Übersetze "electronic resources while" in Vietnamesisch

50 von 50 Übersetzungen des Ausdrucks "electronic resources while" von Englisch nach Vietnamesisch werden angezeigt

Übersetzung von Englisch nach Vietnamesisch von electronic resources while

Englisch
Vietnamesisch

EN The electronic accounting software program or electronic system you choose should meet the same basic recordkeeping principles mentioned above.  All requirements that apply to hard copy books and records also apply to electronic records

VI Tất cả các đòi hỏi áp dụng cho sổ sách hồ sơ bằng giấy cũng áp dụng cho hồ sơ điện tử

Englisch Vietnamesisch
books sách
electronic điện
all tất cả các
and các
also cũng
that bằng

EN Generally, you make electronic fund transfers by using the Electronic Federal Tax Payment System (EFTPS)

VI Nhìn chung, quý vị chuyển tiền qua phương tiện điện tử bằng cách dùng Hệ Thống Nộp Thuế Liên Bang Điện Tử (EFTPS)

EN Data encrypted at rest is transparently encrypted while being written, and transparently decrypted while being read, so you don’t have to modify your applications

VI Dữ liệu được mã hóa trạng thái lưu trữ sẽ được mã hóa trong khi ghi được giải mã khi đọc, do đó, bạn không phải sửa đổi ứng dụng của mình

Englisch Vietnamesisch
data dữ liệu
encrypted mã hóa
is được
while trong khi
have phải
you bạn
at khi
read đọc

EN Data encrypted at rest is transparently encrypted while being written, and transparently decrypted while being read, so you don’t have to modify your applications

VI Dữ liệu được mã hóa trạng thái lưu trữ sẽ được mã hóa trong khi ghi được giải mã khi đọc, do đó, bạn không phải sửa đổi ứng dụng của mình

Englisch Vietnamesisch
data dữ liệu
encrypted mã hóa
is được
while trong khi
have phải
you bạn
at khi
read đọc

EN In California, our biggest areas of individual impact are related to reducing our energy use in homes, cars and businesses, while better leveraging the cleaner energy resources available across the state.

VI California, các lĩnh vực tác động riêng lẻ lớn nhất bao gồm cắt giảm tiêu thụ năng lượng tại nhà, trong xe ô tô các cơ sở kinh doanh.

Englisch Vietnamesisch
in trong
california california
reducing giảm
energy năng lượng
businesses kinh doanh
and các

EN AWS Lambda assumes the role while executing your Lambda function, so you always retain full, secure control of exactly which AWS resources it can use

VI AWS Lambda giữ vai trò này khi thực thi hàm Lambda, do đó bạn luôn duy trì được khả năng kiểm soát đầy đủ, bảo mật về chính xác các tài nguyên AWS nào mà hàm thể sử dụng

Englisch Vietnamesisch
aws aws
lambda lambda
function hàm
always luôn
secure bảo mật
control kiểm soát
resources tài nguyên
use sử dụng
retain giữ
full đầy
you bạn
the này
while các

EN You can use Organizations to apply policies that give your teams the freedom to build with the resources they need, while staying within the safe boundaries you set

VI Bạn thể dùng Organizations để áp dụng các chính sách cho nhóm của mình tự do xây dựng với tài nguyênhọ cần bên trong ranh giới an toàn mà bạn đặt ra

Englisch Vietnamesisch
policies chính sách
teams nhóm
resources tài nguyên
build xây dựng
safe an toàn
with với

EN AWS Lambda assumes the role while executing your Lambda function, so you always retain full, secure control of exactly which AWS resources it can use

VI AWS Lambda giữ vai trò này khi thực thi hàm Lambda, do đó bạn luôn duy trì được khả năng kiểm soát đầy đủ, bảo mật về chính xác các tài nguyên AWS nào mà hàm thể sử dụng

Englisch Vietnamesisch
aws aws
lambda lambda
function hàm
always luôn
secure bảo mật
control kiểm soát
resources tài nguyên
use sử dụng
retain giữ
full đầy
you bạn
the này
while các

EN Cloudflare helps schools and universities provide secure access to online resources, while shielding them from attacks and downtime.

VI Cloudflare giúp các trường học trường đại học cung cấp quyền truy cập an toàn vào các tài nguyên trực tuyến, đồng thời bảo vệ chúng khỏi các cuộc tấn công thời gian tạm dừng hoạt động.

Englisch Vietnamesisch
helps giúp
online trực tuyến
resources tài nguyên
attacks tấn công
provide cung cấp
secure an toàn
and
access truy cập

EN Both services will give you powerful dedicated resources, but the main difference is that VPS hosting has root access while our business cloud hosting does not.

VI Cả hai dịch vụ đều cung cấp cho bạn tài nguyên riêng mạnh mẽ, nhưng điểm khác nhau chính đó VPS hosting truy cập root trong khi cloud hosting kinh doanh thì không.

Englisch Vietnamesisch
resources tài nguyên
main chính
access truy cập
business kinh doanh
but nhưng
you bạn
while trong khi

EN Sometimes, some players need your resources, and you also need their resources

VI Đôi khi, một số người chơi cần tài nguyên của bạn, bạn cũng cần tài nguyên của họ

Englisch Vietnamesisch
players người chơi
resources tài nguyên
also cũng
need cần
your bạn
and của

EN A photo of your vaccination record card stored on a phone or other electronic device

VI Ảnh chụp thẻ hồ sơ tiêm vắc-xin của quý vị được lưu trữ trên điện thoại hoặc thiết bị điện tử khác

Englisch Vietnamesisch
other khác
card thẻ
electronic điện
on trên
or hoặc

EN EDION At each store, you can earn points by paying with cash or our designated electronic money

VI EDION Tại mỗi cửa hàng, bạn thể kiếm điểm bằng cách thanh toán bằng tiền mặt hoặc tiền điện tử được chỉ định của chúng tôi

Englisch Vietnamesisch
store cửa hàng
paying thanh toán
or hoặc
points điểm
electronic điện
at tại
money tiền
with bằng
each mỗi
by của
our chúng tôi
you bạn

EN EDION At each store, you can collect points for our designated products such as toys and games by cash or our designated electronic money.

VI EDION Tại mỗi cửa hàng, bạn thể thu thập điểm cho các sản phẩm được chỉ định của chúng tôi như đồ chơi trò chơi bằng tiền mặt hoặc tiền điện tử được chỉ định của chúng tôi.

Englisch Vietnamesisch
store cửa hàng
or hoặc
points điểm
electronic điện
at tại
products sản phẩm
games trò chơi
our chúng tôi
each mỗi
you bạn
and như
for tiền

EN It is intended to be the real “Peer to peer electronic cash” as described by Satoshi Nakamoto.

VI đã được dự định sẽ trở thành một "Đồng tiền kỹ thuật số ngang hàng" giống như như mô tả của Satoshi Nakamoto.

EN If you have questions regarding purchasing, please contact us on support@electronic.us.

VI Nếu bạn câu hỏi liên quan đến mua sản phẩm, vui lòng liên hệ chúng tôi qua email support@electronic.us.

Englisch Vietnamesisch
regarding liên quan đến
purchasing mua
if nếu
you bạn

EN There?s a list of genres to choose from, from classic and country to Dance & Electronic.

VI một danh sách các thể loại để bạn lựa chọn, từ thể loại cổ điển, đồng quê cho tới Dance & Electronic.

Englisch Vietnamesisch
list danh sách
choose chọn
and các
there bạn

EN SimCity BuildIt is a simulation game of the publisher Electronic Arts, a familiar name if you often play games on mobile

VI SimCity BuildIt trò chơi mô phỏng của nhà phát hành Electronic Arts, một cái tên quen thuộc nếu bạn thường xuyên chơi các trò chơi trên di động

Englisch Vietnamesisch
of của
name tên
if nếu
often thường
on trên
you bạn
game chơi

EN Who is a big fan of this team sport must play Madden NFL 22 Mobile Football, this hit Electronic Arts game is very right for you.

VI Ai fan cứng của bộ môn vận động team này thì khỏi cần nói nữa. Một siêu phẩm như Madden NFL 22 Mobile Football, tác phẩm game của Electronic Arts đình đám đúng dành cho bạn.

Englisch Vietnamesisch
of của
you bạn

EN Upon terminating your viewing of these materials or upon the termination of this license, you must destroy any downloaded materials in your possession whether in electronic or printed format.

VI Khi chấm dứt việc xem các tài liệu này hoặc khi chấm dứt giấy phép này, bạn phải tiêu huỷ bất kỳ tài liệu đã tải xuống nào trong tài liệu của bạn dù dưới dạng điện tử hoặc in.

Englisch Vietnamesisch
license giấy phép
downloaded tải xuống
electronic điện
or hoặc
your của bạn
in trong
must phải
you bạn
this này

EN Electronic Federal Tax Payment System (EFTPS)

VI Hệ Thống Trả Tiền Thuế Liên Bang Dạng Điện Tử (Electronic Federal Tax Payment System, hay EFTPS)

Englisch Vietnamesisch
federal liên bang
system hệ thống
payment trả
tax thuế

EN The legislation also seeks to encourage electronic health records to improve the efficiency and quality of the US healthcare system through improved information sharing.

VI Điều luật cũng muốn khuyến khích sử dụng hồ sơ y tế điện tử để cải thiện hiệu suất chất lượng của hệ thống chăm sóc sức khỏe Hoa Kỳ thông qua việc chia sẻ thông tin cải thiện.

Englisch Vietnamesisch
efficiency hiệu suất
quality chất lượng
system hệ thống
information thông tin
electronic điện
health sức khỏe
improve cải thiện
also cũng
through thông qua

EN Along with increasing the use of electronic medical records, HIPAA includes provisions to protect the security and privacy of protected health information (PHI)

VI Cùng với việc tăng cường sử dụng hồ sơ y tế điện tử, HIPAA cũng bao gồm các điều khoản để bảo vệ sự an toàn quyền riêng tư của thông tin sức khỏe được bảo vệ (PHI)

Englisch Vietnamesisch
increasing tăng
includes bao gồm
security an toàn
health sức khỏe
information thông tin
electronic điện
use sử dụng
with với
to cũng

EN Personal Information Protection and Electronic Documents Act

VI Đạo luật Bảo vệ thông tin cá nhân tài liệu điện tử

Englisch Vietnamesisch
personal cá nhân
information thông tin
documents tài liệu
electronic điện

EN The law applies to all Federal agencies when they develop, procure, maintain, or use electronic and information technology

VI Luật áp dụng cho tất cả các cơ quan Liên bang khi họ phát triển, tìm nguồn cung ứng, bảo trì, hoặc sử dụng công nghệ thông tin điện tử

Englisch Vietnamesisch
federal liên bang
agencies cơ quan
use sử dụng
information thông tin
law luật
electronic điện
all tất cả các
or hoặc
develop phát triển
the khi
to cho
and các

EN EDION At each store, you can earn points by paying with cash or our designated electronic money

VI EDION Tại mỗi cửa hàng, bạn thể kiếm điểm bằng cách thanh toán bằng tiền mặt hoặc tiền điện tử được chỉ định của chúng tôi

Englisch Vietnamesisch
store cửa hàng
paying thanh toán
or hoặc
points điểm
electronic điện
at tại
money tiền
with bằng
each mỗi
by của
our chúng tôi
you bạn

EN EDION At each store, you can collect points for our designated products such as toys and games by cash or our designated electronic money.

VI EDION Tại mỗi cửa hàng, bạn thể thu thập điểm cho các sản phẩm được chỉ định của chúng tôi như đồ chơi trò chơi bằng tiền mặt hoặc tiền điện tử được chỉ định của chúng tôi.

Englisch Vietnamesisch
store cửa hàng
or hoặc
points điểm
electronic điện
at tại
products sản phẩm
games trò chơi
our chúng tôi
each mỗi
you bạn
and như
for tiền

EN If you have questions regarding purchasing, please contact us on support@electronic.us.

VI Nếu bạn câu hỏi liên quan đến mua sản phẩm, vui lòng liên hệ chúng tôi qua email support@electronic.us.

Englisch Vietnamesisch
regarding liên quan đến
purchasing mua
if nếu
you bạn

EN – FE CREDIT’s credit card product scored a hat-trick of 3 awards at the Card & Electronic Payments International (CEPI) Asia Awards 2018

VI – FE CREDIT nhận liên tiếp 3 giải thưởng tại Giải thưởng Châu Á Quốc Tế về Thẻ Thanh Toán Điện Tử (CEPI) 2018

EN By 2025, all electronic Bosch products should have built-in AI

VI Đến năm 2025, toàn bộ các sản phẩm điện tử của Bosch sẽ được tích hợp AI

Englisch Vietnamesisch
ai ai
products sản phẩm
all các

EN The demands on electric and electronic systems (E/E systems) in modern vehicles are rising steadily

VI Nhu cầu đối với các hệ thống điện điện tử (các hệ thống E/E) trên phương tiện cơ giới hiện đại đang ngày một tăng

Englisch Vietnamesisch
on trên
systems hệ thống
modern hiện đại
and các

EN In hardware development, you will determine the function, design, and specifications of electronic components

VI Trong phát triển phần cứng, bạn sẽ xác định chức năng, thiết kế, các chi tiết kỹ thuật cho các cấu kiện điện tử

Englisch Vietnamesisch
hardware phần cứng
development phát triển
function chức năng
components phần
electronic điện
in trong
you bạn
and các
the cho

EN In addition to implementing and integrating software in electronic systems, you will validate and verify software and conduct quality checks.

VI Ngoài thực hiện tích hợp phần mềm trong các hệ thống điện tử, bạn sẽ xác nhận xác minh phần mềm tiến hành kiểm tra chất lượng.

Englisch Vietnamesisch
software phần mềm
systems hệ thống
quality chất lượng
checks kiểm tra
electronic điện
you bạn
in trong
and các
to phần

EN Once you file, you'll receive an electronic acknowledgement that the IRS has accepted your filing

VI Sau khi nộp xong, quý vị sẽ nhận được xác nhận bằng điện tử rằng IRS đã chấp nhận hồ sơ của quý vị

Englisch Vietnamesisch
receive nhận
accepted chấp nhận

EN Electronic stocks: An electric investment

VI Cổ phiếu điện tử: Đầu tư ngành điện

Englisch Vietnamesisch
electric điện

EN Electronic stocks: An electric investment

VI Cổ phiếu điện tử: Đầu tư ngành điện

Englisch Vietnamesisch
electric điện

EN Electronic stocks: An electric investment

VI Cổ phiếu điện tử: Đầu tư ngành điện

Englisch Vietnamesisch
electric điện

EN Electronic stocks: An electric investment

VI Cổ phiếu điện tử: Đầu tư ngành điện

Englisch Vietnamesisch
electric điện

EN Electronic stocks: An electric investment

VI Cổ phiếu điện tử: Đầu tư ngành điện

Englisch Vietnamesisch
electric điện

EN Electronic stocks: An electric investment

VI Cổ phiếu điện tử: Đầu tư ngành điện

Englisch Vietnamesisch
electric điện

EN Electronic stocks: An electric investment

VI Cổ phiếu điện tử: Đầu tư ngành điện

Englisch Vietnamesisch
electric điện

EN Electronic stocks: An electric investment

VI Cổ phiếu điện tử: Đầu tư ngành điện

Englisch Vietnamesisch
electric điện

EN Electronic stocks: An electric investment

VI Cổ phiếu điện tử: Đầu tư ngành điện

Englisch Vietnamesisch
electric điện

EN Electronic stocks: An electric investment

VI Cổ phiếu điện tử: Đầu tư ngành điện

Englisch Vietnamesisch
electric điện

EN Electronic Technology Sector: Companies, Performance and Stocks — USA — TradingView — India

VI Ngành Công nghệ Điện tử: Công ty, Hiệu suất Cổ phiếu — Mỹ — TradingView

EN Markets US stocks US Stock Sectors Electronic Technology (Sector)

VI Thị trường Chứng khoán Mỹ Các cổ phiếu của Mỹ Công nghệ Điện tử (Khu vực)

Englisch Vietnamesisch
markets thị trường

EN Electronic Technology Sector: Companies, Performance and Stocks — USA — TradingView — India

VI Ngành Công nghệ Điện tử: Công ty, Hiệu suất Cổ phiếu — Mỹ — TradingView

EN Markets US stocks US Stock Sectors Electronic Technology (Sector)

VI Thị trường Chứng khoán Mỹ Các cổ phiếu của Mỹ Công nghệ Điện tử (Khu vực)

Englisch Vietnamesisch
markets thị trường

EN Electronic Technology Sector: Companies, Performance and Stocks — USA — TradingView — India

VI Ngành Công nghệ Điện tử: Công ty, Hiệu suất Cổ phiếu — Mỹ — TradingView

EN Markets US stocks US Stock Sectors Electronic Technology (Sector)

VI Thị trường Chứng khoán Mỹ Các cổ phiếu của Mỹ Công nghệ Điện tử (Khu vực)

Englisch Vietnamesisch
markets thị trường

50 von 50 Übersetzungen werden angezeigt