Übersetze "my mind" in Vietnamesisch

47 von 47 Übersetzungen des Ausdrucks "my mind" von Englisch nach Vietnamesisch werden angezeigt

Übersetzung von Englisch nach Vietnamesisch von my mind

Englisch
Vietnamesisch

EN Trust Wallet provides an easy way to store and access all your crypto collectibles on Ethereum and BSC with peace of mind and security

VI Ví Trust cung cấp cho bạn một cách thức dễ dàng, bảo mật, rất yên tâm khi sử dụng để lưu trữ và truy cập tất cả các bộ sưu tập tiền điện tử của mình

Englisch Vietnamesisch
provides cung cấp
easy dễ dàng
way cách
access truy cập
your bạn
of của
security bảo mật
all tất cả các

EN We provide a long-term repair warranty of 3, 5, and 10 years so that customers can use our products with peace of mind.

VI Chúng tôi cung cấp bảo hành sửa chữa dài hạn 3, 5 và 10 năm để khách hàng có thể yên tâm sử dụng sản phẩm của chúng tôi.

Englisch Vietnamesisch
use sử dụng
long dài
provide cung cấp
customers khách hàng
products sản phẩm
we chúng tôi

EN In order to ensure that each employee can work with peace of mind, we are working to enhance various benefits in addition to the balance support system.

VI Để đảm bảo rằng mỗi nhân viên có thể yên tâm làm việc, chúng tôi đang nỗ lực để tăng cường các lợi ích khác nhau bên cạnh hệ thống hỗ trợ cân bằng.

Englisch Vietnamesisch
employee nhân viên
benefits lợi ích
system hệ thống
we chúng tôi
with bằng
various khác nhau
to làm
work làm việc
each mỗi

EN With a design that calls to mind aristocratic smoking rooms with a hint of 1920s speakeasy, there is history here underneath the brand new coat of paint.

VI Với lối thiết kế gợi nhớ những năm 1920 tên L’Orangerie, dường như dấu ấn lịch sử vẫn tồn tại đâu đó dưới lớp sơn tường mới tinh.

Englisch Vietnamesisch
new mới
the những
with với
that như

EN You can change your mind at any time using the various methods described in section ?Deleting and/or blocking cookies?.

VI Bạn có thể thay đổi ý kiến bất kỳ lúc nào bằng cách dùng các phương pháp mô tả trong mục ?Xóa và/hoặc chặn cookie?.

Englisch Vietnamesisch
methods phương pháp
blocking chặn
cookies cookie
change thay đổi
or hoặc
in trong
using dùng
you bạn
and các

EN Clients’ prosperity are on top of mind of YSVN

VI Mọi dịch vụ tại YSVN luôn được cung cấp hướng đến mục tiêu phát triển sự thịnh vượng cho khách hàng

Englisch Vietnamesisch
are được
clients khách hàng
of dịch

EN Soon, the worry that takes over your mind will be to meet high-class needs rather than essential needs

VI Chẳng bao lâu nữa, mối lo chiếm trọn tâm trí bạn sẽ là việc đáp ứng các nhụ cầu cao cấp chứ không còn là những nhu cầu thiết yếu

Englisch Vietnamesisch
needs nhu cầu
high cao
your bạn
the không
to các

EN Which direction to choose depends on the player?s mind

VI Mà chọn đi theo hướng nào là tùy cái tâm của người chơi

Englisch Vietnamesisch
player người chơi
choose chọn

EN To give our customers peace of mind, we measure the temperature when they arrive at the office. The body temperature is clearly stated on the business card given to you at the time of your visit.

VI Để khách hàng yên tâm, chúng tôi đo nhiệt độ khi họ đến văn phòng. Nhiệt độ cơ thể được ghi rõ ràng trên danh thiếp mà bạn nhận được khi đến khám.

Englisch Vietnamesisch
on trên
customers khách
we chúng tôi
your bạn
office văn phòng
they chúng

EN We are strengthening our efforts to sterilize target products so that we can deliver products to our customers with peace of mind.

VI Chúng tôi đang tăng cường nỗ lực khử trùng các sản phẩm mục tiêu để có thể yên tâm cung cấp sản phẩm cho khách hàng.

Englisch Vietnamesisch
efforts nỗ lực
target mục tiêu
deliver cung cấp
products sản phẩm
customers khách hàng
we chúng tôi
to cho

EN I am currently infected with corona and am undergoing medical treatment at the hotel, but EDION can have a hot meal and receive medical treatment with peace of mind. I'm really thankful to you.

VI Tôi hiện đang bị nhiễm corona và đang điều trị bệnh tại khách sạn, nhưng EDION có thể yên tâm ăn uống nóng hổi và được khám chữa bệnh. Tôi thực sự biết ơn bạn.

Englisch Vietnamesisch
at tại
hotel khách sạn
hot nóng
really thực
can biết
but nhưng
you bạn
and như

EN To increase the safety and peace of mind of our passengers, we launched GrabProtect: a comprehensive set of safety and hygiene protocols for our ride-hailing and deliveries offerings.

VI Để tăng cường sự an toàn và yên tâm cho hành khách, chúng tôi đã cho ra mắt GrabProtect: bộ quy trình an toàn và vệ sinh toàn diện cho các dịch vụ đặt xe và giao hàng của Grab.

Englisch Vietnamesisch
increase tăng
safety an toàn
comprehensive toàn diện
of của
passengers khách
we chúng tôi

EN Whenever we decide to enter a new market, we do so with one goal in mind: to expand the global availability of?

VI Bất cứ khi nào chúng tôi quyết định tham gia một thị trường mới, chúng tôi đều theo đuổi một mục tiêu:?

Englisch Vietnamesisch
we chúng tôi
decide quyết định
new mới
market thị trường
goal mục tiêu

EN The peace of mind this gives me is priceless."

VI Sự yên tâm về điều này mang lại cho tôi là vô giá."

Englisch Vietnamesisch
gives cho
this này

EN Finish with a soothing and rejuvenating body massage with natural oils guaranteed to re-harmonise body and mind.

VI Kết thúc buổi trị liệu với bước xoa bóp cơ thể nhẹ nhàng, kết hợp việc trẻ hóa làn da với các tinh dầu thiên nhiên để đảm bảo đem lại cân bằng cho cơ thể và tâm trí.

Englisch Vietnamesisch
re lại
and các
with với

EN To give our customers peace of mind, we measure the temperature when they arrive at the office. The body temperature is clearly stated on the business card given to you at the time of your visit.

VI Để khách hàng yên tâm, chúng tôi đo nhiệt độ khi họ đến văn phòng. Nhiệt độ cơ thể được ghi rõ ràng trên danh thiếp mà bạn nhận được khi đến khám.

Englisch Vietnamesisch
on trên
customers khách
we chúng tôi
your bạn
office văn phòng
they chúng

EN We are strengthening our efforts to sterilize target products so that we can deliver products to our customers with peace of mind.

VI Chúng tôi đang tăng cường nỗ lực khử trùng các sản phẩm mục tiêu để có thể yên tâm cung cấp sản phẩm cho khách hàng.

Englisch Vietnamesisch
efforts nỗ lực
target mục tiêu
deliver cung cấp
products sản phẩm
customers khách hàng
we chúng tôi
to cho

EN We provide a long-term repair warranty of 3, 5, and 10 years so that customers can use our products with peace of mind.

VI Chúng tôi cung cấp bảo hành sửa chữa dài hạn 3, 5 và 10 năm để khách hàng có thể yên tâm sử dụng sản phẩm của chúng tôi.

Englisch Vietnamesisch
use sử dụng
long dài
provide cung cấp
customers khách hàng
products sản phẩm
we chúng tôi

EN I am currently infected with corona and am undergoing medical treatment at the hotel, but EDION can have a hot meal and receive medical treatment with peace of mind. I'm really thankful to you.

VI Tôi hiện đang bị nhiễm corona và đang điều trị bệnh tại khách sạn, nhưng EDION có thể yên tâm ăn uống nóng hổi và được khám chữa bệnh. Tôi thực sự biết ơn bạn.

Englisch Vietnamesisch
at tại
hotel khách sạn
hot nóng
really thực
can biết
but nhưng
you bạn
and như

EN In order to ensure that each employee can work with peace of mind, we are working to enhance various benefits in addition to the balance support system.

VI Để đảm bảo rằng mỗi nhân viên có thể yên tâm làm việc, chúng tôi đang nỗ lực để tăng cường các lợi ích khác nhau bên cạnh hệ thống hỗ trợ cân bằng.

Englisch Vietnamesisch
employee nhân viên
benefits lợi ích
system hệ thống
we chúng tôi
with bằng
various khác nhau
to làm
work làm việc
each mỗi

EN Bear in mind that any other pending system changes will also be applied.

VI Hãy ghi nhớ rằng bất kỳ thay đổi đang chờ xử lý nào của hệ thống cũng sẽ được áp dụng theo.

Englisch Vietnamesisch
system hệ thống
also cũng
changes thay đổi
any của
be được

EN With a design that calls to mind aristocratic smoking rooms with a hint of 1920s speakeasy, there is history here underneath the brand new coat of paint.

VI Với lối thiết kế gợi nhớ những năm 1920 tên L’Orangerie, dường như dấu ấn lịch sử vẫn tồn tại đâu đó dưới lớp sơn tường mới tinh.

Englisch Vietnamesisch
new mới
the những
with với
that như

EN You can change your mind at any time using the various methods described in section ?Deleting and/or blocking cookies?.

VI Bạn có thể thay đổi ý kiến bất kỳ lúc nào bằng cách dùng các phương pháp mô tả trong mục ?Xóa và/hoặc chặn cookie?.

Englisch Vietnamesisch
methods phương pháp
blocking chặn
cookies cookie
change thay đổi
or hoặc
in trong
using dùng
you bạn
and các

EN We control and monitor goods throughout the supply chain, giving you peace of mind and protection

VI Chúng tôi kiểm soát và giám sát hàng hóa xuyên suốt chuỗi cung ứng, mang lại cho bạn cảm giác an tâm và bảo vệ

Englisch Vietnamesisch
chain chuỗi
we chúng tôi
control kiểm soát
monitor giám sát
you bạn

EN Things to keep in mind when choosing payment currency

VI Những điều cần lưu ý khi chọn loại tiền tệ thanh toán

Englisch Vietnamesisch
choosing chọn
payment thanh toán
when khi
to tiền

EN Our automation solutions were designed with the future marketer in mind

VI Adjust thiết kế giải pháp tự động hóa xoay quanh các nhà marketing của tương lai

Englisch Vietnamesisch
solutions giải pháp
future tương lai

EN Designed with sustainability in mind. See our pledge

VI Được thiết kế với tính bền vững. Xem cam kết của chúng tôi

Englisch Vietnamesisch
with với
our chúng tôi
see xem

EN Ensure peace of mind with an extended warranty for Tap IP, adding one additional year to the standard two-year limited hardware warranty. Contact your reseller for availability.

VI Đảm bảo sự yên tâm với bảo hành kéo dài cho Tap IP, thêm một năm nữa bổ sung vào bảo hành phần cứng 2 năm tiêu chuẩn. Liên hệ với đại lý của bạn để biết khả năng sẵn có.

Englisch Vietnamesisch
ip ip
additional bổ sung
year năm
standard tiêu chuẩn
hardware phần cứng
availability khả năng
of của
your bạn

EN Logitech Select is a comprehensive service plan that delivers reliability, continuity, and peace of mind for each room you designate

VI Logitech Select là một gói dịch vụ toàn diện đem lại sự tin cậy, tính liên tục và sự an tâm cho mỗi phòng bạn chỉ định

Englisch Vietnamesisch
comprehensive toàn diện
plan gói
room phòng
you bạn
each mỗi

EN Ensure peace of mind with an extended warranty for Tap Scheduler, adding one additional year to the standard two-year limited hardware warranty. Contact your reseller for availability.

VI Đảm bảo sự yên tâm với bảo hành kéo dài cho Tap Scheduler, thêm một năm nữa bổ sung vào bảo hành phần cứng 2 năm tiêu chuẩn. Liên hệ với đại lý của bạn để biết khả năng sẵn có.

Englisch Vietnamesisch
additional bổ sung
year năm
standard tiêu chuẩn
hardware phần cứng
availability khả năng
of của
your bạn

EN Our unified communications experience is built with security in mind

VI Trải nghiệm truyền thông hợp nhất của chúng tôi được xây dựng với cân nhắc về bảo mật

Englisch Vietnamesisch
security bảo mật
is được
with với
our chúng tôi

EN offers security and peace of mind that comes with knowing your Logitech video collaboration room systems and devices are protected against defects for up to five years from the purchase date

VI đem lại sự an toàn và yên tâm khi biết rằng các hệ thống và thiết bị phòng hợp tác video của Logitech được bảo vệ khỏi hỏng hóc trong thời gian lên tới 5 năm kể từ ngày mua

Englisch Vietnamesisch
security an toàn
video video
room phòng
systems hệ thống
purchase mua
are được
the khi
from ngày

EN Bear in mind that each control only applies to data from the browser or device you implement it on. 

VI Hãy nhớ rằng mỗi hành động kiểm soát chỉ áp dụng cho dữ liệu từ trình duyệt hoặc thiết bị bạn áp dụng tùy chọn kiểm soát đó. 

Englisch Vietnamesisch
control kiểm soát
data dữ liệu
browser trình duyệt
or hoặc
you bạn
each mỗi

EN We look at the whole person—body and mind

VI Chúng tôi nhìn vào toàn bộ con người - cơ thể và tâm trí

EN They are designed and decorated with hospice patients and their families in mind

VI Chúng được thiết kế và trang trí với tư duy hướng về bệnh nhân được chăm sóc cuối đời và gia đình họ

Englisch Vietnamesisch
with với
are được

EN They are designed and decorated with hospice patients and their families in mind

VI Chúng được thiết kế và trang trí với tư duy hướng về bệnh nhân được chăm sóc cuối đời và gia đình họ

Englisch Vietnamesisch
with với
are được

EN They are designed and decorated with hospice patients and their families in mind

VI Chúng được thiết kế và trang trí với tư duy hướng về bệnh nhân được chăm sóc cuối đời và gia đình họ

Englisch Vietnamesisch
with với
are được

EN They are designed and decorated with hospice patients and their families in mind

VI Chúng được thiết kế và trang trí với tư duy hướng về bệnh nhân được chăm sóc cuối đời và gia đình họ

Englisch Vietnamesisch
with với
are được

EN Protect yourself and others by keeping these common-sense safety steps in mind.

VI Hãy bảo vệ bản thân và người khác bằng cách ghi nhớ các bước đảm bảo an toàn thông thường này.

Englisch Vietnamesisch
others khác
safety an toàn
and các
these này
steps bước

EN As you gather with friends and family, keep COVID-19 in mind. Take steps to prevent its spread.

VI Khi tụ tập với bạn bè và gia đình, hãy luôn cảnh giác với COVID-19. Thực hiện các bước để ngăn chặn sự lây lan của vi-rút.

Englisch Vietnamesisch
family gia đình
prevent ngăn chặn
you bạn
as khi
steps bước
with với

EN However, keep in mind that opting for paid hosting services will give you higher-level features, like an AI website builder, WordPress-optimized servers, enhanced security, and more.

VI Chúng tôi cũng tin rằng bạn không cần phải bỏ ra nhiều tiền để có được điều này.

Englisch Vietnamesisch
for tiền
you bạn
will được
more nhiều

EN It all starts with an idea, whether you have a specific product or service in mind, a range of products you want to sell, a niche, or a business plan to start your eCommerce empire

VI Tất cả đều khởi đầu với một ý tưởng, có thể bạn nghĩ về sản phẩm hoặc dịch vụ cụ thể, loại sản phẩm bạn muốn bán hoặc là dự định xây dựng một đế chế thương mại điện tử.

Englisch Vietnamesisch
all với
sell bán
or hoặc
want muốn
your bạn
products sản phẩm

EN Tim Urban: Inside the mind of a master procrastinator | TED Talk

VI Tim Urban: Trong suy nghĩ của một chuyên gia trì hoãn | TED Talk

Englisch Vietnamesisch
inside trong
of của

EN Inside the mind of a master procrastinator

VI Trong suy nghĩ của một chuyên gia trì hoãn

Englisch Vietnamesisch
inside trong
of của

EN You’ll find newsletter templates, SEO-optimized landing pages, and marketing automation templates designed with your business goals in mind.

VI Bạn sẽ thấy các mẫu bản tin, trang đích tối ưu cho SEO và mẫu tự động hóa tiếp thị được thiết kế có tính đến các mục tiêu kinh doanh của bạn.

Englisch Vietnamesisch
templates mẫu
pages trang
business kinh doanh
goals mục tiêu
your bạn
and của

EN Get out there faster with high-quality email templates designed with you in mind

VI Gửi thư nhanh hơn với các mẫu email chất lượng cao được thiết kế phù hợp cho mục đích của bạn

Englisch Vietnamesisch
email email
templates mẫu
high cao
faster nhanh hơn
with với
you bạn
get các

EN For example, the brand Band-Aid. When you need a bandage, the first thing that comes to mind is Band-Aid.

VI Ví dụ, thương hiệu Band-Aid. Khi bạn cần băng bó, điều đầu tiên bạn nghĩ đến là Band-Aid.

Englisch Vietnamesisch
brand thương hiệu
to đầu
the khi

47 von 47 Übersetzungen werden angezeigt