HIPAA không?

Englisch Vietnamesisch
aws aws
business kinh doanh
in trong
rules quy tắc
regulations quy định
and của

EN Health Information Technology for Economic and Clinical Health Act (HITECH) expanded the HIPAA rules in 2009

VI Đạo luật Công nghệ thông tin y tế cho kinh tế y tế Y tế lâm sàng (HITECH) đã mở rộng các quy định của HIPAA trong năm 2009

Englisch Vietnamesisch
information thông tin
in trong
and của

EN These provisions are included in what are known as the "Administrative Simplification" rules

VI Những điều khoản này được bao gồm trong những gì được gọi là quy tắc "Đơn giản hóa Hành chính"

Englisch Vietnamesisch
included bao gồm
in trong
rules quy tắc
the này

EN There are special rules for foreign LLCs.

VI quy tắc đặc biệt cho LLC ngoại quốc.

Englisch Vietnamesisch
rules quy tắc
for cho

EN In the financial accounting team, you will ensure that the Financial Statements published conform to the appropriate accounting rules and regulations.

VI Trong nhóm kế toán tài chính, bạn sẽ đảm bảo rằng Báo cáo Tài chính đã công bố tuân thủ với các nguyên tắc quy định kế toán tương ứng.

Englisch Vietnamesisch
financial tài chính
accounting kế toán
team nhóm
regulations quy định
in trong
you bạn
and các

EN . - Use the rules and the words which you've already seen and learned in previous activities.  

VI để từng bước đạt được mục tiêu của bài học. - Sử dụng các quy tắc, các từ đã thấy đã được học trong các bài tập mà bạn đã làm.  

Englisch Vietnamesisch
use sử dụng
rules quy tắc
in trong

EN Make your own prioritization rules

VI Đưa ra các quy tắc ưu tiên của chính bạn

Englisch Vietnamesisch
rules quy tắc

EN Babysitting.  If you babysit for relatives or neighborhood children, whether on a regular basis or only periodically, the rules for childcare providers apply to you.

VI Trông giữ trẻ. Nếu quý vị trông giữ các con của thân quyến hoặc hàng xóm - bất kể thường xuyên hay theo định kỳ - thì quy tắc đối với người cung cấp dịch vụ giữ trẻ cũng áp dụng cho quý vị.

Englisch Vietnamesisch
rules quy tắc
if nếu
regular thường xuyên
or hoặc
to cũng

50 von 50 Übersetzungen werden angezeigt