Übersetze "analytics on each" in Vietnamesisch

50 von 50 Übersetzungen des Ausdrucks "analytics on each" von Englisch nach Vietnamesisch werden angezeigt

Übersetzung von Englisch nach Vietnamesisch von analytics on each

Englisch
Vietnamesisch

EN STAT Search Analytics Retweeted STAT Search Analytics

VI STAT Search Analytics đã Tweet lại STAT Search Analytics

EN Cloudflare works with popular analytics programs, including Google Analytics

VI Cloudflare hoạt động với các chương trình phân tích phổ biến, bao gồm cả Google Analytics

Englisch Vietnamesisch
popular phổ biến
analytics phân tích
including bao gồm
google google
programs chương trình

EN Q: How should I choose between AWS Lambda and Amazon Kinesis Data Analytics for my analytics needs?

VI Câu hỏi: Tôi nên chọn AWS Lambda hay Amazon Kinesis Data Analytics cho nhu cầu phân tích của mình?

Englisch Vietnamesisch
should nên
choose chọn
aws aws
lambda lambda
amazon amazon
analytics phân tích
needs nhu cầu
and của
for cho
i tôi

EN Q: How should I choose between AWS Lambda and Amazon Kinesis Data Analytics for my analytics needs?

VI Câu hỏi: Tôi nên chọn AWS Lambda hay Amazon Kinesis Data Analytics cho nhu cầu phân tích của mình?

Englisch Vietnamesisch
should nên
choose chọn
aws aws
lambda lambda
amazon amazon
analytics phân tích
needs nhu cầu
and của
for cho
i tôi

EN Cloudflare works with popular analytics programs, including Google Analytics

VI Cloudflare hoạt động với các chương trình phân tích phổ biến, bao gồm cả Google Analytics

Englisch Vietnamesisch
popular phổ biến
analytics phân tích
including bao gồm
google google
programs chương trình

EN If you have several branches — perform separate analytics for each one of them

VI Nếu nhiều chi nhánh, bạn thể phân tích riêng từng chi nhánh

Englisch Vietnamesisch
if nếu
you bạn

EN The DGBB system allows each masternode to vote once (yes/no/abstain) for each proposal

VI Hệ thống DGBB cho phép mỗi masternode bỏ phiếu một lần ( / không / bỏ) cho mỗi đề xuất

Englisch Vietnamesisch
system hệ thống
allows cho phép
once lần
no không
each mỗi

EN Although the number of individuals in each group who have been vaccinated is a precise count, the total estimated number of individuals in each group is not a precise count of current residents

VI Mặc dù số lượng cá thể trong mỗi nhóm đã được tiêm vắc-xin một con số chính xác nhưng tổng sốthể ước tính trong mỗi nhóm không phải con số chính xác về những cư dân hiện tại

Englisch Vietnamesisch
in trong
each mỗi
group nhóm
have phải
not không
current hiện tại
residents cư dân
number lượng

EN But the reality is no, we all want each other to survive because we can help each other save energy.

VI Tuy nhiên, thực tế lại không phải thế, chúng tôi đều muốn mỗi người trong chúng ta đều sinh tồn được chúng tôi thể giúp nhau tiết kiệm năng lượng.

Englisch Vietnamesisch
help giúp
save tiết kiệm
energy năng lượng
we chúng tôi
but tuy nhiên
want muốn
to trong
is được
each mỗi
all người

EN Given the transaction costs associated with each investment we require at least €100 for each investment.

VI Với chi phí giao dịch liên quan đến mỗi khoản đầu tư, chúng tôi yêu cầu ít nhất € 100 cho mỗi khoản đầu tư.

EN Our business model keeps us accountable by giving us total oversight and control over each stage of each project.

VI Mô hình kinh doanh của chúng tôi giúp chúng tôi trách nhiệm giải trình bằng cách cho chúng tôi giám sát kiểm soát toàn bộ từng giai đoạn của mỗi dự án.

Englisch Vietnamesisch
business kinh doanh
model mô hình
project dự án
control kiểm soát
of của
our chúng tôi
each mỗi
giving cho

EN The DGBB system allows each masternode to vote once (yes/no/abstain) for each proposal

VI Hệ thống DGBB cho phép mỗi masternode bỏ phiếu một lần ( / không / bỏ) cho mỗi đề xuất

Englisch Vietnamesisch
system hệ thống
allows cho phép
once lần
no không
each mỗi

EN Although the number of individuals in each group who have been vaccinated is a precise count, the total estimated number of individuals in each group is not a precise count of current residents.

VI Mặc dù số người trong mỗi nhóm đã tiêm vắc-xin một con số chính xác nhưng tổng số người ước tính trong mỗi nhóm không phải số liệu chính xác về cư dân hiện tại.

Englisch Vietnamesisch
in trong
each mỗi
group nhóm
have phải
total người
current hiện tại
residents cư dân
not không

EN Medicare has defined four levels of hospice care. Learn how each level meets the specific needs of each unique hospice patient.

VI Medicare đã định nghĩa bốn cấp độ chăm sóc cuối đời. Tìm hiểu cách mỗi cấp độ đáp ứng các nhu cầu cụ thể của từng bệnh nhân được chăm sóc cuối đời riêng.

Englisch Vietnamesisch
has riêng
learn hiểu
needs nhu cầu
of của
each mỗi
specific các
four bốn

EN Medicare has defined four levels of hospice care. Learn how each level meets the specific needs of each unique hospice patient.

VI Medicare đã định nghĩa bốn cấp độ chăm sóc cuối đời. Tìm hiểu cách mỗi cấp độ đáp ứng các nhu cầu cụ thể của từng bệnh nhân được chăm sóc cuối đời riêng.

Englisch Vietnamesisch
has riêng
learn hiểu
needs nhu cầu
of của
each mỗi
specific các
four bốn

EN Medicare has defined four levels of hospice care. Learn how each level meets the specific needs of each unique hospice patient.

VI Medicare đã định nghĩa bốn cấp độ chăm sóc cuối đời. Tìm hiểu cách mỗi cấp độ đáp ứng các nhu cầu cụ thể của từng bệnh nhân được chăm sóc cuối đời riêng.

Englisch Vietnamesisch
has riêng
learn hiểu
needs nhu cầu
of của
each mỗi
specific các
four bốn

EN Medicare has defined four levels of hospice care. Learn how each level meets the specific needs of each unique hospice patient.

VI Medicare đã định nghĩa bốn cấp độ chăm sóc cuối đời. Tìm hiểu cách mỗi cấp độ đáp ứng các nhu cầu cụ thể của từng bệnh nhân được chăm sóc cuối đời riêng.

Englisch Vietnamesisch
has riêng
learn hiểu
needs nhu cầu
of của
each mỗi
specific các
four bốn

EN We and our partners operate globally and use cookies, including for analytics, personalisation, and ads.

VI Chúng tôi các đối tác của mình hoạt động trên phạm vi toàn cầu sử dụng các cookie, bao gồm cho việc phân tích, cá nhân hóa quảng cáo.

Englisch Vietnamesisch
globally toàn cầu
use sử dụng
cookies cookie
including bao gồm
analytics phân tích
ads quảng cáo
we chúng tôi
and của

EN STAT Search Analytics Retweeted

VI STAT Search Analytics đã Tweet lại

EN STAT Search Analytics Retweeted Lily Ray

VI STAT Search Analytics đã Tweet lại Lily Ray

EN Real-time application-specific analytics

VI Phân tích ứng dụng cụ thể trong thời gian thực

Englisch Vietnamesisch
real-time thời gian thực
analytics phân tích
real thực

EN Get in-depth, real-time analytics into the health of your DNS traffic — all easily accessible from the Cloudflare Dashboard

VI Nhận analytics thời gian thực, chuyên sâu về tình trạng lưu lượng DNS của bạn — tất cả đều thể truy cập dễ dàng từ Bảng điều khiển Cloudflare

EN Advanced analytics (up to 6 months)

VI Analytics nâng cao (lên đến 6 tháng)

Englisch Vietnamesisch
advanced nâng cao
months tháng

EN Cloudflare provides insight to your website traffic that you can’t get from other analytics programs

VI Cloudflare cung cấp thông tin chi tiết về lưu lượng truy cập trang web của bạnbạn không thể nhận được từ các chương trình phân tích khác

Englisch Vietnamesisch
provides cung cấp
insight thông tin
other khác
analytics phân tích
your của bạn
programs chương trình
you bạn
to của
get các

EN In addition to visitor analytics, you can monitor threats and search engine crawlers

VI Ngoài phân tích người truy cập, bạn thể theo dõi các mối đe dọa các trình thu thập thông tin của công cụ tìm kiếm

Englisch Vietnamesisch
analytics phân tích
search tìm kiếm
threats mối đe dọa
you bạn

EN It’s traffic every website should understand, but most analytics services ignore.

VI Đó lưu lượng truy cập mà mọi trang web cần phải biết, nhưng hầu hết các dịch vụ phân tích đều bỏ qua.

Englisch Vietnamesisch
but nhưng
analytics phân tích
every mọi
most hầu hết
should cần

EN Cloudflare augments all the information that you already love from your current analytics solution with new information that you can’t get anywhere else.

VI Cloudflare bổ sung tất cả thông tinbạn yêu thích từ giải pháp phân tích hiện tại của bạn với thông tin mới mà bạn không thể nhận được bất kỳ nơi nào khác.

Englisch Vietnamesisch
analytics phân tích
solution giải pháp
information thông tin
your của bạn
the giải
current hiện tại
new mới
all của
you bạn
with với
get nhận

EN Informed decisions powered by leading market analytics data for your business growth

VI Được cung cấp bởi dữ liệu phân tích thị trường hàng đầu, các quyết định được cung cấp thông tin dành cho sự phát triển kinh doanh của bạn

Englisch Vietnamesisch
decisions quyết định
market thị trường
analytics phân tích
business kinh doanh
data dữ liệu
your của bạn
growth phát triển

EN Reveal integral competitor insights, consumer analytics, and vast volumes of digital insights

VI Tiết lộ thông tin chi tiết toàn diện về đối thủ cạnh tranh, phân tích người tiêu dùng khối lượng lớn thông tin chi tiết kỹ thuật số

Englisch Vietnamesisch
consumer người tiêu dùng
analytics phân tích
insights thông tin

EN Our seasoned analytics and data interpreters will be happy to share their vision with you.

VI Các nhà phân tích người diễn giải dữ liệu dày dạn kinh nghiệm từ đội ngũ chúng tôi sẽ sẵn lòng chia sẻ tầm nhìn cùng bạn.

Englisch Vietnamesisch
analytics phân tích
data dữ liệu
vision tầm nhìn
our chúng tôi
you bạn
and các

EN — the amount of traffic that came to your website from a post based on your Google Analytics data.

VI — lượng lưu lượng truy cập đến trang web của bạn từ một bài đăng dựa trên dữ liệu Google Analytics.

EN Uncover the 'not provided' keywords from Google Analytics bringing traffic to your site

VI Khám phá các từ khóa "không được cung cấp" từ Google Analytics mang lại lưu lượng truy cập vào trang của bạn

Englisch Vietnamesisch
google google
provided cung cấp
keywords từ khóa
site trang
your của bạn

EN Connecting Position Tracking with Google Analytics manual - Semrush Integrations | Semrush

VI Connecting Position Tracking with Google Analytics hướng dẫn sử dụng - Semrush Integrations | Semrush Tiếng Việt

Englisch Vietnamesisch
google google
manual hướng dẫn

EN Connecting Site Audit with Google Analytics manual - Semrush Integrations | Semrush

VI Connecting Site Audit with Google Analytics hướng dẫn sử dụng - Semrush Integrations | Semrush Tiếng Việt

Englisch Vietnamesisch
google google
manual hướng dẫn

EN Connecting Brand Monitoring with Google Analytics manual - Semrush Integrations | Semrush

VI Connecting Brand Monitoring with Google Analytics hướng dẫn sử dụng - Semrush Integrations | Semrush Tiếng Việt

Englisch Vietnamesisch
google google
manual hướng dẫn

EN Connecting Marketing Calendar with Google Analytics manual - Semrush Integrations | Semrush

VI Connecting Marketing Calendar with Google Analytics hướng dẫn sử dụng - Semrush Integrations | Semrush Tiếng Việt

Englisch Vietnamesisch
marketing marketing
google google
manual hướng dẫn

EN News about Traffic Analytics tool | Semrush

VI Tin tức về Traffic Analytics tool | Semrush

Englisch Vietnamesisch
news tin tức

EN News about Mobile Search Analytics | Semrush

VI Tin tức về Mobile Search Analytics | Semrush

Englisch Vietnamesisch
news tin tức

EN Connecting Social Media Ads with Google Analytics manual - Semrush Integrations | Semrush

VI Connecting Social Media Ads with Google Analytics hướng dẫn sử dụng - Semrush Integrations | Semrush Tiếng Việt

Englisch Vietnamesisch
google google
manual hướng dẫn

EN How to Connect Your Google Ads to Your Google Analytics manual - Semrush Integrations | Semrush

VI How to Connect Your Google Ads to Your Google Analytics hướng dẫn sử dụng - Semrush Integrations | Semrush Tiếng Việt

Englisch Vietnamesisch
google google
manual hướng dẫn

EN With insights and metrics that go beyond YouTube Analytics, vidIQ Vision delivers a comprehensive optimization report card for any YouTube video via your browser to give you insights on how to get more views and subscribers

VI vidIQ Vision cho Google Chrome giúp bạn hiểu vì sao các video xuất hiện trên các Video Liên Quan, Tìm Kiếm các Video Được Đề Xuất.

Englisch Vietnamesisch
vidiq vidiq
video video
on trên
you bạn

EN Get More Analytics and Research Keywords

VI Được xem thêm phân tích nghiên cứu từ khóa

Englisch Vietnamesisch
more thêm
analytics phân tích
research nghiên cứu
keywords từ khóa

EN vidIQ's analytics dashboard provides an at-a-glance understanding of your channel's performance across YouTube, Facebook, and Twitter

VI Bảng phân tích của vidIQ's giúp bạn hiểu ngay hoạt động kênh của bạn trên YouTube, Facebook Twitter

Englisch Vietnamesisch
analytics phân tích
understanding hiểu
channels kênh
youtube youtube
facebook facebook
twitter twitter
of của
across trên
your bạn

EN Access a broad range of cloud-based services, like machine learning (ML) and analytics, plus HPC tools and infrastructure to quickly design and test new products.

VI Truy cập nhiều dịch vụ trên nền tảng đám mây, ví dụ như máy học (ML) phân tích, cũng như cơ sở hạ tầng công cụ HPC để nhanh chóng thiết kế đồng thời thử nghiệm các sản phẩm mới.

Englisch Vietnamesisch
access truy cập
range nhiều
machine máy
analytics phân tích
infrastructure cơ sở hạ tầng
new mới
cloud mây
quickly nhanh chóng
products sản phẩm
and như
to cũng
of dịch
test thử nghiệm
a học

EN Track your resume via Google Analytics

VI Theo dõi CV của bạn qua Google Analytics

Englisch Vietnamesisch
google google
track theo dõi
your của bạn
via của

EN How to use Google Analytics to track resumes' traffic?

VI Sử dụng Google Analytics như thế nào để theo dõi lưu lượng hồ sơ?

Englisch Vietnamesisch
use sử dụng
google google
how như
track theo dõi

EN How to use Google Analytics to track company pages?

VI Sử dụng Google Analytics thế nào để theo dõi các trang của công ty?

Englisch Vietnamesisch
use sử dụng
google google
company công ty
pages trang
track theo dõi
to của

EN The site does not use any tracking service such as Google Analytics.

VI Trang này cũng không sử dụng các dịch vụ theo dõi hoạt động người dùng như Google Analytics.

Englisch Vietnamesisch
site trang
not không
google google
use sử dụng
such các

EN Disable Analytics / Crashlytics.

VI Vô hiệu hóa Analytics/Crashlytics.

EN Informed decisions powered by leading market analytics data for your business growth

VI Được cung cấp bởi dữ liệu phân tích thị trường hàng đầu, các quyết định được cung cấp thông tin dành cho sự phát triển kinh doanh của bạn

Englisch Vietnamesisch
decisions quyết định
market thị trường
analytics phân tích
business kinh doanh
data dữ liệu
your của bạn
growth phát triển

50 von 50 Übersetzungen werden angezeigt