EN When using the Pro version, you can access more broadcast stations, news channels including Bloomberg Media, CNBC, CNN, Fox News Radio & MSNBC, music channels around the world
"number of channels" in Englisch kann in die folgenden Vietnamesisch Wörter/Sätze übersetzt werden:
EN When using the Pro version, you can access more broadcast stations, news channels including Bloomberg Media, CNBC, CNN, Fox News Radio & MSNBC, music channels around the world
VI Khi sử dụng phiên bản Pro, bạn có thể truy cập được vào nhiều trạm phát, kênh tin tức hơn như: Bloomberg Media, CNBC, CNN, Fox News Radio & MSNBC, các kênh âm nhạc trên toàn thế giới
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
version | phiên bản |
news | tin tức |
channels | kênh |
using | sử dụng |
access | truy cập |
world | thế giới |
around | trên |
pro | pro |
the | khi |
EN Because in addition to the above movie, news, and entertainment channels, children can watch a series of entertainment programs exclusively for children from famous channels such as Curious George, Where is Waldo…
VI Vì ngoài các kênh phim, tin tức, giải trí kể trên, bé có thể xem được hàng loạt các chương trình giải trí dành riêng cho trẻ em từ các kênh nổi tiếng như Curious George, Where is Waldo…
EN Select number of audio channels: no change mono stereo
VI Chọn số lượng kênh âm thanh: không có thay đổi nào mono stereo
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
select | chọn |
channels | kênh |
no | không |
change | thay đổi |
of | đổi |
number | số lượng |
number of | lượng |
EN Adjust offers a number of analytics tools designed to give you the deepest insight into your user interaction, your marketing channels, and your campaign performance.
VI Các công cụ phân tích (analytics) của Adjust giúp bạn có cái nhìn sâu sắc nhất về mức độ tương tác của người dùng, về kênh marketing, và về hiệu quả hoạt động của chiến dịch.
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
analytics | phân tích |
marketing | marketing |
channels | kênh |
campaign | chiến dịch |
of | của |
your | bạn |
user | dùng |
EN The plans differ in the number of tools available as well as in the number of limits.
VI Các gói khác nhau về số lượng công cụ có sẵn cũng như hạn mức giới hạn.
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
plans | gói |
available | có sẵn |
limits | giới hạn |
as | như |
number | số lượng |
number of | lượng |
the | các |
EN Although the number of individuals in each group who have been vaccinated is a precise count, the total estimated number of individuals in each group is not a precise count of current residents
VI Mặc dù số lượng cá thể trong mỗi nhóm đã được tiêm vắc-xin là một con số chính xác nhưng tổng số cá thể ước tính trong mỗi nhóm không phải là con số chính xác về những cư dân hiện tại
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
in | trong |
each | mỗi |
group | nhóm |
have | phải |
not | không |
current | hiện tại |
residents | cư dân |
number | lượng |
EN Number of shares owned and the number of special coupons issued (Special information from June 2020)
VI Số lượng cổ phiếu sở hữu và số lượng phiếu giảm giá đặc biệt được phát hành (Thông tin đặc biệt từ tháng 6 năm 2020)
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
shares | cổ phiếu |
owned | sở hữu |
information | thông tin |
june | tháng |
number | số lượng |
number of | lượng |
EN Please be careful not to give any information such as credit card number or personal identification number even if you receive a call from a person who claims to be our employee.
VI Xin lưu ý không cung cấp bất kỳ thông tin nào như số thẻ tín dụng hoặc số nhận dạng cá nhân ngay cả khi bạn nhận được cuộc gọi từ một người tự nhận là nhân viên của chúng tôi.
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
not | không |
information | thông tin |
credit | tín dụng |
card | thẻ tín dụng |
personal | cá nhân |
call | gọi |
employee | nhân viên |
or | hoặc |
person | người |
you | bạn |
receive | nhận |
our | chúng tôi |
any | của |
EN The plans differ in the number of tools available as well as in the number of limits.
VI Các gói khác nhau về số lượng công cụ có sẵn cũng như hạn mức giới hạn.
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
plans | gói |
available | có sẵn |
limits | giới hạn |
as | như |
number | số lượng |
number of | lượng |
the | các |
EN The plans differ in the number of tools available as well as in the number of limits.
VI Các gói khác nhau về số lượng công cụ có sẵn cũng như hạn mức giới hạn.
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
plans | gói |
available | có sẵn |
limits | giới hạn |
as | như |
number | số lượng |
number of | lượng |
the | các |
EN Number of shares owned and the number of special coupons issued (Special information from June 2020)
VI Số lượng cổ phiếu sở hữu và số lượng phiếu giảm giá đặc biệt được phát hành (Thông tin đặc biệt từ tháng 6 năm 2020)
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
shares | cổ phiếu |
owned | sở hữu |
information | thông tin |
june | tháng |
number | số lượng |
number of | lượng |
EN Please be careful not to give any information such as credit card number or personal identification number even if you receive a call from a person who claims to be our employee.
VI Xin lưu ý không cung cấp bất kỳ thông tin nào như số thẻ tín dụng hoặc số nhận dạng cá nhân ngay cả khi bạn nhận được cuộc gọi từ một người tự nhận là nhân viên của chúng tôi.
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
not | không |
information | thông tin |
credit | tín dụng |
card | thẻ tín dụng |
personal | cá nhân |
call | gọi |
employee | nhân viên |
or | hoặc |
person | người |
you | bạn |
receive | nhận |
our | chúng tôi |
any | của |
EN Although the number of individuals in each group who have been vaccinated is a precise count, the total estimated number of individuals in each group is not a precise count of current residents.
VI Mặc dù số người trong mỗi nhóm đã tiêm vắc-xin là một con số chính xác nhưng tổng số người ước tính trong mỗi nhóm không phải là số liệu chính xác về cư dân hiện tại.
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
in | trong |
each | mỗi |
group | nhóm |
have | phải |
total | người |
current | hiện tại |
residents | cư dân |
not | không |
EN Taxpayer Identification Number (TIN) - You must provide the TIN (usually the social security number) of each qualifying individual.
VI Mã Số Nhận Dạng Người Đóng Thuế (TIN) - Quý vị phải cung cấp
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
must | phải |
the | nhận |
provide | cung cấp |
EN Enter Date Of Birth and Social security number OR your Date Of Birth and DCN number.
VI Nhập Ngày sinh và số an sinh xã hội HOẶC Ngày sinh và số DCN của bạn.
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
date | ngày |
of | của |
your | bạn |
EN For example, you can compare the number of organic checkouts with the number of paid assisted checkouts during the same timeframe.
VI Ví dụ: bạn có thể so sánh số lượt thanh toán tự nhiên với lượt thanh toán được hỗ trợ có trả phí trong cùng một khung thời gian.
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
you | bạn |
compare | so sánh |
paid | thanh toán |
during | với |
EN "checkout_step" — number of a step the customer is currently at (you number these steps by the Checkout Begin, Checkout Progress and Checkout Success events)
VI "checkout_step" — số của bước thanh toán mà khách hàng đang thực hiện (bạn sẽ đánh số thứ tự cho các bước theo thứ tự Bắt đầu thanh toán, Đang thanh toán và Thanh toán thành công)
EN Today, our software helps companies of all sizes and industries to optimize their visibility across key channels and create engaging content for their users
VI Hiện nay, phần mềm của chúng tôi giúp doanh nghiệp ở tất cả quy mô và lĩnh vực tối ưu khả năng hiển thị của họ qua các kênh chính và tạo nội dung tương tác cho người dùng của họ
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
software | phần mềm |
helps | giúp |
channels | kênh |
users | người dùng |
of | của |
create | tạo |
our | chúng tôi |
all | các |
EN Discover growing companies and their main traffic growth channels
VI Khám phá các công ty đang phát triển và lưu lượng truy cập chính qua các kênh tăng trưởng
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
main | chính |
channels | kênh |
and | các |
companies | công ty |
growth | phát triển |
EN Discover their best performing marketing channels and benchmark against your own strategy.
VI Qua đó, khám phá các kênh tiếp thị hoạt động tốt nhất của họ và so sánh với chiến lược của riêng bạn.
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
channels | kênh |
strategy | chiến lược |
your | bạn |
best | tốt |
own | riêng |
and | của |
against | với |
EN Draft, schedule, and post content across major social channels and analyze its performance
VI Bản phác thảo, lên lịch và đăng nội dung trên các kênh xã hội lớn và phân tích hiệu suất của nó
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
major | lớn |
channels | kênh |
analyze | phân tích |
performance | hiệu suất |
across | trên |
and | của |
EN Join the millions of creators using vidIQ to grow their channels
VI Tham gia cùng hàng triệu nhà sáng tạo cùng sử dụng vidIQ để phát triển kênh của họ
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
join | tham gia |
using | sử dụng |
vidiq | vidiq |
grow | phát triển |
channels | kênh |
EN Follow us on our social channels for fun and informative ways to save energy
VI Hãy theo dõi chúng tôi trên các kênh xã hội để biết những cách thú vị và bổ ích để tiết kiệm điện
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
on | trên |
channels | kênh |
ways | cách |
save | tiết kiệm |
our | chúng tôi |
follow | theo |
and | các |
EN Want to build an engaged audience, grow views, and manage multiple channels and videos on YouTube? vidIQ is the answer.
VI Bạn muốn xây dựng lượng khán giả trung thành, tăng lượt xem và quản lý nhiều kênh và video trên YouTube? vidlQ chính là lời giải.
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
build | xây dựng |
grow | tăng |
channels | kênh |
youtube | youtube |
videos | video |
the | giải |
views | lượt xem |
on | trên |
want | bạn |
to | xem |
want to | muốn |
EN Manage multiple YouTube channels, invite your team members, define role-specific permissions, and simplify your team's workflow with tools that promote collaboration
VI Quản lý nhiều kênh YouTube, mời thành viên trong nhóm, xác định quyền hạn của từng người, và đơn giản hoá workflow với những công cụ thúc đẩy cộng tác
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
multiple | nhiều |
channels | kênh |
define | xác định |
permissions | quyền |
youtube | youtube |
and | của |
team | nhóm |
EN “Absolutely, the best training for learning the steps to grow my YouTube channels. Thank you.”
VI “Chắc chắn đây là chương trình huấn luyện tốt nhất để tìm hiểu các bước phát triển kênh YouTube của mình. Cám ơn bạn.”
EN If you want to update more news around our playground, you can follow APKMODY on the following channels:
VI Nếu bạn muốn cập nhật nhiều tin tức hơn xoay quanh sân chơi của chúng ta, bạn có thể theo dõi APKMODY trên các kênh sau:
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
update | cập nhật |
news | tin tức |
our | của chúng ta |
channels | kênh |
if | nếu |
follow | theo dõi |
following | sau |
on | trên |
want | bạn |
want to | muốn |
EN Learn English using some of the world's most popular shows, with over 450 channels and 100,000 videos from the likes of TheEllenShow, TED, The Comedy Channel and National Geographic.
VI Luyện tập với hơn 100,000 video từ 450 kênh bao gồm TED, TheEllenShow, Khan Academy và National Geographic.
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
videos | video |
with | với |
the | hơn |
EN Immerse in Spanish, French, Mandarin, German and Vietnamese language content with hundreds of channels and thousands of videos. Many videos also have a second subtitle stream in English.
VI Học từ vựng và ngữ pháp qua sự trợ giúp của hơn 5,000 video bài học từ hơn 40 giáo viên hướng dẫn.
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
french | pháp |
videos | video |
a | học |
EN Run distributed ML applications faster with a purpose-built, low-latency, and low-jitter channels for inter-instance communications
VI Chạy các ứng dụng ML được phân phối nhanh hơn với các kênh chuyên dụng, có độ trễ thấp và phương sai độ trễ thấp để giao tiếp liên phiên bản
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
distributed | phân phối |
applications | các ứng dụng |
channels | kênh |
run | chạy |
faster | nhanh |
and | các |
EN Join millions of YouTube creators using vidIQ to grow their channels
VI Hãy cùng hàng triệu nhà sáng tạo YouTube sử dụng vidIQ để phát triển kênh của mình
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
youtube | youtube |
using | sử dụng |
vidiq | vidiq |
grow | phát triển |
channels | kênh |
EN Job Search Channels Resources & Tutorials | CakeResume
VI Kênh tìm kiếm việc làm Tài nguyên & Hướng dẫn | CakeResume
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
job | việc làm |
search | tìm kiếm |
channels | kênh |
resources | tài nguyên |
tutorials | hướng dẫn |
EN You can discover thousands of music channels right in this application
VI Bạn có thể khám phá hàng nghìn kênh phát nhạc ngay trong ứng dụng này
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
channels | kênh |
in | trong |
you | bạn |
this | này |
EN It automatically detects the location and, at the same time, allows you to access radio stations, broadcast stations, news channels, … from around the world.
VI Nó sẽ tự động phát hiện vị trí, đồng thời, cho phép bạn truy cập vào các kênh radio, đài phát hành, kênh tin tức,? từ khắp nơi trên thế giới.
EN Grow your business by tapping on our marketing channels to reach millions of Grab customers
VI Phát triển doanh thu bằng cách tiếp cạnh hàng triệu khách hàng hiện tại của Grab
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
grow | phát triển |
our | bằng |
customers | khách hàng |
EN Discover growing companies and their main traffic growth channels
VI Khám phá các công ty đang phát triển và lưu lượng truy cập chính qua các kênh tăng trưởng
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
main | chính |
channels | kênh |
and | các |
companies | công ty |
growth | phát triển |
EN Discover their best performing marketing channels and benchmark against your own strategy.
VI Qua đó, khám phá các kênh tiếp thị hoạt động tốt nhất của họ và so sánh với chiến lược của riêng bạn.
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
channels | kênh |
strategy | chiến lược |
your | bạn |
best | tốt |
own | riêng |
and | của |
against | với |
EN Automatically remove messages containing inappropriate images from channels of popular chat apps
VI Tự động xóa những thông điệp có chứa hình ảnh không phù hợp khỏi các kênh ứng dụng trò chuyện phổ biến
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
images | hình ảnh |
channels | kênh |
popular | phổ biến |
chat | trò chuyện |
EN Run distributed ML applications faster with a purpose-built, low-latency, and low-jitter channels for inter-instance communications
VI Chạy các ứng dụng ML được phân phối nhanh hơn với các kênh chuyên dụng, có độ trễ thấp và phương sai độ trễ thấp để giao tiếp liên phiên bản
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
distributed | phân phối |
applications | các ứng dụng |
channels | kênh |
run | chạy |
faster | nhanh |
and | các |
EN Join the millions of creators using vidIQ to grow their channels
VI Tham gia cùng hàng triệu nhà sáng tạo cùng sử dụng vidIQ để phát triển kênh của họ
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
join | tham gia |
using | sử dụng |
vidiq | vidiq |
grow | phát triển |
channels | kênh |
EN Visit the Community page to find social media, user groups, blogs, YouTube channels, open source projects, and discussion boards.
VI Truy cập trang Cộng đồng để tìm các nội dung trên mạng xã hội, nhóm người dùng, blog, kênh YouTube, dự án mã nguồn mở và diễn đàn thảo luận.
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
page | trang |
media | mạng |
groups | nhóm |
channels | kênh |
source | nguồn |
projects | dự án |
and | các |
youtube | youtube |
user | dùng |
EN Join millions of YouTube creators using vidIQ to grow their channels
VI Hãy cùng hàng triệu nhà sáng tạo YouTube sử dụng vidIQ để phát triển kênh của mình
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
youtube | youtube |
using | sử dụng |
vidiq | vidiq |
grow | phát triển |
channels | kênh |
EN “Absolutely, the best training for learning the steps to grow my YouTube channels. Thank you.”
VI “Chắc chắn đây là chương trình huấn luyện tốt nhất để tìm hiểu các bước phát triển kênh YouTube của mình. Cám ơn bạn.”
EN Want to build an engaged audience, grow views, and manage multiple channels and videos on YouTube? vidIQ is the answer.
VI Plugin vidIQ là một trong những công cụ quan trọng để thành công của tôi - Tôi có thể kiểm tra toàn bộ xem kênh của tôi đang hoạt động như thế nào chỉ với một cái nhấp chuột
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
views | xem |
channels | kênh |
vidiq | vidiq |
and | của |
EN ? A pioneer in consumer finance credit card debuts ? Expand the online sales channels, mobile apps, and more ? Proudly to be the best Consumer Finance Company in Vietnam 2015 ? Global Banking and Finance Review Award
VI -Tự hào phục vụ 2.000.000 khách hàng
EN Discover how Bosch software solutions help companies improve the way they run their businesses and bring new revenue channels and products to life.
VI Khám phá cách các giải pháp phần mềm của Bosch hỗ trợ doanh nghiệp cải thiện việc điều hành kinh doanh và mở ra nhiều kênh doanh thu và sản phẩm mới.
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
software | phần mềm |
improve | cải thiện |
way | cách |
new | mới |
channels | kênh |
the | giải |
solutions | giải pháp |
businesses | doanh nghiệp |
products | sản phẩm |
to | phần |
EN Reveal the best-performing digital marketing channels
VI Khám phá các kênh digital marketing hoạt động tốt nhất
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
marketing | marketing |
channels | kênh |
EN Evaluate strategies and tactics on various channels
VI Đánh giá các chiến lược và chiến thuật trên các kênh khác nhau
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
strategies | chiến lược |
and | các |
tactics | chiến thuật |
on | trên |
channels | kênh |
various | khác nhau |
EN Draft, schedule, and post content across major social channels and analyze its performance
VI Bản phác thảo, lên lịch và đăng nội dung trên các kênh xã hội lớn và phân tích hiệu suất của nó
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
major | lớn |
channels | kênh |
analyze | phân tích |
performance | hiệu suất |
across | trên |
and | của |
EN Discover growing companies and their main traffic growth channels
VI Khám phá các công ty đang phát triển và lưu lượng truy cập chính qua các kênh tăng trưởng
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
main | chính |
channels | kênh |
and | các |
companies | công ty |
growth | phát triển |
50 von 50 Übersetzungen werden angezeigt