Übersetze "academic qualifications" in Vietnamesisch

18 von 18 Übersetzungen des Ausdrucks "academic qualifications" von Englisch nach Vietnamesisch werden angezeigt

Übersetzung von Englisch nach Vietnamesisch von academic qualifications

Englisch
Vietnamesisch

EN (Definition of link from the Cambridge Academic Content Dictionary © Cambridge University Press)

VI (Định nghĩa của link từ Từ điển Học thuật Cambridge © Cambridge University Press)

EnglischVietnamesisch
cambridgecambridge
dictionarytừ điển
thecủa

EN (In fact, Zcash was built on the original Bitcoin code base.) It was conceived by scientists at MIT, Johns Hopkins and other respected academic and scientific institutions

VI (Trên thực tế, Zcash được xây dựng trên cơ sở mã ban đầu của Bitcoin.) Nó được hình thành bởi các nhà khoa học tại MIT, Johns Hopkins, các tổ chức khoa học và viện khoa học đáng kính khác

EnglischVietnamesisch
bitcoinbitcoin
otherkhác
institutionstổ chức
wasđược
attại
ontrên

EN Building relationships with friends is essential for your academic career

VI Xây dựng mối quan hệ với bạn bè là vô cùng cần thiết cho sự nghiệp học hành của bạn

EnglischVietnamesisch
buildingxây dựng
yourcủa bạn
withvới
forcho

EN As well, Shanghai Jiao Tong University’s 2016 Academic Ranking of World Universities placed four Canadian institutions in its top 100, and 20 in the top 500.

VI Đồng thời, Bảng xếp hạng học thuật của Đại học Thế giới Thượng Hải Jiao Tong năm 2016 đã xếp hạng bốn tổ chức giáo dục Canada vào top 100 và 20 trong top 500.

EnglischVietnamesisch
rankingxếp hạng
worldthế giới
canadiancanada
institutionstổ chức
fourbốn
and
introng
thecủa

EN Academic background in Computer Science, Engineering, related degree, or relevant professional experience

VI Trình độ chuyên môn về Khoa học máy tính, Kỹ thuật, có bằng cấp liên quan hoặc kinh nghiệm chuyên môn phù hợp

EnglischVietnamesisch
computermáy tính
sciencekhoa học
engineeringkỹ thuật
orhoặc
experiencekinh nghiệm

EN Academic background in Arts or equivalent

VI Kiến thức chuyên môn về 2D/3D Arts hoặc tương đương

EnglischVietnamesisch
orhoặc

EN Good academic preparation for primary school Offering both Chinese and Vietnamese languages

VI Nền tảng vững chắc cho bậc Tiểu học. Tiếng Việt và tiếng Hoa được đưa vào và định hướng giảng dạy

EnglischVietnamesisch
schoolhọc
and
vietnamesetiếng việt
forcho

EN You’ll learn in a practical, professional, academic setting from experts all over the Bosch world and the wider industry

VI Bạn sẽ học tập trong môi trường thực tiễn, chuyên nghiệp, học thuật từ các chuyên gia của Bosch trên khắp thế giới và ngành rộng hơn

EnglischVietnamesisch
learnhọc
introng
professionalchuyên nghiệp
expertscác chuyên gia
worldthế giới
allcác
overhơn
andcủa

EN Discover new opportunities for personal growth and academic success.

VI Khám phá những cơ hội mới cho sự phát triển cá nhân và thành công trong học tập.

EN There are two types, "AV information home appliances" and "living home appliances", and "General" with both qualifications

VI Có hai loại, "thiết bị gia dụng thông tin AV" và "thiết bị gia dụng sống" và "toàn diện" với cả hai bằng cấp

EnglischVietnamesisch
typesloại
informationthông tin
livingsống
twohai
withvới

EN EDION recommends that all sales staff acquire qualifications with the aim of improving customer satisfaction.

VI EDION khuyến nghị tất cả nhân viên bán hàng có được bằng cấp với mục đích cải thiện sự hài lòng của khách hàng.

EnglischVietnamesisch
staffnhân viên
improvingcải thiện
customerkhách hàng
salesbán hàng
allcủa
withvới

EN You have relevant experiences and qualifications in the IT field, preferably in the ERP sector.

VI Bạn có những kinh nghiệm và chứng nhận liên quan đến lĩnh vực IT, đặc biệt là ERP

EnglischVietnamesisch
youbạn
thenhận

EN You have relevant experiences and qualifications in the IT field, preferably in the ERP sector.

VI Bạn có những kinh nghiệm và chứng nhận liên quan đến lĩnh vực IT, đặc biệt là ERP

EnglischVietnamesisch
youbạn
thenhận

EN There are two types, "AV information home appliances" and "living home appliances", and "General" with both qualifications

VI Có hai loại, "thiết bị gia dụng thông tin AV" và "thiết bị gia dụng sống" và "toàn diện" với cả hai bằng cấp

EnglischVietnamesisch
typesloại
informationthông tin
livingsống
twohai
withvới

EN EDION recommends that all sales staff acquire qualifications with the aim of improving customer satisfaction.

VI EDION khuyến nghị tất cả nhân viên bán hàng có được bằng cấp với mục đích cải thiện sự hài lòng của khách hàng.

EnglischVietnamesisch
staffnhân viên
improvingcải thiện
customerkhách hàng
salesbán hàng
allcủa
withvới

EN There are necessary qualifications and businesses depending on the business content.* If you have any questions, please do not hesitate to contact us.

VI Có trình độ và doanh nghiệp cần thiết tùy thuộc vào nội dung kinh doanh.* Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi, xin vui lòng liên hệ với chúng tôi.

EnglischVietnamesisch
ifnếu
pleasexin vui lòng
and
youbạn
notvới
necessarycần
businesskinh doanh
businessesdoanh nghiệp

EN More information about qualifications can be found in the Frequently asked questions about medical expenses related to nutrition, wellness, and general health.

VI Thông tin thêm về tính đủ điều kiện có thể được tìm thấy trong Câu hỏi thường gặp về chi phí y tế liên quan đến dinh dưỡng, sống khỏe và sức khỏe tổng quát (tiếng Anh).

EnglischVietnamesisch
informationthông tin
frequentlythường
relatedliên quan đến
healthsức khỏe
beđược
introng
morethêm

EN Select your profession and determine which qualifications and requirements are mandatory before registering for your self-employment

VI Chọn nghề của bạn và bạn sẽ tìm ra những bằng cấp và yêu cầu nào là bắt buộc trước khi bạn đăng ký tự kinh doanh

18 von 18 Übersetzungen werden angezeigt