EN The private brand product “e angle (e angle)” based on the concept “a new angle on your lifestyle.” Has been on sale since November 2018
EN The private brand product “e angle (e angle)” based on the concept “a new angle on your lifestyle.” Has been on sale since November 2018
VI " Góc nhìn mới về phong cách sống của bạn." Thương hiệu cá nhân "e góc (mà là trên khái niệm về e angle bán)" từ tháng 11 năm 2018
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
new | mới |
november | tháng |
on | trên |
the | của |
a | năm |
EN With Rotate, you can adjust your photo to any angle
VI Với tính năng Xoay, bạn có thể chỉnh bức ảnh của bạn theo bất cứ góc nào
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
photo | ảnh |
your | của bạn |
you | bạn |
with | với |
EN Just use your finger and rotate the photo to the angle you want.
VI Chỉ cần sử dụng ngón tay của bạn và xoay bức ảnh theo góc mà bạn muốn.
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
use | sử dụng |
photo | ảnh |
your | của bạn |
want | bạn |
EN Secures Tap IP to a table grommet and raises the viewing angle from 14° to 30° for better visibility from across the room. Swivels 180° for convenient operation from both sides of the table.
VI Cố định Tap IP vào lỗ cáp và nâng góc xem từ 14° lên 30° lên để xem rõ hơn từ bên kia phòng. Xoay 180° để thao tác thuận tiện từ cả hai bên bàn.
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
ip | ip |
table | bàn |
and | và |
room | phòng |
to | lên |
the | hơn |
EN Learn how to make your house more energy efficient and comfortable through home improvement measures, and start lowering your utility bills here.
VI Tìm hiểu cách biến nhà bạn thành ngôi nhà tiết kiệm năng lượng hiệu quả và tiện nghi hơn bằng các giải pháp cải thiện tại nhà và bắt đầu giảm chi phí sử dụng của bạn ở đây.
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
learn | hiểu |
energy | năng lượng |
improvement | cải thiện |
start | bắt đầu |
your | của bạn |
through | sử dụng |
home | nhà |
to | đầu |
more | hơn |
here | đây |
EN We make the cryptocurrency exchange of 300+ coins simple, safe and comfortable for everyone.
VI Chúng tôi giúp cho việc giao dịch tiền điện tử với hơn 300 loại tiền trở nên đơn giản, an toàn và thoải mái cho tất cả mọi người.
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
exchange | giao dịch |
we | chúng tôi |
safe | an toàn |
everyone | người |
for | tiền |
EN Although we are comfortable on the playground, it does not mean that we are left with your privacy.
VI Dù chúng tôi rất thoải mái trên sân chơi, không có nghĩa là chúng tôi bỏ mặc đối với sự riêng tư của bạn.
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
we | chúng tôi |
on | trên |
your | của bạn |
EN We provide not only real estate brokerage but also "comfortable living" through reforms and home appliance proposals.
VI Chúng tôi không chỉ cung cấp môi giới bất động sản mà còn "sống thoải mái" thông qua cải cách và đề xuất thiết bị gia dụng.
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
not | không |
also | mà còn |
living | sống |
home | chúng |
we | chúng tôi |
provide | cung cấp |
through | qua |
EN EDION strives to prevent accidents and raise safety awareness, aiming for a comfortable work environment where employees can live a healthy and safe work life.
VI EDION cố gắng ngăn ngừa tai nạn và nâng cao nhận thức về an toàn, hướng tới một môi trường làm việc thoải mái, nơi nhân viên có thể sống một cuộc sống làm việc lành mạnh và an toàn.
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
environment | môi trường |
employees | nhân viên |
work | làm |
safety | an toàn |
life | sống |
EN We have established a consultation desk to maintain a comfortable work environment where employees can perform their duties while being respected as individuals
VI Chúng tôi đã thành lập một bàn tư vấn để duy trì một môi trường làm việc thoải mái, nơi nhân viên có thể thực hiện nhiệm vụ của họ trong khi được tôn trọng như cá nhân
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
established | thành lập |
environment | môi trường |
employees | nhân viên |
perform | thực hiện |
individuals | cá nhân |
we | chúng tôi |
their | của |
while | khi |
work | làm |
have | là |
EN When using the EDION Group or applying for a card, we collect customer information to help you live a comfortable life.
VI Khi sử dụng Nhóm EDION hoặc đăng ký thẻ, chúng tôi thu thập thông tin khách hàng để giúp bạn sống một cuộc sống thoải mái.
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
using | sử dụng |
group | nhóm |
or | hoặc |
information | thông tin |
help | giúp |
we | chúng tôi |
you | bạn |
customer | khách |
life | sống |
EN EDION Family information entered when applying for a group card will be used for the purpose of providing a comfortable life, as described above.
VI Thông tin gia đình bạn đã nhập khi bạn đăng ký Thẻ nhóm EDION sẽ được sử dụng để giúp bạn sống một cuộc sống thoải mái, giống như mô tả ở trên.
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
family | gia đình |
information | thông tin |
group | nhóm |
used | sử dụng |
life | sống |
above | trên |
EN Our three categories of guestrooms range in size from a perfectly comfortable 43 square metres to an ample 53 square metres in which to work and relax on your own or with a travelling companion in tow.
VI Gồm có ba loại phòng sang trọng và tiện nghi hoàn hảo với diện tích từ 43 mét vuông đến 53 mét vuông, không gian phù hợp để làm việc và thư giãn cho một hoặc hai khách.
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
three | ba |
and | với |
or | hoặc |
your | là |
work | làm |
EN Spacious comfortable bathroom with Jacuzzi and standing shower
VI Các quyền lợi của Club Metropole bao gồm ăn sáng, wifi trong phòng và khu vực công cộng, trà chiều, cocktail buổi tối, không gian hội họp, trà & cà phê.
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
and | của |
EN Comfortable lounge, library and office area
VI Sảnh chờ tiện nghi với thư viện và khu vực văn phòng
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
and | với |
office | văn phòng |
EN Change your surroundings and escape for the day at the Sofitel Legend Metropole Hanoi. Do you need a private and comfortable space where you can...
VI Tạm rời xa cuộc sống bộn bề trong một ngày tại Sofitel Legend Metropole Hanoi với không gian riêng tư và sang trọng, nơi bạn có thể thư giãn sau một h[...]
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
day | ngày |
at | tại |
space | không gian |
private | riêng |
your | bạn |
EN When operating at full energy efficiency, your home could increase in value and even feel more comfortable
VI Khi vận hành ở chế độ hiệu quả năng lượng tối đa, căn nhà của bạn có thể tăng giá trị và sống trong đó sẽ thoải mái hơn
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
energy | năng lượng |
increase | tăng |
in | trong |
more | hơn |
your | bạn |
and | của |
EN In winter, when cold air enters and warm air escapes, the cost of keeping your home at a comfortable temperature rises
VI Vào mùa đông, khi không khí lạnh xâm nhập và không khí ấm thoát ra ngoài, chi phí giữ nhiệt độ thoải mái trong nhà vào mùa đông sẽ tăng lên
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
in | trong |
and | và |
EN Proper ventilation is important, but unwanted air drafts make your home less comfortable
VI Thông khí đúng cách là quan trọng, nhưng những lỗ gió lùa không mong muốn sẽ làm giảm sự thoải mái trong nhà bạn
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
important | quan trọng |
but | nhưng |
is | là |
home | nhà |
EN Comfortable by adding what is missing in the office
VI Thoải mái bằng cách bổ sung những gì còn thiếu trong văn phòng
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
missing | thiếu |
the | những |
in | trong |
office | văn phòng |
EN SimpleSwap has made the cryptocurrency exchange process simple, safe and comfortable.
VI SimpleSwap đã xây dựng quy trình giao dịch tiền điện tử (crypto) đơn giản, an toàn và tiện lợi.
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
exchange | giao dịch |
process | quy trình |
safe | an toàn |
the | dịch |
EN Welcome to an instant cryptocurrency exchange that allows customers to swap coins in an easy way. SimpleSwap guarantees a safe, fast and comfortable exchange process.
VI Chào mừng bạn tới sàn giao dịch tiền mã hóa cho phép hoán đổi nhanh các loại đồng tiền một cách dễ dàng. SimpleSwap đảm bảo một quy trình giao dịch an toàn, nhanh chóng và thuận tiện.
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
exchange | giao dịch |
allows | cho phép |
easy | dễ dàng |
way | cách |
safe | an toàn |
process | quy trình |
fast | nhanh |
and | các |
EN Progressive web application, designed for comfortable use both on mobile devices and on laptop/desktop.
VI Progressive Web Apps được thiết kế để sử dụng ứng dụng thoải mái trên cả thiết bị di động và máy tính xách tay / máy tính để bàn
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
web | web |
desktop | máy tính |
use | sử dụng |
on | trên |
EN If you?re not comfortable with your current movie viewing interface, you can switch around six interfaces to get the most suitable viewing experience.
VI Nếu không thoải mái với giao diện xem phim hiện tại, bạn còn có thể chuyển đổi một trong 6 cấu hình cá nhân để có được trải nghiệm xem chương trình phù hợp nhất.
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
if | nếu |
current | hiện tại |
interface | giao diện |
get | có được |
not | không |
your | bạn |
EN The comfortable yet powerful interactivity in the game helps you gradually forget you are playing the game but really get into the character.
VI Khả năng tương tác thoải mái nhưng mạnh mẽ trong game đã giúp bạn dần dần quên mất mình đang chơi trò chơi, mà thật sự hòa nhập vào nhân vật.
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
helps | giúp |
character | nhân |
but | nhưng |
in | trong |
game | trò chơi |
EN Each person has a different personality, you will feel like living in a virtual city but real, comfortable to explore people, life in here
VI Mỗi người mỗi tính cách khác nhau, bạn sẽ cảm thấy như được sống trong một thành phố ảo mà thực, thoải mái khám phá con người, cuộc sống trong đây
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
each | mỗi |
feel | cảm thấy |
in | trong |
real | thực |
you | bạn |
people | người |
different | khác |
living | sống |
EN A proactive approach is always a good thing and conducting a breast exam at home is easy, comfortable and could alert you to a potential problem.
VI Cơ hội cho bố mẹ tương lai cùng chuẩn bi hành trình “vượt cạn” an toàn để đón bé yêu chào đời khỏe mạnh với sự hướng dẫn chuyên môn của Bs. Trương...
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
and | của |
EN We provide not only real estate brokerage but also "comfortable living" through reforms and home appliance proposals.
VI Chúng tôi không chỉ cung cấp môi giới bất động sản mà còn "sống thoải mái" thông qua cải cách và đề xuất thiết bị gia dụng.
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
not | không |
also | mà còn |
living | sống |
home | chúng |
we | chúng tôi |
provide | cung cấp |
through | qua |
EN Comfortable by adding what is missing in the office
VI Thoải mái bằng cách bổ sung những gì còn thiếu trong văn phòng
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
missing | thiếu |
the | những |
in | trong |
office | văn phòng |
EN EDION strives to prevent accidents and raise safety awareness, aiming for a comfortable work environment where employees can live a healthy and safe work life.
VI EDION cố gắng ngăn ngừa tai nạn và nâng cao nhận thức về an toàn, hướng tới một môi trường làm việc thoải mái, nơi nhân viên có thể sống một cuộc sống làm việc lành mạnh và an toàn.
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
environment | môi trường |
employees | nhân viên |
work | làm |
safety | an toàn |
life | sống |
EN When using the EDION Group or applying for a card, we collect customer information to help you live a comfortable life.
VI Khi sử dụng Nhóm EDION hoặc đăng ký thẻ, chúng tôi thu thập thông tin khách hàng để giúp bạn sống một cuộc sống thoải mái.
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
using | sử dụng |
group | nhóm |
or | hoặc |
information | thông tin |
help | giúp |
we | chúng tôi |
you | bạn |
customer | khách |
life | sống |
EN EDION Family information entered when applying for a group card will be used for the purpose of providing a comfortable life, as described above.
VI Thông tin gia đình bạn đã nhập khi bạn đăng ký Thẻ nhóm EDION sẽ được sử dụng để giúp bạn sống một cuộc sống thoải mái, giống như mô tả ở trên.
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
family | gia đình |
information | thông tin |
group | nhóm |
used | sử dụng |
life | sống |
above | trên |
EN Spacious comfortable bathroom with Jacuzzi and standing shower
VI Các quyền lợi của Club Metropole bao gồm ăn sáng, wifi trong phòng và khu vực công cộng, trà chiều, cocktail buổi tối, không gian hội họp, trà & cà phê.
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
and | của |
EN Comfortable lounge, library and office area
VI Sảnh chờ tiện nghi với thư viện và khu vực văn phòng
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
and | với |
office | văn phòng |
EN Progressive web application, designed for comfortable use both on mobile devices and on laptop/desktop.
VI Progressive Web Apps được thiết kế để sử dụng ứng dụng thoải mái trên cả thiết bị di động và máy tính xách tay / máy tính để bàn
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
web | web |
desktop | máy tính |
use | sử dụng |
on | trên |
EN Although we are comfortable on the playground, it does not mean that we are left with your privacy.
VI Dù chúng tôi rất thoải mái trên sân chơi, không có nghĩa là chúng tôi bỏ mặc đối với sự riêng tư của bạn.
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
we | chúng tôi |
on | trên |
your | của bạn |
EN We have set up a consultation desk to maintain a comfortable working environment where employees can carry out their duties while being respected as individuals
VI Chúng tôi đã thiết lập một bàn tư vấn để duy trì một môi trường làm việc thoải mái, nơi nhân viên có thể thực hiện nhiệm vụ của họ trong khi được tôn trọng với tư cách cá nhân
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
set | thiết lập |
environment | môi trường |
employees | nhân viên |
individuals | cá nhân |
we | chúng tôi |
while | khi |
working | làm |
their | của |
have | là |
EN To provide you the most comfortable environment, we’ve developed a custom control panel with all the crucial tools in a single place
VI Để cung cấp môi trường tối ưu nhất cho bạn, chúng tôi đã phát triển riêng một control panel (trang điều khiển), tập trung đủ tính năng quan trọng
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
environment | môi trường |
you | bạn |
provide | cung cấp |
EN Zoom has developed a strong set of advanced security features for its easy-to-use platform that any user should feel safe and comfortable deploying.”
VI Zoom đã trang bị một tập hợp các tính năng bảo mật nâng cao mạnh mẽ cho nền tảng tiện dụng của mình để người dùng có thể an tâm và thoải mái khi sử dụng”.
EN I really am grateful to have a place where I am comfortable bringing my kiddos!
VI Tôi thực sự biết ơn khi có một nơi mà tôi cảm thấy thoải mái khi mang theo những đứa trẻ của mình!
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
really | thực |
place | nơi |
EN VITAS offers opportunities that allow volunteers to choose a role in which they are comfortable and fulfilled. See how you can help patients.
VI VITAS trao các cơ hội cho phép tình nguyện viên được lựa chọn một vai trò khiến họ cảm thấy thoải mái và mãn nguyện. Hãy xem quý vị có thể giúp gì cho các bệnh nhân.
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
allow | cho phép |
see | xem |
help | giúp |
choose | chọn |
EN VITAS offers opportunities that allow volunteers to choose a role in which they are comfortable and fulfilled. See how you can help patients.
VI VITAS trao các cơ hội cho phép tình nguyện viên được lựa chọn một vai trò khiến họ cảm thấy thoải mái và mãn nguyện. Hãy xem quý vị có thể giúp gì cho các bệnh nhân.
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
allow | cho phép |
see | xem |
help | giúp |
choose | chọn |
EN VITAS offers opportunities that allow volunteers to choose a role in which they are comfortable and fulfilled. See how you can help patients.
VI VITAS trao các cơ hội cho phép tình nguyện viên được lựa chọn một vai trò khiến họ cảm thấy thoải mái và mãn nguyện. Hãy xem quý vị có thể giúp gì cho các bệnh nhân.
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
allow | cho phép |
see | xem |
help | giúp |
choose | chọn |
EN VITAS offers opportunities that allow volunteers to choose a role in which they are comfortable and fulfilled. See how you can help patients.
VI VITAS trao các cơ hội cho phép tình nguyện viên được lựa chọn một vai trò khiến họ cảm thấy thoải mái và mãn nguyện. Hãy xem quý vị có thể giúp gì cho các bệnh nhân.
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
allow | cho phép |
see | xem |
help | giúp |
choose | chọn |
EN They helped us make sure that my aunt was comfortable and pain-free."
VI Họ giúp chúng tôi đảm bảo rằng người cô của chúng tôi được thoải mái và không chịu đau đớn."
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
helped | giúp |
was | được |
and | của |
make | chúng tôi |
EN They helped us make sure that my aunt was comfortable and pain-free."
VI Họ giúp chúng tôi đảm bảo rằng người cô của chúng tôi được thoải mái và không chịu đau đớn."
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
helped | giúp |
was | được |
and | của |
make | chúng tôi |
EN They helped us make sure that my aunt was comfortable and pain-free."
VI Họ giúp chúng tôi đảm bảo rằng người cô của chúng tôi được thoải mái và không chịu đau đớn."
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
helped | giúp |
was | được |
and | của |
make | chúng tôi |
EN They helped us make sure that my aunt was comfortable and pain-free."
VI Họ giúp chúng tôi đảm bảo rằng người cô của chúng tôi được thoải mái và không chịu đau đớn."
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
helped | giúp |
was | được |
and | của |
make | chúng tôi |
EN “My job is make the end of someone’s life comfortable both spiritually and physically," says VITAS physician Steven P
VI "Công việc của tôi là giúp cho thời khắc khép lại cuộc đời của một ai đó trở nên thoải mái, dễ chịu cả về mặt thể chất và tinh thần." Bác sĩ VITAS, Steven P
EN They ensure that as the end nears, the patient will be comfortable and maintain dignity.
VI Họ đảm bảo rằng khi bệnh nhân chuẩn bị nhắm mắt xuôi tay, họ sẽ cảm thấy thoải mái và vẫn giữ vững chân giá trị của bản thân.
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
be | giữ |
end | của |
the | khi |
50 von 50 Übersetzungen werden angezeigt