Přeložit "she is quoted" do vietnamština

Zobrazuje se 38 z 38 překladů fráze "she is quoted" z Angličtina do vietnamština

Překlady she is quoted

"she is quoted" v Angličtina lze přeložit do následujících vietnamština slov/frází:

she đã

Překlad Angličtina do vietnamština jazyka she is quoted

Angličtina
vietnamština

EN "My season is over. I was denied a visa," she is quoted by Tass news agency.

VI "Mùa giải của tôi đã kết thúc. Tôi đã bị từ chối cấp thị thực", cô được hãng tin Tass dẫn lời.

Angličtina vietnamština
my của tôi
i tôi
is được

EN Once she connected, she had everything handled within 10 minutes

VI Sau khi kết nối, cô ấy đã xử lý mọi thứ chỉ trong vòng 10 phút

Angličtina vietnamština
connected kết nối
everything mọi
within trong
minutes phút
once sau

EN She said it is "the first time in my life" that she has been unable to race in a country because of a visa.

VI Cô cho biết đây là "lần đầu tiên trong đời" cô không thể chạy đua ở một đất nước vì thị thực.

Angličtina vietnamština
time lần
in trong

EN But instead of accepting the situation, she came up with a clever solution that she developed into a business model

VI Nhưng thay vì chấp nhận tình hình, cô ấy đã đưa ra một giải pháp thông minh là phát triển thành một mô hình kinh doanh

EN Copper prices are commonly quoted in USD.

VI Giá đồng thường được tính bằng USD.

Angličtina vietnamština
prices giá
are được

EN Copper prices are commonly quoted in USD.

VI Giá đồng thường được tính bằng USD.

Angličtina vietnamština
prices giá
are được

EN Copper prices are commonly quoted in USD.

VI Giá đồng thường được tính bằng USD.

Angličtina vietnamština
prices giá
are được

EN Copper prices are commonly quoted in USD.

VI Giá đồng thường được tính bằng USD.

Angličtina vietnamština
prices giá
are được

EN Copper prices are commonly quoted in USD.

VI Giá đồng thường được tính bằng USD.

Angličtina vietnamština
prices giá
are được

EN Copper prices are commonly quoted in USD.

VI Giá đồng thường được tính bằng USD.

Angličtina vietnamština
prices giá
are được

EN Copper prices are commonly quoted in USD.

VI Giá đồng thường được tính bằng USD.

Angličtina vietnamština
prices giá
are được

EN Copper prices are commonly quoted in USD.

VI Giá đồng thường được tính bằng USD.

Angličtina vietnamština
prices giá
are được

EN Copper prices are commonly quoted in USD.

VI Giá đồng thường được tính bằng USD.

Angličtina vietnamština
prices giá
are được

EN Copper prices are commonly quoted in USD.

VI Giá đồng thường được tính bằng USD.

Angličtina vietnamština
prices giá
are được

EN Copper prices are commonly quoted in USD.

VI Giá đồng thường được tính bằng USD.

Angličtina vietnamština
prices giá
are được

EN Join our ASEAN Head of Marketing, Sharon Koo, as she takes us on a journey to discover how Cisco solutions can enable the future.

VI Hãy tham gia cùng giám đốc marketing khu vực ASEAN của chúng tôi - bà Sharon Koo, trong hành trình chia sẻ về cách thức theo đó các giải pháp của Cisco có thể giúp định hình tương lai.

Angličtina vietnamština
join tham gia
asean asean
marketing marketing
cisco cisco
future tương lai
the giải
us tôi
solutions giải pháp
our chúng tôi
as theo

EN This irony wasn’t lost on Pilar Zuniga, so she started Gorgeous and Green in Oakland, California, to change that.

VI Sự mỉa mai này không sai đối với Pilar Zuniga, vì vậy cô thành lập Gorgeous and Green ở Oakland, California, để thay đổi điều đó.

Angličtina vietnamština
california california
change thay đổi
this này

EN So she started One Big Fish Events in Walnut Creek, California, to prove it.

VI Vì vậy, cô bắt đầu một sự kiện One Big Fish Events ở Walnut Creek, California, để chứng minh điều đó.

Angličtina vietnamština
started bắt đầu
events sự kiện
california california

EN It also keeps my wife happy when she pays the bills and sees that it’s not higher than normal

VI Vợ tôi cũng thấy vui khi cô ấy thanh toán hóa đơn và thấy số tiền thấp hơn mọi khi

Angličtina vietnamština
bills hóa đơn
also cũng
the khi

EN She adventured the dungeon with a strange being who called herself Mama

VI Cô phiêu lưu hầm ngục cùng với một sinh vật lạ tự xưng là Mama

EN Her first job was as a lifeguard - luckily, she never had to rescue anyone

VI Công việc đầu tiên của cô là một nhân viên cứu hộ - may mắn thay, cô chưa bao giờ phải giải cứu bất kỳ ai

Angličtina vietnamština
job công việc
anyone bất kỳ ai

EN She then started her career as an IT trainer with the Go Ahead organization in Kompong Thom province and now works there to provide basic IT training such as Typing, Microsoft Word and Excel to 840 students

VI Tại đây cô ấy hướng dẫn hơn 840 học sinh những kỹ năng CNTT cơ bản như đánh văn bản, Microsoft Word và Excel

Angličtina vietnamština
basic cơ bản
training học
microsoft microsoft
the những
and như

EN She is planning to start her own IT school, so that rural young people can easily access IT training programs in their community

VI Sokea đang ấp ủ kế hoạch mở một trường đào tạo CNTT nơi mà các bạn trẻ nông thôn có thể dễ dàng tiếp cận các chương trình đào tạo CNTT trong chính cộng đồng của họ

Angličtina vietnamština
planning kế hoạch
easily dễ dàng
access tiếp cận
in trong
programs chương trình
their của
own bạn

EN Before I left, she asked me to try to study hard which I did! My mother is my everyday inspiration and motivation.

VI Trước khi rời nhà, bà đã bảo tôi phải học hành chăm chỉ và tôi đã giữ đúng lời hứa của mình! Mẹ luôn là nguồn cổ vũ và động lực để tôi cố gắng mỗi ngày.

Angličtina vietnamština
before trước
try cố gắng
study học
me tôi
and của

EN In 2004, a nurse at Jordan Valley proposed we offer mobile services. She took the first group of staff members to a local school and the rest is history.

VI Năm 2004, một y tá tại Jordan Valley đề xuất chúng tôi cung cấp dịch vụ di động. Cô ấy đã đưa nhóm nhân viên đầu tiên đến một trường học địa phương và phần còn lại là lịch sử.

Angličtina vietnamština
at tại
group nhóm
staff nhân viên
we chúng tôi
school học
offer cấp
and dịch

EN She says these symptoms lately have our bodies’ reacting to histamine.

VI Cô ấy nói những triệu chứng này gần đây là do cơ thể chúng ta phản ứng với histamin.

Angličtina vietnamština
these này
to với
have chúng

EN Read the story of a VITAS patient and her daughter, who says she couldn't have cared for her mother without the help of hospice.

VI Đọc câu chuyện về một bệnh nhân của VITAS và con gái họ, người đã chia sẻ rằng cô không thể chăm sóc cho mẹ mà không có sự giúp đỡ của chăm sóc cuối đời.

Angličtina vietnamština
story câu chuyện
have cho
without không
help giúp
of của

EN Read the story of a VITAS patient and her daughter, who says she couldn't have cared for her mother without the help of hospice.

VI Đọc câu chuyện về một bệnh nhân của VITAS và con gái họ, người đã chia sẻ rằng cô không thể chăm sóc cho mẹ mà không có sự giúp đỡ của chăm sóc cuối đời.

Angličtina vietnamština
story câu chuyện
have cho
without không
help giúp
of của

EN Read the story of a VITAS patient and her daughter, who says she couldn't have cared for her mother without the help of hospice.

VI Đọc câu chuyện về một bệnh nhân của VITAS và con gái họ, người đã chia sẻ rằng cô không thể chăm sóc cho mẹ mà không có sự giúp đỡ của chăm sóc cuối đời.

Angličtina vietnamština
story câu chuyện
have cho
without không
help giúp
of của

EN Read the story of a VITAS patient and her daughter, who says she couldn't have cared for her mother without the help of hospice.

VI Đọc câu chuyện về một bệnh nhân của VITAS và con gái họ, người đã chia sẻ rằng cô không thể chăm sóc cho mẹ mà không có sự giúp đỡ của chăm sóc cuối đời.

Angličtina vietnamština
story câu chuyện
have cho
without không
help giúp
of của

EN He or she is able to offer or arrange support to help them through non-medical issues and challenges.

VI Giáo sĩ cũng có thể cung cấp hay sắp xếp hỗ trợ để giúp họ vượt qua những vấn đề và thách thức phi y tế.

Angličtina vietnamština
them những
challenges thách thức
to cũng
through qua
offer cấp
help giúp

EN He or she is able to offer or arrange support to help them through non-medical issues and challenges.

VI Giáo sĩ cũng có thể cung cấp hay sắp xếp hỗ trợ để giúp họ vượt qua những vấn đề và thách thức phi y tế.

Angličtina vietnamština
them những
challenges thách thức
to cũng
through qua
offer cấp
help giúp

EN He or she is able to offer or arrange support to help them through non-medical issues and challenges.

VI Giáo sĩ cũng có thể cung cấp hay sắp xếp hỗ trợ để giúp họ vượt qua những vấn đề và thách thức phi y tế.

Angličtina vietnamština
them những
challenges thách thức
to cũng
through qua
offer cấp
help giúp

EN He or she is able to offer or arrange support to help them through non-medical issues and challenges.

VI Giáo sĩ cũng có thể cung cấp hay sắp xếp hỗ trợ để giúp họ vượt qua những vấn đề và thách thức phi y tế.

Angličtina vietnamština
them những
challenges thách thức
to cũng
through qua
offer cấp
help giúp

EN And, since childhood, she has had a stutter

VI Từ khi còn nhỏ, cô đã mắc tật nói lắp

EN Erika Esmeralda Hernandez de Luca always wanted to start her own business, but she also struggled with fears

VI Erika Esmeralda Hernandez de Luca luôn muốn tự kinh doanh nhưng cô cũng phải vật lộn với nỗi sợ hãi

EN Luckily, she has received support from her entire family – everyone is on board, from her father to her husband and daughter

VI May thay, cô ấy đã nhận được sự hỗ trợ từ đại gia đình của mình – từ bố đến chồng và con gái của cô ấy, tất cả mọi người đều cùng đồng hành

EN She brought the idea for her self-employment with her from Mexico: the MiniBook, a flip book for immediate printing

VI Cô ấy đã mang ý tưởng tự kinh doanh từ Mexico: MiniBook, một cuốn sách lật để in ngay

Zobrazuje se 38 z 38 překladů