Übersetze "comfortable angle" in Vietnamesisch

50 von 50 Übersetzungen des Ausdrucks "comfortable angle" von Englisch nach Vietnamesisch werden angezeigt

Übersetzung von Englisch nach Vietnamesisch von comfortable angle

Englisch
Vietnamesisch

EN The private brand product “e angle (e angle)” based on the concept “a new angle on your lifestyle.” Has been on sale since November 2018

VI " Góc nhìn mới về phong cách sống của bạn." Thương hiệu cá nhân "e góc (mà là trên khái niệm về e angle bán)" từ tháng 11 năm 2018

Englisch Vietnamesisch
new mới
november tháng
on trên
the của
a năm

EN With Rotate, you can adjust your photo to any angle

VI Với tính năng Xoay, bạn có thể chỉnh bức ảnh của bạn theo bất cứ góc nào

Englisch Vietnamesisch
photo ảnh
your của bạn
you bạn
with với

EN Just use your finger and rotate the photo to the angle you want.

VI Chỉ cần sử dụng ngón tay của bạn và xoay bức ảnh theo góc mà bạn muốn.

Englisch Vietnamesisch
use sử dụng
photo ảnh
your của bạn
want bạn

EN Secures Tap IP to a table grommet and raises the viewing angle from 14° to 30° for better visibility from across the room. Swivels 180° for convenient operation from both sides of the table.

VI Cố định Tap IP vào lỗ cáp và nâng góc xem từ 14° lên 30° lên để xem rõ hơn từ bên kia phòng. Xoay 180° để thao tác thuận tiện từ cả hai bên bàn.

Englisch Vietnamesisch
ip ip
table bàn
and
room phòng
to lên
the hơn

EN Learn how to make your house more energy efficient and comfortable through home improvement measures, and start lowering your utility bills here.

VI Tìm hiểu cách biến nhà bạn thành ngôi nhà tiết kiệm năng lượng hiệu quả và tiện nghi hơn bằng các giải pháp cải thiện tại nhà và bắt đầu giảm chi phí sử dụng của bạn ở đây.

Englisch Vietnamesisch
learn hiểu
energy năng lượng
improvement cải thiện
start bắt đầu
your của bạn
through sử dụng
home nhà
to đầu
more hơn
here đây

EN We make the cryptocurrency exchange of 300+ coins simple, safe and comfortable for everyone.

VI Chúng tôi giúp cho việc giao dịch tiền điện tử với hơn 300 loại tiền trở nên đơn giản, an toàn và thoải mái cho tất cả mọi người.

Englisch Vietnamesisch
exchange giao dịch
we chúng tôi
safe an toàn
everyone người
for tiền

EN Although we are comfortable on the playground, it does not mean that we are left with your privacy.

VI Dù chúng tôi rất thoải mái trên sân chơi, không có nghĩa là chúng tôi bỏ mặc đối với sự riêng tư của bạn.

Englisch Vietnamesisch
we chúng tôi
on trên
your của bạn

EN We provide not only real estate brokerage but also "comfortable living" through reforms and home appliance proposals.

VI Chúng tôi không chỉ cung cấp môi giới bất động sản mà còn "sống thoải mái" thông qua cải cách và đề xuất thiết bị gia dụng.

Englisch Vietnamesisch
not không
also mà còn
living sống
home chúng
we chúng tôi
provide cung cấp
through qua

EN EDION strives to prevent accidents and raise safety awareness, aiming for a comfortable work environment where employees can live a healthy and safe work life.

VI EDION cố gắng ngăn ngừa tai nạn và nâng cao nhận thức về an toàn, hướng tới một môi trường làm việc thoải mái, nơi nhân viên có thể sống một cuộc sống làm việc lành mạnh và an toàn.

Englisch Vietnamesisch
environment môi trường
employees nhân viên
work làm
safety an toàn
life sống

EN We have established a consultation desk to maintain a comfortable work environment where employees can perform their duties while being respected as individuals

VI Chúng tôi đã thành lập một bàn tư vấn để duy trì một môi trường làm việc thoải mái, nơi nhân viên có thể thực hiện nhiệm vụ của họ trong khi được tôn trọng như cá nhân

Englisch Vietnamesisch
established thành lập
environment môi trường
employees nhân viên
perform thực hiện
individuals cá nhân
we chúng tôi
their của
while khi
work làm
have

EN When using the EDION Group or applying for a card, we collect customer information to help you live a comfortable life.

VI Khi sử dụng Nhóm EDION hoặc đăng ký thẻ, chúng tôi thu thập thông tin khách hàng để giúp bạn sống một cuộc sống thoải mái.

Englisch Vietnamesisch
using sử dụng
group nhóm
or hoặc
information thông tin
help giúp
we chúng tôi
you bạn
customer khách
life sống

EN EDION Family information entered when applying for a group card will be used for the purpose of providing a comfortable life, as described above.

VI Thông tin gia đình bạn đã nhập khi bạn đăng ký Thẻ nhóm EDION sẽ được sử dụng để giúp bạn sống một cuộc sống thoải mái, giống như mô tả ở trên.

Englisch Vietnamesisch
family gia đình
information thông tin
group nhóm
used sử dụng
life sống
above trên

EN Our three categories of guestrooms range in size from a perfectly comfortable 43 square metres to an ample 53 square metres in which to work and relax on your own or with a travelling companion in tow.

VI Gồm có ba loại phòng sang trọng và tiện nghi hoàn hảo với diện tích từ 43 mét vuông đến 53 mét vuông, không gian phù hợp để làm việc và thư giãn cho một hoặc hai khách.

Englisch Vietnamesisch
three ba
and với
or hoặc
your
work làm

EN Spacious comfortable bathroom with Jacuzzi and standing shower

VI Các quyền lợi của Club Metropole bao gồm ăn sáng, wifi trong phòng và khu vực công cộng, trà chiều, cocktail buổi tối, không gian hội họp, trà & cà phê.

Englisch Vietnamesisch
and của

VI Sảnh chờ tiện nghi với thư viện và khu vực văn phòng

Englisch Vietnamesisch
and với
office văn phòng

EN Change your surroundings and escape for the day at the Sofitel Legend Metropole Hanoi. Do you need a private and comfortable space where you can...

VI Tạm rời xa cuộc sống bộn bề trong một ngày tại Sofitel Legend Metropole Hanoi với không gian riêng tư và sang trọng, nơi bạn có thể thư giãn sau một h[...]

Englisch Vietnamesisch
day ngày
at tại
space không gian
private riêng
your bạn

EN When operating at full energy efficiency, your home could increase in value and even feel more comfortable

VI Khi vận hành ở chế độ hiệu quả năng lượng tối đa, căn nhà của bạn có thể tăng giá trị và sống trong đó sẽ thoải mái hơn

Englisch Vietnamesisch
energy năng lượng
increase tăng
in trong
more hơn
your bạn
and của

EN In winter, when cold air enters and warm air escapes, the cost of keeping your home at a comfortable temperature rises

VI Vào mùa đông, khi không khí lạnh xâm nhập và không khí ấm thoát ra ngoài, chi phí giữ nhiệt độ thoải mái trong nhà vào mùa đông sẽ tăng lên

Englisch Vietnamesisch
in trong
and

EN Proper ventilation is important, but unwanted air drafts make your home less comfortable

VI Thông khí đúng cách là quan trọng, nhưng những lỗ gió lùa không mong muốn sẽ làm giảm sự thoải mái trong nhà bạn

Englisch Vietnamesisch
important quan trọng
but nhưng
is
home nhà

EN Comfortable by adding what is missing in the office

VI Thoải mái bằng cách bổ sung những gì còn thiếu trong văn phòng

Englisch Vietnamesisch
missing thiếu
the những
in trong
office văn phòng

EN SimpleSwap has made the cryptocurrency exchange process simple, safe and comfortable.

VI SimpleSwap đã xây dựng quy trình giao dịch tiền điện tử (crypto) đơn giản, an toàn và tiện lợi.

Englisch Vietnamesisch
exchange giao dịch
process quy trình
safe an toàn
the dịch

EN Welcome to an instant cryptocurrency exchange that allows customers to swap coins in an easy way. SimpleSwap guarantees a safe, fast and comfortable exchange process.

VI Chào mừng bạn tới sàn giao dịch tiền mã hóa cho phép hoán đổi nhanh các loại đồng tiền một cách dễ dàng. SimpleSwap đảm bảo một quy trình giao dịch an toàn, nhanh chóng và thuận tiện.

Englisch Vietnamesisch
exchange giao dịch
allows cho phép
easy dễ dàng
way cách
safe an toàn
process quy trình
fast nhanh
and các

EN Progressive web application, designed for comfortable use both on mobile devices and on laptop/desktop.

VI Progressive Web Apps được thiết kế để sử dụng ứng dụng thoải mái trên cả thiết bị di động và máy tính xách tay / máy tính để bàn

Englisch Vietnamesisch
web web
desktop máy tính
use sử dụng
on trên

EN If you?re not comfortable with your current movie viewing interface, you can switch around six interfaces to get the most suitable viewing experience.

VI Nếu không thoải mái với giao diện xem phim hiện tại, bạn còn có thể chuyển đổi một trong 6 cấu hình cá nhân để có được trải nghiệm xem chương trình phù hợp nhất.

Englisch Vietnamesisch
if nếu
current hiện tại
interface giao diện
get có được
not không
your bạn

EN The comfortable yet powerful interactivity in the game helps you gradually forget you are playing the game but really get into the character.

VI Khả năng tương tác thoải mái nhưng mạnh mẽ trong game đã giúp bạn dần dần quên mất mình đang chơi trò chơi, mà thật sự hòa nhập vào nhân vật.

Englisch Vietnamesisch
helps giúp
character nhân
but nhưng
in trong
game trò chơi

EN Each person has a different personality, you will feel like living in a virtual city but real, comfortable to explore people, life in here

VI Mỗi người mỗi tính cách khác nhau, bạn sẽ cảm thấy như được sống trong một thành phố ảo mà thực, thoải mái khám phá con người, cuộc sống trong đây

Englisch Vietnamesisch
each mỗi
feel cảm thấy
in trong
real thực
you bạn
people người
different khác
living sống

EN A proactive approach is always a good thing and conducting a breast exam at home is easy, comfortable and could alert you to a potential problem.

VI Cơ hội cho bố mẹ tương lai cùng chuẩn bi hành trình “vượt cạn” an toàn để đón bé yêu chào đời khỏe mạnh với sự hướng dẫn chuyên môn của Bs. Trương...

Englisch Vietnamesisch
and của

EN We provide not only real estate brokerage but also "comfortable living" through reforms and home appliance proposals.

VI Chúng tôi không chỉ cung cấp môi giới bất động sản mà còn "sống thoải mái" thông qua cải cách và đề xuất thiết bị gia dụng.

Englisch Vietnamesisch
not không
also mà còn
living sống
home chúng
we chúng tôi
provide cung cấp
through qua

EN Comfortable by adding what is missing in the office

VI Thoải mái bằng cách bổ sung những gì còn thiếu trong văn phòng

Englisch Vietnamesisch
missing thiếu
the những
in trong
office văn phòng

EN EDION strives to prevent accidents and raise safety awareness, aiming for a comfortable work environment where employees can live a healthy and safe work life.

VI EDION cố gắng ngăn ngừa tai nạn và nâng cao nhận thức về an toàn, hướng tới một môi trường làm việc thoải mái, nơi nhân viên có thể sống một cuộc sống làm việc lành mạnh và an toàn.

Englisch Vietnamesisch
environment môi trường
employees nhân viên
work làm
safety an toàn
life sống

EN When using the EDION Group or applying for a card, we collect customer information to help you live a comfortable life.

VI Khi sử dụng Nhóm EDION hoặc đăng ký thẻ, chúng tôi thu thập thông tin khách hàng để giúp bạn sống một cuộc sống thoải mái.

Englisch Vietnamesisch
using sử dụng
group nhóm
or hoặc
information thông tin
help giúp
we chúng tôi
you bạn
customer khách
life sống

EN EDION Family information entered when applying for a group card will be used for the purpose of providing a comfortable life, as described above.

VI Thông tin gia đình bạn đã nhập khi bạn đăng ký Thẻ nhóm EDION sẽ được sử dụng để giúp bạn sống một cuộc sống thoải mái, giống như mô tả ở trên.

Englisch Vietnamesisch
family gia đình
information thông tin
group nhóm
used sử dụng
life sống
above trên

EN Spacious comfortable bathroom with Jacuzzi and standing shower

VI Các quyền lợi của Club Metropole bao gồm ăn sáng, wifi trong phòng và khu vực công cộng, trà chiều, cocktail buổi tối, không gian hội họp, trà & cà phê.

Englisch Vietnamesisch
and của

VI Sảnh chờ tiện nghi với thư viện và khu vực văn phòng

Englisch Vietnamesisch
and với
office văn phòng

EN Progressive web application, designed for comfortable use both on mobile devices and on laptop/desktop.

VI Progressive Web Apps được thiết kế để sử dụng ứng dụng thoải mái trên cả thiết bị di động và máy tính xách tay / máy tính để bàn

Englisch Vietnamesisch
web web
desktop máy tính
use sử dụng
on trên

EN Although we are comfortable on the playground, it does not mean that we are left with your privacy.

VI Dù chúng tôi rất thoải mái trên sân chơi, không có nghĩa là chúng tôi bỏ mặc đối với sự riêng tư của bạn.

Englisch Vietnamesisch
we chúng tôi
on trên
your của bạn

EN We have set up a consultation desk to maintain a comfortable working environment where employees can carry out their duties while being respected as individuals

VI Chúng tôi đã thiết lập một bàn tư vấn để duy trì một môi trường làm việc thoải mái, nơi nhân viên có thể thực hiện nhiệm vụ của họ trong khi được tôn trọng với tư cách cá nhân

Englisch Vietnamesisch
set thiết lập
environment môi trường
employees nhân viên
individuals cá nhân
we chúng tôi
while khi
working làm
their của
have

EN To provide you the most comfortable environment, we’ve developed a custom control panel with all the crucial tools in a single place

VI Để cung cấp môi trường tối ưu nhất cho bạn, chúng tôi đã phát triển riêng một control panel (trang điều khiển), tập trung đủ tính năng quan trọng

Englisch Vietnamesisch
environment môi trường
you bạn
provide cung cấp

EN Zoom has developed a strong set of advanced security features for its easy-to-use platform that any user should feel safe and comfortable deploying.”

VI Zoom đã trang bị một tập hợp các tính năng bảo mật nâng cao mạnh mẽ cho nền tảng tiện dụng của mình để người dùng có thể an tâm và thoải mái khi sử dụng”.

EN I really am grateful to have a place where I am comfortable bringing my kiddos!

VI Tôi thực sự biết ơn khi có một nơi mà tôi cảm thấy thoải mái khi mang theo những đứa trẻ của mình!

Englisch Vietnamesisch
really thực
place nơi

EN VITAS offers opportunities that allow volunteers to choose a role in which they are comfortable and fulfilled. See how you can help patients.

VI VITAS trao các cơ hội cho phép tình nguyện viên được lựa chọn một vai trò khiến họ cảm thấy thoải mái và mãn nguyện. Hãy xem quý vị có thể giúp gì cho các bệnh nhân.

Englisch Vietnamesisch
allow cho phép
see xem
help giúp
choose chọn

EN VITAS offers opportunities that allow volunteers to choose a role in which they are comfortable and fulfilled. See how you can help patients.

VI VITAS trao các cơ hội cho phép tình nguyện viên được lựa chọn một vai trò khiến họ cảm thấy thoải mái và mãn nguyện. Hãy xem quý vị có thể giúp gì cho các bệnh nhân.

Englisch Vietnamesisch
allow cho phép
see xem
help giúp
choose chọn

EN VITAS offers opportunities that allow volunteers to choose a role in which they are comfortable and fulfilled. See how you can help patients.

VI VITAS trao các cơ hội cho phép tình nguyện viên được lựa chọn một vai trò khiến họ cảm thấy thoải mái và mãn nguyện. Hãy xem quý vị có thể giúp gì cho các bệnh nhân.

Englisch Vietnamesisch
allow cho phép
see xem
help giúp
choose chọn

EN VITAS offers opportunities that allow volunteers to choose a role in which they are comfortable and fulfilled. See how you can help patients.

VI VITAS trao các cơ hội cho phép tình nguyện viên được lựa chọn một vai trò khiến họ cảm thấy thoải mái và mãn nguyện. Hãy xem quý vị có thể giúp gì cho các bệnh nhân.

Englisch Vietnamesisch
allow cho phép
see xem
help giúp
choose chọn

EN They helped us make sure that my aunt was comfortable and pain-free."

VI Họ giúp chúng tôi đảm bảo rằng người cô của chúng tôi được thoải mái và không chịu đau đớn."

Englisch Vietnamesisch
helped giúp
was được
and của
make chúng tôi

EN They helped us make sure that my aunt was comfortable and pain-free."

VI Họ giúp chúng tôi đảm bảo rằng người cô của chúng tôi được thoải mái và không chịu đau đớn."

Englisch Vietnamesisch
helped giúp
was được
and của
make chúng tôi

EN They helped us make sure that my aunt was comfortable and pain-free."

VI Họ giúp chúng tôi đảm bảo rằng người cô của chúng tôi được thoải mái và không chịu đau đớn."

Englisch Vietnamesisch
helped giúp
was được
and của
make chúng tôi

EN They helped us make sure that my aunt was comfortable and pain-free."

VI Họ giúp chúng tôi đảm bảo rằng người cô của chúng tôi được thoải mái và không chịu đau đớn."

Englisch Vietnamesisch
helped giúp
was được
and của
make chúng tôi

EN “My job is make the end of someone’s life comfortable both spiritually and physically," says VITAS physician Steven P

VI "Công việc của tôi là giúp cho thời khắc khép lại cuộc đời của một ai đó trở nên thoải mái, dễ chịu cả về mặt thể chất và tinh thần." Bác sĩ VITAS, Steven P

EN They ensure that as the end nears, the patient will be comfortable and maintain dignity.

VI Họ đảm bảo rằng khi bệnh nhân chuẩn bị nhắm mắt xuôi tay, họ sẽ cảm thấy thoải mái và vẫn giữ vững chân giá trị của bản thân.

Englisch Vietnamesisch
be giữ
end của
the khi

50 von 50 Übersetzungen werden angezeigt