EN Computers on the network cooperate rather than compete
"rather than duplicated" in Englisch kann in die folgenden Vietnamesisch Wörter/Sätze übersetzt werden:
EN Computers on the network cooperate rather than compete
VI Máy tính trên mạng hợp tác chứ không phải cạnh tranh
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
network | mạng |
cooperate | hợp tác |
the | không |
on | trên |
EN We enable you to make intelligent creative decisions based on opportunity rather than fortuity.
VI Chúng tôi tạo cho bạn khả năng đưa ra những quyết định thông minh và sáng tạo dựa trên cơ hội hơn là số phận.
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
intelligent | thông minh |
decisions | quyết định |
based | dựa trên |
we | chúng tôi |
on | trên |
you | bạn |
than | hơn |
make | cho |
EN To improve performance, AWS Lambda may choose to retain an instance of your function and reuse it to serve a subsequent request, rather than creating a new copy
VI Để cải thiện hiệu suất, AWS Lambda có thể chọn giữ lại phiên bản hàm và sử dụng lại để phục vụ cho yêu cầu sau đó thay vì tạo bản sao mới
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
improve | cải thiện |
performance | hiệu suất |
lambda | lambda |
choose | chọn |
function | hàm |
request | yêu cầu |
new | mới |
copy | bản sao |
an | thể |
retain | giữ |
aws | aws |
to | cho |
EN Soon, the worry that takes over your mind will be to meet high-class needs rather than essential needs
VI Chẳng bao lâu nữa, mối lo chiếm trọn tâm trí bạn sẽ là việc đáp ứng các nhụ cầu cao cấp chứ không còn là những nhu cầu thiết yếu
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
needs | nhu cầu |
high | cao |
your | bạn |
the | không |
to | các |
EN Your payment infrastructure will always be on the leading edge, facilitating rather than blocking your global growth.
VI Hạ tầng thanh toán của bạn sẽ luôn áp dụng các công nghệ dẫn đầu, nhằm hỗ trợ công việc tốt hơn thay vì kìm lại sự phát triển toàn cầu của bạn.
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
payment | thanh toán |
always | luôn |
global | toàn cầu |
your | của bạn |
growth | phát triển |
on | đầu |
the | của |
EN Computers on the network cooperate rather than compete
VI Máy tính trên mạng hợp tác chứ không phải cạnh tranh
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
network | mạng |
cooperate | hợp tác |
the | không |
on | trên |
EN To improve performance, AWS Lambda may choose to retain an instance of your function and reuse it to serve a subsequent request, rather than creating a new copy
VI Để cải thiện hiệu suất, AWS Lambda có thể chọn giữ lại phiên bản hàm và sử dụng lại để phục vụ cho yêu cầu sau đó thay vì tạo bản sao mới
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
improve | cải thiện |
performance | hiệu suất |
lambda | lambda |
choose | chọn |
function | hàm |
request | yêu cầu |
new | mới |
copy | bản sao |
an | thể |
retain | giữ |
aws | aws |
to | cho |
EN Rather than the traditional data center conducting periodic inventories and "point-in-time" audits, AWS customers have the ability to conduct audits on a continual basis
VI Thay vì sử dụng trung tâm dữ liệu truyền thống để tiến hành kiểm kê định kỳ và kiểm tra "thời điểm", khách hàng của AWS có khả năng tiến hành kiểm tra một cách liên tục
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
traditional | truyền thống |
data | dữ liệu |
center | trung tâm |
aws | aws |
ability | khả năng |
and | của |
customers | khách |
EN To see the coupon discount prices, select an itinerary. To only save discount coupon codes, rather than search for flight tickets, go to My Asiana > Coupon Box.
VI Để xem giá được giảm theo phiếu giảm giá, hãy chọn một hành trình. Để lưu mã của phiếu giảm giá mà không tìm kiếm vé chuyến bay, hãy truy cập vào Asiana của tôi > Hộp Phiếu giảm giá.
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
see | xem |
select | chọn |
save | lưu |
search | tìm kiếm |
my | của tôi |
only | của |
than | và |
EN Thanks to marketing automation, I can finally focus on strategic solutions rather than manual execution.
VI Nhờ tự động hóa tiếp thị, tôi cuối cùng cũng có thể tập trung vào các giải pháp chiến lược thay vì thực hiện thủ công.
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
solutions | giải pháp |
EN Rather than pure offshore services, CO-WELL also provides multifaceted support for Japanese businesses that want to enter the Vietnamese market
VI CO-WELL không chỉ dừng lại ở nghiệp vụ phát triển offshore thuần túy mà còn cung cấp dịch vụ hỗ trợ đa phương diện cho các doanh nghiệp Nhật Bản muốn thâm nhập vào thị trường Việt Nam
EN Bulk discounts are also available, including a 10% discount for orders of more than 10 boxes, a 15% discount for orders of more than 20 boxes, and a 20% discount for orders of more than 30 boxes
VI Bộ sưu tập bánh trung thu Metropole bao gồm: hộp bốn bánh, hộp sáu bánh, và hộp cao cấp VIP
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
including | bao gồm |
than | cao |
EN Bulk discounts are also available, including a 10% discount for orders of more than 10 boxes, a 15% discount for orders of more than 20 boxes, and a 20% discount for orders of more than 30 boxes
VI Bộ sưu tập bánh trung thu Metropole bao gồm: hộp bốn bánh, hộp sáu bánh, và hộp cao cấp VIP
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
including | bao gồm |
than | cao |
EN They are recorded, encrypted and duplicated on the public blockchain, where all participants can see market activity
VI Chúng được ghi lại, mã hóa và sao chép trên blockchain công khai, nơi tất cả người tham gia có thể thấy hoạt động thị trường
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
they | chúng |
encrypted | mã hóa |
on | trên |
all | người |
market | thị trường |
EN They are recorded, encrypted and duplicated on the public blockchain, where all participants can see market activity
VI Chúng được ghi lại, mã hóa và sao chép trên blockchain công khai, nơi tất cả người tham gia có thể thấy hoạt động thị trường
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
they | chúng |
encrypted | mã hóa |
on | trên |
all | người |
market | thị trường |
EN Often imitated, never duplicated, our charts are the fastest way to follow markets
VI Thường bị bắt chước, không bao giờ trùng lặp, biểu đồ của chúng tôi là cách nhanh nhất để theo dõi thị trường
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
often | thường |
way | cách |
markets | thị trường |
the | trường |
to | của |
fastest | nhanh nhất |
our | chúng tôi |
follow | theo dõi |
are | chúng |
EN Often imitated, never duplicated, our charts are the fastest way to follow markets
VI Thường bị bắt chước, không bao giờ trùng lặp, biểu đồ của chúng tôi là cách nhanh nhất để theo dõi thị trường
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
often | thường |
way | cách |
markets | thị trường |
the | trường |
to | của |
fastest | nhanh nhất |
our | chúng tôi |
follow | theo dõi |
are | chúng |
EN Often imitated, never duplicated, our charts are the fastest way to follow markets
VI Thường bị bắt chước, không bao giờ trùng lặp, biểu đồ của chúng tôi là cách nhanh nhất để theo dõi thị trường
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
often | thường |
way | cách |
markets | thị trường |
the | trường |
to | của |
fastest | nhanh nhất |
our | chúng tôi |
follow | theo dõi |
are | chúng |
EN Often imitated, never duplicated, our charts are the fastest way to follow markets
VI Thường bị bắt chước, không bao giờ trùng lặp, biểu đồ của chúng tôi là cách nhanh nhất để theo dõi thị trường
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
often | thường |
way | cách |
markets | thị trường |
the | trường |
to | của |
fastest | nhanh nhất |
our | chúng tôi |
follow | theo dõi |
are | chúng |
EN Often imitated, never duplicated, our charts are the fastest way to follow markets
VI Thường bị bắt chước, không bao giờ trùng lặp, biểu đồ của chúng tôi là cách nhanh nhất để theo dõi thị trường
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
often | thường |
way | cách |
markets | thị trường |
the | trường |
to | của |
fastest | nhanh nhất |
our | chúng tôi |
follow | theo dõi |
are | chúng |
EN Often imitated, never duplicated, our charts are the fastest way to follow markets
VI Thường bị bắt chước, không bao giờ trùng lặp, biểu đồ của chúng tôi là cách nhanh nhất để theo dõi thị trường
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
often | thường |
way | cách |
markets | thị trường |
the | trường |
to | của |
fastest | nhanh nhất |
our | chúng tôi |
follow | theo dõi |
are | chúng |
EN Often imitated, never duplicated, our charts are the fastest way to follow markets
VI Thường bị bắt chước, không bao giờ trùng lặp, biểu đồ của chúng tôi là cách nhanh nhất để theo dõi thị trường
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
often | thường |
way | cách |
markets | thị trường |
the | trường |
to | của |
fastest | nhanh nhất |
our | chúng tôi |
follow | theo dõi |
are | chúng |
EN Often imitated, never duplicated, our charts are the fastest way to follow markets
VI Thường bị bắt chước, không bao giờ trùng lặp, biểu đồ của chúng tôi là cách nhanh nhất để theo dõi thị trường
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
often | thường |
way | cách |
markets | thị trường |
the | trường |
to | của |
fastest | nhanh nhất |
our | chúng tôi |
follow | theo dõi |
are | chúng |
EN Often imitated, never duplicated, our charts are the fastest way to follow markets
VI Thường bị bắt chước, không bao giờ trùng lặp, biểu đồ của chúng tôi là cách nhanh nhất để theo dõi thị trường
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
often | thường |
way | cách |
markets | thị trường |
the | trường |
to | của |
fastest | nhanh nhất |
our | chúng tôi |
follow | theo dõi |
are | chúng |
EN Often imitated, never duplicated, our charts are the fastest way to follow markets
VI Thường bị bắt chước, không bao giờ trùng lặp, biểu đồ của chúng tôi là cách nhanh nhất để theo dõi thị trường
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
often | thường |
way | cách |
markets | thị trường |
the | trường |
to | của |
fastest | nhanh nhất |
our | chúng tôi |
follow | theo dõi |
are | chúng |
EN Often imitated, never duplicated, our charts are the fastest way to follow markets
VI Thường bị bắt chước, không bao giờ trùng lặp, biểu đồ của chúng tôi là cách nhanh nhất để theo dõi thị trường
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
often | thường |
way | cách |
markets | thị trường |
the | trường |
to | của |
fastest | nhanh nhất |
our | chúng tôi |
follow | theo dõi |
are | chúng |
EN Rather, the transactions are verified by nodes (the network of computers/users spread globally) and recorded in an open ledger.
VI Thay vào đó, các giao dịch được xác minh bởi các nút (mạng máy tính/người dùng trải rộng trên toàn cầu) và được ghi lại trong một sổ cái mở được gọi là blockchain.
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
transactions | giao dịch |
network | mạng |
users | người dùng |
globally | toàn cầu |
in | trong |
and | và |
EN For the first time, the Truck Simulator genre combined with Tycoon lets you play a rather strange game. But you will still experience simulated heavy truck driving screens like in real life.
VI Lần đầu tiên thể loại Truck Simulator kết hợp với Tycoon, sẽ đưa anh em tới với một vai trò khá lạ, nhưng không thiếu các màn lái xe tải hạng nặng mô phỏng như thật.
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
first | với |
time | lần |
but | nhưng |
like | như |
EN Today, the ecoligo team is celebrating our fifth birthday. As a start-up – or rather a?
VI Hôm nay, nhóm ecoligo đang tổ chức sinh nhật lần thứ năm của chúng tôi. Là?
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
team | nhóm |
is | đang |
EN In Berlin, we partner with MetallRente to deliver you the best plan available — and support you if you’d rather go with a different provider.
VI Tại Berlin, chúng tôi hợp tác với MetallRente để mang đến gói phúc lợi tốt nhất — và sẽ hỗ trợ nếu bạn muốn chọn một quỹ hưu trí khác.
EN Rather work offline? Try Sejda Desktop
VI Cần làm việc ngoại tuyến? Thử Sejda phiên bản Desktop
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
try | thử |
work | làm việc |
EN Rather not upload your files and work with them offline? Try Sejda Desktop
VI Bạn không muốn tải tệp lên và muốn xử lý ngoại tuyến? Try Sejda Desktop
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
files | tệp |
not | không |
your | bạn |
EN Rather, it is a full range of services that put patients and families in control, giving them hope about their last days, weeks and months together.
VI Mà đó là một loạt các dịch vụ đầy đủ giúp bệnh nhân và các gia đình luôn nắm quyền kiểm soát mọi việc, mang đến hy vọng cho họ về những ngày tháng cuối đời ở cùng bên nhau.
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
services | giúp |
control | kiểm soát |
giving | cho |
days | ngày |
months | tháng |
EN Rather, it is a full range of services that put patients and families in control, giving them hope about their last days, weeks and months together.
VI Mà đó là một loạt các dịch vụ đầy đủ giúp bệnh nhân và các gia đình luôn nắm quyền kiểm soát mọi việc, mang đến hy vọng cho họ về những ngày tháng cuối đời ở cùng bên nhau.
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
services | giúp |
control | kiểm soát |
giving | cho |
days | ngày |
months | tháng |
EN Rather, it is a full range of services that put patients and families in control, giving them hope about their last days, weeks and months together.
VI Mà đó là một loạt các dịch vụ đầy đủ giúp bệnh nhân và các gia đình luôn nắm quyền kiểm soát mọi việc, mang đến hy vọng cho họ về những ngày tháng cuối đời ở cùng bên nhau.
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
services | giúp |
control | kiểm soát |
giving | cho |
days | ngày |
months | tháng |
EN Rather, it is a full range of services that put patients and families in control, giving them hope about their last days, weeks and months together.
VI Mà đó là một loạt các dịch vụ đầy đủ giúp bệnh nhân và các gia đình luôn nắm quyền kiểm soát mọi việc, mang đến hy vọng cho họ về những ngày tháng cuối đời ở cùng bên nhau.
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
services | giúp |
control | kiểm soát |
giving | cho |
days | ngày |
months | tháng |
EN The drag and drop interface made creating rather complex automation trees very easy.
VI Giao diện kéo và thả khiến việc tạo cây quy trình tự động tương đối phức tạp trở nên thật dễ dàng.
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
interface | giao diện |
creating | tạo |
complex | phức tạp |
easy | dễ dàng |
EN Call us paranoid, but when it comes to security, we'd rather err on the side of caution.
VI Bạn có thể nói chúng tôi hoang tưởng, nhưng về vấn đề bảo mật, chúng tôi muốn thực hiện theo cách thức ít rủi ro nhất.
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
security | bảo mật |
but | nhưng |
it | nó |
EN Downloads are normally much faster from home than uploads due to technical limitations. Please consider that an upload may take a loooong time. Uploads taking longer than two hours are not possible.
VI Tải xuống thường nhanh hơn nhiều so với tải lên do những hạn chế về kỹ thuật. Vui lòng lưu ý rằng việc tải lên có thể mất nhiều thời gian nhưng không thể quá 2 tiếng.
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
technical | kỹ thuật |
upload | tải lên |
an | thể |
time | thời gian |
faster | nhanh hơn |
much | nhiều |
not | với |
a | những |
EN We reduced our ML model training time from more than a week to less than a day by migrating from on-premises workstations to multiple Amazon EC2 P3 instances using Horovod
VI Chúng tôi đã giảm thiểu thời gian đào tạo mô hình máy học từ hơn 1 tuần xuống chỉ còn chưa đến 1 ngày bằng cách dùng Horovod để di chuyển từ máy trạm tại chỗ sang nhiều phiên bản Amazon EC2 P3
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
model | mô hình |
week | tuần |
amazon | amazon |
time | thời gian |
we | chúng tôi |
using | dùng |
to | đến |
day | ngày |
more | nhiều |
EN Currently, this application has been trusted by more than 500 million users and has more than 12 million positive reviews on Google Play
VI Hiện nay thì ứng dụng này đã được hơn 500 triệu người dùng tin tưởng và có tới hơn 12 triệu lượt đánh giá tích cực trên Google Play
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
application | dùng |
million | triệu |
users | người dùng |
on | trên |
this | này |
more | hơn |
has | được |
EN However, if the log record is larger than 4 KB, more than one write I/O operation will be needed to persist it
VI Tuy nhiên, nếu bản ghi nhật ký lớn hơn 4 KB, cần nhiều hơn một hoạt động I/O ghi để tiến hành việc ghi
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
however | tuy nhiên |
if | nếu |
larger | lớn |
needed | cần |
more | hơn |
EN In total, this batch includes more than 25 million payments, with a total value of more than $36 billion.
VI Tổng cộng, đợt này bao gồm hơn 25 triệu khoản thanh toán, với tổng giá trị hơn $36 tỷ.
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
includes | bao gồm |
million | triệu |
payments | thanh toán |
more | hơn |
EN This batch included more than 1 million of these “plus-up” payments, with a total value of more than $2 billion.
VI Đợt này bao gồm hơn 1 triệu khoản thanh toán "cộng thêm" này, với tổng giá trị hơn $2 tỷ.
EN Business has been good for Sportradar which supports more than 900 betting operators around the world, 350 media outlets, and more than 150 sports leagues.
VI Hoạt động kinh doanh rất tốt cho Sportradar, công ty hỗ trợ hơn 900 nhà điều hành cá cược trên khắp thế giới, 350 hãng truyền thông và hơn 150 giải đấu thể thao.
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
good | tốt |
world | thế giới |
media | truyền thông |
business | kinh doanh |
more | hơn |
around | trên |
EN Generally, an election specifying an LLC’s classification cannot take effect more than 75 days prior to the date the election is filed, nor can it take effect later than 12 months after the date the election is filed
VI Một LLC có thể đủ điều kiện để sửa lựa chọn trễ trong một số trường hợp
EN Do not have a main home in the United States for more than half the year and, if you are married, your spouse does not have a main home in the United States for more than half the year; or
VI Không có nhà ở chính tại Hoa Kỳ trong hơn nửa năm và, nếu quý vị đã kết hôn, người phối ngẫu của quý vị không có nhà ở chính tại Hoa Kỳ trong hơn nửa năm; hoặc
EN Learn how Cloudflare for Teams provides simpler and more effective threat defense than legacy approaches.
VI Tìm hiểu cách Cloudflare for Teams cung cấp khả năng phòng thủ trước mối đe dọa 1 cách đơn giản và hiệu quả hơn so với các phương pháp cũ.
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
learn | hiểu |
provides | cung cấp |
more | hơn |
and | các |
for | với |
EN Web browsers are more complex and sophisticated than ever before. They’re also one of your biggest attack surfaces.
VI Các trình duyệt web ngày càng phức tạp và phức tạp hơn bao giờ hết. Chúng cũng là một trong những bề mặt bị tấn công lớn nhất của bạn.
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
web | web |
complex | phức tạp |
attack | tấn công |
also | cũng |
of | của |
more | hơn |
your | bạn |
EN The Internet is more than the web. It comprises many other TCP/ UDP applications that have the same fundamental needs as web services – speed, security, and reliability.
VI Internet không chỉ là web. Internet còn có nhiều ứng dụng TCP/ UDP khác có các nhu cầu cơ bản tương tự như của dịch vụ web – tốc độ, bảo mật và độ tin cậy.
50 von 50 Übersetzungen werden angezeigt