Übersetze "largest media outlets" in Vietnamesisch

50 von 50 Übersetzungen des Ausdrucks "largest media outlets" von Englisch nach Vietnamesisch werden angezeigt

Übersetzungen von largest media outlets

"largest media outlets" in Englisch kann in die folgenden Vietnamesisch Wörter/Sätze übersetzt werden:

largest lớn lớn nhất đến
media cho các trang web công cụ của marketing mạng phương tiện truyền thông tiếp thị trang trang web truyền thông trên trực tuyến về với web để

Übersetzung von Englisch nach Vietnamesisch von largest media outlets

Englisch
Vietnamesisch

EN Semrush is a trusted data provider, our information on online behavior is used by the some of the largest media outlets around the world

VI Semrush là nhà cung cấp dữ liệu tin cậy, thông tin của chúng tôi về hành vi trực tuyến được sử dụng bởi các phương tiện truyền thông đại chúng lớn nhất trên thế giới

Englisch Vietnamesisch
trusted tin cậy
provider nhà cung cấp
online trực tuyến
used sử dụng
data dữ liệu
information thông tin
world thế giới
is được
media truyền thông
largest lớn nhất
our chúng tôi
on trên

EN Business has been good for Sportradar which supports more than 900 betting operators around the world, 350 media outlets, and more than 150 sports leagues.

VI Hoạt động kinh doanh rất tốt cho Sportradar, công ty hỗ trợ hơn 900 nhà điều hành cá cược trên khắp thế giới, 350 hãng truyền thông và hơn 150 giải đấu thể thao.

Englisch Vietnamesisch
good tốt
world thế giới
media truyền thông
business kinh doanh
more hơn
around trên

EN Places to check for drafts include windows, doors, lighting, plumbing fixtures, switches, and electrical outlets.

VI Các cửa ra vào và cửa sổ, ngay cả các khoảng không quanh ổ điện và điện thoại thường là nguồn chính lãng phí điện.

Englisch Vietnamesisch
and
to vào
for không

EN This is their fifth store that’s adopted a ‘Radiance Concept’, and is preceded by outlets in Tokyo, Singapore, Bangkok and Kuala Lumpur.

VI Đây cũng là cửa hàng thứ năm của Clé de Peau Beauté trên thế giới được xây dựng theo mô hình ‘Radiance Concept’, theo sau các cửa hàng tại Tokyo, Singapore, Bangkok và Kuala Lumpur.

Englisch Vietnamesisch
store cửa hàng
singapore singapore
is được
by theo
a năm

EN DDoS resistant to the largest volumetric attacks

VI DDoS chống lại các cuộc tấn công quy mô lớn nhất

Englisch Vietnamesisch
ddos ddos
attacks tấn công

EN Our network capacity is 23x bigger than the largest DDoS attack ever recorded.

VI Dung lượng mạng của chúng tôi lớn hơn 15 lần so với cuộc tấn công DDoS lớn nhất từng được ghi nhận.

Englisch Vietnamesisch
network mạng
attack tấn công
ddos ddos
than hơn
our chúng tôi

EN Incorporated in California in 1905, Pacific Gas and Electric Company (PG&E) is one of the largest combined natural gas and electric energy companies in the United States

VI Được thành lập tại California năm 1905, PG&E là một trong những công ty chuyên về khí thiên nhiên và năng lượng điện lớn nhất ở Mỹ

Englisch Vietnamesisch
in trong
california california
energy năng lượng
company công ty

EN Southern California Edison (SCE Corp) is the largest subsidiary of Edison International and the primary electricity supply company for much of Southern California

VI SCE là công ty con lớn nhất thuộc Edison International và là công ty cấp điện chính cho phần lớn khu vực Nam California

Englisch Vietnamesisch
california california
primary chính
company công ty

EN Southern California Gas (SoCalGas) is the nation?s largest natural gas distribution utility, with 21.6 million consumers getting their energy through 5.9 million meters in more than 500 communities

VI SoCalGas là công ty phân phối khí thiên nhiên lớn nhất cả nước với 21,6 triệu người tiêu dùng thông qua 5,9 triệu đồng hồ đo ở hơn 500 cộng đồng

Englisch Vietnamesisch
million triệu
consumers người tiêu dùng
more hơn
through qua

EN UMA – Transforming the largest furniture retail chain in Vietnam

VI UMA - Chuyển đổi số cho một trong những hệ thống chuỗi cửa hàng nội thất bán lẻ lớn nhất tại Việt Nam

EN Thang Long Hall, the largest of the hotel reception rooms, can accommodate up to 120 people, making it ideal for international conferences, gala events or cocktails receptions

VI Thăng Long, phòng họp lớn nhất của khách sạn có sức chứa 120 khách là địa điểm phù hợp để tổ chức các hội thảo quốc tế, tiệc gala và tiệc cocktail

Englisch Vietnamesisch
of của
hotel khách sạn
rooms phòng

EN Thus, the coming of Bordeaux Rendez-vous 2017, Southeast Asia’s largest Bordeaux wine...

VI Để làm mới không gian âm nhạc với những giây phút thư giãn tuyệt vời, từ tháng 1 năm 2017, sân khấu nhạc củ[...]

Englisch Vietnamesisch
the không

EN Metropole Hanoi to Host Southeast Asia’s Largest Wine Event at 11th Les Arômes Festival

VI MỘT TRONG NHỮNG TUYỆT PHẨM VODKA ĐẮT NHẤT THẾ GIỚI ĐƯỢC BÁN TẠI KHÁCH SẠN METROPOLE HÀ NỘI

EN Water heating is the second largest energy expense in your home, accounting for about 18% to 25% of your energy use

VI Bình nước nóng là chi phí nhiều đứng thứ hai trong nhà bạn, chiếm khoảng 18 đến 25% mức sử dụng năng lượng

Englisch Vietnamesisch
water nước
energy năng lượng
use sử dụng
second thứ hai
home nhà
in trong
your bạn

EN Every server in every one of our 250 data centers runs the full stack of DDoS mitigation services to defend against the largest attacks.

VI Mỗi máy chủ trong mỗi 250 trung tâm dữ liệu của chúng tôi chạy toàn bộ các dịch vụ giảm thiểu DDoS để bảo vệ khỏi các cuộc tấn công lớn nhất.

Englisch Vietnamesisch
in trong
data dữ liệu
centers trung tâm
ddos ddos
attacks tấn công
every mỗi
of của
our chúng tôi
runs chạy
one các

EN “With the support for AVX-512, the new c5.18xlarge instance provides a 200 percent improvement in FLOPS compared to the largest C4 instance,” said Wil Mayers, Director of Research and Development for Alces

VI Với sự hỗ trợ cho AVX-512, phiên bản c5.18xlarge mang đến mức cải thiện 200 phần trăm về số FLOPS so với phiên bản C4 lớn nhất,” Wil Mayers, Giám đốc Nghiên cứu và Phát triển của Alces, cho biết

EN In fact, TuneIn Pro is one of the world?s largest audio streaming services

VI Trên thực tế, TuneIn Pro là một trong những dịch vụ phát trực tuyến âm thanh lớn nhất thế giới

Englisch Vietnamesisch
in trong
pro pro
one dịch
world thế giới

EN The largest store of games and apps

VI Kho trò chơi và ứng dụng lớn nhất thế giới

Englisch Vietnamesisch
largest lớn nhất
games trò chơi

EN Google Play Store is known as the largest app market for the Android operating system

VI Google Play Store được biết đến là chợ ứng dụng lớn nhất dành cho hệ điều hành Android

Englisch Vietnamesisch
google google
android android
system hệ điều hành
largest lớn nhất
is được

EN The largest entertainment community on mobile

VI Cộng đồng giải trí đông đảo nhất trên di động

Englisch Vietnamesisch
on trên

EN With the largest delivery fleet in Southeast Asia, you get your own delivery service without adding to your headcount.

VI Giao hàng đến người tiêu dùng nhưng không cần phân bổ nhân sự giao hàng

Englisch Vietnamesisch
you nhưng
the không
to đến
with dùng

EN As one of the world’s largest exporters of coffee beans, it’s no surprise that Saigon’s coffee culture is one of its increasingly popular attractions.

VI Là một trong những nước xuất khẩu cà phê lớn nhất thế giới, không có gì ngạc nhiên khi văn hoá cà phê của Sài Gòn ngày càng trở nên phổ biến và hấp dẫn.

Englisch Vietnamesisch
no không
popular phổ biến
of của

EN Ciputra is the pioneer in development of the largest density of trees in Hanoi.

VI Ciputra tiên phong trong việc phát triển Khu đô thị có mật độ cây xanh lớn nhất Hà Nội

Englisch Vietnamesisch
in trong
development phát triển

EN Tree leaves Canopies turn yellow and fall down, forming romantic yellow leaf carpet Considered as the ?pioneering green township? with the largest density of [?]

VI Cuộc thi được tổ chức online trong bối cảnh toàn xã hội đang giãn cách, CĐT Ciputra Hanoi mong [?]

EN AWS offers significantly more security, compliance, and governance services, and key features than the next largest cloud provider

VI AWS cung cấp các dịch vụ bảo mật, tuân thủ và quản lý cũng như những tính năng chính nhiều hơn đáng kể so với nhà cung cấp đám mây lớn thứ hai

Englisch Vietnamesisch
security bảo mật
provider nhà cung cấp
key chính
aws aws
offers cung cấp
features tính năng
cloud mây
and như
largest lớn
more nhiều

EN We have the largest and most vibrant partner community including system integrators, ISVs, and SaaS partners.

VI Chúng tôi có cộng đồng hợp tác mạnh mẽ nhấtlớn nhất bao gồm các nhà tích hợp hệ thống, ISV và những đối tác SaaS.

Englisch Vietnamesisch
including bao gồm
system hệ thống
saas saas
we chúng tôi
and các

EN ZOZO Technologies is the platform developer of ZOZOTOWN, the largest online fashion store in Japan

VI ZOZO Technologies là nhà phát triển nền tảng của ZOZOTOWN, cửa hàng thời trang trực tuyến lớn nhất tại Nhật Bản

Englisch Vietnamesisch
platform nền tảng
developer nhà phát triển
online trực tuyến
store cửa hàng
largest lớn nhất
the của

EN UMA – Transforming the largest furniture retail chain in Vietnam

VI UMA - Chuyển đổi số cho một trong những hệ thống chuỗi cửa hàng nội thất bán lẻ lớn nhất tại Việt Nam

EN Cloudflare’s 121 Tbps network blocks an average of 86 billion threats per day, including some of the largest DDoS attacks in history.

VI Mạng 121 Tbps của Cloudflare chặn trung bình 86 tỷ mối đe dọa mỗi ngày, trong đó có một số cuộc tấn công DDoS lớn nhất trong lịch sử.

Englisch Vietnamesisch
network mạng
threats mối đe dọa
day ngày
attacks tấn công
of của
in trong
per mỗi
ddos ddos

EN "Cloudflare has reliable infrastructure and an extremely competent and responsive team. They are well-positioned to deflect even the largest of attacks."

VI "Cloudflare có cơ sở hạ tầng đáng tin cậy và một đội ngũ cực kỳ có năng lực và nhạy bén. Họ có vị thế tốt để làm chệch hướng ngay cả những cuộc tấn công lớn nhất."

Englisch Vietnamesisch
reliable tin cậy
infrastructure cơ sở hạ tầng
attacks tấn công
has
they những

EN Cloudflare’s network capacity of 121 Tbps is well equipped to defend against the largest attacks.

VI Dung lượng mạng 121 Tbps của Cloudflare được trang bị tốt để chống lại các cuộc tấn công lớn nhất.

Englisch Vietnamesisch
network mạng
of của
well tốt
against chống lại
attacks tấn công

EN If two or more Aurora Replicas share the same priority, then Amazon RDS promotes the replica that is largest in size

VI Nếu hai hoặc nhiều Bản sao Aurora có cùng mức độ ưu tiên thì Amazon RDS sẽ lấy bản sao có kích thước lớn nhất

Englisch Vietnamesisch
if nếu
two hai
or hoặc
more nhiều
amazon amazon
size kích thước
replicas bản sao

EN One of the Largest Global Networks

VI Một trong những mạng toàn cầu lớn nhất

Englisch Vietnamesisch
global toàn cầu
networks mạng

EN Thang Long Hall, the largest of the hotel reception rooms, can accommodate up to 120 people, making it ideal for international conferences, gala events or cocktails receptions

VI Thăng Long, phòng họp lớn nhất của khách sạn có sức chứa 120 khách là địa điểm phù hợp để tổ chức các hội thảo quốc tế, tiệc gala và tiệc cocktail

Englisch Vietnamesisch
of của
hotel khách sạn
rooms phòng

EN This hidden facial massage spa resides inside Clé de Peau Beauté ? the largest flagship store of the brand, located right in the heart of Hanoi

VI Ít ai biết có một phòng spa nằm bên trong Clé de Peau Beauté ? cửa hàng flagship lớn nhất của thương hiệu ngay trong trung tâm của thủ đô Hà Nội

Englisch Vietnamesisch
spa spa
de de
store cửa hàng
of của
brand thương hiệu
in trong

EN Established in 1993, VPBank is currently one of the largest private banks in Vietnam, with total assets of more than VND 479 trillion as of the end of quarter III-2021

VI Được thành lập từ năm 1993, VPBank hiện là một trong những ngân hàng tư nhân lớn nhất Việt Nam, với tổng tài sản hơn 479 nghìn tỷ đồng tính đến cuối quý III/2021

Englisch Vietnamesisch
established thành lập
in trong
assets tài sản
more hơn

EN SMBC Group is one of the three largest banking and finance groups in Japan with total assets of over $2.1 trillion as of December 31, 2020

VI Tập đoàn SMBC là một trong ba tập đoàn tài chính ngân hàng lớn nhất tại Nhật Bản với tổng tài sản trên 2.100 tỷ USD tại thời điểm 31/12/2020

Englisch Vietnamesisch
group tập đoàn
three ba
banking ngân hàng
finance tài chính
in trong
assets tài sản
and với
over trên

EN This is Deutsche Bank’s largest loan to the consumer finance industry in Vietnam to date

VI -Tự hào phục vụ 7.000.000 triệu khách hàng

EN As the largest independent supplier for motor vehicles worldwide, we help to make driving safer, cleaner, and more fuel-efficient

VI Là nhà cung cấp độc lập lớn nhất các xe có động cơ trên toàn thế giới, chúng tôi giúp lái xe an toàn hơn, sạch hơn và tiết kiệm nhiên liệu hơn

Englisch Vietnamesisch
supplier nhà cung cấp
worldwide thế giới
help giúp
safer an toàn
more hơn
we chúng tôi
and các

EN Cloudflare’s 142 Tbps network blocks an average of 117 billion threats per day, including some of the largest DDoS attacks in history.

VI Mạng 142 Tbps của Cloudflare chặn trung bình 117 tỷ mối đe dọa mỗi ngày, trong đó có một số cuộc tấn công DDoS lớn nhất trong lịch sử.

Englisch Vietnamesisch
network mạng
threats mối đe dọa
day ngày
attacks tấn công
of của
in trong
per mỗi
ddos ddos

EN Cloudflare’s network capacity of 142 Tbps is well equipped to defend against the largest attacks.

VI Dung lượng mạng 142 Tbps của Cloudflare được trang bị tốt để chống lại các cuộc tấn công lớn nhất.

Englisch Vietnamesisch
network mạng
of của
well tốt
against chống lại
attacks tấn công

EN Do Your Research With One of the Largest Databases on the Market

VI Tiến hành nghiên cứu cùng với một trong những cơ sở dữ liệu lớn nhất trên thị trường

Englisch Vietnamesisch
research nghiên cứu
databases cơ sở dữ liệu
on trên
market thị trường

EN This modular system offers the largest available switching device portfolio in the market, with more than 50.000 tested and approved combinations

VI Hệ thống mô-đun này cung cấp danh mục thiết bị chuyển mạch lớn nhất hiện có trên thị trường, với hơn 50.000 tổ hợp đã được thử nghiệm và phê chuẩn

Englisch Vietnamesisch
system hệ thống
offers cung cấp
market thị trường
and thị
the trường
this này
largest lớn nhất
with với
more hơn

EN 25 July - Completion of world’s largest combined cycle power plants in record time

VI 25 tháng 7 - Hoàn thành nhà máy điện chu trình kết hợp lớn nhất thế giới trong thời gian kỷ lục

Englisch Vietnamesisch
in trong
power điện
time thời gian
july tháng
largest lớn nhất

EN Savor historical and impressive vintages from the largest private family-owned winery, Borie-Manoux with “Legendary Vertical Château Batailley...

VI Hãy sẵn sàng du ngoạn trên chuyến hành trình ẩm thực đáng nhớ với sự kết hợp hoàn hảo từ những dòng hiệu vang cổ điển đến từ viên ngọc quý của hầm rượ[...]

Englisch Vietnamesisch
with với

EN Largest companies by market cap — US Stock Market

VI Các công ty lớn nhất theo giá trị vốn hóa thị trường — Thị trường Chứng khoán Hoa Kỳ

EN Here you can see the companies with the largest market cap

VI Tại đây bạn có thể thấy các công ty có giá trị vốn hóa thị trường lớn nhất

Englisch Vietnamesisch
market thị trường
the trường
here đây
companies công ty
largest lớn nhất

EN Largest companies by market cap — US Stock Market

VI Các công ty lớn nhất theo giá trị vốn hóa thị trường — Thị trường Chứng khoán Hoa Kỳ

EN Here you can see the companies with the largest market cap

VI Tại đây bạn có thể thấy các công ty có giá trị vốn hóa thị trường lớn nhất

Englisch Vietnamesisch
market thị trường
the trường
here đây
companies công ty
largest lớn nhất

EN Largest companies by market cap — US Stock Market

VI Các công ty lớn nhất theo giá trị vốn hóa thị trường — Thị trường Chứng khoán Hoa Kỳ

50 von 50 Übersetzungen werden angezeigt