Übersetze "capital" in Vietnamesisch

50 von 50 Übersetzungen des Ausdrucks "capital" von Englisch nach Vietnamesisch werden angezeigt

Übersetzungen von capital

"capital" in Englisch kann in die folgenden Vietnamesisch Wörter/Sätze übersetzt werden:

capital đầu

Übersetzung von Englisch nach Vietnamesisch von capital

Englisch
Vietnamesisch

EN LIXIL Group Corporation and a established a capital and business tie up and the increased capital through third-party allocation of new shares

VI Công ty trách nhiệm hữu hạn LIXIL Group và một Liên kết vốn và kinh doanh và Tăng vốn điều lệ thông qua phát hành cổ phiếu mới cho bên thứ ba

Englisch Vietnamesisch
increased tăng
new mới
shares cổ phiếu
business kinh doanh
corporation công ty
through qua

EN Leading the Way: Digitised Banking at Viet Capital Bank

VI Dẫn đầu xu thế: hành trình số hóa tại Ngân hàng Bản Việt, Việt Nam

Englisch Vietnamesisch
at tại
viet việt
bank ngân hàng

EN This is intended to enable flexible execution of capital policies.

VI Điều này nhằm cho phép thực hiện linh hoạt các chính sách vốn.

Englisch Vietnamesisch
enable cho phép
flexible linh hoạt
policies chính sách
this này
to cho

EN As the capital city’s cuisine scene is heating up, here...

VI Nhắc đến Hà Nội, ta nghĩ ngay tới một thành phố nơi văn hóa ẩm thực mang những nét đặc trưng, nhưng cũng đầy bất n[...]

Englisch Vietnamesisch
as như

EN Here in the capital city of Vietnam, there are more and more additions to this seemingly ever-growing scene

VI Chẳng đâu xa, ngay tại thủ đô, cuốn sổ địa chỉ brunch đang ngày một dày lên

EN ACCOR SA, a public company with a capital of 700 317 363 €, Trade and Companies Registry of PARIS, under number B 602 036 444, with Intracommunity VAT no

VI ACCOR SA, một công ty công có mức vốn là 700 317 363 €, Danh mục Thương nghiệp của PARIS, số đăng ký B 602 036 444, mã số VAT là FR 93 602 036 444, đặt văn phòng tại 110 Avenue de France, 75013 PARIS, Pháp

EN Chief Executive Officer – Amber Academy founder – A serial entrepreneur, in addition to a number of start-ups: Omega retail, Auto Asia, honorable partner of TNK Capital.

VI Giám đốc điều hành ? người sáng lập Amber Academy.  Mr Nguyễn Thế Anh đã có kinh nghiệm điều hành các doanh nghiệp start-up như : Omega Retail, Auto Asia, đối tác danh dự của TNK Capital.

EN AWS helps to reduce costs by providing solutions optimized for specific applications, and without the need for large capital investments

VI AWS giúp giảm chi phí bằng cách cung cấp các giải pháp được tối ưu hóa cho những ứng dụng cụ thể và không cần vốn đầu tư lớn

Englisch Vietnamesisch
aws aws
helps giúp
providing cung cấp
optimized tối ưu hóa
need cần
costs phí
the giải
reduce giảm
solutions giải pháp
specific các
to đầu

EN For business that needs capital to expand, Yuanta will provide private placement service

VI Đối với những doanh nghiệp đang cần vốn để mở rộng và phát triển sản xuất kinh doanh, Yuanta cung cấp dịch vụ phát hành riêng lẻ

Englisch Vietnamesisch
needs cần
provide cung cấp
private riêng
business kinh doanh

EN Capital Markets| Investment Property | CBRE Vietnam

VI Thị trường Đầu Tư - CBRE Việt Nam

Englisch Vietnamesisch
markets thị trường

EN Capital Markets| Investment Property | CBRE Vietnam | CBRE

VI Thị trường Đầu Tư - CBRE Việt Nam | CBRE

Englisch Vietnamesisch
markets thị trường

EN Small businesses in the region face a steep challenge in getting approval for working capital loans from banks

VI Các doanh nghiệp nhỏ trong khu vực phải đối mặt với thách thức lớn trong việc thuyết phục các ngân hàng chấp thuận cho vay vốn

Englisch Vietnamesisch
region khu vực
face mặt
small nhỏ
businesses doanh nghiệp
in trong

EN In 2020, 59% of all working capital loans issued by GFG were to small merchants.(4)

VI Trong năm 2020, 59% các khoản vay vốn do GFG phát hành là dành cho các doanh nghiệp nhỏ.(4)

Englisch Vietnamesisch
small nhỏ
in trong

EN In these cases, we always find ways to finance the projects, whether through capital directly from ecoligo or other sources.

VI Trong những trường hợp này, chúng tôi luôn tìm cách tài trợ cho các dự án, cho dù thông qua nguồn vốn trực tiếp từ ecoligo hay các nguồn khác.

Englisch Vietnamesisch
cases trường hợp
always luôn
ways cách
projects dự án
directly trực tiếp
ecoligo ecoligo
other khác
sources nguồn
find tìm
we chúng tôi
the trường
these này
from chúng
in trong
through thông qua

EN ecoligo's pricing includes not only the cost of capital (which is the interest you pay to the bank), but also the cost for maintenance, system monitoring and asset insurance.

VI Giá của ecoligo không chỉ bao gồm chi phí vốn (là lãi suất bạn trả cho ngân hàng) mà còn cả chi phí bảo trì, giám sát hệ thống và bảo hiểm tài sản.

Englisch Vietnamesisch
includes bao gồm
interest lãi
bank ngân hàng
system hệ thống
monitoring giám sát
asset tài sản
insurance bảo hiểm
pay trả
also mà còn
cost phí
pricing giá
you bạn

EN As an investor, this means that you will receive more interest in comparison to a loan that is repaid on an annuity, but your capital won't be accessible to you for a longer period of time.

VI Là một nhà đầu tư, điều này có nghĩa là bạn sẽ nhận được nhiều tiền lãi hơn so với khoản vay được trả theo niên kim, nhưng bạn sẽ không thể tiếp cận được vốn trong một thời gian dài hơn.

Englisch Vietnamesisch
as như
means có nghĩa
interest lãi
in trong
loan khoản vay
but nhưng
receive nhận
more hơn
your bạn

EN Capital granted as loans associated with each investment must be sent by wire transfer to provide a secure process

VI Vốn được cấp dưới dạng các khoản vay liên quan đến mỗi khoản đầu tư phải được gửi bằng chuyển khoản để cung cấp một quy trình an toàn

Englisch Vietnamesisch
must phải
sent gửi
process quy trình
each mỗi
provide cung cấp
secure an toàn

EN Additional capital from institutional lenders helps meet the high demand for solar energy across the many markets ecoligo is active in

VI Nguồn vốn bổ sung từ các tổ chức cho vay giúp đáp ứng nhu cầu cao về năng lượng mặt trời trên nhiều thị trường mà ecoligo đang hoạt động

Englisch Vietnamesisch
additional bổ sung
helps giúp
high cao
demand nhu cầu
energy năng lượng
many nhiều
markets thị trường
ecoligo ecoligo
across trên
solar mặt trời

EN This capital empowers us to implement projects faster, scaling the impact of our efforts to fight climate change - as well as the impact of our crowdinvestors.

VI Nguồn vốn này cho phép chúng tôi triển khai các dự án nhanh hơn, mở rộng tác động của nỗ lực chống biến đổi khí hậu - cũng như tác động của các nhà đầu tư cộng đồng của chúng tôi.

Englisch Vietnamesisch
implement triển khai
projects dự án
of của
efforts nỗ lực
climate khí hậu
change biến đổi
well cho
faster nhanh
our chúng tôi

EN How does ecoligo use the capital from my crowdinvestment?

VI Ecoligo sử dụng vốn từ khoản đầu tư cộng đồng của tôi như thế nào?

Englisch Vietnamesisch
does của
ecoligo ecoligo
use sử dụng
my của tôi

EN Ciputra Hanoi ? Resort Like Living In The Heart Of The Capital

VI CIPUTRA HANOI HƯỞNG ỨNG ỦNG HỘ QUỸ VẮC XIN PHÒNG CHỐNG COVID QUẬN TÂY HỒ

EN 2.1/ The Ontario Tech Pilot: For ICT workers who meet the stream’s minimum Comprehensive Ranking System (CRS) in IRCC’s Express Entry system and meet the criteria of Ontario’s Human Capital Priorities Stream

VI Dành cho các nhân viên CNTT đáp ứng Hệ thống xếp hạng toàn diện tối thiểu (CRS) trong hệ thống Express Entry của IRCC và đáp ứng các tiêu chí của chương trìnhg ưu tiên vốn nhân lực của Ontario

Englisch Vietnamesisch
minimum tối thiểu
comprehensive toàn diện
ranking xếp hạng
system hệ thống
in trong

EN Chief Executive Officer – Amber Academy founder – A serial entrepreneur, in addition to a number of start-ups: Omega retail, Auto Asia, honorable partner of TNK Capital.

VI Giám đốc điều hành ? người sáng lập Amber Academy.  Mr Nguyễn Thế Anh đã có kinh nghiệm điều hành các doanh nghiệp start-up như : Omega Retail, Auto Asia, đối tác danh dự của TNK Capital.

EN This is intended to enable flexible execution of capital policies.

VI Điều này nhằm cho phép thực hiện linh hoạt các chính sách vốn.

Englisch Vietnamesisch
enable cho phép
flexible linh hoạt
policies chính sách
this này
to cho

EN Capital Markets| Investment Property | CBRE Vietnam

VI Thị trường Đầu Tư - CBRE Việt Nam

Englisch Vietnamesisch
markets thị trường

EN Capital Markets| Investment Property | CBRE Vietnam | CBRE

VI Thị trường Đầu Tư - CBRE Việt Nam | CBRE

Englisch Vietnamesisch
markets thị trường

EN As the capital city’s cuisine scene is heating up, here...

VI Bắt nguồn từ ý tưởng độc đáo của Nữ công tước Bedford, Anna Maria Russell, trà chiều ngày càng được[...]

EN Here in the capital city of Vietnam, there are more and more additions to this seemingly ever-growing scene

VI Giữa khung cảnh tấp nập là cảm giác chơi vơi, nhưng mong muốn kiếm tìm một nơi để thuộc về

Englisch Vietnamesisch
and như

EN ACCOR SA, a public company with a capital of 700 317 363 €, Trade and Companies Registry of PARIS, under number B 602 036 444, with Intracommunity VAT no

VI ACCOR SA, một công ty công có mức vốn là 700 317 363 €, Danh mục Thương nghiệp của PARIS, số đăng ký B 602 036 444, mã số VAT là FR 93 602 036 444, đặt văn phòng tại 110 Avenue de France, 75013 PARIS, Pháp

EN In part, I has more capital to expand my business to make more money

VI Một phần cô có thêm vốn vào mở rộng buôn bán để kiếm được tiền nhiều hơn

Englisch Vietnamesisch
part phần
money tiền
has

EN This award honours the company’s significant contribution to human capital development in the country and the region.

VI Giải thưởng này vinh danh đóng góp đáng kể của công ty trong việc phát triển nguồn nhân lực trong nước và khu vực.

Englisch Vietnamesisch
development phát triển
region khu vực
the giải
this này
in trong

EN Throughout our development journey, human capital has always been one of the core foundations of KinderWorld International Group

VI Trên con đường phát triển của mình, phát triển nguồn nhân lực luôn là một trong những nền tảng cốt lõi của Tập đoàn Quốc tế KinderWorld

Englisch Vietnamesisch
throughout trong
development phát triển
always luôn
group tập đoàn
of của
core cốt

EN Ninety-four percent of the share capital of Robert Bosch GmbH is held by Robert Bosch Stiftung GmbH, a charitable foundation

VI Cấu trúc này cho phép Tập đoàn lập kế hoạch dài hạn và đầu tư vào những đề án sơ bộ quan trọng cho tương lai

EN Trade Idea: long + short ???? Entry: ???? Target green ⛔ Stop Loss red : (MARKED IN CHART) ???? RISK REWARD 1 : 2, 1:3 ???? Risk 1% of your trading capital

VI Trong ngày giao dịch này (ngày 07 tháng 08), OANDA:GBPUSD giao dịch chậm chậm lại sau khi điều chỉnh tăng không đáng kể vào thứ Sáu tuần trước

Englisch Vietnamesisch
your không
in trong
of này

EN Trade Idea: long + short ???? Entry: ???? Target green ⛔ Stop Loss red : (MARKED IN CHART) ???? RISK REWARD 1 : 2, 1:3 ???? Risk 1% of your trading capital

VI Trong ngày giao dịch này (ngày 07 tháng 08), OANDA:GBPUSD giao dịch chậm chậm lại sau khi điều chỉnh tăng không đáng kể vào thứ Sáu tuần trước

Englisch Vietnamesisch
your không
in trong
of này

EN Trade Idea: long + short ???? Entry: ???? Target green ⛔ Stop Loss red : (MARKED IN CHART) ???? RISK REWARD 1 : 2, 1:3 ???? Risk 1% of your trading capital

VI Trong ngày giao dịch này (ngày 07 tháng 08), OANDA:GBPUSD giao dịch chậm chậm lại sau khi điều chỉnh tăng không đáng kể vào thứ Sáu tuần trước

Englisch Vietnamesisch
your không
in trong
of này

EN Trade Idea: long + short ???? Entry: ???? Target green ⛔ Stop Loss red : (MARKED IN CHART) ???? RISK REWARD 1 : 2, 1:3 ???? Risk 1% of your trading capital

VI Trong ngày giao dịch này (ngày 07 tháng 08), OANDA:GBPUSD giao dịch chậm chậm lại sau khi điều chỉnh tăng không đáng kể vào thứ Sáu tuần trước

Englisch Vietnamesisch
your không
in trong
of này

EN About Renaissance Capital Greenwich Fund

VI Giới thiệu về Renaissance Capital Greenwich Fund

EN About Renaissance Capital Greenwich Fund

VI Giới thiệu về Renaissance Capital Greenwich Fund

EN About Renaissance Capital Greenwich Fund

VI Giới thiệu về Renaissance Capital Greenwich Fund

EN About Renaissance Capital Greenwich Fund

VI Giới thiệu về Renaissance Capital Greenwich Fund

EN About Renaissance Capital Greenwich Fund

VI Giới thiệu về Renaissance Capital Greenwich Fund

EN About Renaissance Capital Greenwich Fund

VI Giới thiệu về Renaissance Capital Greenwich Fund

EN About Renaissance Capital Greenwich Fund

VI Giới thiệu về Renaissance Capital Greenwich Fund

EN About Renaissance Capital Greenwich Fund

VI Giới thiệu về Renaissance Capital Greenwich Fund

EN About Renaissance Capital Greenwich Fund

VI Giới thiệu về Renaissance Capital Greenwich Fund

EN About Renaissance Capital Greenwich Fund

VI Giới thiệu về Renaissance Capital Greenwich Fund

EN About Renaissance Capital Greenwich Fund

VI Giới thiệu về Renaissance Capital Greenwich Fund

EN mest capital indicator has generated an alert of going "SHORT" for NWL "NETWEALTH GROUP LTD. " Australia Happy trading ????

VI HOSE:GAS Hy vọng giá quay lại test cầu thành công quanh vùng 70. Kỳ vọng giá mục tiêu 80.

EN mest capital indicator has generated an alert of going "SHORT" for NWL "NETWEALTH GROUP LTD. " Australia Happy trading ????

VI HOSE:GAS Hy vọng giá quay lại test cầu thành công quanh vùng 70. Kỳ vọng giá mục tiêu 80.

50 von 50 Übersetzungen werden angezeigt