EN During the reading, if you see the negative articles & negative contents, please report to ours
EN During the reading, if you see the negative articles & negative contents, please report to ours
VI Trong quá trình đọc, nếu các bạn thấy những bài viết, nội dung tiêu cực xin hãy ý kiến ngay thông qua phần comment hoặc báo cáo
Angličtina | vietnamština |
---|---|
during | trong quá trình |
if | nếu |
report | báo cáo |
you | bạn |
articles | các |
EN During the reading, if you see the negative articles & negative contents, please report to ours
VI Trong quá trình đọc, nếu các bạn thấy những bài viết, nội dung tiêu cực xin hãy ý kiến ngay thông qua phần comment hoặc báo cáo
Angličtina | vietnamština |
---|---|
during | trong quá trình |
if | nếu |
report | báo cáo |
you | bạn |
articles | các |
EN 5. Take advantage of negative feedback
VI 5. Tận dụng những phản hồi tiêu cực của khách hàng
Angličtina | vietnamština |
---|---|
feedback | phản hồi |
of | của |
EN 5. Take advantage of negative feedback
VI 5. Tận dụng những phản hồi tiêu cực của khách hàng
Angličtina | vietnamština |
---|---|
feedback | phản hồi |
of | của |
EN All Feedback is and will be treated as Zoom Confidential Information until Zoom, in its sole discretion, chooses to make any specific Feedback non-confidential.
VI Tất cả Phản hồi đang và sẽ được coi là Thông tin bí mật của Zoom cho đến khi Zoom toàn quyền lựa chọn coi bất kỳ Phản hồi cụ thể nào là không bí mật.
Angličtina | vietnamština |
---|---|
feedback | phản hồi |
information | thông tin |
until | cho đến khi |
as | khi |
all | của |
is | được |
EN This could result in damage to fixed assets and inventories, which could affect the Group's business performance and financial position
VI Điều này có thể dẫn đến thiệt hại cho tài sản cố định và hàng tồn kho, có thể ảnh hưởng đến hiệu quả kinh doanh và tình hình tài chính của Tập đoàn
Angličtina | vietnamština |
---|---|
assets | tài sản |
business | kinh doanh |
financial | tài chính |
this | này |
EN This could result in damage to fixed assets and inventories, which could affect the Group's business performance and financial position
VI Điều này có thể dẫn đến thiệt hại cho tài sản cố định và hàng tồn kho, có thể ảnh hưởng đến hiệu quả kinh doanh và tình hình tài chính của Tập đoàn
Angličtina | vietnamština |
---|---|
assets | tài sản |
business | kinh doanh |
financial | tài chính |
this | này |
EN Yes. An online store could be an upgrade from running Instagram or Facebook shops, or you could simply view social media as a helpful sales funnel.
VI Có. Một website bán hàng có thể là phiên bản nâng cấp từ việc điều hành cửa hàng Facebook hoặc Instagram, hoặc đơn giản là bạn có thể xem phương tiện truyền thông như một kênh bán hàng hỗ trợ.
Angličtina | vietnamština |
---|---|
store | cửa hàng |
upgrade | nâng cấp |
you | bạn |
view | xem |
or | hoặc |
media | truyền thông |
sales | bán hàng |
EN A negative number of reported deaths means that deaths previously attributed to COVID-19 were determined to not be associated with COVID-19
VI Số ca âm tính đã tử vong theo báo cáo có nghĩa là những ca tử vong mà trước đó được cho là do COVID-19 được xác định là không liên quan đến COVID-19
Angličtina | vietnamština |
---|---|
reported | báo cáo |
means | có nghĩa |
be | được |
not | không |
with | theo |
EN Guests under 18 will be required to show either a dual vaccination record or proof of a negative Covid rapid test, taken a maximum of 48 hours and a minimum of 8 hours prior to arrival
VI Đối với khách dưới 18 tuổi được yêu cầu chứng nhận tiêm chủng vắc xin hoặc kết quả xét nghiệm nhanh âm tính trong vòng 8 đến 48 giờ trước khi nhận phòng
Angličtina | vietnamština |
---|---|
guests | khách |
required | yêu cầu |
rapid | nhanh |
test | xét nghiệm |
hours | giờ |
or | hoặc |
be | được |
EN make negative sentences in French,
VI đặt câu phủ định bằng tiếng Pháp,
Angličtina | vietnamština |
---|---|
french | pháp |
EN A negative number of cases is a result of data quality work, including removing duplicate cases.
VI Số ca mắc âm là do công tác đảm bảo chất lượng dữ liệu, bao gồm xóa bỏ các ca trùng lặp.
Angličtina | vietnamština |
---|---|
data | dữ liệu |
quality | chất lượng |
including | bao gồm |
of | các |
EN A negative number of reported deaths means that deaths previously attributed to COVID-19 were determined to not be associated with COVID-19.
VI Số ca tử vong âm theo báo cáo có nghĩa là những ca tử vong mà trước đó được cho là do COVID-19 nhưng được xác định là không liên quan đến COVID-19.
Angličtina | vietnamština |
---|---|
reported | báo cáo |
means | có nghĩa |
be | được |
not | không |
with | theo |
EN Learn how to grow your app’s number of positive reviews, make the most of negative reviews, and use reviews to grow your business and profit.
VI Chúng tôi sẽ chú trọng đến tỷ lệ duy trì, mức độ gắn kết và số đối tác trên mỗi ứng dụng.
Angličtina | vietnamština |
---|---|
your | tôi |
EN Why do some people post negative stuff about Amway online?
VI Bạn có thể rời bỏ công việc kinh doanh Amway không?
Angličtina | vietnamština |
---|---|
some | bạn |
EN Notice of suspension of submission of COVID-19 negative test result before the entry to South Korea (as of September 3rd)
VI Hàn Quốc bãi bỏ yêu cầu xuất trình giấy xét nghiệm âm tính Covid trước khi nhập cảnh (Kể từ ngày 3/9)
Angličtina | vietnamština |
---|---|
test | xét nghiệm |
before | trước |
the | khi |
EN Bond yields can be either positive or negative around the different countries of Europe
VI Lợi tức trái phiếu có thể dương hoặc âm ở các quốc gia khác nhau của Châu Âu
Angličtina | vietnamština |
---|---|
countries | quốc gia |
or | hoặc |
different | khác nhau |
the | của |
EN For example, the government bond yields in Germany may be negative due to its developed economy and budget surplus, while Portuguese and Italian government bond yields may be positive
VI Ví dụ, lợi suất trái phiếu chính phủ ở Đức có thể âm do nền kinh tế phát triển và thặng dư ngân sách, trong khi lợi suất trái phiếu chính phủ của Bồ Đào Nha và Ý có thể là dương
Angličtina | vietnamština |
---|---|
budget | ngân sách |
while | trong khi |
in | trong |
the | khi |
EN Bond yields can be either positive or negative around the different countries of Europe
VI Lợi tức trái phiếu có thể dương hoặc âm ở các quốc gia khác nhau của Châu Âu
Angličtina | vietnamština |
---|---|
countries | quốc gia |
or | hoặc |
different | khác nhau |
the | của |
EN For example, the government bond yields in Germany may be negative due to its developed economy and budget surplus, while Portuguese and Italian government bond yields may be positive
VI Ví dụ, lợi suất trái phiếu chính phủ ở Đức có thể âm do nền kinh tế phát triển và thặng dư ngân sách, trong khi lợi suất trái phiếu chính phủ của Bồ Đào Nha và Ý có thể là dương
Angličtina | vietnamština |
---|---|
budget | ngân sách |
while | trong khi |
in | trong |
the | khi |
EN Bond yields can be either positive or negative around the different countries of Europe
VI Lợi tức trái phiếu có thể dương hoặc âm ở các quốc gia khác nhau của Châu Âu
Angličtina | vietnamština |
---|---|
countries | quốc gia |
or | hoặc |
different | khác nhau |
the | của |
EN For example, the government bond yields in Germany may be negative due to its developed economy and budget surplus, while Portuguese and Italian government bond yields may be positive
VI Ví dụ, lợi suất trái phiếu chính phủ ở Đức có thể âm do nền kinh tế phát triển và thặng dư ngân sách, trong khi lợi suất trái phiếu chính phủ của Bồ Đào Nha và Ý có thể là dương
Angličtina | vietnamština |
---|---|
budget | ngân sách |
while | trong khi |
in | trong |
the | khi |
EN Bond yields can be either positive or negative around the different countries of Europe
VI Lợi tức trái phiếu có thể dương hoặc âm ở các quốc gia khác nhau của Châu Âu
Angličtina | vietnamština |
---|---|
countries | quốc gia |
or | hoặc |
different | khác nhau |
the | của |
EN For example, the government bond yields in Germany may be negative due to its developed economy and budget surplus, while Portuguese and Italian government bond yields may be positive
VI Ví dụ, lợi suất trái phiếu chính phủ ở Đức có thể âm do nền kinh tế phát triển và thặng dư ngân sách, trong khi lợi suất trái phiếu chính phủ của Bồ Đào Nha và Ý có thể là dương
Angličtina | vietnamština |
---|---|
budget | ngân sách |
while | trong khi |
in | trong |
the | khi |
EN Bond yields can be either positive or negative around the different countries of Europe
VI Lợi tức trái phiếu có thể dương hoặc âm ở các quốc gia khác nhau của Châu Âu
Angličtina | vietnamština |
---|---|
countries | quốc gia |
or | hoặc |
different | khác nhau |
the | của |
EN For example, the government bond yields in Germany may be negative due to its developed economy and budget surplus, while Portuguese and Italian government bond yields may be positive
VI Ví dụ, lợi suất trái phiếu chính phủ ở Đức có thể âm do nền kinh tế phát triển và thặng dư ngân sách, trong khi lợi suất trái phiếu chính phủ của Bồ Đào Nha và Ý có thể là dương
Angličtina | vietnamština |
---|---|
budget | ngân sách |
while | trong khi |
in | trong |
the | khi |
EN Bond yields can be either positive or negative around the different countries of Europe
VI Lợi tức trái phiếu có thể dương hoặc âm ở các quốc gia khác nhau của Châu Âu
Angličtina | vietnamština |
---|---|
countries | quốc gia |
or | hoặc |
different | khác nhau |
the | của |
EN For example, the government bond yields in Germany may be negative due to its developed economy and budget surplus, while Portuguese and Italian government bond yields may be positive
VI Ví dụ, lợi suất trái phiếu chính phủ ở Đức có thể âm do nền kinh tế phát triển và thặng dư ngân sách, trong khi lợi suất trái phiếu chính phủ của Bồ Đào Nha và Ý có thể là dương
Angličtina | vietnamština |
---|---|
budget | ngân sách |
while | trong khi |
in | trong |
the | khi |
EN Bond yields can be either positive or negative around the different countries of Europe
VI Lợi tức trái phiếu có thể dương hoặc âm ở các quốc gia khác nhau của Châu Âu
Angličtina | vietnamština |
---|---|
countries | quốc gia |
or | hoặc |
different | khác nhau |
the | của |
EN For example, the government bond yields in Germany may be negative due to its developed economy and budget surplus, while Portuguese and Italian government bond yields may be positive
VI Ví dụ, lợi suất trái phiếu chính phủ ở Đức có thể âm do nền kinh tế phát triển và thặng dư ngân sách, trong khi lợi suất trái phiếu chính phủ của Bồ Đào Nha và Ý có thể là dương
Angličtina | vietnamština |
---|---|
budget | ngân sách |
while | trong khi |
in | trong |
the | khi |
EN Bond yields can be either positive or negative around the different countries of Europe
VI Lợi tức trái phiếu có thể dương hoặc âm ở các quốc gia khác nhau của Châu Âu
Angličtina | vietnamština |
---|---|
countries | quốc gia |
or | hoặc |
different | khác nhau |
the | của |
EN For example, the government bond yields in Germany may be negative due to its developed economy and budget surplus, while Portuguese and Italian government bond yields may be positive
VI Ví dụ, lợi suất trái phiếu chính phủ ở Đức có thể âm do nền kinh tế phát triển và thặng dư ngân sách, trong khi lợi suất trái phiếu chính phủ của Bồ Đào Nha và Ý có thể là dương
Angličtina | vietnamština |
---|---|
budget | ngân sách |
while | trong khi |
in | trong |
the | khi |
EN Nifty Bank nifty Trade setup bank nifty Support -43875 Support -43200 42800 trend negative any gap down should have follow up in bank nifty
VI Mời anh em xem video và xem lại bài phân tích trước đó nữa nhé!
Angličtina | vietnamština |
---|---|
in | trước |
EN Nifty Bank nifty Trade setup bank nifty Support -43875 Support -43200 42800 trend negative any gap down should have follow up in bank nifty
VI Mời anh em xem video và xem lại bài phân tích trước đó nữa nhé!
Angličtina | vietnamština |
---|---|
in | trước |
EN Nifty Bank nifty Trade setup bank nifty Support -43875 Support -43200 42800 trend negative any gap down should have follow up in bank nifty
VI Mời anh em xem video và xem lại bài phân tích trước đó nữa nhé!
Angličtina | vietnamština |
---|---|
in | trước |
EN Nifty Bank nifty Trade setup bank nifty Support -43875 Support -43200 42800 trend negative any gap down should have follow up in bank nifty
VI Mời anh em xem video và xem lại bài phân tích trước đó nữa nhé!
Angličtina | vietnamština |
---|---|
in | trước |
EN Nifty Bank nifty Trade setup bank nifty Support -43875 Support -43200 42800 trend negative any gap down should have follow up in bank nifty
VI Mời anh em xem video và xem lại bài phân tích trước đó nữa nhé!
Angličtina | vietnamština |
---|---|
in | trước |
EN Nifty Bank nifty Trade setup bank nifty Support -43875 Support -43200 42800 trend negative any gap down should have follow up in bank nifty
VI Mời anh em xem video và xem lại bài phân tích trước đó nữa nhé!
Angličtina | vietnamština |
---|---|
in | trước |
EN Nifty Bank nifty Trade setup bank nifty Support -43875 Support -43200 42800 trend negative any gap down should have follow up in bank nifty
VI Mời anh em xem video và xem lại bài phân tích trước đó nữa nhé!
Angličtina | vietnamština |
---|---|
in | trước |
EN Slurs or negative stereotypes, caricatures and generalisations
VI Định kiến gièm pha hoặc tiêu cực, chấm biếm và "vơ đũa cả nắm"
Angličtina | vietnamština |
---|---|
or | hoặc |
EN Negative self-talk and insensitive humour about self-harming behaviour
VI Tự đối thoại theo cách tiêu cực và đùa giỡn vô cảm về hành vi tự hành xác
EN CA.gov Department of Public Health Governor’s Newsroom Accessibility Privacy Policy Feedback Register to vote
VI CA.gov Sở Y Tế Công Cộng Phòng Tin Tức của Thống Đốc Khả Năng Tiếp Cận Chính Sách Bảo Mật Phản hồi Đăng ký để biểu quyết
Angličtina | vietnamština |
---|---|
of | của |
privacy | bảo mật |
policy | chính sách |
feedback | phản hồi |
EN Questions, bug reports, feedback, advertising, feature requests — we're here for it all.
VI Câu hỏi, báo lỗi, phản hồi, quảng cáo, yêu cầu tính năng - chúng tôi sẵn sàng trả lời hết
Angličtina | vietnamština |
---|---|
questions | hỏi |
bug | lỗi |
it | chúng |
EN Reasons --- Select --- Feedback Bug Reports Advertising DMCA
VI Lý do --- Chọn --- Phản hồi Báo lỗi Quảng cáo DMCA
Angličtina | vietnamština |
---|---|
select | chọn |
feedback | phản hồi |
advertising | quảng cáo |
bug | lỗi |
EN Feedback, suggestions and problems: time2help
VI Phản hồi, các đề xuất và vấn đề: time2help
Angličtina | vietnamština |
---|---|
feedback | phản hồi |
and | các |
EN We are happy to receive enquiries and feedback.
VI Chúng tôi rất sẵn lòng nhận câu hỏi và phản hồi của bạn.
Angličtina | vietnamština |
---|---|
feedback | phản hồi |
we | chúng tôi |
are | chúng |
EN Give us your feedback or comments
VI Hãy cho chúng tôi biết ý kiến phản hồi hoặc nhận xét của bạn
Angličtina | vietnamština |
---|---|
give | cho |
feedback | phản hồi |
or | hoặc |
your | của bạn |
us | tôi |
EN We would like to read all your comments and feedback, so your voices will be heard.
VI Chúng tôi quy ước là sẽ đọc tất cả những comment và phản hồi của các bạn, nên các bạn yên tâm là tiếng nói của các bạn sẽ được lắng nghe.
Angličtina | vietnamština |
---|---|
feedback | phản hồi |
we | chúng tôi |
like | nói |
be | được |
all | của |
read | đọc |
EN We welcome your comments and feedback on this Privacy Policy.
VI Chúng tôi hoan nghênh những bình luận và phản hồi của bạn về Chính Sách Bảo Mật này.
Angličtina | vietnamština |
---|---|
feedback | phản hồi |
privacy | bảo mật |
policy | chính sách |
we | chúng tôi |
this | này |
your | của bạn |
and | của |
EN Initiatives to respond to customer feedback
VI Sáng kiến đáp ứng phản hồi của khách hàng
Angličtina | vietnamština |
---|---|
to | của |
customer | khách hàng |
feedback | phản hồi |
Zobrazuje se 50 z 50 překladů