Übersetze "group card service" in Vietnamesisch

50 von 50 Übersetzungen des Ausdrucks "group card service" von Englisch nach Vietnamesisch werden angezeigt

Übersetzung von Englisch nach Vietnamesisch von group card service

Englisch
Vietnamesisch

EN With the EDION card, you can earn points by paying with the EDION card not only at EDION groups, but also at groups other than the EDION group.

VI Với thẻ EDION, bạn thể kiếm điểm bằng cách thanh toán bằng thẻ EDION không chỉ tại các nhóm EDION, mà còn tại các nhóm khác ngoài nhóm EDION.

Englisch Vietnamesisch
paying thanh toán
other khác
card thẻ
points điểm
at tại
also mà còn
group nhóm
you bạn
groups các nhóm
the không

EN With the EDION card, you can earn points by paying with the EDION card not only at EDION groups, but also at groups other than the EDION group.

VI Với thẻ EDION, bạn thể kiếm điểm bằng cách thanh toán bằng thẻ EDION không chỉ tại các nhóm EDION, mà còn tại các nhóm khác ngoài nhóm EDION.

Englisch Vietnamesisch
paying thanh toán
other khác
card thẻ
points điểm
at tại
also mà còn
group nhóm
you bạn
groups các nhóm
the không

EN Card acquiring. No matter where your customers are, we help you to accept debit and credit card payments in local and international currencies in all card schemes.

VI Chokhách hàng của bạn ở đâu, chúng tôi cũng sẽ giúp bạn chấp nhận thanh toán bằng thẻ ghi nợ tín dụng bằng vô số loại tiền tệ cũng như tất cả các thương hiệu thẻ.

Englisch Vietnamesisch
help giúp
credit tín dụng
payments thanh toán
we chúng tôi
your của bạn
customers khách hàng
accept chấp nhận
all tất cả các
and như
card thẻ
you bạn
to tiền

EN EDION In the operation of the group card service, when providing information to partner companies as necessary for the execution of business

VI EDION Trong hoạt động của dịch vụ thẻ nhóm, khi cung cấp thông tin cho các công ty đối tác khi cần thiết cho việc thực hiện kinh doanh

Englisch Vietnamesisch
in trong
of của
group nhóm
providing cung cấp
information thông tin
business kinh doanh
companies công ty
necessary cần

EN EDION In the operation of the group card service, when providing information to partner companies as necessary for the execution of business

VI EDION Trong hoạt động của dịch vụ thẻ nhóm, khi cung cấp thông tin cho các công ty đối tác khi cần thiết cho việc thực hiện kinh doanh

Englisch Vietnamesisch
in trong
of của
group nhóm
providing cung cấp
information thông tin
business kinh doanh
companies công ty
necessary cần

EN Although the number of individuals in each group who have been vaccinated is a precise count, the total estimated number of individuals in each group is not a precise count of current residents

VI Mặc dù số lượng cá thể trong mỗi nhóm đã được tiêm vắc-xin là một con số chính xác nhưng tổng số cá thể ước tính trong mỗi nhóm không phải là con số chính xác về những cư dân hiện tại

Englisch Vietnamesisch
in trong
each mỗi
group nhóm
have phải
not không
current hiện tại
residents cư dân
number lượng

EN People whose age do not fall into any group have received have received {metric-value} of the vaccines administered. California does not assign this group a percentage of the vaccine-eligible population.

VI Những người độ tuổi không thuộc bất kỳ nhóm nào đã được tiêm {metric-value} vắc-xin. California không chỉ định tỷ lệ phần trăm dân số đủ điều kiện tiêm vắc-xin cho nhóm này.

Englisch Vietnamesisch
age tuổi
group nhóm
california california
not không
people người
have cho

EN The business and other risks recognized by the Group are as follows.The forward-looking statements in the text are based on the judgment of the Group as of the end of the current consolidated fiscal year.

VI Hoạt động kinh doanh các rủi ro khác được Tập đoàn công nhận như sau.Các báo cáo hướng tới trong văn bản dựa trên phán quyết của Tập đoàn vào cuối năm tài chính hợp nhất hiện tại.

Englisch Vietnamesisch
business kinh doanh
other khác
risks rủi ro
group tập đoàn
in trong
based dựa trên
on trên
current hiện tại
year năm
of của
and

EN The following figure shows a schematic diagram of the state of the main group, internal control system and risk management system in the Group.

VI Hình dưới đây cho thấy một sơ đồ nguyên của nhóm chính tình trạng phát triển các hệ thống kiểm soát nội bộ hệ thống quản rủi ro trong Nhóm.

Englisch Vietnamesisch
main chính
group nhóm
system hệ thống
risk rủi ro
of của
in trong
control kiểm soát

EN Investment Bank | Yuanta Vietnam - Asia's leading Financial Holding Group and Securities Firm Yuanta Vietnam - Asia's leading Financial Holding Group and Securities Firm

VI Ngân hàng đầu tư | Yuanta Việt Nam - Tập đoàn tài chính chứng khoán hàng đầu Châu Á Yuanta Việt Nam - Tập đoàn tài chính chứng khoán hàng đầu Châu Á

Englisch Vietnamesisch
bank ngân hàng
leading chính
financial tài chính
group đoàn

EN Personal | Yuanta Vietnam - Asia's leading Financial Holding Group and Securities Firm Yuanta Vietnam - Asia's leading Financial Holding Group and Securities Firm

VI Khách hàng cá nhân | Yuanta Việt Nam - Tập đoàn tài chính chứng khoán hàng đầu Châu Á Yuanta Việt Nam - Tập đoàn tài chính chứng khoán hàng đầu Châu Á

Englisch Vietnamesisch
personal cá nhân
leading chính
financial tài chính
group đoàn

EN Analysis & Research | Yuanta Vietnam - Asia's leading Financial Holding Group and Securities Firm Yuanta Vietnam - Asia's leading Financial Holding Group and Securities Firm

VI Phân tích & Nghiên cứu | Yuanta Việt Nam - Tập đoàn tài chính chứng khoán hàng đầu Châu Á Yuanta Việt Nam - Tập đoàn tài chính chứng khoán hàng đầu Châu Á

Englisch Vietnamesisch
analysis phân tích
research nghiên cứu
leading chính
financial tài chính
group đoàn

EN News & Events | Yuanta Vietnam - Asia's leading Financial Holding Group and Securities Firm Yuanta Vietnam - Asia's leading Financial Holding Group and Securities Firm

VI Tin tức & Sự kiện | Yuanta Việt Nam - Tập đoàn tài chính chứng khoán hàng đầu Châu Á Yuanta Việt Nam - Tập đoàn tài chính chứng khoán hàng đầu Châu Á

Englisch Vietnamesisch
news tin tức
events sự kiện
leading chính
financial tài chính
group đoàn

EN Security group: Create your own firewall rules or select the default VPC security group.

VI Nhóm bảo mật: Tạo quy tắc tường lửa của riêng bạn hoặc chọn nhóm bảo mật VPC mặc định.

Englisch Vietnamesisch
security bảo mật
group nhóm
create tạo
rules quy tắc
select chọn
default mặc định
or hoặc
the của

EN The following figure shows a schematic diagram of the state of the main group, internal control system and risk management system in the Group.

VI Hình dưới đây cho thấy một sơ đồ nguyên của nhóm chính tình trạng phát triển các hệ thống kiểm soát nội bộ hệ thống quản rủi ro trong Nhóm.

Englisch Vietnamesisch
main chính
group nhóm
system hệ thống
risk rủi ro
of của
in trong
control kiểm soát

EN The business and other risks recognized by the Group are as follows.The forward-looking statements in the text are based on the judgment of the Group as of the end of the current consolidated fiscal year.

VI Hoạt động kinh doanh các rủi ro khác được Tập đoàn công nhận như sau.Các báo cáo hướng tới trong văn bản dựa trên phán quyết của Tập đoàn vào cuối năm tài chính hợp nhất hiện tại.

Englisch Vietnamesisch
business kinh doanh
other khác
risks rủi ro
group tập đoàn
in trong
based dựa trên
on trên
current hiện tại
year năm
of của
and

VI Chúng ta gọi nhóm từ này là: nhóm tiết điệu

Englisch Vietnamesisch
call gọi
group nhóm
this này

EN Although the number of individuals in each group who have been vaccinated is a precise count, the total estimated number of individuals in each group is not a precise count of current residents.

VI Mặc dù số người trong mỗi nhóm đã tiêm vắc-xin là một con số chính xác nhưng tổng số người ước tính trong mỗi nhóm không phải là số liệu chính xác về cư dân hiện tại.

Englisch Vietnamesisch
in trong
each mỗi
group nhóm
have phải
total người
current hiện tại
residents cư dân
not không

EN purchased by the EDION Group in the EDION Group's POS system and other electromagnetic records

VI được Nhóm EDION mua trong hệ thống POS của Nhóm EDION các bản ghi điện từ khác

Englisch Vietnamesisch
purchased mua
system hệ thống
other khác
records bản ghi
in trong
group nhóm

EN Fill in the Product Group ID column with the promoted product group ID that is generated once ad groups are created

VI Điền vào cột ID nhóm sản phẩm với ID nhóm sản phẩm quảng cáo hình thành khi tạo các nhóm quảng cáo

Englisch Vietnamesisch
ad quảng cáo
created tạo
product sản phẩm
group nhóm

EN Fill in the Product Group Reference ID column which can be found on the catalogues product group page

VI Điền vào cột ID tham chiếu nhóm sản phẩm, hiển thị trên trang nhóm danh mục sản phẩm

Englisch Vietnamesisch
product sản phẩm
group nhóm
which
on trên
page trang

EN When using the EDION Group or applying for a card, we collect customer information to help you live a comfortable life.

VI Khi sử dụng Nhóm EDION hoặc đăng ký thẻ, chúng tôi thu thập thông tin khách hàng để giúp bạn sống một cuộc sống thoải mái.

Englisch Vietnamesisch
using sử dụng
group nhóm
or hoặc
information thông tin
help giúp
we chúng tôi
you bạn
customer khách
life sống

EN EDION Family information entered when applying for a group card will be used for the purpose of providing a comfortable life, as described above.

VI Thông tin gia đình bạn đã nhập khi bạn đăng ký Thẻ nhóm EDION sẽ được sử dụng để giúp bạn sống một cuộc sống thoải mái, giống như mô tả ở trên.

Englisch Vietnamesisch
family gia đình
information thông tin
group nhóm
used sử dụng
life sống
above trên

EN When using the EDION Group or applying for a card, we collect customer information to help you live a comfortable life.

VI Khi sử dụng Nhóm EDION hoặc đăng ký thẻ, chúng tôi thu thập thông tin khách hàng để giúp bạn sống một cuộc sống thoải mái.

Englisch Vietnamesisch
using sử dụng
group nhóm
or hoặc
information thông tin
help giúp
we chúng tôi
you bạn
customer khách
life sống

EN EDION Family information entered when applying for a group card will be used for the purpose of providing a comfortable life, as described above.

VI Thông tin gia đình bạn đã nhập khi bạn đăng ký Thẻ nhóm EDION sẽ được sử dụng để giúp bạn sống một cuộc sống thoải mái, giống như mô tả ở trên.

Englisch Vietnamesisch
family gia đình
information thông tin
group nhóm
used sử dụng
life sống
above trên

EN Applying for an Employer Identification Number (EIN) is a free service offered by the Internal Revenue Service. Beware of websites on the Internet that charge for this free service.

VI Nộp  đơn xin số EIN là dịch vụ miễn phí được Sở Thuế Vụ cung cấp. Nhớ cẩn thận các địa chỉ mạng lưới trên Internat tính lệ phí cho dịch vụ miễn phí này.

Englisch Vietnamesisch
on trên
internet mạng

EN How To Buy Bitcoin with a credit card / debit card

VI Cách mua Bitcoin bằng Thẻ tín dụng / Thẻ ghi nợ

Englisch Vietnamesisch
bitcoin bitcoin
credit tín dụng
with bằng
buy mua
card thẻ tín dụng

EN You can buy from $50-20,000 worth of Bitcoin (BTC) with a credit card/debit card, safely, within the Trust Wallet app.

VI Bạn thể mua từ tiền mã hóa (BTC/ETH/TRX/XRP/LTC) trị giá từ 50 đến 20.000 đô la bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ một cách an toàn từ ứng dụng ví Trust.

Englisch Vietnamesisch
you bạn
buy mua
btc btc
credit tín dụng
card thẻ tín dụng
safely an toàn

EN How to Buy Bitcoin Cash with a credit card / debit card

VI Làm thế nào để Mua Bitcoin Cash bằng thẻ tín dụng

Englisch Vietnamesisch
bitcoin bitcoin
credit tín dụng
with bằng
buy mua
to làm
card thẻ tín dụng

EN How to Buy BNB with a credit card / debit card

VI Cách mua BNB bằng thẻ tín dụng

Englisch Vietnamesisch
bnb bnb
credit tín dụng
with bằng
buy mua
card thẻ tín dụng

EN How to Buy XRP with a credit card / debit card

VI Cách mua XRP bằng thẻ tín dụng

Englisch Vietnamesisch
credit tín dụng
with bằng
buy mua
card thẻ tín dụng

EN How To Buy Litecoin with a credit card / debit card

VI Cách mua Litecoin bằng thẻ tín dụng

Englisch Vietnamesisch
litecoin litecoin
credit tín dụng
with bằng
buy mua
card thẻ tín dụng

EN How To Buy ETH with a credit card / Debit Card

VI Cách mua Ví Trust ( ETH ) bằng thẻ tín dụng / Thẻ ghi nợ

Englisch Vietnamesisch
credit tín dụng
with bằng
buy mua
card thẻ tín dụng

EN How To Buy TRX with a credit card / debit card

VI Cách Mua TRX bằng thẻ tín dụng / Thẻ ghi nợ

Englisch Vietnamesisch
credit tín dụng
with bằng
buy mua
card thẻ tín dụng

EN Buy Dogecoin with your Trust Wallet. You can buy from $50 to $20,000 worth of Dogecoin (DOGE) with a credit card or debit card directly within the mobile app.

VI Mua Dogecoin bằng Ví Trust . Bạn thể mua Dogecoin (DOGE) trị giá từ $ 50 đến $ 20.000 bằng thẻ tín dụng hoặc thẻ ghi nợ trực tiếp trong ứng dụng dành cho thiết bị di động.

Englisch Vietnamesisch
buy mua
credit tín dụng
card thẻ tín dụng
or hoặc
directly trực tiếp
within trong
your bạn

EN US Persons are individuals who are US Green Card (Permanent Resident Card) holders or US citizens.

VI Chủ thể Hoa Kỳ là những cá nhân sở hữu Thẻ xanh Hoa Kỳ (Thẻ thường trú) hoặc là công dân Hoa Kỳ.

Englisch Vietnamesisch
individuals cá nhân
or hoặc
citizens công dân
are những
card thẻ

EN The PCI DSS is mandated by the card brands and administered by the Payment Card Industry Security Standards Council.

VI PCI DSS được hãng thẻ ủy nhiệm do Hội đồng Tiêu chuẩn Bảo mật Thẻ thanh toán quản .

Englisch Vietnamesisch
pci pci
dss dss
payment thanh toán
security bảo mật
standards chuẩn

EN As for Gold Membership, users can use the features included in Premium and also be granted a Gold card on file. ID cards with Gold card are also supported at a high priority.

VI Còn với Truecaller Gold, người dùng thể sử dụng những tính năng trong Premium đồng thời được cấp thẻ Gold trên hồ sơ. Những ID thẻ Gold cũng được hỗ trợ ưu tiên ở mức cao.

Englisch Vietnamesisch
users người dùng
features tính năng
also cũng
use sử dụng
in trong
card thẻ
on trên
high cao
with với
the những

EN Unlimint not only provides card processing for all card schemes, it offers thousands of alternative payment methods locally and globally

VI Unlimint không chỉ cung cấp dịch vụ thanh toán thẻ mà còn mang đến hàng nghìn phương thức thanh toán thay thế khác

Englisch Vietnamesisch
payment thanh toán
card thẻ
not không
of dịch

EN You can buy from $50-20,000 worth of Bitcoin (BTC) with a credit card/debit card, safely, within the Trust Wallet app.

VI Bạn thể mua từ tiền mã hóa (BTC/ETH/TRX/XRP/LTC) trị giá từ 50 đến 20.000 đô la bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ một cách an toàn từ ứng dụng ví Trust.

Englisch Vietnamesisch
you bạn
buy mua
btc btc
credit tín dụng
card thẻ tín dụng
safely an toàn

EN How To Buy ETH with a credit card / Debit Card

VI Cách mua Ví Trust ( ETH ) bằng thẻ tín dụng / Thẻ ghi nợ

Englisch Vietnamesisch
credit tín dụng
with bằng
buy mua
card thẻ tín dụng

EN How to Buy BNB with a credit card / debit card

VI Cách mua BNB bằng thẻ tín dụng

Englisch Vietnamesisch
bnb bnb
credit tín dụng
with bằng
buy mua
card thẻ tín dụng

EN How To Buy Bitcoin with a credit card / debit card

VI Cách mua Bitcoin bằng Thẻ tín dụng / Thẻ ghi nợ

Englisch Vietnamesisch
bitcoin bitcoin
credit tín dụng
with bằng
buy mua
card thẻ tín dụng

EN How To Buy Litecoin with a credit card / debit card

VI Cách mua Litecoin bằng thẻ tín dụng

Englisch Vietnamesisch
litecoin litecoin
credit tín dụng
with bằng
buy mua
card thẻ tín dụng

EN How To Buy TRX with a credit card / debit card

VI Cách Mua TRX bằng thẻ tín dụng / Thẻ ghi nợ

Englisch Vietnamesisch
credit tín dụng
with bằng
buy mua
card thẻ tín dụng

EN How to Buy XRP with a credit card / debit card

VI Cách mua XRP bằng thẻ tín dụng

Englisch Vietnamesisch
credit tín dụng
with bằng
buy mua
card thẻ tín dụng

EN How to Buy Bitcoin Cash with a credit card / debit card

VI Làm thế nào để Mua Bitcoin Cash bằng thẻ tín dụng

Englisch Vietnamesisch
bitcoin bitcoin
credit tín dụng
with bằng
buy mua
to làm
card thẻ tín dụng

EN Buy Dogecoin with your Trust Wallet. You can buy from $50 to $20,000 worth of Dogecoin (DOGE) with a credit card or debit card directly within the mobile app.

VI Mua Dogecoin bằng Ví Trust . Bạn thể mua Dogecoin (DOGE) trị giá từ $ 50 đến $ 20.000 bằng thẻ tín dụng hoặc thẻ ghi nợ trực tiếp trong ứng dụng dành cho thiết bị di động.

Englisch Vietnamesisch
buy mua
credit tín dụng
card thẻ tín dụng
or hoặc
directly trực tiếp
within trong
your bạn

EN US Persons are individuals who are US Green Card (Permanent Resident Card) holders or US citizens.

VI Chủ thể Hoa Kỳ là những cá nhân sở hữu Thẻ xanh Hoa Kỳ (Thẻ thường trú) hoặc là công dân Hoa Kỳ.

Englisch Vietnamesisch
individuals cá nhân
or hoặc
citizens công dân
are những
card thẻ

EN If you want to pay with your credit card instead, check out this tutorial on how to pay via credit card without a PayPal account.

VI Thay vào đó, nếu bạn muốn thanh toán bằng thẻ tín dụng của mình, hãy xem hướng dẫn này về cách thanh toán qua thẻ tín dụng mà không cần tài khoản PayPal.

Englisch Vietnamesisch
pay thanh toán
credit tín dụng
account tài khoản
if nếu
this này
your
with bằng
without không
want bạn
card thẻ tín dụng
want to muốn

50 von 50 Übersetzungen werden angezeigt