EN LIXIL Group Corporation and a established a capital and business tie up and the increased capital through third-party allocation of new shares
EN LIXIL Group Corporation and a established a capital and business tie up and the increased capital through third-party allocation of new shares
VI Công ty trách nhiệm hữu hạn LIXIL Group và một Liên kết vốn và kinh doanh và Tăng vốn điều lệ thông qua phát hành cổ phiếu mới cho bên thứ ba
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
increased | tăng |
new | mới |
shares | cổ phiếu |
business | kinh doanh |
corporation | công ty |
through | qua |
EN Leading the Way: Digitised Banking at Viet Capital Bank
VI Dẫn đầu xu thế: hành trình số hóa tại Ngân hàng Bản Việt, Việt Nam
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
at | tại |
viet | việt |
bank | ngân hàng |
EN This is intended to enable flexible execution of capital policies.
VI Điều này nhằm cho phép thực hiện linh hoạt các chính sách vốn.
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
enable | cho phép |
flexible | linh hoạt |
policies | chính sách |
this | này |
to | cho |
EN As the capital city’s cuisine scene is heating up, here...
VI Nhắc đến Hà Nội, ta nghĩ ngay tới một thành phố nơi văn hóa ẩm thực mang những nét đặc trưng, nhưng cũng đầy bất n[...]
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
as | như |
EN Here in the capital city of Vietnam, there are more and more additions to this seemingly ever-growing scene
VI Chẳng đâu xa, ngay tại thủ đô, cuốn sổ địa chỉ brunch đang ngày một dày lên
EN ACCOR SA, a public company with a capital of 700 317 363 €, Trade and Companies Registry of PARIS, under number B 602 036 444, with Intracommunity VAT no
VI ACCOR SA, một công ty công có mức vốn là 700 317 363 €, Danh mục Thương nghiệp của PARIS, số đăng ký B 602 036 444, mã số VAT là FR 93 602 036 444, đặt văn phòng tại 110 Avenue de France, 75013 PARIS, Pháp
EN Chief Executive Officer – Amber Academy founder – A serial entrepreneur, in addition to a number of start-ups: Omega retail, Auto Asia, honorable partner of TNK Capital.
VI Giám đốc điều hành ? người sáng lập Amber Academy. Mr Nguyễn Thế Anh đã có kinh nghiệm điều hành các doanh nghiệp start-up như : Omega Retail, Auto Asia, đối tác danh dự của TNK Capital.
EN AWS helps to reduce costs by providing solutions optimized for specific applications, and without the need for large capital investments
VI AWS giúp giảm chi phí bằng cách cung cấp các giải pháp được tối ưu hóa cho những ứng dụng cụ thể và không cần vốn đầu tư lớn
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
aws | aws |
helps | giúp |
providing | cung cấp |
optimized | tối ưu hóa |
need | cần |
costs | phí |
the | giải |
reduce | giảm |
solutions | giải pháp |
specific | các |
to | đầu |
EN For business that needs capital to expand, Yuanta will provide private placement service
VI Đối với những doanh nghiệp đang cần vốn để mở rộng và phát triển sản xuất kinh doanh, Yuanta cung cấp dịch vụ phát hành riêng lẻ
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
needs | cần |
provide | cung cấp |
private | riêng |
business | kinh doanh |
EN Capital Markets| Investment Property | CBRE Vietnam
VI Thị trường Đầu Tư - CBRE Việt Nam
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
markets | thị trường |
EN Capital Markets| Investment Property | CBRE Vietnam | CBRE
VI Thị trường Đầu Tư - CBRE Việt Nam | CBRE
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
markets | thị trường |
EN Small businesses in the region face a steep challenge in getting approval for working capital loans from banks
VI Các doanh nghiệp nhỏ trong khu vực phải đối mặt với thách thức lớn trong việc thuyết phục các ngân hàng chấp thuận cho vay vốn
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
region | khu vực |
face | mặt |
small | nhỏ |
businesses | doanh nghiệp |
in | trong |
EN In 2020, 59% of all working capital loans issued by GFG were to small merchants.(4)
VI Trong năm 2020, 59% các khoản vay vốn do GFG phát hành là dành cho các doanh nghiệp nhỏ.(4)
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
small | nhỏ |
in | trong |
EN In these cases, we always find ways to finance the projects, whether through capital directly from ecoligo or other sources.
VI Trong những trường hợp này, chúng tôi luôn tìm cách tài trợ cho các dự án, cho dù thông qua nguồn vốn trực tiếp từ ecoligo hay các nguồn khác.
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
cases | trường hợp |
always | luôn |
ways | cách |
projects | dự án |
directly | trực tiếp |
ecoligo | ecoligo |
other | khác |
sources | nguồn |
find | tìm |
we | chúng tôi |
the | trường |
these | này |
from | chúng |
in | trong |
through | thông qua |
EN ecoligo's pricing includes not only the cost of capital (which is the interest you pay to the bank), but also the cost for maintenance, system monitoring and asset insurance.
VI Giá của ecoligo không chỉ bao gồm chi phí vốn (là lãi suất bạn trả cho ngân hàng) mà còn cả chi phí bảo trì, giám sát hệ thống và bảo hiểm tài sản.
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
includes | bao gồm |
interest | lãi |
bank | ngân hàng |
system | hệ thống |
monitoring | giám sát |
asset | tài sản |
insurance | bảo hiểm |
pay | trả |
also | mà còn |
cost | phí |
pricing | giá |
you | bạn |
EN As an investor, this means that you will receive more interest in comparison to a loan that is repaid on an annuity, but your capital won't be accessible to you for a longer period of time.
VI Là một nhà đầu tư, điều này có nghĩa là bạn sẽ nhận được nhiều tiền lãi hơn so với khoản vay được trả theo niên kim, nhưng bạn sẽ không thể tiếp cận được vốn trong một thời gian dài hơn.
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
as | như |
means | có nghĩa |
interest | lãi |
in | trong |
loan | khoản vay |
but | nhưng |
receive | nhận |
more | hơn |
your | bạn |
EN Capital granted as loans associated with each investment must be sent by wire transfer to provide a secure process
VI Vốn được cấp dưới dạng các khoản vay liên quan đến mỗi khoản đầu tư phải được gửi bằng chuyển khoản để cung cấp một quy trình an toàn
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
must | phải |
sent | gửi |
process | quy trình |
each | mỗi |
provide | cung cấp |
secure | an toàn |
EN Additional capital from institutional lenders helps meet the high demand for solar energy across the many markets ecoligo is active in
VI Nguồn vốn bổ sung từ các tổ chức cho vay giúp đáp ứng nhu cầu cao về năng lượng mặt trời trên nhiều thị trường mà ecoligo đang hoạt động
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
additional | bổ sung |
helps | giúp |
high | cao |
demand | nhu cầu |
energy | năng lượng |
many | nhiều |
markets | thị trường |
ecoligo | ecoligo |
across | trên |
solar | mặt trời |
EN This capital empowers us to implement projects faster, scaling the impact of our efforts to fight climate change - as well as the impact of our crowdinvestors.
VI Nguồn vốn này cho phép chúng tôi triển khai các dự án nhanh hơn, mở rộng tác động của nỗ lực chống biến đổi khí hậu - cũng như tác động của các nhà đầu tư cộng đồng của chúng tôi.
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
implement | triển khai |
projects | dự án |
of | của |
efforts | nỗ lực |
climate | khí hậu |
change | biến đổi |
well | cho |
faster | nhanh |
our | chúng tôi |
EN How does ecoligo use the capital from my crowdinvestment?
VI Ecoligo sử dụng vốn từ khoản đầu tư cộng đồng của tôi như thế nào?
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
does | của |
ecoligo | ecoligo |
use | sử dụng |
my | của tôi |
EN Ciputra Hanoi ? Resort Like Living In The Heart Of The Capital
VI CIPUTRA HANOI HƯỞNG ỨNG ỦNG HỘ QUỸ VẮC XIN PHÒNG CHỐNG COVID QUẬN TÂY HỒ
EN 2.1/ The Ontario Tech Pilot: For ICT workers who meet the stream’s minimum Comprehensive Ranking System (CRS) in IRCC’s Express Entry system and meet the criteria of Ontario’s Human Capital Priorities Stream
VI Dành cho các nhân viên CNTT đáp ứng Hệ thống xếp hạng toàn diện tối thiểu (CRS) trong hệ thống Express Entry của IRCC và đáp ứng các tiêu chí của chương trìnhg ưu tiên vốn nhân lực của Ontario
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
minimum | tối thiểu |
comprehensive | toàn diện |
ranking | xếp hạng |
system | hệ thống |
in | trong |
EN Chief Executive Officer – Amber Academy founder – A serial entrepreneur, in addition to a number of start-ups: Omega retail, Auto Asia, honorable partner of TNK Capital.
VI Giám đốc điều hành ? người sáng lập Amber Academy. Mr Nguyễn Thế Anh đã có kinh nghiệm điều hành các doanh nghiệp start-up như : Omega Retail, Auto Asia, đối tác danh dự của TNK Capital.
EN This is intended to enable flexible execution of capital policies.
VI Điều này nhằm cho phép thực hiện linh hoạt các chính sách vốn.
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
enable | cho phép |
flexible | linh hoạt |
policies | chính sách |
this | này |
to | cho |
EN Capital Markets| Investment Property | CBRE Vietnam
VI Thị trường Đầu Tư - CBRE Việt Nam
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
markets | thị trường |
EN Capital Markets| Investment Property | CBRE Vietnam | CBRE
VI Thị trường Đầu Tư - CBRE Việt Nam | CBRE
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
markets | thị trường |
EN As the capital city’s cuisine scene is heating up, here...
VI Bắt nguồn từ ý tưởng độc đáo của Nữ công tước Bedford, Anna Maria Russell, trà chiều ngày càng được[...]
EN Here in the capital city of Vietnam, there are more and more additions to this seemingly ever-growing scene
VI Giữa khung cảnh tấp nập là cảm giác chơi vơi, nhưng mong muốn kiếm tìm một nơi để thuộc về
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
and | như |
EN ACCOR SA, a public company with a capital of 700 317 363 €, Trade and Companies Registry of PARIS, under number B 602 036 444, with Intracommunity VAT no
VI ACCOR SA, một công ty công có mức vốn là 700 317 363 €, Danh mục Thương nghiệp của PARIS, số đăng ký B 602 036 444, mã số VAT là FR 93 602 036 444, đặt văn phòng tại 110 Avenue de France, 75013 PARIS, Pháp
EN In part, I has more capital to expand my business to make more money
VI Một phần cô có thêm vốn vào mở rộng buôn bán để kiếm được tiền nhiều hơn
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
part | phần |
money | tiền |
has | và |
EN This award honours the company’s significant contribution to human capital development in the country and the region.
VI Giải thưởng này vinh danh đóng góp đáng kể của công ty trong việc phát triển nguồn nhân lực trong nước và khu vực.
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
development | phát triển |
region | khu vực |
the | giải |
this | này |
in | trong |
EN Throughout our development journey, human capital has always been one of the core foundations of KinderWorld International Group
VI Trên con đường phát triển của mình, phát triển nguồn nhân lực luôn là một trong những nền tảng cốt lõi của Tập đoàn Quốc tế KinderWorld
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
throughout | trong |
development | phát triển |
always | luôn |
group | tập đoàn |
of | của |
core | cốt |
EN Ninety-four percent of the share capital of Robert Bosch GmbH is held by Robert Bosch Stiftung GmbH, a charitable foundation
VI Cấu trúc này cho phép Tập đoàn lập kế hoạch dài hạn và đầu tư vào những đề án sơ bộ quan trọng cho tương lai
EN Trade Idea: long + short ???? Entry: ???? Target green ⛔ Stop Loss red : (MARKED IN CHART) ???? RISK REWARD 1 : 2, 1:3 ???? Risk 1% of your trading capital
VI Trong ngày giao dịch này (ngày 07 tháng 08), OANDA:GBPUSD giao dịch chậm chậm lại sau khi điều chỉnh tăng không đáng kể vào thứ Sáu tuần trước
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
your | không |
in | trong |
of | này |
EN Trade Idea: long + short ???? Entry: ???? Target green ⛔ Stop Loss red : (MARKED IN CHART) ???? RISK REWARD 1 : 2, 1:3 ???? Risk 1% of your trading capital
VI Trong ngày giao dịch này (ngày 07 tháng 08), OANDA:GBPUSD giao dịch chậm chậm lại sau khi điều chỉnh tăng không đáng kể vào thứ Sáu tuần trước
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
your | không |
in | trong |
of | này |
EN Trade Idea: long + short ???? Entry: ???? Target green ⛔ Stop Loss red : (MARKED IN CHART) ???? RISK REWARD 1 : 2, 1:3 ???? Risk 1% of your trading capital
VI Trong ngày giao dịch này (ngày 07 tháng 08), OANDA:GBPUSD giao dịch chậm chậm lại sau khi điều chỉnh tăng không đáng kể vào thứ Sáu tuần trước
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
your | không |
in | trong |
of | này |
EN Trade Idea: long + short ???? Entry: ???? Target green ⛔ Stop Loss red : (MARKED IN CHART) ???? RISK REWARD 1 : 2, 1:3 ???? Risk 1% of your trading capital
VI Trong ngày giao dịch này (ngày 07 tháng 08), OANDA:GBPUSD giao dịch chậm chậm lại sau khi điều chỉnh tăng không đáng kể vào thứ Sáu tuần trước
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
your | không |
in | trong |
of | này |
EN About Renaissance Capital Greenwich Fund
VI Giới thiệu về Renaissance Capital Greenwich Fund
EN About Renaissance Capital Greenwich Fund
VI Giới thiệu về Renaissance Capital Greenwich Fund
EN About Renaissance Capital Greenwich Fund
VI Giới thiệu về Renaissance Capital Greenwich Fund
EN About Renaissance Capital Greenwich Fund
VI Giới thiệu về Renaissance Capital Greenwich Fund
EN About Renaissance Capital Greenwich Fund
VI Giới thiệu về Renaissance Capital Greenwich Fund
EN About Renaissance Capital Greenwich Fund
VI Giới thiệu về Renaissance Capital Greenwich Fund
EN About Renaissance Capital Greenwich Fund
VI Giới thiệu về Renaissance Capital Greenwich Fund
EN About Renaissance Capital Greenwich Fund
VI Giới thiệu về Renaissance Capital Greenwich Fund
EN About Renaissance Capital Greenwich Fund
VI Giới thiệu về Renaissance Capital Greenwich Fund
EN About Renaissance Capital Greenwich Fund
VI Giới thiệu về Renaissance Capital Greenwich Fund
EN About Renaissance Capital Greenwich Fund
VI Giới thiệu về Renaissance Capital Greenwich Fund
EN mest capital indicator has generated an alert of going "SHORT" for NWL "NETWEALTH GROUP LTD. " Australia Happy trading ????
VI HOSE:GAS Hy vọng giá quay lại test cầu thành công quanh vùng 70. Kỳ vọng giá mục tiêu 80.
EN mest capital indicator has generated an alert of going "SHORT" for NWL "NETWEALTH GROUP LTD. " Australia Happy trading ????
VI HOSE:GAS Hy vọng giá quay lại test cầu thành công quanh vùng 70. Kỳ vọng giá mục tiêu 80.
50 von 50 Übersetzungen werden angezeigt