EN Dear Phemexers, Get the team together, as it’s time to join in the Football Frenzy here on Phemex! This football team is the best, where all team players can win cashback up to $100! All it takes……
"team can offer" v Angličtina lze přeložit do následujících vietnamština slov/frází:
EN Dear Phemexers, Get the team together, as it’s time to join in the Football Frenzy here on Phemex! This football team is the best, where all team players can win cashback up to $100! All it takes……
VI Kính gửi Phemexers, Bạn có phải là người chiến thắng may mắn của chúng tôi? Tuần này, chúng tôi mang đến cho bạn cơ hội giao dịch thú vị với BTC, và bạn……
EN After selecting the team and the game mode, you will accompany 10 other members of your team to fight each other team in turn, winning the highest position in the tournaments.
VI Sau khi chọn đội và chế độ chơi xong, bạn sẽ đồng hành cùng 10 thành viên khác trong đội mình để chiến đấu với lần lượt từng đội bóng khác, giành ngôi vị cao nhất trong các giải đấu.
Angličtina | vietnamština |
---|---|
selecting | chọn |
game | chơi |
other | khác |
in | trong |
your | bạn |
after | sau |
and | các |
EN Many energy providers offer rebates to help cover the cost of insulation as well as programs that offer insulation at no cost for income-qualified customers
VI Nhiều nhà cung cấp năng lượng đưa ra ưu đãi hoàn tiền để giúp trả chi phí cách nhiệt cũng như các chương trình cung cấp vật liệu cách nhiệt miễn phí cho các khách hàng đủ tiêu chuẩn vê thu nhập
Angličtina | vietnamština |
---|---|
energy | năng lượng |
providers | nhà cung cấp |
cost | phí |
many | nhiều |
programs | chương trình |
customers | khách hàng |
offer | cấp |
help | giúp |
as | như |
to | tiền |
that | liệu |
EN If the offer is accepted, the offer with proof of acceptance shall be submitted to the arbitration provider, who shall enter judgment accordingly
VI Nếu đề nghị được chấp nhận, đề nghị kèm theo bằng chứng chấp nhận sẽ được gửi cho nhà cung cấp dịch vụ trọng tài, bên sẽ đưa ra phán quyết tương ứng
Angličtina | vietnamština |
---|---|
provider | nhà cung cấp |
if | nếu |
offer | cấp |
with | bằng |
accepted | chấp nhận |
is | được |
the | nhận |
EN This is why many hosting companies offer domain names and many domain registrars offer hosting services.
VI Đây là lý do nhiều công ty hosting cung cấp tên miền và nhiều nhà đăng ký tên miền cung cấp dịch vụ hosting.
Angličtina | vietnamština |
---|---|
many | nhiều |
companies | công ty |
names | tên |
and | dịch |
offer | cấp |
this | nhà |
EN This is why many hosting companies offer domain names and many domain registrars offer hosting services.
VI Đây là lý do nhiều công ty hosting cung cấp tên miền và nhiều nhà đăng ký tên miền cung cấp dịch vụ hosting.
Angličtina | vietnamština |
---|---|
many | nhiều |
companies | công ty |
names | tên |
and | dịch |
offer | cấp |
this | nhà |
EN This is why many hosting companies offer domain names and many domain registrars offer hosting services.
VI Đây là lý do nhiều công ty hosting cung cấp tên miền và nhiều nhà đăng ký tên miền cung cấp dịch vụ hosting.
Angličtina | vietnamština |
---|---|
many | nhiều |
companies | công ty |
names | tên |
and | dịch |
offer | cấp |
this | nhà |
EN This is why many hosting companies offer domain names and many domain registrars offer hosting services.
VI Đây là lý do nhiều công ty hosting cung cấp tên miền và nhiều nhà đăng ký tên miền cung cấp dịch vụ hosting.
Angličtina | vietnamština |
---|---|
many | nhiều |
companies | công ty |
names | tên |
and | dịch |
offer | cấp |
this | nhà |
EN This is why many hosting companies offer domain names and many domain registrars offer hosting services.
VI Đây là lý do nhiều công ty hosting cung cấp tên miền và nhiều nhà đăng ký tên miền cung cấp dịch vụ hosting.
Angličtina | vietnamština |
---|---|
many | nhiều |
companies | công ty |
names | tên |
and | dịch |
offer | cấp |
this | nhà |
EN This is why many hosting companies offer domain names and many domain registrars offer hosting services.
VI Đây là lý do nhiều công ty hosting cung cấp tên miền và nhiều nhà đăng ký tên miền cung cấp dịch vụ hosting.
Angličtina | vietnamština |
---|---|
many | nhiều |
companies | công ty |
names | tên |
and | dịch |
offer | cấp |
this | nhà |
EN Manage multiple YouTube channels, invite your team members, define role-specific permissions, and simplify your team's workflow with tools that promote collaboration
VI Quản lý nhiều kênh YouTube, mời thành viên trong nhóm, xác định quyền hạn của từng người, và đơn giản hoá workflow với những công cụ thúc đẩy cộng tác
Angličtina | vietnamština |
---|---|
multiple | nhiều |
channels | kênh |
define | xác định |
permissions | quyền |
youtube | youtube |
and | của |
team | nhóm |
EN The winning team is the team with more points in the given period specified by each tournament
VI Đội chiến thắng là đội có nhiều điểm hơn trong khoảng thời gian nhất định được quy định bởi từng giải đấu
Angličtina | vietnamština |
---|---|
in | trong |
period | thời gian |
each | từ |
more | hơn |
EN Jordan Valley’s behavioral medicine team works with your primary care team to meet your needs, including behavioral evaluations and medication management.
VI Nhóm y học hành vi của Jordan Valley làm việc với nhóm chăm sóc chính của bạn để đáp ứng nhu cầu của bạn, bao gồm đánh giá hành vi và quản lý thuốc.
Angličtina | vietnamština |
---|---|
team | nhóm |
primary | chính |
needs | nhu cầu |
including | bao gồm |
your | của bạn |
with | với |
EN Palliative care is most often provided by a team of professionals very similar to an interdisciplinary hospice team
VI Dịch vụ chăm sóc giảm nhẹ thường được thực hiện bởi một nhóm các chuyên gia rất giống với nhóm chăm sóc cuối đời liên ngành
Angličtina | vietnamština |
---|---|
most | các |
often | thường |
provided | với |
team | nhóm |
professionals | các chuyên gia |
very | rất |
EN Palliative care is most often provided by a team of professionals very similar to an interdisciplinary hospice team
VI Dịch vụ chăm sóc giảm nhẹ thường được thực hiện bởi một nhóm các chuyên gia rất giống với nhóm chăm sóc cuối đời liên ngành
Angličtina | vietnamština |
---|---|
most | các |
often | thường |
provided | với |
team | nhóm |
professionals | các chuyên gia |
very | rất |
EN Palliative care is most often provided by a team of professionals very similar to an interdisciplinary hospice team
VI Dịch vụ chăm sóc giảm nhẹ thường được thực hiện bởi một nhóm các chuyên gia rất giống với nhóm chăm sóc cuối đời liên ngành
Angličtina | vietnamština |
---|---|
most | các |
often | thường |
provided | với |
team | nhóm |
professionals | các chuyên gia |
very | rất |
EN Palliative care is most often provided by a team of professionals very similar to an interdisciplinary hospice team
VI Dịch vụ chăm sóc giảm nhẹ thường được thực hiện bởi một nhóm các chuyên gia rất giống với nhóm chăm sóc cuối đời liên ngành
Angličtina | vietnamština |
---|---|
most | các |
often | thường |
provided | với |
team | nhóm |
professionals | các chuyên gia |
very | rất |
EN Multiple team bosses have already commented on the reports, including Gunther Steiner, whose Haas outfit faces the prospect of losing its status as the only American team on the grid.
VI Nhiều ông chủ của đội đã bình luận về các báo cáo, bao gồm cả Gunther Steiner, người có trang phục Haas đối mặt với viễn cảnh mất vị thế là đội Mỹ duy nhất trên lưới.
Angličtina | vietnamština |
---|---|
multiple | nhiều |
on | trên |
reports | báo cáo |
including | bao gồm |
grid | lưới |
of | của |
only | các |
EN If a team principal was prepared to instruct his driver to crash for a points advantage for his teammate imagine what a team principal would do for money!
VI Nếu một hiệu trưởng chuẩn bị hướng dẫn người lái xe của mình đâm vào để có lợi thế cho đồng đội của mình, hãy tưởng tượng những gì một hiệu trưởng sẽ làm vì tiền!
Angličtina | vietnamština |
---|---|
if | nếu |
money | tiền |
would | và |
EN You can choose your favorite team such as Spain, France, Russia or Real Madrid, Manchester United, Barcelona, … Of course, the players available in the squad can also be replaced
VI Bạn có thể lựa chọn đội bóng mà mình yêu thích như Tây Ban Nha, Pháp, Nga hoặc Real Madrid, Manchester United, Barcelona,? Tất nhiên, các cầu thủ có sẵn trong đội hình cũng có thể được thay thế
EN In FIFA Soccer you can create your dream squad. Do you love Lionel Messi, Robert Lewandowski or Cristiano Ronaldo? Of course, you can let them play on one team!
VI Trong FIFA Soccer, bạn có thể tạo ra đội hình mơ ước của mình. Bạn yêu thích Lionel Messi, Robert Lewandowski hay Cristiano Ronaldo? Tất nhiên, bạn có thể cho họ chơi chung một đội bóng!
Angličtina | vietnamština |
---|---|
in | trong |
play | chơi |
of | của |
create | tạo |
your | bạn |
EN We know that good ideas can arise anywhere and, with our flexible working policy, you can work in a way that suits you, your project and your team
VI Chúng tôi biết rằng các ý tưởng hay có thể đến bất cứ lúc nào và với chính sách làm việc linh hoạt của chúng tôi, bạn có thể làm việc theo cách phù hợp với bạn, với dự án và nhóm của bạn
Angličtina | vietnamština |
---|---|
flexible | linh hoạt |
policy | chính sách |
way | cách |
project | dự án |
team | nhóm |
your | của bạn |
we | chúng tôi |
with | với |
know | biết |
work | làm việc |
you | bạn |
EN Our talented team of recruiters can help you find the best freelancer for the job and our technical co-pilots can even manage the project for you.
VI Đội ngũ tuyển dụng viên tài năng của chúng tôi có thể giúp bạn tìm được freelancer tốt nhất cho công việc và các kỹ thuật viên co-pilot của chúng tôi thậm chí có thể quản lý dự án thay cho bạn.
Angličtina | vietnamština |
---|---|
help | giúp |
job | công việc |
technical | kỹ thuật |
project | dự án |
of | của |
you | bạn |
best | tốt |
our | chúng tôi |
EN we offer reliable customer service so that our customers can continue using the products in their best condition for a long time.
VI Chúng tôi hướng tới cung cấp dịch vụ hoàn hảo để khách hàng có thể sử dụng sản phẩm lâu dài ở trạng thái tốt nhất
Angličtina | vietnamština |
---|---|
using | sử dụng |
products | sản phẩm |
long | dài |
we | chúng tôi |
offer | cấp |
customers | khách hàng |
EN Wine, craft beer and other refreshments will also be on offer, as will souvenirs that visitors can take home as memories of the Vietnamese lunar new year
VI Từ 17 đến 19 tháng 1, không gian chợ Tết xưa mang đậm nét kiến trúc của phố cổ Hà Nội được tái hiện trong khuôn viên của khách sạn để chào đón Tết Nguyên Đán với nhiều hoạt động thú vị
Angličtina | vietnamština |
---|---|
visitors | khách |
of | của |
EN We offer all products at corporate prices. Settlement is also closed payment You can pay.
VI Chúng tôi cung cấp tất cả các sản phẩm với giá công ty. Thanh toán cũng là thanh toán đã đóng Bạn có thể trả.
Angličtina | vietnamština |
---|---|
corporate | công ty |
prices | giá |
we | chúng tôi |
also | cũng |
all | tất cả các |
products | sản phẩm |
offer | cấp |
payment | thanh toán |
you | bạn |
EN We offer all products at corporate prices. You can also pay by closing payment.
VI Chúng tôi cung cấp tất cả các sản phẩm với giá công ty. Bạn cũng có thể thanh toán bằng cách đóng thanh toán.
Angličtina | vietnamština |
---|---|
corporate | công ty |
prices | giá |
we | chúng tôi |
also | cũng |
all | tất cả các |
products | sản phẩm |
offer | cấp |
payment | thanh toán |
you | bạn |
EN What is the difference between a bank loan that I can get as business owner for a solar system and the ecoligo offer?
VI Sự khác biệt giữa khoản vay ngân hàng mà tôi có thể nhận được với tư cách là chủ doanh nghiệp cho hệ thống năng lượng mặt trời và ưu đãi ecoligo là gì?
Angličtina | vietnamština |
---|---|
bank | ngân hàng |
loan | khoản vay |
business | doanh nghiệp |
system | hệ thống |
ecoligo | ecoligo |
is | được |
difference | khác biệt |
solar | mặt trời |
between | giữa |
the | nhận |
for | cho |
EN With our partner- NovaVista Education, we can offer you an adequate consultancy package from selecting study programs to applying the student visa and study permit.
VI Cùng với đối tác ? NovaVista Education, chúng tôi có thể cung cấp cho bạn gói tư vấn đầy đủ từ việc chọn chương trình học tập đến việc xin visa du học và giấy phép học tập.
Angličtina | vietnamština |
---|---|
package | gói |
selecting | chọn |
programs | chương trình |
an | thể |
we | chúng tôi |
offer | cấp |
you | bạn |
with | với |
EN Below you will find reference architectures that offer deep insights into how AWS Lambda can be used to create serverless architectures and applications
VI Dưới đây, bạn sẽ tìm thấy các kiến trúc tham chiếu cung cấp thông tin chuyên sâu về cách sử dụng AWS Lambda để tạo ra các kiến trúc và ứng dụng serverless
Angličtina | vietnamština |
---|---|
architectures | kiến trúc |
insights | thông tin |
aws | aws |
lambda | lambda |
find | tìm |
deep | sâu |
offer | cấp |
create | tạo |
you | bạn |
and | các |
EN At night, the library can transform into a screening room, with a selection of family films on offer – accompanied by popcorn and cookies.
VI Buổi tối, thư viện tại Amanoi có thể biến thành phòng chiếu, với tuyển tập các bộ phim về gia đình để thưởng thức - kèm theo bỏng ngô và bánh quy.
EN We offer all products at corporate prices. Settlement is also closed payment You can pay.
VI Chúng tôi cung cấp tất cả các sản phẩm với giá công ty. Thanh toán cũng là thanh toán đã đóng Bạn có thể trả.
Angličtina | vietnamština |
---|---|
corporate | công ty |
prices | giá |
we | chúng tôi |
also | cũng |
all | tất cả các |
products | sản phẩm |
offer | cấp |
payment | thanh toán |
you | bạn |
EN We offer all products at corporate prices. You can also pay by closing payment.
VI Chúng tôi cung cấp tất cả các sản phẩm với giá công ty. Bạn cũng có thể thanh toán bằng cách đóng thanh toán.
Angličtina | vietnamština |
---|---|
corporate | công ty |
prices | giá |
we | chúng tôi |
also | cũng |
all | tất cả các |
products | sản phẩm |
offer | cấp |
payment | thanh toán |
you | bạn |
EN we offer reliable customer service so that our customers can continue using the products in their best condition for a long time.
VI Chúng tôi hướng tới cung cấp dịch vụ hoàn hảo để khách hàng có thể sử dụng sản phẩm lâu dài ở trạng thái tốt nhất
Angličtina | vietnamština |
---|---|
using | sử dụng |
products | sản phẩm |
long | dài |
we | chúng tôi |
offer | cấp |
customers | khách hàng |
EN Wine, craft beer and other refreshments will also be on offer, as will souvenirs that visitors can take home as memories of the Vietnamese lunar new year
VI Từ 17 đến 19 tháng 1, không gian chợ Tết xưa mang đậm nét kiến trúc của phố cổ Hà Nội được tái hiện trong khuôn viên của khách sạn để chào đón Tết Nguyên Đán với nhiều hoạt động thú vị
Angličtina | vietnamština |
---|---|
visitors | khách |
of | của |
EN In addition, you‘ll receive an all-inclusive package of additional benefits that only a global multiplayer can offer.
VI Ngoài ra, bạn sẽ nhận gói phúc lợi bổ sung toàn diện mà chỉ tập đoàn toàn cầu mới có thể cung cấp.
Angličtina | vietnamština |
---|---|
package | gói |
additional | bổ sung |
global | toàn cầu |
an | thể |
offer | cấp |
receive | bạn |
EN By collecting, visualizing, and analyzing machine, process, and sensor data, you can help us offer a whole new world of opportunities for companies.
VI Bằng cách thu thập, hiển thị và phân tích các dữ liệu về máy móc, quá trình và cảm biến, bạn có thể giúp chúng tôi tạo ra một thế giới với các cơ hội hoàn toàn mới.
Angličtina | vietnamština |
---|---|
machine | máy |
process | quá trình |
data | dữ liệu |
help | giúp |
new | mới |
world | thế giới |
you | bạn |
and | các |
EN All bungalows can be set up with either 1 queen size or 2 twin beds. We also offer large wooden cribs for our guests with babies and toddlers.
VI Tất cả các phòng đều có thể được bố trí với 1 giường đôi hoặc 2 giường đơn. Ngoài ra, chúng tôi có còn có sẵn nôi dành cho các khách có con nhỏ
Angličtina | vietnamština |
---|---|
guests | khách |
or | hoặc |
all | tất cả các |
we | chúng tôi |
with | với |
and | các |
be | được |
for | cho |
EN If you need more time to pay, you can request an installment agreement or you may qualify for an offer in compromise.
VI Nếu quý vị cần thêm thời gian để trả tiền thì có thể yêu cầu thỏa thuận trả góp hoặc quý vị có thể đủ điều kiện được thỏa hiệp trả tiền.
Angličtina | vietnamština |
---|---|
time | thời gian |
request | yêu cầu |
if | nếu |
or | hoặc |
an | thể |
pay | trả |
need | cần |
to | tiền |
more | thêm |
EN Patients with chronic pain can get help through our pain management services. We offer medication assistance, physical therapy and group therapy.
VI Bệnh nhân bị đau mãn tính có thể được trợ giúp thông qua các dịch vụ kiểm soát cơn đau của chúng tôi. Chúng tôi cung cấp hỗ trợ về thuốc, vật lý trị liệu và liệu pháp nhóm.
Angličtina | vietnamština |
---|---|
management | kiểm soát |
group | nhóm |
help | giúp |
we | chúng tôi |
offer | cấp |
through | thông qua |
EN We’re a better school district because we can offer all of these medical services to our families.
VI Chúng tôi là một học khu tốt hơn vì chúng tôi có thể cung cấp tất cả các dịch vụ y tế này cho các gia đình của chúng tôi.
Angličtina | vietnamština |
---|---|
school | học |
of | của |
better | hơn |
we | chúng tôi |
offer | cấp |
all | tất cả các |
these | này |
EN You can use your website not just to sell online but also to offer exclusive information about your products and services through a dedicated blog
VI Bạn có thể sử dụng trang web không chỉ để bán hàng trực tuyến mà còn cung cấp thêm các thông tin về sản phẩm và dịch vụ thông qua blog riêng biệt
Angličtina | vietnamština |
---|---|
sell | bán |
information | thông tin |
blog | blog |
use | sử dụng |
online | trực tuyến |
also | mà còn |
products | sản phẩm |
offer | cấp |
not | không |
you | bạn |
and | các |
through | thông qua |
to | thêm |
EN Also, they offer an amazing and fast help service in which they're main focus is to solve your problems as accurate and fast as they can
VI Ngoài ra, họ còn cung cấp dịch vụ hỗ trợ nhanh chóng và tuyệt vời, tập trung chủ yếu trong việc giải quyết các vấn đề của khách hàng một cách chính xác và nhanh nhất có thể
Angličtina | vietnamština |
---|---|
in | trong |
main | chính |
solve | giải quyết |
accurate | chính xác |
fast | nhanh |
offer | cấp |
and | của |
which | các |
EN Hostinger is an ICANN-accredited registrar and web host trusted by millions of people worldwide. We offer a comprehensive registration service with more than 100 domain extensions so that you can have plenty of choices.
VI Hostinger được tin tưởng vì là nhà cung cấp tên miền được chứng nhận bởi tổ chức quản lý tên miền quốc tế ICANN. Hàng triệu người đang tin dùng dịch vụ tên miền và web host của chúng tôi.
Angličtina | vietnamština |
---|---|
web | web |
people | người |
we | chúng tôi |
offer | cấp |
is | được |
with | dùng |
EN Hostinger is an ICANN-accredited registrar and web host trusted by millions of people worldwide. We offer a comprehensive registration service with more than 100 domain extensions so that you can have plenty of choices.
VI Hostinger được tin tưởng vì là nhà cung cấp tên miền được chứng nhận bởi tổ chức quản lý tên miền quốc tế ICANN. Hàng triệu người đang tin dùng dịch vụ tên miền và web host của chúng tôi.
Angličtina | vietnamština |
---|---|
web | web |
people | người |
we | chúng tôi |
offer | cấp |
is | được |
with | dùng |
EN Hostinger is an ICANN-accredited registrar and web host trusted by millions of people worldwide. We offer a comprehensive registration service with more than 100 domain extensions so that you can have plenty of choices.
VI Hostinger được tin tưởng vì là nhà cung cấp tên miền được chứng nhận bởi tổ chức quản lý tên miền quốc tế ICANN. Hàng triệu người đang tin dùng dịch vụ tên miền và web host của chúng tôi.
Angličtina | vietnamština |
---|---|
web | web |
people | người |
we | chúng tôi |
offer | cấp |
is | được |
with | dùng |
EN Hostinger is an ICANN-accredited registrar and web host trusted by millions of people worldwide. We offer a comprehensive registration service with more than 100 domain extensions so that you can have plenty of choices.
VI Hostinger được tin tưởng vì là nhà cung cấp tên miền được chứng nhận bởi tổ chức quản lý tên miền quốc tế ICANN. Hàng triệu người đang tin dùng dịch vụ tên miền và web host của chúng tôi.
Angličtina | vietnamština |
---|---|
web | web |
people | người |
we | chúng tôi |
offer | cấp |
is | được |
with | dùng |
EN Hostinger is an ICANN-accredited registrar and web host trusted by millions of people worldwide. We offer a comprehensive registration service with more than 100 domain extensions so that you can have plenty of choices.
VI Hostinger được tin tưởng vì là nhà cung cấp tên miền được chứng nhận bởi tổ chức quản lý tên miền quốc tế ICANN. Hàng triệu người đang tin dùng dịch vụ tên miền và web host của chúng tôi.
Angličtina | vietnamština |
---|---|
web | web |
people | người |
we | chúng tôi |
offer | cấp |
is | được |
with | dùng |
EN Hostinger is an ICANN-accredited registrar and web host trusted by millions of people worldwide. We offer a comprehensive registration service with more than 100 domain extensions so that you can have plenty of choices.
VI Hostinger được tin tưởng vì là nhà cung cấp tên miền được chứng nhận bởi tổ chức quản lý tên miền quốc tế ICANN. Hàng triệu người đang tin dùng dịch vụ tên miền và web host của chúng tôi.
Angličtina | vietnamština |
---|---|
web | web |
people | người |
we | chúng tôi |
offer | cấp |
is | được |
with | dùng |
EN You can customize one of over 30 conversion-optimized scenarios and launch an automated campaign to grow your list, promote your offer, or sell.
VI Bạn có thể tùy chỉnh một trong hơn 30 kịch bản tối ưu hóa chuyển đổi và triển khai chiến dịch tự động để phát triển danh sách, quảng cáo ưu đãi hoặc bán hàng.
Angličtina | vietnamština |
---|---|
customize | tùy chỉnh |
over | hơn |
campaign | chiến dịch |
grow | phát triển |
list | danh sách |
or | hoặc |
sell | bán |
your | bạn |
Zobrazuje se 50 z 50 překladů