Übersetze "palette with gels" in Vietnamesisch

4 von 4 Übersetzungen des Ausdrucks "palette with gels" von Englisch nach Vietnamesisch werden angezeigt

Übersetzung von Englisch nach Vietnamesisch von palette with gels

Englisch
Vietnamesisch

EN A light palette of earthy tones and shimmering platinum create a sanctuary that is at once, warm, serene and inviting.

VI Phòng có tông màu nhẹ nhàng, hài hòa của màu đất và bạch kim lấp lánh tạo sự ấm cùng, thư thái và cuốn hút.

Englisch Vietnamesisch
create tạo

EN Decorative accents include sumptuous silk, fabrics, wood and leather in a palette of lustrous gold and chestnut brown.

VI Lụa tơ tằm, vải, gỗ và da trong bảng màu vàng bóng và nâu hạt dẻ được kết hợp để tạo nên nhữung dấu ấn trang trí khác biệt.

Englisch Vietnamesisch
and
in trong

EN Want to change your fonts, color palette or style of button? Make the change with one click and apply it to the entire website using a Global Design tool.

VI Bạn muốn thay đổi phông chữ, bảng màu hay kiểu nút? Hãy thực hiện thay đổi chỉ với một lượt nhấp và áp dụng cho toàn bộ trang web bằng công cụ Thiết kế Toàn diện.

Englisch Vietnamesisch
color màu
click nhấp
change thay đổi
your bạn
want muốn
website trang
make cho
using với

EN If you like this tool, check out ColorZilla for more advanced tools such as eyedroppers, colour pickers, palette editors and website analysers.

VI Nếu bạn thích công cụ này, kiểm tra ColorZilla để biết thêm các công cụ tiên tiến hơn như dụng cụ lấy màu, bảng chọn màu, trình chỉnh sửa bảng màu và trình phân tích trang web.

4 von 4 Übersetzungen werden angezeigt