Übersetze "obwohl der preis" in Vietnamesisch

50 von 50 Übersetzungen des Ausdrucks "obwohl der preis" von Deutsch nach Vietnamesisch werden angezeigt

Übersetzung von Deutsch nach Vietnamesisch von obwohl der preis

Deutsch
Vietnamesisch

DE Obwohl sich der Aktivitätsgipfel, der sich auf das Einkaufen im Internet bezieht, in einzelnen Ländern unwesentlich unterscheidet, wird in der Regel meistens am Morgen und am Abend gekauft

VI Mặc dù đỉnh điểm của hoạt động mua sắm trực tuyến các quốc gia khác nhau hơi khác nhau, nhưng nhìn chung chúng rơi vào buổi sáng buổi tối

Deutsch Vietnamesisch
ländern quốc gia
der của
sich

DE Obwohl der kostenlose Plan einige Einschränkungen hat, ist er ziemlich einfach. Der kostenlose Plan bietet nur Webzugriff und unterstützt keine E-Mail-Weiterleitung.

VI Mặc dù gói miễn phí một số hạn chế - khá cơ bản . Gói miễn phí chỉ cho phép truy cập web không hỗ trợ chuyển tiếp email .

Deutsch Vietnamesisch
keine không

DE Obwohl der Name auf eine einzige Einheit hindeutet, ist das Singapore Art Museum in zwei verschiedenen Gebäuden untergebracht.

VI Mặc dù cái tên làm người ta nghĩ rằng đây một đơn vị duy nhất, nhưng Bảo tàng Nghệ thuật Singapore thật ra được nằm trong hai tòa nhà tách biệt.

Deutsch Vietnamesisch
einzige duy nhất
art nghệ thuật
zwei hai
in trong
ist

DE Der Haupt- und offensichtliche Unterschied sind die Kosten. Obwohl es sich um einen kostenlosen Dienst handelt, unterliegt er gewissen Einschränkungen.

VI Điểm khác biệt rõ ràng nhất chi phí. Mặc dù miễn phí thường đi kèm với giới hạn nhất định.

Deutsch Vietnamesisch
kosten phí
unterschied khác biệt
der với

DE Obwohl das Hotel nett und der Service gut und zeitgemäß ist, mag man den Snobismus des Personals nicht

VI Mặc dù khách sạn đó tốt dịch vụ tốt kịp thời, nhưng bạn không thích sự trịch thượng của nhân viên

Deutsch Vietnamesisch
hotel khách sạn
nicht không

DE Obwohl der Dienst eingehende E-Mails eine Stunde lang aufbewahrt, verfällt sie nicht.

VI Mặc dù dịch vụ giữ lại thư đến trong một giờ, nhưng không hết hạn .

Deutsch Vietnamesisch
eine dịch
nicht không

DE Obwohl dieser nicht so viele Optionen bietet wie der von Gmail,, ist er gut organisiert und ermöglicht es Ihnen Steuer-Layout, Regeln für Anhänge und Nachrichtenbehandlung.

VI Mặc dù điều này không cung cấp nhiều tùy chọn hơn Gmail - nhưng được tổ chức tốt cho phép bạn bố cục điều khiển, quy tắc đính kèm xử lý thư .

Deutsch Vietnamesisch
ermöglicht cho phép
bietet cung cấp
wie như
für cho
der điều
optionen tùy chọn
nicht không

DE Obwohl es keine Kernfunktion von Semrush ist, gefällt mir das Social-Media-Posting-Tool sehr gut – ich kann nur empfehlen, es auszuprobieren.“

VI "Mặc dù đây không phải tính năng chủ đạo của Semrush, nhưng tôi rất thích công cụ đăng tải trên mạng xã hội truyền thông - Tôi rất muốn được thử trải nghiệm."

DE Obwohl wir jetzt ein paar Jahre über den Höhepunkt des US-Pokerbooms hinaussind, ist seine Wirkung immer noch spürbar

VI Mặc dù chúng ta đã cách thời kỳ bùng nổ của xì tố Hoa Kỳ vài năm, nhưng đến giờ vẫn thể cảm nhận được ảnh hưởng của

Deutsch Vietnamesisch
wir chúng ta
noch vẫn
jetzt giờ
ist của
des

DE Obwohl sie zahlenmäßig überlegen waren, ergaben sich die alliierten Truppen den Japanern am 15. Februar 1942, am Chinesischen Neujahr

VI Mặc dù số lượng quân đông hơn, nhưng Quân Đồng Minh đã đầu hàng quân Nhật vào đúng dịp Tết Âm lịch, ngày 15 tháng 2 năm 1942

Deutsch Vietnamesisch
am vào

DE Obwohl das AWS Lambda-Programmiermodell zustandslos ist, kann Ihr Code auf zustandsbehaftete Daten zugreifen, indem er andere Web-Services aufruft, etwa Amazon S3 oder Amazon DynamoDB.

VI Mặc dù mô hình lập trình của AWS Lambda không trạng thái, mã của bạn vẫn thể truy cập dữ liệu trạng thái bằng cách gọi các dịch vụ web khác, như Amazon S3 hoặc Amazon DynamoDB.

Deutsch Vietnamesisch
aws aws
daten dữ liệu
zugreifen truy cập
andere khác
amazon amazon
indem bằng cách
oder hoặc
das liệu
ihr của bạn
ist của

DE Obwohl diese Orte und die Menschen nicht mehr da sind, scheint an einigen Orten in diesem historischen Viertel die Zeit still zu stehen.

VI Mặc dù những địa danh nhân vật này đã lùi vào quá khứ, thời gian vẫn như dừng lại trong những ngóc ngách của khu vực giàu tính lịch sử này.

Deutsch Vietnamesisch
zeit thời gian
diesem của
die
in trong

DE Obwohl es keine Kernfunktion von Semrush ist, gefällt mir das Social-Media-Posting-Tool sehr gut – ich kann nur empfehlen, es auszuprobieren.“

VI "Mặc dù đây không phải tính năng chủ đạo của Semrush, nhưng tôi rất thích công cụ đăng tải trên mạng xã hội truyền thông - Tôi rất muốn được thử trải nghiệm."

DE Obwohl es keine Kernfunktion von Semrush ist, gefällt mir das Social-Media-Posting-Tool sehr gut – ich kann nur empfehlen, es auszuprobieren.“

VI "Mặc dù đây không phải tính năng chủ đạo của Semrush, nhưng tôi rất thích công cụ đăng tải trên mạng xã hội truyền thông - Tôi rất muốn được thử trải nghiệm."

DE Obwohl das AWS Lambda-Programmiermodell zustandslos ist, kann Ihr Code auf zustandsbehaftete Daten zugreifen, indem er andere Web-Services aufruft, etwa Amazon S3 oder Amazon DynamoDB.

VI Mặc dù mô hình lập trình của AWS Lambda không trạng thái, mã của bạn vẫn thể truy cập dữ liệu trạng thái bằng cách gọi các dịch vụ web khác, như Amazon S3 hoặc Amazon DynamoDB.

Deutsch Vietnamesisch
aws aws
daten dữ liệu
zugreifen truy cập
andere khác
amazon amazon
indem bằng cách
oder hoặc
das liệu
ihr của bạn
ist của

DE Obwohl es keine Kernfunktion von Semrush ist, gefällt mir das Social-Media-Posting-Tool sehr gut – ich kann nur empfehlen, es auszuprobieren.“

VI "Mặc dù đây không phải tính năng chủ đạo của Semrush, nhưng tôi rất thích công cụ đăng tải trên mạng xã hội truyền thông - Tôi rất muốn được thử trải nghiệm."

DE Obwohl wir erwarten, dass Parallel Query in den meisten Fällen die Latenzzeiten verbessert, können Ihnen höhere E/A-Kosten entstehen

VI chúng tôi kỳ vọng Parallel Query sẽ cải thiện độ trễ truy vấn trong hầu hết trường hợp, bạn thể sẽ phải chịu phí I/O cao hơn

Deutsch Vietnamesisch
query truy vấn
in trong
meisten hầu hết
wir chúng tôi
können hơn
ihnen bạn

DE Obwohl es keine Kernfunktion von Semrush ist, gefällt mir das Social-Media-Posting-Tool sehr gut – ich kann nur empfehlen, es auszuprobieren.“

VI "Mặc dù đây không phải tính năng chủ đạo của Semrush, nhưng tôi rất thích công cụ đăng tải trên mạng xã hội truyền thông - Tôi rất muốn được thử trải nghiệm."

DE Obwohl es keine Kernfunktion von Semrush ist, gefällt mir das Social-Media-Posting-Tool sehr gut – ich kann nur empfehlen, es auszuprobieren.“

VI "Mặc dù đây không phải tính năng chủ đạo của Semrush, nhưng tôi rất thích công cụ đăng tải trên mạng xã hội truyền thông - Tôi rất muốn được thử trải nghiệm."

DE Obwohl sie zahlenmäßig überlegen waren, ergaben sich die alliierten Truppen den Japanern am 15. Februar 1942, am Chinesischen Neujahr

VI Mặc dù số lượng quân đông hơn, nhưng Quân Đồng Minh đã đầu hàng quân Nhật vào đúng dịp Tết Âm lịch, ngày 15 tháng 2 năm 1942

Deutsch Vietnamesisch
am vào

DE Obwohl einige Analysten eine hawkishe Haltung einnehmen und...

VI Mặc dù một số nhà phân tích áp dụng lập trường diều hâu hơn dự đoán tăng lãi...

DE Obwohl einige Analysten eine hawkishe Haltung einnehmen und...

VI Mặc dù một số nhà phân tích áp dụng lập trường diều hâu hơn dự đoán tăng lãi...

DE Obwohl einige Analysten eine hawkishe Haltung einnehmen und...

VI Mặc dù một số nhà phân tích áp dụng lập trường diều hâu hơn dự đoán tăng lãi...

DE Obwohl einige Analysten eine hawkishe Haltung einnehmen und...

VI Mặc dù một số nhà phân tích áp dụng lập trường diều hâu hơn dự đoán tăng lãi...

DE Obwohl einige Analysten eine hawkishe Haltung einnehmen und...

VI Mặc dù một số nhà phân tích áp dụng lập trường diều hâu hơn dự đoán tăng lãi...

DE Obwohl einige Analysten eine hawkishe Haltung einnehmen und...

VI Mặc dù một số nhà phân tích áp dụng lập trường diều hâu hơn dự đoán tăng lãi...

DE Obwohl ich mich in diesem Bereich nicht auskenne, war es sehr einfach für mich, meine Website zu erstellen und zu verwalten.

VI Mặc dù người mới gia nhập, nhưng tôi thấy việc quản lý trang web của mình rất đơn giản.

Deutsch Vietnamesisch
sehr rất
ich tôi
diesem của

DE Domain ist nicht kostenlos, obwohl es billig bei 1.99 $ ist

VI Tên miền không miễn phí, mặc dù giá rẻ chỉ $ 1.99

Deutsch Vietnamesisch
kostenlos phí
nicht không

DE Obwohl das Finden des besten Webhostings zunächst entmutigend gewesen sein mag, hat diese Liste hoffentlich dazu beigetragen, die Dinge zu vereinfachen.

VI Mặc dù việc tìm kiếm lưu trữ web tốt nhất thể đã gây khó khăn lúc đầu, nhưng hy vọng danh sách này đã giúp đơn giản hóa mọi thứ.

Deutsch Vietnamesisch
liste danh sách
finden tìm
zu đầu

DE Und obwohl ich zu diesem Ranking als einem guten Gesamtranking stehe, wird es nicht für jeden das Beste sein.

VI trong khi tôi đứng trong bảng xếp hạng này một bảng xếp hạng QUÁ TUYỆT VỜI, thì sẽ không phù hợp nhất với mọi người.

Deutsch Vietnamesisch
ich tôi
als khi
nicht không
für với
jeden mọi

DE Obwohl ihr Design rudimentär ist, ist ihr temporärer E-Mail-Dienst funktionsfähig

VI Mặc dù thiết kế của chúng còn thô sơ nhưng dịch vụ email tạm thời của chúng vẫn hoạt động tốt

Deutsch Vietnamesisch
ist của

DE Obwohl dieses Beispiel für Outlook erstellt wurde, bleibt die Konfiguration für Apple Mail, Android und Thunderbird gleich

VI Mặc dù ví dụ này được tạo cho Outlook, cấu hình vẫn giống nhau trên Apple mail, Android Thunderbird

Deutsch Vietnamesisch
erstellt tạo
konfiguration cấu hình
android android
wurde được
für cho
die này

DE Sicherheit – Obwohl die E-Mail-Adresse möglicherweise vorübergehend ist, möchten Sie sie nicht an andere weitergeben.

VI Bảo vệ - Mặc dù địa chỉ email thể tạm thời, bạn sẽ không muốn chia sẻ với bất kỳ ai khác .

Deutsch Vietnamesisch
möchten muốn
andere khác
an với
sie bạn
die không

DE Obwohl Temp-Mail Ihre persönlichen Daten nicht speichert, bietet es Wegwerf-E-Mail-Adressen ohne Timer

VI Mặc dù Temp-mail không lưu giữ thông tin cá nhân của bạn - cung cấp các địa chỉ email dùng một lầnkhông bộ hẹn giờ

Deutsch Vietnamesisch
persönlichen cá nhân
daten thông tin
bietet cung cấp
ihre bạn
nicht không

DE Obwohl wir mit Wegwerf-E-Mail-Adressen und ihrer Funktionsweise vertraut sind, warum sollte jemand sie verwendenˀ Es gibt viele Gründe, Wegwerf-E-Mail-Adressen zu verwenden

VI Mặc dù chúng ta đã quen thuộc với các địa chỉ email dùng một lần cách chúng hoạt động, tại sao mọi người lại sử dụng chúngˀ nhiều lý do để sử dụng địa chỉ email dùng một lần

DE Obwohl dies funktioniert und einige Vorteile bietet, ist es nicht die beliebteste Methode

VI Mặc dù cách này hoạt động mang lại một số lợi ích, không phải phương pháp phổ biến nhất

Deutsch Vietnamesisch
vorteile lợi ích
nicht không

DE Obwohl es sich nicht um eine Einheitslösung handelt, wurde es entwickelt, um Unternehmen unterschiedlicher Größe durch spezielle Lösungen zu unterstützen.

VI Mặc dù không phải một giải pháp phù hợp với một kích thước, nhưng được thiết kế để giúp các quy mô khác nhau của các doanh nghiệp thông qua các giải pháp chuyên biệt.

Deutsch Vietnamesisch
größe kích thước
unterstützen giúp
nicht không
unternehmen doanh nghiệp
lösungen giải pháp
eine các

DE Obwohl QR-Codes seit vielen Jahren auf dem Markt sind, verwenden einige Geschäftsvermarkter und -inhaber sie immer noch als Teil ihrer Marketingstrategie.

VI Mặc dù mã QR đã mặt trên thị trường trong nhiều năm nhưng một số nhà tiếp thị chủ doanh nghiệp vẫn sử dụng chúng như một phần trong chiến lược tiếp thị của họ.

DE Obwohl jeder weiß, dass eine ausgewogene Ernährung [1] dazu beiträgt, gut auszusehen, setzen viele sie immer noch nicht in die Praxis um

VI Mặc dù mọi người đều biết rằng một chế độ ăn uống cân bằng [1] góp phần vào việc trông đẹp mắt, nhưng nhiều người vẫn không áp dụng vào thực tế

DE Obwohl sie sich mit verschiedenen natürlichen Methoden auskennen - zum Beispiel Essen und Massage -, verwenden auch japanische Frauen alltägliche Kosmetik

VI Mặc dù họ rất giỏi trong việc phương pháp khác nhau tự nhiên - thực phẩm xoa bóp, ví dụ - người phụ nữ Nhật Bản cũng sử dụng mỹ phẩm hàng ngày

DE Obwohl Bitcoin einige fantastische Eigenschaften hat, ist es nicht das schnellste und kann manchmal sehr teuer sein

VI Mặc dù Bitcoin một số thuộc tính hấp dẫn, nhưng không phải nhanh nhất đôi khi gây tốn kém

DE Darüber hinaus verlängert sich jede Preisstufe in der Regel nach der ersten Laufzeit zu einem höheren Preis. Der angegebene niedrige Preis hängt davon ab, dass Sie sich für einen bestimmten Zeitraum anmelden.

VI Ngoài ra, mỗi cấp giá thường gia hạn mức cao hơn sau kỳ đầu tiên giá thấp được quảng cáo phụ thuộc vào việc bạn đăng ký trong một khoảng thời gian nhất định.

Deutsch Vietnamesisch
dass hơn
jede mỗi
in trong
sie bạn
sich
nach sau

DE Wenn in Ihrem Vertrag mit ecoligo ein variabler Preis für den Solarstrom definiert wurde, dann sinkt der Preis aus dem Vertrag mit ecoligo entsprechend der Preisänderung maximal bis auf einen festgelegten Mindestbetrag.

VI Nếu bạn hợp đồng giá thả nổi, giá của hợp đồng với ecoligo sẽ giảm theo tỷ lệ phần trăm thả nổi đã xác định, cho đến khi giá chạm sàn.

Deutsch Vietnamesisch
vertrag hợp đồng
preis giá
für của

DE Wenn der Preis des Netzstroms steigt und in Ihrem Vertrag mit ecoligo ein fester Preis für den Solarstrom definiert wurde, dann steigen Ihre Ersparnisse

VI Khi giá cả tăng lên bạn một hợp đồng giá cố định, bạn sẽ tiết kiệm được nhiều hơn

Deutsch Vietnamesisch
vertrag hợp đồng
wenn khi
ihre bạn

DE Ein unbeständiger Verlust entsteht, wenn sich der Preis Ihrer Token im Vergleich zu dem Preis, zu dem Sie diese in den Pool eingezahlt haben, ändert

VI Tổn thất tạm thời xảy ra khi tỷ lệ giá của các token đã ký gửi thay đổi, sau khi bạn gửi chúng vào bể thanh khoản

Deutsch Vietnamesisch
preis giá
wenn khi
sich
dem ra
in vào

DE Bei der diesjährigen Ausgabe wird ebenfalls zum ersten Mal der BarStar Award verliehen, ein Preis, der die vielversprechendsten jungen Barkeeper sowie aufstrebende Stars der Branche auszeichnet.

VI Phiên bản năm nay của lễ hội cũng sẽ giải thưởng BarStar Awards lần đầu được trao. Giải thưởng này vinh danh một số nhân viên pha chế trẻ triển vọng nhất những ngôi sao đang lên trong ngành.

Deutsch Vietnamesisch
mal lần
bei trong
der của
ebenfalls cũng

DE Ein einheitlicher Preis bedeutet großartige Funktionen im Verhältnis zum Preis

VI Giá một kích cỡ phù hợp với tất cả giá nghĩa các tính năng tuyệt vời tương xứng với giá

Deutsch Vietnamesisch
bedeutet có nghĩa
funktionen tính năng
ein với

DE Bedeutet das, dass der tatsächliche Preis für den Speicher drei- oder sechsmal so hoch sein wird, wie das auf der Seite mit der Preisübersicht Angezeigte?

VI Điều đó nghĩa giá lưu trữ được áp dụng cho tôi sẽ bị đội lên ba hoặc sáu lần so với giá được hiển thị trên trang giá, đúng không?

Deutsch Vietnamesisch
bedeutet có nghĩa
speicher lưu
oder hoặc
seite trang
wird không
für cho
mit với
auf trên

DE Dies bedeutet, dass der Preis der ETH zum Zeitpunkt der Einzahlung 100 DAI beträgt

VI Điều này nghĩa giá của ETH 100 DAI tại thời điểm gửi tiền

Deutsch Vietnamesisch
bedeutet có nghĩa
preis giá
dass của

DE Kurz gesagt, wenn sich der Preis der hinterlegten Vermögenswerte seit der Hinterlegung ändert, kann ein LP einem unbeständigen Verlust ausgesetzt sein.

VI Nói tóm lại, nếu giá của tài sản thay đổi kể từ khi ký gửi, nhà cung cấp thanh khoản thể chịu tổn thất tạm thời.

Deutsch Vietnamesisch
wenn khi
vermögenswerte tài sản
preis giá
der của

50 von 50 Übersetzungen werden angezeigt