Übersetze "assets like approved" in Vietnamesisch

50 von 50 Übersetzungen des Ausdrucks "assets like approved" von Englisch nach Vietnamesisch werden angezeigt

Übersetzung von Englisch nach Vietnamesisch von assets like approved

Englisch
Vietnamesisch

EN The Group has a large amount of fixed assets such as tangible fixed assets and intangible fixed assets related to stores

VI Tập đoàn một lượng lớn tài sản cố định như tài sản cố định hữu hình tài sản cố định vô hình liên quan đến các cửa hàng

Englisch Vietnamesisch
group tập đoàn
large lớn
amount lượng
assets tài sản
related liên quan đến
stores cửa hàng
such các

EN The Group has a large amount of fixed assets such as tangible fixed assets and intangible fixed assets related to stores

VI Tập đoàn một lượng lớn tài sản cố định như tài sản cố định hữu hình tài sản cố định vô hình liên quan đến các cửa hàng

Englisch Vietnamesisch
group tập đoàn
large lớn
amount lượng
assets tài sản
related liên quan đến
stores cửa hàng
such các

EN Utilize tools to ensure texture assets are fully optimized for target platforms while minimizing any impact on artistic integrity of assets

VI Sử dụng các công cụ để tối ưu kết cấu tài nguyên game phù hợp với các nền tảng được yêu cầu, hạn chế ảnh hưởng đến tính toàn vẹn nghệ thuật của tài nguyên

Englisch Vietnamesisch
platforms nền tảng
are được
while các

EN Once you have found a pool that you would like to contribute liquidity to, you have to deposit the two assets contained in the pool.

VI Khi bạn đã tìm thấy một nhóm mà bạn muốn đóng góp thanh khoản, bạn phải ký quỹ hai tài sản trong nhóm đó.

Englisch Vietnamesisch
two hai
assets tài sản
in trong
you bạn
found tìm

EN Once you have found a pool that you would like to contribute liquidity to, you have to deposit the two assets contained in the pool.

VI Khi bạn đã tìm thấy một nhóm mà bạn muốn đóng góp thanh khoản, bạn phải ký quỹ hai tài sản trong nhóm đó.

Englisch Vietnamesisch
two hai
assets tài sản
in trong
you bạn
found tìm

EN Are the COVID-19 vaccines FDA-approved?

VI Vắc-xin COVID-19 được FDA phê duyệt không?

Englisch Vietnamesisch
are được
the không

EN Code Signing Configuration helps you specify the approved signing profiles and configure whether to warn or reject deployments if signature checks fail

VI Cấu hình ký mã giúp bạn chỉ định cấu hình ký được phê duyệt định cấu hình cảnh báo hoặc từ chối triển khai nếu kiểm tra chữ ký không thành công

Englisch Vietnamesisch
helps giúp
specify chỉ định
checks kiểm tra
if nếu
or hoặc
the không
you bạn

EN • Mismatched signature - This occurs if the code artifact is signed by a signing profile that is not approved

VI • Chữ ký không khớp - Điều này xảy ra nếu thành phần lạ củađược ký bởi một cấu hình ký không được phê duyệt

EN Use AWS Service Catalog to share IT services hosted in designated accounts so users can quickly discover and deploy approved services

VI Dùng AWS Service Catalog để chia sẻ các dịch vụ CNTT được lưu trữ trong các tài khoản được chỉ định để người dùng thể nhanh chóng khám phá triển khai các dịch vụ được phê duyệt

Englisch Vietnamesisch
use dùng
aws aws
accounts tài khoản
users người dùng
deploy triển khai
quickly nhanh chóng
in trong
and các

EN Pfizer boosters are now approved for age 12 and up

VI Để ngăn chặn sự gia tăng mạnh số ca nhiễm COVID-19 mới, Sở Y Tế Công Cộng California (California Department of Public Health, CDPH) đã mở rộng phạm vi bắt buộc đeo khẩu trang

EN The climate crisis won’t wait for a bank loan to be approved

VI Khủng hoảng khí hậu sẽ không đợi khoản vay ngân hàng được chấp thuận

Englisch Vietnamesisch
climate khí hậu
bank ngân hàng
loan khoản vay
be được
the không

EN We have a list of approved suppliers/vendors that our EPC partners need to comply to.

VI Chúng tôi một danh sách các nhà cung cấp / nhà cung cấp được chấp thuận mà các đối tác EPC của chúng tôi cần phải tuân thủ.

Englisch Vietnamesisch
list danh sách
of của
suppliers nhà cung cấp
epc epc
need cần
we chúng tôi

EN Please present your Approved Guarantee Letter upon arrival for registration or admission

VI Vui lòng xuất trình giấy bảo lãnh khi làm thủ tục nhập viện để được hưởng đầy đủ quyền lợi

Englisch Vietnamesisch
your
for khi

EN We are pleased to be an authorized agent for numbers of English tests which are approved by IRCC and many Canadian Institutions: IELTS, CELPIP and CAEL

VI Chúng tôi hân hạnh đại lý được ủy quyền của IELTS IDP Canada PARAGON, hai đơn vị tổ chức thi các bài thi tiếng Anh như IELTS, CELPIP CAEL ? được IRCC nhiều trường học tại Canada chấp thuận

Englisch Vietnamesisch
english tiếng anh
many nhiều
canadian canada
institutions tổ chức
we chúng tôi
and như

EN Code Signing for AWS Lambda allows you to verify that only unaltered code published by approved developers is deployed in your Lambda functions

VI Code Signing (Ký mã) cho AWS Lambda cho phép bạn xác minh rằng chỉ mã chưa thay đổi do các nhà phát triển đã được phê duyệt phát hành mới được triển khai trong hàm Lambda của bạn

Englisch Vietnamesisch
aws aws
lambda lambda
allows cho phép
developers nhà phát triển
functions hàm
is được
your của bạn
you bạn
in trong

EN Code Signing Configuration helps you specify the approved signing profiles and configure whether to warn or reject deployments if signature checks fail

VI Cấu hình ký mã giúp bạn chỉ định cấu hình ký được phê duyệt định cấu hình cảnh báo hoặc từ chối triển khai nếu kiểm tra chữ ký không thành công

Englisch Vietnamesisch
helps giúp
specify chỉ định
checks kiểm tra
if nếu
or hoặc
the không
you bạn

EN • Mismatched signature - This occurs if the code artifact is signed by a signing profile that is not approved

VI • Chữ ký không khớp - Điều này xảy ra nếu thành phần lạ củađược ký bởi một cấu hình ký không được phê duyệt

EN AWS allows you to create pre-approved templates for common application use cases, reducing the time to authorize new applications

VI AWS cho phép bạn tạo các mẫu được duyệt sẵn cho các tình huống sử dụng ứng dụng thường gặp, giảm thời gian cần để cho phép ứng dụng mới

Englisch Vietnamesisch
aws aws
allows cho phép
templates mẫu
reducing giảm
time thời gian
new mới
use sử dụng
create tạo
you bạn

EN The CSP must be assessed by an approved third-party assessment organization (3PAO).

VI CSP phải được đánh giá bởi một tổ chức đánh giá bên thứ ba (3PAO).

Englisch Vietnamesisch
must phải
organization tổ chức

EN In April 2011, FISC was approved by the Prime Minister to change its classification to become a public interest incorporated foundation.

VI Vào tháng 4 năm 2011, FISC đã được Thủ tướng Chính phủ phê duyệt để thay đổi phân loại để trở thành một nền tảng kết hợp lợi ích công.

Englisch Vietnamesisch
april tháng
change thay đổi

EN This modular system offers the largest available switching device portfolio in the market, with more than 50.000 tested and approved combinations

VI Hệ thống mô-đun này cung cấp danh mục thiết bị chuyển mạch lớn nhất hiện trên thị trường, với hơn 50.000 tổ hợp đã được thử nghiệm phê chuẩn

Englisch Vietnamesisch
system hệ thống
offers cung cấp
market thị trường
and thị
the trường
this này
largest lớn nhất
with với
more hơn

EN Unvaccinated people have not received any doses of an approved or authorized COVID-19 vaccine.

VI Những người chưa tiêm vắc-xin không nhận được bất kỳ liều vắc-xin COVID-19 nào được phê duyệt hay cho phép.

Englisch Vietnamesisch
received nhận được
people người
not không

EN Primary series refers to people who have completed one dose of the Johnson & Johnson vaccine or two doses of another approved or authorized COVID-19 vaccine.

VI Loạt mũi tiêm cơ bản đề cập đến những người đã tiêm đủ một liều vắc-xin Johnson & Johnson hoặc hai liều vắc-xin COVID-19 đã được phê duyệt hay cho phép khác.

Englisch Vietnamesisch
people người
have cho
or hoặc
another khác
two hai

EN Approved or authorized COVID-19 vaccines include: Johnson & Johnson, Moderna, Pfizer, and Novavax.

VI Các vắc-xin COVID-19 đã được phê duyệt hoặc cho phép bao gồm: Johnson & Johnson, Moderna, Pfizer Novavax.

Englisch Vietnamesisch
or hoặc
include bao gồm
and các

EN Don't use automation that hasn't been explicitly approved by Pinterest

VI Không sử dụng các chương trình tự động chưa được Pinterest phê duyệt rõ ràng

Englisch Vietnamesisch
use sử dụng
been các

EN You can find information on approved partner tools on our Partners website.

VI Bạn thể tìm thông tin về các công cụ của đối tác được phê duyệt trên trang web Đối tác của chúng tôi.

Englisch Vietnamesisch
information thông tin
on trên
find tìm
our chúng tôi
you bạn

EN You may order the Services through an online registration or order form approved and authorized by Zoom (each an ?Order Form?)

VI Bạn có thể đặt hàng Dịch vụ thông qua biểu mẫu đặt hàng hoặc đăng ký trực tuyến đã được Zoom chấp thuận và ủy quyền (mỗi “Biểu mẫu đặt hàng”)

Englisch Vietnamesisch
by qua

EN More people are now eligible for Medicaid. You may be one of them. In August 2020, Missouri voters approved Medicaid expansion.

VI Ngày càng nhiều người đủ điều kiện nhận Medicaid. Bạn thể một trong số họ. Vào tháng 8 năm 2020, cử tri Missouri đã chấp thuận mở rộng Medicaid.

Englisch Vietnamesisch
people người
in trong
august tháng
more nhiều
you bạn
one

EN You will receive a letter in the mail telling you if you are approved for MO HealthNet

VI Quý vị sẽ nhận được một lá thư qua đường bưu điện cho biết quý vị được chấp thuận cho MO HealthNet hay không

Englisch Vietnamesisch
receive nhận

EN The program provides rental assistance to eligible and approved tenants for past due rent to help prevent eviction

VI Chương trình cung cấp hỗ trợ tiền thuê nhà cho những người thuê nhà đủ điều kiện được chấp thuận cho tiền thuê nhà quá hạn để giúp ngăn chặn việc trục xuất

Englisch Vietnamesisch
program chương trình
provides cung cấp
prevent ngăn chặn
help giúp
to tiền

EN Use prebuilt, powerful automation templates. Tech-tested, marketing-approved, helping thousands of businesses grow even faster.

VI Dùng các mẫu tự động mạnh mẽ được tạo sẵn. Các mẫu này đã được kiểm nghiệm về mặt kỹ thuật phê duyệt về tiếp thị, giúp hàng ngàn doanh nghiệp phát triển nhanh hơn nữa.

Englisch Vietnamesisch
use dùng
templates mẫu
helping giúp
businesses doanh nghiệp
grow phát triển
even hơn
faster nhanh

EN Once approved, you can apply for discounts

VI Sau khi được phê duyệt, bạn thể đăng ký giảm giá

Englisch Vietnamesisch
you bạn
once sau
for khi

EN get verified and approved by the GetResponse MAX team

VI được xác nhận kiểm tra từ đội ngũ của GetResponse MAX

Englisch Vietnamesisch
get nhận
and của

EN You will need to purchase IRS-approved software

VI Bạn sẽ cần phải mua phần mềm được IRS chấp thuận

Englisch Vietnamesisch
purchase mua
software phần mềm
to phần
will được

EN Examples include movies like Charlie and Chocolate Factory, people like Andy Warhol and Pablo Picasso, and brands like Crayola, Apple, and Adobe.

VI Ví dụ bao gồm các bộ phim như Charlie and Chocolate Factory, những người như Andy Warhol Pablo Picasso các thương hiệu như Crayola, Apple Adobe.

Englisch Vietnamesisch
include bao gồm
movies phim
people người
brands thương hiệu

EN Staking puts your assets to work, with interest rates as high as 11% APR.

VI Quá trình stake buộc tài sản mã hóa bạn đang kiếm tiền cho bạn, với tỷ suất lợi nhuận hàng năm cao tới 80%

Englisch Vietnamesisch
your bạn
assets tài sản
high cao

EN Trust Wallet offers you an easy way to keep all your unique ERC721 and ERC1155 crypto NFTs and game assets in one place

VI Ví Trust cung cấp cho bạn một cách dễ dàng để giữ tất cả các bộ sưu tập tiền điện tử, các tài sản trò chơi dạng token ERC721 ERC1155 cùng một nơi

Englisch Vietnamesisch
offers cung cấp
easy dễ dàng
way cách
assets tài sản
place nơi
your bạn
game chơi
all tất cả các

EN Store all your coins and tokens in a single, secure mobile wallet. The app supports 53 blockchains and 1M+ assets

VI Lưu trữ tất cả các đồng tiền mã hóa của bạn trong một ví duy nhất rất an toàn. Hơn 53 blockchain hơn một triệu tài sản mã hóa đã được hỗ trợ.

Englisch Vietnamesisch
in trong
secure an toàn
assets tài sản
your bạn
all tất cả các
and của

EN Swap or trade your assets in seconds.

VI Trao đổi hoặc giao dịch tài sản mã hóa bằng ứng dụng chỉ trong vài giây.

Englisch Vietnamesisch
or hoặc
assets tài sản
seconds giây
your
in trong

EN 160,000+ digital coins and assets such as Bitcoin (BTC), Litecoin (LTC), Ethereum (ETH), Ripple (XRP), Binance Coin (BNB), Tron (TRX) and more are available on your Trust Wallet.

VI Hơn 160.000 loại tiền điện tử tài sản kỹ thuật số như Bitcoin (BTC), Litecoin (LTC), Ethereum ETH), Ripple (XRP), Binance Coin (XRP), TRX (TRX) nhiều loại khác đã sẽ được Ví Trust hỗ trợ.

Englisch Vietnamesisch
assets tài sản
litecoin litecoin
ethereum ethereum
coin tiền
bitcoin bitcoin
are được
btc btc
and như

EN Trust Wallet is able to be your universal crypto wallet & provide a safe way to buy & store XRP along with a wide range of cryptocurrencies and digital assets.

VI Ví Trust ví tiền mã hóa đa năng, cung cấp một cách an toàn để mua lưu trữ XRP cùng với một loạt các loại tiền mã hóa tài sản kỹ thuật số khác.

Englisch Vietnamesisch
crypto mã hóa
provide cung cấp
way cách
buy mua
assets tài sản
and các
safe an toàn

EN Trust Wallet is a secure multi-coin Wallet to store all TRON tokens and is also the most convenient cryptocurrency wallet to store your digital assets

VI Ví Trust một đồng tiền an toàn Ví để lưu trữ tất cả TRON cũng ví tiền điện tử tiện lợi nhất để lưu trữ tài sản kỹ thuật số của bạn

Englisch Vietnamesisch
also cũng
assets tài sản
your bạn
trust an toàn

EN Trust Wallet is the best choice to store all ERC20 tokens and the most convenient cryptocurrency wallet to store your digital assets and to store your Ethereum (ETH)

VI Ví Trust lựa chọn tốt nhất để lưu trữ tất cả các động tiền mã hóa theo chuẩn ERC20 ví tiền mã hóa tiện lợi nhất để lưu trữ tài sản kỹ thuật số của bạn cũng như Ethereum ( ETH )

Englisch Vietnamesisch
assets tài sản
ethereum ethereum
best tốt
choice chọn
your bạn
all tất cả các
and của

EN Additionally, you can seamlessly swap your pegged ether tokens (ETH) into other BEP20 assets directly within Trust Wallet.

VI Ngoài ra, bạn thể hoán đổi liền mạch mã thông báo ether (ETH) đã neo giá với đồng tiền mã hóa gốc của mình thành các tài sản BEP20 khác trực tiếp trong Ví Trust .

Englisch Vietnamesisch
tokens mã thông báo
other khác
assets tài sản
directly trực tiếp
wallet với
into các
you bạn

EN Binance Coin (BNB) has emerged as one of the leading digital assets in the crypto markets. Download Trust Wallet to start earning BNB tokens today.

VI Binance Coin (BNB) đã nổi lên như một trong những tài sản kỹ thuật số hàng đầu trong thị trường tiền điện tử. Tải về Ví Trust để bắt đầu kiếm tiền mã hóa BNB ngay hôm nay.

Englisch Vietnamesisch
coin tiền
bnb bnb
assets tài sản
in trong
crypto mã hóa
markets thị trường
start bắt đầu
today hôm nay

EN What's more, you can swap your pegged bitcoin tokens (BTCB) into other BEP20 assets directly in Trust Wallet at any time.

VI Hơn nữa, bạn thể hoán đổi đồng tiền neo giá với Bitcoin (BTCB) của mình thành các tài sản BEP20 khác trực tiếp trong Ví Trust bất kỳ lúc nào.

Englisch Vietnamesisch
bitcoin bitcoin
btcb btcb
assets tài sản
directly trực tiếp
other khác
in trong
wallet với
you bạn
into các

EN Thanks to Trust Wallet's native support for PancakeSwap, you can easily store all your Binance Smart Chain assets  including CAKE   in your Trust Wallet once you have "harvested" your tokens

VI Ứng dụng Ví Trust hỗ trợ trực tiếp PancakeSwap nên bạn thể dễ dàng lưu trữ tất cả các tài sản trên Binance Smart Chain, bao gồm cả CAKE sau khi bạn đã "thu hoạch"

Englisch Vietnamesisch
store lưu
once sau
you bạn
for khi

EN What's more, you can convert your CAKE tokens into other BEP20 assets directly in Trust Wallet should you desire.

VI Hơn thế nữa, bạn thể chuyển đổi trực tiếp đồng tiền mã hoá CAKE của bạn thành các đồng tiền mã hoá khác cùng tiêu chuẩn BEP20 trong Ví Trust nếu bạn muốn.

Englisch Vietnamesisch
directly trực tiếp
other khác
your của bạn
in trong
you bạn
convert chuyển đổi
can muốn
into các

EN By depositing assets into Pancakeswap liquidity pools, you can earn double-digit percentage yield farming APYs paid out in CAKE tokens.

VI Bằng cách gửi tài sản vào các nhóm tạo thanh khoản trong Pancakeswap, bạn thể kiếm được lãi suất hàng năm hai chữ số được thanh toán bằng mã thông báo CAKE.

Englisch Vietnamesisch
assets tài sản
tokens mã thông báo
paid thanh toán
in trong
out các

EN Bank-level security safeguards your Digital Assets from potential threats

VI Bảo mật cấp ngân hàng bảo vệ các tài sản kỹ thuật số của bạn khỏi các mối đe dọa tiềm ẩn

Englisch Vietnamesisch
security bảo mật
assets tài sản
your của bạn
threats mối đe dọa
from của

50 von 50 Übersetzungen werden angezeigt