EN The electronic accounting software program or electronic system you choose should meet the same basic recordkeeping principles mentioned above. All requirements that apply to hard copy books and records also apply to electronic records
"electronic resources while" in Englisch kann in die folgenden Vietnamesisch Wörter/Sätze übersetzt werden:
EN The electronic accounting software program or electronic system you choose should meet the same basic recordkeeping principles mentioned above. All requirements that apply to hard copy books and records also apply to electronic records
VI Tất cả các đòi hỏi áp dụng cho sổ sách và hồ sơ bằng giấy cũng áp dụng cho hồ sơ điện tử
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
books | sách |
electronic | điện |
all | tất cả các |
and | các |
also | cũng |
that | bằng |
EN Generally, you make electronic fund transfers by using the Electronic Federal Tax Payment System (EFTPS)
VI Nhìn chung, quý vị chuyển tiền qua phương tiện điện tử bằng cách dùng Hệ Thống Nộp Thuế Liên Bang Điện Tử (EFTPS)
EN Data encrypted at rest is transparently encrypted while being written, and transparently decrypted while being read, so you don’t have to modify your applications
VI Dữ liệu được mã hóa ở trạng thái lưu trữ sẽ được mã hóa trong khi ghi và được giải mã khi đọc, do đó, bạn không phải sửa đổi ứng dụng của mình
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
data | dữ liệu |
encrypted | mã hóa |
is | được |
while | trong khi |
have | phải |
you | bạn |
at | khi |
read | đọc |
EN Data encrypted at rest is transparently encrypted while being written, and transparently decrypted while being read, so you don’t have to modify your applications
VI Dữ liệu được mã hóa ở trạng thái lưu trữ sẽ được mã hóa trong khi ghi và được giải mã khi đọc, do đó, bạn không phải sửa đổi ứng dụng của mình
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
data | dữ liệu |
encrypted | mã hóa |
is | được |
while | trong khi |
have | phải |
you | bạn |
at | khi |
read | đọc |
EN In California, our biggest areas of individual impact are related to reducing our energy use in homes, cars and businesses, while better leveraging the cleaner energy resources available across the state.
VI Ở California, các lĩnh vực có tác động riêng lẻ lớn nhất bao gồm cắt giảm tiêu thụ năng lượng tại nhà, trong xe ô tô và các cơ sở kinh doanh.
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
in | trong |
california | california |
reducing | giảm |
energy | năng lượng |
businesses | kinh doanh |
and | các |
EN AWS Lambda assumes the role while executing your Lambda function, so you always retain full, secure control of exactly which AWS resources it can use
VI AWS Lambda giữ vai trò này khi thực thi hàm Lambda, do đó bạn luôn duy trì được khả năng kiểm soát đầy đủ, bảo mật về chính xác các tài nguyên AWS nào mà hàm có thể sử dụng
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
aws | aws |
lambda | lambda |
function | hàm |
always | luôn |
secure | bảo mật |
control | kiểm soát |
resources | tài nguyên |
use | sử dụng |
retain | giữ |
full | đầy |
you | bạn |
the | này |
while | các |
EN You can use Organizations to apply policies that give your teams the freedom to build with the resources they need, while staying within the safe boundaries you set
VI Bạn có thể dùng Organizations để áp dụng các chính sách cho nhóm của mình tự do xây dựng với tài nguyên mà họ cần bên trong ranh giới an toàn mà bạn đặt ra
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
policies | chính sách |
teams | nhóm |
resources | tài nguyên |
build | xây dựng |
safe | an toàn |
with | với |
EN AWS Lambda assumes the role while executing your Lambda function, so you always retain full, secure control of exactly which AWS resources it can use
VI AWS Lambda giữ vai trò này khi thực thi hàm Lambda, do đó bạn luôn duy trì được khả năng kiểm soát đầy đủ, bảo mật về chính xác các tài nguyên AWS nào mà hàm có thể sử dụng
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
aws | aws |
lambda | lambda |
function | hàm |
always | luôn |
secure | bảo mật |
control | kiểm soát |
resources | tài nguyên |
use | sử dụng |
retain | giữ |
full | đầy |
you | bạn |
the | này |
while | các |
EN Cloudflare helps schools and universities provide secure access to online resources, while shielding them from attacks and downtime.
VI Cloudflare giúp các trường học và trường đại học cung cấp quyền truy cập an toàn vào các tài nguyên trực tuyến, đồng thời bảo vệ chúng khỏi các cuộc tấn công và thời gian tạm dừng hoạt động.
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
helps | giúp |
online | trực tuyến |
resources | tài nguyên |
attacks | tấn công |
provide | cung cấp |
secure | an toàn |
and | và |
access | truy cập |
EN Both services will give you powerful dedicated resources, but the main difference is that VPS hosting has root access while our business cloud hosting does not.
VI Cả hai dịch vụ đều cung cấp cho bạn tài nguyên riêng mạnh mẽ, nhưng điểm khác nhau chính đó là VPS hosting có truy cập root trong khi cloud hosting kinh doanh thì không.
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
resources | tài nguyên |
main | chính |
access | truy cập |
business | kinh doanh |
but | nhưng |
you | bạn |
while | trong khi |
EN Sometimes, some players need your resources, and you also need their resources
VI Đôi khi, một số người chơi cần tài nguyên của bạn, và bạn cũng cần tài nguyên của họ
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
players | người chơi |
resources | tài nguyên |
also | cũng |
need | cần |
your | bạn |
and | của |
EN A photo of your vaccination record card stored on a phone or other electronic device
VI Ảnh chụp thẻ hồ sơ tiêm vắc-xin của quý vị được lưu trữ trên điện thoại hoặc thiết bị điện tử khác
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
other | khác |
card | thẻ |
electronic | điện |
on | trên |
or | hoặc |
EN EDION At each store, you can earn points by paying with cash or our designated electronic money
VI EDION Tại mỗi cửa hàng, bạn có thể kiếm điểm bằng cách thanh toán bằng tiền mặt hoặc tiền điện tử được chỉ định của chúng tôi
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
store | cửa hàng |
paying | thanh toán |
or | hoặc |
points | điểm |
electronic | điện |
at | tại |
money | tiền |
with | bằng |
each | mỗi |
by | của |
our | chúng tôi |
you | bạn |
EN EDION At each store, you can collect points for our designated products such as toys and games by cash or our designated electronic money.
VI EDION Tại mỗi cửa hàng, bạn có thể thu thập điểm cho các sản phẩm được chỉ định của chúng tôi như đồ chơi và trò chơi bằng tiền mặt hoặc tiền điện tử được chỉ định của chúng tôi.
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
store | cửa hàng |
or | hoặc |
points | điểm |
electronic | điện |
at | tại |
products | sản phẩm |
games | trò chơi |
our | chúng tôi |
each | mỗi |
you | bạn |
and | như |
for | tiền |
EN It is intended to be the real “Peer to peer electronic cash” as described by Satoshi Nakamoto.
VI Nó đã được dự định sẽ trở thành một "Đồng tiền kỹ thuật số ngang hàng" giống như như mô tả của Satoshi Nakamoto.
EN If you have questions regarding purchasing, please contact us on support@electronic.us.
VI Nếu bạn có câu hỏi liên quan đến mua sản phẩm, vui lòng liên hệ chúng tôi qua email support@electronic.us.
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
regarding | liên quan đến |
purchasing | mua |
if | nếu |
you | bạn |
EN There?s a list of genres to choose from, from classic and country to Dance & Electronic.
VI Có một danh sách các thể loại để bạn lựa chọn, từ thể loại cổ điển, đồng quê cho tới Dance & Electronic.
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
list | danh sách |
choose | chọn |
and | các |
there | bạn |
EN SimCity BuildIt is a simulation game of the publisher Electronic Arts, a familiar name if you often play games on mobile
VI SimCity BuildIt là trò chơi mô phỏng của nhà phát hành Electronic Arts, một cái tên quen thuộc nếu bạn thường xuyên chơi các trò chơi trên di động
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
of | của |
name | tên |
if | nếu |
often | thường |
on | trên |
you | bạn |
game | chơi |
EN Who is a big fan of this team sport must play Madden NFL 22 Mobile Football, this hit Electronic Arts game is very right for you.
VI Ai là fan cứng của bộ môn vận động team này thì khỏi cần nói nữa. Một siêu phẩm như Madden NFL 22 Mobile Football, tác phẩm game của Electronic Arts đình đám đúng là dành cho bạn.
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
of | của |
you | bạn |
EN Upon terminating your viewing of these materials or upon the termination of this license, you must destroy any downloaded materials in your possession whether in electronic or printed format.
VI Khi chấm dứt việc xem các tài liệu này hoặc khi chấm dứt giấy phép này, bạn phải tiêu huỷ bất kỳ tài liệu đã tải xuống nào trong tài liệu của bạn dù dưới dạng điện tử hoặc in.
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
license | giấy phép |
downloaded | tải xuống |
electronic | điện |
or | hoặc |
your | của bạn |
in | trong |
must | phải |
you | bạn |
this | này |
EN Electronic Federal Tax Payment System (EFTPS)
VI Hệ Thống Trả Tiền Thuế Liên Bang Dạng Điện Tử (Electronic Federal Tax Payment System, hay EFTPS)
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
federal | liên bang |
system | hệ thống |
payment | trả |
tax | thuế |
EN The legislation also seeks to encourage electronic health records to improve the efficiency and quality of the US healthcare system through improved information sharing.
VI Điều luật cũng muốn khuyến khích sử dụng hồ sơ y tế điện tử để cải thiện hiệu suất và chất lượng của hệ thống chăm sóc sức khỏe Hoa Kỳ thông qua việc chia sẻ thông tin cải thiện.
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
efficiency | hiệu suất |
quality | chất lượng |
system | hệ thống |
information | thông tin |
electronic | điện |
health | sức khỏe |
improve | cải thiện |
also | cũng |
through | thông qua |
EN Along with increasing the use of electronic medical records, HIPAA includes provisions to protect the security and privacy of protected health information (PHI)
VI Cùng với việc tăng cường sử dụng hồ sơ y tế điện tử, HIPAA cũng bao gồm các điều khoản để bảo vệ sự an toàn và quyền riêng tư của thông tin sức khỏe được bảo vệ (PHI)
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
increasing | tăng |
includes | bao gồm |
security | an toàn |
health | sức khỏe |
information | thông tin |
electronic | điện |
use | sử dụng |
with | với |
to | cũng |
EN Personal Information Protection and Electronic Documents Act
VI Đạo luật Bảo vệ thông tin cá nhân và tài liệu điện tử
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
personal | cá nhân |
information | thông tin |
documents | tài liệu |
electronic | điện |
EN The law applies to all Federal agencies when they develop, procure, maintain, or use electronic and information technology
VI Luật áp dụng cho tất cả các cơ quan Liên bang khi họ phát triển, tìm nguồn cung ứng, bảo trì, hoặc sử dụng công nghệ thông tin và điện tử
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
federal | liên bang |
agencies | cơ quan |
use | sử dụng |
information | thông tin |
law | luật |
electronic | điện |
all | tất cả các |
or | hoặc |
develop | phát triển |
the | khi |
to | cho |
and | các |
EN EDION At each store, you can earn points by paying with cash or our designated electronic money
VI EDION Tại mỗi cửa hàng, bạn có thể kiếm điểm bằng cách thanh toán bằng tiền mặt hoặc tiền điện tử được chỉ định của chúng tôi
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
store | cửa hàng |
paying | thanh toán |
or | hoặc |
points | điểm |
electronic | điện |
at | tại |
money | tiền |
with | bằng |
each | mỗi |
by | của |
our | chúng tôi |
you | bạn |
EN EDION At each store, you can collect points for our designated products such as toys and games by cash or our designated electronic money.
VI EDION Tại mỗi cửa hàng, bạn có thể thu thập điểm cho các sản phẩm được chỉ định của chúng tôi như đồ chơi và trò chơi bằng tiền mặt hoặc tiền điện tử được chỉ định của chúng tôi.
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
store | cửa hàng |
or | hoặc |
points | điểm |
electronic | điện |
at | tại |
products | sản phẩm |
games | trò chơi |
our | chúng tôi |
each | mỗi |
you | bạn |
and | như |
for | tiền |
EN If you have questions regarding purchasing, please contact us on support@electronic.us.
VI Nếu bạn có câu hỏi liên quan đến mua sản phẩm, vui lòng liên hệ chúng tôi qua email support@electronic.us.
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
regarding | liên quan đến |
purchasing | mua |
if | nếu |
you | bạn |
EN – FE CREDIT’s credit card product scored a hat-trick of 3 awards at the Card & Electronic Payments International (CEPI) Asia Awards 2018
VI – FE CREDIT nhận liên tiếp 3 giải thưởng tại Giải thưởng Châu Á Quốc Tế về Thẻ và Thanh Toán Điện Tử (CEPI) 2018
EN By 2025, all electronic Bosch products should have built-in AI
VI Đến năm 2025, toàn bộ các sản phẩm điện tử của Bosch sẽ được tích hợp AI
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
ai | ai |
products | sản phẩm |
all | các |
EN The demands on electric and electronic systems (E/E systems) in modern vehicles are rising steadily
VI Nhu cầu đối với các hệ thống điện và điện tử (các hệ thống E/E) trên phương tiện cơ giới hiện đại đang ngày một tăng
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
on | trên |
systems | hệ thống |
modern | hiện đại |
and | các |
EN In hardware development, you will determine the function, design, and specifications of electronic components
VI Trong phát triển phần cứng, bạn sẽ xác định chức năng, thiết kế, và các chi tiết kỹ thuật cho các cấu kiện điện tử
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
hardware | phần cứng |
development | phát triển |
function | chức năng |
components | phần |
electronic | điện |
in | trong |
you | bạn |
and | các |
the | cho |
EN In addition to implementing and integrating software in electronic systems, you will validate and verify software and conduct quality checks.
VI Ngoài thực hiện và tích hợp phần mềm trong các hệ thống điện tử, bạn sẽ xác nhận và xác minh phần mềm và tiến hành kiểm tra chất lượng.
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
software | phần mềm |
systems | hệ thống |
quality | chất lượng |
checks | kiểm tra |
electronic | điện |
you | bạn |
in | trong |
and | các |
to | phần |
EN Once you file, you'll receive an electronic acknowledgement that the IRS has accepted your filing
VI Sau khi nộp xong, quý vị sẽ nhận được xác nhận bằng điện tử rằng IRS đã chấp nhận hồ sơ của quý vị
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
receive | nhận |
accepted | chấp nhận |
EN Electronic stocks: An electric investment
VI Cổ phiếu điện tử: Đầu tư ngành điện
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
electric | điện |
EN Electronic stocks: An electric investment
VI Cổ phiếu điện tử: Đầu tư ngành điện
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
electric | điện |
EN Electronic stocks: An electric investment
VI Cổ phiếu điện tử: Đầu tư ngành điện
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
electric | điện |
EN Electronic stocks: An electric investment
VI Cổ phiếu điện tử: Đầu tư ngành điện
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
electric | điện |
EN Electronic stocks: An electric investment
VI Cổ phiếu điện tử: Đầu tư ngành điện
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
electric | điện |
EN Electronic stocks: An electric investment
VI Cổ phiếu điện tử: Đầu tư ngành điện
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
electric | điện |
EN Electronic stocks: An electric investment
VI Cổ phiếu điện tử: Đầu tư ngành điện
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
electric | điện |
EN Electronic stocks: An electric investment
VI Cổ phiếu điện tử: Đầu tư ngành điện
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
electric | điện |
EN Electronic stocks: An electric investment
VI Cổ phiếu điện tử: Đầu tư ngành điện
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
electric | điện |
EN Electronic stocks: An electric investment
VI Cổ phiếu điện tử: Đầu tư ngành điện
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
electric | điện |
EN Electronic Technology Sector: Companies, Performance and Stocks — USA — TradingView — India
VI Ngành Công nghệ Điện tử: Công ty, Hiệu suất và Cổ phiếu — Mỹ — TradingView
EN Markets US stocks US Stock Sectors Electronic Technology (Sector)
VI Thị trường Chứng khoán Mỹ Các cổ phiếu của Mỹ Công nghệ Điện tử (Khu vực)
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
markets | thị trường |
EN Electronic Technology Sector: Companies, Performance and Stocks — USA — TradingView — India
VI Ngành Công nghệ Điện tử: Công ty, Hiệu suất và Cổ phiếu — Mỹ — TradingView
EN Markets US stocks US Stock Sectors Electronic Technology (Sector)
VI Thị trường Chứng khoán Mỹ Các cổ phiếu của Mỹ Công nghệ Điện tử (Khu vực)
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
markets | thị trường |
EN Electronic Technology Sector: Companies, Performance and Stocks — USA — TradingView — India
VI Ngành Công nghệ Điện tử: Công ty, Hiệu suất và Cổ phiếu — Mỹ — TradingView
EN Markets US stocks US Stock Sectors Electronic Technology (Sector)
VI Thị trường Chứng khoán Mỹ Các cổ phiếu của Mỹ Công nghệ Điện tử (Khu vực)
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
markets | thị trường |
50 von 50 Übersetzungen werden angezeigt