Přeložit "reported incidents" do vietnamština

Zobrazuje se 43 z 43 překladů fráze "reported incidents" z Angličtina do vietnamština

Překlady reported incidents

"reported incidents" v Angličtina lze přeložit do následujících vietnamština slov/frází:

reported báo cáo

Překlad Angličtina do vietnamština jazyka reported incidents

Angličtina
vietnamština

EN Reported date is the date the event was reported to the California Department of Public Health. Reported date data is not available for tests before May 5, 2020.

VI Ngày báo cáo là ngày sự kiện được báo cáo cho Sở Y Tế Công Cộng California. Không có dữ liệu ngày báo cáo cho các xét nghiệm trước ngày 5 tháng 5 năm 2020.

Angličtina vietnamština
reported báo cáo
event sự kiện
california california
data dữ liệu
tests xét nghiệm
not không
before trước
date ngày

EN Security, content and application-based categories make building policies and auditing security or compliance incidents easy.

VI Các danh mục dựa trên ứng dụng, nội dung và bảo mật giúp cho việc xây dựng chính sách và kiểm tra các sự cố tuân thủ hoặc bảo mật trở nên dễ dàng.

Angličtina vietnamština
security bảo mật
and các
building xây dựng
policies chính sách
or hoặc
easy dễ dàng
make cho

EN The Health and Safety Committee also deliberates on high-risk near-miss incidents and implements the determined measures

VI Ủy ban Y tế và An toàn cũng cân nhắc về các sự cố suýt xảy ra rủi ro cao và thực hiện các biện pháp đã được xác định

Angličtina vietnamština
safety an toàn
also cũng
high cao
and các

EN Reported date is the date the event was reported to the California Department of Public Health

VI Ngày báo cáo là ngày sự kiện được báo cáo cho Sở Y Tế Công Cộng California

Angličtina vietnamština
reported báo cáo
date ngày
event sự kiện
california california

EN Reported date is the date the event was reported to the California Department of Public Health.

VI Ngày báo cáo là ngày sự kiện được báo cáo cho Sở Y Tế Công Cộng California.

Angličtina vietnamština
reported báo cáo
date ngày
event sự kiện
california california

EN Data on cases, deaths, and testing is not reported on weekends or state holidays

VI Dữ liệu về các ca mắc, tử vong và xét nghiệm không được báo cáo vào cuối tuần hoặc ngày lễ của tiểu bang

Angličtina vietnamština
testing xét nghiệm
reported báo cáo
state tiểu bang
data dữ liệu
or hoặc
and
not không

EN This data is reported on the first day following the weekend or holiday

VI Dữ liệu này được báo cáo vào ngày đầu tiên sau cuối tuần hoặc ngày lễ

Angličtina vietnamština
reported báo cáo
following sau
data dữ liệu
or hoặc
day ngày
this này
on đầu

EN Data on vaccines administered is reported daily.

VI Dữ liệu về vắc-xin đã tiêm được báo cáo hàng ngày.

Angličtina vietnamština
reported báo cáo
is được
data dữ liệu
on ngày

EN This percentage may differ from data reported by local health jurisdictions and federal entities.

VI Tỷ lệ phần trăm này có thể khác với dữ liệu được báo cáo bởi các cơ quan y tế có thẩm quyền của địa phương và các tổ chức liên bang.

Angličtina vietnamština
data dữ liệu
reported báo cáo
federal liên bang
may được
this này

EN A negative number of reported deaths means that deaths previously attributed to COVID-19 were determined to not be associated with COVID-19

VI Số ca âm tính đã tử vong theo báo cáo có nghĩa là những ca tử vong mà trước đó được cho là do COVID-19 được xác định là không liên quan đến COVID-19

Angličtina vietnamština
reported báo cáo
means có nghĩa
be được
not không
with theo

EN Reported date data is not available for tests before May 5, 2020

VI Không có dữ liệu ngày báo cáo cho các xét nghiệm trước ngày 5 tháng 5 năm 2020

Angličtina vietnamština
reported báo cáo
tests xét nghiệm
data dữ liệu
date ngày
may tháng
5 năm
for cho
before trước
not không

EN Reported Date: {DATE} Total hospitalized patients: {TOTAL_HOSPITALIZED} 14-day average of hospitalized patients: {14DAY_AVERAGE}

VI Ngày Báo Cáo: {DATE} Tổng số bệnh nhân nhập viện: {TOTAL_HOSPITALIZED} Mức trung bình 14 ngày của số bệnh nhân nhập viện: {14DAY_AVERAGE}

Angličtina vietnamština
reported báo cáo
of của
day ngày

EN Data may differ from those reported by local health jurisdictions and federal entities.

VI Dữ liệu có thể khác với dữ liệu được báo cáo bởi các cơ quan y tế có thẩm quyền của địa phương và các tổ chức liên bang.

Angličtina vietnamština
data dữ liệu
reported báo cáo
federal liên bang
may được

EN Where the county of residence was not reported, the county where vaccinated is used. This applies to less than 1% of vaccination records.

VI Nếu không trình báo quận cư trú thì sẽ tính cho quận tiêm vắc-xin. Quy định này áp dụng cho dưới 1% hồ sơ chủng ngừa.

Angličtina vietnamština
this này

EN Accordingly, the percentages reported for each group should be viewed only as estimates based on the most current data available

VI Theo đó, tỷ lệ phần trăm được báo cáo đối với mỗi nhóm chỉ nên được xem là số liệu ước tính dựa trên dữ liệu mới nhất hiện có

Angličtina vietnamština
reported báo cáo
group nhóm
should nên
current mới
data dữ liệu
based dựa trên
on trên
as liệu
be được
each mỗi
for với

EN Where the zip code of residence was not reported, the zip code where vaccination occurred is used.

VI Nếu mã bưu điện của nơi cư trú không được trình báo, sẽ dùng mã bưu điện nơi tiêm vắc-xin.

Angličtina vietnamština
used dùng
is được

EN Where the county of residence was not reported, the county where vaccinated is used.

VI Nếu không trình báo quận cư trú, thì sẽ tính cho quận tiêm vắc-xin.

Angličtina vietnamština
the không

EN People whose race/ethinicity was reported as {category} have received {metric-value} of the vaccines administered

VI Những người có chủng tộc/sắc tộc được báo cáo là {category} đã được tiêm {metric-value} vắc-xin

Angličtina vietnamština
people người
reported báo cáo

EN Customers have reported more than an order of magnitude improvement to query latency.

VI Nhiều khách hàng cho biết độ trễ truy vấn đã được cải thiện đáng kể.

Angličtina vietnamština
have cho
more nhiều
improvement cải thiện
query truy vấn
customers khách

EN Income that is taxable must be reported on your return and is subject to tax

VI Lợi tức chịu thuế phải được trình báo trên tờ khai và phải đóng thuế

Angličtina vietnamština
must phải
tax thuế
on trên
is được

EN This percentage may differ from data reported by local health jurisdictions and federal entities.

VI Tỷ lệ phần trăm này có thể khác với dữ liệu được báo cáo bởi các cơ quan y tế có thẩm quyền của địa phương và các tổ chức liên bang.

Angličtina vietnamština
data dữ liệu
reported báo cáo
federal liên bang
may được
this này

EN A negative number of reported deaths means that deaths previously attributed to COVID-19 were determined to not be associated with COVID-19.

VI Số ca tử vong âm theo báo cáo có nghĩa là những ca tử vong mà trước đó được cho là do COVID-19 nhưng được xác định là không liên quan đến COVID-19.

Angličtina vietnamština
reported báo cáo
means có nghĩa
be được
not không
with theo

EN Reported Date: {DATE} Total hospitalized patients: {TOTAL_HOSPITALIZED} 14-day average of hospitalized patients: {14DAY_AVERAGE}

VI Ngày Báo Cáo: {DATE} Tổng số bệnh nhân nhập viện: {TOTAL_HOSPITALIZED} Mức trung bình 14 ngày của số bệnh nhân nhập viện: {14DAY_AVERAGE}

Angličtina vietnamština
reported báo cáo
of của
day ngày

EN Note: This data is cumulative since the first COVID-19 case was reported in January 2020

VI Lưu ý: Dữ liệu này được cộng dồn kể từ ca mắc COVID-19 đầu tiên được báo cáo vào tháng 1 năm 2020

Angličtina vietnamština
data dữ liệu
since
reported báo cáo
january tháng

EN If filing Form 1040 or Form 1040-SR, include the taxable portion in the total amount reported on the "Wages, salaries, tips" line of your tax return

VI Nếu nộp Mẫu 1040 hoặc Mẫu 1040-SR (tiếng Anh), ghi phần chịu thuế vào tổng số tiền báo cáo trên dòng "Tiền công, tiền lương, tiền boa" của đơn khai thuế

Angličtina vietnamština
if nếu
form mẫu
or hoặc
reported báo cáo
on trên
of của
your

EN If the taxable amount wasn't reported on Form W-2, enter "SCH" along with the taxable amount in the space to the left of the "Wages, salaries, tips" line.

VI Nếu không báo cáo số tiền chịu thuế Mẫu W-2, ghi "SCH" cùng với số tiền chịu thuế trong khoảng trống của dòng "Tiền công, tiền lương, tiền boa".

Angličtina vietnamština
reported báo cáo
form mẫu
if nếu
to tiền
in trong
with với

EN Everything we report on our dashboard - both aggregated and cohorted - is reported in real-time

VI Mọi dữ liệu chúng tôi báo về dashboard - cả dữ liệu tổng hợp (aggregate) và Cohort - đều được cập nhật theo thời gian thực

Angličtina vietnamština
real-time thời gian thực
is được
real thực
we chúng tôi
everything mọi

EN Overview of vaccine administration source data. Data is reported weekly.

VI Tổng quan về dữ liệu nguồn tiêm vắc xin. Dữ liệu được báo cáo hàng tuần.

Angličtina vietnamština
source nguồn
data dữ liệu
reported báo cáo
is được

EN This chart includes vaccine doses administered and reported to state immunization registries

VI Biểu đồ này bao gồm các liều vắc-xin đã tiêm và được báo cáo cho cơ quan đăng ký tiêm chủng của tiểu bang

Angličtina vietnamština
includes bao gồm
reported báo cáo
state tiểu bang
this này

EN Data may differ from those reported by local health jurisdictions and federal entities.

VI Dữ liệu có thể khác với dữ liệu được báo cáo bởi các cơ quan y tế có thẩm quyền của địa phương và các tổ chức liên bang.

Angličtina vietnamština
data dữ liệu
reported báo cáo
federal liên bang
may được

EN Vaccination status by Vaccine Equity Metric source data. Data is reported weekly.

VI Tình trạng tiêm chủng theo dữ liệu nguồn về Chỉ Số Công Bằng Vắc-xin. Dữ liệu được báo cáo hàng tuần.

Angličtina vietnamština
status tình trạng
equity công bằng
source nguồn
data dữ liệu
reported báo cáo
by theo
is được

EN Vaccination status by age and race and ethnicity source data. Data is reported weekly.

VI Tình trạng tiêm chủng theo dữ liệu nguồn về độ tuổi, chủng tộc và dân tộc. Dữ liệu được báo cáo hàng tuần.

Angličtina vietnamština
status tình trạng
age tuổi
source nguồn
data dữ liệu
reported báo cáo

EN Accordingly, the percentages reported for each group should be viewed only as estimates based on the most current data available

VI Theo đó, tỷ lệ phần trăm được báo cáo đối với mỗi nhóm chỉ nên được xem là số liệu ước tính dựa trên dữ liệu mới nhất hiện có

Angličtina vietnamština
reported báo cáo
group nhóm
should nên
current mới
data dữ liệu
based dựa trên
on trên
as liệu
be được
each mỗi
for với

EN Where the county of residence was not reported, the county where vaccinated is used. This applies to less than 1% of vaccination records.

VI Nếu không trình báo quận cư trú thì sẽ tính cho quận tiêm vắc-xin. Quy định này áp dụng cho dưới 1% hồ sơ chủng ngừa.

Angličtina vietnamština
this này

EN Any reimbursements you receive for expenses that aren't reported to you in box 1 of your Form W-2.

VI Bất kỳ số tiền bồi hoàn nào mà quý vị nhận được đối với các chi phí không báo cáo cho quý vị ở ô số 1 của Mẫu W-2 (tiếng Anh).

Angličtina vietnamština
reported báo cáo
form mẫu
to tiền

EN Phemex 24h volume is reported to be at $60,024,593.62, a change of -5.02% in the last 24 hours

VI Khối lượng giao dịch Phemex 24h được báo cáo là 59.978.128 $, thay đổi -5.02% trong 24 giờ qua

Angličtina vietnamština
volume lượng
reported báo cáo
hours giờ
change thay đổi
in trong
is được

EN Form 943 is used only to report wages paid to farmworkers and these same wages are not reported on Forms 941 or 944.

VI Mẫu 943 chỉ được sử dụng để khai báo tiền lương trả cho công nhân nông nghiệp và những khoản lương này không được báo cáo trên Mẫu 941 hoặc 944.

Angličtina vietnamština
form mẫu
used sử dụng
paid trả
report báo cáo
or hoặc
not không
to tiền
on trên

EN In general, there are different due dates for the deposit of taxes depending on the return the taxes are reported on, past filing history and additional factors

VI Nói chung, có các ngày đến hạn ký gửi thuế khác nhau tùy thuộc vào việc thuế được khai báo trên tờ khai nào, lịch sử nộp đơn trước đây và các yếu tố bổ sung

Angličtina vietnamština
general chung
on trên
additional bổ sung
and
different khác

EN For taxes reported on Forms 941, 943, 944, or 945, there are two deposit schedules: monthly and semi-weekly

VI Đối với các loại thuế được khai báo trên Mẫu 941, 943, 944 hoặc 945, có hai lịch trình ký gửi: hàng tháng và 2-tuần một lần

Angličtina vietnamština
on trên
or hoặc
two hai
monthly tháng
and các

EN The deposit schedule you must use is based on the total tax liability you reported on forms previously during the specified lookback period

VI Lịch ký gửi bạn phải sử dụng dựa trên tổng số tiền thuế mà bạn đã khai báo trên các biểu mẫu trước đây trong khoảng thời gian xem lại được chỉ định

Angličtina vietnamština
use sử dụng
based dựa trên
tax thuế
is được
period thời gian
on trên
must phải
you bạn

EN By law, unemployment compensation is taxable and must be reported on a 2020 federal income tax return

VI Theo luật, trợ cấp thất nghiệp phải chịu thuế và phải được báo cáo trên tờ khai thuế thu nhập liên bang năm 2020

Angličtina vietnamština
must phải
reported báo cáo
federal liên bang
income thu nhập
law luật
tax thuế
a năm
on trên
by theo
is được

EN We use modelling in cases where conversions cannot be directly observed and reported

VI Chúng tôi áp dụng mô hình hóa trong những trường hợp mà không thể trực tiếp quan sát và báo cáo được các lượt chuyển đổi

Angličtina vietnamština
cases trường hợp
cannot không
directly trực tiếp
reported báo cáo
be được
we chúng tôi
in trong
and các

EN Advance Child Tax Credit payments are not income and will not be reported as income on your 2021 tax return

VI Các Khoản Ứng Trước Tín Thuế Trẻ Em không phải là thu nhập và sẽ không cần khai là thu nhập trên tờ khai thuế năm 2021 của quý vị

Angličtina vietnamština
income thu nhập
tax thuế
will phải
on trên
not không

Zobrazuje se 43 z 43 překladů