Übersetze "offer various convenience" in Vietnamesisch

50 von 50 Übersetzungen des Ausdrucks "offer various convenience" von Englisch nach Vietnamesisch werden angezeigt

Übersetzungen von offer various convenience

"offer various convenience" in Englisch kann in die folgenden Vietnamesisch Wörter/Sätze übersetzt werden:

offer bạn cho chúng tôi chúng tôi cung cấp cung cấp cung cấp dịch vụ các cấp của bạn dịch vụ họ để ưu đãi
various bạn bạn có chúng chúng tôi các của của chúng tôi hơn khác khác nhau một nhiều này số trong tôi từ với đến

Übersetzung von Englisch nach Vietnamesisch von offer various convenience

Englisch
Vietnamesisch

EN No favorite route has been set. If a favorite route is set,we offer various convenience and benefits.

VI Không tuyến bay ưa thích nào được thiết lập. nếu một tuyến bay ưa thích được thiết lập,chúng tôi cung cấp nhiều tiện ích quyền lợi khác nhau.

Englisch Vietnamesisch
no không
if nếu
we chúng tôi
set thiết lập
offer cấp

EN This translation tool is provided for purposes of information and convenience.

VI Công cụ dịch này được cung cấp để cung cấp thông tin đảm bảo tính thuận tiện.

Englisch Vietnamesisch
provided cung cấp
information thông tin
this này

EN Visit the nearest Circle K store to enjoy the convenience and the great shopping experience with us.

VI Hãy đến thăm cửa hàng Circle K gần nhất để cảm nhận sự tiện lợi những trải nghiệm thú vị khi mua sắm.

Englisch Vietnamesisch
nearest gần
k k
store cửa hàng
shopping mua sắm
to đến

EN In Vietnam, we focus on the rapid development of our convenience store businesses with the master license granted by Circle K US.

VI Tại Việt Nam, chúng tôi chú trọng vào việc phát triển nhanh chóng trong lĩnh vực kinh doanh chuỗi cửa hàng tiện lợi theo giấy phép nhượng quyền thương hiệu của Circle K Mỹ.

Englisch Vietnamesisch
rapid nhanh
development phát triển
store cửa hàng
businesses kinh doanh
license giấy phép
k k
in trong
we chúng tôi

EN Circle K is proud to be the first international convenience store chain in Vietnam, with our 1st store opened on December 20, 2008

VI Circle K tự hào giới thiệu rằng chúng tôi là chuỗi cửa hàng tiện lợi quốc tế đầu tiên tại Việt Nam, cửa hàng đầu tiên được khai trương vào 20 tháng 12 năm 2008

Englisch Vietnamesisch
k k
store cửa hàng
chain chuỗi
our chúng tôi
to đầu
is được

EN Our Vision is to be the most preferred convenience store chain in Vietnam.

VI Tầm Nhìn của chúng tôi là mong muốn trở thành chuỗi cửa hàng tiện lợi được ưa chuộng nhất tại Việt Nam.

Englisch Vietnamesisch
vision tầm nhìn
most của
store cửa hàng
chain chuỗi
our chúng tôi

EN Enjoy our convenience and great customer service. Experience the diverse range of products and services when shopping at Circle K.

VI Cảm nhận sự tiện lợi chất lượng về dịch vụ. Trải nghiệm sự phong phú về sản phẩm dịch vụ khi mua sắm tại Circle K.

Englisch Vietnamesisch
products sản phẩm
k k
at tại
shopping mua sắm

EN we do not simply sell products, but provide value and satisfaction together with fun, affluence and convenience through our products.

VI Thay vì chỉ đơn giản là bán sản phẩm, chúng tôi cung cấp sự hài lòng về giá trị sự hài lòng, cũng như sự thích thú, phong phú tiện lợi thông qua các sản phẩm.

Englisch Vietnamesisch
sell bán
value giá
provide cung cấp
products sản phẩm
we chúng tôi
and như
through thông qua

EN 1. Real-time convenience to customers

VI 1. Trả lời khách hàng theo thời gian thực

Englisch Vietnamesisch
real-time thời gian thực
real thực
customers khách hàng

EN Located on the first floor of the historical Metropole wing, overlooking the hotel garden, the Somerset Maugham Suite is ideal for discerning guests who desire convenience in a grand atmosphere.

VI Nằm ở tòa nhà Metropole lịch sử, nhìn ra khuôn viên vườn khách sạn, phòng Somerset Maugham là lựa chọn lý tưởng cho những vị khách tinh sành mong muốn một kỳ nghỉ tiện nghi trong không gian rộng lớn.

Englisch Vietnamesisch
hotel khách sạn
guests khách
in trong

EN If you are wondering where to locate the company for convenience, reasonable rents, District 5 [...]

VI Bạn phải đưa ra quyết định của mình khi cơ hội làm thay đổi cả [...]

Englisch Vietnamesisch
you bạn

EN Your customers deserve simple convenience that includes diverse payment options

VI Khách hàng của bạn xứng đáng được hưởng sự tiện lợi đơn giản với những lựa chọn thanh toán đa dạng

Englisch Vietnamesisch
payment thanh toán
your của bạn
customers khách hàng
options lựa chọn

EN Amanoi’s pair of one-bedroom Wellness Villas are ideal for guests wishing to bring the resort’s wellbeing experience to the convenience of their own accommodation

VI Hai căn Wellness Pool Villas của Amanoi là nơi lý tưởng cho những vị khách muốn được trải nghiệm dịch vụ chăm sóc sức khỏe của khu nghỉ dưỡng thuận tiện ngay tạiphòng ở

Englisch Vietnamesisch
guests khách
are được

EN we do not simply sell products, but provide value and satisfaction together with fun, affluence and convenience through our products.

VI Thay vì chỉ đơn giản là bán sản phẩm, chúng tôi cung cấp sự hài lòng về giá trị sự hài lòng, cũng như sự thích thú, phong phú tiện lợi thông qua các sản phẩm.

Englisch Vietnamesisch
sell bán
value giá
provide cung cấp
products sản phẩm
we chúng tôi
and như
through thông qua

EN The cloud is made up of servers in data centers all over the world. Moving to the cloud can save companies money and add convenience for users.

VI Đám mây được tạo thành từ các máy chủ trong các trung tâm dữ liệu trên toàn thế giới. Chuyển sang đám mây thể tiết kiệm tiền cho các công ty tăng sự tiện lợi cho người dùng.

Englisch Vietnamesisch
data dữ liệu
centers trung tâm
save tiết kiệm
users người dùng
cloud mây
world thế giới
companies công ty
is được
all người
in trong
to tiền
and các

EN Located on the first floor of the historical Metropole wing, overlooking the hotel garden, the Somerset Maugham Suite is ideal for discerning guests who desire convenience in a grand atmosphere.

VI Nằm ở tòa nhà Metropole lịch sử, nhìn ra khuôn viên vườn khách sạn, phòng Somerset Maugham là lựa chọn lý tưởng cho những vị khách tinh sành mong muốn một kỳ nghỉ tiện nghi trong không gian rộng lớn.

Englisch Vietnamesisch
hotel khách sạn
guests khách
in trong

EN This translation tool is provided for purposes of information and convenience.

VI Công cụ dịch này được cung cấp để cung cấp thông tin đảm bảo tính thuận tiện.

Englisch Vietnamesisch
provided cung cấp
information thông tin
this này

EN Visit the nearest Circle K store to enjoy the convenience and the great shopping experience with us.

VI Hãy đến thăm cửa hàng Circle K gần nhất để cảm nhận sự tiện lợi những trải nghiệm thú vị khi mua sắm.

Englisch Vietnamesisch
nearest gần
k k
store cửa hàng
shopping mua sắm
to đến

EN In Vietnam, we focus on the rapid development of our convenience store businesses with the master license granted by Circle K US.

VI Tại Việt Nam, chúng tôi chú trọng vào việc phát triển nhanh chóng trong lĩnh vực kinh doanh chuỗi cửa hàng tiện lợi theo giấy phép nhượng quyền thương hiệu của Circle K Mỹ.

Englisch Vietnamesisch
rapid nhanh
development phát triển
store cửa hàng
businesses kinh doanh
license giấy phép
k k
in trong
we chúng tôi

EN Circle K is proud to be the first international convenience store chain in Vietnam, with our 1st store opened on December 20, 2008

VI Circle K tự hào giới thiệu rằng chúng tôi là chuỗi cửa hàng tiện lợi quốc tế đầu tiên tại Việt Nam, cửa hàng đầu tiên được khai trương vào 20 tháng 12 năm 2008

Englisch Vietnamesisch
k k
store cửa hàng
chain chuỗi
our chúng tôi
to đầu
is được

EN Our Vision is to be the most preferred convenience store chain in Vietnam.

VI Tầm Nhìn của chúng tôi là mong muốn trở thành chuỗi cửa hàng tiện lợi được ưa chuộng nhất tại Việt Nam.

Englisch Vietnamesisch
vision tầm nhìn
most của
store cửa hàng
chain chuỗi
our chúng tôi

EN Enjoy our convenience and great customer service. Experience the diverse range of products and services when shopping at Circle K.

VI Cảm nhận sự tiện lợi chất lượng về dịch vụ. Trải nghiệm sự phong phú về sản phẩm dịch vụ khi mua sắm tại Circle K.

Englisch Vietnamesisch
products sản phẩm
k k
at tại
shopping mua sắm

EN Install Tap IP almost anywhere in the room with Table and Riser Mounts that fit standard table grommets and rotate 180° for visibility and convenience

VI Lắp đặt Tap IP ở hầu hết mọi nơi trong phòng với Giá gắn trên bàn Giá gắn nâng vừa với các lỗ cáp trên bàn tiêu chuẩn xoay 180° để dễ nhìn thuận tiện

Englisch Vietnamesisch
ip ip
room phòng
table bàn
in trong
with với
standard tiêu chuẩn
and các

EN After the webinar, track responses and download a full transcript to review at your convenience.

VI Sau hội thảo trực tuyến, theo dõi phản hồi tải xuống một bản ghi đầy đủ để xem lại khi bạn thấy thuận tiện.

Englisch Vietnamesisch
download tải xuống
your bạn
after sau

EN Any heading, caption, or section title contained herein is for convenience only, and in no way defines or explains any section or provision

VI Bất kỳ đầu đề, chú thích hoặc tiêu đề phần nào trong Thỏa thuận này chỉ nhằm mục đích thuận tiện không định nghĩa hoặc giải thích bất kỳ phần hoặc điều khoản nào

Englisch Vietnamesisch
section phần
or hoặc
in trong
for đầu
no không
is này

EN A designated, private, lockable and comfortable space for new mothers – complete with a refrigerator and sink for your convenience.

VI Một không gian tiện nghi, khóa, riêng tư, dành cho các bà mẹ mới sinh - trang bị tủ lạnh bồn rửa để tùy ý sử dụng.

EN We also renew all certificates automatically and free of charge, providing more convenience for our users.

VI Chúng tôi gia hạn miễn phí tự động cho SSL, để tiện lợi hơn cho người dùng.

Englisch Vietnamesisch
all người
users người dùng
more hơn
we chúng tôi

EN Any translated version is provided for your convenience only, to facilitate reading and understanding of the English version

VI Tất cả phiên bản được dịch chỉ dùng cho mục đích tham khảo để hiểu rõ phiên bản tiếng Anh hơn

Englisch Vietnamesisch
version phiên bản
understanding hiểu
english tiếng anh
is được
the anh

EN We offer various payment methods to make a booking with us. Choose from Credit and Debit Cards, Paypal and the leading Cryptocurrencies.

VI An tâm với thanh toán 1 bước nhanh chóng, linh hoạt từ chuyển khoản ngân hàng, thẻ tín dụng, thẻ ghi nợ, đến các loại ví điện tử mà không hề tốn phí giao dịch.

Englisch Vietnamesisch
payment thanh toán
credit tín dụng
cards thẻ
and các
with với
the không

EN Our delightful menu with various choices will offer you the best possible solution wherever you are and at any time of the day. Our food & drinks are always ready.

VI Thực đơn đa dạng luôn sẵn sàng mang đến cho bạn nhiều sự lựa chọn hấp dẫn vào bất cứ thời điểm nào trong ngày.

Englisch Vietnamesisch
menu thực đơn
choices chọn
always luôn
ready sẵn sàng
day ngày
and
time điểm
the cho

EN We offer various payment methods to make a booking with us. Choose from Credit and Debit Cards, Paypal and the leading Cryptocurrencies.

VI An tâm với thanh toán 1 bước nhanh chóng, linh hoạt từ chuyển khoản ngân hàng, thẻ tín dụng, thẻ ghi nợ, đến các loại ví điện tử mà không hề tốn phí giao dịch.

Englisch Vietnamesisch
payment thanh toán
credit tín dụng
cards thẻ
and các
with với
the không

EN Our delightful menu with various choices will offer you the best possible solution wherever you are and at any time of the day. Our food & drinks are always ready.

VI Thực đơn đa dạng luôn sẵn sàng mang đến cho bạn nhiều sự lựa chọn hấp dẫn vào bất cứ thời điểm nào trong ngày.

Englisch Vietnamesisch
menu thực đơn
choices chọn
always luôn
ready sẵn sàng
day ngày
and
time điểm
the cho

EN Zoom Webinars offer various roles with different permissions.

VI Zoom Webinars mang lại nhiều vai trò với nhiều quyền khác nhau.

Englisch Vietnamesisch
permissions quyền
with với
different khác nhau

EN Online advertising platforms offer various targeting options that allow advertisers to reach specific audiences

VI Nền tảng quảng cáo trực tuyến cung cấp các tùy chọn định hướng khác nhau cho phép nhà tiếp thị tiếp cận khách hàng cụ thể

Englisch Vietnamesisch
online trực tuyến
advertising quảng cáo
platforms nền tảng
allow cho phép
specific các
offer cấp
various khác nhau
options tùy chọn
to cho

EN Many energy providers offer rebates to help cover the cost of insulation as well as programs that offer insulation at no cost for income-qualified customers

VI Nhiều nhà cung cấp năng lượng đưa ra ưu đãi hoàn tiền để giúp trả chi phí cách nhiệt cũng như các chương trình cung cấp vật liệu cách nhiệt miễn phí cho các khách hàng đủ tiêu chuẩn vê thu nhập

Englisch Vietnamesisch
energy năng lượng
providers nhà cung cấp
cost phí
many nhiều
programs chương trình
customers khách hàng
offer cấp
help giúp
as như
to tiền
that liệu

EN If the offer is accepted, the offer with proof of acceptance shall be submitted to the arbitration provider, who shall enter judgment accordingly

VI Nếu đề nghị được chấp nhận, đề nghị kèm theo bằng chứng chấp nhận sẽ được gửi cho nhà cung cấp dịch vụ trọng tài, bên sẽ đưa ra phán quyết tương ứng

Englisch Vietnamesisch
provider nhà cung cấp
if nếu
offer cấp
with bằng
accepted chấp nhận
is được
the nhận

EN This is why many hosting companies offer domain names and many domain registrars offer hosting services.

VI Đây là lý do nhiều công ty hosting cung cấp tên miền nhiều nhà đăng ký tên miền cung cấp dịch vụ hosting.

Englisch Vietnamesisch
many nhiều
companies công ty
names tên
and dịch
offer cấp
this nhà

EN This is why many hosting companies offer domain names and many domain registrars offer hosting services.

VI Đây là lý do nhiều công ty hosting cung cấp tên miền nhiều nhà đăng ký tên miền cung cấp dịch vụ hosting.

Englisch Vietnamesisch
many nhiều
companies công ty
names tên
and dịch
offer cấp
this nhà

EN This is why many hosting companies offer domain names and many domain registrars offer hosting services.

VI Đây là lý do nhiều công ty hosting cung cấp tên miền nhiều nhà đăng ký tên miền cung cấp dịch vụ hosting.

Englisch Vietnamesisch
many nhiều
companies công ty
names tên
and dịch
offer cấp
this nhà

EN This is why many hosting companies offer domain names and many domain registrars offer hosting services.

VI Đây là lý do nhiều công ty hosting cung cấp tên miền nhiều nhà đăng ký tên miền cung cấp dịch vụ hosting.

Englisch Vietnamesisch
many nhiều
companies công ty
names tên
and dịch
offer cấp
this nhà

EN This is why many hosting companies offer domain names and many domain registrars offer hosting services.

VI Đây là lý do nhiều công ty hosting cung cấp tên miền nhiều nhà đăng ký tên miền cung cấp dịch vụ hosting.

Englisch Vietnamesisch
many nhiều
companies công ty
names tên
and dịch
offer cấp
this nhà

EN This is why many hosting companies offer domain names and many domain registrars offer hosting services.

VI Đây là lý do nhiều công ty hosting cung cấp tên miền nhiều nhà đăng ký tên miền cung cấp dịch vụ hosting.

Englisch Vietnamesisch
many nhiều
companies công ty
names tên
and dịch
offer cấp
this nhà

EN Track SERP volatility across various countries and niches

VI Theo dõi biến động SERP theo quốc gia thị trường ngách

Englisch Vietnamesisch
countries quốc gia

EN Catch up and coming star Gigi De Lana aka The Gen Z Siren live! Setting trends across Philippines, Gigi has been producing and doing livestream productions with her band on various platforms, including right here at Cisco Connect.

VI Cho dù là bạn đang ở Singapore, JB hay là Batam, hãy cùng nghe cùng cười hết mức với huyền thoại Gurmit Singh

Englisch Vietnamesisch
at hay
with với
the cho

EN Will I have a choice between the various COVID-19 vaccines?

VI Tôi được chọn các loại vắc-xin COVID-19 khác nhau không?

Englisch Vietnamesisch
choice chọn
various khác nhau
will được
the không

EN Upload your image and select between various filters to alter your image and apply digital effects.

VI Tải lên file hình ảnh của bạn chọn các bộ lọc khác nhau để thay đổi hình ảnh của bạn áp dụng các hiệu ứng kỹ thuật số.

Englisch Vietnamesisch
upload tải lên
select chọn
effects hiệu ứng
your bạn
image hình ảnh
and của

EN Over the last few years, we have seen various versions of crypto collectibles such as CryptoPunks, CryptoKitties, Decentraland, Axies and more which have become very popular.

VI Trong vài năm qua, chúng ta đã thấy các phiên bản khác nhau của các bộ sưu tập tiền điện tử như CryptoPunks, CryptoKitties, Decentraland, Axies nhiều hơn thế nữa đã trở nên rất phổ biến.

Englisch Vietnamesisch
few vài
years năm
versions phiên bản
popular phổ biến
of của
very rất
more hơn
such các
and

EN Proof-of-Stake (PoS) is the mechanism by which the various participants in Tezos reach consensus on the state of the blockchain

VI Proof-of-Stake (PoS) là cơ chế mà những người tham gia khác nhau trong Tezos đạt được sự đồng thuận về trạng thái của blockchain

Englisch Vietnamesisch
is được
in trong
various khác nhau

EN Find out about the various rebates available to homeowners who want to make their homes more energy efficient.

VI Chobạn là chủ nhà hay người thuê nhà, các chương trình thể giúp bạn tiết kiệm tiền khiến nhà bạn sử dụng năng lượng hiệu quả hơn.

Englisch Vietnamesisch
energy năng lượng
want bạn
to tiền
the cho
more hơn

EN Enjoy the children's pace first, together! With the goal of doing it, I myself am learning various things.

VI Hãy tận hưởng tốc độ của trẻ em trước, cùng nhau! Với mục tiêu thực hiện nó, bản thân tôi đang học được nhiều thứ.

Englisch Vietnamesisch
goal mục tiêu
of của
learning học
various nhiều
together cùng nhau

50 von 50 Übersetzungen werden angezeigt