EN Webinars – Webinars are limited to 10 people (including you and presenters). Recordings and on-demand webinars are not available.
"linking your webinars" in Englisch kann in die folgenden Vietnamesisch Wörter/Sätze übersetzt werden:
EN Webinars – Webinars are limited to 10 people (including you and presenters). Recordings and on-demand webinars are not available.
VI Hội thảo trên web – Hội thảo trên web giới hạn tối đa 10 người (bao gồm cả bạn và người trình bày). Các bản ghi và hội thảo trên web theo yêu cầu không khả dụng.
EN Webinars: Webinars are limited to 10 people (including you and presenters). Recordings and on-demand webinars are not available.
VI Webinar: Webinar giới hạn 10 người (gồm bạn và người thuyết trình). Không có tính năng ghi lại và webinar theo yêu cầu.
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
limited | giới hạn |
people | người |
not | không |
you | bạn |
EN Detect websites linking to your competitors but not you
VI Phát hiện các website liên kết với đối thủ của bạn nhưng không liên kết với bạn
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
but | nhưng |
your | của bạn |
you | bạn |
not | với |
EN Detect websites linking to your competitors but not you
VI Phát hiện các website liên kết với đối thủ của bạn nhưng không liên kết với bạn
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
but | nhưng |
your | của bạn |
you | bạn |
not | với |
EN When linking to this site, the operating entity of the link source site, the purpose of the link, the URL of the link source page, etc
VI Khi liên kết đến trang web này, thực thể hoạt động của trang nguồn liên kết, mục đích của liên kết, URL của trang nguồn liên kết, v.v
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
of | của |
link | liên kết |
source | nguồn |
purpose | mục đích |
url | url |
page | trang |
EN When linking to this site, the operating entity of the link source site, the purpose of the link, the URL of the link source page, etc
VI Khi liên kết đến trang web này, thực thể hoạt động của trang nguồn liên kết, mục đích của liên kết, URL của trang nguồn liên kết, v.v
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
of | của |
link | liên kết |
source | nguồn |
purpose | mục đích |
url | url |
page | trang |
EN Pronunciation / Linking vowels from word to word
VI Ngữ pháp / Động từ nguyên thể
EN Adjust LinkMe: for privacy-centric deferred deep linking on iOS
VI Dễ dàng tạo schema cho giá trị chuyển đổi với mô hình Guided Setup
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
for | cho |
EN Adjust’s LinkMe solution for deferred deep-linking with Apple’s Private Relay.
VI Truy xuất dữ liệu doanh thu quảng cáo Unity và Helium by Chartboost qua SDK-to-SDK postback.
EN By sharing successful cases and issues company-wide, we are linking to company-wide improvement activities and continuously improving services.
VI Bằng cách chia sẻ các trường hợp thành công và các vấn đề trong toàn công ty, chúng tôi đang liên kết với các hoạt động cải tiến toàn công ty và liên tục cải tiến dịch vụ.
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
improvement | cải tiến |
continuously | liên tục |
we | chúng tôi |
cases | trường hợp |
and | các |
EN Tab linking by symbol between windows
VI Liên kết tab bằng ký hiệu giữa các cửa sổ
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
by | các |
between | giữa |
EN Tab linking by symbol between windows
VI Liên kết tab bằng ký hiệu giữa các cửa sổ
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
by | các |
between | giữa |
EN Tab linking by symbol between windows
VI Liên kết tab bằng ký hiệu giữa các cửa sổ
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
by | các |
between | giữa |
EN Tab linking by symbol between windows
VI Liên kết tab bằng ký hiệu giữa các cửa sổ
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
by | các |
between | giữa |
EN Tab linking by symbol between windows
VI Liên kết tab bằng ký hiệu giữa các cửa sổ
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
by | các |
between | giữa |
EN Tab linking by symbol between windows
VI Liên kết tab bằng ký hiệu giữa các cửa sổ
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
by | các |
between | giữa |
EN Tab linking by symbol between windows
VI Liên kết tab bằng ký hiệu giữa các cửa sổ
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
by | các |
between | giữa |
EN Tab linking by symbol between windows
VI Liên kết tab bằng ký hiệu giữa các cửa sổ
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
by | các |
between | giữa |
EN Tab linking by symbol between windows
VI Liên kết tab bằng ký hiệu giữa các cửa sổ
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
by | các |
between | giữa |
EN Tab linking by symbol between windows
VI Liên kết tab bằng ký hiệu giữa các cửa sổ
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
by | các |
between | giữa |
EN Tab linking by symbol between windows
VI Liên kết tab bằng ký hiệu giữa các cửa sổ
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
by | các |
between | giữa |
EN Deep linking is available, and it’s how an affiliate creates a link to a specific page on the merchant’s site
VI Liên kết sâu khả dụng, và đó là cách đối tác tiếp thị liên kết tạo link tới một trang cụ thể trên website của nhà cung cấp
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
deep | sâu |
link | liên kết |
on | trên |
and | của |
page | trang |
EN Get started with Zoom Webinars and discover all the ways you can reach more people, engage your audiences, and track metrics core to your success.
VI Bắt đầu với Zoom Webinars và khám phá hết những cách bạn có thể tiếp cận nhiều người hơn, thu hút khán giả và theo dõi các chỉ số cốt lõi dẫn đến thành công.
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
started | bắt đầu |
ways | cách |
track | theo dõi |
people | người |
core | cốt |
to | đầu |
with | với |
you | bạn |
the | những |
more | nhiều |
EN You can add your brand to the registration, and customize your emails for each webinar, and immediately begin scheduling and hosting webinars.
VI Bạn có thể thêm thương hiệu của mình khi đăng ký và tùy chỉnh email cho mỗi hội thảo trực tuyến, đồng thời ngay sau đó có thể lên lịch và tổ chức hội thảo trực tuyến.
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
add | thêm |
brand | thương hiệu |
customize | tùy chỉnh |
emails | |
immediately | khi |
your | bạn |
and | của |
each | mỗi |
EN Zoom Webinars helps you grow your business and engage your audience with simple, secure, and reliable video-webcasting.
VI Zoom Webinars giúp bạn phát triển hoạt động kinh doanh và thu hút khán giả với hoạt động phát trên web đơn giản, bảo mật và đáng tin cậy.
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
helps | giúp |
grow | phát triển |
business | kinh doanh |
reliable | tin cậy |
secure | bảo mật |
your | bạn |
EN Connect directly with your audience anywhere using personalized email marketing and webinars. Use prebuilt, beautiful email templates to easily send your emails.
VI Kết nối trực tiếp với đối tượng khán giả ở bất kỳ đâu bằng các hội thảo trên web và tiếp thị qua email cá nhân hóa. Dùng các mẫu email có sẵn, tuyệt đẹp để gửi đi thật dễ dàng.
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
connect | kết nối |
directly | trực tiếp |
templates | mẫu |
easily | dễ dàng |
send | gửi |
and | các |
EN Connect with your audience and build trust in your brand by sharing knowledge and expertise via live and on-demand webinars.
VI Kết nối với đối tượng của bạn và xây dựng sự tin tưởng thương hiệu bằng cách chia sẻ kiến thức và chuyên môn thông qua webinar trực tiếp và theo yêu cầu.
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
connect | kết nối |
build | xây dựng |
brand | thương hiệu |
knowledge | kiến thức |
live | trực tiếp |
your | của bạn |
and | của |
with | với |
by | theo |
EN Run live and on-demand webinars to share your expertise with your audience
VI Chạy các hội thảo trên web theo yêu cầu và trực tiếp để chia sẻ kinh nghiệm của bạn với đối tượng khán giả
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
live | trực tiếp |
run | chạy |
your | bạn |
and | của |
EN Enable simple opt-in, so people can join your list and sign up for your webinars.
VI Kích hoạt chức năng đăng ký tham gia để mọi người có thể tham gia danh bạ và đăng ký dự hội thảo trên web của bạn.
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
join | tham gia |
people | người |
your | bạn |
and | của |
EN Promote your webinars on social to boost your signup and attendance rates.
VI Quảng cáo hội thảo trên web trên mạng xã hội để đẩy mạnh đăng ký và phí tham dự.
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
on | trên |
EN Maximize your Zoom Webinars with these helpful resources
VI Tối đa hóa Zoom Webinars với những tài nguyên hữu ích này
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
resources | tài nguyên |
with | với |
these | này |
your | những |
EN Get best practices for hosting your company all-hands on Zoom Webinars.
VI Nhận hướng dẫn về các cách tốt nhất để tổ chức cuộc họp toàn thể của công ty trên Zoom Webinars.
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
company | công ty |
on | trên |
best | tốt |
get | nhận |
EN Host an unlimited number of webinars – and reach more people – with your content.
VI Chủ trì số lượng không giới hạn các hội thảo trực tuyến – và tiếp cận nhiều người hơn – với nội dung của bạn.
EN Go live or use your pre-recorded webinars and share them on-demand.
VI Phát trực tiếp hoặc dùng hội thảo trên web ghi sẵn và chia sẻ chúng theo yêu cầu.
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
live | trực tiếp |
or | hoặc |
use | dùng |
them | chúng |
EN Full introduction to webinars and how to use them to promote your business.
VI Toàn bộ nội dung giới thiệu về hội thảo trên web và cách sử dụng công cụ này để quảng bá doanh nghiệp.
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
use | sử dụng |
business | doanh nghiệp |
EN Build relationships and turn your expertise into revenue with free or paid webinars.
VI Xây dựng mối quan hệ và biến chuyên môn của bạn thành doanh thu với hội thảo trên web có trả tiền hoặc miễn phí.
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
build | xây dựng |
or | hoặc |
paid | trả tiền |
and | của |
your | bạn |
EN Build relationships and turn your expertise into a commodity with free or paid webinars – without having to pay extra for a webinar service.
VI Xây dựng các mối quan hệ và biến chuyên môn của bạn thành một sản phẩm bằng các hội thảo trên web có trả phí hoặc miễn phí – mà không cần trả thêm tiền cho dịch vụ hội thảo trên web.
EN Promote your marketing webinars
VI Quảng bá hội thảo trên web về tiếp thị
EN Join the discussions on trending digital topics at our Webinars and Blog
VI Tham gia các cuộc thảo luận về xu hướng kỹ thuật số trên Hội thảo trực tuyến và Blog của chúng tôi
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
join | tham gia |
on | trên |
digital | trực tuyến |
blog | blog |
our | chúng tôi |
and | của |
EN Browse all upcoming and on-demand webinars, virtual events and conferences by region, type or date.
VI Xem tất cả các webinar sắp tới và theo yêu cầu, các sự kiện và hội nghị ảo theo khu vực, loại hoặc ngày.
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
events | sự kiện |
region | khu vực |
type | loại |
or | hoặc |
date | ngày |
all | tất cả các |
EN Register and take part in educational webinars conducted by the best digital marketing experts.
VI Đăng ký và tham gia các hội thảo hướng dẫn trực tuyến trên website do các chuyên gia tiếp thị kỹ thuật số hàng đầu thực hiện.
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
and | các |
digital | trực tuyến |
experts | các chuyên gia |
EN Blog Help Center What's New Webinars Ebooks Podcast Academy Top Websites
VI Blog Bộ phận hỗ trợ Có điều gì mới? Hội thảo trực tuyến Ebook Podcast Học viện Các trang web hàng đầu
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
blog | blog |
new | mới |
ebooks | ebook |
academy | học viện |
top | hàng đầu |
websites | trang |
EN Register and take part in educational webinars conducted by the best digital marketing experts.
VI Đăng ký và tham gia các hội thảo hướng dẫn trực tuyến trên website do các chuyên gia tiếp thị kỹ thuật số hàng đầu thực hiện.
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
and | các |
digital | trực tuyến |
experts | các chuyên gia |
EN Blog Help Center What's New Webinars Ebooks Podcast Academy Top Websites
VI Blog Bộ phận hỗ trợ Có điều gì mới? Hội thảo trực tuyến Ebook Podcast Học viện Các trang web hàng đầu
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
blog | blog |
new | mới |
ebooks | ebook |
academy | học viện |
top | hàng đầu |
websites | trang |
EN Register and take part in educational webinars conducted by the best digital marketing experts.
VI Đăng ký và tham gia các hội thảo hướng dẫn trực tuyến trên website do các chuyên gia tiếp thị kỹ thuật số hàng đầu thực hiện.
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
and | các |
digital | trực tuyến |
experts | các chuyên gia |
EN Blog Help Center What's New Webinars Ebooks Podcast Academy Top Websites
VI Blog Bộ phận hỗ trợ Có điều gì mới? Hội thảo trực tuyến Ebook Podcast Học viện Các trang web hàng đầu
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
blog | blog |
new | mới |
ebooks | ebook |
academy | học viện |
top | hàng đầu |
websites | trang |
EN Register and take part in educational webinars conducted by the best digital marketing experts.
VI Đăng ký và tham gia các hội thảo hướng dẫn trực tuyến trên website do các chuyên gia tiếp thị kỹ thuật số hàng đầu thực hiện.
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
and | các |
digital | trực tuyến |
experts | các chuyên gia |
EN Blog Help Center What's New Webinars Ebooks Podcast Academy Top Websites
VI Blog Bộ phận hỗ trợ Có điều gì mới? Hội thảo trực tuyến Ebook Podcast Học viện Các trang web hàng đầu
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
blog | blog |
new | mới |
ebooks | ebook |
academy | học viện |
top | hàng đầu |
websites | trang |
EN Explore Cloudflare white papers, webinars, videos, product guides, and more.
VI Khám phá sách trắng, hội thảo online, video, hướng dẫn sản phẩm và hơn thế nữa của Cloudflare.
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
white | trắng |
videos | video |
product | sản phẩm |
guides | hướng dẫn |
and | của |
more | hơn |
EN Register for upcoming webinars or watch past ones.
VI Đăng ký hội thảo trên web sắp tới hoặc xem hội thảo trước đây.
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
or | hoặc |
watch | xem |
50 von 50 Übersetzungen werden angezeigt