EN xʷməθkʷəy̓əm | Musqueam Indian Band followed
EN xʷməθkʷəy̓əm | Musqueam Indian Band followed
VI xʷməθkʷəy̓əm | Musqueam Indian Band đã theo dõi
xʷməthkʷəy̓əm | Musqueam Indian Band đã theo dõi
EN xʷməθkʷəy̓əm | Musqueam Indian Band Retweeted
VI xʷməθkʷəy̓əm | Musqueam Indian Band đã Tweet lại
xʷməthkʷəy̓əm | Musqueam Indian Band đã Tweet lại
EN xʷməθkʷəy̓əm | Musqueam Indian Band, Musqueam Archives and X̱wi7x̱wa Library
VI xʷməθkʷəy̓əm | Musqueam Indian Band, Musqueam Archives và X̱wi7x̱wa Library
xʷməthkʷəy̓əm | Musqueam Indian Band, Musqueam Archives và X̱wi7x̱wa Library
EN xʷməθkʷəy̓əm | Musqueam Indian Band Retweeted HopeandHealth
VI xʷməθkʷəy̓əm | Musqueam Indian Band đã Tweet lại HopeandHealth
xʷməthkʷəy̓əm | Musqueam Indian Band đã Tweet lại HopeandHealth
EN xʷməθkʷəy̓əm | Musqueam Indian Band added,
VI xʷməθkʷəy̓əm | Musqueam Indian Band đã thêm,
xʷməthkʷəy̓əm | Musqueam Indian Band đã thêm,
EN This chart does not include all doses for the following federal agencies: Indian Health Service, Veterans Health Administration, Department of Defense, and Federal Bureau of Prisons
VI Biểu đồ này không bao gồm tất cả các liều cho các cơ quan liên bang sau: Cơ Quan Dịch Vụ Y Tế Dành Cho Thổ Dân Da Đỏ, Cơ Quan Quản Lý Y Tế Cựu Chiến Binh, Bộ Quốc Phòng và Cục Trại Giam Liên Bang
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
include | bao gồm |
following | sau |
federal | liên bang |
agencies | cơ quan |
not | không |
all | tất cả các |
EN From the Paris-inspired cafe La Terrasse, to the popular poolside Bamboo Bar or Vietnamese restaurant Spices Garden, the multi-award French...
VI Từ quán cà phê La Terrasse đậm chất Paris đến Bamboo Bar bình dị bên bể bơi, từ nhà hàng Việt Nam Vườn Hương Vị đến nhà hàng Pháp cổ điển Le Beaulieu [...]
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
la | la |
french | pháp |
to | đến |
EN The Long @ Times Square, R&J Lounge and restaurant and The Spa remain closed until further notice.
VI The Long @ Times Square, R&J và The Spa tạm ngưng phục vụ đến khi có thông báo mới.
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
spa | spa |
the | khi |
EN The hotel’s fine dining French restaurant gets some new youthful French flair
VI Tạp chí du lịch danh tiếng của Mỹ Travel+Leisure đã điểm tên The Reverie Saigon trong danh sách 100 Khách...
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
the | của |
EN Opened in 1901, Le Beaulieu was the first-ever French restaurant in Hanoi. The marble floor, pillars, and other contemporary design elements are all inspired by the sophisticated but welcoming traditional restaurants in Paris
VI Mở cửa vào năm 1901, Le Beaulieu là nhà hàng Pháp đầu tiên tại Hà Nội
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
le | le |
french | pháp |
and | và |
EN At Sofitel Legend Metropole Hanoi’s sleek cocktail bar, whisky lounge and restaurant angelina, you are what you drink, too, thanks to a new range...
VI Được biết đến là thương hiệu khách sạn quốc tế nổi tiến[...]
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
to | đến |
EN Can you share some of the other things you do in the restaurant to be more energy efficient?
VI Anh hãy chia sẻ một số biện pháp khác anh đã áp dụng cho nhà hàng để sử dụng năng lượng hiệu quả hơn?
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
you | anh |
energy | năng lượng |
other | khác |
more | hơn |
EN One thing that has a huge impact is keeping the restaurant clean
VI Một cách có tác dụng rất nhiều đó là giữ vệ sinh nhà hàng thật sạch sẽ
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
one | nhiều |
EN By switching to new energy-efficient appliances in his restaurant, Fabian has kept his utility bills down. Find out what you can do!
VI Bằng cách chuyển sang sử dụng thiết bị gia dụng mới và có hiệu suất năng lượng cao hơn cho nhà hàng, Fabian đã giảm được số tiền hóa đơn điện. Tìm hiểu những việc bạn có thể làm!
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
new | mới |
bills | hóa đơn |
energy | điện |
find | tìm |
has | là |
you | bạn |
to | tiền |
can | hiểu |
EN The Royal Pavilion is proud to introduce Chef de Cuisine Lau Yam Chuen as leader of the luxury Chinese restaurant...
VI Khách sạn sang trọng bậc nhất Việt Nam là một trong những nơi an toàn nhất cả nước
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
luxury | sang trọng |
EN Amanoi’s three dining venues each enjoy a distinctly different setting - from the Restaurant’s clifftop perch to the Beach Club on the shore
VI Ba địa điểm ăn uống của Amanoi đều có khung cảnh khác biệt rõ rệt - từ vị trí trên đỉnh vách đá của Nhà hàng đến Beach Club trên bờ biển
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
three | ba |
different | khác |
on | trên |
EN At the property’s highest point, a Central Pavilion houses the restaurant, bar and library alongside a clifftop infinity pool
VI Tọa lạc trên điểm cao nhất của khu nghỉ dưỡng, Central Pavilion có nhà hàng, quầy bar và thư viện được bố trí cạnh hồ bơi vô cực
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
pool | hồ bơi |
point | điểm |
highest | cao |
EN From the Paris-inspired cafe La Terrasse, to the popular poolside Bamboo Bar or Vietnamese restaurant Spices Garden, the multi-award French...
VI Từ quán cà phê La Terrasse đậm chất Paris đến Bamboo Bar bình dị bên bể bơi, từ nhà hàng Việt Nam Vườn Hương Vị đến nhà hàng Pháp cổ điển Le Beaulieu [...]
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
la | la |
french | pháp |
to | đến |
EN know the difference between a café and a restaurant.
VI biết sự khác biệt giữa quán cà phê và nhà hàng.
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
know | biết |
difference | khác biệt |
between | giữa |
EN Promote your restaurant with a unique website
VI Quảng bá nhà hàng của bạn bằng một trang web duy nhất
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
unique | duy nhất |
your | bạn |
website | trang |
20 von 20 Übersetzungen werden angezeigt