Přeložit "next 10 years" do vietnamština

Zobrazuje se 50 z 50 překladů fráze "next 10 years" z Angličtina do vietnamština

Překlad Angličtina do vietnamština jazyka next 10 years

Angličtina
vietnamština

EN Sea levels are predicted to rise up to eight feet over the next 100 years

VI Mực nước biển dự đoán sẽ dâng cao tới tám foot trong vòng 100 năm nữa

Angličtina vietnamština
up cao
to trong

EN Expedia Group is all in on AWS, with plans to migrate 80 percent of its mission-critical apps from its on-premises data centers to the cloud in the next two to three years

VI Expedia Group tất cả trên AWS, với kế hoạch di chuyển 80 phần trăm các ứng dụng tối quan trọng từ các trung tâm dữ liệu tại chỗ của mình sang đám mây trong hai đến ba năm tới

Angličtina vietnamština
plans kế hoạch
apps các ứng dụng
centers trung tâm
aws aws
data dữ liệu
three ba
cloud mây
in trong
on trên
all của
two hai
to phần
with với

EN 2 years from final rule (cGMP), 3 years for

VI 2 năm kể từ quy tắc cuối cùng (cGMP), 3 năm đối với

Angličtina vietnamština
years năm
final cuối cùng
rule quy tắc
for với

EN More than 12 years of experience in building & securing website systems                         Over 9 years of experience in SEO & Digital Marketing

VI Hơn 12 năm kinh nghiệm về xây dựng & bảo mật các hệ thống website Hơn 9 năm kinh nghiệm về SEO & Digital Marketing

Angličtina vietnamština
years năm
experience kinh nghiệm
building xây dựng
website website
systems hệ thống
seo seo
marketing marketing
of các
more hơn

EN 2 years from final rule (cGMP), 3 years for

VI 2 năm kể từ quy tắc cuối cùng (cGMP), 3 năm đối với

Angličtina vietnamština
years năm
final cuối cùng
rule quy tắc
for với

EN 7 years - For filing a claim for an overpayment resulting from a bad debt deduction or a loss from worthless securities, the time to make the claim is 7 years from when the return was due.

VI 7 năm - Để nộp đơn yêu cầu bồi hoàn cho tiền trả quá nhiều từ khấu trừ nợ xấu hay do mất mát vì chứng khoán mất giá trị thì thời gian để xin 7 năm kể từ ngày phải khai thuế.

Angličtina vietnamština
years năm
time thời gian
make cho

EN 3 years - For assessment of tax you owe, this period is generally 3 years from the date you filed the return

VI 3 năm – Đối với việc giám định thuế mà quý vị nợ, thời hạn này thường 3 năm kể từ ngày quý vị khai thuế

Angličtina vietnamština
years năm
date ngày

EN At the beginning of the next billing cycle, you will be charged for the full cost of the Business plan

VI Vào đầu chu kỳ thanh toán tiếp theo, bạn sẽ bị tính phí cho toàn bộ chi phí của gói Business Plan

Angličtina vietnamština
plan gói
of của
you bạn
next tiếp theo

EN Whatever your scope is and wherever your passion lies - we will be happy to hear from you! Just find the category that suits you best below and let’s start the next big thing!

VI lĩnh vực hay đam mê của bạn - chúng tôi rất vui được nghe bạn chia sẻ! Chỉ cần lựa chọn danh mục phù hợp nhất với của bạn dưới đây, bắt đầu cho một cuộc phiêu lưu mới!

Angličtina vietnamština
lets cho
start bắt đầu
we chúng tôi
below dưới
your bạn
and của

EN Discover your next hit video idea using the power of

VI Khám phá ý tưởng video thu hút người xem tiếp theo của bạn bằng cách sử dụng sức mạnh của trí tuệ nhân tạo.

Angličtina vietnamština
video video
using sử dụng
power sức mạnh
your của bạn
next tiếp theo
the của

EN Get in the flow faster with personalized prompts for your next hit video.

VI Hãy tăng tốc, tiến nhanh hơn với gợi ý về video thành công tiếp theo được dành riêng cho bạn.

Angličtina vietnamština
video video
faster nhanh hơn
next tiếp theo
get được
with với
your bạn

EN Whatever your next challenge, we’ll shine a light on the way forward.

VI Dù thử thách tiếp theo của bạn , chúng tôi sẽ chiếu sáng con đường phía trước.

Angličtina vietnamština
your của bạn
next tiếp theo

EN Protect what’s now and what’s next with the  most comprehensive integrated cybersecurity platform on the planet.

VI Bảo vệ hiện tại tương lai bằng nền tảng an ninh mạng tích hợp toàn diện nhất hành tinh.

EN Next Generation Wireless: Enabling New Solutions and Driving New Business Outcomes

VI Mạng không dây thế hệ mới: Hỗ trợ những giải pháp mới giúp đạt được những kết quả kinh doanh mới tốt hơn

Angličtina vietnamština
new mới
solutions giải pháp
business kinh doanh

EN Learn how Cisco’s collaboration devices support the next-generation workplace.

VI Hãy tìm hiểu cách giải pháp cộng tác Cisco hỗ trợ không gian làm việc thế hệ mới thế nào.

Angličtina vietnamština
learn hiểu
workplace làm việc

EN Adolescents were the next group prioritized because they are most like adults

VI Thanh thiếu niên nhóm tiếp theo được ưu tiên vì trẻ giống người lớn nhất

Angličtina vietnamština
next tiếp theo
group nhóm
most lớn
are được

EN If all goes well, authorization for this next age group could happen later this year

VI Nếu suôn sẻ, việc cấp phép cho nhóm tuổi tiếp theo này thể được thực hiện vào cuối năm nay

Angličtina vietnamština
if nếu
authorization cấp phép
age tuổi
group nhóm
year năm
this này
all được
next tiếp theo
for cho

EN Start earning interest (in ETH) and liquidity mining rewards (in XVS) as soon as the next block is mined.

VI Bắt đầu kiếm lãi (bằng ETH) phần thưởng cung cấp thanh khoản (trong XVS) ngay sau khi khối tiếp theo được khai thác.

Angličtina vietnamština
start bắt đầu
interest lãi
in trong
rewards phần thưởng
next tiếp theo
block khối
is được
the khi
and bằng

EN Type in the amount of BNB you want to stake and click "Next."

VI Nhập số lượng BNB bạn muốn đặt cược nhấp vào "Tiếp theo".

Angličtina vietnamština
bnb bnb
click nhấp
and
next tiếp theo
to vào
want bạn
want to muốn

EN Bitcoin, unlike other cryptocurrencies is considered as a store of value and could arguably become the next global reserve currency.

VI Không giống như các loại tiền điện tử khác, Bitcoin được coi một đối tượng lưu trữ giá trị được cho loại tiền dự trữ toàn cầu trong những năm tới.

Angličtina vietnamština
bitcoin bitcoin
other khác
and các
global toàn cầu
currency tiền

EN Spark ideas for your next video with AI

VI Lấy ý tưởng cho video tiếp theo của bạn với AI

Angličtina vietnamština
video video
ai ai
your của bạn
next tiếp theo
with với
for cho

EN Predict your next hit video with View Prediction and see all your Daily Ideas ranked by their potential to get you more views

VI Dự đoán video đỉnh tiếp theo của bạn với mục Dự đoán xem tất cả Ý tưởng Mỗi ngày của bạn được sắp xếp theo thứ tự tiềm năng đạt được thêm nhiều lượt xem

Angličtina vietnamština
video video
your của bạn
views lượt xem
next tiếp theo
all của
more thêm
with với
by theo
get được

EN Save hours researching your next hit video

VI Tiết kiệm thời gian nghiên cứu video đỉnh tiếp theo của bạn.

Angličtina vietnamština
hours thời gian
video video
your của bạn
save tiết kiệm
next tiếp theo

EN Each day you’ll see new ideas ready to prompt your next video

VI Bạn sẽ thấy ý tưởng mới dành cho bạn mỗi ngày giúp bạn ý tưởng sáng tạo video tiếp theo

Angličtina vietnamština
day ngày
new mới
next tiếp theo
video video
to cho
each mỗi
see bạn

EN We will deliver the shortest next day

VI Chúng tôi sẽ giao hàng ngắn nhất vào ngày hôm sau

Angličtina vietnamština
deliver giao
next vào
day ngày
we chúng tôi

EN Niche communities: The next big growth channel

VI Các quy tắc ứng xử dùng trong email dịch vụ khách hàng

Angličtina vietnamština
the dịch

EN Next to the bedroom?s floor-to-ceiling windows, a finely crafted leather lounge chair by Montbel sits opposite a beautiful vanity also by Grifoni.

VI Bên cạnh cửa sổ kính xuyên suốt từ trần đến sàn, chiếc ghế sofa da được thiết kế tinh xảo bởi Montbel, đặt đối diện bàn trang điểm tuyệt đẹp của Grifoni.

EN It’s not going to turn green from one day to the next

VI Không phải một sớm một chiều mà đã hiệu quả ngay được

Angličtina vietnamština
not không

EN If you stand next to a door that isn’t taken care of, you can feel the hot and cold air going back and forth.

VI Nếu bạn đứng cạnh một chiếc cửa không được bảo dưỡng, bạn thể cảm nhận đường luồng khí nóng lạnh đi qua khe cửa.

Angličtina vietnamština
if nếu
hot nóng
you bạn

EN What’s coming up next for Lancaster?

VI Sắp tới điều sẽ xảy ra với Lancaster?

Angličtina vietnamština
for với

EN Look for the ENERGY STAR® label next time you’re shopping for new appliances

VI Hãy tìm nhãn gắn SAO NĂNG LƯỢNG® lần tới khi bạn mua sắm thiết bị mới

Angličtina vietnamština
star sao
new mới
shopping mua sắm
the khi
time lần

EN The company runs their HPC workloads for next-generation genomic sequencing and chemical simulations on Amazon EC2 P3 instances

VI Công ty này chạy khối lượng công việc HPC cho các mô phỏng hóa học quá trình giải trình tự gen thế hệ mới trên các phiên bản Amazon EC2 P3

Angličtina vietnamština
company công ty
amazon amazon
their họ
the giải
for cho
workloads khối lượng công việc
on trên
and các

EN With Aurora Serverless v1, your database automatically shuts down when not in use, and starts up much more quickly when work starts the next day.

VI Với Aurora Serverless phiên bản 1, cơ sở dữ liệu của bạn sẽ tự động tắt khi không sử dụng khởi động nhanh hơn nhiều khi công việc bắt đầu vào ngày hôm sau.

Angličtina vietnamština
quickly nhanh
work công việc
day ngày
not không
use sử dụng
more hơn
much nhiều
your bạn
and

EN CakeResume is the next generation’s talent matching platform.

VI CakeResume nền tảng kết nối ứng viên vô cùng tuyệt vời.

Angličtina vietnamština
platform nền tảng

EN The Internet of Things is the next wave in the evolution of wireless technology and the rate at which objects are being connected is moving at an incredible speed

VI Internet of Things làn sóng tiếp theo trong sự phát triển của công nghệ không dây tỉ lệ mà các vật thể thể kết nối với nhau đang tăng trưởng với tốc độ đáng kinh ngạc

Angličtina vietnamština
internet internet
in trong
connected kết nối
of của
is
next tiếp theo

EN What is next? Follow these tips to fully explore the miracle opportunity in Harry Potter: Hogwarts Mystery.

VI Tiếp theo ? Hãy làm theo các thủ thuật sau đây để khám phá trọn vẹn cơ hội đầy phép màu trong Harry Potter: Hogwarts Mystery.

Angličtina vietnamština
next tiếp theo
in trong
is
follow theo
these các

EN Then, you can buy coins with real money at any time by clicking on the plus symbol next to your coin number

VI Khi đó, bạn thể mua tiền xu bằng tiền thật bất cứ lúc nào bằng cách bấm vào biểu tượng cộng thêm màu danh bên cạnh số tiền xu của bạn

Angličtina vietnamština
then khi
buy mua
your bạn
any của
money tiền

EN For those of you looking to take your work to the next level, this photography app will bring miracles to your photos

VI Với những ai đang mong muốn đưa những tác phẩm của mình lên tầm cao mới, ứng dụng nhiếp ảnh này sẽ đem lại phép màu cho bức ảnh của bạn

Angličtina vietnamština
photos ảnh
your của bạn
you bạn
this này

EN Next, Simple Gallery Pro provides a bunch of options for you to filter media files on your device

VI Tiếp theo, Simple Gallery Pro cung cấp một loạt các lựa chọn để bạn lọc các tệp tin đa phương tiện trên thiết bị

Angličtina vietnamština
next tiếp theo
provides cung cấp
files tệp
on trên
pro pro
options chọn
your bạn

EN Every time you complete a quest or match, you will be rewarded with a Ball and unlock the next stage

VI Mỗi lần hoàn thành một nhiệm vụ hoặc trận đấu lẻ, bạn sẽ được thưởng một Quả Cầu mở khóa giai đoạn tiếp theo

Angličtina vietnamština
every mỗi
time lần
complete hoàn thành
or hoặc
unlock mở khóa
next tiếp theo
you bạn

EN Go through 5 common levels, 3 difficulty levels and 3 Lunatic levels to gain access to the next floor

VI Trải qua 5 cấp độ thông thường, 3 cấp độ khó 3 cấp độ Lunatic để quyền bước lên tầng tiếp theo

Angličtina vietnamština
through qua
access quyền
next tiếp theo
floor tầng

EN However, when you see the changes in a developing city, you will know what to do next.

VI Tuy nhiên, khi được thấy những biến chuyển ban đầu của một thành phố đang trên đà phát triển, bạn hẳn sẽ biết việc tiếp theo mình cần làm .

Angličtina vietnamština
however tuy nhiên
developing phát triển
you bạn
know biết
next tiếp theo

EN The next time you open it, the results show up even more exciting.

VI Lần tiếp theo mở ra chơi tiếp, nhìn thấy thành quả hiện lên lại càng hào hứng hơn gấp bội.

Angličtina vietnamština
next tiếp theo
time lần
up lên
more hơn

EN The next levels bring you more difficult challenges

VI Các cấp độ tiếp theo mang tới cho bạn nhiều thử thách khó khăn hơn

Angličtina vietnamština
next tiếp theo
difficult khó khăn
challenges thử thách
you bạn
more hơn

EN Through these rewards, you will gradually upgrade the parts, characteristics of the car and even collect new cars to be ready for the next race.

VI Qua các món thưởng này bạn sẽ dần nâng cấp các bộ phận, đặc tính của xe thậm chí thu thập các xe mới để sẵn sàng cho đường đua tiếp theo.

Angličtina vietnamština
upgrade nâng cấp
car xe
new mới
ready sẵn sàng
of của
you bạn
through qua
next tiếp theo
these này

EN Next, when you have to work, increase communication with colleagues and especially your boss

VI Tiếp theo, khi đã đi làm, tăng cường giao lưu cùng đồng nghiệp đặc biệt sếp của bạn

Angličtina vietnamština
increase tăng
your của bạn
when khi
next tiếp theo
you bạn
have
with theo

EN In it, you will enter the qualifiers with the game?s AI, then compete to score and win a chance to enter the next round

VI Trong đó, bạn sẽ tham dự các vòng loại với AI của trò chơi, sau đó thi đấu để ghi điểm giành cơ hội vào vòng trong

Angličtina vietnamština
in trong
ai ai
then sau
you bạn
enter vào
game chơi
and

EN You will face better and more experienced opponents in the next rounds

VI Bạn sẽ đối mặt với các đối thủ xuất sắc giàu kinh nghiệm hơncác vòng sau

Angličtina vietnamština
face mặt
experienced kinh nghiệm
you bạn
and các
in với

EN Next to the car door open button is a button that allows you to lock the car and turn off the engine

VI Bên cạnh nút mở cửa xe một nút cho phép bạn khóa xe tắt động cơ

Angličtina vietnamština
car xe
allows cho phép
off tắt
you bạn

EN Next-generation education support

VI Hỗ trợ giáo dục thế hệ tiếp theo

Angličtina vietnamština
education giáo dục

Zobrazuje se 50 z 50 překladů