Übersetze "monitor software" in Vietnamesisch

50 von 50 Übersetzungen des Ausdrucks "monitor software" von Englisch nach Vietnamesisch werden angezeigt

Übersetzungen von monitor software

"monitor software" in Englisch kann in die folgenden Vietnamesisch Wörter/Sätze übersetzt werden:

monitor giám sát theo theo dõi
software cung cấp cài đặt các các sản phẩm dịch vụ một phần cứng phần mềm ra sử dụng trên với

Übersetzung von Englisch nach Vietnamesisch von monitor software

Englisch
Vietnamesisch

EN The AWS Marketplace is a digital catalog with thousands of software listings from independent software vendors that make it easy to find, test, buy, and deploy software that runs on AWS

VI AWS Marketplace là danh mục kỹ thuật số với danh sách hàng nghìn sản phẩm từ các nhà cung cấp phần mềm độc lập, giúp dễ dàng tìm kiếm, thử nghiệm, mua sắm và triển khai phần mềm chạy trên AWS

Englisch Vietnamesisch
aws aws
software phần mềm
easy dễ dàng
find tìm kiếm
test thử nghiệm
buy mua
deploy triển khai
on trên
thousands nghìn
and các
runs chạy

EN Turn your data into a powerful tool with comprehensive email analytics software. Monitor and analyze email marketing KPIs and make data-driven business decisions.

VI Biến những dòng dữ liệu vô hồn trở thành công cụ hữu dụng cho mô hình kinh doanh của bạn chỉ với phần mềm phân tích email toàn diện. Quản lý và phân tích KPIs và đưa ra các quyết định kinh doanh.

Englisch Vietnamesisch
data dữ liệu
comprehensive toàn diện
email email
software phần mềm
business kinh doanh
decisions quyết định
your của bạn
with với
analyze phân tích
make cho

EN That’s mostly because you get a fully-featured SEO software suite AND Google Ads software for the same monthly price.”

VI Điều đó chủ yếu là do bạn nhận được đồng thời bộ phần mềm SEO với đầy đủ tính năng VÀ phần mềm Google Ads với cùng một mức giá hàng tháng."

EN Select the software you are using and convert your file to the native format that your software supports

VI Chọn phần mềm mà bạn đang sử dụng và chuyển đổi file của bạn sang định dạng gốc mà phần mềm của bạn hỗ trợ

Englisch Vietnamesisch
select chọn
software phần mềm
using sử dụng
file file
your của bạn
convert chuyển đổi
you bạn
are đang
to phần

EN All software used on this Site is the property of Circle K Vietnam or its software suppliers and is protected by Vietnam copyright laws

VI Tất cả phần mềm được sử dụng trên website thuộc sở hữu của Circle K Việt Nam hoặc của các nhà cung cấp phần mềm đó và cũng được bảo vệ bởi luật bản quyền Việt Nam

Englisch Vietnamesisch
software phần mềm
used sử dụng
on trên
site cung cấp
k k
or hoặc
suppliers nhà cung cấp
laws luật
of của
all các

EN That’s mostly because you get a fully-featured SEO software suite AND Google Ads software for the same monthly price.”

VI Điều đó chủ yếu là do bạn nhận được đồng thời bộ phần mềm SEO với đầy đủ tính năng VÀ phần mềm Google Ads với cùng một mức giá hàng tháng."

EN That’s mostly because you get a fully-featured SEO software suite AND Google Ads software for the same monthly price.”

VI Điều đó chủ yếu là do bạn nhận được đồng thời bộ phần mềm SEO với đầy đủ tính năng VÀ phần mềm Google Ads với cùng một mức giá hàng tháng."

EN That’s mostly because you get a fully-featured SEO software suite AND Google Ads software for the same monthly price.”

VI Điều đó chủ yếu là do bạn nhận được đồng thời bộ phần mềm SEO với đầy đủ tính năng VÀ phần mềm Google Ads với cùng một mức giá hàng tháng."

EN That’s mostly because you get a fully-featured SEO software suite AND Google Ads software for the same monthly price.”

VI Điều đó chủ yếu là do bạn nhận được đồng thời bộ phần mềm SEO với đầy đủ tính năng VÀ phần mềm Google Ads với cùng một mức giá hàng tháng."

EN Select the software you are using and convert your file to the native format that your software supports

VI Chọn phần mềm mà bạn đang sử dụng và chuyển đổi file của bạn sang định dạng gốc mà phần mềm của bạn hỗ trợ

Englisch Vietnamesisch
select chọn
software phần mềm
using sử dụng
file file
your của bạn
convert chuyển đổi
you bạn
are đang
to phần

EN That’s mostly because you get a fully-featured SEO software suite AND Google Ads software for the same monthly price.”

VI Điều đó chủ yếu là do bạn nhận được đồng thời bộ phần mềm SEO với đầy đủ tính năng VÀ phần mềm Google Ads với cùng một mức giá hàng tháng."

EN Bosch's hardware and software solutions for the production process offer both connected machines and intelligent software.

VI Các giải pháp phần cứngphần mềm của Bosch cho quy trình sản xuất cung cấp cả máy móc kết nối và phần mềm thông minh.

Englisch Vietnamesisch
hardware phần cứng
software phần mềm
production sản xuất
process quy trình
connected kết nối
intelligent thông minh
the giải
solutions giải pháp
offer cấp
for cho

EN In addition to implementing and integrating software in electronic systems, you will validate and verify software and conduct quality checks.

VI Ngoài thực hiện và tích hợp phần mềm trong các hệ thống điện tử, bạn sẽ xác nhận và xác minh phần mềm và tiến hành kiểm tra chất lượng.

Englisch Vietnamesisch
software phần mềm
systems hệ thống
quality chất lượng
checks kiểm tra
electronic điện
you bạn
in trong
and các
to phần

EN All software used on this Site is the property of Circle K Vietnam or its software suppliers and is protected by Vietnam copyright laws

VI Tất cả phần mềm được sử dụng trên website thuộc sở hữu của Circle K Việt Nam hoặc của các nhà cung cấp phần mềm đó và cũng được bảo vệ bởi luật bản quyền Việt Nam

Englisch Vietnamesisch
software phần mềm
used sử dụng
on trên
site cung cấp
k k
or hoặc
suppliers nhà cung cấp
laws luật
of của
all các

EN The software will require your signature to e-file the return. Depending on the software, you will have one or both of the following options:

VI Phần mềm sẽ yêu cầu chữ ký của bạn đễ e-file tờ khai. Tùy theo phần mềm, bạn sẽ một hoặc cả hai tùy chọn sau:

Englisch Vietnamesisch
software phần mềm
require yêu cầu
or hoặc
of của
depending theo
options chọn
your bạn
following sau

EN Monitor your competitor’s ad copies and landing pages

VI Theo dõi các mẫu quảng cáo và trang đích của đối thủ cạnh tranh

Englisch Vietnamesisch
competitors cạnh tranh
ad quảng cáo
pages trang

EN In addition to visitor analytics, you can monitor threats and search engine crawlers

VI Ngoài phân tích người truy cập, bạn thể theo dõi các mối đe dọa và các trình thu thập thông tin của công cụ tìm kiếm

Englisch Vietnamesisch
analytics phân tích
search tìm kiếm
threats mối đe dọa
you bạn

EN Exposed credential checks monitor and block use of stolen/exposed credentials for account takeover. 

VI Kiểm tra thông tin xác thực được tiết lộ giám sát và chặn việc sử dụng thông tin đăng nhập bị đánh cắp/bị lộ cho tiếp quản tài khoản. 

Englisch Vietnamesisch
checks kiểm tra
monitor giám sát
block chặn
use sử dụng
account tài khoản

EN You can easily list, delete, update, and monitor your Lambda functions using the dashboard in the AWS Lambda console

VI Bạn thể dễ dàng liệt kê, xóa, cập nhật và giám sát các hàm Lambda bằng bảng thông tin trong bảng điều khiển AWS Lambda

Englisch Vietnamesisch
easily dễ dàng
update cập nhật
monitor giám sát
lambda lambda
functions hàm
aws aws
console bảng điều khiển
in trong
the điều
and các
you bạn

EN You can monitor progress through the Amazon Kinesis and Amazon DynamoDB consoles and through the Amazon CloudWatch metrics that AWS Lambda generates for your function

VI Bạn thể giám sát tiến trình thông qua bảng điều khiển Amazon Kinesis và Amazon DynamoDB, cũng như qua số liệu của Amazon CloudWatch mà AWS Lambda tạo ra cho hàm của bạn

Englisch Vietnamesisch
monitor giám sát
amazon amazon
aws aws
lambda lambda
function hàm
your của bạn
that liệu
you bạn
and như
through thông qua

EN Regularly Monitor and Test Networks

VI Thường xuyên theo dõi và kiểm tra mạng

Englisch Vietnamesisch
test kiểm tra
networks mạng
regularly thường xuyên

EN You can enforce and monitor backup requirements with AWS Backup, or centrally define your recommended configuration criteria across resources, AWS Regions, and accounts with AWS Config

VI Bạn thể thực thi và giám sát yêu cầu sao lưu với AWS Backup hoặc xác định tập trung tiêu chí cấu hình đề xuất trong tài nguyên, AWS Regions và tài khoản với AWS Config

Englisch Vietnamesisch
monitor giám sát
requirements yêu cầu
or hoặc
define xác định
configuration cấu hình
resources tài nguyên
accounts tài khoản
aws aws
with với
you bạn

EN For example, we utilize AWS Config at the organization level to monitor and collect infrastructure configuration details

VI Ví dụ: chúng tôi sử dụng AWS Config ở cấp tổ chức để theo dõi và thu thập chi tiết cấu hình cơ sở hạ tầng

Englisch Vietnamesisch
aws aws
organization tổ chức
infrastructure cơ sở hạ tầng
configuration cấu hình
details chi tiết
we chúng tôi
for theo

EN Control Union has developed a platform which clients can use to monitor, import, maintain and assess supplier?s readiness to comply with FSMA.

VI Control Union đã xây dựng một nền tảng để khách hàng thể sử dụng để giám sát, nhập khẩu, duy trì và đánh giá tính sẵn sàng của nhà cung cấp để tuân thủ FSMA.

Englisch Vietnamesisch
platform nền tảng
use sử dụng
supplier nhà cung cấp
monitor giám sát
clients khách
and của

EN Meanwhile, our engineers in Berlin monitor your system to keep it performing the way it should.

VI Trong khi đó, các kỹ sư của chúng tôi ở Berlin giám sát hệ thống của bạn để giữ cho hệ thống hoạt động theo cách mà nó cần.

Englisch Vietnamesisch
in trong
system hệ thống
way cách
our chúng tôi
your bạn
monitor giám sát

EN We maintain your system onsite and remotely monitor performance, and address any issues or concerns quickly and easily.

VI Chúng tôi duy trì hệ thống của bạn tại chỗ và giám sát hiệu suất từ xa, đồng thời giải quyết mọi vấn đề hoặc mối quan tâm một cách nhanh chóng và dễ dàng.

Englisch Vietnamesisch
system hệ thống
monitor giám sát
performance hiệu suất
easily dễ dàng
we chúng tôi
or hoặc
your bạn
and của
quickly nhanh

EN Car Video for sale - Car Monitor best deals, discount & vouchers online | Lazada Philippines

VI Mua Online Máy Quay Xe Hơi Bảo Hành Uy Tín, Giá Tốt | Lazada.vn

Englisch Vietnamesisch
car xe
best tốt

EN Share, monitor and track your invitees all in one place

VI Chia sẻ, kiểm tra và theo dõi đường dẫn giới thiệu của bạn trên cùng một bảng thông tin

Englisch Vietnamesisch
your bạn

EN Monitor your competitor’s ad copies and landing pages

VI Theo dõi các mẫu quảng cáo và trang đích của đối thủ cạnh tranh

Englisch Vietnamesisch
competitors cạnh tranh
ad quảng cáo
pages trang

EN Monitor your competitor’s ad copies and landing pages

VI Theo dõi các mẫu quảng cáo và trang đích của đối thủ cạnh tranh

Englisch Vietnamesisch
competitors cạnh tranh
ad quảng cáo
pages trang

EN Customer can monitor processing

VI Khách hàng thể giám sát quy trình xử lý

Englisch Vietnamesisch
monitor giám sát
customer khách hàng

EN Monitor and control your network infrastructure.

VI Giám sát và kiểm soát cơ sở hạ tầng mạng của bạn.

Englisch Vietnamesisch
network mạng
infrastructure cơ sở hạ tầng
control kiểm soát
monitor giám sát
your của bạn
and của

EN Serverless application developer tools help you to rapidly build, test, deploy, and monitor serverless applications throughout your development cycle

VI Công cụ dành cho nhà phát triển phi máy chủ giúp bạn dựng, chạy thử, triển khai và giám sát ứng dụng phi máy chủ một cách nhanh chóng trong toàn bộ chu kỳ phát triển

Englisch Vietnamesisch
developer nhà phát triển
help giúp
monitor giám sát
throughout trong
deploy triển khai
development phát triển
rapidly nhanh
your bạn
build cho

EN You can easily list, delete, update, and monitor your Lambda functions using the dashboard in the AWS Lambda console

VI Bạn thể dễ dàng liệt kê, xóa, cập nhật và giám sát các hàm Lambda bằng bảng thông tin trong bảng điều khiển AWS Lambda

Englisch Vietnamesisch
easily dễ dàng
update cập nhật
monitor giám sát
lambda lambda
functions hàm
aws aws
console bảng điều khiển
in trong
the điều
and các
you bạn

EN You can monitor progress through the Amazon Kinesis and Amazon DynamoDB consoles and through the Amazon CloudWatch metrics that AWS Lambda generates for your function

VI Bạn thể giám sát tiến trình thông qua bảng điều khiển Amazon Kinesis và Amazon DynamoDB, cũng như qua số liệu của Amazon CloudWatch mà AWS Lambda tạo ra cho hàm của bạn

Englisch Vietnamesisch
monitor giám sát
amazon amazon
aws aws
lambda lambda
function hàm
your của bạn
that liệu
you bạn
and như
through thông qua

EN With the AWS Nitro System, security is built in at the chip level to continuously monitor, protect, and verify the instance hardware and minimize potential attack surfaces

VI Với AWS Nitro System, tính bảo mật được tích hợp sẵn ở cấp độ chip để liên tục theo dõi, bảo vệ và xác minh phần cứng phiên bản và giảm thiểu bề mặt tấn công tiềm ẩn

Englisch Vietnamesisch
aws aws
security bảo mật
continuously liên tục
and với
hardware phần cứng
attack tấn công

EN Monitor your competitor’s ad copies and landing pages

VI Theo dõi các mẫu quảng cáo và trang đích của đối thủ cạnh tranh

Englisch Vietnamesisch
competitors cạnh tranh
ad quảng cáo
pages trang

EN Monitor your competitor’s ad copies and landing pages

VI Theo dõi các mẫu quảng cáo và trang đích của đối thủ cạnh tranh

Englisch Vietnamesisch
competitors cạnh tranh
ad quảng cáo
pages trang

EN Monitor your competitor’s ad copies and landing pages

VI Theo dõi các mẫu quảng cáo và trang đích của đối thủ cạnh tranh

Englisch Vietnamesisch
competitors cạnh tranh
ad quảng cáo
pages trang

EN Car Video for sale - Car Monitor best deals, discount & vouchers online | Lazada Philippines

VI Mua Online Máy Quay Xe Hơi Bảo Hành Uy Tín, Giá Tốt | Lazada.vn

Englisch Vietnamesisch
car xe
best tốt

EN Control Union has developed a platform which clients can use to monitor, import, maintain and assess supplier?s readiness to comply with FSMA.

VI Control Union đã xây dựng một nền tảng để khách hàng thể sử dụng để giám sát, nhập khẩu, duy trì và đánh giá tính sẵn sàng của nhà cung cấp để tuân thủ FSMA.

Englisch Vietnamesisch
platform nền tảng
use sử dụng
supplier nhà cung cấp
monitor giám sát
clients khách
and của

EN We control and monitor goods throughout the supply chain, giving you peace of mind and protection

VI Chúng tôi kiểm soát và giám sát hàng hóa xuyên suốt chuỗi cung ứng, mang lại cho bạn cảm giác an tâm và bảo vệ

Englisch Vietnamesisch
chain chuỗi
we chúng tôi
control kiểm soát
monitor giám sát
you bạn

EN In addition, you will constantly monitor the market and competitors, and develop appropriate sales strategies

VI Ngoài ra, bạn sẽ liên tục theo dõi thị trường và đối thủ cạnh tranh, và phát triển chiến lược bán hàng phù hợp

Englisch Vietnamesisch
market thị trường
competitors cạnh tranh
develop phát triển
strategies chiến lược
and thị
the trường
you bạn
sales bán hàng

EN In addition, you will monitor and analyse the market and systematically spot trends, as well as identifying new sales opportunities and implementing strategies for increased market penetration

VI Ngoài ra, bạn sẽ theo dõi và phân tích thị trường, xác định xu hướng một cách hệ thống cũng như xác định các cơ hội bán hàng mới và thực hiện các chiến lược thâm nhập thị trường

Englisch Vietnamesisch
market thị trường
new mới
strategies chiến lược
you bạn
and các
sales bán hàng

EN Monitor your and competitors’ positions and measure the success of your SEO campaigns.

VI Theo dõi vị trí của bạn cùng đối thủ cạnh tranh và đo lường sự thành công của các chiến dịch SEO.

Englisch Vietnamesisch
competitors cạnh tranh
seo seo
campaigns chiến dịch
your của bạn

EN Monitor engagement, followers, and more.

VI Theo dõi mức độ tương tác, người theo dõi và hơn thế nữa.

Englisch Vietnamesisch
more hơn

EN Monitor how a website performs across different locations and devices such as desktop, smartphone or tablet

VI Theo dõi cách một trang web hoạt động trên các vị trí và thiết bị khác nhau như máy tính bàn điện thoại thông minh hoặc máy tính bảng

Englisch Vietnamesisch
across trên
desktop máy tính
or hoặc
website trang
different khác
such các

EN You can also monitor which pages have improved or declined for a particular query.

VI Bạn cũng thể theo dõi những trang nào đã được cải thiện hoặc bị từ chối cho một truy vấn cụ thể.

Englisch Vietnamesisch
pages trang
improved cải thiện
query truy vấn
also cũng
or hoặc
you bạn

EN In addition to visitor analytics, you can monitor threats and search engine crawlers

VI Ngoài phân tích người truy cập, bạn thể theo dõi các mối đe dọa và các trình thu thập thông tin của công cụ tìm kiếm

Englisch Vietnamesisch
analytics phân tích
search tìm kiếm
threats mối đe dọa
you bạn

EN Multi-monitor support in Desktop app

VI Hỗ trợ đa màn hình trong ứng dụng Máy tính để bàn

Englisch Vietnamesisch
in trong
desktop máy tính

50 von 50 Übersetzungen werden angezeigt