EN Log in to your account and navigate to the Invite area and you will see your Invite link under “My Invite link”.
EN Log in to your account and navigate to the Invite area and you will see your Invite link under “My Invite link”.
VI Đăng nhập vào tài khoản của bạn và đi tới mục Giới thiệu Bạn bè và bạn sẽ nhìn thấy đường dẫn Giới thiệu trong mục “Đường dẫn Giới thiệu của tôi”.
EN INVITE people to join Travala.com. For every person you invite that completes a booking of
VI Sau khi người bạn của bạn đăng ký tài khoản và hoàn thành đặt phòng tại Travala.com có giá trị từ
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
people | người |
you | bạn |
for | khi |
EN Earn rewards easily and quickly with our innovative tokenised incentive programs including Smart discounts, Invite, Loyalty and Givebacks.
VI Khi trở thành thành viên của Travala.com, bạn sẽ còn được nhận thêm nhiều phần thưởng hấp dẫn từ Chương trình Smart, Chương trình Giới thiệu Bạn bè và nhiều ưu đãi giá trị khác.
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
rewards | phần thưởng |
programs | chương trình |
and | của |
EN Manage multiple YouTube channels, invite your team members, define role-specific permissions, and simplify your team's workflow with tools that promote collaboration
VI Quản lý nhiều kênh YouTube, mời thành viên trong nhóm, xác định quyền hạn của từng người, và đơn giản hoá workflow với những công cụ thúc đẩy cộng tác
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
multiple | nhiều |
channels | kênh |
define | xác định |
permissions | quyền |
youtube | youtube |
and | của |
team | nhóm |
EN We invite you to have a browse if you’re keen to find out what media all over the world have been saying about us.
VI Bạn có thể xem những đánh giá từ phương tiện truyền thông trên toàn thế giới đang nói về chúng tôi.
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
world | thế giới |
we | chúng tôi |
media | truyền thông |
you | bạn |
to | xem |
EN We invite you to experience the authentic live jazz music and swing with Metropole every weekend (from 8pm to 11:45pm)!
VI Vào cuối tuần từ thứ Sáu đến Chủ Nhật, Metropole Hà Nội hân hạnh được chào đón bạn tới thưởng thức Buổi biểu diễn ?Live Jazz & Swing with Metropole? (từ 8pm đến 11:45pm).
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
you | bạn |
and | và |
EN Do you have a large audience? Invite them to SimpleSwap and get a reward in BTC for each customer who makes an exchange.
VI Bạn có một lượng khán giả lớn? Mời họ tham gia SimpleSwap và nhận một phần thưởng bằng BTC cho mỗi khách hàng thực hiện giao dịch.
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
large | lớn |
get | nhận |
reward | phần thưởng |
btc | btc |
exchange | giao dịch |
you | bạn |
customer | khách |
each | mỗi |
EN People can set up rooms and invite their friends to live music, chat, and chat
VI Mọi người có thể thiết lập phòng và mời bạn bè của họ tham gia buổi live âm nhạc, trò chuyện, tán ngẫu
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
set | thiết lập |
rooms | phòng |
chat | trò chuyện |
people | người |
EN We invite you to learn more about this project on the dedicated project page:
VI Chúng tôi mời bạn tìm hiểu thêm về dự án này trên trang dự án chuyên dụng:
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
learn | hiểu |
project | dự án |
page | trang |
we | chúng tôi |
on | trên |
you | bạn |
more | thêm |
this | này |
EN We invite you to submit a Request For Proposal as we would love the opportunity to be the venue of choice for your next function.
VI Chúng tôi mời quý khách cùng đưa ra những yêu cầu cho sự kiện vì chúng tôi mong muốn trở thành đia điểm chọn lựa cho các sự kiện sắp tới của quý khách.
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
request | yêu cầu |
choice | chọn |
function | sự kiện |
we | chúng tôi |
EN We invite you to participate in Blood Voluntary Blood Donation Day with the theme "Donate blood -...
VI Tiếp nối thành công từ sự kiện Kids Club 2018 được tổ chức tại bệnh viện Columbia Asia Bình Dương,...
EN We invite you to participate in Blood Voluntary Blood Donation Day with the theme "Donate blood - give more lives to many people"
VI Tiếp nối thành công từ sự kiện Kids Club 2018 được tổ chức tại bệnh viện Columbia Asia Bình Dương, chúng tôi xin hân hạnh thông báo sự kiện COLUMBIA...
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
we | chúng tôi |
EN Earn rewards easily and quickly with our innovative tokenised incentive programs including Smart discounts, Invite, Loyalty and Givebacks.
VI Khi trở thành thành viên của Travala.com, bạn sẽ còn được nhận thêm nhiều phần thưởng hấp dẫn từ Chương trình Smart, Chương trình Giới thiệu Bạn bè và nhiều ưu đãi giá trị khác.
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
rewards | phần thưởng |
programs | chương trình |
and | của |
EN for every new person you invite that completes a hotel booking of
VI ngay khi người bạn bạn hoàn thành đặt phòng khách sạn có giá trị từ
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
hotel | khách sạn |
you | bạn |
for | khi |
every | người |
EN Invite rewards will be paid in the AVA token directly to you and your invitees Travala.com wallet.
VI Khoản thưởng của chương trình Giới thiệu Bạn bè sẽ được quy đổi thành tiền AVA và thanh toán trực tiếp vào ví Travala.com của bạn và người bạn của bạn.
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
directly | trực tiếp |
paid | thanh toán |
to | tiền |
and | và |
your | của bạn |
in | vào |
the | của |
EN Who can join the Invite Program?
VI Ai có thể tham gia Chương trình Giới thiệu?
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
join | tham gia |
program | chương trình |
EN Any Travala.com customer having a registered account can participate in the Invite Program. Don’t have an account? Create one account here.
VI Bất kỳ khách hàng nào của Travala.com đã có tài khoản đều có thể tham gia vào Chương trình Giới thiệu. Bạn chưa có tài khoản? Đăng ký ở đây.
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
account | tài khoản |
program | chương trình |
an | thể |
customer | khách hàng |
create | và |
in | vào |
the | của |
EN As many as you like! There’s no limit on how many people you can invite.
VI Bạn có thể mời bao nhiêu người tùy theo bạn muốn! Không có giới hạn về số người bạn có thể mời tham gia chương trình.
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
limit | giới hạn |
people | người |
no | không |
as | theo |
EN How do I get rewarded for the Invite program?
VI Làm thế nào để tôi nhận được thưởng của Chương trình Giới thiệu?
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
program | chương trình |
do | làm |
the | nhận |
EN You can use your own Invite link to send invitations to people
VI Bạn có thể sử dụng đường dẫn Giới thiệu của riêng bạn để gửi lời mời cho bạn bè
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
use | sử dụng |
send | gửi |
you | bạn |
EN Invite Program Terms and Conditions
VI Điều khoản và Điều kiện của Chương trình Giới thiệu Bạn bè.
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
program | chương trình |
and | của |
EN ?Can I use the Smart Program and another program (e.g. Invite Program) at the same time for my booking?
VI ?Liệu tôi có thể sử dụng đồng thời Chương trình Smart với một chương trình khác không (ví dụ: Chương trình Giới thiệu) cho đặt phòng của tôi không?
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
program | chương trình |
another | khác |
my | của tôi |
use | sử dụng |
and | của |
EN We invite you to experience the authentic live jazz music and swing with Metropole from Tuesday to Sunday (starting from 7pm onwards)!
VI Từ thứ Ba đến Chủ Nhật, Metropole Hà Nội hân hạnh được chào đón bạn tới thưởng thức Buổi biểu diễn ?Live Jazz & Swing with Metropole? (bắt đầu từ 7pm).
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
you | bạn |
EN The Korean gastronomy weeks will begin with an exclusive, invite-only kick-off event on Friday, September 25 from 11am to 3pm
VI Mở đầu tuần lễ ẩm thực Hàn Quốc sẽ là sự kiện diễn ra từ 11 giờ trưa đến 3 giờ chiều ngày thứ Sáu, 25/9 dành cho khoảng 100 khách mời
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
event | sự kiện |
to | đầu |
the | cho |
EN We invite you to experience the authentic live jazz music and swing with Metropole from Tuesday to Sunday (starting from 8pm onwards)!
VI Từ thứ Ba đến Chủ Nhật, Metropole Hà Nội hân hạnh được chào đón bạn tới thưởng thức Buổi biểu diễn ?Live Jazz & Swing with Metropole? (bắt đầu từ 8pm).
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
you | bạn |
EN We invite talents in different fields to share their interesting career stories.
VI Chúng tôi mời đến những gương mặt nổi bật để lắng nghe họ chia sẻ về chuyện nghề.
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
we | chúng tôi |
to | đến |
EN Publishing invite-only indicators
VI Xuất bản các chỉ báo chỉ hiển thị cho người được mời
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
only | các |
EN Publishing invite-only indicators
VI Xuất bản các chỉ báo chỉ hiển thị cho người được mời
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
only | các |
EN Publishing invite-only indicators
VI Xuất bản các chỉ báo chỉ hiển thị cho người được mời
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
only | các |
EN Publishing invite-only indicators
VI Xuất bản các chỉ báo chỉ hiển thị cho người được mời
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
only | các |
EN Publishing invite-only indicators
VI Xuất bản các chỉ báo chỉ hiển thị cho người được mời
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
only | các |
EN Publishing invite-only indicators
VI Xuất bản các chỉ báo chỉ hiển thị cho người được mời
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
only | các |
EN Publishing invite-only indicators
VI Xuất bản các chỉ báo chỉ hiển thị cho người được mời
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
only | các |
EN Publishing invite-only indicators
VI Xuất bản các chỉ báo chỉ hiển thị cho người được mời
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
only | các |
EN Publishing invite-only indicators
VI Xuất bản các chỉ báo chỉ hiển thị cho người được mời
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
only | các |
EN Publishing invite-only indicators
VI Xuất bản các chỉ báo chỉ hiển thị cho người được mời
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
only | các |
EN Publishing invite-only indicators
VI Xuất bản các chỉ báo chỉ hiển thị cho người được mời
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
only | các |
EN The host can invite panelists who are able to share video, audio, and screen during the webinar.
VI Người chủ trì có thể mời người tham gia chính có khả năng chia sẻ video, âm thanh và màn hình trong khi hội thảo trực tuyến diễn ra.
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
video | video |
screen | màn hình |
during | khi |
EN Only you (and anyone you invite) can see your secret boards
VI Chỉ có bạn (và bất cứ ai bạn mời) mới có thể thấy các bảng bí mật của bạn
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
your | của bạn |
EN If you want to share a secret board, you can invite friends to collaborate or make the board public.
VI Nếu bạn muốn chia sẻ một bảng bí mật, bạn có thể mời bạn bè cộng tác hoặc công khai bảng.
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
if | nếu |
or | hoặc |
want | muốn |
you | bạn |
EN Invite your friends for fee disccount and more
VI Mời bạn bè cùng chia sẻ tiền hoa hồng
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
for | tiền |
your | bạn |
EN Hospice physicians invite a patient?s preferred physician to stay as involved as they wish in the care plan.
VI Các bác sĩ chăm sóc cuối đời mời bác sĩ riêng của bệnh nhân tham gia kế hoạch chăm sóc nếu họ muốn.
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
wish | muốn |
plan | kế hoạch |
EN Hospice physicians invite a patient?s preferred physician to stay as involved as they wish in the care plan.
VI Các bác sĩ chăm sóc cuối đời mời bác sĩ riêng của bệnh nhân tham gia kế hoạch chăm sóc nếu họ muốn.
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
wish | muốn |
plan | kế hoạch |
EN Hospice physicians invite a patient?s preferred physician to stay as involved as they wish in the care plan.
VI Các bác sĩ chăm sóc cuối đời mời bác sĩ riêng của bệnh nhân tham gia kế hoạch chăm sóc nếu họ muốn.
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
wish | muốn |
plan | kế hoạch |
EN Hospice physicians invite a patient?s preferred physician to stay as involved as they wish in the care plan.
VI Các bác sĩ chăm sóc cuối đời mời bác sĩ riêng của bệnh nhân tham gia kế hoạch chăm sóc nếu họ muốn.
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
wish | muốn |
plan | kế hoạch |
EN Invite them to a free webinar that puts a face to your offer and convinces them that your knowledge is worth paying for.
VI Mời họ tham gia hội thảo trên web miễn phí để giới thiệu với họ ưu đãi của bạn và thuyết phục họ rằng những hiểu biết của bạn là xứng đáng với số tiền bỏ ra.
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
your | bạn |
and | của |
EN Invite your prospects to a live or on-demand webinar
VI Mời khách hàng tiềm năng của bạn tham dự hội thảo trên web trực tuyến theo yêu cầu
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
prospects | tiềm năng |
your | bạn |
EN Promote your venture, share special offers, and invite them to your webinar. Set up an autoresponder series to keep them engaged.
VI Quảng bá doanh nghiệp, chia sẻ về các sản phẩm đặc biệt và mời họ tham dự hội thảo trên web của bạn. Thiết lập chuỗi thư trả lời tự động để duy trì sự tương tác của họ.
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
set | thiết lập |
your | bạn |
and | của |
them | các |
EN Our most recent study delved into the realm of email etiquette. We invite you to join us as we explore the balance between formality and friendliness, identify common email mistakes, and evaluate the strategy behind CC-ing our bosses in our work emails.
VI Tổng quan về các trang tiếp thị liên kết tốt nhất và dễ kiếm tiền như GetResponse, Binance, Wise, Shopee, Lazada, Canva, Fiverr.
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
and | thị |
as | như |
to | tiền |
the | các |
most | tốt |
49 von 49 Übersetzungen werden angezeigt