Übersetze "heavy equipment technician" in Vietnamesisch

50 von 50 Übersetzungen des Ausdrucks "heavy equipment technician" von Englisch nach Vietnamesisch werden angezeigt

Übersetzungen von heavy equipment technician

"heavy equipment technician" in Englisch kann in die folgenden Vietnamesisch Wörter/Sätze übersetzt werden:

equipment các thiết bị

Übersetzung von Englisch nach Vietnamesisch von heavy equipment technician

Englisch
Vietnamesisch

EN Heavy Equipment Technician Jobs - 2022-06 | CakeResume Job Search

VI Heavy Equipment Technician Việc làm - 2022-06 | Tìm kiếm việc làm CakeResume

Englisch Vietnamesisch
search tìm kiếm
jobs việc làm

EN Pricing is based on defined hourly rates for the engineer and/or technician plus reimbursement of reasonable travel costs.

VI Định giá dựa trên mức giá giờ đã xác định cho kỹ sư và / hoặc kỹ thuật viên cộng với việc hoàn trả chi phí đi lại hợp lý.

Englisch Vietnamesisch
based dựa trên
on trên
and với
or hoặc

EN Ms. Naihon KHOUNN, a Class 2019 alumna, is working for our non-governmental partner organization, Pour un Sourire d?Enfant (PSE) as an IT technician

VI  Naihon KHOUNN, cựu sinh viên từ niên khóa 2019, cô ấy đang làm việc cho một tổ chức đối tác phi chính phủ của chúng tôi, Pour un Sourire d’Enfant (PSE) với vị trí của chuyên viên CNTT.

Englisch Vietnamesisch
is
organization tổ chức
working làm
our chúng tôi

EN Post and Telecommunication Equipment Factory was established in 1954, now it is equitized to Post and Telecommunication Equipment Joint Stock Company under Decision No

VI Nhà máy Thiết bị Bưu điện được thành lập từ năm 1954, được chuyển thành Công ty cổ phần Thiết bị Bưu điện theo quyết định số 46/2004/QĐ-BBCVT ngày 15/11/2004 của Bộ Bưu chính viễn thông

Englisch Vietnamesisch
and của
established thành lập
company công ty
under theo
decision quyết định

EN Post and Telecommunication Equipment Factory was established in 1954, now it is equitized to Post and Telecommunication Equipment Joint Stock Company under Decision No

VI Nhà máy Thiết bị Bưu điện được thành lập từ năm 1954, được chuyển thành Công ty cổ phần Thiết bị Bưu điện theo quyết định số 46/2004/QĐ-BBCVT ngày 15/11/2004 của Bộ Bưu chính viễn thông

Englisch Vietnamesisch
and của
established thành lập
company công ty
under theo
decision quyết định

EN Identify domains with a strong organic presence or a heavy reliance on PPC, along with month over month/year over year trends.

VI Xác định các khu vực có sở hữu lưu lượng tự nhiên mạnh mẽ hoặc phụ thuộc nhiều vào PPC, cũng như các xu hướng hàng tháng / hàng năm.

Englisch Vietnamesisch
identify xác định
or hoặc
ppc ppc
month tháng
over vào
year năm

EN Earthquake disaster in Hiroshima City due to heavy rain in August 2014

VI Thảm họa động đất ở thành phố Hiroshima do mưa lớn vào tháng 8 năm 2014

Englisch Vietnamesisch
august tháng

EN You can get the image you want with just one application, instead of heavy and complex Photoshop software

VI Bạn có thể có được những tấm hình như ý muốn chỉ với một ứng dụng phù hợp, thay vì các phần mềm photoshop nặng nề và phức tạp

Englisch Vietnamesisch
complex phức tạp
software phần mềm
want muốn
you bạn

EN For the first time, the Truck Simulator genre combined with Tycoon lets you play a rather strange game. But you will still experience simulated heavy truck driving screens like in real life.

VI Lần đầu tiên thể loại Truck Simulator kết hợp với Tycoon, sẽ đưa anh em tới với một vai trò khá lạ, nhưng không thiếu các màn lái xe tải hạng nặng mô phỏng như thật.

Englisch Vietnamesisch
first với
time lần
but nhưng
like như

EN Open a transportation company and directly drive dozens of heavy trucks

VI Mở công ty vận tải lại còn trực tiếp lái hàng chục xe tải hạng nặng hầm hố!

Englisch Vietnamesisch
company công ty
directly trực tiếp

EN EA SPORTS UFC Mobile 2, which UFC means Ultimate fighting Championship. This is the time for you to show your talent and unmatched passion for the heavy sport: Boxing.

VI EA SPORTS UFC Mobile 2, trong đó chữ UFC = Ultimate fighting Championship. Đây là lúc để bạn thể hiện tài năng và niềm đam mê vô đối của mình với bộ môn thể thao hạng nặng: Quyền Anh.

Englisch Vietnamesisch
your bạn
and của

EN Identify domains with a strong organic presence or a heavy reliance on PPC, along with month over month/year over year trends.

VI Xác định các khu vực có sở hữu lưu lượng tự nhiên mạnh mẽ hoặc phụ thuộc nhiều vào PPC, cũng như các xu hướng hàng tháng / hàng năm.

Englisch Vietnamesisch
identify xác định
or hoặc
ppc ppc
month tháng
over vào
year năm

EN Earthquake disaster in Hiroshima City due to heavy rain in August 2014

VI Thảm họa động đất ở thành phố Hiroshima do mưa lớn vào tháng 8 năm 2014

Englisch Vietnamesisch
august tháng

EN Identify domains with a strong organic presence or a heavy reliance on PPC, along with month over month/year over year trends.

VI Xác định các khu vực có sở hữu lưu lượng tự nhiên mạnh mẽ hoặc phụ thuộc nhiều vào PPC, cũng như các xu hướng hàng tháng / hàng năm.

Englisch Vietnamesisch
identify xác định
or hoặc
ppc ppc
month tháng
over vào
year năm

EN If you’re stuck for ideas, we’ve done the heavy lifting for you and compiled a list of some of the trending products that are having a moment online right now.

VI Nếu bạn đang chưa có ý tưởng, chúng tôi đã thực hiện phần khó nhất và có danh sách những sản phẩm đang được ưa chuộng mua sắm trực tuyến hiện tại.

Englisch Vietnamesisch
if nếu
list danh sách
products sản phẩm
online trực tuyến
you bạn

EN You fill in the blanks, our sales funnel software does all the heavy-lifting

VI Bạn điền vào các trường và chúng tôi sẽ làm mọi việc khó khăn còn lại

Englisch Vietnamesisch
our chúng tôi
the trường
in vào
all mọi

EN If an issue is detected, you can always fix it: remove heavy content, replace slow services or use a CDN

VI Nếu phát hiện thấy vấn đề, bạn luôn có thể khắc phục: loại bỏ nội dung nặng, thay các dịch vụ làm chậm trang hoặc sử dụng CDN

EN Post and telecommunication equipment joint stock company

VI Công ty cổ phần thiết bị Bưu điện

Englisch Vietnamesisch
company công ty

EN Dragalia Lost gives you over 60 heroes along with a lot of weapons and equipment.

VI Dragalia Lost cung cấp cho bạn hơn 60 nhân vật cùng với đó là rất nhiều những vũ khí, trang bị.

Englisch Vietnamesisch
you bạn
with với

EN EDION House System Co., Ltd. is engaged in businesses such as renovation and remodeling of homes, sales and construction of hot water supply equipment, and power generation using solar energy.

VI EDION House System Co., Ltd. tham gia vào các hoạt động kinh doanh như cải tạo và tu sửa nhà cửa, bán và xây dựng thiết bị cung cấp nước nóng, và sản xuất điện bằng năng lượng mặt trời.

Englisch Vietnamesisch
construction xây dựng
hot nóng
water nước
supply cung cấp
energy năng lượng
and
such các
solar mặt trời

EN This is a club where you can learn how to use video equipment such as Blu-ray from communication tools such as popular smartphones / tablets and SNS.

VI Đây là một câu lạc bộ nơi bạn có thể tìm hiểu cách sử dụng các thiết bị video như Blu-ray từ các công cụ truyền thông như điện thoại thông minh / máy tính bảng và SNS.

Englisch Vietnamesisch
learn hiểu
use sử dụng
video video
you bạn
such các

EN Products ? Post and telecommunication equipment joint stock company

VI Danh mục sản phẩm ? Công ty cổ phần thiết bị Bưu điện

Englisch Vietnamesisch
products sản phẩm
company công ty

EN Partners ? Customers ? Post and telecommunication equipment joint stock company

VI Đối tác-khách hàng ? Công ty cổ phần thiết bị Bưu điện

Englisch Vietnamesisch
company công ty
customers khách

EN Public Relations ? Post and telecommunication equipment joint stock company

VI Quan hệ công chúng ? Công ty cổ phần thiết bị Bưu điện

Englisch Vietnamesisch
company công ty

EN Post and telecommunication equipment JSC

VI CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ BƯU ĐIỆN

EN POSTEF has business in manufacturing, importing and exporting and supplying equipment for post and telecommunication field.

VI Hoạt động chính của công ty là kinh doanh, sản xuất, xuất nhập khẩu và cung cấp các thiết bị chuyên ngành bưu chính, viễn thông, công nghệ thông tin.

Englisch Vietnamesisch
manufacturing sản xuất
business kinh doanh
and của

EN Libraries ? Post and telecommunication equipment joint stock company

VI Thư viện ? Công ty cổ phần thiết bị Bưu điện

Englisch Vietnamesisch
libraries thư viện
company công ty

EN Maintenance ? Post and telecommunication equipment joint stock company

VI Bảo hành-Bảo trì ? Công ty cổ phần thiết bị Bưu điện

Englisch Vietnamesisch
company công ty

EN Contact ? Post and telecommunication equipment joint stock company

VI Liên hệ ? Công ty cổ phần thiết bị Bưu điện

Englisch Vietnamesisch
company công ty

EN Replacing older equipment is more efficient in the long run

VI Thay thế thiết bị đã cũ là cách làm hiệu quả về lâu dài

Englisch Vietnamesisch
is
long dài

EN If we see an increase in our bill maybe a piece of equipment is to blame.

VI Nếu chúng ta thấy tiền hóa đơn điện tăng lên, có lẽ nguyên nhân là do một thiết bị nào đó.

Englisch Vietnamesisch
if nếu
increase tăng
bill hóa đơn

EN You can save money and increase your comfort by properly maintaining (or possibly upgrading) your heating equipment

VI Bạn có thể tiết kiệm khoảng 2% hóa đơn sưởi ấm khi giảm bộ điều nhiệt xuống mỗi một độ (nếu thời gian chỉnh xuống kéo dài một phần lớn trong ngày hoặc ban đêm)

Englisch Vietnamesisch
save tiết kiệm
or hoặc
your bạn

EN Select energy-efficient appliances and products when you buy new home heating equipment

VI Chọn các thiết bị và sản phẩm sử dụng năng lượng hiệu quả khi bạn mua thiết bị sưởi ấm mới trong nhà

Englisch Vietnamesisch
select chọn
buy mua
new mới
when khi
products sản phẩm
you bạn
home nhà
and các

EN In addition, you can upgrade skills, weapons, equipment items for the characters. This way, you become stronger and win more easily in matches.

VI Ngoài ra, bạn có thể nâng cấp kỹ năng, vũ khí, vật phẩm trang cho các nhân vật. Bằng cách này, bạn trở nên mạnh mẽ và chiến thắng dễ dàng hơn trong các trận đấu.

Englisch Vietnamesisch
can nên
upgrade nâng cấp
skills kỹ năng
characters nhân vật
way cách
easily dễ dàng
in trong
you bạn
items các
this này

EN Transforming into a goat is an interesting experience, but it?s even more interesting if you transform into a hero goat, go around, fight with full equipment and guns like in Goat Simulator GoatZ APK.

VI Hóa thành một con dê chắc là một trải nghiệm thú vị, thú vị hơn nữa nếu dê hóa anh hùng, đi khắp nơi, tả xung hữu đột với đầy đủ trang thiết bị súng ống như trong Goat Simulator GoatZ APK.

Englisch Vietnamesisch
if nếu
you anh
hero anh hùng
apk apk
more hơn
in trong

EN You can customize the car comfortably with many detailed types of equipment

VI Anh em có thể độ xe thoải mái với nhiều chi tiết trang bị tận răng

Englisch Vietnamesisch
you anh
car xe
detailed chi tiết
many nhiều

EN To increase the strength of the character, you need to pay attention in four things: Enhance, Skill, Ascend and Equipment

VI Để tăng sức mạnh cho nhân vật thì bạn cần chú trong 4 mục là Enhance, Skill, Ascend và Equipment

Englisch Vietnamesisch
increase tăng
character nhân
in trong

EN Equipment is also divided into many different types

VI Trang bị cũng được chia ra thành nhiều loại khác nhau

Englisch Vietnamesisch
into ra
is được
also cũng
types loại
many nhiều
different khác nhau

EN In addition, there are some other things in the equipment system that can help the character to become stronger, such as Companion and Memoirs.

VI Ngoài ra, còn một số thứ khác trong hệ thống trang bị có thể giúp nhân vật mạnh lên như là Companion và Memoirs.

Englisch Vietnamesisch
in trong
other khác
system hệ thống
help giúp
character nhân

EN Request for Quotation for provision of equipment for the One Stop Service Center in Thanh Hoa Province

VI Đề nghị gửi báo giá cung cấp trang thiết bị cho Mô hình cung cấp dịch vụ một cửa tại Thanh Hóa

Englisch Vietnamesisch
provision cung cấp
one dịch

EN Reuse of information equipment, recycling business of home appliances, etc.

VI Tái sử dụng thiết bị thông tin và tái chế các thiết bị gia dụng

Englisch Vietnamesisch
information thông tin
of các

EN Automotive Tools for sale - Car Equipment best deals, discount & vouchers online | Lazada Philippines

VI Mua Online Dụng Cụ & Thiết Bị Ô Tô Bảo Hành Uy Tín, Giá Tốt | Lazada.vn

Englisch Vietnamesisch
best tốt

EN Tennis for sale - Tennis Equipment best deals, discount & vouchers online | Lazada Philippines

VI Dụng Cụ Tennis Bền, Chất Lượng, Giá Tốt | Mua Online tại Lazada.vn

Englisch Vietnamesisch
best tốt

EN Optical fiber cable-accessories ? Post and telecommunication equipment joint stock company

VI Cáp và phụ kiện ? Công ty cổ phần thiết bị Bưu điện

Englisch Vietnamesisch
company công ty

EN Battery and power system ? Post and telecommunication equipment joint stock company

VI Ắc quy và nguồn ? Công ty cổ phần thiết bị Bưu điện

Englisch Vietnamesisch
company công ty
power điện

EN Telecommunication products ? Post and telecommunication equipment joint stock company

VI Thiết bị viễn thông ? Công ty cổ phần thiết bị Bưu điện

Englisch Vietnamesisch
company công ty

EN Postal products ? Post and telecommunication equipment joint stock company

VI Thiết bị bưu chính ? Công ty cổ phần thiết bị Bưu điện

Englisch Vietnamesisch
company công ty

EN Information technology ? Post and telecommunication equipment joint stock company

VI Công nghệ thông tin ? Công ty cổ phần thiết bị Bưu điện

Englisch Vietnamesisch
information thông tin
company công ty

EN Giải pháp thiết kế hệ thống nguồn ? Data Center ? Post and telecommunication equipment joint stock company

VI Giải pháp thiết kế hệ thống nguồn ? Data Center ? Công ty cổ phần thiết bị Bưu điện

Englisch Vietnamesisch
company công ty

EN We back up our systems, regularly test equipment and processes, and continuously train AWS employees to be ready for the unexpected.

VI Chúng tôi sao lưu hệ thống của mình, thường xuyên kiểm tra trang thiết bị và quy trình, đồng thời liên tục đào tạo nhân viên của AWS để họ luôn sẵn sàng trước điều bất ngờ.

Englisch Vietnamesisch
test kiểm tra
processes quy trình
continuously liên tục
employees nhân viên
ready sẵn sàng
aws aws
we chúng tôi
regularly thường xuyên

50 von 50 Übersetzungen werden angezeigt