EN View prices of Bitcoin Cash and altcoins right in your Trust Wallet. Easily view Market Cap, Trading Volume, Price Timelines right at one place.
"view content" v Angličtina lze přeložit do následujících vietnamština slov/frází:
EN View prices of Bitcoin Cash and altcoins right in your Trust Wallet. Easily view Market Cap, Trading Volume, Price Timelines right at one place.
VI Xem giá của Bitcoin Cash và các altcoins ngay trong Ví Trust . Thật dễ dàng xem thông tin về Giới hạn thị trường, Khối lượng giao dịch, Mốc giá trong một khoảng thời gian ngay tại một nơi.
Angličtina | vietnamština |
---|---|
view | xem |
bitcoin | bitcoin |
in | trong |
easily | dễ dàng |
market | thị trường |
volume | lượng |
at | tại |
place | nơi |
of | của |
EN View prices of TRON and other coins right in your Trust Wallet. Easily view market cap, trading volume & price timelines all in one place.
VI Xem giá của TRON và altcoin ngay trong Ví Trust . Dễ dàng xem Giới hạn thị trường, Khối lượng giao dịch, Mốc thời gian giá ngay tại một nơi.
Angličtina | vietnamština |
---|---|
view | xem |
in | trong |
easily | dễ dàng |
market | thị trường |
volume | lượng |
place | nơi |
of | của |
EN View prices of TRON and other coins right in your Trust Wallet. Easily view market cap, trading volume & price timelines all in one place.
VI Xem giá của TRON và altcoin ngay trong Ví Trust . Dễ dàng xem Giới hạn thị trường, Khối lượng giao dịch, Mốc thời gian giá ngay tại một nơi.
Angličtina | vietnamština |
---|---|
view | xem |
in | trong |
easily | dễ dàng |
market | thị trường |
volume | lượng |
place | nơi |
of | của |
EN View prices of Bitcoin Cash and altcoins right in your Trust Wallet. Easily view Market Cap, Trading Volume, Price Timelines right at one place.
VI Xem giá của Bitcoin Cash và các altcoins ngay trong Ví Trust . Thật dễ dàng xem thông tin về Giới hạn thị trường, Khối lượng giao dịch, Mốc giá trong một khoảng thời gian ngay tại một nơi.
Angličtina | vietnamština |
---|---|
view | xem |
bitcoin | bitcoin |
in | trong |
easily | dễ dàng |
market | thị trường |
volume | lượng |
at | tại |
place | nơi |
of | của |
EN Go to the \'View Schedule\' menu when you select \'Detailed View\' at the bottom.
VI Đi đến trình đơn “Xem lịch trình” khi quý khách chọn \'Chi tiết\' ở dưới cùng.
Angličtina | vietnamština |
---|---|
view | xem |
select | chọn |
detailed | chi tiết |
EN You can view banner photos, summaries about content, subtitle languages and ratings of others
VI Bạn có thể xem các tấm ảnh banner, thông tin tóm lược, ngôn ngữ phụ đề hỗ trợ và đánh giá của những người khác
Angličtina | vietnamština |
---|---|
view | xem |
others | khác |
photos | ảnh |
you | bạn |
EN Caching content on the Cloudflare network reduces the need to source content from the origin, reducing costs
VI Nội dung lưu vào bộ nhớ đệm trên mạng Cloudflare giúp giảm nhu cầu lấy nội dung từ máy chủ gốc, giảm chi phí
Angličtina | vietnamština |
---|---|
on | trên |
network | mạng |
need | nhu cầu |
EN Create a content plan, find gaps, and research, write and audit content.
VI Tạo một kế hoạch nội dung, tìm khoảng thiếu và nghiên cứu, viết, đồng thời kiểm tra chỉnh sửa nội dung.
Angličtina | vietnamština |
---|---|
create | tạo |
plan | kế hoạch |
research | nghiên cứu |
write | viết |
audit | kiểm tra |
EN Access an innovative resource for content strategy, content marketing, SEO, SEM, PPC, social media and more.
VI Truy cập tài nguyên sáng tạo cho chiến lược nội dung, content marketing, SEO, SEM, PPC, phương tiện truyền thông xã hội và hơn thế nữa.
Angličtina | vietnamština |
---|---|
access | truy cập |
innovative | sáng tạo |
resource | tài nguyên |
strategy | chiến lược |
seo | seo |
ppc | ppc |
more | hơn |
marketing | marketing |
media | truyền thông |
EN Find trending topics and get recommendations for SEO-friendly content based on your top 10 rivals’ content
VI Khám phá các xu hướng và nhận đề xuất nội dung SEO dựa trên 10 nội dung hàng đầu của đối thủ
Angličtina | vietnamština |
---|---|
based | dựa trên |
on | trên |
top | hàng đầu |
get | nhận |
and | của |
EN Measure your content impact, analyze your brand reputation and create a content plan for your marketing activities
VI Đo lường sự ảnh hưởng của nội dung, phân tích danh tiếng thương hiệu và phát triển một kế hoạch nội dung cho các hoạt động tiếp thị
Angličtina | vietnamština |
---|---|
analyze | phân tích |
brand | thương hiệu |
plan | kế hoạch |
create | cho |
and | của |
EN You may not use content from our Services unless you have been authorized by or permitted by the content owner
VI Bạn không được sử dụng nội dung từ Dịch vụ của chúng tôi trừ khi bạn được chủ sở hữu nội dung đó cho phép hoặc được luật pháp cho phép
Angličtina | vietnamština |
---|---|
not | không |
use | sử dụng |
been | của |
or | hoặc |
you | bạn |
our | chúng tôi |
EN Moreover, it is prohibited to extract and/or reuse any of this site?s content repeatedly, even if the content is not substantial.
VI Ngoài ra, nghiêm cấm trích xuất hoặc tái sử dụng bất kỳ nội dung nào của trang này một cách liên tục, ngay cả khi nội dung không quan trọng.
Angličtina | vietnamština |
---|---|
extract | trích xuất |
site | trang |
not | không |
or | hoặc |
of | của |
EN TuneIn Pro also supports filters with such a diverse content store, making it easy to browse content by genre and save favorites to your personal library
VI Với kho nội dung đa dạng như vậy, TuneIn Pro cũng hỗ trợ bộ lọc, giúp bạn dễ dàng duyệt nội dung theo thể loại và lưu các mục yêu thích vào thư viện cá nhân
Angličtina | vietnamština |
---|---|
easy | dễ dàng |
browse | duyệt |
save | lưu |
pro | pro |
personal | cá nhân |
also | cũng |
your | bạn |
and | và |
such | các |
EN Additionally, you can also download content from TuneIn Pro for an offline experience. The downloaded content will be saved in the app?s gallery.
VI Ngoài ra, bạn cũng có thể tải xuống các nội dung từ TuneIn Pro để trải nghiệm ngoại tuyến. Các nội dung sau khi tải xuống sẽ được lưu trong thư viện của ứng dụng.
Angličtina | vietnamština |
---|---|
also | cũng |
in | trong |
you | bạn |
pro | pro |
download | tải xuống |
EN The vision of Contentos is to build a "decentralized digital content community that allows content to be freely produced, distributed, rewarded, and traded, while protecting author rights"
VI Tầm nhìn của Contentos là xây dựng một "cộng đồng nội dung số phi tập trung cho phép nội dung được tự do sản xuất, phân phối, khen thưởng và giao dịch, đồng thời bảo vệ quyền tác giả"
Angličtina | vietnamština |
---|---|
vision | tầm nhìn |
decentralized | phi tập trung |
allows | cho phép |
distributed | phân phối |
rights | quyền |
of | của |
build | xây dựng |
EN Contentos strives to incentivize content creation and global diversity and return the rights and value of content to users.
VI Contentos cố gắng khuyến khích sáng tạo nội dung và đa dạng toàn cầu và trả lại quyền và giá trị của nội dung cho người dùng.
Angličtina | vietnamština |
---|---|
creation | tạo |
global | toàn cầu |
rights | quyền |
users | người dùng |
of | của |
EN Create a content plan, find gaps, and research, write and audit content.
VI Tạo một kế hoạch nội dung, tìm khoảng thiếu và nghiên cứu, viết, đồng thời kiểm tra chỉnh sửa nội dung.
Angličtina | vietnamština |
---|---|
create | tạo |
plan | kế hoạch |
research | nghiên cứu |
write | viết |
audit | kiểm tra |
EN Access an innovative resource for content strategy, content marketing, SEO, SEM, PPC, social media and more.
VI Truy cập tài nguyên sáng tạo cho chiến lược nội dung, content marketing, SEO, SEM, PPC, phương tiện truyền thông xã hội và hơn thế nữa.
Angličtina | vietnamština |
---|---|
access | truy cập |
innovative | sáng tạo |
resource | tài nguyên |
strategy | chiến lược |
seo | seo |
ppc | ppc |
more | hơn |
marketing | marketing |
media | truyền thông |
EN Customers maintain ownership and control of their customer content and select which AWS services process, store and host their customer content
VI Khách hàng duy trì quyền sở hữu và kiểm soát đối với nội dung khách hàng của mình và lựa chọn những dịch vụ AWS để xử lý, lưu trữ nội dung khách hàng của họ
Angličtina | vietnamština |
---|---|
control | kiểm soát |
aws | aws |
of | của |
select | chọn |
customers | khách |
EN Because AWS customers retain ownership and control over their content within the AWS environment, they also retain responsibilities relating to the security of that content as part of the AWS “shared responsibility” model
VI Vì khách hàng của AWS nắm quyền sở hữu và kiểm soát nội dung của mình trong môi trường AWS nên họ cũng có trách nhiệm bảo mật nội dung đó theo mô hình “trách nhiệm chung” của AWS
EN Moreover, it is prohibited to extract and/or reuse any of this site?s content repeatedly, even if the content is not substantial.
VI Ngoài ra, nghiêm cấm trích xuất hoặc tái sử dụng bất kỳ nội dung nào của trang này một cách liên tục, ngay cả khi nội dung không quan trọng.
Angličtina | vietnamština |
---|---|
extract | trích xuất |
site | trang |
not | không |
or | hoặc |
of | của |
EN Caching content on the Cloudflare network reduces the need to source content from the origin, reducing costs
VI Nội dung lưu vào bộ nhớ đệm trên mạng Cloudflare giúp giảm nhu cầu lấy nội dung từ máy chủ gốc, giảm chi phí
Angličtina | vietnamština |
---|---|
on | trên |
network | mạng |
need | nhu cầu |
EN Find trending topics and get recommendations for SEO-friendly content based on your top 10 rivals’ content
VI Khám phá các xu hướng và nhận đề xuất nội dung SEO dựa trên 10 nội dung hàng đầu của đối thủ
Angličtina | vietnamština |
---|---|
based | dựa trên |
on | trên |
top | hàng đầu |
get | nhận |
and | của |
EN Measure your content impact, analyze your brand reputation and create a content plan for your marketing activities
VI Đo lường sự ảnh hưởng của nội dung, phân tích danh tiếng thương hiệu và phát triển một kế hoạch nội dung cho các hoạt động tiếp thị
Angličtina | vietnamština |
---|---|
analyze | phân tích |
brand | thương hiệu |
plan | kế hoạch |
create | cho |
and | của |
EN Create a content plan, find gaps, and research, write and audit content.
VI Tạo một kế hoạch nội dung, tìm khoảng thiếu và nghiên cứu, viết, đồng thời kiểm tra chỉnh sửa nội dung.
Angličtina | vietnamština |
---|---|
create | tạo |
plan | kế hoạch |
research | nghiên cứu |
write | viết |
audit | kiểm tra |
EN Access an innovative resource for content strategy, content marketing, SEO, SEM, PPC, social media and more.
VI Truy cập tài nguyên sáng tạo cho chiến lược nội dung, content marketing, SEO, SEM, PPC, phương tiện truyền thông xã hội và hơn thế nữa.
Angličtina | vietnamština |
---|---|
access | truy cập |
innovative | sáng tạo |
resource | tài nguyên |
strategy | chiến lược |
seo | seo |
ppc | ppc |
more | hơn |
marketing | marketing |
media | truyền thông |
EN You may not use content from our Services unless you have been authorized by or permitted by the content owner
VI Bạn không được sử dụng nội dung từ Dịch vụ của chúng tôi trừ khi bạn được chủ sở hữu nội dung đó cho phép hoặc được luật pháp cho phép
Angličtina | vietnamština |
---|---|
not | không |
use | sử dụng |
been | của |
or | hoặc |
you | bạn |
our | chúng tôi |
EN Content Syndication, Content Strategy
VI Cung cấp nội dung, Chiến lược nội dung
Angličtina | vietnamština |
---|---|
strategy | chiến lược |
EN Pinterest isn’t a place for adult content, including pornography and most nudity. We remove or limit the distribution of mature and explicit content, including:
VI Pinterest không phải là nơi dành cho nội dung người lớn, như nội dung khiêu dâm và khỏa thân. Chúng tôi xóa hoặc giới hạn việc phân phối nội dung người lớn và khiêu dâm, bao gồm:
Angličtina | vietnamština |
---|---|
place | nơi |
including | bao gồm |
most | lớn |
or | hoặc |
limit | giới hạn |
we | chúng tôi |
EN Affiliate links help content creators measure the impact of their contributions and get paid for the work they do to bring inspiring content to Pinners
VI Liên kết chương trình giúp người tạo nội dung đo lường tác động của sự đóng góp của họ và được trả tiền cho công việc họ đã làm để mang lại nội dung truyền cảm hứng cho Người dùng
Angličtina | vietnamština |
---|---|
links | liên kết |
help | giúp |
paid | trả tiền |
bring | mang lại |
of | của |
work | làm |
EN Customer Content is not Customer Confidential Information; however, Customer Content will be protected in accordance with Section 10.3.
VI Nội dung khách hàng không phải là Thông tin bí mật của khách hàng; tuy nhiên, Nội dung khách hàng sẽ được bảo vệ theo Phần 10.3.
Angličtina | vietnamština |
---|---|
not | không |
information | thông tin |
however | tuy nhiên |
accordance | theo |
customer | khách |
section | phần |
EN Create a content plan, find gaps, and research, write and audit content.
VI Tạo một kế hoạch nội dung, tìm khoảng thiếu và nghiên cứu, viết, đồng thời kiểm tra chỉnh sửa nội dung.
Angličtina | vietnamština |
---|---|
create | tạo |
plan | kế hoạch |
research | nghiên cứu |
write | viết |
audit | kiểm tra |
EN Access an innovative resource for content strategy, content marketing, SEO, SEM, PPC, social media and more.
VI Truy cập tài nguyên sáng tạo cho chiến lược nội dung, content marketing, SEO, SEM, PPC, phương tiện truyền thông xã hội và hơn thế nữa.
Angličtina | vietnamština |
---|---|
access | truy cập |
innovative | sáng tạo |
resource | tài nguyên |
strategy | chiến lược |
seo | seo |
ppc | ppc |
more | hơn |
marketing | marketing |
media | truyền thông |
EN Uploaded content added to . You can create a new album with the content just uploaded.
VI Đã tải nội dung lên . You can tạo album mới with the content just uploaded.
Angličtina | vietnamština |
---|---|
create | tạo |
new | mới |
EN Are you sure you want to view these Tweets? Viewing Tweets won't unblock
VI Bạn có chắc muốn xem những Tweet này không? Xem Tweet sẽ không bỏ chặn
Angličtina | vietnamština |
---|---|
to | xem |
want | bạn |
these | này |
EN For enterprise customers, Cloudflare offers the ability to view and download the most recent changes made to domains or account settings, making compliance reviews and monitoring configuration changes easy.
VI Đối với khách hàng doanh nghiệp, Cloudflare cho phép xem và tải về các thay đổi mới nhất của các miền hoặc cài đặt tài khoản, giúp dễ dàng đánh giá tuân thủ và giám sát các thay đổi cấu hình.
Angličtina | vietnamština |
---|---|
enterprise | doanh nghiệp |
domains | miền |
or | hoặc |
account | tài khoản |
monitoring | giám sát |
configuration | cấu hình |
easy | dễ dàng |
changes | thay đổi |
customers | khách hàng |
settings | cài đặt |
EN Get an in-depth view of your competitors user-journey and experience
VI Nhìn nhận sâu sắc về hành trình và trải nghiệm người dùng của đối thủ cạnh tranh của bạn
Angličtina | vietnamština |
---|---|
get | nhận |
competitors | cạnh tranh |
depth | sâu |
your | của bạn |
EN View keywords in multiple languages
VI Xem từ khóa bằng nhiều ngôn ngữ
Angličtina | vietnamština |
---|---|
view | xem |
multiple | nhiều |
keywords | từ khóa |
EN Get a bird’s-eye view of your competitors' SEO strategies
VI Có góc nhìn bao quát về chiến lược SEO của đối thủ cạnh tranh
Angličtina | vietnamština |
---|---|
competitors | cạnh tranh |
seo | seo |
strategies | chiến lược |
EN Focus your efforts with View Prediction and see forecasted performance for each idea.
VI Tập trung vào Dự đoán Lượt xem và xem hiệu quả dự báo cho từng ý tưởng.
Angličtina | vietnamština |
---|---|
see | xem |
for | cho |
and | và |
EN Use our web proxy to unblock google , view search results from multiple geolocations and check your SERPS for your website.
VI Sử dụng proxy web của chúng tôi để bỏ chặn Google, xem kết quả tìm kiếm từ nhiều vị trí địa lý và kiểm tra SERPS cho trang web của bạn.
Angličtina | vietnamština |
---|---|
use | sử dụng |
search | tìm kiếm |
check | kiểm tra |
your | của bạn |
our | chúng tôi |
web | web |
multiple | bạn |
EN Block Atlas is a clean and lightweight cross-chain explorer API to view useful blockchain information, such as transactions, tokens, staking validators and much more.
VI Block Atlas là một API thám hiểm chuỗi chéo sạch và nhẹ để xem thông tin blockchain hữu ích, chẳng hạn như giao dịch, mã thông báo, đặt cược xác thực và nhiều hơn nữa.
Angličtina | vietnamština |
---|---|
and | dịch |
api | api |
view | xem |
useful | hữu ích |
information | thông tin |
transactions | giao dịch |
tokens | mã thông báo |
more | hơn |
much | nhiều |
EN View prices of Bitcoin and other cryptocurrencies in real-time. Check live prices and crypto market movements right from your Trust Wallet.
VI Xem giá của Bitcoin và các loại tiền mã hóa khác trong thời gian thực. Kiểm tra giá và sự biến động của thị trường tiền mã hóa trực tiếp ngay từ trong Ví Trust.
Angličtina | vietnamština |
---|---|
view | xem |
bitcoin | bitcoin |
other | khác |
in | trong |
real-time | thời gian thực |
check | kiểm tra |
live | trực tiếp |
crypto | mã hóa |
market | thị trường |
of | của |
EN View Real-Time Prices of Ethereum, and more cryptocurrencies on your Trust Wallet App.
VI Xem Giá trong thời gian thực của Ethereum và nhiều loại tiền mã hóa khác trên ứng dụng Ví Trust .
Angličtina | vietnamština |
---|---|
view | xem |
real-time | thời gian thực |
ethereum | ethereum |
prices | giá |
real | thực |
wallet | trên |
EN Uncover More YouTube View Secrets
VI Tìm ra bí mật thành công video YouTube
Angličtina | vietnamština |
---|---|
youtube | youtube |
EN See into the future with View Prediction
VI Định hướng tương lai với Dự báo Lượt xem
Angličtina | vietnamština |
---|---|
future | tương lai |
with | với |
see | xem |
EN Predict your next hit video with View Prediction and see all your Daily Ideas ranked by their potential to get you more views
VI Dự đoán video đỉnh tiếp theo của bạn với mục Dự đoán và xem tất cả Ý tưởng Mỗi ngày của bạn được sắp xếp theo thứ tự tiềm năng đạt được thêm nhiều lượt xem
Angličtina | vietnamština |
---|---|
video | video |
your | của bạn |
views | lượt xem |
next | tiếp theo |
all | của |
more | thêm |
with | với |
by | theo |
get | được |
EN International companies and brands often implement their own policy on good practices in the field of food safety, from both social and environmental point of view
VI Các công ty và nhãn hiệu quốc tế thường thực hiện chính sách riêng của họ về thực hành tốt trong lĩnh vực an toàn thực phẩm theo quan điểm về cả xã hội và môi trường
Angličtina | vietnamština |
---|---|
often | thường |
policy | chính sách |
good | tốt |
practices | thực hành |
in | trong |
safety | an toàn |
environmental | môi trường |
of | của |
companies | công ty |
own | riêng |
EN Big projects - The tech point of view
VI Dự án lớn - Góc nhìn công nghệ
Angličtina | vietnamština |
---|---|
big | lớn |
projects | dự án |
Zobrazuje se 50 z 50 překladů