EN Clear explanations of natural written and spoken English
"spoken to experts" v Angličtina lze přeložit do následujících vietnamština slov/frází:
experts | các chuyên gia kỹ thuật |
EN Clear explanations of natural written and spoken English
VI Các giải nghĩa rõ ràng về tiếng Anh viết và nói tự nhiên
Angličtina | vietnamština |
---|---|
written | viết |
english | tiếng anh |
and | các |
EN Usage explanations of natural written and spoken English
VI Các giải thích về cách dùng của tiếng Anh viết và nói tự nhiên
Angličtina | vietnamština |
---|---|
written | viết |
english | tiếng anh |
EN Businesses are also prohibited from discriminating because of citizenship or language spoken. This includes housing providers.
VI Ngoài ra, nghiêm cấm các doanh nghiệp có hành vi phân biệt đối xử với lý do liên quan đến tình trạng quốc tịch hoặc ngôn ngữ. Trong đó bao gồm cả các nhà cung cấp dịch vụ nhà ở.
Angličtina | vietnamština |
---|---|
includes | bao gồm |
or | hoặc |
businesses | doanh nghiệp |
providers | nhà cung cấp |
language | các |
of | dịch |
EN Businesses are also prohibited from discriminating because of citizenship or language spoken. This includes housing providers.
VI Ngoài ra, nghiêm cấm các doanh nghiệp có hành vi phân biệt đối xử với lý do liên quan đến tình trạng quốc tịch hoặc ngôn ngữ. Trong đó bao gồm cả các nhà cung cấp dịch vụ nhà ở.
Angličtina | vietnamština |
---|---|
includes | bao gồm |
or | hoặc |
businesses | doanh nghiệp |
providers | nhà cung cấp |
language | các |
of | dịch |
EN Cloudflare Apps is a simple and powerful way for millions of site owners to get access to tools previously only available to technical experts.
VI Cloudflare Apps là một cách đơn giản và mạnh mẽ để hàng triệu chủ sở hữu trang web có quyền truy cập vào các công cụ trước đây chỉ dành cho các chuyên gia kỹ thuật.
Angličtina | vietnamština |
---|---|
way | cách |
previously | trước |
technical | kỹ thuật |
experts | các chuyên gia |
and | và |
site | trang |
access | truy cập |
only | các |
EN Try out dozens of free courses and certification exams developed by renowned SEO and digital marketing experts.
VI Hãy thử hàng chục khóa học miễn phí và kỳ thi cấp chứng chỉ được phát triển bởi các chuyên gia SEO và tiếp thị kỹ thuật số nổi tiếng.
Angličtina | vietnamština |
---|---|
seo | seo |
experts | các chuyên gia |
try | thử |
and | thị |
EN Our team is always open for new ways to collaborate and cooperate with experts all around the globe
VI Đội ngũ chúng tôi luôn đưa ra các phương thức cộng tác mới và hợp tác với các chuyên gia từ khắp nơi trên thế giới
Angličtina | vietnamština |
---|---|
always | luôn |
new | mới |
cooperate | hợp tác |
experts | các chuyên gia |
globe | thế giới |
our | chúng tôi |
around | trên |
all | các |
EN You can meet customers and experts without being there in person
VI Bạn có thể gặp gỡ khách hàng và chuyên gia mà không cần phải di chuyển
Angličtina | vietnamština |
---|---|
without | không |
customers | khách hàng |
can | cần |
you | bạn |
EN Experts have no vaccination safety concerns for pregnant or lactating women or their babies
VI Các chuyên gia không có mối quan ngại nào về an toàn vắc-xin đối với người đang mang thai hoặc cho con bú hoặc đối với trẻ nhỏ
Angličtina | vietnamština |
---|---|
experts | các chuyên gia |
safety | an toàn |
or | hoặc |
for | cho |
EN With more than 20 years? experience, our forestry and timber experts will provide you with an efficient and professional service that meets your needs.
VI Với kinh nghiệm hơn 20 năm, các chuyên gia lâm nghiệp và gỗ của chúng tôi sẽ cung cấp cho bạn một dịch vụ hiệu quả và chuyên nghiệp đáp ứng nhu cầu của bạn.
Angličtina | vietnamština |
---|---|
years | năm |
experience | kinh nghiệm |
experts | các chuyên gia |
professional | chuyên nghiệp |
needs | nhu cầu |
more | hơn |
provide | cung cấp |
our | chúng tôi |
your | bạn |
and | của |
EN Join our team of fintech experts
VI Tham gia nhóm chuyên gia công nghệ tài chính của chúng tôi
Angličtina | vietnamština |
---|---|
join | tham gia |
team | nhóm |
our | chúng tôi |
of | của |
EN Convert your file from Joint Photographic Experts Group JFIF format to Portable Network Graphics with this JPG to PNG converter.
VI Chuyển file của bạn từ Joint Photographic Experts Group JFIF format sang Portable Network Graphics bằng trình chuyển đổi JPG sang PNG.
Angličtina | vietnamština |
---|---|
file | file |
jpg | jpg |
png | png |
with | bằng |
your | của bạn |
converter | chuyển đổi |
EN Convert your file from Joint Photographic Experts Group JFIF format to Portable Network Graphics with this JPEG to PNG converter.
VI Chuyển file của bạn từ Joint Photographic Experts Group JFIF format sang Portable Network Graphics bằng trình chuyển đổi JPEG sang PNG.
Angličtina | vietnamština |
---|---|
file | file |
png | png |
with | bằng |
your | của bạn |
converter | chuyển đổi |
EN Speaker – A leading expert on motivational skills; Senior expert in skills training for businesses. Not only trained by Taiwanese and Malaysian experts, he is also led by Toyokazu, a leading Japanese psychologist.
VI Diễn giả ? Một chuyên gia hàng đầu về truyền cảm hứng và động lực; Chuyên gia cao cấp về đào tạo kỹ năng cho doanh nghiệp.
EN We have experts who have over 10 years of experience in this field with M.A and Ph.D.
VI Đội ngũ chuyên gia là các giáo sư tiến sĩ với hơn 10 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực.
Angličtina | vietnamština |
---|---|
years | năm |
experience | kinh nghiệm |
in | trong |
over | hơn |
and | các |
EN A credible education company with experts in each field
VI Đội ngũ chuyên gia giáo dục trong từng lĩnh vực
Angličtina | vietnamština |
---|---|
education | giáo dục |
in | trong |
each | từ |
EN Its team is made up of renowned imaging scientists, radiologists, and AI experts from Stanford, MIT, MD Anderson, and more.
VI Đội ngũ của công ty bao gồm các nhà khoa học về hình ảnh, bác sĩ X quang và chuyên gia AI nổi tiếng từ Standford, MIT, MD Anderson và nhiều tổ chức khác.
Angličtina | vietnamština |
---|---|
ai | ai |
of | của |
more | nhiều |
EN to determine your specific needs together with our IoT experts
VI để xác định nhu cầu cụ thể của bạn cùng với các chuyên gia về IoT của chúng tôi
Angličtina | vietnamština |
---|---|
needs | nhu cầu |
experts | các chuyên gia |
your | của bạn |
specific | các |
our | chúng tôi |
with | với |
EN CBRE market experts’ quarterly audit and analysis of the factors driving the development of Asia Pacific commercial properties.
VI Những khảo sát và phân tích hàng quý của các chuyên gia thị trường thuộc CBRE về các yếu tố thúc đẩy sự phát triển của các bất động sản thương mại tại châu Á - Thái Bình Dương.
Angličtina | vietnamština |
---|---|
market | thị trường |
experts | các chuyên gia |
analysis | phân tích |
development | phát triển |
asia | thái bình dương |
of | của |
EN Having an entrepreneurial mindset, our experts are passionate for fintech innovations
VI Với tư duy kinh doanh, các chuyên gia của chúng tôi say mê những đổi mới về công nghệ tài chính
Angličtina | vietnamština |
---|---|
experts | các chuyên gia |
our | chúng tôi |
for | với |
EN Beyond funding, getting a solar system up and running is a complex process best managed by experts
VI Ngoài kinh phí, việc vận hành và vận hành hệ thống năng lượng mặt trời là một quá trình phức tạp được các chuyên gia quản lý tốt nhất
Angličtina | vietnamština |
---|---|
system | hệ thống |
complex | phức tạp |
process | quá trình |
experts | các chuyên gia |
and | các |
best | tốt |
solar | mặt trời |
EN Through our surgeons are board certified and fellowship-trained experts in their fields, who perform highly advanced minimally invasive and open surgical procedures
VI Với bác sĩ được đào tạo chuyên sâu trong lĩnh vực phẫu thuật ung bướu, sẽ thực hiện các phẫu thuật ít xâm lấn và mổ hở
Angličtina | vietnamština |
---|---|
perform | thực hiện |
in | trong |
board | với |
are | được |
and | các |
EN A pool of Technical Account Managers to provide proactive guidance, and coordinate access to programs and AWS experts
VI Một nhóm Quản lý khách hàng kỹ thuật cung cấp hướng dẫn chủ động và điều phối truy cập vào các chương trình cũng như các chuyên gia lĩnh vực về AWS
Angličtina | vietnamština |
---|---|
technical | kỹ thuật |
provide | cung cấp |
guidance | hướng dẫn |
aws | aws |
experts | các chuyên gia |
access | truy cập |
and | và |
programs | chương trình |
EN Speaker – A leading expert on motivational skills; Senior expert in skills training for businesses. Not only trained by Taiwanese and Malaysian experts, he is also led by Toyokazu, a leading Japanese psychologist.
VI Diễn giả ? Một chuyên gia hàng đầu về truyền cảm hứng và động lực; Chuyên gia cao cấp về đào tạo kỹ năng cho doanh nghiệp.
EN We have experts who have over 10 years of experience in this field with M.A and Ph.D.
VI Đội ngũ chuyên gia là các giáo sư tiến sĩ với hơn 10 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực.
Angličtina | vietnamština |
---|---|
years | năm |
experience | kinh nghiệm |
in | trong |
over | hơn |
and | các |
EN A credible education company with experts in each field
VI Đội ngũ chuyên gia giáo dục trong từng lĩnh vực
Angličtina | vietnamština |
---|---|
education | giáo dục |
in | trong |
each | từ |
EN Try out dozens of free courses and certification exams developed by renowned SEO and digital marketing experts.
VI Hãy thử hàng chục khóa học miễn phí và kỳ thi cấp chứng chỉ được phát triển bởi các chuyên gia SEO và tiếp thị kỹ thuật số nổi tiếng.
Angličtina | vietnamština |
---|---|
seo | seo |
experts | các chuyên gia |
try | thử |
and | thị |
EN Our team is always open for new ways to collaborate and cooperate with experts all around the globe
VI Đội ngũ chúng tôi luôn đưa ra các phương thức cộng tác mới và hợp tác với các chuyên gia từ khắp nơi trên thế giới
Angličtina | vietnamština |
---|---|
always | luôn |
new | mới |
cooperate | hợp tác |
experts | các chuyên gia |
globe | thế giới |
our | chúng tôi |
around | trên |
all | các |
EN This expert guidance was contributed by cloud architecture experts from AWS, including AWS Solutions Architects, Professional Services Consultants, and Partners.
VI Hướng dẫn từ chuyên gia này được các chuyên gia kiến trúc đám mây từ AWS đóng góp, trong đó có Kiến trúc sư giải pháp AWS, Nhà tư vấn dịch vụ chuyên nghiệp và các Đối tác.
Angličtina | vietnamština |
---|---|
guidance | hướng dẫn |
architecture | kiến trúc |
experts | các chuyên gia |
solutions | giải pháp |
professional | chuyên nghiệp |
was | được |
aws | aws |
this | này |
cloud | mây |
and | các |
EN In this 30-minute virtual workshop, our AWS serverless experts show you to develop, debug, and deploy an AWS Lambda function for a simple web app
VI Trong hội thảo ảo kéo dài 30 phút này, các chuyên gia về công nghệ phi máy chủ của AWS sẽ hướng dẫn bạn cách phát triển, gỡ lỗi và triển khai một hàm AWS Lambda dành cho ứng dụng web đơn giản
Angličtina | vietnamština |
---|---|
in | trong |
virtual | ảo |
experts | các chuyên gia |
lambda | lambda |
function | hàm |
web | web |
aws | aws |
deploy | triển khai |
you | bạn |
develop | phát triển |
and | của |
EN Throughout the year, Amanoi’s residency programme draws an international roster of holistic health experts and wellbeing practitioners to the spa
VI Amanoi thu hút một đội ngũ các chuyên gia khách mời tham gia chăm sóc sức khỏe toàn diện đến với spa hàng năm
Angličtina | vietnamština |
---|---|
year | năm |
health | sức khỏe |
experts | các chuyên gia |
spa | spa |
and | các |
EN Our experts can also assist you in preparing responses for commonly asked questions about AWS and its services.
VI Các chuyên gia của chúng tôi cũng có thể hỗ trợ bạn chuẩn bị câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp về AWS và các dịch vụ của AWS.
Angličtina | vietnamština |
---|---|
experts | các chuyên gia |
also | cũng |
aws | aws |
our | chúng tôi |
for | cho |
you | bạn |
EN With more than 20 years? experience, our forestry and timber experts will provide you with an efficient and professional service that meets your needs.
VI Với kinh nghiệm hơn 20 năm, các chuyên gia lâm nghiệp và gỗ của chúng tôi sẽ cung cấp cho bạn một dịch vụ hiệu quả và chuyên nghiệp đáp ứng nhu cầu của bạn.
Angličtina | vietnamština |
---|---|
years | năm |
experience | kinh nghiệm |
experts | các chuyên gia |
professional | chuyên nghiệp |
needs | nhu cầu |
more | hơn |
provide | cung cấp |
our | chúng tôi |
your | bạn |
and | của |
EN Register and take part in educational webinars conducted by the best digital marketing experts.
VI Đăng ký và tham gia các hội thảo hướng dẫn trực tuyến trên website do các chuyên gia tiếp thị kỹ thuật số hàng đầu thực hiện.
Angličtina | vietnamština |
---|---|
and | các |
digital | trực tuyến |
experts | các chuyên gia |
EN CBRE market experts’ quarterly audit and analysis of the factors driving the development of Asia Pacific commercial properties.
VI Những khảo sát và phân tích hàng quý của các chuyên gia thị trường thuộc CBRE về các yếu tố thúc đẩy sự phát triển của các bất động sản thương mại tại châu Á - Thái Bình Dương.
Angličtina | vietnamština |
---|---|
market | thị trường |
experts | các chuyên gia |
analysis | phân tích |
development | phát triển |
asia | thái bình dương |
of | của |
EN Register and take part in educational webinars conducted by the best digital marketing experts.
VI Đăng ký và tham gia các hội thảo hướng dẫn trực tuyến trên website do các chuyên gia tiếp thị kỹ thuật số hàng đầu thực hiện.
Angličtina | vietnamština |
---|---|
and | các |
digital | trực tuyến |
experts | các chuyên gia |
EN Register and take part in educational webinars conducted by the best digital marketing experts.
VI Đăng ký và tham gia các hội thảo hướng dẫn trực tuyến trên website do các chuyên gia tiếp thị kỹ thuật số hàng đầu thực hiện.
Angličtina | vietnamština |
---|---|
and | các |
digital | trực tuyến |
experts | các chuyên gia |
EN Register and take part in educational webinars conducted by the best digital marketing experts.
VI Đăng ký và tham gia các hội thảo hướng dẫn trực tuyến trên website do các chuyên gia tiếp thị kỹ thuật số hàng đầu thực hiện.
Angličtina | vietnamština |
---|---|
and | các |
digital | trực tuyến |
experts | các chuyên gia |
EN Through the “Bosch Management Support” we host a kind of ‘inter-generational exchange and knowledge transfer’ with our retired senior experts
VI Thông qua “Hỗ trợ từ Ban quản lý Bosch”, chúng tôi tổ chức các buổi ‘trao đổi và chuyển giao kiến thức giữa các thế hệ’ với sự góp mặt của các chuyên gia kỳ cựu đã nghỉ hưu
EN You’ll learn in a practical, professional, academic setting from experts all over the Bosch world and the wider industry
VI Bạn sẽ học tập trong môi trường thực tiễn, chuyên nghiệp, học thuật từ các chuyên gia của Bosch trên khắp thế giới và ngành rộng hơn
Angličtina | vietnamština |
---|---|
learn | học |
in | trong |
professional | chuyên nghiệp |
experts | các chuyên gia |
world | thế giới |
all | các |
over | hơn |
and | của |
EN In our ‘talent pools’ we prepare experts & leaders for their upcoming tasks
VI Trong ‘nhóm nhân tài’ chúng tôi chuẩn bị cho chuyên gia & lãnh đạo trước các nhiệm vụ sắp đến
Angličtina | vietnamština |
---|---|
in | trong |
we | chúng tôi |
for | cho |
EN Register and take part in educational webinars conducted by the best digital marketing experts.
VI Đăng ký và tham gia các hội thảo hướng dẫn trực tuyến trên website do các chuyên gia tiếp thị kỹ thuật số hàng đầu thực hiện.
Angličtina | vietnamština |
---|---|
and | các |
digital | trực tuyến |
experts | các chuyên gia |
EN Try out dozens of free courses and certification exams developed by renowned SEO and digital marketing experts.
VI Hãy thử hàng chục khóa học miễn phí và kỳ thi cấp chứng chỉ được phát triển bởi các chuyên gia SEO và tiếp thị kỹ thuật số nổi tiếng.
Angličtina | vietnamština |
---|---|
seo | seo |
experts | các chuyên gia |
try | thử |
and | thị |
EN Our team is always open for new ways to collaborate and cooperate with experts all around the globe
VI Đội ngũ chúng tôi luôn đưa ra các phương thức cộng tác mới và hợp tác với các chuyên gia từ khắp nơi trên thế giới
Angličtina | vietnamština |
---|---|
always | luôn |
new | mới |
cooperate | hợp tác |
experts | các chuyên gia |
globe | thế giới |
our | chúng tôi |
around | trên |
all | các |
EN Pressed for time? Need rare skills? Get help from a trusted agency. Our experts work with marketing projects of all kinds and budgets.
VI Áp lực thời gian? Cần kỹ năng hiếm? Nhận trợ giúp từ một cơ quan đáng tin cậy. Các chuyên gia của chúng tôi làm việc với các dự án marketing thuộc mọi loại hình và ngân sách.
Angličtina | vietnamština |
---|---|
time | thời gian |
need | cần |
skills | kỹ năng |
trusted | tin cậy |
agency | cơ quan |
experts | các chuyên gia |
marketing | marketing |
projects | dự án |
help | giúp |
of | của |
get | nhận |
our | chúng tôi |
work | làm |
all | các |
EN Pressed for time? Need rare skills? Get help from a trusted agency. Our experts work with marketing projects of all kinds and budgets.
VI Áp lực thời gian? Cần kỹ năng hiếm? Nhận trợ giúp từ một cơ quan đáng tin cậy. Các chuyên gia của chúng tôi làm việc với các dự án marketing thuộc mọi loại hình và ngân sách.
Angličtina | vietnamština |
---|---|
time | thời gian |
need | cần |
skills | kỹ năng |
trusted | tin cậy |
agency | cơ quan |
experts | các chuyên gia |
marketing | marketing |
projects | dự án |
help | giúp |
of | của |
get | nhận |
our | chúng tôi |
work | làm |
all | các |
EN Post questions and get answers from experts.
VI Đăng câu hỏi và nhận câu trả lời từ các chuyên gia.
Angličtina | vietnamština |
---|---|
answers | câu trả lời |
experts | các chuyên gia |
EN Web Hosting for Beginners and Experts Alike
VI Hosting giá rẻ phù hợp cho cả người mới lẫn chuyên gia
Angličtina | vietnamština |
---|---|
for | cho |
EN We use your reports to learn and evolve our standards, and work with subject matter experts to inform and update our guidelines
VI Chúng tôi sử dụng báo cáo của bạn để tìm hiểu và phát triển các tiêu chuẩn của chúng tôi, đồng thời hợp tác với các chuyên gia trong ngành để phổ biến và cập nhật các nguyên tắc này
Angličtina | vietnamština |
---|---|
reports | báo cáo |
learn | hiểu |
experts | các chuyên gia |
update | cập nhật |
use | sử dụng |
your | của bạn |
we | chúng tôi |
with | với |
EN Content that misrepresents scientific data, including by omission or cherry-picking, in order to erode trust in climate science and experts.
VI Nội dung trình bày dữ liệu khoa học sai lệch, bao gồm cả do thiếu sót hoặc lấp liếm bằng chứng, để làm xói mòn niềm tin vào khoa học và các chuyên gia khí hậu.
Angličtina | vietnamština |
---|---|
including | bao gồm |
or | hoặc |
climate | khí hậu |
science | khoa học |
experts | các chuyên gia |
data | dữ liệu |
and | và |
Zobrazuje se 50 z 50 překladů