Übersetze "passionate about history" in Vietnamesisch

50 von 50 Übersetzungen des Ausdrucks "passionate about history" von Englisch nach Vietnamesisch werden angezeigt

Übersetzungen von passionate about history

"passionate about history" in Englisch kann in die folgenden Vietnamesisch Wörter/Sätze übersetzt werden:

history lịch sử một

Übersetzung von Englisch nach Vietnamesisch von passionate about history

Englisch
Vietnamesisch

EN Add your thoughts about any Tweet with a Reply. Find a topic you’re passionate about and jump right in.

VI Thêm suy nghĩ của bạn về bất kỳ Tweet nào bằng một Trả lời. Tìm một chủ đề bạn say mê, và tham gia.

Englisch Vietnamesisch
add thêm
your bạn
and của

EN Wine connoisseurs will find pleasure in our impressive wine list featuring selections by our passionate sommeliers.

VI Khách sành rượu sẽ đặc biệt thích thú với thực đơn rượu ấn tượng của chúng tôi, được lựa chọn kỹ càng bởi các chuyên gia tài năng về rượu.

Englisch Vietnamesisch
will được
our chúng tôi

EN It's an open-source and permissionless project and is being developed and supported by a large and passionate global community of volunteers

VI Đây là một dự án mã nguồn mở, không cần cho phép, đang được phát triển và hỗ trợ bởi một cộng đồng tình nguyện viên nhiệt huyết trên toàn cầu

Englisch Vietnamesisch
its
project dự án
global toàn cầu

EN If you are passionate about photography and want to create artistic photos, do not miss this useful application

VI Nếu bạn đam mê nhiếp ảnh và muốn sáng tạo những bức ảnh nghê thuật thì đừng bõ lỡ cho mình ứng dụng vô cùng hữu ích này

Englisch Vietnamesisch
if nếu
useful hữu ích
photos ảnh
this này
create tạo
to cho
want bạn
want to muốn

EN Having an entrepreneurial mindset, our experts are passionate for fintech innovations

VI Với tư duy kinh doanh, các chuyên gia của chúng tôi say mê những đổi mới về công nghệ tài chính

Englisch Vietnamesisch
experts các chuyên gia
our chúng tôi
for với

EN Meet the passionate people working behind the scenes to scale ecoligo's impact.

VI Gặp gỡ những người đam mê làm việc đằng sau hậu trường để mở rộng tầm ảnh hưởng của ecoligo.

Englisch Vietnamesisch
people người
behind sau
working làm

EN Passionate supporter the Accra Hearts of Oak, one of Ghana's oldest football clubs

VI Người ủng hộ nhiệt thành cho Accra Hearts of Oak, một trong những câu lạc bộ bóng đá lâu đời nhất của Ghana

Englisch Vietnamesisch
of của

EN Our team consists of passionate, friendly and determined colleagues ready to tackle any challenge to support your success.

VI Nhóm của chúng tôi bao gồm các đồng nghiệp nhiệt huyết, thân thiện và quyết tâm, sẵn sàng giải quyết mọi thách thức để hỗ trợ thành công của bạn.

Englisch Vietnamesisch
team nhóm
consists bao gồm
friendly thân thiện
ready sẵn sàng
your của bạn
our chúng tôi

EN The global AWS ecosystem consists of a range of AWS enthusiasts and advocates who are passionate about helping others build

VI Hệ sinh thái AWS toàn cầu bao gồm một loạt những người đam mê và ủng hộ AWS, những người đầy nhiệt huyết giúp mọi người xây dựng cộng đồng

Englisch Vietnamesisch
global toàn cầu
aws aws
ecosystem hệ sinh thái
consists bao gồm
helping giúp
build xây dựng

EN Motivated and passionate about video games, good understanding of game development production processes

VI Đam mê trò chơi điện tử, hiểu rõ về quy trình sản xuất, phát triển trò chơi

Englisch Vietnamesisch
understanding hiểu
development phát triển
production sản xuất
processes quy trình

EN Motivated and passionate about video games, good understanding of game development production processes and ability to work with artists and developers

VI Đam mê trò chơi điện tử, hiểu rõ về quy trình sản xuất, phát triển trò chơi

Englisch Vietnamesisch
understanding hiểu
development phát triển
production sản xuất
processes quy trình

EN Our passionate service people around the globe deliver the right services for your individual challenges today and in the future

VI Những kỹ sư đầy đam mê của chúng tôi trên toàn cầu cung cấp các dịch vụ phù hợp để chinh phục thách thức của hôm nay và tương lai

Englisch Vietnamesisch
deliver cung cấp
challenges thách thức
today hôm nay
future tương lai
our chúng tôi

EN You always have the option to delete your Tweet location history

VI Bạn luôn có thể xóa lịch sử vị trí Tweet của bạn

Englisch Vietnamesisch
always luôn
your của bạn
you bạn

EN I hope you will find that the character, history and romance of the Sofitel Legend Metropole Hanoi may add a little extra special something to your journey here

VI Tôi hy vọng rằng Sofitel Legend Metropole Hà Nội, với bản sắc riêng độc đáo, với bề dày lịch sử và nét lãng mạn cổ điển sẽ khiến hành trình của bạn tới Hà Nội càng trở nên đặc biệt

Englisch Vietnamesisch
of của
your bạn

EN Standing the test of time, the hotel has been recognized as Hanoi’s legendary landmark for its contribution to the history and heritage of city.

VI Trải qua thử thách của thời gian, khách sạn luôn được coi là một biểu tượng mang tính lịch sử của Hà Nội.

Englisch Vietnamesisch
time thời gian
hotel khách sạn
of của

EN You can verify this when you register for free and look at the conversion history on your user dashboard.

VI Bạn có thể xác minh điều này khi bạn đăng ký miễn phí và xem lịch sử chuyển đổi trên bảng điều khiển người dùng của bạn.

Englisch Vietnamesisch
look xem
conversion chuyển đổi
your của bạn
on trên
user dùng
you bạn
this này

EN With a design that calls to mind aristocratic smoking rooms with a hint of 1920s speakeasy, there is history here underneath the brand new coat of paint.

VI Với lối thiết kế gợi nhớ những năm 1920 tên L’Orangerie, dường như dấu ấn lịch sử vẫn tồn tại đâu đó dưới lớp sơn tường mới tinh.

Englisch Vietnamesisch
new mới
the những
with với
that như

EN Delve into the heritage of the city at the hotel Path to History tour highlighted by the newly rediscovered bomb shelter on premesis.

VI Hãy đi sâu tìm hiểu di sản của thành phố qua chuyến thăm Con đường Lịch sử với điểm nhấn là hầm trú bom nằm trong khuôn viên của khách sạn.

Englisch Vietnamesisch
hotel khách sạn

EN Ethereum Classic is a continuation of the original Ethereum blockchain with a untampered history; it therefore prides itself of being free from external interference and subjective tampering of transactions.

VI Ethereum Classic là sự tiếp nối của blockchain Ethereum ban đầu với lịch sử không bị xáo trộn; Do đó, nó tự hào là không bị can thiệp từ bên ngoài và bởi các giao dịch chủ quan và giả mạo.

Englisch Vietnamesisch
ethereum ethereum
transactions giao dịch
of của
external ngoài

EN The history of computer vision dates back to the 1960’s, but recent advancements in processing technology have enabled applications such as navigation of autonomous vehicles

VI Lịch sử của tầm nhìn máy tính bắt nguồn từ năm 1960, nhưng những tiến bộ gần đây trong công nghệ xử lý đã hỗ trợ các ứng dụng như điều hướng các phương tiện tự lái hoạt động

Englisch Vietnamesisch
of của
computer máy tính
vision tầm nhìn
but nhưng
in trong
applications các ứng dụng
as như
such các

EN News, geopolitics and history | TV5MONDE: learn French

VI Tin tức, địa chính trị và lịch sử | TV5MONDE: học tiếng Pháp

Englisch Vietnamesisch
news tin tức
learn học
french pháp

EN 10 Years of Stable and Secure Operating History

VI Chín năm mưa, an toàn và ổn định

Englisch Vietnamesisch
years năm
secure an toàn

EN As a world’s longest-running cryptocurrency exchange that never get hacked, we have a long-standing history of commitment to our customers

VI Sàn giao dịch tiền kỹ thuật số lâu đời nhất trên toàn cầu, đồng thời cùng sự tích lũy của công nghệ và sản phẩm, đã cho ra đời Thanh toán vật chất vĩnh viễn (physical delivery)

Englisch Vietnamesisch
exchange giao dịch
to tiền

EN In addition, users can also view names or anonymous numbers in the call history to not miss any calls.

VI Ngoài ra người dùng cũng có thể thể xem tên hoặc các số vô danh trong lịch sử cuộc gọi để không bỏ lỡ bất kì cuộc gọi nào.

Englisch Vietnamesisch
in trong
users người dùng
view xem
names tên
call gọi
not không
also cũng
or hoặc

EN Truecaller especially ensures that the user?s data always have the best security, easily backup call history, contacts, messages and backup them on Google Drive.

VI Đặc biệt Truecaller luôn đảm bảo các dữ liệu của người dùng luôn được bảo mật tốt nhất, dễ dàng sao lưu lịch sử cuộc gọi, danh bạ, tin nhắn và sao lưu chúng trên Google Drive.

Englisch Vietnamesisch
data dữ liệu
always luôn
security bảo mật
easily dễ dàng
call gọi
on trên
google google
best tốt
user dùng
and của

EN The game has so many interesting unknowns during the long history of the game series

VI Vì biết bao điều chưa biết, và cả đoạn đường dài lịch sử của series game này

Englisch Vietnamesisch
long dài
the này

EN Manage your corporate expenses with a fully visible transaction history and adjustable spending limits

VI Quản lý chi phí doanh nghiệp với lịch sử giao dịch hiển thị đầy đủ và đặt các hạn mức chi tiêu có thể điều chỉnh được

Englisch Vietnamesisch
corporate doanh nghiệp
transaction giao dịch
fully đầy
and thị
with với
a dịch
your các

EN In 2020 alone, we entered three new countries and signed more solar projects in one year than we have in our entire history

VI Chỉ trong năm 2020, chúng tôi đã gia nhập ba quốc gia mới và ký kết nhiều dự án năng lượng mặt trời hơn trong một năm so với toàn bộ lịch sử của chúng tôi

Englisch Vietnamesisch
in trong
three ba
new mới
countries quốc gia
projects dự án
year năm
more hơn
we chúng tôi
and của
solar mặt trời

EN Endless discovery awaits, whether you’re a foodie, an art enthusiast, a history buff or a shopping fiend brilliant at uncovering unique finds.

VI Dù quý khách là ai, một người thích khám phá ẩm thực, đam mê nghệ thuật hay yêu thích lịch sử hay là một tín đồ mua sắm đều có những khám phá bất tận tại thành phố này.

Englisch Vietnamesisch
art nghệ thuật
at tại

EN Quarantine stay in a hotel with history.

Englisch Vietnamesisch
a bạn

EN 3. How to view my transaction history?

VI 3. Làm sao để kiểm tra lịch sử giao dịch của tôi?

Englisch Vietnamesisch
transaction giao dịch
my của tôi

EN The twin islands located in the heart Caribbean Sea with their endless white-sand beaches, azure seas, rich cultural history, and verdant nature

VI Đất nước bao gồm hai đảo lớn nằm ở trung tâm vùng biển Caribe với những bãi biển cát trắng trải dài vô tận, vùng biển xanh ngắt, lịch sử văn hóa phong phú và thiên nhiên xanh tươi

Englisch Vietnamesisch
white trắng
the những
with với

EN Ethereum Classic is a continuation of the original Ethereum blockchain with a untampered history; it therefore prides itself of being free from external interference and subjective tampering of transactions.

VI Ethereum Classic là sự tiếp nối của blockchain Ethereum ban đầu với lịch sử không bị xáo trộn; Do đó, nó tự hào là không bị can thiệp từ bên ngoài và bởi các giao dịch chủ quan và giả mạo.

Englisch Vietnamesisch
ethereum ethereum
transactions giao dịch
of của
external ngoài

EN Cloudflare’s 121 Tbps network blocks an average of 86 billion threats per day, including some of the largest DDoS attacks in history.

VI Mạng 121 Tbps của Cloudflare chặn trung bình 86 tỷ mối đe dọa mỗi ngày, trong đó có một số cuộc tấn công DDoS lớn nhất trong lịch sử.

Englisch Vietnamesisch
network mạng
threats mối đe dọa
day ngày
attacks tấn công
of của
in trong
per mỗi
ddos ddos

EN You can tune and debug your workloads in the EMR console which has an off-cluster, persistent Spark History Server.

VI Bạn có thể điều chỉnh và gỡ lỗi khối lượng công việc của mình trong bảng điều khiển EMR có cụm ngoại tuyến, Spark History Server liên tục.

Englisch Vietnamesisch
console bảng điều khiển
an thể
cluster cụm
in trong
which khi
workloads khối lượng công việc
you bạn

EN I hope you will find that the character, history and romance of the Sofitel Legend Metropole Hanoi may add a little extra special something to your journey here

VI Tôi hy vọng rằng Sofitel Legend Metropole Hà Nội, với bản sắc riêng độc đáo, với bề dày lịch sử và nét lãng mạn cổ điển sẽ khiến hành trình của bạn tới Hà Nội càng trở nên đặc biệt

Englisch Vietnamesisch
of của
your bạn

EN Standing the test of time, the hotel has been recognized as Hanoi’s legendary landmark for its contribution to the history and heritage of city.

VI Trải qua thử thách của thời gian, khách sạn luôn được coi là một biểu tượng mang tính lịch sử của Hà Nội.

Englisch Vietnamesisch
time thời gian
hotel khách sạn
of của

EN With a design that calls to mind aristocratic smoking rooms with a hint of 1920s speakeasy, there is history here underneath the brand new coat of paint.

VI Với lối thiết kế gợi nhớ những năm 1920 tên L’Orangerie, dường như dấu ấn lịch sử vẫn tồn tại đâu đó dưới lớp sơn tường mới tinh.

Englisch Vietnamesisch
new mới
the những
with với
that như

EN Delve into the heritage of the city at the hotel Path to History tour highlighted by the newly rediscovered bomb shelter on premesis.

VI Hãy đi sâu tìm hiểu di sản của thành phố qua chuyến thăm Con đường Lịch sử với điểm nhấn là hầm trú bom nằm trong khuôn viên của khách sạn.

Englisch Vietnamesisch
hotel khách sạn

EN A future built on our past: Our history

VI Một tương lai được xây dựng trên quá khứ của chúng tôi: Lịch sử của chúng tôi

Englisch Vietnamesisch
future tương lai
on trên
our chúng tôi

EN We can only shape tomorrow by building on our shared history

VI Chúng ta chỉ có thể định hình tương lai bằng việc xây dựng dựa trên lịch sử chung của mình

Englisch Vietnamesisch
building xây dựng
our bằng
on trên
only của

EN Well-established employer with experience and history

VI Nhà tuyển dụng lâu đời với kinh nghiệm và lịch sử

Englisch Vietnamesisch
experience kinh nghiệm
with với

EN Cloudflare’s 142 Tbps network blocks an average of 117 billion threats per day, including some of the largest DDoS attacks in history.

VI Mạng 142 Tbps của Cloudflare chặn trung bình 117 tỷ mối đe dọa mỗi ngày, trong đó có một số cuộc tấn công DDoS lớn nhất trong lịch sử.

Englisch Vietnamesisch
network mạng
threats mối đe dọa
day ngày
attacks tấn công
of của
in trong
per mỗi
ddos ddos

EN To provide this program, the EDION Group will record the history and other information (including membership numbers, points, etc.) of products, services, etc

VI Để cung cấp chương trình này, Nhóm EDION sẽ ghi lại lịch sử và các thông tin khác (bao gồm số thành viên, điểm, v.v.) của các sản phẩm, dịch vụ, v.v

Englisch Vietnamesisch
provide cung cấp
program chương trình
group nhóm
other khác
information thông tin
including bao gồm
points điểm
products sản phẩm
this này
Englisch Vietnamesisch
of các
a bạn

EN Hello & welcome to this analysis A rank outperformer from its listing back in 1999, stock has a history of doing deeper retracements and then following it with much stronger rallies

VI Đối với nhiều nhà đầu tư, một yếu tố quan trọng tiếp tục thúc đẩy sự quan tâm của họ với vàng là nhu cầu của ngân hàng trung ương, được dự báo sẽ không sớm biến mất

Englisch Vietnamesisch
much nhiều
of của
and

EN Hello & welcome to this analysis A rank outperformer from its listing back in 1999, stock has a history of doing deeper retracements and then following it with much stronger rallies

VI Đối với nhiều nhà đầu tư, một yếu tố quan trọng tiếp tục thúc đẩy sự quan tâm của họ với vàng là nhu cầu của ngân hàng trung ương, được dự báo sẽ không sớm biến mất

Englisch Vietnamesisch
much nhiều
of của
and

EN Hello & welcome to this analysis A rank outperformer from its listing back in 1999, stock has a history of doing deeper retracements and then following it with much stronger rallies

VI Đối với nhiều nhà đầu tư, một yếu tố quan trọng tiếp tục thúc đẩy sự quan tâm của họ với vàng là nhu cầu của ngân hàng trung ương, được dự báo sẽ không sớm biến mất

Englisch Vietnamesisch
much nhiều
of của
and

EN Hello & welcome to this analysis A rank outperformer from its listing back in 1999, stock has a history of doing deeper retracements and then following it with much stronger rallies

VI Đối với nhiều nhà đầu tư, một yếu tố quan trọng tiếp tục thúc đẩy sự quan tâm của họ với vàng là nhu cầu của ngân hàng trung ương, được dự báo sẽ không sớm biến mất

Englisch Vietnamesisch
much nhiều
of của
and

EN Hello & welcome to this analysis A rank outperformer from its listing back in 1999, stock has a history of doing deeper retracements and then following it with much stronger rallies

VI Đối với nhiều nhà đầu tư, một yếu tố quan trọng tiếp tục thúc đẩy sự quan tâm của họ với vàng là nhu cầu của ngân hàng trung ương, được dự báo sẽ không sớm biến mất

Englisch Vietnamesisch
much nhiều
of của
and

50 von 50 Übersetzungen werden angezeigt