Übersetze "last five years" in Vietnamesisch

50 von 50 Übersetzungen des Ausdrucks "last five years" von Englisch nach Vietnamesisch werden angezeigt

Übersetzung von Englisch nach Vietnamesisch von last five years

Englisch
Vietnamesisch

EN offers security and peace of mind that comes with knowing your Logitech video collaboration room systems and devices are protected against defects for up to five years from the purchase date

VI đem lại sự an toàn yên tâm khi biết rằng các hệ thống thiết bị phòng hợp tác video của Logitech được bảo vệ khỏi hỏng hóc trong thời gian lên tới 5 năm kể từ ngày mua

Englisch Vietnamesisch
security an toàn
video video
room phòng
systems hệ thống
purchase mua
are được
the khi
from ngày

EN Starting at age five, bring your kids in for vision exams every one to two years. We fit children for glasses and contacts.

VI Bắt đầu từ năm tuổi, hãy đưa con bạn đi kiểm tra thị lực cứ sau một đến hai năm. Chúng tôi phù hợp với trẻ em để đeo kính danh bạ.

Englisch Vietnamesisch
age tuổi
fit phù hợp
children trẻ em
we chúng tôi
your bạn
two hai

EN "In four or five years, if the timing and the results are there, then maybe," he said, referring to his prospects of returning to the F1 sphere.

VI "Trong bốn hoặc năm năm, nếu thời gian kết quả , thì thể", anh nói, đề cập đến triển vọng trở lại quả cầu F1 của anh.

Englisch Vietnamesisch
then thì
or hoặc
if nếu
four bốn
in trong

EN These platforms also default to a last-click model, which only credits the last source a user was on before making a purchase.

VI Các nền tảng này cũng sử dụng mặc định mô hình lượt nhấp cuối cùng, vốn chỉ ghi nhận nguồn cuối cùng mà người dùng đã tương tác trước khi mua hàng.

Englisch Vietnamesisch
platforms nền tảng
default mặc định
model mô hình
last cuối cùng
source nguồn
purchase mua
click nhấp
user dùng
also cũng
the này

EN Got a stem cell transplant within the last 2 years or are taking medicine to suppress the immune system

VI Được cấy ghép tế bào gốc trong vòng 2 năm qua hoặc đang dùng thuốc để ức chế hệ miễn dịch

Englisch Vietnamesisch
are đang
or hoặc

EN Over the last few years, we have seen various versions of crypto collectibles such as CryptoPunks, CryptoKitties, Decentraland, Axies and more which have become very popular.

VI Trong vài năm qua, chúng ta đã thấy các phiên bản khác nhau của các bộ sưu tập tiền điện tử như CryptoPunks, CryptoKitties, Decentraland, Axies nhiều hơn thế nữa đã trở nên rất phổ biến.

Englisch Vietnamesisch
few vài
years năm
versions phiên bản
popular phổ biến
of của
very rất
more hơn
such các
and

EN Let’s get a new one ordered, because while it’s $75 [a fix] versus $5,000 to buy a new piece of machinery, I know that the new one is going to last 15, 20 years.

VI Chúng ta hãy đặt mua một chiếc mới vì mặc dù nếu sửa chỉ mất 75 USD [a fix] so với mua một chiếc mới mất 5.000 USD, tôi biết rằng chiếc tủ mới sẽ tuổi thọ 15, 20 năm.

Englisch Vietnamesisch
new mới
because với
buy mua
know biết
years năm

EN ecoligo manages each step — financing, building, operating and maintaining — to ensure systems last 20+ years

VI ecoligo quản lý từng bước - cấp vốn, xây dựng, vận hành bảo trì - để đảm bảo hệ thống tồn tại hơn 20 năm

Englisch Vietnamesisch
step bước
to năm

EN Our contracts last between 3 to 25 years

VI Hợp đồng của chúng tôi kéo dài từ 3 đến 25 năm

Englisch Vietnamesisch
our chúng tôi

EN We define the loan term in years as the difference between the first payment date (of interest) of a project and its last payment date

VI Chúng tôi xác định thời hạn cho vay theo năm chênh lệch giữa ngày thanh toán đầu tiên (lãi suất) của một dự án ngày thanh toán cuối cùng của

Englisch Vietnamesisch
define xác định
payment thanh toán
interest lãi
project dự án
last cuối cùng
we chúng tôi
of của
years năm
between giữa
date ngày

EN I have tried several web hosting providers in the last 4 years and I have to admit that Hostinger is by far the best in terms of speed, pricing, and most of all their support

VI Tôi đã thử trải nghiệm một vài nhà cung cấp dịch vụ web hosting trong 4 năm qua tôi phải thừa nhận rằng Hostinger tốt nhất về tốc độ, giá cả hầu hết tất cả các hỗ trợ của họ

Englisch Vietnamesisch
web web
providers nhà cung cấp
in trong
years năm
by qua
of của
best tốt
and
all tất cả các

EN Generally, the IRS can include returns filed within the last three years in an audit

VI Thông thường, IRS thể kiểm xét những tờ khai thuế đã nộp trong vòng ba năm vừa qua

Englisch Vietnamesisch
three ba
years năm
in trong

EN We usually don't go back more than the last six years.

VI Chúng tôi thường không kiểm xét trở về trước hơn sáu năm.

Englisch Vietnamesisch
years năm
we chúng tôi

EN The IRS tries to audit tax returns as soon as possible after they are filed. Accordingly, most audits will be of returns filed within the last two years.

VI IRS sẽ cố gắng kiểm xét tờ khai thuế càng sớm càng tốt sau khi chúng được nộp. Theo đó, hầu hết kiểm xét tờ khai thuế nộp trong vòng hai năm qua.

Englisch Vietnamesisch
they chúng
within trong
two hai
years năm
most hầu hết
after sau

EN 2 years from final rule (cGMP), 3 years for

VI 2 năm kể từ quy tắc cuối cùng (cGMP), 3 năm đối với

Englisch Vietnamesisch
years năm
final cuối cùng
rule quy tắc
for với

EN More than 12 years of experience in building & securing website systems                         Over 9 years of experience in SEO & Digital Marketing

VI Hơn 12 năm kinh nghiệm về xây dựng & bảo mật các hệ thống website Hơn 9 năm kinh nghiệm về SEO & Digital Marketing

Englisch Vietnamesisch
years năm
experience kinh nghiệm
building xây dựng
website website
systems hệ thống
seo seo
marketing marketing
of các
more hơn

EN 2 years from final rule (cGMP), 3 years for

VI 2 năm kể từ quy tắc cuối cùng (cGMP), 3 năm đối với

Englisch Vietnamesisch
years năm
final cuối cùng
rule quy tắc
for với

EN 7 years - For filing a claim for an overpayment resulting from a bad debt deduction or a loss from worthless securities, the time to make the claim is 7 years from when the return was due.

VI 7 năm - Để nộp đơn yêu cầu bồi hoàn cho tiền trả quá nhiều từ khấu trừ nợ xấu hay do mất mát vì chứng khoán mất giá trị thì thời gian để xin 7 năm kể từ ngày phải khai thuế.

Englisch Vietnamesisch
years năm
time thời gian
make cho

EN 3 years - For assessment of tax you owe, this period is generally 3 years from the date you filed the return

VI 3 năm – Đối với việc giám định thuế mà quý vị nợ, thời hạn này thường 3 năm kể từ ngày quý vị khai thuế

Englisch Vietnamesisch
years năm
date ngày

EN With Gateway, we were able to do just that in less than five minutes."

VI Với Gateway, chúng tôi thể làm điều đó trong vòng chưa đầy năm phút."

Englisch Vietnamesisch
were
minutes phút
we chúng tôi
in trong
with với

EN In under five minutes, you can push logs directly into your SIEM or cloud storage platform of choice.

VI Trong vòng chưa đầy năm phút, bạn thể đẩy nhật ký trực tiếp vào SIEM hoặc nền tảng lưu trữ đám mây mà bạn lựa chọn.

Englisch Vietnamesisch
five năm
minutes phút
directly trực tiếp
or hoặc
cloud mây
platform nền tảng
storage lưu
choice lựa chọn
your
in trong
of vào

EN Buy Bitcoin in under five minutes

VI Bạn muốn sở hữu Bitcoin trong 5 phút?

Englisch Vietnamesisch
bitcoin bitcoin
in trong
minutes phút

EN Five bedrooms and a swimming pool set back from Amanoi’s Beach Club

VI Năm phòng ngủ một hồ bơi tọa lạc gần khu vực Beach Club của Amanoi

Englisch Vietnamesisch
five năm
and của
pool hồ bơi

EN Five bedrooms and living/dining pavilions with lofty views of Vinh Hy Bay

VI Năm phòng ngủ phòng khách/phòng ăn hướng ra Vịnh Vĩnh Hy kỳ vĩ

Englisch Vietnamesisch
five năm

EN In addition, in this version, the developer has added five opponents to the Black List

VI Ngoài ra, trong phiên bản này thì nhà phát triển đã bổ xung thêm năm đối thủ vào Black List

Englisch Vietnamesisch
version phiên bản
developer nhà phát triển
has
in trong
to thêm
this này

EN We offer normal delivery and construction in five time slots: Slot 1: 9:00 to 12:00, Slot 2: 12:00 to 15:00, Slot 3: 14:00 to 17:00, Slot 4: 16:00 to 19:00, and Slot 5: 18:00 to 21:00.     

VI Giao hàng thường xuyên xây dựng thường xuyên: 1 chuyến bay 9:00 đến 12:00, 2 chuyến 12:00 đến 15:00, 3 chuyến 14:00 đến 17:00, 4 chuyến 16:00 đến 19:00, 5 chuyến 18:00 đến 21:00 sẵn trong năm múi giờ.

Englisch Vietnamesisch
construction xây dựng
time giờ
in trong

EN 13, 2020) - Sofitel Legend Metropole Hanoi has been awarded a Five-Star rating—the top level of recognition—from Forbes Travel Guide in the independent ratings agency’s assessment of luxury hotels,...

VI Mỗi dịp Tết cổ truyền, các cô, các chị lại áo quần rình rang rủ nhau đi chơi chợ Tết để mua sắm các nhu yếu phẩm ch[...]

Englisch Vietnamesisch
a chơi
the các

EN Five weeks after Vietnam officially sanctioned the return of domestic flights on April 23, the Metropole is answering the pent-up demand for travel with a suite of new promotions

VI Ngay khi các chuyến bay nội địa được hoạt động trở lại từ ngày 23/4, Metropole Hà Nội đã đưa ra nhiều ưu đãi mới nhằm đáp ứng nhu cầu du lịch nội địa

Englisch Vietnamesisch
after khi
demand nhu cầu
travel du lịch
new mới

EN 13, 2020) ? Sofitel Legend Metropole Hanoi has been awarded a Five-Star rating—the top level of recognition—from Forbes Travel Guide in the independent ratings agency’s assessment of luxury hotels, restaurants and spas in Vietnam.

VI Quá trình đánh giá độc lập của Forbes Travel Guide dựa trên cơ sở vật chất chất lượng dịch vụ hoàn hảo của các khách sạn, nhà hàng spa dành cho khách hàng.

EN “This Five-Star rating from Forbes affirms that our team here is doing exactly that.”

VI Sự vinh danh trong bảng xếp hạng 5 sao này của Forbes Travel Guide một lần nữa khẳng định điều này.”

EN Her five-course menu for “Polish Gastronomy Week” features traditional favorites enhanced by Chef Ola’s own contemporary touches

VI Thực đơn 5 món tại “Tuần lễ Ẩm thực Ba Lan” gồm những món ăn mang đậm hương vị truyền thống qua phong cách chế biến đương đại của bàn tay trẻ Ola Nguyễn

EN Metropole Hanoi awarded five stars from Forbes Travel Guide for second straight year

VI Khách sạn Metropole Hà Nội chào đón mùa trăng tròn đặc biệt kỷ niệm 120 năm

Englisch Vietnamesisch
year năm

EN Metropole Hanoi Debuts Exciting New à La Carte Lunch Menu and Five-Course Degustation Menu at Le Beaulieu

VI Metropole Hà Nội ? Mùa trăng đặc biệt nhất!

EN The network has provided performance of 1000+ transactions per second and less than five second latency

VI Mạng lưới của Algorand đã cung cấp hiệu suất cao với hơn 1000 giao dịch mỗi giây độ trễ dưới 5 giây

Englisch Vietnamesisch
performance hiệu suất
transactions giao dịch
second giây
of của
network mạng
per mỗi
provided cung cấp
than hơn

EN Groestl was chosen as one of the five finalists of the NIST hash function competition

VI Groestl được chọn một trong năm giải pháp vào chung kết cuộc thi hàm băm của NIST

Englisch Vietnamesisch
chosen chọn
five năm
hash băm
function hàm
of của

EN DigiByte uses five different PoW mining algorithms, with one called Odocrypt, which is even ASIC resistant.

VI DigiByte cũng sử dụng 5 thuật toán khai thác PoW khác nhau, với một thuật toán gọi Odocrypt khả năng chống lại việc khai thác bằng các mạch chuyên dụng (ASIC).

Englisch Vietnamesisch
uses sử dụng
different khác
which các
even cũng

EN We’re closed between two and five, so everything’s turned off

VI Chúng tôi đóng cửa từ hai đến năm giờ nên tắt toàn bộ mọi thiết bị

Englisch Vietnamesisch
two hai
five năm
off tắt

EN It’s on for about five to seven minutes, you hope that’s enough time

VI Đèn bật trong khoảng năm đến bảy phút, bạn hy vọng bằng đó thời gian đủ rồi

Englisch Vietnamesisch
you bạn
time thời gian
minutes phút

EN I visited China four or five times, because I had an idea that if we took Chinese and American companies, put them together and told them to create something, they’d blow us away

VI Tôi đã đến Trung Quốc bốn hay năm lần bởi vì tôi nghĩ rằng nếu chúng tôi sử dụng các công ty của Trung Quốc Mỹ, yêu cầu họ phối hợp tạo ra thứ gì đó, họ sẽ khiến chúng tôi ngạc nhiên

Englisch Vietnamesisch
times lần
if nếu
we chúng tôi
four bốn
companies công ty
create tạo

EN You can save up to $75 each year by replacing your home’s five most frequently used light fixtures or bulbs with models that have earned the ENERGY STAR® rating.

VI Bằng cách thay thế năm thiết bị chiếu sáng hoặc bóng đèn thường dùng nhất trong nhà bằng các mẫu được dán nhãn SAO NĂNG LƯỢNG®, bạn thể tiết kiệm lên đến $75 mỗi năm.

Englisch Vietnamesisch
save tiết kiệm
frequently thường
or hoặc
bulbs bóng đèn
star sao
with bằng
used dùng
you bạn

EN To scale read capacity, ElastiCache allows you to add up to five read replicas across multiple availability zones

VI Để mở rộng khả năng đọc, ElastiCache cho phép bạn bổ sung tới năm bản sao chỉ quyền đọc trên nhiều vùng sẵn sàng

Englisch Vietnamesisch
allows cho phép
five năm
replicas bản sao
you bạn
across trên
multiple nhiều
availability khả năng

EN The weapon set was divided into five main categories with different colors and powers

VI Bộ vũ khí chia làm năm loại chính với những màu sắc năng lực khác nhau

Englisch Vietnamesisch
five năm
main chính
different khác

EN There are two main interfaces used in InternetGuard, light and dark, with five new themes added

VI hai giao diện chính được sử dụng trong InternetGuard sáng tối, với 5 chủ đề mới được bổ sung

Englisch Vietnamesisch
main chính
used sử dụng
new mới
two hai
in trong
with với
are được

EN In addition, each of them has different health points. For Fangs it is four, the rest are mostly five.

VI Ngoài ra, mỗi người trong số họ còn chỉ số sức khỏe khác nhau. Đối với Fangs bốn, hầu hết năm.

Englisch Vietnamesisch
health sức khỏe
four bốn
in trong
five năm
each mỗi
different khác nhau

EN Speech by Ms. Naomi Kitahara at the Conference on the Review of Five-Year Implementation of Viet Nam’s CRVS National Action Programme, 2017-2024

VI Hội nghị đánh giá kết quả 5 năm thực hiện Chương trình hành động quốc gia của Việt Nam về đăng ký thống kê hộ tịch, 2017-2024

Englisch Vietnamesisch
of của
implementation thực hiện
viet việt
national quốc gia
programme chương trình

EN I am pleased to be here today for the conference to review the five-year implementation of the 2017-2024 National Action Programme on Civil...

VI Hà Nội, ngày 23/11/2021 – Đăng ký, thống kê hộ tịch nhiệm vụ trọng tâm trong quản lý nhà nước về dân cư luôn được các quốc gia quan tâm thực...

Englisch Vietnamesisch
today ngày
national quốc gia

EN There are five volunteer lawyer programs in the state that cover specific counties so some cases are referred to them

VI năm chương trình luật sư tình nguyện trong tiểu bang mà bao gồm các quận cụ thể như vậy một số trường hợp được gọi họ

Englisch Vietnamesisch
five năm
programs chương trình
in trong
state tiểu bang
cases trường hợp
specific các

EN Signing up takes five minutes and is completely online — all you need is an EU bank account

VI Đăng ký mất năm phút hoàn toàn trực tuyến - tất cả nhữngbạn cần tài khoản ngân hàng ở EU

Englisch Vietnamesisch
minutes phút
need cần
you bạn

EN ecoligo turns 5: Five things we?ve learned

VI ecoligo bước sang tuổi thứ 5: Năm điều chúng ta đã học được

Englisch Vietnamesisch
ecoligo ecoligo

EN And on the 8th floor, five additional spaces provide the setting for smaller gatherings – whether board meetings, multi-day workshops and conferences, or private luncheons.

VI Tại tầng tám, chúng tôi cũng năm phòng khác dành cho hội họp sự kiện, thích hợp cho những cuộc hội họp nhỏ của ban giám đốc, hội thảo nhiều ngày, hoặc bữa trưa riêng tư.

50 von 50 Übersetzungen werden angezeigt