Übersetze "long lasting led bulbs" in Vietnamesisch

50 von 50 Übersetzungen des Ausdrucks "long lasting led bulbs" von Englisch nach Vietnamesisch werden angezeigt

Übersetzungen von long lasting led bulbs

"long lasting led bulbs" in Englisch kann in die folgenden Vietnamesisch Wörter/Sätze übersetzt werden:

long cao cho các của dài dưới dịch lớn ra sử dụng thời gian trên tốt vào về với đến để
bulbs bóng đèn

Übersetzung von Englisch nach Vietnamesisch von long lasting led bulbs

Englisch
Vietnamesisch

EN " lasting satisfaction " Service | EDION Consumer Electronics and Living

VI Dịch vụ " Hài lòng lâu dài " | EDION điện tử tiêu dùng sinh hoạt

Englisch Vietnamesisch
and dịch

EN "A lasting satisfaction " service

VI Dịch vụ "Rất Hài lòng lâu dài "

Englisch Vietnamesisch
a dịch

EN "I Reassuring Feelings and Lasting Satisfaction "

VI "Tôi Hài lòng lâu dài Sản phẩm mang lại sự an tâm trọn vẹn cho khách hàng "

EN Their consensus mechanism provides lasting positive incentives and capabilities to upgrade without hard forks.

VI Tương lai của sự hợp tác đang đến.

EN For those hoping to achieve lasting inner calm, this Immersion combines meditation practices and...

VI Đối với những ai mong muốn đạt được sự tĩnh tâm lâu dài, chương trình trị liệu này kết hợp các thực...

Englisch Vietnamesisch
this này
to với
and các

EN In Competitive mode, you will duel with other real players. Each match in this mode is very short, lasting up to 3 minutes, and the victory and defeat are quick and clear.

VI Trong chế độ Competitive, bạn sẽ đấu tay đôi với những người chơi thực khác. Mỗi trận trong đây rất ngắn, chỉ kéo dài tối đa 3 phút, phân thắng bại nhanh chóng, rõ ràng.

Englisch Vietnamesisch
in trong
other khác
real thực
players người chơi
very rất
minutes phút
you bạn
each mỗi
quick nhanh

EN Advice and support to help you make lasting changes in your life

VI Tư vấn hỗ trợ giúp bạn thực hiện những thay đổi lâu dài trong cuộc sống

Englisch Vietnamesisch
life sống
help giúp
changes thay đổi
in trong
your bạn

EN Lasting up to three hours, the classes cover a different recipe each day, ranging from Vietnamese rice-paper rolls to cookies, cupcakes and pizzas.

VI Lớp học kéo dài đến ba giờ, mỗi ngày một công thức món khác nhau, từ món cuốn Việt Nam đến món bánh quy, bánh cupcake pizza.

Englisch Vietnamesisch
three ba
each mỗi
day ngày
different khác

EN For those hoping to achieve lasting inner calm, this Immersion combines meditation practices and...

VI Đối với những ai mong muốn đạt được sự tĩnh tâm lâu dài, chương trình trị liệu này kết hợp các thực...

Englisch Vietnamesisch
this này
to với
and các

EN " lasting satisfaction " Service | EDION Consumer Electronics and Living

VI Dịch vụ " Hài lòng lâu dài " | EDION điện tử tiêu dùng sinh hoạt

Englisch Vietnamesisch
and dịch

EN "A lasting satisfaction " service

VI Dịch vụ "Rất Hài lòng lâu dài "

Englisch Vietnamesisch
a dịch

EN "I Reassuring Feelings and Lasting Satisfaction "

VI "Tôi Hài lòng lâu dài Sản phẩm mang lại sự an tâm trọn vẹn cho khách hàng "

EN Leave a lasting mark on the world with innovative, beneficial and smart solutions.

VI Để lại dấu ấn lâu dài trên thế giới với các giải pháp đổi mới, mang lại lợi ích thông minh.

Englisch Vietnamesisch
world thế giới
smart thông minh
the giải
on trên
solutions giải pháp
with với
and các
a đổi

EN This is backed by the Bosch quality for outstanding performance, lasting build quality, superior data security and privacy, and ease of installation and use.

VI Điều này được hỗ trợ bởi chất lượng của Bosch cho hiệu suất vượt trội, chất lượng xây dựng lâu dài, bảo mật dữ liệu quyền riêng tư, đồng thời dễ dàng lắp đặt sử dụng.

Englisch Vietnamesisch
quality chất lượng
performance hiệu suất
data dữ liệu
use sử dụng
of của
build xây dựng
security bảo mật

EN Make a lasting impression on your customers with cutting-edge technology and sustainably sourced-materials from industry-leading brands.

VI Tạo ấn tượng lâu dài cho khách hàng của bạn bằng công nghệ tiên tiến nguyên liệu có nguồn gốc bền vững từ các thương hiệu hàng đầu trong ngành.

Englisch Vietnamesisch
brands thương hiệu
your của bạn
customers khách hàng
with bằng
make cho
a đầu

EN Nurture leads and build lasting connections

VI Thu hút khách hàng tiềm năng xây dựng kết nối bền vững

Englisch Vietnamesisch
leads khách hàng tiềm năng
build xây dựng
connections kết nối

EN Build lasting relationships with digital marketing tools that work for you

VI Xây dựng những mối quan hệ bền vững bằng các công cụ tiếp thị kỹ thuật số phù hợp với bạn

Englisch Vietnamesisch
build xây dựng
you bạn
with với

EN All of these things play a role in making a lasting impression on consumers.

VI Tất cả những điều này đóng vai trò tạo ấn tượng lâu dài đối với người tiêu dùng.

Englisch Vietnamesisch
consumers người tiêu dùng
of này
all với

EN An important request to the owner regarding the confirmation (emergency inspection) of the lighting time of Panasonic LED emergency lighting fixtures (excluding the guide light combined type)

VI Một yêu cầu quan trọng đối với chủ sở hữu về việc xác nhận (kiểm tra khẩn cấp) thời gian chiếu sáng của thiết bị chiếu sáng khẩn cấp LED Panasonic (không bao gồm loại kết hợp đèn dẫn hướng)

Englisch Vietnamesisch
important quan trọng
request yêu cầu
emergency khẩn cấp
inspection kiểm tra
time thời gian
type loại
of của

EN Apology and notice regarding voluntary recall of Yazawa's "LED 2 lamp stand light" (product model number: Y07SDL10W01WH)

VI Lời xin lỗi thông báo liên quan đến việc tự nguyện thu hồi "Đèn đứng 2 đèn LED" của Yazawa (số model sản phẩm: Y07SDL10W01WH)

Englisch Vietnamesisch
product sản phẩm
regarding liên quan đến

EN Samsung LED FHD TV with Samsung Soundbar

VI TV Samsung LED FHD với hệ thống loa Samsung Soundbar

Englisch Vietnamesisch
tv tv
with với

EN 2 Samsung LED FHD TVs with Samsung Soundbar

VI 2 TV Samsung LED FHD với hệ thống loa Samsung Soundbar

Englisch Vietnamesisch
with với

EN 4 Samsung LED FHD TVs with Samsung Soundbar

VI 4 TV Samsung LED FHD với hệ thống loa Samsung Soundbar

Englisch Vietnamesisch
with với

EN Also, now all of the appliances are very energy efficient, and most of the lighting in the house and landscaping is LED.

VI Ngoài ra, bây giờ tất cả các thiết bị được sử dụng đều rất tiết kiệm năng lượng, hầu hết các đèn chiếu sáng trong nhà cảnh quan là đèn LED.

Englisch Vietnamesisch
energy năng lượng
now giờ
all tất cả các
most hầu hết
very rất
in trong
is được
and các

EN All of our lighting has been switched to very efficient LED bulbs

VI Tất cả đèn chiếu sáng của chúng tôi đã được chuyển sang bóng đèn LED sử dụng năng lượng hiệu quả

Englisch Vietnamesisch
bulbs bóng đèn
our chúng tôi
all của

EN I showed him my office; he said he liked the lighting so much, and I told him it’s all from only two LED bulbs!

VI Tôi cho anh ta xem văn phòng của tôi; anh ta nói anh ta rất thích ánh sáng trong văn phòng tôi bảo anh ta là chỉ dùng có hai bóng đèn LED thôi!

Englisch Vietnamesisch
bulbs bóng đèn
my của tôi
two hai
office văn phòng
all của
so rất

EN I give LED light bulbs as gifts because while I’m not going to run with you the whole way, for the first few miles I’ll be with you, helping you out

VI Tôi dùng bóng đèn LED làm quà tặng vì mặc dù tôi sẽ không chạy theo bạn mãi được nên ở một vài dặm đầu tiên, tôi sẽ sát cánh cùng bạn, giúp bạn

Englisch Vietnamesisch
bulbs bóng đèn
not không
helping giúp
be
run chạy
you bạn
few vài

EN Guillermo made a big impact by doing small things, like changing out all of the light bulbs in his home for new LED bulbs. Find out what you can do!

VI Guillermo đã gây được ảnh hưởng lớn bằng cách làm những việc nhỏ như thay toàn bộ bóng đèn ở nhà mình bằng bóng đèn LED mới. Tìm hiểu những việc bạn có thể làm!

Englisch Vietnamesisch
big lớn
bulbs bóng đèn
new mới
can có thể làm
you bạn
doing làm

EN It was as simple as changing all the lights from spotlights to LED

VI Đơn giản nhất là việc thay thế toàn bộ đèn chiếu sáng từ loại đèn rọi sang đèn LED

EN If you’re concerned about the planet you should switch to LED lighting today.

VI Nếu bạn quan ngại về hành tinh này, bạn nên chuyển sang chiếu sáng bằng đèn LED ngay hôm nay.

Englisch Vietnamesisch
today hôm nay
if nếu
the này
you bạn
should nên

EN So being very intentional about how we could make a contribution while making it interesting and inspirational for others led us to want to make the effort in our own neighborhood and family.

VI Do đó, chủ động trong cách chúng ta đóng góp đồng thời gây cảm hứng thú vị cho người khác sẽ giúp chúng ta muốn nỗ lực ngay tại chính khu vực chúng ta ở trong gia đình chúng ta.

Englisch Vietnamesisch
others khác
us chúng ta
want muốn
effort nỗ lực
family gia đình
in trong
making cho

EN We have installed all energy-efficient LED bulbs and recessed lighting

VI Chúng tôi lắp toàn là các bóng điện LED đèn âm tường hiệu suất năng lượng cao

Englisch Vietnamesisch
energy điện
we chúng tôi
and các

EN ENERGY STAR®–qualified LED bulbs use 20% to 25% of the energy of and last up to 25 times longer than traditional incandescent bulbs

VI Bóng đèn đạt tiêu chuẩn SAO NĂNG LƯỢNG® chỉ sử dụng 20%–25% năng lượng có tuổi thọ gấp đến 25 lần so với bóng đèn sợi đốt truyền thống

EN LED bulbs use 25% to 30% of the energy and last 8 to 25 times longer than halogen incandescent bulbs

VI Sử dụng 25%–30% năng lượng có tuổi thọ gấp từ 8 đến 25 lần bóng đèn halogen sợi đốt

Englisch Vietnamesisch
bulbs bóng đèn
use sử dụng
energy năng lượng
times lần

EN LED bulbs are one of today’s most energy-efficient and rapidly developing technologies

VI Là một trong những công nghệ ngày nay có hiệu suất năng lượng cao nhất phát triển nhanh nhất

Englisch Vietnamesisch
rapidly nhanh
developing phát triển

EN Speaker – A leading expert on motivational skills; Senior expert in skills training for businesses. Not only trained by Taiwanese and Malaysian experts, he is also led by Toyokazu, a leading Japanese psychologist.

VI Diễn giả ? Một chuyên gia hàng đầu về truyền cảm hứng động lực; Chuyên gia cao cấp về đào tạo kỹ năng cho doanh nghiệp.

EN Emperor Sun Hai led his army to attack Tu Ca Temple and killed all Spirit Monks warriors with the desire to take the heart of Water Dragon God to end the drought

VI Hoàng đế Sun Hai dẫn quân tấn công đền Tử Ca, giết chết toàn bộ chiến binh Linh Tăng với ý muốn đoạt được trái tim của Thủy Long Thần để chấm dứt hạn hán

Englisch Vietnamesisch
attack tấn công
of của

EN Remodeling, renovation, all-electric, LED, commercial air conditioner business

VI Tu sửa, cải tạo, hoàn toàn bằng điện, đèn LED, kinh doanh điều hòa không khí

Englisch Vietnamesisch
business kinh doanh
electric điện

EN Unlimint is a constantly evolving financial interface for your eCommerce or digital-led business

VI Unlimint là một nền tảng tài chính hiện đại mới dành cho doanh nghiệp thương mại điện tử kỹ thuật số của bạn

Englisch Vietnamesisch
financial tài chính
business doanh nghiệp
your bạn

EN When it comes to solar energy in Southeast Asia, Thailand has historically led the way. “The country had more of a need”,?

VI Khi nói đến năng lượng mặt trời ở Đông Nam Á, trong lịch sử, Thái Lan đã dẫn đầu. Joost Siteur, nói?

Englisch Vietnamesisch
to đầu
in trong
the khi

EN Note: if you work with an AWS partner and would like to learn more about Partner-led Support, click here.

VI Lưu ý: nếu bạn làm việc với đối tác AWS muốn tìm hiểu thêm về Hỗ trợ từ Đối tác, hãy nhấp vào đây.

Englisch Vietnamesisch
aws aws
learn hiểu
if nếu
click nhấp
work làm việc
and
more thêm
with với

EN Speaker – A leading expert on motivational skills; Senior expert in skills training for businesses. Not only trained by Taiwanese and Malaysian experts, he is also led by Toyokazu, a leading Japanese psychologist.

VI Diễn giả ? Một chuyên gia hàng đầu về truyền cảm hứng động lực; Chuyên gia cao cấp về đào tạo kỹ năng cho doanh nghiệp.

EN It is an industry-led effort made up of volunteer members from the industry, and supported by SPRING Singapore and IMDA Singapore

VI Đây là nỗ lực của ngành, đứng đầu là các thành viên tình nguyện trong ngành nhận được sự hỗ trợ của SPRING Singapore IMDA Singapore

Englisch Vietnamesisch
effort nỗ lực
singapore singapore
is được
by đầu
the nhận

EN Promotion of introduction of LED lighting, energy-saving air conditioning, and BEMS

VI Quảng cáo giới thiệu hệ thống chiếu sáng LED, điều hòa không khí tiết kiệm năng lượng BEMS

Englisch Vietnamesisch
of điều

EN Panasonic LED desk stand (SQ-LD420-K, SQ-LD420-W) We apologize to our customers and ask for free replacement.

VI Chân đế bàn LED Panasonic (SQ-LD420-K, SQ-LD420-W) Kính gửi lời xin lỗi quý khách hàng yêu cầu được thay thế miễn phí.

Englisch Vietnamesisch
ask yêu cầu
customers khách hàng

EN LCD Panel with LED Backlighting

VI Màn hình LCD với đèn nền LED

Englisch Vietnamesisch
with với

EN Quickly find an open room through colored LED lights that show availability at a distance.

VI Nhanh chóng tìm một phòng mở thông qua các đèn LED màu sắc hiển thị khả năng trống từ xa.

Englisch Vietnamesisch
room phòng
availability khả năng
quickly nhanh
through qua

EN Network with other Zoom users, share your own insights, and access expert-led tutorials on Zoom products and features.

VI Nhận các hướng dẫn của chuyên gia về sản phẩm tính năng của Zoom.

Englisch Vietnamesisch
tutorials hướng dẫn
features tính năng
products sản phẩm

EN Attribution action: See stats by the type of Pin interaction that led to a conversion.

VI Hành động phân bổ: Xem số liệu thống kê theo loại tương tác Ghim dẫn đến chuyển đổi.

Englisch Vietnamesisch
see xem
type loại
conversion chuyển đổi

EN See the top Pins that led to conversions. Click 

VI Xem các Ghim hàng đầu dẫn đến lượt chuyển đổi. Nhấp vào 

Englisch Vietnamesisch
click nhấp
top hàng đầu
to đầu
see xem

50 von 50 Übersetzungen werden angezeigt