Übersetze "pure white" in Vietnamesisch

50 von 50 Übersetzungen des Ausdrucks "pure white" von Englisch nach Vietnamesisch werden angezeigt

Übersetzungen von pure white

"pure white" in Englisch kann in die folgenden Vietnamesisch Wörter/Sätze übersetzt werden:

white trắng từ đến

Übersetzung von Englisch nach Vietnamesisch von pure white

Englisch
Vietnamesisch

EN “When it comes to pure value, Semrush wins

VI "Khi đề cập đến giá trị thuần túy, Semrush sẽ chiến thắng

Englisch Vietnamesisch
value giá
to đến
when khi

EN Investment shares whose holding purpose is pure investment

VI Cổ phiếu đầu tư có mục đích nắm giữ là đầu tư thuần túy

Englisch Vietnamesisch
shares cổ phiếu
purpose mục đích
holding giữ

EN As a pure grid-connected solar system: No! Here you still need the grid or the diesel generator

VI Là một hệ thống năng lượng mặt trời hòa lưới thuần túy: Không! Ở đây bạn vẫn cần lưới điện hoặc máy phát điện chạy dầu

Englisch Vietnamesisch
no không
or hoặc
system hệ thống
still vẫn
you bạn
need cần
grid lưới
solar mặt trời

EN “When it comes to pure value, Semrush wins

VI "Khi đề cập đến giá trị thuần túy, Semrush sẽ chiến thắng

Englisch Vietnamesisch
value giá
to đến
when khi

EN “When it comes to pure value, Semrush wins

VI "Khi đề cập đến giá trị thuần túy, Semrush sẽ chiến thắng

Englisch Vietnamesisch
value giá
to đến
when khi

EN “When it comes to pure value, Semrush wins

VI "Khi đề cập đến giá trị thuần túy, Semrush sẽ chiến thắng

Englisch Vietnamesisch
value giá
to đến
when khi

EN Investment shares whose holding purpose is pure investment

VI Cổ phiếu đầu tư có mục đích nắm giữ là đầu tư thuần túy

Englisch Vietnamesisch
shares cổ phiếu
purpose mục đích
holding giữ

EN “When it comes to pure value, Semrush wins

VI "Khi đề cập đến giá trị thuần túy, Semrush sẽ chiến thắng

Englisch Vietnamesisch
value giá
to đến
when khi

EN “When it comes to pure value, Semrush wins

VI "Khi đề cập đến giá trị thuần túy, Semrush sẽ chiến thắng

Englisch Vietnamesisch
value giá
to đến
when khi

EN The practice of mass production in industrial areas together with the operation of transportation systems have contaminated the pure fresh air we used to have.

VI Quá trình sản xuất hàng loạt của các khu công nghiệp cùng với sự vận hành của hệ thống giao thông vận tải hàng ngày đều tác động lên bầu không khí trong lành mà chúng ta đã từng có.

Englisch Vietnamesisch
of của
production sản xuất
in trong
industrial công nghiệp
systems hệ thống
have
together với

EN Costa Rica ? A pioneer in sustainable tourism The philosophy of Costa Rica ? PURA VIDA ? the pure life presupposes an?

VI Costa Rica – Tiên phong trong du lịch bền vững Triết lý của Costa Rica ? PURA VIDA ? cuộc sống thuần?

Englisch Vietnamesisch
in trong
sustainable bền vững
of của
life sống

EN Rather than pure offshore services, CO-WELL also provides multifaceted support for Japanese businesses that want to enter the Vietnamese market

VI CO-WELL không chỉ dừng lại ở nghiệp vụ phát triển offshore thuần túy mà còn cung cấp dịch vụ hỗ trợ đa phương diện cho các doanh nghiệp Nhật Bản muốn thâm nhập vào thị trường Việt Nam

EN One of the features is the ability to specify gradients using pure CSS3, without having to create any images and use them as repeating backgrounds for gradient effects.

VI Một trong những tính năng đó là khả năng chỉ định dải màu bằng CSS3 thuần túy, không cần phải tạo bất kỳ hình ảnh nào và sử dụng chúng như nền lặp lại cho hiệu ứng dải màu.

EN Create and schedule white-labeled or branded reports

VI Tạo và lập lịch báo cáo nhãn trắng hoặc được gắn thương hiệu

Englisch Vietnamesisch
create tạo
or hoặc
reports báo cáo
white trắng

EN "White Logistics" Promotion Campaign-Declaration of Voluntary Action for Realizing Sustainable Logistics-

VI Chiến dịch quảng bá "Hậu cần trắng" - Tuyên bố hành động tự nguyện để hiện thực hóa dịch vụ hậu cần bền vững-

Englisch Vietnamesisch
white trắng
sustainable bền vững

EN EDION, in support of the Ministry of Land, Infrastructure, Transport and Tourism's "White Logistics" promotion campaign, has declared the following:

VI EDION, để hỗ trợ cho chiến dịch quảng bá "Hậu cần trắng" của Bộ Đất đai, Cơ sở hạ tầng, Giao thông và Du lịch, đã tuyên bố như sau:

Englisch Vietnamesisch
infrastructure cơ sở hạ tầng
white trắng
campaign chiến dịch
following sau
of của

EN Every corner is a compelling photo opportunity, especially in the gleaming historic wing and all-white inner courtyard,” the Forbes Travel Guide noted in its inspector’s highlights.

VI Ở bất kỳ vị trí nào trong khách sạn, du khách cũng có thể chụp được những tấm hình đẹp, lưu giữ những khoảnh khắc về một kỳ nghỉ đáng nhớ.’’

EN Bitcoin Cash is a digital currency forked from the Bitcoin network in late 2017 with the goal to be the real implementation of Satoshi's original white paper

VI Bitcoin Cash là một loại tiền kỹ thuật số được phân tách ra từ mạng Bitcoin vào cuối năm 2017 với mục tiêu triển khai kế hoạch đầu tiên trong bản cáo bạch (whitepaper) gốc của Satoshi

Englisch Vietnamesisch
bitcoin bitcoin
network mạng
in trong
goal mục tiêu
implementation triển khai
of của

EN APK Editor has a neat design, the background and text are only encapsulated in two colors, blue and white, so it looks very clear

VI APK Editor có thiết kế gọn gàng, ngăn nắp, nền và chữ chỉ gói gọn trong hai màu xanh, trắng nên về phương diện nhìn rất ổn

Englisch Vietnamesisch
apk apk
has nên
in trong
white trắng
very rất
two hai

EN Why in android version 10 only white screen oh man pls help

VI Android 11 hông chơi được , buồn luôn buồn luônnnnnn.

Englisch Vietnamesisch
android android

EN The color combination is also great, starting the plot with black and white color is an art

VI Sự phối hợp về màu sắc cũng rất tuyệt vời, khởi đầu cốt truyện với hai màu đen và trắng là cả một nghệ thuật

Englisch Vietnamesisch
color màu
also cũng
great tuyệt vời
and với
white trắng
art nghệ thuật

EN Integrate Unlimint’s acquiring solutions and offer your customers white-label services

VI Hãy tích hợp các giải pháp mua lại của Unlimint và mang đến cho khách hàng của bạn các dịch vụ nhãn trắng

Englisch Vietnamesisch
integrate tích hợp
offer cho
white trắng
your của bạn
solutions giải pháp
customers khách hàng

EN White-label solutions for your clients

VI Các giải pháp nhãn trắng cho khách hàng của bạn

Englisch Vietnamesisch
white trắng
your của bạn
solutions giải pháp
clients khách hàng
for cho

EN Delivering white-label cards to your business

VI Cung cấp thẻ nhãn trắng cho doanh nghiệp của bạn

Englisch Vietnamesisch
business doanh nghiệp
cards thẻ
white trắng
your của bạn

EN You can choose to launch your white-label cards with Visa, Mastercard, or UnionPay, set them up as prepaid or debit, and select physical or virtual options.

VI Bạn có thể chọn phát hành thẻ nhãn trắng của mình với Visa, Mastercard hoặc UnionPay, thiết lập chúng dưới dạng thẻ trả trước hoặc ghi nợ, và chọn làm thẻ vật lý hoặc thẻ ảo.

Englisch Vietnamesisch
or hoặc
set thiết lập
cards thẻ
white trắng
you bạn
with với

EN The twin islands located in the heart Caribbean Sea with their endless white-sand beaches, azure seas, rich cultural history, and verdant nature

VI Đất nước bao gồm hai đảo lớn nằm ở trung tâm vùng biển Caribe với những bãi biển cát trắng trải dài vô tận, vùng biển xanh ngắt, lịch sử văn hóa phong phú và thiên nhiên xanh tươi

Englisch Vietnamesisch
white trắng
the những
with với

EN Create white-label client portals and share project progress details

VI Tạo cổng thông tin khách hàng nhãn trắng và chia sẻ chi tiết tiến độ dự án

Englisch Vietnamesisch
create tạo
project dự án
client khách
details chi tiết

EN Create and schedule white-labeled or branded reports

VI Tạo và lập lịch báo cáo nhãn trắng hoặc được gắn thương hiệu

Englisch Vietnamesisch
create tạo
or hoặc
reports báo cáo
white trắng

EN Create white-label client portals and share project progress details

VI Tạo cổng thông tin khách hàng nhãn trắng và chia sẻ chi tiết tiến độ dự án

Englisch Vietnamesisch
create tạo
project dự án
client khách
details chi tiết

EN Create and schedule white-labeled or branded reports

VI Tạo và lập lịch báo cáo nhãn trắng hoặc được gắn thương hiệu

Englisch Vietnamesisch
create tạo
or hoặc
reports báo cáo
white trắng

EN Create white-label client portals and share project progress details

VI Tạo cổng thông tin khách hàng nhãn trắng và chia sẻ chi tiết tiến độ dự án

Englisch Vietnamesisch
create tạo
project dự án
client khách
details chi tiết

EN Create and schedule white-labeled or branded reports

VI Tạo và lập lịch báo cáo nhãn trắng hoặc được gắn thương hiệu

Englisch Vietnamesisch
create tạo
or hoặc
reports báo cáo
white trắng

EN "White Logistics" Promotion Campaign-Declaration of Voluntary Action for Realizing Sustainable Logistics-

VI Chiến dịch quảng bá "Hậu cần trắng" - Tuyên bố hành động tự nguyện để hiện thực hóa dịch vụ hậu cần bền vững-

Englisch Vietnamesisch
white trắng
sustainable bền vững

EN EDION, in support of the Ministry of Land, Infrastructure, Transport and Tourism's "White Logistics" promotion campaign, has declared the following:

VI EDION, để hỗ trợ cho chiến dịch quảng bá "Hậu cần trắng" của Bộ Đất đai, Cơ sở hạ tầng, Giao thông và Du lịch, đã tuyên bố như sau:

Englisch Vietnamesisch
infrastructure cơ sở hạ tầng
white trắng
campaign chiến dịch
following sau
of của

EN Create white-label client portals and share project progress details

VI Tạo cổng thông tin khách hàng nhãn trắng và chia sẻ chi tiết tiến độ dự án

Englisch Vietnamesisch
create tạo
project dự án
client khách
details chi tiết

EN Create and schedule white-labeled or branded reports

VI Tạo và lập lịch báo cáo nhãn trắng hoặc được gắn thương hiệu

Englisch Vietnamesisch
create tạo
or hoặc
reports báo cáo
white trắng

EN Create white-label client portals and share project progress details

VI Tạo cổng thông tin khách hàng nhãn trắng và chia sẻ chi tiết tiến độ dự án

Englisch Vietnamesisch
create tạo
project dự án
client khách
details chi tiết

EN Create and schedule white-labeled or branded reports

VI Tạo và lập lịch báo cáo nhãn trắng hoặc được gắn thương hiệu

Englisch Vietnamesisch
create tạo
or hoặc
reports báo cáo
white trắng

EN Explore Cloudflare white papers, webinars, videos, product guides, and more.

VI Khám phá sách trắng, hội thảo online, video, hướng dẫn sản phẩm và hơn thế nữa của Cloudflare.

Englisch Vietnamesisch
white trắng
videos video
product sản phẩm
guides hướng dẫn
and của
more hơn

EN Download Cloudflare White Papers about various industry topics.

VI Tải xuống Cloudflare White Papers về các chủ đề ngành khác nhau.

Englisch Vietnamesisch
download tải xuống
various khác nhau

EN Sleekly finished in wall-to-wall, floor-to-ceiling, high-gloss white lacquer, the kitchens are designed to be as elegant and attractive as they are interactive and intelligently constructed.

VI Được trang bị tủ bếp bằng sơn mài trắng cao cấp từ-sàn-đến-trần, các gian bếp được thiết kế thanh lịch và tinh tế mang đến sự thuận tiện cho khách lưu trú.

Englisch Vietnamesisch
white trắng
high cao
and các

EN Every corner is a compelling photo opportunity, especially in the gleaming historic wing and all-white inner courtyard,” the Forbes Travel Guide noted in its inspector’s highlights.

VI Ở bất kỳ vị trí nào trong khách sạn, du khách cũng có thể chụp được những tấm hình đẹp, lưu giữ những khoảnh khắc về một kỳ nghỉ đáng nhớ.’’

EN Each of our 41 stylish bungalows are made from local white granite carved out from the Hoang Lien Mountains by one of Vietnam?s best stone-cutter team from Ninh Binh

VI Toàn bộ 41 bungalow của chúng tôi đều được làm từ đá granite trắng, lấy từ núi Hoàng Liên và được cắt bởi bàn tay của những người thợ khéo tay nhất Ninh Bình

Englisch Vietnamesisch
made làm
white trắng
best những
of của
our chúng tôi

EN "White Logistics" Promotion Campaign

VI Chiến dịch quảng bá "Hậu cần trắng"

Englisch Vietnamesisch
white trắng
campaign chiến dịch

EN That's why we've gathered all the bonds of the North and South Americas in one place: from the Great White North to the blissful Zihuatanejo

VI Đó là lý do tại sao chúng tôi tập hợp tất cả các mối quan hệ của Bắc và Nam Mỹ ở một nơi: từ Great White North đến Zihuatanejo hạnh phúc

Englisch Vietnamesisch
place nơi
of của
why tại sao
all tất cả các

EN That's why we've gathered all the bonds of the North and South Americas in one place: from the Great White North to the blissful Zihuatanejo

VI Đó là lý do tại sao chúng tôi tập hợp tất cả các mối quan hệ của Bắc và Nam Mỹ ở một nơi: từ Great White North đến Zihuatanejo hạnh phúc

Englisch Vietnamesisch
place nơi
of của
why tại sao
all tất cả các

EN That's why we've gathered all the bonds of the North and South Americas in one place: from the Great White North to the blissful Zihuatanejo

VI Đó là lý do tại sao chúng tôi tập hợp tất cả các mối quan hệ của Bắc và Nam Mỹ ở một nơi: từ Great White North đến Zihuatanejo hạnh phúc

Englisch Vietnamesisch
place nơi
of của
why tại sao
all tất cả các

EN That's why we've gathered all the bonds of the North and South Americas in one place: from the Great White North to the blissful Zihuatanejo

VI Đó là lý do tại sao chúng tôi tập hợp tất cả các mối quan hệ của Bắc và Nam Mỹ ở một nơi: từ Great White North đến Zihuatanejo hạnh phúc

Englisch Vietnamesisch
place nơi
of của
why tại sao
all tất cả các

EN That's why we've gathered all the bonds of the North and South Americas in one place: from the Great White North to the blissful Zihuatanejo

VI Đó là lý do tại sao chúng tôi tập hợp tất cả các mối quan hệ của Bắc và Nam Mỹ ở một nơi: từ Great White North đến Zihuatanejo hạnh phúc

Englisch Vietnamesisch
place nơi
of của
why tại sao
all tất cả các

EN That's why we've gathered all the bonds of the North and South Americas in one place: from the Great White North to the blissful Zihuatanejo

VI Đó là lý do tại sao chúng tôi tập hợp tất cả các mối quan hệ của Bắc và Nam Mỹ ở một nơi: từ Great White North đến Zihuatanejo hạnh phúc

Englisch Vietnamesisch
place nơi
of của
why tại sao
all tất cả các

50 von 50 Übersetzungen werden angezeigt