EN Its operations are divided into four business sectors: Mobility Solutions, Industrial Technology, Consumer Goods, and Energy and Building Technology
EN Its operations are divided into four business sectors: Mobility Solutions, Industrial Technology, Consumer Goods, and Energy and Building Technology
VI Hoạt động của Bosch được chia thành bốn lĩnh vực kinh doanh: Giải pháp Di chuyển, Công nghệ trong Công nghiệp, Hàng tiêu dùng, Công nghệ Năng lượng và Xây dựng
Angličtina | vietnamština |
---|---|
business | kinh doanh |
solutions | giải pháp |
industrial | công nghiệp |
energy | năng lượng |
building | xây dựng |
four | bốn |
and | của |
EN What is email list building? Email list building refers to the process of collecting and storing email addresses from potential or existing customers for the purpose of sending them marketing or promotional emails
VI Xây dựng danh bạ email là gì? Xây dựng danh bạ email là quá trình thu thập và lưu trữ địa chỉ email từ khách hàng tiềm năng hoặc khách hàng hiện tại để gửi cho họ email tiếp thị hoặc khuyến mãi
Angličtina | vietnamština |
---|---|
building | xây dựng |
process | quá trình |
sending | gửi |
and | thị |
or | hoặc |
customers | khách hàng |
EN Why is email list building important? Email list building is important because it provides you with a direct line of communication to your target audience
VI Tại sao xây dựng danh bạ email lại quan trọng? Xây dựng danh bạ email quan trọng vì nó cung cấp cho bạn sự tương tác trực tiếp với đối tượng mục tiêu
Angličtina | vietnamština |
---|---|
why | tại sao |
building | xây dựng |
important | quan trọng |
provides | cung cấp |
direct | trực tiếp |
target | mục tiêu |
you | bạn |
with | với |
EN In this short guided mindfulness session, Jessie will share more on the Think element and guide us towards embracing each present moment and deeper awareness
VI Trong phần hướng dẫn ngắn này, Jessie sẽ đi sâu hơn về hoạt động Tư duy và hướng dẫn cách chúng ta có thể nắm bắt từng khoảnh khắc với sự nhận thức sâu hơn
Angličtina | vietnamština |
---|---|
in | trong |
share | phần |
more | hơn |
guide | hướng dẫn |
us | chúng ta |
EN Accident Compensation Corporation's Journey Towards Full Stack Observability
VI Hành trình của công ty Accident Compensation Corporation xây dựng thông tin toàn diện về cấu trúc hệ thống (Full Stack Observability)
EN Despite the majority of organizations going towards hybrid, it will likely be the most challenging work model to ensure high levels of productivity, collaboration, and engagement across the workforce
VI Mặc dù vậy, đây vẫn là một mô hình làm việc với nhiều thách thức để đảm bảo mức năng suất cao, sự cộng tác và sự tham gia của lực lượng lao động
Angličtina | vietnamština |
---|---|
be | là |
model | mô hình |
high | cao |
of | của |
work | làm |
EN In Asia, where HR practices in some countries are still relatively nascent, there is a significant opportunity for progressing directly towards a more digital HR.
VI Ở châu Á, nơi mà việc đào tạo nhân sự vẫn còn tương đối non trẻ, E-learning là một cơ hội rõ ràng cho các doanh nghiệp hướng tới số hóa đào tạo nhân sự.
Angličtina | vietnamština |
---|---|
some | các |
still | vẫn |
EN Q: Do Extensions count towards the deployment package limit?
VI Câu hỏi: Các Tiện ích mở rộng có được tính vào giới hạn gói triển khai không?
Angličtina | vietnamština |
---|---|
deployment | triển khai |
package | gói |
limit | giới hạn |
EN A shift to clean energy will slow or even stop the alarming march towards climate disaster — but we have to act fast
VI Sự chuyển đổi sang năng lượng sạch sẽ làm chậm lại hoặc thậm chí ngăn chặn cuộc tuần hành đáng báo động đối với thảm họa khí hậu - nhưng chúng ta phải hành động nhanh
EN As we do every year, we set ambitious New Year?s resolutions towards the end of December. Exercise more, cut down on sweets,?
VI Như mọi năm, vào cuối tháng 12, chúng tôi đặt ra cho mình những quyết tâm đầy tham vọng cho năm mới?.
Angličtina | vietnamština |
---|---|
year | năm |
new | mới |
we | chúng tôi |
every | mọi |
as | như |
EN In Asia, where HR practices in some countries are still relatively nascent, there is a significant opportunity for progressing directly towards a more digital HR.
VI Ở châu Á, nơi mà việc đào tạo nhân sự vẫn còn tương đối non trẻ, E-learning là một cơ hội rõ ràng cho các doanh nghiệp hướng tới số hóa đào tạo nhân sự.
Angličtina | vietnamština |
---|---|
some | các |
still | vẫn |
EN Q: Do Extensions count towards the deployment package limit?
VI Câu hỏi: Các Tiện ích mở rộng có được tính vào giới hạn gói triển khai không?
Angličtina | vietnamština |
---|---|
deployment | triển khai |
package | gói |
limit | giới hạn |
EN Direct Internal teams towards the visual goals
VI Định hướng team nội bộ đạt được các mục tiêu trực quan
Angličtina | vietnamština |
---|---|
goals | mục tiêu |
EN Take your chance to discover Bosch during your studies, and find out for yourself what's right for you. We will give you a valuable head start towards your future.
VI Nắm bắt cơ hội khám phá Bosch trong khi đang học và tự tìm ra điều gì phù hợp cho bản thân. Chúng tôi sẽ tạo một khởi đầu giá trị cho tương lai của bạn.
Angličtina | vietnamština |
---|---|
give | cho |
future | tương lai |
we | chúng tôi |
your | bạn |
and | của |
during | khi |
EN Establish a pulse over the entire lifecycle of your app users, analyze your data with our visualization tool, Data Canvas, and leverage these insights to optimize towards your KPIs.
VI Cập nhật liên tục dữ liệu về toàn vòng đời người dùng, phân tích dữ liệu với công cụ trực quan hóa sinh động, Data Canvas, và khai thác thông tin để tối ưu hóa chiến lược dựa theo mục tiêu KPI.
Angličtina | vietnamština |
---|---|
lifecycle | vòng đời |
app | dùng |
users | người dùng |
analyze | phân tích |
optimize | tối ưu hóa |
data | dữ liệu |
insights | thông tin |
and | với |
EN In the UK, we partner with Aviva to contribute towards your pension savings.
VI Tại Anh, chúng tôi chọn Aviva là nơi gửi khoản tiết kiệm lương hưu.
Angličtina | vietnamština |
---|---|
savings | tiết kiệm |
we | chúng tôi |
EN Sustainable aviation fuels are helping the world work towards society’s net-zero ambition, by powering flights with lower emissions.
VI Trong thập kỷ qua, Việt Nam đang lặng lẽ trở thành một cường quốc sản xuất ở Châu Á-Thái Bình Dương, đưa đất nước tiến lên trên con đường trở thành trung tâm...
Angličtina | vietnamština |
---|---|
by | qua |
EN The summary of Dow Jones Industrial Average Index is BULLISH, we have seen NFP came out on Friday and we had a weak dollar which drive the dow towards the upside
VI Sau khi phản ứng tại 32994 thì giá đang tăng Giá đang đi ngang trong đoạn 33774 32930
Angličtina | vietnamština |
---|---|
the | khi |
is | đang |
on | trong |
EN The summary of Dow Jones Industrial Average Index is BULLISH, we have seen NFP came out on Friday and we had a weak dollar which drive the dow towards the upside
VI Sau khi phản ứng tại 32994 thì giá đang tăng Giá đang đi ngang trong đoạn 33774 32930
Angličtina | vietnamština |
---|---|
the | khi |
is | đang |
on | trong |
EN The summary of Dow Jones Industrial Average Index is BULLISH, we have seen NFP came out on Friday and we had a weak dollar which drive the dow towards the upside
VI Sau khi phản ứng tại 32994 thì giá đang tăng Giá đang đi ngang trong đoạn 33774 32930
Angličtina | vietnamština |
---|---|
the | khi |
is | đang |
on | trong |
EN The summary of Dow Jones Industrial Average Index is BULLISH, we have seen NFP came out on Friday and we had a weak dollar which drive the dow towards the upside
VI Sau khi phản ứng tại 32994 thì giá đang tăng Giá đang đi ngang trong đoạn 33774 32930
Angličtina | vietnamština |
---|---|
the | khi |
is | đang |
on | trong |
EN The summary of Dow Jones Industrial Average Index is BULLISH, we have seen NFP came out on Friday and we had a weak dollar which drive the dow towards the upside
VI Sau khi phản ứng tại 32994 thì giá đang tăng Giá đang đi ngang trong đoạn 33774 32930
Angličtina | vietnamština |
---|---|
the | khi |
is | đang |
on | trong |
EN The summary of Dow Jones Industrial Average Index is BULLISH, we have seen NFP came out on Friday and we had a weak dollar which drive the dow towards the upside
VI Sau khi phản ứng tại 32994 thì giá đang tăng Giá đang đi ngang trong đoạn 33774 32930
Angličtina | vietnamština |
---|---|
the | khi |
is | đang |
on | trong |
EN The summary of Dow Jones Industrial Average Index is BULLISH, we have seen NFP came out on Friday and we had a weak dollar which drive the dow towards the upside
VI Sau khi phản ứng tại 32994 thì giá đang tăng Giá đang đi ngang trong đoạn 33774 32930
Angličtina | vietnamština |
---|---|
the | khi |
is | đang |
on | trong |
EN The summary of Dow Jones Industrial Average Index is BULLISH, we have seen NFP came out on Friday and we had a weak dollar which drive the dow towards the upside
VI Sau khi phản ứng tại 32994 thì giá đang tăng Giá đang đi ngang trong đoạn 33774 32930
Angličtina | vietnamština |
---|---|
the | khi |
is | đang |
on | trong |
EN The summary of Dow Jones Industrial Average Index is BULLISH, we have seen NFP came out on Friday and we had a weak dollar which drive the dow towards the upside
VI Sau khi phản ứng tại 32994 thì giá đang tăng Giá đang đi ngang trong đoạn 33774 32930
Angličtina | vietnamština |
---|---|
the | khi |
is | đang |
on | trong |
EN The summary of Dow Jones Industrial Average Index is BULLISH, we have seen NFP came out on Friday and we had a weak dollar which drive the dow towards the upside
VI Sau khi phản ứng tại 32994 thì giá đang tăng Giá đang đi ngang trong đoạn 33774 32930
Angličtina | vietnamština |
---|---|
the | khi |
is | đang |
on | trong |
EN The summary of Dow Jones Industrial Average Index is BULLISH, we have seen NFP came out on Friday and we had a weak dollar which drive the dow towards the upside
VI Sau khi phản ứng tại 32994 thì giá đang tăng Giá đang đi ngang trong đoạn 33774 32930
Angličtina | vietnamština |
---|---|
the | khi |
is | đang |
on | trong |
EN Based on ICT Concepts price is expected to tapped HTF IRl , Next DOL will be HTF-OB, Before price goes up im expecting a manipulation leg towards downside , tap Weekly FVG and price Shoots from there
VI Chiến lược tham khảo Chờ sell EU vùng : 1.0905. tp 1.0856 -10836. sl 1.092
EN SPX towards a new life high in sessions to come
VI US30 TIẾP TỤC TĂNG GIÁ MẠNH
EN SPX towards a new life high in sessions to come
VI US30 TIẾP TỤC TĂNG GIÁ MẠNH
EN SPX towards a new life high in sessions to come
VI US30 TIẾP TỤC TĂNG GIÁ MẠNH
EN Let's Take Action Towards the Sustainable Development Goals
VI Hãy để hành động hướng tới các Mục tiêu Phát triển Bền vững
Angličtina | vietnamština |
---|---|
sustainable | bền vững |
development | phát triển |
goals | mục tiêu |
EN That’s why our greatest strength is the team of teams who work together towards implementing it.
VI Đó là lý do tại sao sức mạnh lớn nhất của chúng tôi là sự gắn kết của cả đội ngũ mỗi khi triển khai bất kỳ dự án nào.
Angličtina | vietnamština |
---|---|
of | của |
why | tại sao |
our | chúng tôi |
EN We believe that showing how to solve a problem is the best way to guide customers towards success
VI Chúng tôi tin rằng cách giải quyết vấn đề là hướng khách hàng đến sự thành công
Angličtina | vietnamština |
---|---|
solve | giải quyết |
way | cách |
we | chúng tôi |
the | giải |
to | đến |
customers | khách hàng |
a | chúng |
EN On your Free account, you can add up to 1,000 contacts during the first 30 days (the unconfirmed and removed contacts do count towards the list size)
VI Trong tài khoản Free, bạn có thể thêm tối đa 1000 liên lạc trong 30 ngày đầu tiên (các liên lạc chưa xác nhận và bị xóa có được tính vào quy mô danh bạ)
Angličtina | vietnamština |
---|---|
account | tài khoản |
to | đầu |
and | và |
the | nhận |
EN ISG is aiming to complete seven regional sponsorship deals starting with Asia, Europe, the Americas then looking towards Russia and Latin America.
VI ISG đang đặt mục tiêu hoàn thành bảy thỏa thuận tài trợ trong khu vực, bắt đầu từ châu Á, châu Âu, châu Mỹ, sau đó hướng tới Nga và Mỹ Latinh.
Angličtina | vietnamština |
---|---|
complete | hoàn thành |
regional | khu vực |
then | sau |
is | đang |
to | đầu |
EN TRX is dedicated to building the infrastructure for a truly decentralized internet with blockchain technology in Greater China and across the World.
VI TRX được dành riêng để xây dựng cơ sở hạ tầng cho một Internet thực sự phi tập trung với công nghệ blockchain ở Trung Quốc và trên toàn thế giới.
Angličtina | vietnamština |
---|---|
building | xây dựng |
infrastructure | cơ sở hạ tầng |
decentralized | phi tập trung |
internet | internet |
world | thế giới |
across | trên |
and | với |
dedicated | riêng |
EN TRX is dedicated to building the infrastructure for a truly decentralized internet with blockchain technology in Greater China and across the World.
VI TRX được dành riêng để xây dựng cơ sở hạ tầng cho một Internet thực sự phi tập trung với công nghệ blockchain ở Trung Quốc và trên toàn thế giới.
Angličtina | vietnamština |
---|---|
building | xây dựng |
infrastructure | cơ sở hạ tầng |
decentralized | phi tập trung |
internet | internet |
world | thế giới |
across | trên |
and | với |
dedicated | riêng |
EN Though innovative building technology we provide intelligent automation technologies and services for commercial, industrial and public buildings and infrastructures
VI Với công nghệ tòa nhà tiên tiến, chúng tôi cung cấp các công nghệ và dịch vụ tự động hóa thông minh cho các tòa nhà và cơ sở hạ tầng thương mại, công nghiệp và công cộng
Angličtina | vietnamština |
---|---|
intelligent | thông minh |
industrial | công nghiệp |
we | chúng tôi |
provide | cung cấp |
and | các |
EN Building Technologies Drive Technology Energy Healthcare Industrial Automation Mobility Services Software
VI Tự động hóa Công nghệ Tòa nhà Công nghệ Truyền động Ban Y tế Hệ thống vận chuyển Dịch vụ Năng lượng
Angličtina | vietnamština |
---|---|
energy | năng lượng |
EN Documentation for building with Zoom's technology using SDKs, APIs, and webhooks
VI Tài liệu hướng dẫn cách xây dựng trên nền tảng của Zoom bằng API, Webhook và SDK
Angličtina | vietnamština |
---|---|
building | xây dựng |
sdks | sdk |
apis | api |
documentation | tài liệu |
with | bằng |
and | của |
EN Elite Technology assists customers in providing warranty service that demonstrates Elite Technology efforts to deliver the best service to the customers.
VI Elite Technology luôn hỗ trợ khách hàng trong dịch vụ bảo hành thể hiện nỗ lực của Elite Technology trong việc mang đến những dịch vụ tốt nhất cho khách hàng.
Angličtina | vietnamština |
---|---|
efforts | nỗ lực |
customers | khách hàng |
in | trong |
EN Second, you can disable Intel Hyper-Threading Technology (Intel HT Technology) for workloads that perform well with single-threaded CPUs, such as certain high-performance computing (HPC) applications
VI Thứ hai, bạn có thể tắt Công nghệ siêu phân luồng Intel (Intel HT Technology) cho những khối lượng công việc chỉ cần CPU đơn luồng là đủ, như một số loại ứng dụng tính toán hiệu năng cao (HPC)
Angličtina | vietnamština |
---|---|
can | cần |
well | cho |
you | bạn |
such | những |
second | hai |
workloads | khối lượng công việc |
EN From mechanics to electrics and diesel technology — our expert professionals work with state-of-the-art testing technology.
VI Từ công nghệ cơ khí, điện tử cho đến công nghệ diesel – các chuyên gia của chúng tôi luôn làm việc với kỹ thuật kiểm tra tiên tiến.
EN Security, content and application-based categories make building policies and auditing security or compliance incidents easy.
VI Các danh mục dựa trên ứng dụng, nội dung và bảo mật giúp cho việc xây dựng chính sách và kiểm tra các sự cố tuân thủ hoặc bảo mật trở nên dễ dàng.
Angličtina | vietnamština |
---|---|
security | bảo mật |
and | các |
building | xây dựng |
policies | chính sách |
or | hoặc |
easy | dễ dàng |
make | cho |
EN Quickly identify the link building opportunities you’re missing
VI Xác định nhanh chóng các cơ hội để xây dựng liên kết bạn đang bỏ sót
Angličtina | vietnamština |
---|---|
identify | xác định |
link | liên kết |
building | xây dựng |
quickly | nhanh |
EN Unlock link building opportunities by spotting your rivals' new and lost backlinks
VI Mở ra cơ hội xây dựng liên kết bằng cách tìm kiếm các Backlink mới hoặc đã mất của đối thủ
Angličtina | vietnamština |
---|---|
link | liên kết |
building | xây dựng |
new | mới |
backlinks | backlink |
and | của |
EN Weigh your link building progress against your competitors'
VI Đánh giá quá trình xây dựng liên kết của bạn so với của đối thủ
Angličtina | vietnamština |
---|---|
link | liên kết |
building | xây dựng |
against | với |
your | của bạn |
EN Link Building Tool - Semrush Toolkits | Semrush
VI Link Building Tool - Semrush Toolkits | Semrush Tiếng Việt
Zobrazuje se 50 z 50 překladů