EN During all this time, our objective has stayed the same. Providing clients with hassle-free workplace change projects.
"objective has stayed" v Angličtina lze přeložit do následujících vietnamština slov/frází:
EN During all this time, our objective has stayed the same. Providing clients with hassle-free workplace change projects.
VI Mục tiêu của chúng tôi là cung cấp cho khách hàng các phương án khi thay đổi nơi làm việc mà vẫn duy trì hoạt động kinh doanh.
Angličtina | vietnamština |
---|---|
during | khi |
providing | cung cấp |
change | thay đổi |
our | chúng tôi |
clients | khách |
workplace | nơi làm việc |
all | các |
EN This review is a continuation of a previous review made, that one was written right after I checked in, whereas this one is written after I checked out. Room: I stayed in a grand premium room...
VI Tôi có ghé Spa của ks Sofitel Metropole Hanoi khi spa đang trong giai đoạn nâng cấp. Tuy hơi bất tiện vì phải sử dụng phòng khách làm phòng Spa nhưng tôi cảm nhật chất lượng phục vụ tuyệt vời. Cám ơn...
Angličtina | vietnamština |
---|---|
room | phòng |
is | là |
after | khi |
in | trong |
right | phải |
a | làm |
of | của |
EN This was the best hotel on my recent tour of Southeast Asia! Built by the French in 1901, I stayed in the newer part of the hotel as the original building was being renovated
VI Metrople là khách sạn cổ kính đã cũ nhưng không hề khiến bạn thất vọng
Angličtina | vietnamština |
---|---|
hotel | khách sạn |
as | như |
the | không |
of | bạn |
EN "I wish I could have stayed home longer before such a long trip, but like other Russian drivers I had problems getting a US visa," he revealed on Thursday.
VI "Tôi ước mình có thể ở nhà lâu hơn trước một chuyến đi dài như vậy, nhưng giống như các tài xế Nga khác, tôi gặp vấn đề với việc xin visa Mỹ", anh tiết lộ hôm thứ Năm.
Angličtina | vietnamština |
---|---|
long | dài |
but | nhưng |
other | khác |
before | trước |
getting | với |
such | các |
like | như |
EN We offer an impartial and objective service to provide what our customers need when they need it
VI Chúng tôi cung cấp một dịch vụ khách quan và công bằng nhằm cung cấp những gì mà khách hàng của chúng tôi yêu cầu khi họ cần
Angličtina | vietnamština |
---|---|
need | cần |
provide | cung cấp |
we | chúng tôi |
offer | cấp |
and | của |
customers | khách |
they | chúng |
EN Objective of 1500 towers over the first 3 years
VI Mục tiêu 1500 tháp trong 3 năm đầu
Angličtina | vietnamština |
---|---|
years | năm |
EN We offer an impartial and objective service to provide what our customers need when they need it
VI Chúng tôi cung cấp một dịch vụ khách quan và công bằng nhằm cung cấp những gì mà khách hàng của chúng tôi yêu cầu khi họ cần
Angličtina | vietnamština |
---|---|
need | cần |
provide | cung cấp |
we | chúng tôi |
offer | cấp |
and | của |
customers | khách |
they | chúng |
EN We offer an impartial and objective service to provide what our customers need when they need it
VI Chúng tôi cung cấp một dịch vụ khách quan và công bằng nhằm cung cấp những gì mà khách hàng của chúng tôi yêu cầu khi họ cần
Angličtina | vietnamština |
---|---|
need | cần |
provide | cung cấp |
we | chúng tôi |
offer | cấp |
and | của |
customers | khách |
they | chúng |
EN Four business sectors, one objective: creating the future
VI Bốn lĩnh vực kinh doanh, một mục tiêu: xây dựng tương lai
Angličtina | vietnamština |
---|---|
four | bốn |
business | kinh doanh |
future | tương lai |
EN It might be a more objective indicator of a currency price than just rates
VI Đây có thể là chỉ báo khách quan hơn về giá của đơn vị tiền tệ chứ không phải chỉ là tỷ giá
Angličtina | vietnamština |
---|---|
currency | tiền |
price | giá |
more | hơn |
of | của |
it | không |
EN It might be a more objective indicator of a currency price than just rates
VI Đây có thể là chỉ báo khách quan hơn về giá của đơn vị tiền tệ chứ không phải chỉ là tỷ giá
Angličtina | vietnamština |
---|---|
currency | tiền |
price | giá |
more | hơn |
of | của |
it | không |
EN It might be a more objective indicator of a currency price than just rates
VI Đây có thể là chỉ báo khách quan hơn về giá của đơn vị tiền tệ chứ không phải chỉ là tỷ giá
Angličtina | vietnamština |
---|---|
currency | tiền |
price | giá |
more | hơn |
of | của |
it | không |
EN It might be a more objective indicator of a currency price than just rates
VI Đây có thể là chỉ báo khách quan hơn về giá của đơn vị tiền tệ chứ không phải chỉ là tỷ giá
Angličtina | vietnamština |
---|---|
currency | tiền |
price | giá |
more | hơn |
of | của |
it | không |
EN It might be a more objective indicator of a currency price than just rates
VI Đây có thể là chỉ báo khách quan hơn về giá của đơn vị tiền tệ chứ không phải chỉ là tỷ giá
Angličtina | vietnamština |
---|---|
currency | tiền |
price | giá |
more | hơn |
of | của |
it | không |
EN It might be a more objective indicator of a currency price than just rates
VI Đây có thể là chỉ báo khách quan hơn về giá của đơn vị tiền tệ chứ không phải chỉ là tỷ giá
Angličtina | vietnamština |
---|---|
currency | tiền |
price | giá |
more | hơn |
of | của |
it | không |
EN It might be a more objective indicator of a currency price than just rates
VI Đây có thể là chỉ báo khách quan hơn về giá của đơn vị tiền tệ chứ không phải chỉ là tỷ giá
Angličtina | vietnamština |
---|---|
currency | tiền |
price | giá |
more | hơn |
of | của |
it | không |
EN It might be a more objective indicator of a currency price than just rates
VI Đây có thể là chỉ báo khách quan hơn về giá của đơn vị tiền tệ chứ không phải chỉ là tỷ giá
Angličtina | vietnamština |
---|---|
currency | tiền |
price | giá |
more | hơn |
of | của |
it | không |
EN There are two ways you can promote your product groups through the catalog sales objective in Ads Manager or bulk editor:
VI Có hai cách để bạn có thể quảng bá các nhóm sản phẩm thông qua mục tiêu Doanh số theo danh mục sản phẩm trong Trình quản lý quảng cáo hoặc trình chỉnh sửa hàng loạt:
Angličtina | vietnamština |
---|---|
ways | cách |
ads | quảng cáo |
or | hoặc |
product | sản phẩm |
in | trong |
two | hai |
groups | các nhóm |
you | bạn |
through | thông qua |
EN The Campaign Objective column will be automatically set as CATALOG_SALES
VI Cột Mục tiêu chiến dịch sẽ tự động đặt thành CATALOG_SALES
Angličtina | vietnamština |
---|---|
campaign | chiến dịch |
EN If you're running a campaign with a consideration objective, you can optimise for Pin clicks or outbound clicks
VI Nếu đang chạy chiến dịch với mục tiêu cân nhắc, bạn có thể tối ưu cho các lượt nhấp Ghim hoặc lượt nhấp ra ngoài
Angličtina | vietnamština |
---|---|
campaign | chiến dịch |
clicks | nhấp |
if | nếu |
you | bạn |
or | hoặc |
with | với |
for | cho |
EN If you're running a campaign with a conversions objective, you can optimise for conversions.
VI Nếu đang chạy chiến dịch với mục tiêu chuyển đổi, thì bạn có thể tối ưu cho lượt chuyển đổi.
Angličtina | vietnamština |
---|---|
if | nếu |
campaign | chiến dịch |
running | chạy |
you | bạn |
with | với |
for | cho |
EN Its main objective is to increase your customer engagement and sales
VI Một công cụ tốt sẽ giúp bạn tăng khả năng tiếp cận khách hàng và đương nhiên rồi tăng doanh thu cho bạn
Angličtina | vietnamština |
---|---|
increase | tăng |
your | bạn |
customer | khách |
EN From there, you can access the Facebook Ads Manager and use the campaign creation wizard to select your advertising objective, target audience, budget, and ad format
VI Từ đó, bạn có thể truy cập Trình quản lý Facebook Ads và dùng hướng dẫn tạo chiến dịch để chọn mục tiêu quảng cáo, khách hàng mục tiêu, ngân sách và định dạng quảng cáo
Angličtina | vietnamština |
---|---|
access | truy cập |
use | dùng |
campaign | chiến dịch |
creation | tạo |
target | mục tiêu |
budget | ngân sách |
select | chọn |
you | bạn |
EN How much does it cost to run a Facebook ad? The cost of running a Facebook ad will vary depending on your target audience, ad format, and advertising objective
VI Chi phí chạy quảng cáo Facebook là bao nhiêu? Chi phí chạy Facebook Ads sẽ thay đổi tùy theo khách hàng mục tiêu, định dạng quảng cáo và mục tiêu quảng cáo
Angličtina | vietnamština |
---|---|
depending | theo |
cost | phí |
target | mục tiêu |
advertising | quảng cáo |
run | chạy |
to | đổi |
EN of the accounting auditor Has deemed appropriate and has consented to Article 399, Paragraph 1 of the Companies Act.
VI Đã được coi là phù hợp và đã đồng ý với Điều 399, Khoản 1 của Đạo luật Công ty.
Angličtina | vietnamština |
---|---|
companies | công ty |
has | được |
EN Now, a new trend has taken the throne when REFACE ? the face change app has been released on Android
VI Còn giờ đây, xu thế mới đã lên ngôi khi REFACE ? ứng dụng thay đổi khuôn mặt đã được phát hành trên Android
Angličtina | vietnamština |
---|---|
new | mới |
face | mặt |
android | android |
now | giờ |
change | thay đổi |
on | trên |
the | khi |
has | được |
EN Currently, this application has been trusted by more than 500 million users and has more than 12 million positive reviews on Google Play
VI Hiện nay thì ứng dụng này đã được hơn 500 triệu người dùng tin tưởng và có tới hơn 12 triệu lượt đánh giá tích cực trên Google Play
Angličtina | vietnamština |
---|---|
application | dùng |
million | triệu |
users | người dùng |
on | trên |
this | này |
more | hơn |
has | được |
EN Launched in the late 1980s, the SimCity series has been the best friend of many generations of gamers and has made incredible strides since then
VI Ra mắt vào cuối thập niên 80, loạt game SimCity đã trở thành món ăn tinh thần của rất nhiều thế hệ game thủ, và đã có những bước tiến đáng kinh ngạc kể từ đó đến nay
Angličtina | vietnamština |
---|---|
and | và |
many | nhiều |
in | vào |
EN Founded in 1990, it has won numerous national tournaments, participated in international competitions, and has produced a number of Japanese Olympic national team athletes.
VI Được thành lập vào năm 1990, nó đã giành được nhiều giải đấu quốc gia, tham gia các cuộc thi quốc tế và sản sinh ra một số cầu thủ đội tuyển Olympic quốc gia Nhật Bản.
Angličtina | vietnamština |
---|---|
numerous | nhiều |
national | quốc gia |
and | và |
EN AWS has joined the .NET Foundation as a corporate sponsor. AWS has a long-standing commitment to .NET, with a decade of experience running Microsoft Windows and .NET on AWS.
VI AWS đã tham gia .NET Foundation với tư cách nhà tài trợ doanh nghiệp. AWS đưa ra cam kết lâu dài với .NET, với kinh nghiệm một thập kỷ chạy Microsoft Windows và .NET trên AWS.
Angličtina | vietnamština |
---|---|
aws | aws |
corporate | doanh nghiệp |
experience | kinh nghiệm |
microsoft | microsoft |
on | trên |
running | chạy |
and | với |
EN For these services, AWS has implemented and have been assessed for the relevant FedRAMP controls based on the environment, yet it has not been authorized by the JAB
VI Đối với những dịch vụ này, AWS đã triển khai và đã được đánh giá về những biện pháp kiểm soát FedRAMP có liên quan dựa trên môi trường, nhưng vẫn chưa được JAB cấp phép
Angličtina | vietnamština |
---|---|
aws | aws |
controls | kiểm soát |
based | dựa trên |
environment | môi trường |
the | trường |
on | trên |
not | với |
these | này |
EN The C5 standard has been influenced by and, in turn, has influenced the SecNumCloud standard in France, with the clear goal to have the option for mutual recognition under a common label called ESCloud
VI Tiêu chuẩn C5 bị ảnh hưởng bởi và có ảnh hưởng tới tiêu chuẩn SecNumCloud ở Pháp, với mục tiêu rõ ràng là để có một phương án công nhận chung theo một nhãn chung gọi là ESCloud
Angličtina | vietnamština |
---|---|
standard | tiêu chuẩn |
has | ở |
france | pháp |
goal | mục tiêu |
common | chung |
under | theo |
and | với |
EN AWS has Regions in many of the countries that the ADPA has found to provide an “adequate level of protection” under the PDPL, such as Germany, France, the UK and Ireland in the EU
VI AWS có các Vùng ở nhiều quốc gia mà ADPA xác định là có “mức bảo vệ thỏa đáng” theo PDPL, chẳng hạn như Đức, Pháp, Vương Quốc Anh và Ai-len ở EU
EN Founded in 1990, it has won numerous national tournaments, participated in international competitions, and has produced a number of Japanese Olympic national team athletes.
VI Được thành lập vào năm 1990, nó đã giành được nhiều giải đấu quốc gia, tham gia các cuộc thi quốc tế và sản sinh ra một số cầu thủ đội tuyển Olympic quốc gia Nhật Bản.
Angličtina | vietnamština |
---|---|
numerous | nhiều |
national | quốc gia |
and | và |
EN of the accounting auditor Has deemed appropriate and has consented to Article 399, Paragraph 1 of the Companies Act.
VI Đã được coi là phù hợp và đã đồng ý với Điều 399, Khoản 1 của Đạo luật Công ty.
Angličtina | vietnamština |
---|---|
companies | công ty |
has | được |
EN Sugar Future has seen 2.63 to 66 extremes. Recently it appears it is moving a new structure after completing abc down. Nearly 50 years of Sugar travel to 2022 has been a balancing movement with current value of 18ish.
VI -H4: Mẫu hình đảo chiều 2 đáy tiềm năng - Kế hoạch mua + Giá mua: 18.29 + Dừng lỗ: 18 + Chốt lời: 19.5
Angličtina | vietnamština |
---|---|
value | giá |
EN Sugar Future has seen 2.63 to 66 extremes. Recently it appears it is moving a new structure after completing abc down. Nearly 50 years of Sugar travel to 2022 has been a balancing movement with current value of 18ish.
VI -H4: Mẫu hình đảo chiều 2 đáy tiềm năng - Kế hoạch mua + Giá mua: 18.29 + Dừng lỗ: 18 + Chốt lời: 19.5
Angličtina | vietnamština |
---|---|
value | giá |
EN Sugar Future has seen 2.63 to 66 extremes. Recently it appears it is moving a new structure after completing abc down. Nearly 50 years of Sugar travel to 2022 has been a balancing movement with current value of 18ish.
VI -H4: Mẫu hình đảo chiều 2 đáy tiềm năng - Kế hoạch mua + Giá mua: 18.29 + Dừng lỗ: 18 + Chốt lời: 19.5
Angličtina | vietnamština |
---|---|
value | giá |
EN Sugar Future has seen 2.63 to 66 extremes. Recently it appears it is moving a new structure after completing abc down. Nearly 50 years of Sugar travel to 2022 has been a balancing movement with current value of 18ish.
VI -H4: Mẫu hình đảo chiều 2 đáy tiềm năng - Kế hoạch mua + Giá mua: 18.29 + Dừng lỗ: 18 + Chốt lời: 19.5
Angličtina | vietnamština |
---|---|
value | giá |
EN Sugar Future has seen 2.63 to 66 extremes. Recently it appears it is moving a new structure after completing abc down. Nearly 50 years of Sugar travel to 2022 has been a balancing movement with current value of 18ish.
VI -H4: Mẫu hình đảo chiều 2 đáy tiềm năng - Kế hoạch mua + Giá mua: 18.29 + Dừng lỗ: 18 + Chốt lời: 19.5
Angličtina | vietnamština |
---|---|
value | giá |
EN Sugar Future has seen 2.63 to 66 extremes. Recently it appears it is moving a new structure after completing abc down. Nearly 50 years of Sugar travel to 2022 has been a balancing movement with current value of 18ish.
VI -H4: Mẫu hình đảo chiều 2 đáy tiềm năng - Kế hoạch mua + Giá mua: 18.29 + Dừng lỗ: 18 + Chốt lời: 19.5
Angličtina | vietnamština |
---|---|
value | giá |
EN Sugar Future has seen 2.63 to 66 extremes. Recently it appears it is moving a new structure after completing abc down. Nearly 50 years of Sugar travel to 2022 has been a balancing movement with current value of 18ish.
VI -H4: Mẫu hình đảo chiều 2 đáy tiềm năng - Kế hoạch mua + Giá mua: 18.29 + Dừng lỗ: 18 + Chốt lời: 19.5
Angličtina | vietnamština |
---|---|
value | giá |
EN Sugar Future has seen 2.63 to 66 extremes. Recently it appears it is moving a new structure after completing abc down. Nearly 50 years of Sugar travel to 2022 has been a balancing movement with current value of 18ish.
VI -H4: Mẫu hình đảo chiều 2 đáy tiềm năng - Kế hoạch mua + Giá mua: 18.29 + Dừng lỗ: 18 + Chốt lời: 19.5
Angličtina | vietnamština |
---|---|
value | giá |
EN Sugar Future has seen 2.63 to 66 extremes. Recently it appears it is moving a new structure after completing abc down. Nearly 50 years of Sugar travel to 2022 has been a balancing movement with current value of 18ish.
VI -H4: Mẫu hình đảo chiều 2 đáy tiềm năng - Kế hoạch mua + Giá mua: 18.29 + Dừng lỗ: 18 + Chốt lời: 19.5
Angličtina | vietnamština |
---|---|
value | giá |
EN Sugar Future has seen 2.63 to 66 extremes. Recently it appears it is moving a new structure after completing abc down. Nearly 50 years of Sugar travel to 2022 has been a balancing movement with current value of 18ish.
VI -H4: Mẫu hình đảo chiều 2 đáy tiềm năng - Kế hoạch mua + Giá mua: 18.29 + Dừng lỗ: 18 + Chốt lời: 19.5
Angličtina | vietnamština |
---|---|
value | giá |
EN A doctor has certified the patient has six months or less to live if the condition/disease follows its normal course
VI Bác sĩ đã xác nhận rằng bệnh nhân chỉ còn sống được từ 6 tháng trở xuống nếu bệnh/bệnh trạng tiến triển theo dự kiến
Angličtina | vietnamština |
---|---|
months | tháng |
live | sống |
if | nếu |
disease | bệnh |
to | xuống |
the | nhận |
EN A doctor has certified the patient has six months or less to live if the condition/disease follows its normal course
VI Bác sĩ đã xác nhận rằng bệnh nhân chỉ còn sống được từ 6 tháng trở xuống nếu bệnh/bệnh trạng tiến triển theo dự kiến
Angličtina | vietnamština |
---|---|
months | tháng |
live | sống |
if | nếu |
disease | bệnh |
to | xuống |
the | nhận |
EN A doctor has certified the patient has six months or less to live if the condition/disease follows its normal course
VI Bác sĩ đã xác nhận rằng bệnh nhân chỉ còn sống được từ 6 tháng trở xuống nếu bệnh/bệnh trạng tiến triển theo dự kiến
Angličtina | vietnamština |
---|---|
months | tháng |
live | sống |
if | nếu |
disease | bệnh |
to | xuống |
the | nhận |
EN A doctor has certified the patient has six months or less to live if the condition/disease follows its normal course
VI Bác sĩ đã xác nhận rằng bệnh nhân chỉ còn sống được từ 6 tháng trở xuống nếu bệnh/bệnh trạng tiến triển theo dự kiến
Angličtina | vietnamština |
---|---|
months | tháng |
live | sống |
if | nếu |
disease | bệnh |
to | xuống |
the | nhận |
EN Palliative care has been a board-certified medical specialty since 2006 in the US, but the practice of comfort-focused care has been around for centuries
VI Chăm sóc giảm nhẹ là chuyên môn y tế được hội đồng chứng nhận kể từ năm 2006 tại Hoa Kỳ, nhưng công việc chăm sóc tập trung vào sự thoải mái đã được thực hiện suốt nhiều thế kỷ
Angličtina | vietnamština |
---|---|
been | năm |
but | nhưng |
has | và |
Zobrazuje se 50 z 50 překladů