Übersetze "number of channels" in Vietnamesisch

50 von 50 Übersetzungen des Ausdrucks "number of channels" von Englisch nach Vietnamesisch werden angezeigt

Übersetzung von Englisch nach Vietnamesisch von number of channels

Englisch
Vietnamesisch

EN When using the Pro version, you can access more broadcast stations, news channels including Bloomberg Media, CNBC, CNN, Fox News Radio & MSNBC, music channels around the world

VI Khi sử dụng phiên bản Pro, bạn thể truy cập được vào nhiều trạm phát, kênh tin tức hơn như: Bloomberg Media, CNBC, CNN, Fox News Radio & MSNBC, các kênh âm nhạc trên toàn thế giới

Englisch Vietnamesisch
version phiên bản
news tin tức
channels kênh
using sử dụng
access truy cập
world thế giới
around trên
pro pro
the khi

EN Because in addition to the above movie, news, and entertainment channels, children can watch a series of entertainment programs exclusively for children from famous channels such as Curious George, Where is Waldo…

VI Vì ngoài các kênh phim, tin tức, giải trí kể trên, bé thể xem được hàng loạt các chương trình giải trí dành riêng cho trẻ em từ các kênh nổi tiếng như Curious George, Where is Waldo…

EN Select number of audio channels: no change mono stereo

VI Chọn số lượng kênh âm thanh: không thay đổi nào mono stereo

Englisch Vietnamesisch
select chọn
channels kênh
no không
change thay đổi
of đổi
number số lượng
number of lượng

EN Adjust offers a number of analytics tools designed to give you the deepest insight into your user interaction, your marketing channels, and your campaign performance.

VI Các công cụ phân tích (analytics) của Adjust giúp bạn cái nhìn sâu sắc nhất về mức độ tương tác của người dùng, về kênh marketing, về hiệu quả hoạt động của chiến dịch.

Englisch Vietnamesisch
analytics phân tích
marketing marketing
channels kênh
campaign chiến dịch
of của
your bạn
user dùng

EN The plans differ in the number of tools available as well as in the number of limits.

VI Các gói khác nhau về số lượng công cụ sẵn cũng như hạn mức giới hạn.

Englisch Vietnamesisch
plans gói
available có sẵn
limits giới hạn
as như
number số lượng
number of lượng
the các

EN Although the number of individuals in each group who have been vaccinated is a precise count, the total estimated number of individuals in each group is not a precise count of current residents

VI Mặc dù số lượng cá thể trong mỗi nhóm đã được tiêm vắc-xin một con số chính xác nhưng tổng số cá thể ước tính trong mỗi nhóm không phải con số chính xác về những cư dân hiện tại

Englisch Vietnamesisch
in trong
each mỗi
group nhóm
have phải
not không
current hiện tại
residents cư dân
number lượng

EN Number of shares owned and the number of special coupons issued (Special information from June 2020)

VI Số lượng cổ phiếu sở hữu số lượng phiếu giảm giá đặc biệt được phát hành (Thông tin đặc biệt từ tháng 6 năm 2020)

Englisch Vietnamesisch
shares cổ phiếu
owned sở hữu
information thông tin
june tháng
number số lượng
number of lượng

EN Please be careful not to give any information such as credit card number or personal identification number even if you receive a call from a person who claims to be our employee.

VI Xin lưu ý không cung cấp bất kỳ thông tin nào như số thẻ tín dụng hoặc số nhận dạng cá nhân ngay cả khi bạn nhận được cuộc gọi từ một người tự nhận nhân viên của chúng tôi.

Englisch Vietnamesisch
not không
information thông tin
credit tín dụng
card thẻ tín dụng
personal cá nhân
call gọi
employee nhân viên
or hoặc
person người
you bạn
receive nhận
our chúng tôi
any của

EN The plans differ in the number of tools available as well as in the number of limits.

VI Các gói khác nhau về số lượng công cụ sẵn cũng như hạn mức giới hạn.

Englisch Vietnamesisch
plans gói
available có sẵn
limits giới hạn
as như
number số lượng
number of lượng
the các

EN The plans differ in the number of tools available as well as in the number of limits.

VI Các gói khác nhau về số lượng công cụ sẵn cũng như hạn mức giới hạn.

Englisch Vietnamesisch
plans gói
available có sẵn
limits giới hạn
as như
number số lượng
number of lượng
the các

EN Number of shares owned and the number of special coupons issued (Special information from June 2020)

VI Số lượng cổ phiếu sở hữu số lượng phiếu giảm giá đặc biệt được phát hành (Thông tin đặc biệt từ tháng 6 năm 2020)

Englisch Vietnamesisch
shares cổ phiếu
owned sở hữu
information thông tin
june tháng
number số lượng
number of lượng

EN Please be careful not to give any information such as credit card number or personal identification number even if you receive a call from a person who claims to be our employee.

VI Xin lưu ý không cung cấp bất kỳ thông tin nào như số thẻ tín dụng hoặc số nhận dạng cá nhân ngay cả khi bạn nhận được cuộc gọi từ một người tự nhận nhân viên của chúng tôi.

Englisch Vietnamesisch
not không
information thông tin
credit tín dụng
card thẻ tín dụng
personal cá nhân
call gọi
employee nhân viên
or hoặc
person người
you bạn
receive nhận
our chúng tôi
any của

EN Although the number of individuals in each group who have been vaccinated is a precise count, the total estimated number of individuals in each group is not a precise count of current residents.

VI Mặc dù số người trong mỗi nhóm đã tiêm vắc-xin một con số chính xác nhưng tổng số người ước tính trong mỗi nhóm không phải số liệu chính xác về cư dân hiện tại.

Englisch Vietnamesisch
in trong
each mỗi
group nhóm
have phải
total người
current hiện tại
residents cư dân
not không

EN Taxpayer Identification Number (TIN) - You must provide the TIN (usually the social security number) of each qualifying individual.

VI Số Nhận Dạng Người Đóng Thuế (TIN) - Quý vị phải cung cấp

Englisch Vietnamesisch
must phải
the nhận
provide cung cấp

EN Enter Date Of Birth and Social security number OR your Date Of Birth and DCN number.

VI Nhập Ngày sinh số an sinh xã hội HOẶC Ngày sinh số DCN của bạn.

Englisch Vietnamesisch
date ngày
of của
your bạn

EN For example, you can compare the number of organic checkouts with the number of paid assisted checkouts during the same timeframe.

VI Ví dụ: bạn thể so sánh số lượt thanh toán tự nhiên với lượt thanh toán được hỗ trợ trả phí trong cùng một khung thời gian.

Englisch Vietnamesisch
you bạn
compare so sánh
paid thanh toán
during với

EN "checkout_step" — number of a step the customer is currently at (you number these steps by the Checkout Begin, Checkout Progress and Checkout Success events)

VI "checkout_step" — số của bước thanh toán mà khách hàng đang thực hiện (bạn sẽ đánh số thứ tự cho các bước theo thứ tự Bắt đầu thanh toán, Đang thanh toán Thanh toán thành công)

EN Today, our software helps companies of all sizes and industries to optimize their visibility across key channels and create engaging content for their users

VI Hiện nay, phần mềm của chúng tôi giúp doanh nghiệp ở tất cả quy mô lĩnh vực tối ưu khả năng hiển thị của họ qua các kênh chính tạo nội dung tương tác cho người dùng của họ

Englisch Vietnamesisch
software phần mềm
helps giúp
channels kênh
users người dùng
of của
create tạo
our chúng tôi
all các

EN Discover growing companies and their main traffic growth channels

VI Khám phá các công ty đang phát triển lưu lượng truy cập chính qua các kênh tăng trưởng

Englisch Vietnamesisch
main chính
channels kênh
and các
companies công ty
growth phát triển

EN Discover their best performing marketing channels and benchmark against your own strategy.

VI Qua đó, khám phá các kênh tiếp thị hoạt động tốt nhất của họ so sánh với chiến lược của riêng bạn.

Englisch Vietnamesisch
channels kênh
strategy chiến lược
your bạn
best tốt
own riêng
and của
against với

EN Draft, schedule, and post content across major social channels and analyze its performance

VI Bản phác thảo, lên lịch đăng nội dung trên các kênh xã hội lớn phân tích hiệu suất của

Englisch Vietnamesisch
major lớn
channels kênh
analyze phân tích
performance hiệu suất
across trên
and của

EN Join the millions of creators using vidIQ to grow their channels

VI Tham gia cùng hàng triệu nhà sáng tạo cùng sử dụng vidIQ để phát triển kênh của họ

Englisch Vietnamesisch
join tham gia
using sử dụng
vidiq vidiq
grow phát triển
channels kênh

EN Follow us on our social channels for fun and informative ways to save energy

VI Hãy theo dõi chúng tôi trên các kênh xã hội để biết những cách thú vị bổ ích để tiết kiệm điện

Englisch Vietnamesisch
on trên
channels kênh
ways cách
save tiết kiệm
our chúng tôi
follow theo
and các

EN Want to build an engaged audience, grow views, and manage multiple channels and videos on YouTube? vidIQ is the answer.

VI Bạn muốn xây dựng lượng khán giả trung thành, tăng lượt xem quản lý nhiều kênh video trên YouTube? vidlQ chính lời giải.

Englisch Vietnamesisch
build xây dựng
grow tăng
channels kênh
youtube youtube
videos video
the giải
views lượt xem
on trên
want bạn
to xem
want to muốn

EN Manage multiple YouTube channels, invite your team members, define role-specific permissions, and simplify your team's workflow with tools that promote collaboration

VI Quản lý nhiều kênh YouTube, mời thành viên trong nhóm, xác định quyền hạn của từng người, đơn giản hoá workflow với những công cụ thúc đẩy cộng tác

Englisch Vietnamesisch
multiple nhiều
channels kênh
define xác định
permissions quyền
youtube youtube
and của
team nhóm

EN “Absolutely, the best training for learning the steps to grow my YouTube channels. Thank you.”

VI “Chắc chắn đây chương trình huấn luyện tốt nhất để tìm hiểu các bước phát triển kênh YouTube của mình. Cám ơn bạn.”

EN If you want to update more news around our playground, you can follow APKMODY on the following channels:

VI Nếu bạn muốn cập nhật nhiều tin tức hơn xoay quanh sân chơi của chúng ta, bạn thể theo dõi APKMODY trên các kênh sau:

Englisch Vietnamesisch
update cập nhật
news tin tức
our của chúng ta
channels kênh
if nếu
follow theo dõi
following sau
on trên
want bạn
want to muốn

EN Learn English using some of the world's most popular shows, with over 450 channels and 100,000 videos from the likes of TheEllenShow, TED, The Comedy Channel and National Geographic.

VI Luyện tập với hơn 100,000 video từ 450 kênh bao gồm TED, TheEllenShow, Khan Academy National Geographic.

Englisch Vietnamesisch
videos video
with với
the hơn

EN Immerse in Spanish, French, Mandarin, German and Vietnamese language content with hundreds of channels and thousands of videos. Many videos also have a second subtitle stream in English.

VI Học từ vựng ngữ pháp qua sự trợ giúp của hơn 5,000 video bài học từ hơn 40 giáo viên hướng dẫn.

Englisch Vietnamesisch
french pháp
videos video
a học

EN Run distributed ML applications faster with a purpose-built, low-latency, and low-jitter channels for inter-instance communications

VI Chạy các ứng dụng ML được phân phối nhanh hơn với các kênh chuyên dụng, độ trễ thấp phương sai độ trễ thấp để giao tiếp liên phiên bản

Englisch Vietnamesisch
distributed phân phối
applications các ứng dụng
channels kênh
run chạy
faster nhanh
and các

EN Join millions of YouTube creators using vidIQ to grow their channels

VI Hãy cùng hàng triệu nhà sáng tạo YouTube sử dụng vidIQ để phát triển kênh của mình

Englisch Vietnamesisch
youtube youtube
using sử dụng
vidiq vidiq
grow phát triển
channels kênh

EN Job Search Channels Resources & Tutorials | CakeResume

VI Kênh tìm kiếm việc làm Tài nguyên & Hướng dẫn | CakeResume

Englisch Vietnamesisch
job việc làm
search tìm kiếm
channels kênh
resources tài nguyên
tutorials hướng dẫn

EN You can discover thousands of music channels right in this application

VI Bạn thể khám phá hàng nghìn kênh phát nhạc ngay trong ứng dụng này

Englisch Vietnamesisch
channels kênh
in trong
you bạn
this này

EN It automatically detects the location and, at the same time, allows you to access radio stations, broadcast stations, news channels, … from around the world.

VI Nó sẽ tự động phát hiện vị trí, đồng thời, cho phép bạn truy cập vào các kênh radio, đài phát hành, kênh tin tức,? từ khắp nơi trên thế giới.

EN Grow your business by tapping on our marketing channels to reach millions of Grab customers

VI Phát triển doanh thu bằng cách tiếp cạnh hàng triệu khách hàng hiện tại của Grab

Englisch Vietnamesisch
grow phát triển
our bằng
customers khách hàng

EN Discover growing companies and their main traffic growth channels

VI Khám phá các công ty đang phát triển lưu lượng truy cập chính qua các kênh tăng trưởng

Englisch Vietnamesisch
main chính
channels kênh
and các
companies công ty
growth phát triển

EN Discover their best performing marketing channels and benchmark against your own strategy.

VI Qua đó, khám phá các kênh tiếp thị hoạt động tốt nhất của họ so sánh với chiến lược của riêng bạn.

Englisch Vietnamesisch
channels kênh
strategy chiến lược
your bạn
best tốt
own riêng
and của
against với

EN Automatically remove messages containing inappropriate images from channels of popular chat apps

VI Tự động xóa những thông điệp chứa hình ảnh không phù hợp khỏi các kênh ứng dụng trò chuyện phổ biến

Englisch Vietnamesisch
images hình ảnh
channels kênh
popular phổ biến
chat trò chuyện

EN Run distributed ML applications faster with a purpose-built, low-latency, and low-jitter channels for inter-instance communications

VI Chạy các ứng dụng ML được phân phối nhanh hơn với các kênh chuyên dụng, độ trễ thấp phương sai độ trễ thấp để giao tiếp liên phiên bản

Englisch Vietnamesisch
distributed phân phối
applications các ứng dụng
channels kênh
run chạy
faster nhanh
and các

EN Join the millions of creators using vidIQ to grow their channels

VI Tham gia cùng hàng triệu nhà sáng tạo cùng sử dụng vidIQ để phát triển kênh của họ

Englisch Vietnamesisch
join tham gia
using sử dụng
vidiq vidiq
grow phát triển
channels kênh

EN Visit the Community page to find social media, user groups, blogs, YouTube channels, open source projects, and discussion boards.

VI Truy cập trang Cộng đồng để tìm các nội dung trên mạng xã hội, nhóm người dùng, blog, kênh YouTube, dự án mã nguồn mở diễn đàn thảo luận.

Englisch Vietnamesisch
page trang
media mạng
groups nhóm
channels kênh
source nguồn
projects dự án
and các
youtube youtube
user dùng

EN Join millions of YouTube creators using vidIQ to grow their channels

VI Hãy cùng hàng triệu nhà sáng tạo YouTube sử dụng vidIQ để phát triển kênh của mình

Englisch Vietnamesisch
youtube youtube
using sử dụng
vidiq vidiq
grow phát triển
channels kênh

EN “Absolutely, the best training for learning the steps to grow my YouTube channels. Thank you.”

VI “Chắc chắn đây chương trình huấn luyện tốt nhất để tìm hiểu các bước phát triển kênh YouTube của mình. Cám ơn bạn.”

EN Want to build an engaged audience, grow views, and manage multiple channels and videos on YouTube? vidIQ is the answer.

VI Plugin vidIQ một trong những công cụ quan trọng để thành công của tôi - Tôi thể kiểm tra toàn bộ xem kênh của tôi đang hoạt động như thế nào chỉ với một cái nhấp chuột

Englisch Vietnamesisch
views xem
channels kênh
vidiq vidiq
and của

EN ? A pioneer in consumer finance credit card debuts ? Expand the online sales channels, mobile apps, and more ? Proudly to be the best Consumer Finance Company in Vietnam 2015 ? Global Banking and Finance Review Award

VI -Tự hào phục vụ 2.000.000 khách hàng

EN Discover how Bosch software solutions help companies improve the way they run their businesses and bring new revenue channels and products to life.

VI Khám phá cách các giải pháp phần mềm của Bosch hỗ trợ doanh nghiệp cải thiện việc điều hành kinh doanh mở ra nhiều kênh doanh thu sản phẩm mới.

Englisch Vietnamesisch
software phần mềm
improve cải thiện
way cách
new mới
channels kênh
the giải
solutions giải pháp
businesses doanh nghiệp
products sản phẩm
to phần

EN Reveal the best-performing digital marketing channels

VI Khám phá các kênh digital marketing hoạt động tốt nhất

Englisch Vietnamesisch
marketing marketing
channels kênh

EN Evaluate strategies and tactics on various channels

VI Đánh giá các chiến lược chiến thuật trên các kênh khác nhau

Englisch Vietnamesisch
strategies chiến lược
and các
tactics chiến thuật
on trên
channels kênh
various khác nhau

EN Draft, schedule, and post content across major social channels and analyze its performance

VI Bản phác thảo, lên lịch đăng nội dung trên các kênh xã hội lớn phân tích hiệu suất của

Englisch Vietnamesisch
major lớn
channels kênh
analyze phân tích
performance hiệu suất
across trên
and của

EN Discover growing companies and their main traffic growth channels

VI Khám phá các công ty đang phát triển lưu lượng truy cập chính qua các kênh tăng trưởng

Englisch Vietnamesisch
main chính
channels kênh
and các
companies công ty
growth phát triển

50 von 50 Übersetzungen werden angezeigt