EN You upload the code you want AWS Lambda to execute and then invoke it from your mobile app using the AWS Lambda SDK included in the AWS Mobile SDK
EN You upload the code you want AWS Lambda to execute and then invoke it from your mobile app using the AWS Lambda SDK included in the AWS Mobile SDK
VI Bạn tải mã cần AWS Lambda thực thi lên, sau đó gọi mã ra từ ứng dụng di động bằng AWS Lambda SDK có trong AWS Mobile SDK
Angličtina | vietnamština |
---|---|
aws | aws |
lambda | lambda |
then | sau |
invoke | gọi |
sdk | sdk |
in | trong |
your | bạn |
EN To learn more about the AWS Mobile SDK, visit the AWS Mobile SDK page
VI Để tìm hiểu thêm về AWS Mobile SDK, hãy tham khảo trang AWS Mobile SDK
Angličtina | vietnamština |
---|---|
learn | hiểu |
aws | aws |
sdk | sdk |
page | trang |
more | thêm |
EN You upload the code you want AWS Lambda to execute and then invoke it from your mobile app using the AWS Lambda SDK included in the AWS Mobile SDK
VI Bạn tải mã cần AWS Lambda thực thi lên, sau đó gọi mã ra từ ứng dụng di động bằng AWS Lambda SDK có trong AWS Mobile SDK
Angličtina | vietnamština |
---|---|
aws | aws |
lambda | lambda |
then | sau |
invoke | gọi |
sdk | sdk |
in | trong |
your | bạn |
EN To learn more about the AWS Mobile SDK, visit the AWS Mobile SDK page
VI Để tìm hiểu thêm về AWS Mobile SDK, hãy tham khảo trang AWS Mobile SDK
Angličtina | vietnamština |
---|---|
learn | hiểu |
aws | aws |
sdk | sdk |
page | trang |
more | thêm |
EN Retrieve your Unity and Helium by Chartboost ad revenue data using SDK-to-SDK postbacks.
VI Giờ đây, bạn có thể truy xuất dữ liệu doanh thu quảng cáo Admost qua SDK-to-SDK postback.
Angličtina | vietnamština |
---|---|
ad | quảng cáo |
data | dữ liệu |
your | bạn |
EN You can now retrieve Admost ad revenue data using SDK-to-SDK postbacks.
VI Giải pháp đo lường hàng đầu của Adjust mang đến cái nhìn toàn diện về đóng góp của quảng cáo phát trên CTV lên tỷ lệ cài đặt ứng dụng.
Angličtina | vietnamština |
---|---|
ad | quảng cáo |
using | cài đặt |
to | đầu |
EN You can also use the AWS CLI and AWS SDK to manage your Lambda functions
VI Bạn cũng có thể sử dụng AWS CLI và AWS SDK để quản lý các hàm Lambda
Angličtina | vietnamština |
---|---|
use | sử dụng |
aws | aws |
cli | cli |
sdk | sdk |
lambda | lambda |
functions | hàm |
you | bạn |
also | cũng |
and | các |
EN Yes. You can include your own copy of a library (including the AWS SDK) in order to use a different version than the default one provided by AWS Lambda.
VI Có. Bạn có thể đưa vào sử dụng phiên bản thư viện của riêng mình (bao gồm AWS SDK) để dùng một phiên bản không phải phiên bản mặc định do AWS Lambda cung cấp.
Angličtina | vietnamština |
---|---|
can | phải |
aws | aws |
sdk | sdk |
version | phiên bản |
default | mặc định |
lambda | lambda |
of | của |
use | sử dụng |
provided | cung cấp |
including | bao gồm |
your | bạn |
own | riêng |
EN This same functionality is also available through the AWS SDK and CLI.
VI Chức năng tương tự này cũng có sẵn thông qua AWS SDK và AWS CLI.
Angličtina | vietnamština |
---|---|
functionality | chức năng |
also | cũng |
available | có sẵn |
aws | aws |
sdk | sdk |
cli | cli |
through | thông qua |
this | này |
EN From the AWS Lambda console, you can select a Lambda function and associate it with an Amazon SNS topic. This same functionality is also available through the AWS SDK and CLI.
VI Từ bảng điều khiển AWS Lambda, bạn có thể chọn một hàm và liên kết hàm đó với một chủ đề Amazon SNS. Chức năng tương tự này cũng có sẵn thông qua AWS SDK và AWS CLI.
Angličtina | vietnamština |
---|---|
aws | aws |
lambda | lambda |
console | bảng điều khiển |
select | chọn |
amazon | amazon |
also | cũng |
available | có sẵn |
sdk | sdk |
cli | cli |
you | bạn |
function | hàm |
functionality | chức năng |
through | qua |
EN From the Amazon SES Console, you can set up your receipt rule to have Amazon SES deliver your messages to an AWS Lambda function. The same functionality is available through the AWS SDK and CLI.
VI Từ bảng điều khiển Amazon SES, bạn có thể thiết lập quy tắc nhận để Amazon SES cung cấp thông điệp đến hàm AWS Lambda. Chức năng tương tự có sẵn thông qua AWS SDK và AWS CLI.
Angličtina | vietnamština |
---|---|
amazon | amazon |
console | bảng điều khiển |
rule | quy tắc |
aws | aws |
lambda | lambda |
available | có sẵn |
sdk | sdk |
cli | cli |
an | thể |
set | thiết lập |
deliver | cung cấp |
function | hàm |
functionality | chức năng |
you | bạn |
through | thông qua |
the | nhận |
EN This same functionality is also available through the AWS SDK and CLI
VI Chức năng tương tự này cũng có sẵn thông qua AWS SDK và AWS CLI
Angličtina | vietnamština |
---|---|
functionality | chức năng |
also | cũng |
available | có sẵn |
aws | aws |
sdk | sdk |
cli | cli |
through | thông qua |
this | này |
EN When called through the AWS Mobile SDK, AWS Lambda functions automatically gain insight into the device and application that made the call through the ‘context’ object.
VI Khi được gọi thông qua AWS Mobile SDK, các hàm AWS Lambda tự động nhận được thông tin chuyên sâu về thiết bị và ứng dụng đã thực hiện lời gọi thông qua đối tượng ‘ngữ cảnh’.
Angličtina | vietnamština |
---|---|
aws | aws |
sdk | sdk |
lambda | lambda |
functions | hàm |
insight | thông tin |
made | thực hiện |
call | gọi |
through | qua |
and | các |
EN Developers can easily connect an existing EFS file system to a Lambda function via an EFS Access Point by using the console, CLI, or SDK
VI Các nhà phát triển có thể dễ dàng kết nối hệ thống tệp EFS hiện có với một hàm Lambda thông qua Điểm truy cập EFS bằng cách sử dụng bảng điều khiển, CLI hoặc SDK
Angličtina | vietnamština |
---|---|
developers | nhà phát triển |
easily | dễ dàng |
connect | kết nối |
efs | efs |
file | tệp |
system | hệ thống |
lambda | lambda |
function | hàm |
access | truy cập |
console | bảng điều khiển |
cli | cli |
or | hoặc |
sdk | sdk |
by | qua |
using | sử dụng |
EN Your build process should mimic the same build process you would use to compile any Java code that depends on the AWS SDK
VI Quy trình xây dựng của bạn phải tương đồng với quy trình mà bạn sẽ sử dụng để biên soạn mã Java bất kỳ tùy thuộc vào AWS SDK
Angličtina | vietnamština |
---|---|
build | xây dựng |
process | quy trình |
java | java |
aws | aws |
sdk | sdk |
use | sử dụng |
your | bạn |
any | của |
EN Run your Java compiler tool on your source files and include the AWS SDK 1.9 or later with transitive dependencies on your classpath
VI Chạy công cụ biên soạn Java trên các tệp nguồn và đưa AWS SDK 1.9 hoặc mới hơn vào sử dụng cùng với các quan hệ phụ thuộc bắc cầu trên classpath
Angličtina | vietnamština |
---|---|
java | java |
source | nguồn |
files | tệp |
aws | aws |
sdk | sdk |
or | hoặc |
on | trên |
run | chạy |
and | và |
EN Amazon CloudWatch SDK Metrics for Enterprise Support
VI Số liệu của Amazon CloudWatch SDK về Hỗ trợ doanh nghiệp
Angličtina | vietnamština |
---|---|
amazon | amazon |
sdk | sdk |
enterprise | doanh nghiệp |
for | của |
EN To keep things convenient, we do custom payment links. Create payment links for your customers to send you online payments. We also provide SDK modules for apps and platforms.
VI Để mọi thứ tiện lợi, chúng tôi sử dụng đường dẫn thanh toán tùy chỉnh. Tạo đường dẫn thanh toán cho khách hàng để họ thanh toán trực tuyến cho bạn.
Angličtina | vietnamština |
---|---|
custom | tùy chỉnh |
send | sử dụng |
online | trực tuyến |
we | chúng tôi |
customers | khách hàng |
create | tạo |
payment | thanh toán |
you | bạn |
provide | cho |
EN It’s easy to get started with AWS Auto Scaling using the AWS Management Console, Command Line Interface (CLI), or SDK
VI Khi sử dụng Bảng điều khiển quản lý AWS, Giao diện dòng lệnh (CLI) hoặc SDK, việc bắt đầu với AWS Auto Scaling trở nên rất đơn giản
Angličtina | vietnamština |
---|---|
started | bắt đầu |
aws | aws |
console | bảng điều khiển |
interface | giao diện |
cli | cli |
or | hoặc |
sdk | sdk |
using | sử dụng |
to | đầu |
with | với |
the | khi |
EN “I have the fun job of having all of AWS to play with and building .NET SDK and Tools for AWS
VI “Tôi đang làm một công việc thú vị, qua đó tôi có thể sử dụng mọi dịch vụ của AWS cũng như xây dựng SDK và công cụ .NET cho AWS
EN Use the SageMaker Python SDK to create high-level abstractions for working with Amazon SageMaker.
VI Sử dụng SageMaker Python SDK để tạo các khả năng trừu tượng cấp cao nhằm phục vụ mục đích hoạt động với Amazon SageMaker.
Angličtina | vietnamština |
---|---|
sdk | sdk |
create | tạo |
amazon | amazon |
use | sử dụng |
EN API reference documentation for the latest version of the SDK for Python.
VI Tài liệu tham khảo về API dành cho phiên bản SDK for Python mới nhất.
Angličtina | vietnamština |
---|---|
api | api |
documentation | tài liệu |
latest | mới |
version | phiên bản |
sdk | sdk |
EN API Reference and Developer Guide for the AWS SDK for Java.
VI API Reference và Developer Guide dành cho AWS SDK cho Java.
Angličtina | vietnamština |
---|---|
api | api |
aws | aws |
sdk | sdk |
java | java |
EN API reference documentation for the latest version of the SDK for Java.
VI Tài liệu tham khảo về API dành cho phiên bản SDK for Java mới nhất.
Angličtina | vietnamština |
---|---|
api | api |
documentation | tài liệu |
latest | mới |
version | phiên bản |
sdk | sdk |
java | java |
EN You can also use the AWS CLI and AWS SDK to manage your Lambda functions
VI Bạn cũng có thể sử dụng AWS CLI và AWS SDK để quản lý các hàm Lambda
Angličtina | vietnamština |
---|---|
use | sử dụng |
aws | aws |
cli | cli |
sdk | sdk |
lambda | lambda |
functions | hàm |
you | bạn |
also | cũng |
and | các |
EN Yes. You can include your own copy of a library (including the AWS SDK) in order to use a different version than the default one provided by AWS Lambda.
VI Có. Bạn có thể đưa vào sử dụng phiên bản thư viện của riêng mình (bao gồm AWS SDK) để dùng một phiên bản không phải phiên bản mặc định do AWS Lambda cung cấp.
Angličtina | vietnamština |
---|---|
can | phải |
aws | aws |
sdk | sdk |
version | phiên bản |
default | mặc định |
lambda | lambda |
of | của |
use | sử dụng |
provided | cung cấp |
including | bao gồm |
your | bạn |
own | riêng |
EN This same functionality is also available through the AWS SDK and CLI.
VI Chức năng tương tự này cũng có sẵn thông qua AWS SDK và AWS CLI.
Angličtina | vietnamština |
---|---|
functionality | chức năng |
also | cũng |
available | có sẵn |
aws | aws |
sdk | sdk |
cli | cli |
through | thông qua |
this | này |
EN From the AWS Lambda console, you can select a Lambda function and associate it with an Amazon SNS topic. This same functionality is also available through the AWS SDK and CLI.
VI Từ bảng điều khiển AWS Lambda, bạn có thể chọn một hàm và liên kết hàm đó với một chủ đề Amazon SNS. Chức năng tương tự này cũng có sẵn thông qua AWS SDK và AWS CLI.
Angličtina | vietnamština |
---|---|
aws | aws |
lambda | lambda |
console | bảng điều khiển |
select | chọn |
amazon | amazon |
also | cũng |
available | có sẵn |
sdk | sdk |
cli | cli |
you | bạn |
function | hàm |
functionality | chức năng |
through | qua |
EN From the Amazon SES Console, you can set up your receipt rule to have Amazon SES deliver your messages to an AWS Lambda function. The same functionality is available through the AWS SDK and CLI.
VI Từ bảng điều khiển Amazon SES, bạn có thể thiết lập quy tắc nhận để Amazon SES cung cấp thông điệp đến hàm AWS Lambda. Chức năng tương tự có sẵn thông qua AWS SDK và AWS CLI.
Angličtina | vietnamština |
---|---|
amazon | amazon |
console | bảng điều khiển |
rule | quy tắc |
aws | aws |
lambda | lambda |
available | có sẵn |
sdk | sdk |
cli | cli |
an | thể |
set | thiết lập |
deliver | cung cấp |
function | hàm |
functionality | chức năng |
you | bạn |
through | thông qua |
the | nhận |
EN This same functionality is also available through the AWS SDK and CLI
VI Chức năng tương tự này cũng có sẵn thông qua AWS SDK và AWS CLI
Angličtina | vietnamština |
---|---|
functionality | chức năng |
also | cũng |
available | có sẵn |
aws | aws |
sdk | sdk |
cli | cli |
through | thông qua |
this | này |
EN When called through the AWS Mobile SDK, AWS Lambda functions automatically gain insight into the device and application that made the call through the ‘context’ object.
VI Khi được gọi thông qua AWS Mobile SDK, các hàm AWS Lambda tự động nhận được thông tin chuyên sâu về thiết bị và ứng dụng đã thực hiện lời gọi thông qua đối tượng ‘ngữ cảnh’.
Angličtina | vietnamština |
---|---|
aws | aws |
sdk | sdk |
lambda | lambda |
functions | hàm |
insight | thông tin |
made | thực hiện |
call | gọi |
through | qua |
and | các |
EN Developers can easily connect an existing EFS file system to a Lambda function via an EFS Access Point by using the console, CLI, or SDK
VI Các nhà phát triển có thể dễ dàng kết nối hệ thống tệp EFS hiện có với một hàm Lambda thông qua Điểm truy cập EFS bằng cách sử dụng bảng điều khiển, CLI hoặc SDK
Angličtina | vietnamština |
---|---|
developers | nhà phát triển |
easily | dễ dàng |
connect | kết nối |
efs | efs |
file | tệp |
system | hệ thống |
lambda | lambda |
function | hàm |
access | truy cập |
console | bảng điều khiển |
cli | cli |
or | hoặc |
sdk | sdk |
by | qua |
using | sử dụng |
EN Your build process should mimic the same build process you would use to compile any Java code that depends on the AWS SDK
VI Quy trình xây dựng của bạn phải tương đồng với quy trình mà bạn sẽ sử dụng để biên soạn mã Java bất kỳ tùy thuộc vào AWS SDK
Angličtina | vietnamština |
---|---|
build | xây dựng |
process | quy trình |
java | java |
aws | aws |
sdk | sdk |
use | sử dụng |
your | bạn |
any | của |
EN Run your Java compiler tool on your source files and include the AWS SDK 1.9 or later with transitive dependencies on your classpath
VI Chạy công cụ biên soạn Java trên các tệp nguồn và đưa AWS SDK 1.9 hoặc mới hơn vào sử dụng cùng với các quan hệ phụ thuộc bắc cầu trên classpath
Angličtina | vietnamština |
---|---|
java | java |
source | nguồn |
files | tệp |
aws | aws |
sdk | sdk |
or | hoặc |
on | trên |
run | chạy |
and | và |
EN Amazon CloudWatch SDK Metrics for Enterprise Support
VI Số liệu của Amazon CloudWatch SDK để hỗ trợ doanh nghiệp
Angličtina | vietnamština |
---|---|
amazon | amazon |
sdk | sdk |
enterprise | doanh nghiệp |
for | của |
EN Alternatively, you can use the AWS Software Development Kit (SDK) or AWS Command-Line Interface (CLI)
VI Ngoài ra, bạn có thể sử dụng Bộ công cụ phát triển phần mềm (SDK) AWS hoặc Giao diện dòng lệnh (CLI) AWS
Angličtina | vietnamština |
---|---|
you | bạn |
use | sử dụng |
aws | aws |
software | phần mềm |
development | phát triển |
sdk | sdk |
or | hoặc |
interface | giao diện |
cli | cli |
EN You can create an Aurora Multi-Master cluster with just a few clicks in the Amazon RDS console or download the latest AWS SDK or CLI.
VI Bạn có thể tạo một cụm Aurora Multi-Master chỉ với vài cú nhấp chuột trong bảng điều khiển Amazon RDS hoặc tải xuống SDK/CLI mới nhất của AWS.
Angličtina | vietnamština |
---|---|
in | trong |
amazon | amazon |
console | bảng điều khiển |
or | hoặc |
download | tải xuống |
latest | mới |
aws | aws |
sdk | sdk |
cli | cli |
you | bạn |
few | vài |
create | tạo |
EN Fraudsters can replicate how SDKs communicate and make up engagements, installs, and events from thin air. When a SDK is compromised, a fraudster can commit fraud at scale.
VI Kẻ gian lận có thể sao chép cách SDK giao tiếp, từ đó tạo lượt tương tác, lượt cài đặt, và sự kiện từ con số không. Một khi SDK bị xâm phạm, kẻ gian có thể mở rộng quy mô tác động.
Angličtina | vietnamština |
---|---|
make | tạo |
events | sự kiện |
sdk | sdk |
Zobrazuje se 38 z 38 překladů