Übersetze "oclc global" in Vietnamesisch

50 von 50 Übersetzungen des Ausdrucks "oclc global" von Englisch nach Vietnamesisch werden angezeigt

Übersetzungen von oclc global

"oclc global" in Englisch kann in die folgenden Vietnamesisch Wörter/Sätze übersetzt werden:

global thế giới toàn cầu

Übersetzung von Englisch nach Vietnamesisch von oclc global

Englisch
Vietnamesisch

EN Global impact means a global team: In Berlin, the development, management and financing of our solar projects is the main focus

VI Tác động toàn cầu có nghĩa là một nhóm toàn cầu: Tại Berlin, việc phát triển, quản lý và cấp vốn cho các dự án năng lượng mặt trời của chúng tôi là trọng tâm chính

Englisch Vietnamesisch
global toàn cầu
means có nghĩa
team nhóm
development phát triển
projects dự án
main chính
of của
our chúng tôi
solar mặt trời

EN Our business is global, so we need a confident, global, outward-looking team

VI Công việc kinh doanh của chúng tôi diễn ra trên toàn cầu, vì vậy chúng tôi cần một đội ngũ tự tin, toàn cầu, có tư duy cởi mở

Englisch Vietnamesisch
business kinh doanh
global toàn cầu
need cần
we chúng tôi

EN Following resolution of the Bellwether Arbitrations, the parties agree to engage in a global mediation of all remaining arbitration demands comprising the Mass Filing (?Global Mediation?)

VI Sau khi giải quyết Thủ tục trọng tài đại diện, các bên đồng ý tham gia hòa giải chung cho tất cả các yêu cầu trọng tài còn lại bao gồm Đệ trình hàng loạt (“Hòa giải chung”)

Englisch Vietnamesisch
following sau
all tất cả các

EN Aptoide is the fastest growing app store and distribution platform in the world. We are a global platform for global talent. Do you want the world?

VI Aptoide là nền tảng phân phối và cửa hàng ứng dụng phát triển nhanh nhất trên thế giới. Chúng tôi là một nền tảng toàn cầu dành cho các nhân tài trên toàn thế giới. Bạn muốn có cả thế giới?

EN Cloudflare for Individuals is built on our global network. This package is ideal for people with personal or hobby projects that aren’t business-critical.

VI Cloudflare for Individuals được xây dựng trên mạng toàn cầu của chúng tôi. Gói này lý tưởng cho những người có dự án cá nhân hoặc sở thích không liên qua đến việc kinh doanh.

Englisch Vietnamesisch
global toàn cầu
network mạng
package gói
projects dự án
or hoặc
people người
on trên
our chúng tôi
personal cá nhân
this này
for cho

EN Once your website is a part of the Cloudflare community, its web traffic is routed through our intelligent global network

VI Khi trang web của bạn là một phần của cộng đồng Cloudflare, traffic của trang web đó sẽ được định tuyến thông qua mạng toàn cầu thông minh của chúng tôi

Englisch Vietnamesisch
part phần
intelligent thông minh
global toàn cầu
network mạng
of của
your bạn
website trang
through qua
our chúng tôi
web web

EN Cloudflare for Teams replaces legacy security perimeters with our global edge, making the Internet faster and safer for teams around the world.

VI Cloudflare for Teams thay thế các vành đai bảo mật cũ bằng lợi thế toàn cầu của chúng tôi, làm cho Internet nhanh hơn và an toàn hơn cho các công ty trên toàn thế giới.

Englisch Vietnamesisch
internet internet
global toàn cầu
world thế giới
security bảo mật
safer an toàn
faster nhanh hơn
and
with bằng
our chúng tôi

EN Global and local load balancing with fast failover

VI Cân bằng tải toàn cầu và cục bộ bằng chuyển đổi dự phòng nhanh

Englisch Vietnamesisch
global toàn cầu
fast nhanh
failover chuyển đổi dự phòng
and bằng

EN Custom gaming application? Spectrum will ensure it’s lightning-fast for all your global users

VI Ứng dụng gaming tùy chỉnh? Spectrum sẽ đảm bảo tốc độ cực nhanh cho tất cả người dùng toàn cầu của bạn

Englisch Vietnamesisch
custom tùy chỉnh
application dùng
global toàn cầu
users người dùng
all của
your bạn

EN A fast, agile, and secure global network

VI Một mạng lưới toàn cầu nhanh, linh hoạt và an toàn

Englisch Vietnamesisch
fast nhanh
secure an toàn
global toàn cầu
network mạng

EN Cloudflare offers ultra-fast static and dynamic content delivery over our global edge network

VI Cloudflare cung cấp khả năng phân phối nội dung tĩnh và động cực nhanh qua mạng biên toàn cầu của chúng tôi

Englisch Vietnamesisch
global toàn cầu
network mạng
offers cung cấp
and của
our chúng tôi

EN Cloudflare’s global anycast network ensures fast video delivery, with shorter video startup times and reduced buffering, no matter where your visitors are located

VI Mạng anycast toàn cầu của Cloudflare đảm bảo phân phối video nhanh , với thời gian khởi động video ngắn hơn và giảm bộ đệm, bất kể khách truy cập của bạn ở đâu

Englisch Vietnamesisch
global toàn cầu
network mạng
fast nhanh
video video
times thời gian
visitors khách
and của
your bạn

EN Cloudflare CDN recognized as a Gartner Peer Insights "Customer's Choice" in 2020 for Global CDN

VI Cloudflare CDN được công nhận là "Lựa chọn của khách hàng" của Gartner Peer Insights vào năm 2020 cho CDN toàn cầu

Englisch Vietnamesisch
global toàn cầu
choice lựa chọn
customers khách hàng
for cho
in vào
a năm

EN Learn what enterprise tech professionals love about Cloudflare's global network.

VI Tìm hiểu những gì các chuyên gia công nghệ ở các doanh nghiệp yêu thích về mạng lưới toàn cầu của Cloudflare.

Englisch Vietnamesisch
enterprise doanh nghiệp
professionals các chuyên gia
global toàn cầu
about của
learn hiểu
network mạng
what những

EN Global and Local Load Balancing

VI Cân bằng tải toàn bộ và cục bộ

Englisch Vietnamesisch
and bằng

EN Our load balancing solution leverages Cloudflare’s global Anycast network and supports all protocols from HTTP(S) to TCP and UDP.

VI Giải pháp load balancing của chúng tôi tận dụng mạng Anycast toàn cầu của Cloudflare và hỗ trợ tất cả các giao thức từ HTTP(S) đến TCP và UDP.

Englisch Vietnamesisch
solution giải pháp
global toàn cầu
network mạng
protocols giao thức
http http
tcp tcp
our chúng tôi
all tất cả các
from chúng

EN Cloudflare replaces always outdated boxes with one global network

VI Cloudflare thay thế các hộp luôn lỗi thời bằng một mạng toàn cầu

Englisch Vietnamesisch
always luôn
one các
global toàn cầu
network mạng

EN Head of Global SEO, Triboo Group

VI Trường bộ phận Global SEO, tập đoàn Triboo

Englisch Vietnamesisch
seo seo
group tập đoàn

EN If you are looking for contact information for one of our global offices, please visit the link below.

VI Nếu bạn đang tìm kiếm thông tin liên lạc cho một trong các văn phòng toàn cầu của chúng tôi, vui lòng truy cập liên kết bên dưới.

Englisch Vietnamesisch
if nếu
looking tìm kiếm
information thông tin
global toàn cầu
link liên kết
of của
you bạn
below dưới
our chúng tôi
one các

EN Visit our global website Peterson and Control Union

VI Truy cập trang web toàn cầu của chúng tôi Peterson and Control Union

Englisch Vietnamesisch
global toàn cầu
our chúng tôi
and của

EN A global network of independent service companies

VI Một mạng lưới toàn cầu gồm các công ty dịch vụ độc lập

Englisch Vietnamesisch
global toàn cầu
network mạng
companies công ty

EN Uniquely placed to manage today?s global challenges

VI Được giao nhiệm vụ đặc biệt để kiểm soát các thách thức toàn cầu ngày nay

Englisch Vietnamesisch
today ngày
global toàn cầu
challenges thách thức
to các

EN Jessie Pavelka Cisco Global Wellbeing Ambassador & Co-founder of Pavelka Wellness

VI Jessie Pavelka Đồng sáng lập Pavelka Wellness và đại sứ về sức khỏe và tinh thần của Cisco

Englisch Vietnamesisch
cisco cisco
of của

EN Jessie Pavelka Cisco Global Well-being Ambassador & Co-founder of Pavelka Wellness

VI Jessie Pavelka Đại sứ sức khỏe và tinh thần toàn cầu của Cisco. Đồng sáng lập (Founder), Pavelka Wellness

Englisch Vietnamesisch
cisco cisco
global toàn cầu
of của

EN Due to overwhelming global demand for the Enterprise trial, provisioning times are taking longer than normal

VI Do nhu cầu toàn cầu về bản dùng thử Enterprise đang gia tăng vượt trội, thời gian cung cấp dự kiến sẽ lâu hơn bình thường

Englisch Vietnamesisch
global toàn cầu
demand nhu cầu
provisioning cung cấp
times thời gian
than hơn

EN Ripple enables corporates and financial institutions to send money globally by building a payment network (RippleNet) on top of a distributed ledger database (XRP Ledger), enabling faster and cost-efficient global payments

VI Ripple cho phép các doanh nghiệp và tổ chức tài chính trên toàn cầu gửi tiền bằng cách xây dựng và cung cấp mạng thanh toán (Ripple Net) dựa trên cơ sở dữ liệu sổ cái phân tán (XRP Ledger)

Englisch Vietnamesisch
enables cho phép
financial tài chính
institutions tổ chức
building xây dựng
network mạng
global toàn cầu
send gửi
to tiền
on trên
payment thanh toán
and các

EN Bitcoin, unlike other cryptocurrencies is considered as a store of value and could arguably become the next global reserve currency.

VI Không giống như các loại tiền điện tử khác, Bitcoin được coi là một đối tượng lưu trữ giá trị và được cho là loại tiền dự trữ toàn cầu trong những năm tới.

Englisch Vietnamesisch
bitcoin bitcoin
other khác
and các
global toàn cầu
currency tiền

EN In other words, Stellar is both a cross-currency transaction system, designed specifically for international settlements, and a decentralized global marketplace

VI Nói cách khác, Stellar vừa là một hệ thống giao dịch tiền tệ, được thiết kế dành riêng cho các khu định cư quốc tế và thị trường toàn cầu phi tập trung

Englisch Vietnamesisch
other khác
transaction giao dịch
system hệ thống
decentralized phi tập trung
global toàn cầu
and các

EN Since the mid 20th century, climate scientists have tracked these global warming trends and attributed them largely to human activity on the planet

VI Kể từ giữa thế kỷ 20, các nhà khoa học khí hậu đã theo dõi xu hướng ấm lên toàn cầu và cho biết nguyên nhân của những xu hướng này chủ yếu là do hoạt động của con người trên hành tinh này

Englisch Vietnamesisch
climate khí hậu
have cho
global toàn cầu
human người
on trên
and của
these này
them các

EN The global commitment to reducing climate change means that legislation is changing constantly

VI Cam kết toàn cầu nhằm giảm thiểu biến đổi khí hậu có nghĩa là pháp chế đang thay đổi liên tục

Englisch Vietnamesisch
global toàn cầu
reducing giảm
climate khí hậu
means có nghĩa
is đang
change thay đổi
to đổi

EN We provide unlimited global growth opportunities for our customers, freeing them of the payment constraints.

VI Chúng tôi mang đến cơ hội phát triển toàn cầu không giới hạn cho khách hàng, giải phóng họ khỏi những rào cản về thanh toán.

Englisch Vietnamesisch
provide cho
unlimited không giới hạn
global toàn cầu
growth phát triển
payment thanh toán
we chúng tôi
customers khách
them chúng

EN The efficient and lightweight nature of Nano allows everyone, including individuals in emerging countries, to easily participate in local and global economies with a low barrier of entry.

VI Bản chất nhẹ và hiệu quả của Nano cho phép mọi người, kể cả các cá nhân ở các nước mới nổi dễ dàng tham gia vào các nền kinh tế địa phương và toàn cầu với rào cản gia nhập thấp.

Englisch Vietnamesisch
allows cho phép
individuals cá nhân
easily dễ dàng
global toàn cầu
low thấp
and
emerging các
with với

EN It's an open-source and permissionless project and is being developed and supported by a large and passionate global community of volunteers

VI Đây là một dự án mã nguồn mở, không cần cho phép, đang được phát triển và hỗ trợ bởi một cộng đồng tình nguyện viên nhiệt huyết trên toàn cầu

Englisch Vietnamesisch
its
project dự án
global toàn cầu

EN GLOBAL COMPETENCY SERVICES OF AMBER ACADEMY

VI GIẢI PHÁP NĂNG LỰC TOÀN CẦU TỪ AMBER ACADEMY

EN Standardized and customized evaluation tools to accurately assess a variety of language proficiency and global competences.

VI Công cụ đánh giá linh hoạt được tùy chỉnh để đánh giá chính xác trình độ ngôn ngữ và năng lực toàn cầu.

Englisch Vietnamesisch
accurately chính xác
global toàn cầu

EN The vocational institute that cultivates talents and global leaders.

VI Viện dạy nghề nuôi dưỡng tài năng và phát triển các nhà lãnh đạo toàn cầu

Englisch Vietnamesisch
global toàn cầu
and các

EN Our global 100 Tbps network sees up to 30M requests per second.

VI Mạng 100 Tbps toàn cầu của chúng tôi nhận được tới 30 triệu yêu cầu mỗi giây.

Englisch Vietnamesisch
global toàn cầu
network mạng
requests yêu cầu
second giây
to của
our chúng tôi

EN Innovation Leader in the Frost & Sullivan Frost Radar™: Global Holistic Web Protection Market Report.

VI Thương hiệu Cải tiến hàng đầu trong Frost & Sullivan Frost Radar™: Báo cáo Thị trường Bảo vệ Web Toàn diện Toàn cầu.

EN Please refer to the AWS Global Infrastructure Region Table.

VI Vui lòng tham khảo Bảng khu vực cơ sở hạ tầng toàn cầu của AWS.

Englisch Vietnamesisch
aws aws
global toàn cầu
infrastructure cơ sở hạ tầng
region khu vực

EN You can associate existing Lambda functions with CloudFront events for global invocation if the function satisfies the Lambda@Edge service requirements and limits

VI Bạn có thể liên kết các hàm Lambda hiện có với các sự kiện CloudFront cho các yêu cầu gọi từ khắp toàn cầu nếu hàm thỏa mãn các yêu cầugiới hạn dịch vụ của Lambda@Edge

Englisch Vietnamesisch
lambda lambda
global toàn cầu
requirements yêu cầu
limits giới hạn
events sự kiện
if nếu
with với
you bạn
function hàm

EN Lambda@Edge supports Node.js and Python for global invocation by CloudFront events at this time

VI Tại thời điểm này, Lambda@Edge hỗ trợ Node.js và Python cho việc gọi hàm toàn cầu bởi các sự kiện CloudFront

Englisch Vietnamesisch
lambda lambda
global toàn cầu
events sự kiện
at tại
this này
and các
time điểm
for cho

EN Global Americas Asia Pacific Europe, Middle East & Africa See All Programs

VI Toàn cầu Châu Mỹ Châu Á Thái Bình Dương Châu Âu, Trung Đông và Châu Phi Xem tất cả chương trình

Englisch Vietnamesisch
global toàn cầu
asia thái bình dương
programs chương trình
see xem

EN Is AWS listed on the Visa Global Registry of Service Providers and the MasterCard Compliant Service Provider List?

VI AWS có được liệt kê trong Đăng ký toàn cầu nhà cung cấp dịch vụ của Visa và Danh sách nhà cung cấp dịch vụ tuân thủ của MasterCard không?

Englisch Vietnamesisch
aws aws
global toàn cầu
list danh sách
is được
on trong
provider nhà cung cấp

EN Yes, AWS is listed on both the Visa Global Registry of Service Providers and the MasterCard Compliant Service Provider List

VI Có, AWS có tên trong cả Danh sách đăng ký nhà cung cấp dịch vụ toàn cầu của Visa và Danh sách nhà cung cấp dịch vụ tuân thủ của MasterCard

Englisch Vietnamesisch
aws aws
global toàn cầu
list danh sách
on trong
provider nhà cung cấp

EN Celgene is a global biotechnology company that is developing targeted therapies that match treatment with the patient

VI Celgene là một công ty công nghệ sinh học toàn cầu, hiện đang phát triển các liệu pháp nhắm đích để đưa ra biện pháp điều trị phù hợp với bệnh nhân

Englisch Vietnamesisch
global toàn cầu
company công ty
developing phát triển

EN The broadest global availability

VI Khả năng sử dụng trên toàn cầu

Englisch Vietnamesisch
global toàn cầu
availability khả năng

EN Toyota Research Institute accelerates safe automated driving with deep learning at a global scale on AWS

VI Viện nghiên cứu Toyota tăng tốc lái xe tự động an toàn với deep learning ở quy mô toàn cầu trên AWS

Englisch Vietnamesisch
research nghiên cứu
global toàn cầu
on trên
aws aws
safe an toàn

EN “GE uses AWS Identity Services to support their global enterprise and allow their businesses to operate securely in the cloud

VI “GE sử dụng Dịch vụ nhận dạng AWS để hỗ trợ doanh nghiệp toàn cầu của họ và cho phép doanh nghiệp hoạt động an toàn trên đám mây

EN It supports the full breadth of Aurora features, including Global Database, Multi-AZ deployments, and read replicas

VI Nó hỗ trợ toàn bộ các tính năng của Aurora, bao gồm Cơ sở dữ liệu toàn cầu, Triển khai nhiều vùng sẵn sàng và đọc bản sao

Englisch Vietnamesisch
features tính năng
including bao gồm
global toàn cầu
replicas bản sao
of của

EN Features like Global Database and Multi-AZ deployments ensure high availability and fast recovery.

VI Các tính năng như Cơ sở dữ liệu toàn cầu và Triển khai nhiều vùng sẵn sàng đảm bảo tính sẵn sàng cao và khôi phục nhanh.

Englisch Vietnamesisch
features tính năng
global toàn cầu
multi nhiều
high cao
fast nhanh
and như

50 von 50 Übersetzungen werden angezeigt