EN After selecting the team and the game mode, you will accompany 10 other members of your team to fight each other team in turn, winning the highest position in the tournaments.
"customer support team" in Englisch kann in die folgenden Vietnamesisch Wörter/Sätze übersetzt werden:
EN After selecting the team and the game mode, you will accompany 10 other members of your team to fight each other team in turn, winning the highest position in the tournaments.
VI Sau khi chọn đội và chế độ chơi xong, bạn sẽ đồng hành cùng 10 thành viên khác trong đội mình để chiến đấu với lần lượt từng đội bóng khác, giành ngôi vị cao nhất trong các giải đấu.
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
selecting | chọn |
game | chơi |
other | khác |
in | trong |
your | bạn |
after | sau |
and | các |
EN Dear Phemexers, Get the team together, as it’s time to join in the Football Frenzy here on Phemex! This football team is the best, where all team players can win cashback up to $100! All it takes……
VI Kính gửi Phemexers, Bạn có phải là người chiến thắng may mắn của chúng tôi? Tuần này, chúng tôi mang đến cho bạn cơ hội giao dịch thú vị với BTC, và bạn……
EN We will not move or replicate customer content outside of the customer’s chosen region(s) without the customer’s consent.
VI Chúng tôi sẽ không di chuyển hay sao chép dữ liệu khách hàng ra ngoài (các) vùng khách hàng đã chọn khi chưa có sự đồng ý của khách hàng.
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
move | di chuyển |
content | dữ liệu |
chosen | chọn |
we | chúng tôi |
customers | khách hàng |
EN AWS will not move or replicate customer content outside of the customer’s chosen region(s) without the customer’s consent.
VI AWS sẽ không di chuyển hay sao chép dữ liệu của khách hàng ra bên ngoài (các) khu vực mà khách hàng đã chọn khi chưa có sự đồng ý của khách hàng.
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
move | di chuyển |
content | dữ liệu |
chosen | chọn |
region | khu vực |
aws | aws |
customers | khách hàng |
EN Customer Content is not Customer Confidential Information; however, Customer Content will be protected in accordance with Section 10.3.
VI Nội dung khách hàng không phải là Thông tin bí mật của khách hàng; tuy nhiên, Nội dung khách hàng sẽ được bảo vệ theo Phần 10.3.
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
not | không |
information | thông tin |
however | tuy nhiên |
accordance | theo |
customer | khách |
section | phần |
EN Do you need help or have a question? Contact our proactive 24/7 customer support team via live chat, email, hotline or online ticket system.
VI Bạn cần hỗ trợ hoặc giải đáp? Hãy liên hệ với đội ngũ hỗ trợ khách hàng 24/7 của chúng tôi qua kênh trò chuyện trực tuyến, email, đường dây nóng hoặc hệ thống vé hỗ trợ trực tuyến.
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
or | hoặc |
chat | trò chuyện |
online | trực tuyến |
system | hệ thống |
you | bạn |
need | cần |
via | qua |
our | chúng tôi |
customer | khách |
EN Do you need help or have a question? Contact our proactive 24/7 customer support team via live chat, email, hotline or online ticket system.
VI Bạn cần hỗ trợ hoặc giải đáp? Hãy liên hệ với đội ngũ hỗ trợ khách hàng 24/7 của chúng tôi qua kênh trò chuyện trực tuyến, email, đường dây nóng hoặc hệ thống vé hỗ trợ trực tuyến.
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
or | hoặc |
chat | trò chuyện |
online | trực tuyến |
system | hệ thống |
you | bạn |
need | cần |
via | qua |
our | chúng tôi |
customer | khách |
EN Our customer support team will verify your claim and get back to you within 48 hours.
VI Đội ngũ hỗ trợ khách hàng của chúng tôi sẽ xác minh yêu cầu khiếu nại của bạn và liên hệ lại với bạn trong vòng 48 tiếng.
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
within | trong |
our | chúng tôi |
customer | khách |
your | bạn |
and | của |
EN We’re a global, multicultural team united together to provide innovative products, solutions, and exceptional customer support
VI Chúng tôi là một công ty đa văn hóa, với cam kết đồng lòng đem tới những giải pháp, sản phẩm đột phá và dịch vụ khách hàng vượt trội
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
products | sản phẩm |
solutions | giải pháp |
customer | khách |
together | với |
and | dịch |
EN One of the best customer service you can find. Instant support. Patient, detailed and very hands-on support. I am a fan!
VI Một trong những dịch vụ khách hàng tốt nhất mà bạn có thể tìm thấy. Hỗ trợ tức thì. Luôn kiên nhẫn, chi tiết và rất tận tâm. Tôi cực kỳ hài lòng!
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
find | tìm thấy |
detailed | chi tiết |
very | rất |
you | bạn |
best | tốt |
customer | khách |
EN Manage multiple YouTube channels, invite your team members, define role-specific permissions, and simplify your team's workflow with tools that promote collaboration
VI Quản lý nhiều kênh YouTube, mời thành viên trong nhóm, xác định quyền hạn của từng người, và đơn giản hoá workflow với những công cụ thúc đẩy cộng tác
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
multiple | nhiều |
channels | kênh |
define | xác định |
permissions | quyền |
youtube | youtube |
and | của |
team | nhóm |
EN The winning team is the team with more points in the given period specified by each tournament
VI Đội chiến thắng là đội có nhiều điểm hơn trong khoảng thời gian nhất định được quy định bởi từng giải đấu
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
in | trong |
period | thời gian |
each | từ |
more | hơn |
EN Jordan Valley’s behavioral medicine team works with your primary care team to meet your needs, including behavioral evaluations and medication management.
VI Nhóm y học hành vi của Jordan Valley làm việc với nhóm chăm sóc chính của bạn để đáp ứng nhu cầu của bạn, bao gồm đánh giá hành vi và quản lý thuốc.
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
team | nhóm |
primary | chính |
needs | nhu cầu |
including | bao gồm |
your | của bạn |
with | với |
EN Palliative care is most often provided by a team of professionals very similar to an interdisciplinary hospice team
VI Dịch vụ chăm sóc giảm nhẹ thường được thực hiện bởi một nhóm các chuyên gia rất giống với nhóm chăm sóc cuối đời liên ngành
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
most | các |
often | thường |
provided | với |
team | nhóm |
professionals | các chuyên gia |
very | rất |
EN Palliative care is most often provided by a team of professionals very similar to an interdisciplinary hospice team
VI Dịch vụ chăm sóc giảm nhẹ thường được thực hiện bởi một nhóm các chuyên gia rất giống với nhóm chăm sóc cuối đời liên ngành
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
most | các |
often | thường |
provided | với |
team | nhóm |
professionals | các chuyên gia |
very | rất |
EN Palliative care is most often provided by a team of professionals very similar to an interdisciplinary hospice team
VI Dịch vụ chăm sóc giảm nhẹ thường được thực hiện bởi một nhóm các chuyên gia rất giống với nhóm chăm sóc cuối đời liên ngành
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
most | các |
often | thường |
provided | với |
team | nhóm |
professionals | các chuyên gia |
very | rất |
EN Palliative care is most often provided by a team of professionals very similar to an interdisciplinary hospice team
VI Dịch vụ chăm sóc giảm nhẹ thường được thực hiện bởi một nhóm các chuyên gia rất giống với nhóm chăm sóc cuối đời liên ngành
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
most | các |
often | thường |
provided | với |
team | nhóm |
professionals | các chuyên gia |
very | rất |
EN Multiple team bosses have already commented on the reports, including Gunther Steiner, whose Haas outfit faces the prospect of losing its status as the only American team on the grid.
VI Nhiều ông chủ của đội đã bình luận về các báo cáo, bao gồm cả Gunther Steiner, người có trang phục Haas đối mặt với viễn cảnh mất vị thế là đội Mỹ duy nhất trên lưới.
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
multiple | nhiều |
on | trên |
reports | báo cáo |
including | bao gồm |
grid | lưới |
of | của |
only | các |
EN If a team principal was prepared to instruct his driver to crash for a points advantage for his teammate imagine what a team principal would do for money!
VI Nếu một hiệu trưởng chuẩn bị hướng dẫn người lái xe của mình đâm vào để có lợi thế cho đồng đội của mình, hãy tưởng tượng những gì một hiệu trưởng sẽ làm vì tiền!
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
if | nếu |
money | tiền |
would | và |
EN A diverse team of Customer Success Managers, Account Managers, and Implementation Engineers
VI Đội ngũ hỗ trợ đa dạng, bao gồm Customer Success Manager, Account Manager và Implementation Engineer
EN Our well-trained customer success team is ready to help merchants to solve problems, no matter online or offline; local or global.
VI Đội ngũ tư vấn được đào tạo bài bản của chúng tôi sẵn sàng giúp người bán giải quyết các vấn đề, bất kể trực tuyến hay ngoại tuyến; nội địa hoặc toàn cầu.
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
ready | sẵn sàng |
help | giúp |
solve | giải quyết |
online | trực tuyến |
or | hoặc |
global | toàn cầu |
our | chúng tôi |
EN We work relentlessly to help you scale your business and get the most out of our print on demand platform. Reach our customer success team anywhere, anytime.
VI Chúng tôi làm việc không ngừng để giúp bạn mở rộng quy mô kinh doanh và tận dụng tối đa nền tảng này. Hãy liên hệ với đội ngũ vì sự thành công của khách hàng của chúng tôi mọi lúc, mọi nơi.
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
help | giúp |
business | kinh doanh |
platform | nền tảng |
of | của |
we | chúng tôi |
work | làm |
your | bạn |
customer | khách |
EN Our live customer success team is always ready to help no matter what you need. Chat to real people, not robots.
VI Đội ngũ chăm sóc khách hàng của chúng tôi luôn sẵn sàng trợ giúp bất kể bạn cần gì. Trò chuyện với người thật, không phải robot.
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
always | luôn |
ready | sẵn sàng |
chat | trò chuyện |
people | người |
help | giúp |
you | bạn |
need | cần |
our | chúng tôi |
customer | khách |
not | không |
EN Ran into trouble? Contact our Customer Success team any time via live chat or email.
VI Gặp sự cố? Liên hệ đội ngũ Chăm Sóc Khách Hàng của chúng tôi mọi lúc thông qua trò chuyện trực tuyến.
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
chat | trò chuyện |
via | qua |
our | chúng tôi |
customer | khách |
EN To have unlimited slots and install various mods and plugins, check out Enderman plan. Feel free to compare our plans and consult with our Customer Success team if you have further questions.
VI Để có số lượng không giới hạn và cài đặt nhiều mod và plugin khác nhau, hãy xem gói Enderman. Bạn hãy so sánh các gói và nhận tư vấn từ đội ngũ hỗ trợ khách hàng của chúng tôi nếu bạn biết thêm.
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
unlimited | không giới hạn |
install | cài đặt |
compare | so sánh |
if | nếu |
you | bạn |
our | chúng tôi |
customer | khách |
and | của |
plan | gói |
EN To switch your Minecraft server location, contact our 24/7 Customer Success team and they will help you with the transfer
VI Để chuyển đổi vị trí máy chủ Minecraft của bạn, hãy liên hệ với nhóm chăm sóc khách hàng và các chuyên gia Minecraft hosting của chúng tôi sẽ giúp bạn chuyển
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
team | nhóm |
help | giúp |
your | của bạn |
customer | khách hàng |
our | chúng tôi |
you | bạn |
with | với |
EN Since our VPS Hosting plans are self-managed, our Customer Success team will assist you with setting up the VPS and the Minecraft server
VI Vì các gói Hosting VPS của chúng tôi đều là tự quản lý, đội ngũ hỗ trợ khách hàng chỉ có thể hỗ trợ thiết lập VPS và máy chủ Minecraft
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
plans | gói |
our | chúng tôi |
customer | khách |
and | của |
EN We are proud to provide the best cloud hosting services with a dedicated Customer Success team ready to help you 24/7
VI Chúng tôi tự hào cung cấp cho bạn dịch vụ cloud hosting tốt nhất với đội ngũ Chăm Sóc Khách Hàng chuyên nghiệp luôn sẵn sàng hỗ trợ bạn 24/7
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
ready | sẵn sàng |
we | chúng tôi |
you | bạn |
provide | cung cấp |
best | tốt |
customer | khách |
EN If you have further questions about how to get SSL for free, please contact our 24/7 Customer Success team.
VI Nếu bạn thắc mắc về việc cài đặt chứng chỉ SSL miễn phí của chúng tôi, xin vui lòng liên hệ Đội Ngũ Chăm Sóc Khách Hàng 24/7 của chúng tôi.
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
if | nếu |
please | xin vui lòng |
you | bạn |
our | chúng tôi |
customer | khách |
EN The Customer Success Team Rocks!
VI Nhóm Chăm Sóc Khách Hàng Tuyệt Vời!
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
team | nhóm |
customer | khách hàng |
EN I contacted Customer Success Team and gave them the required info and had my website changed to the correct domain name
VI Tôi đã liên hệ với Nhóm Chăm Sóc Khách Hàng và cung cấp cho họ các thông tin cần thiết và trang web của tôi đã được thay đổi thành tên miền chính xác
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
team | nhóm |
info | thông tin |
correct | chính xác |
name | tên |
my | của tôi |
changed | thay đổi |
customer | khách hàng |
required | cần thiết |
EN Our Customer Success team is here for you any time of the day
VI Đội ngũ hỗ trợ kỹ thuật trực tiếp của chúng tôi luôn ở đây, sẵn sàng giúp bạn bất kể ngày đêm
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
of | của |
day | ngày |
you | bạn |
our | chúng tôi |
EN Our Customer Success team is here for you any time of the day
VI Đội ngũ hỗ trợ kỹ thuật trực tiếp của chúng tôi luôn ở đây, sẵn sàng giúp bạn bất kể ngày đêm
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
of | của |
day | ngày |
you | bạn |
our | chúng tôi |
EN Our Customer Success team is here for you any time of the day
VI Đội ngũ hỗ trợ kỹ thuật trực tiếp của chúng tôi luôn ở đây, sẵn sàng giúp bạn bất kể ngày đêm
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
of | của |
day | ngày |
you | bạn |
our | chúng tôi |
EN Our Customer Success team is here for you any time of the day
VI Đội ngũ hỗ trợ kỹ thuật trực tiếp của chúng tôi luôn ở đây, sẵn sàng giúp bạn bất kể ngày đêm
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
of | của |
day | ngày |
you | bạn |
our | chúng tôi |
EN Our Customer Success team is here for you any time of the day
VI Đội ngũ hỗ trợ kỹ thuật trực tiếp của chúng tôi luôn ở đây, sẵn sàng giúp bạn bất kể ngày đêm
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
of | của |
day | ngày |
you | bạn |
our | chúng tôi |
EN Our Customer Success team is here for you any time of the day
VI Đội ngũ hỗ trợ kỹ thuật trực tiếp của chúng tôi luôn ở đây, sẵn sàng giúp bạn bất kể ngày đêm
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
of | của |
day | ngày |
you | bạn |
our | chúng tôi |
EN Get 24/7 access to the Customer Success Team via email or live chat.
VI Quyền truy cập 24/7 dịch vụ hỗ trợ của Bộ phận Khách hàng Thành công qua email hoặc trò chuyện trực tiếp.
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
or | hoặc |
live | trực tiếp |
chat | trò chuyện |
via | qua |
access | truy cập |
customer | khách |
EN Contacting Customer Success Team – You have unlimited access to our assistance through 24/7 live chat in English
VI Liên hệ với Bộ phận Hỗ trợ Khách hàng Thành công – Bạn có quyền truy cập không giới hạn vào tính năng hỗ trợ qua trò chuyện 24/7 của chúng tôi bằng tiếng Anh
EN When you need us, we're here. Our Customer Success Team is always there for you.
VI Khi bạn cần hỗ trợ, chúng tôi sẽ luôn có mặt. Bộ phận phụ trách Khách hàng Thành công của chúng tôi luôn sẵn sàng giúp bạn.
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
always | luôn |
you | bạn |
need | cần |
our | chúng tôi |
customer | khách |
EN Contacting Customer Success Team: You have unlimited access to our assistance through 24/7 live chat in English
VI Liên hệ với Đội ngũ Hỗ trợ Khách hàng: Bạn có thể truy cập không giới hạn vào chat hỗ trợ trực tiếp 24/7 bằng tiếng Anh
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
unlimited | không giới hạn |
our | bằng |
live | trực tiếp |
access | truy cập |
english | tiếng anh |
you | bạn |
customer | khách |
through | với |
EN Customer Service and Communities - 24x7 access to customer service, documentation, whitepapers, and AWS re:Post.
VI Dịch vụ khách hàng và cộng đồng – Quyền truy cập 24/7 vào dịch vụ khách hàng, tài liệu, bài nghiên cứu chuyên sâu và AWS re:Post.
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
documentation | tài liệu |
aws | aws |
and | và |
customer | khách |
access | truy cập |
EN For services that have components that are deployed within the customer environment (Storage Gateway, Snowball), what is the customer responsibility for ensuring CJIS Compliance?
VI Đối với các dịch vụ có thành phần được triển khai trong môi trường của khách hàng (Storage Gateway, Snowball), trách nhiệm của khách hàng trong việc đảm bảo Tuân thủ CJIS là gì?
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
components | phần |
environment | môi trường |
responsibility | trách nhiệm |
the | trường |
customer | khách hàng |
within | của |
for | với |
is | được |
EN What is the customer's role in securing their customer content?
VI Khách hàng có vai trò gì trong việc bảo vệ nội dung khách hàng của mình?
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
in | trong |
their | của |
customers | khách |
EN Customers maintain ownership and control of their customer content and select which AWS services process, store and host their customer content
VI Khách hàng duy trì quyền sở hữu và kiểm soát đối với nội dung khách hàng của mình và lựa chọn những dịch vụ AWS để xử lý, lưu trữ nội dung khách hàng của họ
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
control | kiểm soát |
aws | aws |
of | của |
select | chọn |
customers | khách |
EN In its agreements with customers, AWS makes specific security and privacy commitments that apply broadly to customer content in each Region the customer chooses to store its data
VI Trong thỏa thuận với khách hàng, AWS đưa ra các cam kết cụ thể về bảo mật và quyền riêng tư được áp dụng chung cho nội dung khách hàng ở mỗi Khu vực mà khách hàng chọn lưu trữ dữ liệu của mình
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
in | trong |
aws | aws |
region | khu vực |
security | bảo mật |
customers | khách |
specific | các |
each | mỗi |
and | của |
apply | với |
EN Customer responsibility will be determined by the AWS Cloud services that a customer selects
VI Trách nhiệm của khách hàng sẽ tùy thuộc vào dịch vụ Đám mây AWS mà khách hàng lựa chọn
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
responsibility | trách nhiệm |
aws | aws |
cloud | mây |
customer | khách |
EN Whether, and the extent to which, an AWS customer is subject to PIPEDA, HIA, or any other Canadian provincial privacy requirements may vary depending on the customer’s business.
VI Việc khách hàng AWS tuân thủ PIPEDA, HIA hay bất kỳ yêu cầu nào khác về quyền riêng tư cấp tỉnh của Canada và ở mức độ nào có thể khác nhau tùy theo công việc kinh doanh của khách hàng.
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
aws | aws |
other | khác |
canadian | canada |
requirements | yêu cầu |
depending | theo |
business | kinh doanh |
privacy | riêng |
and | của |
customers | khách |
EN Whether, and the extent to which, an AWS customer is subject to PIPEDA, PHIPA, or any other Canadian provincial privacy requirements may vary depending on the customer’s business
VI Việc khách hàng AWS tuân thủ PIPEDA, PHIPA hay bất kỳ yêu cầu nào khác về quyền riêng tư cấp tỉnh tại Canada và ở mức độ nào có thể khác nhau tùy theo công việc kinh doanh của khách hàng
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
aws | aws |
other | khác |
canadian | canada |
requirements | yêu cầu |
depending | theo |
business | kinh doanh |
privacy | riêng |
and | của |
customers | khách |
EN Within 30 - 365 days from the occurrence of an insurance event, the customer has 30 days to notify the insurance company, and 365 days to submit a claim. 3 required customer documents, please prepare in advance to receive quick compensation including:
VI Hãy lựa chọn dựa trên nhu cầu và công việc đặc thù của bạn:
50 von 50 Übersetzungen werden angezeigt